Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 07:47

Kết quả Albirex Niigata vs FC Ryukyu 16h00 10/09

Hạng 2 Nhật Bản

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Albirex Niigata vs FC Ryukyu 16h00 10/09

Trận đấu Albirex Niigata vs FC Ryukyu, 16h00 10/09, Tohoku Denryoku Big Swan Stadium, Hạng 2 Nhật Bản được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Albirex Niigata vs FC Ryukyu mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Albirex Niigata vs FC Ryukyu, 16h00 10/09, Tohoku Denryoku Big Swan Stadium, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Albirex Niigata vs FC Ryukyu

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0
   Eitaro Matsuda       13'    
   Yoshiaki Takagi (Assist:Taiki Watanabe)    1-0  55'    
      59'        Ren Ikeda↑Kohei Kato↓
      60'        Yuki Omoto↑Takashi Kanai↓
      60'        Sadam Sulley↑Ryunosuke Noda↓
      71'        Takuya Hitomi↑Keita Tanaka↓
   Daichi Tagami↑Taiki Watanabe↓       71'    
   Shunsuke Mito↑Eitaro Matsuda↓       71'    
   Yoshiaki Takagi (Assist:Ryotaro Ito)    2-0  75'    
   Yota Komi↑Ryotaro Ito↓       81'    
   Alexandre Xavier Pereira Guedes↑Kaito Taniguchi↓       81'    
   Alexandre Xavier Pereira Guedes    3-0  85'    
   Yuzuru Shimada↑Yoshiaki Takagi↓       88'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Albirex Niigata vs FC Ryukyu

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Albirex Niigata vs FC Ryukyu 16h00 10/09

Đội hình ra sân cặp đấu Albirex Niigata vs FC Ryukyu, 16h00 10/09, Tohoku Denryoku Big Swan Stadium, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Albirex Niigata vs FC Ryukyu

Albirex Niigata   FC Ryukyu
Ryosuke Kojima 1   1 Danny Carvajal Rodriguez
Taiki Watanabe 15   22 Makito Uehara
Thomas Deng 3   28 Rio Omori
Michael James Fitzgerald 5   9 Lee Yon Jick
Soya Fujiwara 25   2 Takayuki Fukumura
Akiyama Hiroki 6   7 Keita Tanaka
Takahiro Kou 8   25 Kazuto Takezawa
Ryotaro Ito 13   37 Kohei Kato
Yoshiaki Takagi 33   6 Takashi Kanai
Eitaro Matsuda 22   19 Yuki Kusano
Kaito Taniguchi 7   18 Ryunosuke Noda

Đội hình dự bị

Koto Abe 21   29 Takuya Hitomi
Kazuhiko Chiba 35   8 Ren Ikeda
Alexandre Xavier Pereira Guedes 11   34 Kelvin Mateus de Oliveira
Yota Komi 23   27 So Nakagawa
Shunsuke Mito 14   15 Yuki Omoto
Yuzuru Shimada 20   35 Sadam Sulley
Daichi Tagami 50   26 Junto Taguchi

Tỷ lệ kèo Albirex Niigata vs FC Ryukyu 16h00 10/09

Tỷ lệ kèo Albirex Niigata vs FC Ryukyu, 16h00 10/09, Tohoku Denryoku Big Swan Stadium, Hạng 2 Nhật Bản theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Albirex Niigata vs FC Ryukyu 16h00 10/09 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.51 0:0 1.69 12.50 3 1/2 0.03 1.11 6.20 63.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.24 0:0 2.94 7.69 1/2 0.07

Thành tích đối đầu Albirex Niigata vs FC Ryukyu 16h00 10/09

Kết quả đối đầu Albirex Niigata vs FC Ryukyu, 16h00 10/09, Tohoku Denryoku Big Swan Stadium, Hạng 2 Nhật Bản gần đây nhất. Phong độ gần đây của Albirex Niigata , phong độ gần đây của FC Ryukyu chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Machida Zelvia Machida Zelvia
42 44 87
2
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
42 30 75
3
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
42 26 75
4
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
42 44 74
5
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
42 10 67
6
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
42 8 67
7
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
42 14 65
8
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
42 10 64
9
Oita Trinita Oita Trinita
42 -2 62
10
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
42 0 58
11
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
42 0 57
12
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
42 -11 52
13
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
42 -7 51
14
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
42 -1 49
15
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
42 -10 49
16
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
42 -13 48
17
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
42 -17 47
18
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
42 -24 47
19
Tochigi SC Tochigi SC
42 -8 44
20
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
42 -30 44
21
Omiya Ardija Omiya Ardija
42 -34 39
22
Zweigen Kanazawa FC Zweigen Kanazawa FC
42 -29 35
Back to top
Back to top