Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ sáu, 05/12/2025 23:11

Kết quả Machida Zelvia vs Tochigi SC 12h00 09/10

Hạng 2 Nhật Bản

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Machida Zelvia vs Tochigi SC 12h00 09/10

Trận đấu Machida Zelvia vs Tochigi SC, 12h00 09/10, Machida Athletic Stadium, Hạng 2 Nhật Bản được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Machida Zelvia vs Tochigi SC mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Machida Zelvia vs Tochigi SC, 12h00 09/10, Machida Athletic Stadium, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Machida Zelvia vs Tochigi SC

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1
      42' 0-1      Yojiro Takahagi
   Hijiri Onaga↑Kosuke Ota↓       46'    
   Shohei Takahashi↑Kota Fukatsu↓       46'    
      52'        Ryo Nemoto
      63'        Yuki Nishiya
      65'        Shuhei Kawata
      70'        Kosuke Kanbe↑Yuki Nishiya↓
      70'        Ko Miyazaki↑Ryo Nemoto↓
   Chong Tese↑Hasegawa Ariajasuru↓       76'    
   Vinicius Araujo↑Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu↓       77'    
      84'        Keita Ueda↑Teppei Yachida↓
      84'        Ren Yamamoto↑Yojiro Takahagi↓
   Yuki Nakashima↑Yu Hirakawa↓       85'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Machida Zelvia vs Tochigi SC

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Machida Zelvia vs Tochigi SC 12h00 09/10

Đội hình ra sân cặp đấu Machida Zelvia vs Tochigi SC, 12h00 09/10, Machida Athletic Stadium, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Machida Zelvia vs Tochigi SC

Machida Zelvia   Tochigi SC
Koki Fukui 42   1 Shuhei Kawata
Kosuke Ota 4   35 Kaito Suzuki
Jun Okano 24   16 Carlos Gutierrez
Kota Fukatsu 5   28 Tomoyasu Yoshida
Masayuki Okuyama 2   3 Hayato Kurosaki
Taiki Hirato 10   7 Yuki Nishiya
Takuya Yasui 41   4 Sho Sato
Reo Takae 8   10 Toshiki Mori
Yu Hirakawa 37   8 Yojiro Takahagi
Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu 7   14 Teppei Yachida
Hasegawa Ariajasuru 18   37 Ryo Nemoto

Đội hình dự bị

Vinicius Araujo 40   41 Kazuki Fujita
Chong Tese 9   40 Keita Ide
Yuki Nakashima 30   11 Juninho
Takumi Narasaka 26   24 Kosuke Kanbe
Hijiri Onaga 22   32 Ko Miyazaki
William Popp 23   23 Keita Ueda
Shohei Takahashi 17   17 Ren Yamamoto

Tỷ lệ kèo Machida Zelvia vs Tochigi SC 12h00 09/10

Tỷ lệ kèo Machida Zelvia vs Tochigi SC, 12h00 09/10, Machida Athletic Stadium, Hạng 2 Nhật Bản theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Machida Zelvia vs Tochigi SC 12h00 09/10 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.61 0:0 1.44 12.50 1 1/2 0.03 125.00 6.60 1.09

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.65 0:0 1.33 10.00 1 1/2 0.05

Thành tích đối đầu Machida Zelvia vs Tochigi SC 12h00 09/10

Kết quả đối đầu Machida Zelvia vs Tochigi SC, 12h00 09/10, Machida Athletic Stadium, Hạng 2 Nhật Bản gần đây nhất. Phong độ gần đây của Machida Zelvia , phong độ gần đây của Tochigi SC chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Machida Zelvia Machida Zelvia
42 44 87
2
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
42 30 75
3
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
42 26 75
4
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
42 44 74
5
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
42 10 67
6
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
42 8 67
7
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
42 14 65
8
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
42 10 64
9
Oita Trinita Oita Trinita
42 -2 62
10
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
42 0 58
11
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
42 0 57
12
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
42 -11 52
13
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
42 -7 51
14
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
42 -1 49
15
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
42 -10 49
16
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
42 -13 48
17
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
42 -17 47
18
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
42 -24 47
19
Tochigi SC Tochigi SC
42 -8 44
20
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
42 -30 44
21
Omiya Ardija Omiya Ardija
42 -34 39
22
Zweigen Kanazawa FC Zweigen Kanazawa FC
42 -29 35
Back to top
Back to top