© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Vegalta Sendai vs Montedio Yamagata 12h00 13/05
Tường thuật trực tiếp Vegalta Sendai vs Montedio Yamagata 12h00 13/05
Trận đấu Vegalta Sendai vs Montedio Yamagata, 12h00 13/05, Yourtec Stadium Sendai, Hạng 2 Nhật Bản được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Vegalta Sendai vs Montedio Yamagata mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Vegalta Sendai vs Montedio Yamagata, 12h00 13/05, Yourtec Stadium Sendai, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Vegalta Sendai vs Montedio Yamagata
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
Ryoma Kida (Assist:Hiromu Kamada) | 1-0 | 32' | ||
46' | Yudai Konishi↑Takumi Yamada↓ | |||
58' | Keisuke Nishimura | |||
62' | Yoshiki Fujimoto↑Taiki Kato↓ | |||
62' | Rui Yokoyama↑Zain Issaka↓ | |||
71' | Shintaro Kokubu↑Wataru Tanaka↓ | |||
Yosuke Akiyama↑Yuto Uchida↓ | 73' | |||
Masato Nakayama↑Hiroto Yamada↓ | 73' | |||
Guilherme Seefeldt Krolow↑Yuta Goke↓ | 78' | |||
Motohiko Nakajima↑Ryunosuke Sagara↓ | 78' | |||
82' | Hiroki Noda↑Yuta Kumamoto↓ | |||
85' | 1-1 | Yoshiki Fujimoto | ||
87' | Shintaro Kokubu | |||
RYANG Yong Gi↑Ryoma Kida↓ | 88' | |||
Motohiko Nakajima (Assist:Takumi Mase) | 2-1 | 90' |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Vegalta Sendai vs Montedio Yamagata |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Vegalta Sendai vs Montedio Yamagata 12h00 13/05
Đội hình ra sân cặp đấu Vegalta Sendai vs Montedio Yamagata, 12h00 13/05, Yourtec Stadium Sendai, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Vegalta Sendai vs Montedio Yamagata |
||||
Vegalta Sendai | Montedio Yamagata | |||
Akihiro Hayashi | 33 | 1 | Masaaki Goto | |
Yuto Uchida | 41 | 6 | Takumi Yamada | |
Masahiro Sugata | 15 | 3 | Yuta Kumamoto | |
Yuta Koide | 22 | 4 | Keisuke Nishimura | |
Takumi Mase | 25 | 41 | Masahito Ono | |
Ryunosuke Sagara | 14 | 15 | Ibuki Fujita | |
Hiromu Kamada | 32 | 18 | Shuto Minami | |
Ewerton da Silva Pereira | 6 | 21 | Wataru Tanaka | |
Yuta Goke | 11 | 42 | Zain Issaka | |
Ryoma Kida | 18 | 10 | Tiago Alves | |
Hiroto Yamada | 13 | 17 | Taiki Kato | |
Đội hình dự bị |
||||
Yosuke Akiyama | 2 | 11 | Yoshiki Fujimoto | |
Guilherme Seefeldt Krolow | 35 | 49 | Yusuke Goto | |
Motohiko Nakajima | 7 | 16 | Koki Hasegawa | |
Masato Nakayama | 9 | 25 | Shintaro Kokubu | |
Yuma Obata | 1 | 8 | Yudai Konishi | |
RYANG Yong Gi | 10 | 5 | Hiroki Noda | |
Masashi Wakasa | 5 | 24 | Rui Yokoyama |
Tỷ lệ kèo Vegalta Sendai vs Montedio Yamagata 12h00 13/05
Tỷ lệ kèo Vegalta Sendai vs Montedio Yamagata, 12h00 13/05, Yourtec Stadium Sendai, Hạng 2 Nhật Bản theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Vegalta Sendai vs Montedio Yamagata 12h00 13/05 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.80 | 0:0 | 1.13 | 9.09 | 3 1/2 | 0.05 | 9.20 | 1.14 | 11.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.94 | 0:0 | 0.96 | 20.00 | 1 1/2 | 0.01 |
Thành tích đối đầu Vegalta Sendai vs Montedio Yamagata 12h00 13/05
Kết quả đối đầu Vegalta Sendai vs Montedio Yamagata, 12h00 13/05, Yourtec Stadium Sendai, Hạng 2 Nhật Bản gần đây nhất. Phong độ gần đây của Vegalta Sendai , phong độ gần đây của Montedio Yamagata chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Vegalta Sendai
Phong độ gần nhất Montedio Yamagata
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Machida Zelvia
|
42 | 44 | 87 |
2 |
Jubilo Iwata
|
42 | 30 | 75 |
3 |
Tokyo Verdy
|
42 | 26 | 75 |
4 |
Shimizu S-Pulse
|
42 | 44 | 74 |
5 |
Montedio Yamagata
|
42 | 10 | 67 |
6 |
JEF United Ichihara Chiba
|
42 | 8 | 67 |
7 |
V-Varen Nagasaki
|
42 | 14 | 65 |
8 |
Ventforet Kofu
|
42 | 10 | 64 |
9 |
Oita Trinita
|
42 | -2 | 62 |
10 |
Fagiano Okayama
|
42 | 0 | 58 |
11 |
Thespa Kusatsu
|
42 | 0 | 57 |
12 |
Fujieda MYFC
|
42 | -11 | 52 |
13 |
Blaublitz Akita
|
42 | -7 | 51 |
14 |
Roasso Kumamoto
|
42 | -1 | 49 |
15 |
Tokushima Vortis
|
42 | -10 | 49 |
16 |
Vegalta Sendai
|
42 | -13 | 48 |
17 |
Mito Hollyhock
|
42 | -17 | 47 |
18 |
Ban Di Tesi Iwaki
|
42 | -24 | 47 |
19 |
Tochigi SC
|
42 | -8 | 44 |
20 |
Renofa Yamaguchi
|
42 | -30 | 44 |
21 |
Omiya Ardija
|
42 | -34 | 39 |
22 |
Zweigen Kanazawa FC
|
42 | -29 | 35 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
17:00
|
Hoàng Anh Gia Lai
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
0.99
-1/4
0.85
|
1.02
2 1/4
0.80
|
2.24
3.15
3.00
|
17:00
|
Quảng Nam FC
Becamex Bình Dương
|
0.96
-0
0.88
|
1.00
2 1/2
0.82
|
2.60
3.15
2.50
|
19:15
|
Hà Nội FC
Thanh Hóa FC
|
0.83
-1/2
1.01
|
0.84
2 1/2
0.98
|
1.82
3.60
3.65
|
19:15
|
TP.HCM FC
Công An Nhân Dân
|
0.81
+3/4
1.03
|
0.93
2 1/2
0.89
|
3.85
3.55
1.79
|
22:00
|
U19 Macedonia
Montenegro U19
|
|
|
2.10
3.25
3.00
|
00:00
|
IFK Goteborg
Mjallby AIF
|
1.01
-1/4
0.88
|
0.79
2 1/4
1.08
|
2.25
3.30
3.00
|
01:30
|
Basel
Yverdon
|
1.08
-1
0.80
|
0.76
2 3/4
1.11
|
1.60
4.15
4.70
|
01:30
|
Lausanne Sports
Grasshopper
|
0.88
-1/2
1.00
|
0.99
2 3/4
0.87
|
1.88
3.60
3.70
|
01:30
|
Luzern
Stade Ouchy
|
0.90
-1 1/4
0.98
|
0.80
3 1/4
1.06
|
1.41
5.00
5.80
|
18:00
|
Meizhou Hakka
Sichuan Jiuniu
|
1.07
-1/4
0.73
|
0.90
2 3/4
0.88
|
2.31
3.50
2.76
|
18:35
|
Henan Songshan Longmen
Shanghai Shenhua
|
0.91
+1 1/4
0.89
|
0.97
3
0.81
|
7.30
4.45
1.39
|
18:35
|
Qingdao Zhongneng
Beijing Guoan
|
0.96
+3/4
0.84
|
0.91
2 3/4
0.87
|
4.50
3.85
1.67
|
18:35
|
Zhejiang Greentown
Wuhan three town
|
0.81
-3/4
0.99
|
0.76
3
1.02
|
1.68
4.00
4.25
|
19:00
|
Tianjin Tigers
Shandong Taishan
|
0.74
+1/2
1.06
|
0.83
2 3/4
0.95
|
3.15
3.60
2.06
|
19:00
|
Nantong Zhiyun
Cangzhou Mighty Lions
|
0.94
-1/2
0.86
|
0.88
2 3/4
0.90
|
1.94
3.65
3.45
|
01:30
|
Catanzaro
Cremonese
|
0.84
+1/4
1.05
|
1.17
2 1/2
0.72
|
2.93
3.20
2.35
|
01:30
|
Rodez Aveyron
Paris FC
|
1.14
-1/4
0.76
|
1.07
2 1/2
0.80
|
2.49
3.15
2.76
|
00:00
|
Aarhus AGF
FC Copenhagen
|
0.87
+1 1/4
1.02
|
0.80
2 1/2
1.07
|
6.70
4.40
1.43
|
07:30
|
Audax Italiano
Huachipato
|
1.14
-1/4
0.73
|
0.97
2 1/2
0.87
|
2.23
3.20
2.79
|
07:30
|
Huachipato
Audax Italiano
|
0.78
-1/4
1.13
|
1.01
2 1/2
0.87
|
2.13
3.30
3.05
|
20:30
|
Etar
Botev Vratsa
|
1.12
+3/4
0.65
|
0.96
2 1/2
0.80
|
5.80
3.65
1.49
|
22:45
|
Beroe Stara Zagora
Lokomotiv Sofia
|
0.67
-1/4
1.09
|
0.73
2
1.03
|
1.87
3.15
3.80
|
01:00
|
Pirin Blagoevgrad
FC Hebar Pazardzhik
|
0.73
-1/4
1.03
|
0.69
2
1.07
|
1.93
3.10
3.55
|
07:15
|
Racing Club
Argentinos juniors
|
0.80
-1/2
1.13
|
0.95
2 1/4
0.95
|
1.80
3.45
4.30
|
07:15
|
Rosario Central
Club Atletico Tigre
|
1.02
-3/4
0.90
|
0.80
2
1.11
|
1.77
3.40
4.55
|
06:00
|
Velez Sarsfield
Newells Old Boys
|
1.12
-1/2
0.78
|
0.78
1 3/4
1.09
|
2.12
3.05
3.60
|
21:10
|
Al Nasr Dubai
Ajman
|
0.98
-3/4
0.78
|
0.80
3
0.96
|
1.75
3.65
3.70
|
00:00
|
Ittihad Kalba
Al-Wasl
|
0.85
+1 1/2
0.91
|
0.79
3 1/4
0.97
|
6.40
4.85
1.32
|
00:00
|
Al Ahli(UAE)
Banni Yas
|
0.82
-1 1/2
0.94
|
0.92
3 3/4
0.84
|
1.31
5.10
6.30
|
17:30
|
Chungnam Asan
Suwon Samsung Bluewings
|
0.83
+1/2
0.93
|
0.73
2 1/4
1.03
|
3.60
3.30
1.93
|
17:30
|
Jeonnam Dragons
Cheongju Jikji
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.90
2 1/2
0.86
|
1.95
3.35
3.45
|
17:30
|
Seoul E-Land FC
Bucheon FC 1995
|
0.82
-1/4
0.94
|
0.87
2 1/4
0.89
|
2.02
3.25
3.35
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sao Paulo/SP (w)
Flamengo/RJ (w)
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.92
2 1/2
0.88
|
5.60
3.20
1.60
|
06:00
|
Charleston Battery
Atlanta United
|
|
|
2.88
3.50
2.10
|
06:30
|
New York City Team B
New Mexico United
|
|
|
3.00
3.50
2.05
|
08:05
|
Tigres Zipaquira
Atletico Huila
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.99
2
0.83
|
2.24
2.98
2.94
|
03:30
|
Cucuta
Deportes Quindio
|
0.61
-1/4
1.14
|
0.74
2 1/4
1.00
|
1.80
3.35
3.75
|
07:00
|
Llaneros FC
Union Magdalena
|
0.91
-3/4
0.83
|
0.93
2 1/2
0.81
|
1.71
3.40
4.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Cali (w)
Deportivo Pasto (nữ)
|
0.77
-1/2
1.02
|
0.67
1
1.15
|
1.80
2.60
7.50
|
08:00
|
Tigres (w)
Club America (w)
|
0.89
-1/2
0.91
|
1.03
3
0.77
|
1.89
3.55
3.20
|
10:00
|
Pachuca (w)
Monterrey (w)
|
0.96
-1/2
0.84
|
1.02
3 1/4
0.78
|
1.96
3.60
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
EC Mamore MG
Caldense MG
|
0.96
-0
0.80
|
1.12
1
0.65
|
3.35
1.90
3.10
|
22:00
|
Metta/LU Riga
Tukums-2000
|
0.57
-0
1.20
|
0.82
2 1/2
0.92
|
2.09
3.30
2.98
|
21:10
|
Al-Sharjah U21
Khor Fakkan U21
|
|
|
1.18
6.50
11.00
|
21:10
|
Al Ain U21
Al Wahda Abu Dhabi U21
|
|
|
1.65
3.75
4.20
|
21:10
|
Emirates Club U21
Al-Jazira(UAE) U21
|
|
|
7.50
5.50
1.25
|
21:10
|
Meonothai U21
Al Bataeh U21
|
|
|
1.91
4.00
2.90
|
02:15
|
Keflavik
Afturelding
|
|
|
1.91
3.60
3.25
|
16:30
|
Redcliffe PCYC
Brisbane Knights
|
0.80
+1 1/2
1.00
|
0.95
4 1/2
0.85
|
4.50
5.00
1.44
|
19:00
|
Sonderjyske Reserve
Aalborg BK Reserve
|
0.93
-0
0.88
|
0.80
3 1/2
1.00
|
2.40
3.75
2.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tecnico Universitario
Orense SC
|
1.02
-1/2
0.82
|
0.94
2
0.88
|
2.02
3.05
3.40
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Florida Elite
SC Brave Lions
|
0.89
-0
0.91
|
1.05
3 1/2
0.75
|
2.82
2.42
2.84
|
07:30
|
Tennessee SC
Birmingham Legion B
|
1.04
-1/4
0.76
|
0.79
2 1/2
1.01
|
2.20
3.60
2.63
|
22:59
|
Virginia Marauders
Lionsbridge FC
|
|
|
7.50
4.75
1.30
|
02:00
|
Tampa Bay United
St Petersburg FC Aztecs
|
|
|
2.20
3.50
2.70
|
06:30
|
West Chester United
Philadelphia Lone Star
|
|
|
1.13
9.00
19.00
|
01:00
|
MC Oran
USM Alger
|
|
|
1.50
3.50
6.00
|
00:00
|
IFK Skovde FK
IK Tord
|
|
|
1.75
3.60
3.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Independiente Luque
Deportivo Santani
|
0.93
-1/2
0.91
|
0.91
1 3/4
0.91
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Guarani SP
America MG
|
1.00
+1/4
0.90
|
0.96
2
0.92
|
3.05
2.97
2.29
|
00:30
|
TS Galaxy
Mamelodi Sundowns
|
0.98
+3/4
0.78
|
0.88
2 1/4
0.88
|
4.90
3.55
1.57
|
22:00
|
Naft Alwasat
AL Najaf
|
|
|
5.25
3.50
1.57
|
22:00
|
AL Minaa
Baghdad
|
|
|
2.00
2.75
4.00
|
22:00
|
Al Shorta
Al Karkh
|
|
|
1.20
5.00
17.00
|
01:15
|
Vojvodina Novi Sad
Crvena Zvezda
|
0.87
+1 1/2
0.89
|
0.86
2 3/4
0.90
|
7.40
4.90
1.28
|
01:00
|
Al-Baten
Al-Arabi(KSA)
|
1.13
+1
0.72
|
0.92
2 3/4
0.90
|
5.40
4.20
1.43
|
01:00
|
Al Bukayriyah
Al-Jndal
|
0.76
-1/4
1.08
|
0.85
2 1/4
0.97
|
2.00
3.20
3.25
|
01:00
|
Al Najma(KSA)
Al-Faisaly Harmah
|
0.87
+1/4
0.97
|
1.00
2 3/4
0.82
|
2.82
3.35
2.15
|
01:00
|
Al-Orubah
Al-Jabalain
|
0.79
-3/4
1.05
|
1.01
2 3/4
0.81
|
1.56
3.85
4.55
|
01:00
|
Al Safa(KSA)
Al Kholood
|
|
|
3.40
3.30
1.91
|
01:00
|
Al-Trgee
Al Qaisoma
|
|
|
2.60
3.10
2.45
|
01:00
|
AL-Rbeea Jeddah
Al-Ameade
|
|
|
2.30
3.10
2.80
|
01:00
|
Al-adalh
Uhud
|
0.81
-1/2
1.03
|
0.99
2 1/4
0.83
|
1.80
3.20
3.95
|
01:00
|
Skala Itrottarfelag
KI Klaksvik
|
0.87
+1 3/4
0.85
|
0.77
3
0.95
|
8.20
5.20
1.19
|
22:00
|
Siauliai
Suduva
|
|
|
2.10
3.10
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Royal Pari FC
Always Ready
|
0.99
-0
0.85
|
1.11
1 1/4
0.72
|
3.15
2.16
2.94
|
02:00
|
Real Santa Cruz
San Jose de Oruro
|
|
|
2.00
3.25
3.25
|
07:00
|
Independiente Petrolero
Oriente Petrolero
|
0.87
-3/4
0.89
|
1.06
2 1/2
0.70
|
1.67
3.40
4.45
|
22:00
|
spain U17
Portugal U17
|
0.71
-1/2
1.05
|
0.80
2 1/2
0.96
|
|
22:00
|
Slovakia U17
Sweden U17
|
0.96
+1/4
0.80
|
0.96
2 1/2
0.80
|
|
00:30
|
France U17
England U17
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.80
2 1/2
0.96
|
|
00:30
|
Italy U17
Poland U17
|
0.80
-1
0.96
|
0.96
2 3/4
0.80
|
|
08:00
|
Cienciano
Universitario De Deportes
|
0.94
+1/4
0.90
|
0.82
2 1/4
1.00
|
3.05
3.25
2.05
|
22:59
|
Lysekloster
Brann 2
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
00:00
|
Vard Haugesund
Viking B
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.98
3 1/4
0.83
|
2.20
3.60
2.80
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Trem-AP
Humaita AC
|
0.72
-3/4
1.07
|
0.92
2 1/2
0.87
|
2.87
3.10
2.40
|
05:00
|
Cascavel PR
Hercilio Luz SC
|
|
|
2.10
3.10
3.20
|
06:00
|
Serra
Democrata SL/MG
|
|
|
4.00
3.30
1.80
|
09:00
|
Alianza San Salvador
CD FAS
|
0.91
-3/4
0.81
|
0.91
2 1/2
0.81
|
1.68
3.40
3.85
|
22:30
|
Klubi 04 Helsinki
Jyvaskyla JK
|
|
|
1.60
3.80
4.50
|
02:30
|
Bahia (Youth)
Palmeiras (Youth)
|
|
|
4.33
3.60
1.67
|
07:30
|
Deportes Limache
San Marcos de Arica
|
0.88
-3/4
0.96
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.67
3.50
4.30
|
00:00
|
Moss
Start Kristiansand
|
0.79
-1/4
1.07
|
0.81
2 3/4
1.03
|
2.12
3.55
2.89
|
19:15
|
Rosenborg B
Stromsgodset B
|
|
|
1.73
4.33
3.25
|
21:00
|
Odd Grenland 2
Sandnes B
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
22:59
|
Skeid Fotball B
Sparta Sarpsborg B
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
22:59
|
Molde B
Kristiansund B
|
|
|
1.75
4.33
3.20
|
22:59
|
Stabaek B
Lillestrom B
|
|
|
1.57
4.33
4.00
|
00:00
|
Sprint-Jeloy
HamKam B
|
|
|
1.67
4.33
3.50
|
00:00
|
Mjondalen IF B
KFUM 2
|
|
|
5.50
4.50
1.40
|
05:30
|
Bragantino
Sousa PB
|
0.69
-2
1.12
|
0.78
3
1.00
|
1.11
7.40
12.00
|
07:30
|
Vasco da Gama
Fortaleza
|
1.03
-1/4
0.77
|
0.94
2 1/4
0.84
|
2.24
3.15
2.87
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Maldonado
Nacional Montevideo
|
0.84
+1/2
1.00
|
1.01
1 1/2
0.81
|
4.30
2.59
2.00
|
01:30
|
Mercedes
Puerto Nuevo
|
|
|
2.20
3.20
3.00
|
01:30
|
Deportivo Paraguayo
Defensores de Cambaceres
|
|
|
2.30
2.75
3.20
|
00:30
|
Hapoel Haifa
Maccabi Tel Aviv
|
0.87
+3/4
0.89
|
0.92
2 3/4
0.84
|
4.00
3.60
1.69
|
00:30
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Haifa
|
0.93
+1/4
0.83
|
0.84
2 1/2
0.92
|
3.15
3.30
2.01
|
00:30
|
Maccabi Bnei Raina
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
0.69
-0
1.07
|
0.78
2 1/4
0.98
|
2.25
3.15
2.78
|
07:10
|
San Martin Tucuman
Patronato Parana
|
0.91
-3/4
0.93
|
0.86
2
0.96
|
1.77
3.25
4.05
|
07:30
|
Atletico Mitre de Santiago del Estero
CA Brown Adrogue
|
0.80
-3/4
1.04
|
0.78
1 3/4
1.04
|
1.65
3.20
4.95
|
02:05
|
Nueva Chicago
Ferrol Carril Oeste
|
1.06
-1/4
0.76
|
0.87
1 3/4
0.93
|
2.42
2.77
2.89
|
20:00
|
FC Pyunik
FC Noah
|
0.82
-1/2
0.94
|
0.97
2 1/2
0.79
|
1.82
3.40
3.65
|
22:59
|
FC Avan Academy
Shirak
|
0.91
-1 1/2
0.85
|
0.88
2 3/4
0.88
|
1.29
4.70
7.70
|
16:30
|
Wollongong Wolves
Rockdale City Suns
|
0.98
-0
0.83
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.38
4.00
2.25
|
16:30
|
Essendon Royals
Bentleigh greens
|
0.83
+1 1/2
0.98
|
0.93
3 1/2
0.88
|
5.25
4.75
1.38
|
16:30
|
Magic United TFA
Surfers Paradise
|
1.10
-2 1/4
0.70
|
0.93
4 1/4
0.88
|
1.29
6.25
7.50
|
16:30
|
Moreland City
Oakleigh Cannons
|
1.00
+1 3/4
0.80
|
0.80
3 1/2
1.00
|
6.50
6.50
1.25
|
16:30
|
North Sunshine Eagles
Avondale FC
|
1.00
+2
0.80
|
0.75
3 1/2
1.05
|
8.00
6.50
1.20
|
17:00
|
Preston Lions
South Melbourne
|
1.00
+1 1/2
0.80
|
0.80
3 3/4
1.00
|
5.50
5.50
1.33
|
17:00
|
St Albans Saints
Green Gully Cavaliers
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.80
3
1.00
|
4.33
4.00
1.57
|
04:30
|
2 de Mayo PJC
Sportivo Ameliano
|
0.88
-1/2
0.92
|
0.96
2 1/2
0.82
|
1.88
3.35
3.45
|
07:00
|
Libertad
FC Nacional Asuncion
|
0.74
-1
1.06
|
0.85
2 1/2
0.93
|
1.44
4.05
5.90
|
22:59
|
FC Flora Tallinn
FC Kuressaare
|
0.86
-1 1/4
0.90
|
1.01
3
0.75
|
1.35
4.30
6.80
|
02:15
|
HK Kopavogs
Valur Reykjavik
|
1.11
+1
0.76
|
0.99
3 1/2
0.85
|
5.10
4.40
1.52
|
02:15
|
Breidablik
Stjarnan Gardabaer
|
0.71
-1/4
1.17
|
0.77
3
1.07
|
2.05
3.75
3.05
|
02:15
|
Fram Reykjavik
Akranes
|
0.88
-1/4
0.98
|
0.84
3
1.00
|
2.17
3.65
2.89
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Floresta CE
Figueirense
|
0.73
+1/4
1.07
|
0.98
1
0.82
|
4.15
2.05
2.56
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Athletic Club MG
Aparecidense GO
|
0.84
-3/4
0.96
|
0.86
1 1/4
0.94
|
1.58
2.67
8.90
|
20:00
|
Baladiyet El Mahallah
El Daklyeh
|
0.74
-1/4
1.06
|
0.80
1 3/4
1.00
|
1.95
2.89
3.90
|
22:59
|
Ceramica Cleopatra FC
NBE SC
|
1.01
-1/2
0.79
|
0.97
2 1/2
0.83
|
2.01
3.20
3.25
|
22:59
|
El Gounah
Talaea EI-Gaish
|
1.03
-0
0.77
|
0.88
2
0.92
|
2.78
2.89
2.42
|
17:00
|
Broadmeadow Magic
Maitland
|
0.69
-1 1/4
1.07
|
0.79
3 3/4
0.97
|
1.32
5.10
6.00
|