Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Chủ nhật, 02/06/2024 22:51

Kết quả Giravanz Kitakyushu vs Fagiano Okayama 13h00 28/11

Hạng 2 Nhật Bản

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Giravanz Kitakyushu vs Fagiano Okayama 13h00 28/11

Trận đấu Giravanz Kitakyushu vs Fagiano Okayama, 13h00 28/11, Honjo Athletic Stadium, Hạng 2 Nhật Bản được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Giravanz Kitakyushu vs Fagiano Okayama mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Giravanz Kitakyushu vs Fagiano Okayama, 13h00 28/11, Honjo Athletic Stadium, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Giravanz Kitakyushu vs Fagiano Okayama

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0
   Takayuki Aragaki    1-0  20'    
      21'        Kaito Abe
      46'        Wakaba Shimoguchi↑Kenta Mukuhara↓
   Shuto Machino↑Naoki Tsubaki↓       62'    
   Wataru Noguchi↑Takuya Nagata↓       62'    
      67' 1-1      Satoki Uejo
      75'        Hiroki Yamamoto↑Lee Yong Jae↓
      75'        Kenji Sekido↑Kazuki Saito↓
      75'        Shingo Akamine↑Shintaro Shimizu↓
   Shintaro Kokubu↑Koken Kato↓       81'    
   Ryo Sato↑Takayuki Aragaki↓       84'    
      90'        Shunnosuke Matsuki↑Kota Ueda↓

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Giravanz Kitakyushu vs Fagiano Okayama

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Giravanz Kitakyushu vs Fagiano Okayama 13h00 28/11

Đội hình ra sân cặp đấu Giravanz Kitakyushu vs Fagiano Okayama, 13h00 28/11, Honjo Athletic Stadium, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Giravanz Kitakyushu vs Fagiano Okayama

Giravanz Kitakyushu   Fagiano Okayama
Jin Ikoma 24   18 Kazuki Saito
Kunitomo Suzuki 28   22 William Popp
Takayuki Aragaki 14   21 Kenta Mukuhara
Kengo Nagai 31   41 Shuhei Tokumoto
Naoki Tsubaki 39   14 Kota Ueda
Soya Fujiwara 22   44 Shintaro Shimizu
Koken Kato 17   26 Paulo Roberto Gonzaga, Paulinho
Takeaki Harigaya 33   4 Mizuki Hamada
Kota Muramatsu 16   9 Lee Yong Jae
Takuya Nagata 32   33 Kaito Abe
Daigo Takahashi 10   19 Satoki Uejo

Đội hình dự bị

Yudai Nagano 19   8 Yusuke Tanaka
Wataru Noguchi 15   17 Kenji Sekido
Shintaro Kokubu 25   15 Hiroki Yamamoto
Takashi Kawano 20   24 Shingo Akamine
Shuto Machino 18   23 Shunnosuke Matsuki
Ryo Sato 7   31 Wakaba Shimoguchi
Takuya Takahashi 1   13 Junki Kanayama

Tỷ lệ kèo Giravanz Kitakyushu vs Fagiano Okayama 13h00 28/11

Tỷ lệ kèo Giravanz Kitakyushu vs Fagiano Okayama, 13h00 28/11, Honjo Athletic Stadium, Hạng 2 Nhật Bản theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Giravanz Kitakyushu vs Fagiano Okayama 13h00 28/11 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.05 0:0 0.87 0.99 1 3/4 0.91 1.29 4.15 16.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.01 0:0 0.89 4.16 1 1/2 0.14

Thành tích đối đầu Giravanz Kitakyushu vs Fagiano Okayama 13h00 28/11

Kết quả đối đầu Giravanz Kitakyushu vs Fagiano Okayama, 13h00 28/11, Honjo Athletic Stadium, Hạng 2 Nhật Bản gần đây nhất. Phong độ gần đây của Giravanz Kitakyushu , phong độ gần đây của Fagiano Okayama chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Machida Zelvia Machida Zelvia
42 44 87
2
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
42 30 75
3
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
42 26 75
4
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
42 44 74
5
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
42 10 67
6
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
42 8 67
7
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
42 14 65
8
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
42 10 64
9
Oita Trinita Oita Trinita
42 -2 62
10
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
42 0 58
11
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
42 0 57
12
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
42 -11 52
13
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
42 -7 51
14
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
42 -1 49
15
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
42 -10 49
16
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
42 -13 48
17
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
42 -17 47
18
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
42 -24 47
19
Tochigi SC Tochigi SC
42 -8 44
20
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
42 -30 44
21
Omiya Ardija Omiya Ardija
42 -34 39
22
Zweigen Kanazawa FC Zweigen Kanazawa FC
42 -29 35
Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
22:59
Atalanta Atalanta
Fiorentina Fiorentina
1.05
-1 1/4
0.83
0.90
3
0.96
1.49
4.35
5.70
21:30
IFK Varnamo IFK Varnamo
Mjallby AIF Mjallby AIF
0.88
+1/4
1.00
0.81
2 1/4
1.05
3.05
3.25
2.25
21:30
Hacken Hacken
AIK Solna AIK Solna
1.04
-1/2
0.84
0.98
3
0.88
2.04
3.65
3.15
22:00
Kristiansund BK Kristiansund BK
Sarpsborg 08 Sarpsborg 08
1.02
-0
0.86
0.95
3
0.91
2.61
3.60
2.40
22:00
Stromsgodset Stromsgodset
Odd Grenland Odd Grenland
0.89
-3/4
0.99
0.90
2 3/4
0.96
1.70
4.00
4.15
22:00
Tromso IL Tromso IL
Lillestrom Lillestrom
0.88
-1/4
1.00
0.94
2 3/4
0.92
2.14
3.55
3.00
22:00
Haugesund Haugesund
Bodo Glimt Bodo Glimt
0.92
+1
0.96
0.94
3
0.92
4.80
4.05
1.60
22:00
KFUM Oslo KFUM Oslo
Sandefjord Sandefjord
0.87
-1/4
1.01
0.86
2 1/2
1.00
2.14
3.45
3.10
00:15
Rosenborg Rosenborg
Fredrikstad Fredrikstad
0.93
-1/4
0.95
0.87
2 1/2
0.99
2.19
3.45
3.00
23:30
Villarreal B Villarreal B
Racing Santander Racing Santander
1.07
+1/2
0.79
0.81
2 3/4
1.03
3.95
3.70
1.79
23:30
AD Alcorcon AD Alcorcon
Burgos CF Burgos CF
0.96
-0
0.90
0.88
2 1/4
0.96
2.61
3.30
2.54
23:30
Zaragoza Zaragoza
Albacete Albacete
0.98
-1/2
0.88
0.92
2 1/4
0.92
1.98
3.35
3.60
23:30
Andorra CF Andorra CF
Racing de Ferrol Racing de Ferrol
0.86
-1/4
1.00
0.82
2 1/4
1.02
2.07
3.40
3.30
23:30
Eldense Eldense
Sporting Gijon Sporting Gijon
1.23
+3/4
0.67
1.01
2 3/4
0.83
5.00
4.25
1.55
23:30
RCD Espanyol RCD Espanyol
FC Cartagena FC Cartagena
0.81
-1
1.05
0.91
2 1/2
0.93
1.45
4.20
6.60
23:30
SD Huesca SD Huesca
Levante Levante
1.01
-1/4
0.85
0.94
2 1/4
0.90
2.20
3.25
3.15
23:30
Leganes Leganes
Elche Elche
0.78
-3/4
1.08
1.11
2 1/4
0.74
1.58
3.60
5.90
00:30
Mirandes Mirandes
SD Amorebieta SD Amorebieta
0.81
-1/4
1.05
1.04
2 1/2
0.80
2.05
3.35
3.40
00:30
Tenerife Tenerife
Valladolid Valladolid
1.07
-1/4
0.79
0.81
2
1.03
2.47
3.10
2.84
00:30
Eibar Eibar
Real Oviedo Real Oviedo
0.97
-1/2
0.89
0.84
2 1/2
1.00
1.97
3.55
3.45
22:59
Excelsior SBV Excelsior SBV
NAC Breda NAC Breda
1.00
-1/2
0.86
0.89
3 1/4
0.95
2.00
3.65
2.89
02:00
Criciuma Criciuma
Palmeiras Palmeiras
0.78
+3/4
1.08
0.93
2 1/4
0.91
3.90
3.20
1.82
02:00
Atletico Mineiro Atletico Mineiro
Bahia Bahia
0.92
-3/4
0.94
0.95
2 1/2
0.89
1.68
3.50
4.25
02:00
Vasco da Gama Vasco da Gama
Flamengo Flamengo
0.85
+3/4
1.01
0.78
2 1/4
1.06
3.90
3.35
1.77
04:30
Sao Paulo Sao Paulo
Cruzeiro (MG) Cruzeiro (MG)
0.81
-1/2
1.05
0.76
2
1.08
1.81
3.15
4.00
04:30
Fortaleza Fortaleza
Atletico Paranaense Atletico Paranaense
0.90
-1/4
0.96
0.95
2 1/4
0.89
2.11
3.10
3.05
23:30
Nublense Nublense
Huachipato Huachipato
0.93
-1/4
0.97
1.06
2 1/2
0.82
2.19
3.30
3.10
02:00
Cobresal Cobresal
Union La Calera Union La Calera
1.00
-1/2
0.86
0.92
2 3/4
0.92
2.00
3.45
3.05
04:30
Colo Colo Colo Colo
CD Copiapo S.A. CD Copiapo S.A.
0.91
-1 1/2
0.95
0.90
3
0.94
1.30
5.00
6.60
07:00
Coquimbo Unido Coquimbo Unido
Univ Catolica Univ Catolica
0.89
-1/4
0.97
0.88
2 1/2
0.96
2.14
3.30
2.86
00:30
CA Platense CA Platense
Boca Juniors Boca Juniors
0.96
+1/4
0.90
1.04
2
0.80
3.55
2.93
2.19
04:00
Rosario Central Rosario Central
Lanus Lanus
1.12
-1/4
0.75
0.96
2
0.88
2.46
2.93
3.00
04:00
Central Cordoba SDE Central Cordoba SDE
Talleres Cordoba Talleres Cordoba
0.96
+1/2
0.90
0.84
2 1/4
1.00
3.90
3.40
1.90
06:30
Instituto Instituto
Gimnasia La Plata Gimnasia La Plata
0.90
-1/4
0.96
0.91
2
0.93
2.19
3.00
3.45
06:30
River Plate River Plate
Club Atletico Tigre Club Atletico Tigre
0.88
-1 3/4
0.98
0.95
3
0.89
1.21
6.00
12.00
01:00
Atletico Ottawa Atletico Ottawa
HFX Wanderers FC HFX Wanderers FC
0.82
-3/4
0.94
0.55
2 1/4
1.26
1.62
3.60
4.75
04:00
Valour Valour
Vancouver FC Vancouver FC
0.84
-0
0.92
0.81
2 1/2
0.95
2.50
3.10
2.60
20:00
Gnistan Helsinki Gnistan Helsinki
Lahti Lahti
0.74
-1/4
1.16
0.88
2 1/2
0.98
2.07
3.45
3.25
22:30
Ekenas IF Fotboll Ekenas IF Fotboll
Vaasa VPS Vaasa VPS
0.96
+1
0.92
0.97
2 3/4
0.89
6.10
4.00
1.50
20:00
Sonderjyske Sonderjyske
Kolding FC Kolding FC
0.82
-1/2
1.04
0.95
3
0.89
1.82
3.70
3.35
20:00
Aalborg Aalborg
Vendsyssel Vendsyssel
1.03
-1
0.83
1.03
3 1/4
0.81
1.60
3.95
4.15
20:00
Fredericia Fredericia
Hobro Hobro
0.91
-1/4
0.95
1.02
3 1/4
0.82
2.01
3.65
2.92
03:00
Universidad Catolica Universidad Catolica
Macara Macara
1.11
-1 1/4
0.70
0.86
2 1/2
0.92
1.48
3.90
5.20
03:00
Sociedad Deportiva Aucas Sociedad Deportiva Aucas
SC Imbabura SC Imbabura
0.99
-1 1/2
0.81
0.99
3
0.79
1.33
4.55
6.70
03:00
Cumbaya FC Cumbaya FC
Delfin SC Delfin SC
1.06
-0
0.74
0.83
2 1/4
0.95
2.71
3.20
2.28
03:00
Deportivo Cuenca Deportivo Cuenca
Liga Dep. Universitaria Quito Liga Dep. Universitaria Quito
0.83
+1/4
0.97
0.78
2 1/2
1.00
2.83
3.30
2.14
03:00
Club Sport Emelec Club Sport Emelec
Libertad FC Libertad FC
0.86
-1 1/4
0.94
0.85
2 1/2
0.93
1.33
4.35
7.40
03:00
Independiente Jose Teran Independiente Jose Teran
Orense SC Orense SC
0.67
-1 1/4
1.14
0.87
2 1/2
0.91
1.28
4.80
7.80
03:00
Mushuc Runa Mushuc Runa
Barcelona SC(ECU) Barcelona SC(ECU)
1.19
+1/4
0.64
0.90
2 1/2
0.88
3.75
3.35
1.80
03:00
Tecnico Universitario Tecnico Universitario
CD El Nacional CD El Nacional
1.06
-1/4
0.74
0.96
2 1/4
0.82
2.28
3.10
2.72
22:00
Jaro Jaro
TPS Turku TPS Turku
0.88
-1/4
0.98
0.88
2 1/2
0.96
2.01
3.30
3.10
22:00
Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
0.80
+1 1/4
1.04
0.97
2 1/2
0.85
5.70
4.00
1.44
21:00
Vestri Vestri
Stjarnan Gardabaer Stjarnan Gardabaer
0.83
+1
1.03
0.83
3
1.01
4.25
4.05
1.57
00:00
Vikingur Reykjavik Vikingur Reykjavik
Fylkir Fylkir
0.93
-2
0.93
0.81
3 1/2
1.03
1.20
6.10
8.30
02:15
HK Kopavogs HK Kopavogs
Breidablik Breidablik
0.84
+1 1/2
1.02
0.88
3 1/2
0.96
6.00
4.60
1.36
02:15
KR Reykjavik KR Reykjavik
Valur Reykjavik Valur Reykjavik
0.94
+1/4
0.92
0.84
3 1/4
1.00
2.78
3.65
2.03
Back to top
Back to top