Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co

Tapchithethao - Câu lạc bộ bóng đá GKS Katowice

Quốc tịch: Ba Lan
Thành lập: 1964
Sân nhà: Katowice
Sức chứa: 10000
Địa chỉ: Gorniczy Klub Sportowy Katowice Piotr DZIUROWICZ Bukowa 1 40-108 Katowice Poland
Huấn luận viên:

Ngày giờ

Trận Đấu

Chủ Tỉ lệ Khách
Giao hữu câu lạc bộ KQBD
Ngày 14/07

22:59 14/07

GKS Katowice GKS Katowice
GKS Belchatow GKS Belchatow
Hạng 2 Ba Lan BXH | KQBD
Ngày 01/05

22:59 01/05

GKS Katowice GKS Katowice
Slask Wroclaw II Slask Wroclaw II
Ngày 08/05

22:59 08/05

KP Calisia Kalisz KP Calisia Kalisz
GKS Katowice GKS Katowice
Ngày 15/05

22:59 15/05

GKS Katowice GKS Katowice
Wigry Suwalki Wigry Suwalki
Ngày 19/05

22:59 19/05

Motor Lublin Motor Lublin
GKS Katowice GKS Katowice
Ngày 22/05

22:59 22/05

GKS Katowice GKS Katowice
Bytovia Bytow Bytovia Bytow

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Pogon Siedlce Pogon Siedlce
34 12 58
2
Kotwica Kolobrzeg Kotwica Kolobrzeg
34 16 56
3
KP Calisia Kalisz KP Calisia Kalisz
34 16 55
4
Stal Stalowa Wola Stal Stalowa Wola
34 6 54
5
Chojniczanka Chojnice Chojniczanka Chojnice
34 5 54
6
Polonia Bytom Polonia Bytom
34 8 53
7
Radunia Stezyca Radunia Stezyca
34 3 50
8
Hutnik Krakow Hutnik Krakow
34 4 49
9
Zaglebie Lubin B Zaglebie Lubin B
34 1 46
10
LKS Lodz II LKS Lodz II
34 -2 45
11
GKS Jastrzebie GKS Jastrzebie
34 -5 43
12
Wisla Pulawy Wisla Pulawy
34 -2 41
13
Skra Czestochowa Skra Czestochowa
34 -3 40
14
Olimpia Grudziadz Olimpia Grudziadz
34 -7 40
15
Olimpia Elblag Olimpia Elblag
34 -11 40
16
Lech II Poznan Lech II Poznan
34 -16 39
17
Sandecja Nowy Sacz Sandecja Nowy Sacz
34 -13 35
18
OKS Stomil Olsztyn OKS Stomil Olsztyn
34 -12 34
Ngày giờ Trận Đấu
Kết quả Giao hữu câu lạc bộ LTĐ
Ngày 14/07
Kết quả Hạng 2 Ba Lan BXH | LTĐ
Vòng 31, Ngày 01/05
Vòng 32, Ngày 08/05
Vòng 33, Ngày 15/05
Vòng 34, Ngày 19/05
Vòng 35, Ngày 22/05

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Pogon Siedlce Pogon Siedlce
34 12 58
2
Kotwica Kolobrzeg Kotwica Kolobrzeg
34 16 56
3
KP Calisia Kalisz KP Calisia Kalisz
34 16 55
4
Stal Stalowa Wola Stal Stalowa Wola
34 6 54
5
Chojniczanka Chojnice Chojniczanka Chojnice
34 5 54
6
Polonia Bytom Polonia Bytom
34 8 53
7
Radunia Stezyca Radunia Stezyca
34 3 50
8
Hutnik Krakow Hutnik Krakow
34 4 49
9
Zaglebie Lubin B Zaglebie Lubin B
34 1 46
10
LKS Lodz II LKS Lodz II
34 -2 45
11
GKS Jastrzebie GKS Jastrzebie
34 -5 43
12
Wisla Pulawy Wisla Pulawy
34 -2 41
13
Skra Czestochowa Skra Czestochowa
34 -3 40
14
Olimpia Grudziadz Olimpia Grudziadz
34 -7 40
15
Olimpia Elblag Olimpia Elblag
34 -11 40
16
Lech II Poznan Lech II Poznan
34 -16 39
17
Sandecja Nowy Sacz Sandecja Nowy Sacz
34 -13 35
18
OKS Stomil Olsztyn OKS Stomil Olsztyn
34 -12 34

Dữ liệu đang cập nhật, xin lỗi về sự bất tiện này.

Gornik Polkowice
Znicz Pruszkow
Motor Lublin
Olimpia Elblag
Olimpia Grudziadz
Wigry Suwalki
Stal Rzeszow
Garbarnia Krakow
Chojniczanka Chojnice
KP Calisia Kalisz
Bytovia Bytow
Pogon Siedlce
Hutnik Krakow
Sokol Ostroda
Skra Czestochowa
Stargard Szczecinski
Lech II Poznan
Slask Wroclaw II

CLB GKS Katowice mùa bóng 2023-2024 được dẫn dắt bởi HLV đến từ Ba Lan, ông đã từng dẫn dắt các CLB GKS Katowice,....

CLB GKS Katowice mùa giải 2023-2024 với thành phần bao gồm 0 cầu thủ: .

Tại giải Hạng 2 Ba Lan, CLB GKS Katowice đang được kỳ vọng sẽ gặt hái được nhiều thành công.

Back to top
Back to top