Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 00:02

Kết quả Albirex Niigata vs Roasso Kumamoto 16h00 20/08

Hạng 2 Nhật Bản

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Albirex Niigata vs Roasso Kumamoto 16h00 20/08

Trận đấu Albirex Niigata vs Roasso Kumamoto, 16h00 20/08, Tohoku Denryoku Big Swan Stadium, Hạng 2 Nhật Bản được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Albirex Niigata vs Roasso Kumamoto mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Albirex Niigata vs Roasso Kumamoto, 16h00 20/08, Tohoku Denryoku Big Swan Stadium, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Albirex Niigata vs Roasso Kumamoto

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0
   Yota Komi (Assist:Kaito Taniguchi)    1-0  18'    
      40'        Yuhi Takemoto
      46'        Koki Sakamoto↑Shun Ito↓
      48'        Kohei Kuroki
      61'        Keisuke Tanabe
   Yuzuru Shimada↑Yuji Hoshi↓       62'    
   Eitaro Matsuda↑Kazuyoshi Shimabuku↓       62'    
      64'        Rei Hirakawa↑Yuhi Takemoto↓
   Akiyama Hiroki↑Takahiro Kou↓       72'    
   Ryotaro Ito↑Yoshiaki Takagi↓       80'    
   Daichi Tagami↑Kazuhiko Chiba↓       80'    
      81'        Kaito Abe↑Naohiro Sugiyama↓
      81'        Itto Fujita↑Keisuke Tanabe↓
      86'        Yuya Sato
   Ryotaro Ito       90'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Albirex Niigata vs Roasso Kumamoto

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Albirex Niigata vs Roasso Kumamoto 16h00 20/08

Đội hình ra sân cặp đấu Albirex Niigata vs Roasso Kumamoto, 16h00 20/08, Tohoku Denryoku Big Swan Stadium, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Albirex Niigata vs Roasso Kumamoto

Albirex Niigata   Roasso Kumamoto
Ryosuke Kojima 1   23 Yuya Sato
Yuto Horigome 31   2 Kohei Kuroki
Kazuhiko Chiba 35   4 Shuichi Sakai
Thomas Deng 3   3 Osamu Henry Iyoha
Soya Fujiwara 25   15 Shohei Mishima
Yuji Hoshi 19   6 So Kawahara
Takahiro Kou 8   7 Keisuke Tanabe
Yota Komi 23   14 Yuhi Takemoto
Yoshiaki Takagi 33   18 Naohiro Sugiyama
Kazuyoshi Shimabuku 29   9 Toshiki Takahashi
Kaito Taniguchi 7   10 Shun Ito

Đội hình dự bị

Koto Abe 21   33 Kaito Abe
Akiyama Hiroki 6   32 Itto Fujita
Ryotaro Ito 13   37 Hirakawa R.
Eitaro Matsuda 22   8 Shuhei Kamimura
Yuzuru Shimada 20   16 Koki Sakamoto
Daichi Tagami 50   1 Ryuga Tashiro
Ken Yamura 28   28 Yusei Toshida

Tỷ lệ kèo Albirex Niigata vs Roasso Kumamoto 16h00 20/08

Tỷ lệ kèo Albirex Niigata vs Roasso Kumamoto, 16h00 20/08, Tohoku Denryoku Big Swan Stadium, Hạng 2 Nhật Bản theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Albirex Niigata vs Roasso Kumamoto 16h00 20/08 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.85 0:0 1.07 11.11 1 1/2 0.04 1.06 7.60 207.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.81 0:0 1.09 9.09 1 1/2 0.06

Thành tích đối đầu Albirex Niigata vs Roasso Kumamoto 16h00 20/08

Kết quả đối đầu Albirex Niigata vs Roasso Kumamoto, 16h00 20/08, Tohoku Denryoku Big Swan Stadium, Hạng 2 Nhật Bản gần đây nhất. Phong độ gần đây của Albirex Niigata , phong độ gần đây của Roasso Kumamoto chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Machida Zelvia Machida Zelvia
42 44 87
2
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
42 30 75
3
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
42 26 75
4
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
42 44 74
5
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
42 10 67
6
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
42 8 67
7
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
42 14 65
8
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
42 10 64
9
Oita Trinita Oita Trinita
42 -2 62
10
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
42 0 58
11
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
42 0 57
12
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
42 -11 52
13
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
42 -7 51
14
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
42 -1 49
15
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
42 -10 49
16
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
42 -13 48
17
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
42 -17 47
18
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
42 -24 47
19
Tochigi SC Tochigi SC
42 -8 44
20
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
42 -30 44
21
Omiya Ardija Omiya Ardija
42 -34 39
22
Zweigen Kanazawa FC Zweigen Kanazawa FC
42 -29 35
Back to top
Back to top