Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 08:18

Kết quả Tochigi SC vs Ventforet Kofu 16h00 17/07

Hạng 2 Nhật Bản

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Tochigi SC vs Ventforet Kofu 16h00 17/07

Trận đấu Tochigi SC vs Ventforet Kofu, 16h00 17/07, , Hạng 2 Nhật Bản được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Tochigi SC vs Ventforet Kofu mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Tochigi SC vs Ventforet Kofu, 16h00 17/07, , Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Tochigi SC vs Ventforet Kofu

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1
      9' 0-1      Yoshiki Torikai
   Yukuto Omoya↑Masaya Yoshida↓       46'    
   Rimu Matsuoka↑Juninho↓       63'    
      68'        Niki Urakami↑Hideyuki Nozawan↓
      68'        Koki Arita↑Willian Lira Sousa↓
      76'        Motoki Hasegawa↑Jin Izumisawa↓
      76'        Fumitaka Kitatani↑Yoshiki Torikai↓
   Daisuke Kikuchi↑Toshiki Mori↓       78'    
   Yuki Nishiya↑Nagi Matsumoto↓       78'    
   Kenya Onodera↑Sho Sato↓       87'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Tochigi SC vs Ventforet Kofu

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Tochigi SC vs Ventforet Kofu 16h00 17/07

Đội hình ra sân cặp đấu Tochigi SC vs Ventforet Kofu, 16h00 17/07, , Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Tochigi SC vs Ventforet Kofu

Tochigi SC   Ventforet Kofu
Juninho 11   40 Holneiker Mendes Marreiros
Sho Sato 25   23 Masahiro Sekiguchi
Powell Obinna Obi 50   10 Willian Lira Sousa
Yohei Toyoda 31   8 Ryohei Arai
Nagi Matsumoto 41   39 Jin Izumisawa
Masaya Yoshida 2   3 Tatsushi Koyanagi
Hayato Kurosaki 33   1 Kohei Kawata
Yasutaka Yanagi 5   16 Gakuto Notsuda
Kennedy Ebbs Mikuni 20   18 Yoshiki Torikai
Toshiki Mori 10   17 Sho Araki
Kisho Yano 29   6 Hideyuki Nozawan

Đội hình dự bị

Junki Hata 32   30 Niki Urakami
Kenya Onodera 22   5 Takashi Kanai
Yuki Nishiya 14   11 Koki Arita
Rimu Matsuoka 13   31 Kosuke Okanishio
Yukuto Omoya 26   41 Motoki Hasegawa
Hiroki Oka 15   13 Fumitaka Kitatani
Daisuke Kikuchi 16   25 Paulo Baya

Tỷ lệ kèo Tochigi SC vs Ventforet Kofu 16h00 17/07

Tỷ lệ kèo Tochigi SC vs Ventforet Kofu, 16h00 17/07, , Hạng 2 Nhật Bản theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Tochigi SC vs Ventforet Kofu 16h00 17/07 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.60 0:0 1.40 8.00 1 1/2 0.07 401.00 15.00 1.03

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.30 0:0 0.60 0.93 3/4 0.88

Thành tích đối đầu Tochigi SC vs Ventforet Kofu 16h00 17/07

Kết quả đối đầu Tochigi SC vs Ventforet Kofu, 16h00 17/07, , Hạng 2 Nhật Bản gần đây nhất. Phong độ gần đây của Tochigi SC , phong độ gần đây của Ventforet Kofu chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Machida Zelvia Machida Zelvia
42 44 87
2
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
42 30 75
3
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
42 26 75
4
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
42 44 74
5
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
42 10 67
6
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
42 8 67
7
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
42 14 65
8
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
42 10 64
9
Oita Trinita Oita Trinita
42 -2 62
10
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
42 0 58
11
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
42 0 57
12
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
42 -11 52
13
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
42 -7 51
14
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
42 -1 49
15
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
42 -10 49
16
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
42 -13 48
17
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
42 -17 47
18
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
42 -24 47
19
Tochigi SC Tochigi SC
42 -8 44
20
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
42 -30 44
21
Omiya Ardija Omiya Ardija
42 -34 39
22
Zweigen Kanazawa FC Zweigen Kanazawa FC
42 -29 35
Back to top
Back to top