Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 06:36

Kết quả SC Sagamihara vs Tochigi SC 15h00 09/08

Hạng 2 Nhật Bản

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp SC Sagamihara vs Tochigi SC 15h00 09/08

Trận đấu SC Sagamihara vs Tochigi SC, 15h00 09/08, , Hạng 2 Nhật Bản được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá SC Sagamihara vs Tochigi SC mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa SC Sagamihara vs Tochigi SC, 15h00 09/08, , Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính SC Sagamihara vs Tochigi SC

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0
      57'        Junki Hata↑Teppei Yachida↓
      61'        Daisuke Kikuchi
   Yuri Souza Almeida, Yuri Mamute↑Ryuji Sawakami↓       71'    
   Kaoru Takayama↑ANDO Tsubasa↓       71'    
      73'        Koki Oshima↑Daisuke Kikuchi↓
      73'        Rimu Matsuoka↑Toshiki Mori↓
   Yuki Nakayama↑Ryosuke Tada↓       84'    
      84'        Kennedy Ebbs Mikuni
      85'        Yuki Nishiya↑Nagi Matsumoto↓

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê SC Sagamihara vs Tochigi SC

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân SC Sagamihara vs Tochigi SC 15h00 09/08

Đội hình ra sân cặp đấu SC Sagamihara vs Tochigi SC, 15h00 09/08, , Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu SC Sagamihara vs Tochigi SC

SC Sagamihara   Tochigi SC
Tatsuya Shirai 18   33 Hayato Kurosaki
Jungo Fujimoto 4   5 Yasutaka Yanagi
Seiji Kimura 31   20 Kennedy Ebbs Mikuni
Ryuji Sawakami 36   10 Toshiki Mori
Akihiko Takeshige 21   16 Daisuke Kikuchi
Ryu Kawakami 15   29 Kisho Yano
Ryosuke Tada 2   44 Teppei Yachida
Reoto Kodama 26   25 Sho Sato
Hikaru Naruoka 38   31 Yohei Toyoda
ANDO Tsubasa 14   50 Powell Obinna Obi
Yudai Fujiwara 35   41 Nagi Matsumoto

Đội hình dự bị

Yuri Souza Almeida, Yuri Mamute 9   1 Shuhei Kawata
Kaoru Takayama 8   32 Junki Hata
Daiki Umei 5   13 Rimu Matsuoka
Takahide Umebachi 33   19 Koki Oshima
Yuki Nakayama 22   37 Kota Ueda
Motoaki Miura 16   22 Kenya Onodera
Yasumasa Kawasaki 30   14 Yuki Nishiya

Tỷ lệ kèo SC Sagamihara vs Tochigi SC 15h00 09/08

Tỷ lệ kèo SC Sagamihara vs Tochigi SC, 15h00 09/08, , Hạng 2 Nhật Bản theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo SC Sagamihara vs Tochigi SC 15h00 09/08 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.10 0:0 0.78 3.35 1/2 0.21 23.00 1.02 21.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.35 0:0 0.58 1.08 3/4 0.73

Thành tích đối đầu SC Sagamihara vs Tochigi SC 15h00 09/08

Kết quả đối đầu SC Sagamihara vs Tochigi SC, 15h00 09/08, , Hạng 2 Nhật Bản gần đây nhất. Phong độ gần đây của SC Sagamihara , phong độ gần đây của Tochigi SC chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Machida Zelvia Machida Zelvia
42 44 87
2
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
42 30 75
3
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
42 26 75
4
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
42 44 74
5
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
42 10 67
6
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
42 8 67
7
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
42 14 65
8
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
42 10 64
9
Oita Trinita Oita Trinita
42 -2 62
10
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
42 0 58
11
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
42 0 57
12
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
42 -11 52
13
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
42 -7 51
14
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
42 -1 49
15
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
42 -10 49
16
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
42 -13 48
17
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
42 -17 47
18
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
42 -24 47
19
Tochigi SC Tochigi SC
42 -8 44
20
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
42 -30 44
21
Omiya Ardija Omiya Ardija
42 -34 39
22
Zweigen Kanazawa FC Zweigen Kanazawa FC
42 -29 35
Back to top
Back to top