Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co

Tapchithethao - Câu lạc bộ bóng đá Shanghai RCB (w)

Quốc tịch: Trung Quốc
Thành lập:
Sân nhà: Hongkou Shanghai football field
Sức chứa: 0
Địa chỉ:
Website:
Huấn luận viên:

Ngày giờ

Trận Đấu

Chủ Tỉ lệ Khách
Nữ Trung Quốc BXH | KQBD
Ngày 14/05

13:15 14/05

Changchun Masses Properties (nữ) Changchun Masses Properties (nữ)
Shanghai RCB (nữ) Shanghai RCB (nữ)
Ngày 29/10

H2: 90'+
Wuhan Jianghan (nữ) Wuhan Jianghan (nữ)
Shanghai RCB (nữ) Shanghai RCB (nữ)
Ngày 23/11

14:30 23/11

Shanghai RCB (nữ) Shanghai RCB (nữ)
Jiangsu Suning (nữ) Jiangsu Suning (nữ)
Ngày 26/11

14:30 26/11

Changchun Masses Properties (nữ) Changchun Masses Properties (nữ)
Shanghai RCB (nữ) Shanghai RCB (nữ)
Ngày 08/06

15:00 08/06

Jiangsu Suning (w) Jiangsu Suning (w)
Shanghai RCB (w) Shanghai RCB (w)

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Wuhan Jianghan (W) Wuhan Jianghan (W)
22 71 61
2
Shanghai RCB (W) Shanghai RCB (W)
22 46 55
3
Changchun Masses Properties (W) Changchun Masses Properties (W)
22 21 51
4
Jiangsu Wuxi (W) Jiangsu Wuxi (W)
22 21 42
5
Beijing Beikong (W) Beijing Beikong (W)
22 -19 25
6
Shandong Ticai (W) Shandong Ticai (W)
22 -11 24
7
Guangdong Meizhou (W) Guangdong Meizhou (W)
22 -22 24
8
Hangzhou YinHang (W) Hangzhou YinHang (W)
22 -16 22
9
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
22 -18 19
10
HeNan zhongyuan (W) HeNan zhongyuan (W)
22 -31 17
11
ShanXi zhidan (W) ShanXi zhidan (W)
22 -19 16
12
Sichuan (W) Sichuan (W)
22 -23 15

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Wuhan Jianghan (W) Wuhan Jianghan (W)
22 71 61
2
Shanghai RCB (W) Shanghai RCB (W)
22 46 55
3
Changchun Masses Properties (W) Changchun Masses Properties (W)
22 21 51
4
Jiangsu Wuxi (W) Jiangsu Wuxi (W)
22 21 42
5
Beijing Beikong (W) Beijing Beikong (W)
22 -19 25
6
Shandong Ticai (W) Shandong Ticai (W)
22 -11 24
7
Guangdong Meizhou (W) Guangdong Meizhou (W)
22 -22 24
8
Hangzhou YinHang (W) Hangzhou YinHang (W)
22 -16 22
9
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
22 -18 19
10
HeNan zhongyuan (W) HeNan zhongyuan (W)
22 -31 17
11
ShanXi zhidan (W) ShanXi zhidan (W)
22 -19 16
12
Sichuan (W) Sichuan (W)
22 -23 15

Dữ liệu đang cập nhật, xin lỗi về sự bất tiện này.

Changchun Masses Properties (w)
Hebei Ticai (w)
dalian QuanJian(w)
HeNan Huishang (w)
Beijing Beikong (w)
Wuhan Jianghan (w)
Jiangsu Suning (w)
Zhejiang Hangzhou (w)
Shandong Ticai (w)
Guangdong Meizhou Huijun (w)

CLB Shanghai RCB (w) mùa bóng 2023 được dẫn dắt bởi HLV đến từ Trung Quốc, ông đã từng dẫn dắt các CLB Shanghai RCB (w),....

CLB Shanghai RCB (w) mùa giải 2023 với thành phần bao gồm 0 cầu thủ: .

Tại giải Nữ Trung Quốc, CLB Shanghai RCB (w) đang được kỳ vọng sẽ gặt hái được nhiều thành công.

Back to top
Back to top