Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 07:08

Kết quả Grulla Morioka vs FC Ryukyu 16h00 06/07

Hạng 2 Nhật Bản

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Grulla Morioka vs FC Ryukyu 16h00 06/07

Trận đấu Grulla Morioka vs FC Ryukyu, 16h00 06/07, South Park Football Stadium, Hạng 2 Nhật Bản được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Grulla Morioka vs FC Ryukyu mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Grulla Morioka vs FC Ryukyu, 16h00 06/07, South Park Football Stadium, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Grulla Morioka vs FC Ryukyu

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1
      18'        Yu Tomidokoro↑Keigo Numata↓
      37' 0-1      Rio Omori (Assist:Koki Kiyotake)
   Atsutaka Nakamura↑Sota Kiri↓       46'    
   Brenner Alves Sabino↑Lucas Morelatto↓       46'    
   Hayata Komatsu       57'    
      65'        Ryunosuke Noda↑Kelvin Mateus de Oliveira↓
      65'        Takuma Abe↑Katsuya Nakano↓
   Tsubasa Yuge↑Hayata Komatsu↓       68'    
   Takuto Minami↑Taisuke Nakamura↓       68'    
   Masashi Wada↑Yohei Okuyama↓       74'    
      81'        Keita Tanaka↑Koki Kiyotake↓
      81'        Lee Yon Jick↑Yuki Omoto↓
      86'        Danny Carvajal Rodriguez
   Brenner Alves Sabino       90'    
   Brenner Alves Sabino       90'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Grulla Morioka vs FC Ryukyu

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Grulla Morioka vs FC Ryukyu 16h00 06/07

Đội hình ra sân cặp đấu Grulla Morioka vs FC Ryukyu, 16h00 06/07, South Park Football Stadium, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Grulla Morioka vs FC Ryukyu

Grulla Morioka   FC Ryukyu
Kenta Matsuyama 19   1 Danny Carvajal Rodriguez
Sodai Hasukawa 2   22 Makito Uehara
Yusuke Muta 4   28 Rio Omori
Masahito Onoda 36   27 So Nakagawa
Taisuke Nakamura 17   14 Keigo Numata
Hayata Komatsu 14   11 Katsuya Nakano
Keita Ishii 5   25 Kazuto Takezawa
Toi Kagami 15   8 Ren Ikeda
Yohei Okuyama 22   15 Yuki Omoto
Sota Kiri 42   13 Koki Kiyotake
Lucas Morelatto 7   34 Kelvin Mateus de Oliveira

Đội hình dự bị

Brenner Alves Sabino 11   16 Takuma Abe
Agashi Inaba 21   6 Takashi Kanai
Takuto Minami 38   9 Lee Yon Jick
Atsutaka Nakamura 46   18 Ryunosuke Noda
Tatsuya Tabira 16   26 Junto Taguchi
Masashi Wada 45   7 Keita Tanaka
Tsubasa Yuge 33   10 Yu Tomidokoro

Tỷ lệ kèo Grulla Morioka vs FC Ryukyu 16h00 06/07

Tỷ lệ kèo Grulla Morioka vs FC Ryukyu, 16h00 06/07, South Park Football Stadium, Hạng 2 Nhật Bản theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Grulla Morioka vs FC Ryukyu 16h00 06/07 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.42 0:0 2.00 8.33 1 1/2 0.06 114.00 6.40 1.09

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.51 0:0 1.63 14.28 1 1/2 0.03

Thành tích đối đầu Grulla Morioka vs FC Ryukyu 16h00 06/07

Kết quả đối đầu Grulla Morioka vs FC Ryukyu, 16h00 06/07, South Park Football Stadium, Hạng 2 Nhật Bản gần đây nhất. Phong độ gần đây của Grulla Morioka , phong độ gần đây của FC Ryukyu chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Machida Zelvia Machida Zelvia
42 44 87
2
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
42 30 75
3
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
42 26 75
4
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
42 44 74
5
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
42 10 67
6
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
42 8 67
7
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
42 14 65
8
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
42 10 64
9
Oita Trinita Oita Trinita
42 -2 62
10
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
42 0 58
11
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
42 0 57
12
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
42 -11 52
13
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
42 -7 51
14
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
42 -1 49
15
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
42 -10 49
16
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
42 -13 48
17
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
42 -17 47
18
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
42 -24 47
19
Tochigi SC Tochigi SC
42 -8 44
20
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
42 -30 44
21
Omiya Ardija Omiya Ardija
42 -34 39
22
Zweigen Kanazawa FC Zweigen Kanazawa FC
42 -29 35
Back to top
Back to top