Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 00:55

Kết quả Omiya Ardija vs Montedio Yamagata 17h00 05/10

Hạng 2 Nhật Bản

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Omiya Ardija vs Montedio Yamagata 17h00 05/10

Trận đấu Omiya Ardija vs Montedio Yamagata, 17h00 05/10, Nack5 Stadium Omiya, Hạng 2 Nhật Bản được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Omiya Ardija vs Montedio Yamagata mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Omiya Ardija vs Montedio Yamagata, 17h00 05/10, Nack5 Stadium Omiya, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Omiya Ardija vs Montedio Yamagata

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1
      3'        Tiago Alves
      10' 0-1      Ryonosuke Kabayama (Assist:Ayumu Kawai)
   Hiroki Kurimoto       28'    
      38'        Ryonosuke Kabayama
   Rikiya Motegi↑Masahito Ono↓       46'    
      47'        Yudai Konishi
      64'        Shintaro Kokubu↑Ryonosuke Kabayama↓
      64'        Taiki Kato↑Tiago Alves↓
   Kiichi Yajima↑Takamitsu Tomiyama↓       66'    
   Rin Yamazaki↑Seiya Nakano↓       66'    
      76'        Akira Silvano Disaro↑Guilherme Augusto Alves Dellatorre↓
      76'        Ibuki Fujita↑Shuto Kawai↓
   Hidetoshi Takeda↑Masaya Shibayama↓       79'    
   Keisuke Oyama↑Rin Yamazaki↓       87'    
   Kojima Masato (Assist:Keisuke Oyama)    1-1  89'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Omiya Ardija vs Montedio Yamagata

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Omiya Ardija vs Montedio Yamagata 17h00 05/10

Đội hình ra sân cặp đấu Omiya Ardija vs Montedio Yamagata, 17h00 05/10, Nack5 Stadium Omiya, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Omiya Ardija vs Montedio Yamagata

Omiya Ardija   Montedio Yamagata
Ko Shimura 40   1 Masaaki Goto
Masahito Ono 41   3 Riku Handa
Yutaro Hakamata 25   2 Kosuke Yamazaki
Ryo Shinzato 17   5 Hiroki Noda
Shuto Okaniwa 3   26 Ayumu Kawai
Shinya Yajima 19   8 Yudai Konishi
Kojima Masato 26   18 Shuto Minami
Hiroki Kurimoto 20   22 Shuto Kawai
Masaya Shibayama 48   41 Ryonosuke Kabayama
Seiya Nakano 27   9 Guilherme Augusto Alves Dellatorre
Takamitsu Tomiyama 28   20 Tiago Alves

Đội hình dự bị

Rikiya Motegi 22   29 Akira Silvano Disaro
Keisuke Oyama 15   15 Ibuki Fujita
Hidetoshi Takeda 14   16 Ko Hasegawa
Masakazu Tashiro 8   17 Taiki Kato
Manafu Wakabayashi 50   25 Shintaro Kokubu
Kiichi Yajima 23   6 Takumi Yamada
Rin Yamazaki 47   37 Keita Yoshioka

Tỷ lệ kèo Omiya Ardija vs Montedio Yamagata 17h00 05/10

Tỷ lệ kèo Omiya Ardija vs Montedio Yamagata, 17h00 05/10, Nack5 Stadium Omiya, Hạng 2 Nhật Bản theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Omiya Ardija vs Montedio Yamagata 17h00 05/10 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.23 0:0 0.73 9.09 2 1/2 0.05 10.00 1.16 8.20

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.23 0:0 0.71 14.28 1 1/2 0.03

Thành tích đối đầu Omiya Ardija vs Montedio Yamagata 17h00 05/10

Kết quả đối đầu Omiya Ardija vs Montedio Yamagata, 17h00 05/10, Nack5 Stadium Omiya, Hạng 2 Nhật Bản gần đây nhất. Phong độ gần đây của Omiya Ardija , phong độ gần đây của Montedio Yamagata chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Machida Zelvia Machida Zelvia
42 44 87
2
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
42 30 75
3
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
42 26 75
4
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
42 44 74
5
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
42 10 67
6
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
42 8 67
7
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
42 14 65
8
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
42 10 64
9
Oita Trinita Oita Trinita
42 -2 62
10
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
42 0 58
11
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
42 0 57
12
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
42 -11 52
13
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
42 -7 51
14
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
42 -1 49
15
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
42 -10 49
16
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
42 -13 48
17
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
42 -17 47
18
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
42 -24 47
19
Tochigi SC Tochigi SC
42 -8 44
20
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
42 -30 44
21
Omiya Ardija Omiya Ardija
42 -34 39
22
Zweigen Kanazawa FC Zweigen Kanazawa FC
42 -29 35
Back to top
Back to top