Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 17:31

Kết quả Vegalta Sendai vs Omiya Ardija 17h00 13/08

Hạng 2 Nhật Bản

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Vegalta Sendai vs Omiya Ardija 17h00 13/08

Trận đấu Vegalta Sendai vs Omiya Ardija, 17h00 13/08, Yourtec Stadium Sendai, Hạng 2 Nhật Bản được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Vegalta Sendai vs Omiya Ardija mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Vegalta Sendai vs Omiya Ardija, 17h00 13/08, Yourtec Stadium Sendai, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Vegalta Sendai vs Omiya Ardija

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 3
      11' 0-1      Yutaro Hakamata (Assist:Shunsuke Kikuchi)
      12' 0-2      Atsushi Kawata (Assist:Shinya Yajima)
      34' 0-3      Shinya Yajima (Assist:Atsushi Kawata)
   Takumi Mase↑Ryoma Kida↓       46'    
   Yasushi Endo↑Felippe Cardoso↓       46'    
   Chihiro Kato↑Koji Hachisuka↓       46'    
      58'        Shunsuke Kikuchi
   Motohiko Nakajima (Assist:Takumi NAGURA)    1-3  64'    
      65'        Takamitsu Tomiyama↑Atsushi Kawata↓
      65'        Jin Izumisawa↑Shinya Yajima↓
   Kyohei Yoshino↑Takumi NAGURA↓       67'    
      79'        Masakazu Tashiro↑Kanji Okunuki↓
      79'        Rikiya Motegi↑Hiroki Kurimoto↓
      85'        Seiya Nakano↑Masaya Shibayama↓
   Yusuke Minagawa↑Cayman Togashi↓       87'    
   Yasushi Endo (Assist:Motohiko Nakajima)    2-3  89'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Vegalta Sendai vs Omiya Ardija

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Vegalta Sendai vs Omiya Ardija 17h00 13/08

Đội hình ra sân cặp đấu Vegalta Sendai vs Omiya Ardija, 17h00 13/08, Yourtec Stadium Sendai, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Vegalta Sendai vs Omiya Ardija

Vegalta Sendai   Omiya Ardija
Daichi Sugimoto 23   40 Ko Shimura
Yuto Uchida 41   3 Shuto Okaniwa
Yasuhiro Hiraoka 13   17 Ryo Shinzato
Yota Sato 47   25 Yutaro Hakamata
Koji Hachisuka 4   41 Masahito Ono
Ryoma Kida 18   48 Masaya Shibayama
Motohiko Nakajima 44   20 Hiroki Kurimoto
Guilherme Seefeldt Krolow 35   9 Shunsuke Kikuchi
Takumi NAGURA 28   19 Shinya Yajima
Cayman Togashi 42   11 Kanji Okunuki
Felippe Cardoso 15   10 Atsushi Kawata

Đội hình dự bị

Yasushi Endo 50   39 Jin Izumisawa
Chihiro Kato 26   22 Rikiya Motegi
Kim Tae Hyeon 20   27 Seiya Nakano
Takumi Mase 25   8 Masakazu Tashiro
Yusuke Minagawa 19   28 Takamitsu Tomiyama
Yuma Obata 1   50 Manafu Wakabayashi
Kyohei Yoshino 16   23 Kiichi Yajima

Tỷ lệ kèo Vegalta Sendai vs Omiya Ardija 17h00 13/08

Tỷ lệ kèo Vegalta Sendai vs Omiya Ardija, 17h00 13/08, Yourtec Stadium Sendai, Hạng 2 Nhật Bản theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Vegalta Sendai vs Omiya Ardija 17h00 13/08 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.36 0:0 2.27 11.11 5 1/2 0.04 66.00 5.40 1.14

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.47 0:0 1.75 10.00 3 1/2 0.06

Thành tích đối đầu Vegalta Sendai vs Omiya Ardija 17h00 13/08

Kết quả đối đầu Vegalta Sendai vs Omiya Ardija, 17h00 13/08, Yourtec Stadium Sendai, Hạng 2 Nhật Bản gần đây nhất. Phong độ gần đây của Vegalta Sendai , phong độ gần đây của Omiya Ardija chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Machida Zelvia Machida Zelvia
42 44 87
2
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
42 30 75
3
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
42 26 75
4
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
42 44 74
5
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
42 10 67
6
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
42 8 67
7
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
42 14 65
8
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
42 10 64
9
Oita Trinita Oita Trinita
42 -2 62
10
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
42 0 58
11
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
42 0 57
12
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
42 -11 52
13
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
42 -7 51
14
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
42 -1 49
15
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
42 -10 49
16
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
42 -13 48
17
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
42 -17 47
18
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
42 -24 47
19
Tochigi SC Tochigi SC
42 -8 44
20
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
42 -30 44
21
Omiya Ardija Omiya Ardija
42 -34 39
22
Zweigen Kanazawa FC Zweigen Kanazawa FC
42 -29 35
Back to top
Back to top