Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ sáu, 05/12/2025 22:59

Kết quả Ventforet Kofu vs Machida Zelvia 12h00 22/04

Hạng 2 Nhật Bản

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Ventforet Kofu vs Machida Zelvia 12h00 22/04

Trận đấu Ventforet Kofu vs Machida Zelvia, 12h00 22/04, Kose Sports Stadium, Hạng 2 Nhật Bản được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Ventforet Kofu vs Machida Zelvia mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Ventforet Kofu vs Machida Zelvia, 12h00 22/04, Kose Sports Stadium, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Ventforet Kofu vs Machida Zelvia

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0
   Maduabuchi Peter Utaka (Assist:Sho Araki)    1-0  41'    
      46'        Shota Fujio↑Daigo Takahashi↓
      46'        Jurato Ikeda↑Masayuki Okuyama↓
      55'        Reo Takae
   Hidehiro Sugai       57'    
      58'        Hokuto Shimoda↑Reo Takae↓
   Sodai Hasukawa↑Kazushi Mitsuhira↓       73'    
   Hayata Mizuno↑Junma Miyazaki↓       73'    
      75'        Takaya Numata↑Erik Nascimento de Lima↓
      80'        Yudai Fujiwara↑Shuto Inaba↓
   Kohei Matsumoto↑Maduabuchi Peter Utaka↓       82'    
   Masahiro Sekiguchi↑Sota Miura↓       82'    
   Nagi Matsumoto       90'    
   Iwana Kobayashi↑Sho Araki↓       90'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Ventforet Kofu vs Machida Zelvia

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Ventforet Kofu vs Machida Zelvia 12h00 22/04

Đội hình ra sân cặp đấu Ventforet Kofu vs Machida Zelvia, 12h00 22/04, Kose Sports Stadium, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Ventforet Kofu vs Machida Zelvia

Ventforet Kofu   Machida Zelvia
Kohei Kawata 1   23 William Popp
Sota Miura 13   2 Masayuki Okuyama
Eduardo Mancha 40   26 Carlos Gutierrez
Shion Inoue 49   14 Min-kyu Jang
Hidehiro Sugai 2   22 Hijiri Onaga
Koya Hayashida 16   27 Yu Hirakawa
Nagi Matsumoto 24   8 Reo Takae
Junma Miyazaki 19   19 Shuto Inaba
Kazushi Mitsuhira 9   10 Daigo Takahashi
Sho Araki 7   11 Erik Nascimento de Lima
Maduabuchi Peter Utaka 99   7 Shunta Araki

Đội hình dự bị

Sodai Hasukawa 5   25 Shota Fujio
Riku Iijima 15   34 Yudai Fujiwara
Iwana Kobayashi 6   42 Koki Fukui
Kohei Matsumoto 11   4 Jurato Ikeda
Hayata Mizuno 28   30 Yuki Nakashima
Masahiro Sekiguchi 23   9 Takaya Numata
Tsubasa shibuya 21   18 Hokuto Shimoda

Tỷ lệ kèo Ventforet Kofu vs Machida Zelvia 12h00 22/04

Tỷ lệ kèo Ventforet Kofu vs Machida Zelvia, 12h00 22/04, Kose Sports Stadium, Hạng 2 Nhật Bản theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Ventforet Kofu vs Machida Zelvia 12h00 22/04 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.75 0:0 0.49 12.50 1 1/2 0.03 1.02 10.00 300.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.05 0:0 0.85 7.69 1 1/2 0.07

Thành tích đối đầu Ventforet Kofu vs Machida Zelvia 12h00 22/04

Kết quả đối đầu Ventforet Kofu vs Machida Zelvia, 12h00 22/04, Kose Sports Stadium, Hạng 2 Nhật Bản gần đây nhất. Phong độ gần đây của Ventforet Kofu , phong độ gần đây của Machida Zelvia chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Machida Zelvia Machida Zelvia
42 44 87
2
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
42 30 75
3
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
42 26 75
4
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
42 44 74
5
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
42 10 67
6
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
42 8 67
7
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
42 14 65
8
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
42 10 64
9
Oita Trinita Oita Trinita
42 -2 62
10
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
42 0 58
11
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
42 0 57
12
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
42 -11 52
13
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
42 -7 51
14
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
42 -1 49
15
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
42 -10 49
16
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
42 -13 48
17
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
42 -17 47
18
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
42 -24 47
19
Tochigi SC Tochigi SC
42 -8 44
20
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
42 -30 44
21
Omiya Ardija Omiya Ardija
42 -34 39
22
Zweigen Kanazawa FC Zweigen Kanazawa FC
42 -29 35
Back to top
Back to top