Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 00:29

Kết quả Montedio Yamagata vs Albirex Niigata 17h00 04/11

Hạng 2 Nhật Bản

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Montedio Yamagata vs Albirex Niigata 17h00 04/11

Trận đấu Montedio Yamagata vs Albirex Niigata, 17h00 04/11, Ndsoft Stadium Yamagata, Hạng 2 Nhật Bản được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Montedio Yamagata vs Albirex Niigata mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Montedio Yamagata vs Albirex Niigata, 17h00 04/11, Ndsoft Stadium Yamagata, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Montedio Yamagata vs Albirex Niigata

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2
      6'        Fumiya Hayakawa
      18' 0-1      Ken Yamura
      36' 0-2      Romero Frank Berrocal Lark
      42'        Michael James Fitzgerald
   Takumi Yamada       45'    
   Taiga Maekawa↑Shuto Minami↓       63'    
   Rui Sueyoshi↑Taiki Kato↓       63'    
   Vinicius Araujo    1-2  68'    
      72'        Shion Homma↑Romero Frank Berrocal Lark↓
      74'        Chong Tese↑Ken Yamura↓
   Shuhei Otsuki↑Vinicius Araujo↓       75'    
   Vinicius Araujo       75'    
   Hayata Komatsu↑Kenya Okazaki↓       86'    
   Shuto Kitagawa↑Ryoma Watanabe↓       86'    
      88'        Naoto Arai↑Yoshiaki Takagi↓

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Montedio Yamagata vs Albirex Niigata

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Montedio Yamagata vs Albirex Niigata 17h00 04/11

Đội hình ra sân cặp đấu Montedio Yamagata vs Albirex Niigata, 17h00 04/11, Ndsoft Stadium Yamagata, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Montedio Yamagata vs Albirex Niigata

Montedio Yamagata   Albirex Niigata
Akihiro Sato 30   41 Kazuki Fujita
Ryota Matsumoto 19   31 Yuto Horigome
Riku Handa 31   5 Michael James Fitzgerald
Yuta Kumamoto 23   28 Fumiya Hayakawa
Takumi Yamada 6   50 Daichi Tagami
Taiki Kato 20   33 Yoshiaki Takagi
Shun Nakamura 17   20 Yuzuru Shimada
Kenya Okazaki 7   17 Akito Fukuta
Ryoma Watanabe 40   13 Motohiko Nakajima
Shuto Minami 18   39 Ken Yamura
Vinicius Araujo 9   24 Romero Frank Berrocal Lark

Đội hình dự bị

Eisuke Fujishima 42   6 Hiroki Akiyama
Shuto Kitagawa 16   2 Naoto Arai
Hayata Komatsu 8   49 Chong Tese
Taiga Maekawa 50   10 Shion Homma
Masahito Onoda 36   29 Shunsuke Mori
Shuhei Otsuki 13   1 Koki Otani
Rui Sueyoshi 25   14 Tatsuya Tanaka

Tỷ lệ kèo Montedio Yamagata vs Albirex Niigata 17h00 04/11

Tỷ lệ kèo Montedio Yamagata vs Albirex Niigata, 17h00 04/11, Ndsoft Stadium Yamagata, Hạng 2 Nhật Bản theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Montedio Yamagata vs Albirex Niigata 17h00 04/11 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.20 0:1/4 0.75 0.81 2 3/4 1.09 48.00 8.40 1.06

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.50 0:0 1.66 6.66 2 1/2 0.05

Thành tích đối đầu Montedio Yamagata vs Albirex Niigata 17h00 04/11

Kết quả đối đầu Montedio Yamagata vs Albirex Niigata, 17h00 04/11, Ndsoft Stadium Yamagata, Hạng 2 Nhật Bản gần đây nhất. Phong độ gần đây của Montedio Yamagata , phong độ gần đây của Albirex Niigata chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Machida Zelvia Machida Zelvia
42 44 87
2
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
42 30 75
3
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
42 26 75
4
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
42 44 74
5
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
42 10 67
6
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
42 8 67
7
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
42 14 65
8
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
42 10 64
9
Oita Trinita Oita Trinita
42 -2 62
10
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
42 0 58
11
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
42 0 57
12
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
42 -11 52
13
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
42 -7 51
14
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
42 -1 49
15
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
42 -10 49
16
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
42 -13 48
17
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
42 -17 47
18
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
42 -24 47
19
Tochigi SC Tochigi SC
42 -8 44
20
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
42 -30 44
21
Omiya Ardija Omiya Ardija
42 -34 39
22
Zweigen Kanazawa FC Zweigen Kanazawa FC
42 -29 35
Back to top
Back to top