Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 06:56

Tapchithethao - Câu lạc bộ bóng đá Legia Warszawa (Youth)

Quốc tịch: Ba Lan
Thành lập:
Sân nhà:
Sức chứa: 0
Địa chỉ:
Website:
Huấn luận viên:

Ngày giờ

Trận Đấu

Chủ Tỉ lệ Khách
Poland Mloda Ekstraklasa BXH | KQBD
Ngày 30/04

20:15 30/04

Legia Warszawa (Youth) Legia Warszawa (Youth)
Lech Poznan (Youth) Lech Poznan (Youth)
Ngày 15/05

17:00 15/05

Legia Warszawa (Youth) Legia Warszawa (Youth)
Zaglebie Lubin (Youth) Zaglebie Lubin (Youth)
Ngày 22/05

17:00 22/05

Wisla Krakow (Youth) Wisla Krakow (Youth)
Legia Warszawa (Youth) Legia Warszawa (Youth)
Ngày 19/11

00:00 19/11

Jagiellonia Bialystok (Youth) Jagiellonia Bialystok (Youth)
Legia Warszawa (Youth) Legia Warszawa (Youth)
Ngày 01/06

17:00 01/06

Jagiellonia Bialystok (Youth) Jagiellonia Bialystok (Youth)
Legia Warszawa (Youth) Legia Warszawa (Youth)

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Legia Warszawa (Youth) Legia Warszawa (Youth)
29 29 58
2
Lech Poznan (Youth) Lech Poznan (Youth)
29 27 57
3
Warta Poznan Youth Warta Poznan Youth
29 25 53
4
Gornik Zabrze (Youth) Gornik Zabrze (Youth)
29 10 50
5
Zaglebie Lubin (Youth) Zaglebie Lubin (Youth)
29 12 48
6
Jagiellonia Bialystok (Youth) Jagiellonia Bialystok (Youth)
29 13 47
7
Polonia Warszawa   (Youth) Polonia Warszawa (Youth)
29 9 45
8
Arka Gdynia (Youth) Arka Gdynia (Youth)
29 8 43
9
Odra Opole Youth Odra Opole Youth
29 -15 40
10
Pogon Szczecin(Youth) Pogon Szczecin(Youth)
29 0 38
11
Cracovia Krakow (Youth) Cracovia Krakow (Youth)
29 -11 37
12
Korona Kielce U19 Korona Kielce U19
29 -8 33
13
Wisla Krakow (Youth) Wisla Krakow (Youth)
29 -19 32
14
Rakow Czestochowa (Youth) Rakow Czestochowa (Youth)
29 -6 30
15
Widzew lodz (Youth) Widzew lodz (Youth)
29 -30 23
16
Sandecja Youth Sandecja Youth
29 -44 20

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Legia Warszawa (Youth) Legia Warszawa (Youth)
29 29 58
2
Lech Poznan (Youth) Lech Poznan (Youth)
29 27 57
3
Warta Poznan Youth Warta Poznan Youth
29 25 53
4
Gornik Zabrze (Youth) Gornik Zabrze (Youth)
29 10 50
5
Zaglebie Lubin (Youth) Zaglebie Lubin (Youth)
29 12 48
6
Jagiellonia Bialystok (Youth) Jagiellonia Bialystok (Youth)
29 13 47
7
Polonia Warszawa   (Youth) Polonia Warszawa (Youth)
29 9 45
8
Arka Gdynia (Youth) Arka Gdynia (Youth)
29 8 43
9
Odra Opole Youth Odra Opole Youth
29 -15 40
10
Pogon Szczecin(Youth) Pogon Szczecin(Youth)
29 0 38
11
Cracovia Krakow (Youth) Cracovia Krakow (Youth)
29 -11 37
12
Korona Kielce U19 Korona Kielce U19
29 -8 33
13
Wisla Krakow (Youth) Wisla Krakow (Youth)
29 -19 32
14
Rakow Czestochowa (Youth) Rakow Czestochowa (Youth)
29 -6 30
15
Widzew lodz (Youth) Widzew lodz (Youth)
29 -30 23
16
Sandecja Youth Sandecja Youth
29 -44 20

Dữ liệu đang cập nhật, xin lỗi về sự bất tiện này.

Các câu lạc bộ bóng đá khác
Jagiellonia Bialystok (Youth)
Korona Kielce (Youth)
Lech Poznan (Youth)
Cracovia Krakow (Youth)
Wisla Krakow (Youth)
Zaglebie Lubin (Youth)
Gornik Zabrze (Youth)
Arka Gdynia (Youth)
Lechia Gdansk (Youth)
Slask Wroclaw U21
Pogon Szczecin(Youth)
SMS Lodz Youth
Nowy Hutnik Youth
Zha Buse U19
Escola Varsovia Warszawa Youth

CLB Legia Warszawa (Youth) mùa bóng 2023-2024 được dẫn dắt bởi HLV đến từ Ba Lan, ông đã từng dẫn dắt các CLB Legia Warszawa (Youth),....

CLB Legia Warszawa (Youth) mùa giải 2023-2024 với thành phần bao gồm 0 cầu thủ: .

Tại giải Poland Mloda Ekstraklasa, CLB Legia Warszawa (Youth) đang được kỳ vọng sẽ gặt hái được nhiều thành công.

Back to top
Back to top