Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 01:51

Kết quả Mito Hollyhock vs Albirex Niigata 12h00 18/10

Hạng 2 Nhật Bản

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Mito Hollyhock vs Albirex Niigata 12h00 18/10

Trận đấu Mito Hollyhock vs Albirex Niigata, 12h00 18/10, Ks Denki Stadium, Hạng 2 Nhật Bản được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Mito Hollyhock vs Albirex Niigata mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Mito Hollyhock vs Albirex Niigata, 12h00 18/10, Ks Denki Stadium, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Mito Hollyhock vs Albirex Niigata

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1
      12'        Chong Tese
   Ryo Toyama       14'    
      40' 0-1      Mauro Dos Santos
   Koya Okuda↑Shumpei Fukahori↓       46'    
      53'        Motohiko Nakajima↑Yuki Omoto↓
      53'        Yuto Horigome↑Yoshiaki Takagi↓
   Yuichi Hirano↑Yoshitake Suzuki↓       60'    
   Yoshitake Suzuki       60'    
      64'        Romero Frank Berrocal Lark↑Chong Tese↓
   Halef Pitbull↑Masato Nakayama↓       68'    
   Kai Matsuzaki↑Kazuma Yamaguchi↓       68'    
      75' 0-2      Motohiko Nakajima
   Ryosuke Kawano↑Ryo Toyama↓       78'    
      78'        Gonzalo Gonzalez↑Shion Homma↓
      90' 0-3      Motohiko Nakajima
   Koya Okuda    1-3  90'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Mito Hollyhock vs Albirex Niigata

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Mito Hollyhock vs Albirex Niigata 12h00 18/10

Đội hình ra sân cặp đấu Mito Hollyhock vs Albirex Niigata, 12h00 18/10, Ks Denki Stadium, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Mito Hollyhock vs Albirex Niigata

Mito Hollyhock   Albirex Niigata
Yota Maejima 3   50 Daichi Tagami
Jelani Reshaun Sumiyoshi 2   49 Chong Tese
Masato Nakayama 9   10 Shion Homma
Yoshitake Suzuki 43   20 Yuzuru Shimada
Yuto Mori 20   5 Michael James Fitzgerald
Akira Ando 8   22 Ryosuke Kojima
Shumpei Fukahori 18   3 Mauro Dos Santos
Junya Hosokawa 24   33 Yoshiaki Takagi
Kazuma Yamaguchi 10   27 Yuki Omoto
Ryo Toyama 23   28 Fumiya Hayakawa
Ayumi Niekawa 21   17 Akito Fukuta

Đội hình dự bị

Kai Matsuzaki 27   31 Yuto Horigome
Kenya Matsui 50   24 Romero Frank Berrocal Lark
Shuhei Takizawa 22   14 Tatsuya Tanaka
Koya Okuda 15   41 Kazuki Fujita
Halef Pitbull 48   7 Takuya Ogiwara
Yuichi Hirano 6   16 Gonzalo Gonzalez
Ryosuke Kawano 17   13 Motohiko Nakajima

Tỷ lệ kèo Mito Hollyhock vs Albirex Niigata 12h00 18/10

Tỷ lệ kèo Mito Hollyhock vs Albirex Niigata, 12h00 18/10, Ks Denki Stadium, Hạng 2 Nhật Bản theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Mito Hollyhock vs Albirex Niigata 12h00 18/10 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.01 0:0 0.91 0.95 2 1/2 0.95 2.68 3.15 2.55

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.01 0:0 0.87 0.96 1 0.92

Thành tích đối đầu Mito Hollyhock vs Albirex Niigata 12h00 18/10

Kết quả đối đầu Mito Hollyhock vs Albirex Niigata, 12h00 18/10, Ks Denki Stadium, Hạng 2 Nhật Bản gần đây nhất. Phong độ gần đây của Mito Hollyhock , phong độ gần đây của Albirex Niigata chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Machida Zelvia Machida Zelvia
42 44 87
2
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
42 30 75
3
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
42 26 75
4
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
42 44 74
5
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
42 10 67
6
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
42 8 67
7
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
42 14 65
8
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
42 10 64
9
Oita Trinita Oita Trinita
42 -2 62
10
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
42 0 58
11
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
42 0 57
12
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
42 -11 52
13
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
42 -7 51
14
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
42 -1 49
15
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
42 -10 49
16
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
42 -13 48
17
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
42 -17 47
18
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
42 -24 47
19
Tochigi SC Tochigi SC
42 -8 44
20
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
42 -30 44
21
Omiya Ardija Omiya Ardija
42 -34 39
22
Zweigen Kanazawa FC Zweigen Kanazawa FC
42 -29 35
Back to top
Back to top