Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 08:48

Kết quả Mito Hollyhock vs FC Ryukyu 17h00 16/12

Hạng 2 Nhật Bản

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Mito Hollyhock vs FC Ryukyu 17h00 16/12

Trận đấu Mito Hollyhock vs FC Ryukyu, 17h00 16/12, , Hạng 2 Nhật Bản được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Mito Hollyhock vs FC Ryukyu mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Mito Hollyhock vs FC Ryukyu, 17h00 16/12, , Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Mito Hollyhock vs FC Ryukyu

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0
   Ryo Toyama↑Yota Maejima↓       46'    
   Masato Nakayama↑Koya Okuda↓       55'    
   Yuto Mori↑Halef Pitbull↓       67'    
   Akira Ando↑Yuji Kimura↓       67'    
      71'        Takuya Hitomi↑Mizuki Ichimaru↓
      73' 0-1      Shuto Kawai
      79'        Kazuki Yamaguchi↑Yoshio Koizumi↓
      79'        Kazumasa UESATO↑Shuto Kawai↓
   Yoshitake Suzuki↑Takaya Inui↓       82'    
      86' 0-2      Ren Ikeda
      89'        Felipe Pereira Tavares↑Koya Kazama↓

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Mito Hollyhock vs FC Ryukyu

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Mito Hollyhock vs FC Ryukyu 17h00 16/12

Đội hình ra sân cặp đấu Mito Hollyhock vs FC Ryukyu, 17h00 16/12, , Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Mito Hollyhock vs FC Ryukyu

Mito Hollyhock   FC Ryukyu
Junya Hosokawa 24   14 Keigo Numata
Yuji Kimura 5   13 Shuto Kawai
Takaya Inui 28   11 Keita Tanaka
Ryosuke Kawano 17   9 Lee Yon Jick
Boniface Uduka 4   28 Yoshio Koizumi
Halef Pitbull 48   6 Koki Kazama
Koya Okuda 15   23 Ren Ikeda
Kenya Matsui 50   26 Junto Taguchi
Yota Maejima 3   29 Mizuki Ichimaru
Kai Matsuzaki 27   15 Tetsuya Chinen
Yuichi Hirano 6   8 Koya Kazama

Đội hình dự bị

Ryo Toyama 23   20 Kazumasa UESATO
Akira Ando 8   7 Shinji Ono
Ayumi Niekawa 21   5 Felipe Pereira Tavares
Jelani Reshaun Sumiyoshi 2   4 Ryohei Okazaki
Yuto Mori 20   18 Kazuki Yamaguchi
Yoshitake Suzuki 43   1 Danny Carvajal Rodriguez
Masato Nakayama 9   19 Takuya Hitomi

Tỷ lệ kèo Mito Hollyhock vs FC Ryukyu 17h00 16/12

Tỷ lệ kèo Mito Hollyhock vs FC Ryukyu, 17h00 16/12, , Hạng 2 Nhật Bản theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Mito Hollyhock vs FC Ryukyu 17h00 16/12 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.47 0:1/4 0.60 0.95 1 1/2 0.95 15.00 3.70 1.35

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.69 0:0 1.26 3.84 1/2 0.16

Thành tích đối đầu Mito Hollyhock vs FC Ryukyu 17h00 16/12

Kết quả đối đầu Mito Hollyhock vs FC Ryukyu, 17h00 16/12, , Hạng 2 Nhật Bản gần đây nhất. Phong độ gần đây của Mito Hollyhock , phong độ gần đây của FC Ryukyu chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Machida Zelvia Machida Zelvia
42 44 87
2
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
42 30 75
3
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
42 26 75
4
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
42 44 74
5
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
42 10 67
6
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
42 8 67
7
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
42 14 65
8
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
42 10 64
9
Oita Trinita Oita Trinita
42 -2 62
10
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
42 0 58
11
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
42 0 57
12
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
42 -11 52
13
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
42 -7 51
14
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
42 -1 49
15
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
42 -10 49
16
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
42 -13 48
17
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
42 -17 47
18
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
42 -24 47
19
Tochigi SC Tochigi SC
42 -8 44
20
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
42 -30 44
21
Omiya Ardija Omiya Ardija
42 -34 39
22
Zweigen Kanazawa FC Zweigen Kanazawa FC
42 -29 35
Back to top
Back to top