Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ sáu, 05/12/2025 23:23

Kết quả Kyoto Sanga vs Fagiano Okayama 17h00 04/11

Hạng 2 Nhật Bản

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Kyoto Sanga vs Fagiano Okayama 17h00 04/11

Trận đấu Kyoto Sanga vs Fagiano Okayama, 17h00 04/11, Sanga Stadium by Kyocera, Hạng 2 Nhật Bản được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Kyoto Sanga vs Fagiano Okayama mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Kyoto Sanga vs Fagiano Okayama, 17h00 04/11, Sanga Stadium by Kyocera, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Kyoto Sanga vs Fagiano Okayama

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0
   Sota Kawasaki       35'    
      51' 0-1      Hiroki Yamamoto
   Yutaka Soneda    1-1  54'    
   Jordy Buijs    2-1  56'    
   Takahiro Iida       59'    
   Shimpei Fukuoka↑Takahiro Iida↓       62'    
      66'        Lee Yong Jae↑Kota Ueda↓
      66'        Paulo Roberto Gonzaga, Paulinho↑Hiroki Yamamoto↓
      76'        Kohei Kiyama↑Kenji Sekido↓
      76'        Carlos Duke↑Kazuki Saito↓
   Ryunosuke Noda↑Maduabuchi Peter Utaka↓       85'    
      89'        Yusuke Tanaka↑Shunnosuke Matsuki↓

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Kyoto Sanga vs Fagiano Okayama

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Kyoto Sanga vs Fagiano Okayama 17h00 04/11

Đội hình ra sân cặp đấu Kyoto Sanga vs Fagiano Okayama, 17h00 04/11, Sanga Stadium by Kyocera, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Kyoto Sanga vs Fagiano Okayama

Kyoto Sanga   Fagiano Okayama
Keisuke Shimizu 21   22 William Popp
Yuki Honda 6   41 Shuhei Tokumoto
Jordy Buijs 23   3 Keita Goto
Jun Ando 16   4 Mizuki Hamada
Kyohei Kuroki 5   23 Shunnosuke Matsuki
Yoshihiro Shoji 10   19 Satoki Uejo
Sota Kawasaki 24   14 Kota Ueda
Takahiro Iida 2   7 Eiji Shirai
Keiya Sento 15   17 Kenji Sekido
Yutaka Soneda 11   15 Hiroki Yamamoto
Maduabuchi Peter Utaka 9   18 Kazuki Saito

Đội hình dự bị

Daigo Araki 8   34 Carlos Duke
Shogo Asada 19   13 Junki Kanayama
Shimpei Fukuoka 31   6 Kohei Kiyama
Jun Kanakubo 41   9 Lee Yong Jae
Takumi Miyayoshi 13   21 Kenta Mukuhara
Ryunosuke Noda 18   26 Paulo Roberto Gonzaga, Paulinho
Tomoya Wakahara 34   8 Yusuke Tanaka

Tỷ lệ kèo Kyoto Sanga vs Fagiano Okayama 17h00 04/11

Tỷ lệ kèo Kyoto Sanga vs Fagiano Okayama, 17h00 04/11, Sanga Stadium by Kyocera, Hạng 2 Nhật Bản theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Kyoto Sanga vs Fagiano Okayama 17h00 04/11 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.73 0:0 1.23 1.06 3 3/4 0.84 1.22 4.65 21.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.76 0:0 1.16 7.14 1/2 0.04

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Machida Zelvia Machida Zelvia
42 44 87
2
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
42 30 75
3
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
42 26 75
4
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
42 44 74
5
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
42 10 67
6
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
42 8 67
7
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
42 14 65
8
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
42 10 64
9
Oita Trinita Oita Trinita
42 -2 62
10
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
42 0 58
11
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
42 0 57
12
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
42 -11 52
13
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
42 -7 51
14
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
42 -1 49
15
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
42 -10 49
16
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
42 -13 48
17
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
42 -17 47
18
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
42 -24 47
19
Tochigi SC Tochigi SC
42 -8 44
20
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
42 -30 44
21
Omiya Ardija Omiya Ardija
42 -34 39
22
Zweigen Kanazawa FC Zweigen Kanazawa FC
42 -29 35
Back to top
Back to top