Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 01:02

Kết quả Tochigi SC vs Mito Hollyhock 16h00 18/09

Hạng 2 Nhật Bản

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Tochigi SC vs Mito Hollyhock 16h00 18/09

Trận đấu Tochigi SC vs Mito Hollyhock, 16h00 18/09, Tochigi Green Stad, Hạng 2 Nhật Bản được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Tochigi SC vs Mito Hollyhock mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Tochigi SC vs Mito Hollyhock, 16h00 18/09, Tochigi Green Stad, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Tochigi SC vs Mito Hollyhock

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0
   Yuki Nishiya       18'    
      46'        Masato Nakayama↑Shota Fujio↓
      61'        Ryotaro Ito↑Yuto Mori↓
   Toshiki Mori↑Teppei Yachida↓       63'    
   Kisho Yano↑Kotaro Arima↓       63'    
      68'        Yuji Kimura↑Takahiro Nakazato↓
      68'        Towa Yamane↑Mizuki Ando↓
      79'        Koichi Murata↑Kai Matsuzaki↓
   Koki Oshima↑Junki Hata↓       79'    
   Nagi Matsumoto↑Yuki Nishiya↓       90'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Tochigi SC vs Mito Hollyhock

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Tochigi SC vs Mito Hollyhock 16h00 18/09

Đội hình ra sân cặp đấu Tochigi SC vs Mito Hollyhock, 16h00 18/09, Tochigi Green Stad, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Tochigi SC vs Mito Hollyhock

Tochigi SC   Mito Hollyhock
Yasutaka Yanagi 5   3 Koshi Osaki
Hayato Kurosaki 33   31 Shota Fujio
Junki Hata 32   50 Takahiro Nakazato
Yohei Toyoda 31   16 Ayumi Niekawa
Yuki Nishiya 14   8 Yuto Mori
Powell Obinna Obi 50   43 Yoshitake Suzuki
Daichi Inui 36   11 Mizuki Ando
Sho Sato 25   40 Takaya Kuroishi
Teppei Yachida 44   4 Jefferson David Tabinas
Kotaro Arima 34   14 Kai Matsuzaki
Yushi Mizobuchi 49   17 Ryo Niizato

Đội hình dự bị

Kisho Yano 29   19 Koichi Murata
Toshiki Mori 10   46 Ryotaro Ito
Kennedy Ebbs Mikuni 20   5 Yuji Kimura
Shuhei Kawata 1   33 Stevia Agbus Mikuni
Nagi Matsumoto 41   7 Towa Yamane
Koki Oshima 19   9 Masato Nakayama
Keita Ueda 23   41 Kaiho Nakayama

Tỷ lệ kèo Tochigi SC vs Mito Hollyhock 16h00 18/09

Tỷ lệ kèo Tochigi SC vs Mito Hollyhock, 16h00 18/09, Tochigi Green Stad, Hạng 2 Nhật Bản theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Tochigi SC vs Mito Hollyhock 16h00 18/09 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.30 0:0 0.65 5.25 1/2 0.13 21.00 1.03 19.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.25 0:0 0.63 0.88 3/4 0.93

Thành tích đối đầu Tochigi SC vs Mito Hollyhock 16h00 18/09

Kết quả đối đầu Tochigi SC vs Mito Hollyhock, 16h00 18/09, Tochigi Green Stad, Hạng 2 Nhật Bản gần đây nhất. Phong độ gần đây của Tochigi SC , phong độ gần đây của Mito Hollyhock chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Machida Zelvia Machida Zelvia
42 44 87
2
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
42 30 75
3
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
42 26 75
4
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
42 44 74
5
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
42 10 67
6
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
42 8 67
7
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
42 14 65
8
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
42 10 64
9
Oita Trinita Oita Trinita
42 -2 62
10
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
42 0 58
11
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
42 0 57
12
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
42 -11 52
13
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
42 -7 51
14
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
42 -1 49
15
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
42 -10 49
16
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
42 -13 48
17
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
42 -17 47
18
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
42 -24 47
19
Tochigi SC Tochigi SC
42 -8 44
20
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
42 -30 44
21
Omiya Ardija Omiya Ardija
42 -34 39
22
Zweigen Kanazawa FC Zweigen Kanazawa FC
42 -29 35
Back to top
Back to top