Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ sáu, 05/12/2025 22:26

Kết quả Fujieda MYFC vs Blaublitz Akita 12h00 12/05

Hạng 2 Nhật Bản

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Fujieda MYFC vs Blaublitz Akita 12h00 12/05

Trận đấu Fujieda MYFC vs Blaublitz Akita, 12h00 12/05, Fujieda Sports Complex Park, Hạng 2 Nhật Bản được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Fujieda MYFC vs Blaublitz Akita mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Fujieda MYFC vs Blaublitz Akita, 12h00 12/05, Fujieda Sports Complex Park, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Fujieda MYFC vs Blaublitz Akita

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0
      51'        Daiki Sato
      51'        Ryuji SAITO
      60'        Yukihito Kajiya↑Ren Komatsu↓
      60'        Ryuhei Oishi↑Junki Hata↓
   Carlinhos↑Wendel↓       70'    
      70'        Ken Tshizanga Matsumoto↑Daiki Sato↓
      70'        Koya Handa↑Shota AOKI↓
   Kazaki Nakagawa↑Ryota Kajikawa↓       80'    
      86'        Hiroki Kurimoto↑Kazuya Onohara↓
   Shota Suzuki↑Kazuyoshi Shimabuku↓       90'    
   Shohei Kawakami↑Kota Osone↓       90'    
      90'        Kota Muramatsu
   Kazaki Nakagawa (Assist:Ken Yamura)    1-0  90'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Fujieda MYFC vs Blaublitz Akita

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Fujieda MYFC vs Blaublitz Akita 12h00 12/05

Đội hình ra sân cặp đấu Fujieda MYFC vs Blaublitz Akita, 12h00 12/05, Fujieda Sports Complex Park, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Fujieda MYFC vs Blaublitz Akita

Fujieda MYFC   Blaublitz Akita
Kai Chide Kitamura 41   31 Kentaro Kakoi
Wendel 99   16 Kota Muramatsu
Kotaro Yamahara 16   3 Tatsushi Koyanagi
So Nakagawa 4   5 Takashi Kawano
Kazuyoshi Shimabuku 19   13 Ryuji SAITO
Kento Nishiya 26   8 Junki Hata
Kenshiro Hirao 17   80 Kazuya Onohara
Kota Osone 13   6 Hiroto Morooka
Ryota Kajikawa 23   29 Daiki Sato
Anderson Leonardo da Silva Chaves 11   10 Ren Komatsu
Ken Yamura 9   40 Shota AOKI

Đội hình dự bị

Taiki Arai 6   4 Koji Hachisuka
Ren Asakura 8   17 Koya Handa
Carlinhos 29   11 Yukihito Kajiya
Shohei Kawakami 33   20 Hiroki Kurimoto
Kazaki Nakagawa 14   42 Ken Tshizanga Matsumoto
Shota Suzuki 3   14 Ryuhei Oishi
Kei Uchiyama 35   1 Genki Yamada

Tỷ lệ kèo Fujieda MYFC vs Blaublitz Akita 12h00 12/05

Tỷ lệ kèo Fujieda MYFC vs Blaublitz Akita, 12h00 12/05, Fujieda Sports Complex Park, Hạng 2 Nhật Bản theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Fujieda MYFC vs Blaublitz Akita 12h00 12/05 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.47 0:0 0.59 9.09 1 1/2 0.03 1.03 7.80 300.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.63 0:0 0.50 12.50 1/2 0.01

Thành tích đối đầu Fujieda MYFC vs Blaublitz Akita 12h00 12/05

Kết quả đối đầu Fujieda MYFC vs Blaublitz Akita, 12h00 12/05, Fujieda Sports Complex Park, Hạng 2 Nhật Bản gần đây nhất. Phong độ gần đây của Fujieda MYFC , phong độ gần đây của Blaublitz Akita chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Machida Zelvia Machida Zelvia
42 44 87
2
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
42 30 75
3
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
42 26 75
4
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
42 44 74
5
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
42 10 67
6
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
42 8 67
7
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
42 14 65
8
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
42 10 64
9
Oita Trinita Oita Trinita
42 -2 62
10
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
42 0 58
11
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
42 0 57
12
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
42 -11 52
13
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
42 -7 51
14
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
42 -1 49
15
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
42 -10 49
16
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
42 -13 48
17
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
42 -17 47
18
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
42 -24 47
19
Tochigi SC Tochigi SC
42 -8 44
20
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
42 -30 44
21
Omiya Ardija Omiya Ardija
42 -34 39
22
Zweigen Kanazawa FC Zweigen Kanazawa FC
42 -29 35
Back to top
Back to top