Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ sáu, 05/12/2025 21:24

Kết quả Nagoya Grampus vs Kyoto Sanga 12h00 03/05

J-League 1

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Nagoya Grampus vs Kyoto Sanga 12h00 03/05

Trận đấu Nagoya Grampus vs Kyoto Sanga, 12h00 03/05, Paloma Mizuho Stadium, J-League 1 được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Nagoya Grampus vs Kyoto Sanga mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Nagoya Grampus vs Kyoto Sanga, 12h00 03/05, Paloma Mizuho Stadium, J-League 1 sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Nagoya Grampus vs Kyoto Sanga

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1
   Mateus dos Santos Castro    1-0  36'    
      40' 1-1      Maduabuchi Peter Utaka (Assist:Kousuke Shirai)
      42'        Holneiker Mendes Marreiros
      55'        Fuki Yamada↑Ryogo Yamasaki↓
   Noriyoshi Sakai↑Yoichiro Kakitani↓       60'    
   Noriyoshi Sakai       61'    
      71'        Kazuma Nagai↑Shimpei Fukuoka↓
   Mu Kanazaki↑Keiya Sento↓       76'    
      88'        Yuki Honda↑Kousuke Shirai↓
      88'        Genki Omae↑Fuki Yamada↓

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Nagoya Grampus vs Kyoto Sanga

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Nagoya Grampus vs Kyoto Sanga 12h00 03/05

Đội hình ra sân cặp đấu Nagoya Grampus vs Kyoto Sanga, 12h00 03/05, Paloma Mizuho Stadium, J-League 1 sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Nagoya Grampus vs Kyoto Sanga

Nagoya Grampus   Kyoto Sanga
Mitchell James Langerak 1   21 Naoto Kamifukumoto
Maruyama Yuuichi 3   14 Kousuke Shirai
Haruya Fujii 13   5 Hisashi Appiah Tawiah
Shinnosuke Nakatani 4   4 Holneiker Mendes Marreiros
Hugo Leonardo Silva Serejo,Leo Silva 16   3 Shogo Asada
Yuki Soma 11   10 Shimpei Fukuoka
Keiya Sento 14   19 Daiki Kaneko
Sho Inagaki 15   16 Shohei Takeda
Ryoya Morishita 17   11 Ryogo Yamasaki
Mateus dos Santos Castro 10   9 Maduabuchi Peter Utaka
Yoichiro Kakitani 8   18 Temma Matsuda

Đội hình dự bị

Yohei Takeda 21   32 Michael Woud
Yutaka Yoshida 23   6 Yuki Honda
Tiago Pagnussat 2   15 Kazuma Nagai
Haruki Yoshida 31   8 Daigo Araki
Takuya Uchida 34   27 Fuki Yamada
Noriyoshi Sakai 9   39 Origbaajo Ismaila
Mu Kanazaki 44   50 Genki Omae

Tỷ lệ kèo Nagoya Grampus vs Kyoto Sanga 12h00 03/05

Tỷ lệ kèo Nagoya Grampus vs Kyoto Sanga, 12h00 03/05, Paloma Mizuho Stadium, J-League 1 theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Nagoya Grampus vs Kyoto Sanga 12h00 03/05 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.38 0:0 2.10 5.10 2 1/2 0.13 17.00 1.03 29.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.08 0:1/4 0.73 0.85 3/4 0.95

Thành tích đối đầu Nagoya Grampus vs Kyoto Sanga 12h00 03/05

Kết quả đối đầu Nagoya Grampus vs Kyoto Sanga, 12h00 03/05, Paloma Mizuho Stadium, J-League 1 gần đây nhất. Phong độ gần đây của Nagoya Grampus , phong độ gần đây của Kyoto Sanga chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Vissel Kobe Vissel Kobe
34 31 71
2
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
34 23 64
3
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
34 14 58
4
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
34 15 57
5
Kashima Antlers Kashima Antlers
34 9 52
6
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
34 5 52
7
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
34 -6 51
8
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
34 6 50
9
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
34 5 49
10
Albirex Niigata Albirex Niigata
34 -4 45
11
FC Tokyo FC Tokyo
34 -4 43
12
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
34 -5 40
13
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
34 -5 40
14
Sagan Tosu Sagan Tosu
34 -4 38
15
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
34 -16 34
16
Gamba Osaka Gamba Osaka
34 -23 34
17
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
34 -14 33
18
Yokohama FC Yokohama FC
34 -27 29
Back to top
Back to top