Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 15:52

Kết quả Mito Hollyhock vs Giravanz Kitakyushu 17h00 25/11

Hạng 2 Nhật Bản

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Mito Hollyhock vs Giravanz Kitakyushu 17h00 25/11

Trận đấu Mito Hollyhock vs Giravanz Kitakyushu, 17h00 25/11, Ks Denki Stadium, Hạng 2 Nhật Bản được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Mito Hollyhock vs Giravanz Kitakyushu mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Mito Hollyhock vs Giravanz Kitakyushu, 17h00 25/11, Ks Denki Stadium, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Mito Hollyhock vs Giravanz Kitakyushu

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0
   Kazuma Yamaguchi    1-0  7'    
   Yuto Hiratsuka    2-0  14'    
      21'        Takuya Nagata
      46'        Naoki Tsubaki↑Yudai Nagano↓
      50' 2-1      Soya Fujiwara
   Shumpei Fukahori↑Masato Nakayama↓       65'    
   Yuto Mori↑Kazuma Yamaguchi↓       65'    
      74'        Ryo Sato↑Shintaro Kokubu↓
      74'        Koken Kato↑Takayuki Aragaki↓
   Yuji Kimura↑Kota Yamada↓       78'    
      82'        Wataru Noguchi↑Takuya Nagata↓
      82' 2-2      Ryo Sato
   Halef Pitbull↑Koya Okuda↓       84'    
   Akira Ando↑Yuichi Hirano↓       84'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Mito Hollyhock vs Giravanz Kitakyushu

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Mito Hollyhock vs Giravanz Kitakyushu 17h00 25/11

Đội hình ra sân cặp đấu Mito Hollyhock vs Giravanz Kitakyushu, 17h00 25/11, Ks Denki Stadium, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Mito Hollyhock vs Giravanz Kitakyushu

Mito Hollyhock   Giravanz Kitakyushu
Masato Nakayama 9   16 Kota Muramatsu
Yuichi Hirano 6   32 Takuya Nagata
Yota Maejima 3   10 Daigo Takahashi
Jelani Reshaun Sumiyoshi 2   33 Takeaki Harigaya
Koya Okuda 15   24 Jin Ikoma
Ayumi Niekawa 21   25 Shintaro Kokubu
Kota Yamada 7   19 Yudai Nagano
Boniface Uduka 4   31 Kengo Nagai
Ryo Toyama 23   28 Kunitomo Suzuki
Kazuma Yamaguchi 10   14 Takayuki Aragaki
Yuto Hiratsuka 25   22 Soya Fujiwara

Đội hình dự bị

Yuto Mori 20   1 Takuya Takahashi
Kenya Matsui 50   7 Ryo Sato
Halef Pitbull 48   20 Takashi Kawano
Yuji Kimura 5   17 Koken Kato
Akira Ando 8   15 Wataru Noguchi
Shumpei Fukahori 18   23 Sota Sato
Junya Hosokawa 24   39 Naoki Tsubaki

Tỷ lệ kèo Mito Hollyhock vs Giravanz Kitakyushu 17h00 25/11

Tỷ lệ kèo Mito Hollyhock vs Giravanz Kitakyushu, 17h00 25/11, Ks Denki Stadium, Hạng 2 Nhật Bản theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Mito Hollyhock vs Giravanz Kitakyushu 17h00 25/11 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.86 0:0 1.06 0.99 4 0.91 1.31 4.20 13.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.68 0:0 1.28 4.76 2 1/2 0.11

Thành tích đối đầu Mito Hollyhock vs Giravanz Kitakyushu 17h00 25/11

Kết quả đối đầu Mito Hollyhock vs Giravanz Kitakyushu, 17h00 25/11, Ks Denki Stadium, Hạng 2 Nhật Bản gần đây nhất. Phong độ gần đây của Mito Hollyhock , phong độ gần đây của Giravanz Kitakyushu chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Machida Zelvia Machida Zelvia
42 44 87
2
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
42 30 75
3
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
42 26 75
4
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
42 44 74
5
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
42 10 67
6
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
42 8 67
7
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
42 14 65
8
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
42 10 64
9
Oita Trinita Oita Trinita
42 -2 62
10
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
42 0 58
11
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
42 0 57
12
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
42 -11 52
13
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
42 -7 51
14
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
42 -1 49
15
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
42 -10 49
16
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
42 -13 48
17
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
42 -17 47
18
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
42 -24 47
19
Tochigi SC Tochigi SC
42 -8 44
20
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
42 -30 44
21
Omiya Ardija Omiya Ardija
42 -34 39
22
Zweigen Kanazawa FC Zweigen Kanazawa FC
42 -29 35
Back to top
Back to top