Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co

Tapchithethao - Câu lạc bộ bóng đá FK Rad Beograd

Quốc tịch: Serbia
Thành lập: 1958
Sân nhà: Rad Stadium
Sức chứa: 0
Địa chỉ: Crnotravska bb 11000 Beograd
Huấn luận viên:

Ngày giờ

Trận Đấu

Chủ Tỉ lệ Khách
Hạng 2 Serbia BXH | KQBD
Ngày 07/11

18:00 07/11

FK Radnicki Sremska Mitrovica FK Radnicki Sremska Mitrovica
FK Rad Beograd FK Rad Beograd
Ngày 27/08

22:00 27/08

FK Rad Beograd FK Rad Beograd
FK Radnicki Novi Belgrad FK Radnicki Novi Belgrad
Ngày 31/08

22:00 31/08

Indjija Indjija
FK Rad Beograd FK Rad Beograd
Ngày 04/09

22:00 04/09

FK Rad Beograd FK Rad Beograd
Metalac Gornji Milanovac Metalac Gornji Milanovac
Ngày 10/09

22:00 10/09

FK Radnicki Sremska Mitrovica FK Radnicki Sremska Mitrovica
FK Rad Beograd FK Rad Beograd
Ngày 18/09

22:00 18/09

FK Rad Beograd FK Rad Beograd
Macva Sabac Macva Sabac
Ngày 24/09

22:00 24/09

FK Loznica FK Loznica
FK Rad Beograd FK Rad Beograd
Ngày 28/09

22:00 28/09

FK Rad Beograd FK Rad Beograd
FK Vrsac FK Vrsac
Ngày 02/10

22:00 02/10

FK Rad Beograd FK Rad Beograd
IMT Novi Beograd IMT Novi Beograd
Ngày 08/10

22:00 08/10

FK Zeleznicar Pancevo FK Zeleznicar Pancevo
FK Rad Beograd FK Rad Beograd
Ngày 15/10

22:00 15/10

FK Rad Beograd FK Rad Beograd
Zlatibor Cajetina Zlatibor Cajetina
Ngày 23/10

22:00 23/10

Proleter Proleter
FK Rad Beograd FK Rad Beograd
Ngày 29/10

22:00 29/10

FK Trajal Krusevac FK Trajal Krusevac
FK Rad Beograd FK Rad Beograd
Ngày 13/11

22:59 13/11

FK Graficar Beograd FK Graficar Beograd
FK Rad Beograd FK Rad Beograd
Ngày 19/11

22:59 19/11

FK Rad Beograd FK Rad Beograd
Sevojno Uzice Sevojno Uzice
Ngày 25/02

22:59 25/02

FK Radnicki Novi Belgrad FK Radnicki Novi Belgrad
FK Rad Beograd FK Rad Beograd
Ngày 01/03

22:59 01/03

FK Rad Beograd FK Rad Beograd
Indjija Indjija
Ngày 05/03

22:59 05/03

Metalac Gornji Milanovac Metalac Gornji Milanovac
FK Rad Beograd FK Rad Beograd
Ngày 11/03

22:59 11/03

FK Rad Beograd FK Rad Beograd
FK Radnicki Sremska Mitrovica FK Radnicki Sremska Mitrovica
Ngày 18/03

22:59 18/03

Macva Sabac Macva Sabac
FK Rad Beograd FK Rad Beograd
Ngày 22/03

22:59 22/03

FK Rad Beograd FK Rad Beograd
FK Loznica FK Loznica
Ngày 26/03

22:00 26/03

FK Vrsac FK Vrsac
FK Rad Beograd FK Rad Beograd
Ngày 01/04

22:00 01/04

IMT Novi Beograd IMT Novi Beograd
FK Rad Beograd FK Rad Beograd
Ngày 05/04

22:00 05/04

FK Rad Beograd FK Rad Beograd
FK Zeleznicar Pancevo FK Zeleznicar Pancevo
Ngày 09/04

22:00 09/04

Zlatibor Cajetina Zlatibor Cajetina
FK Rad Beograd FK Rad Beograd
Ngày 13/04

22:00 13/04

FK Rad Beograd FK Rad Beograd
Proleter Proleter

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Crvena Zvezda Crvena Zvezda
30 53 77
2
Partizan Belgrade Partizan Belgrade
30 31 70
3
Backa Topola Backa Topola
30 28 60
4
Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad
30 7 50
5
Radnicki 1923 Kragujevac Radnicki 1923 Kragujevac
30 2 50
6
Cukaricki Stankom Cukaricki Stankom
30 11 48
7
Mladost Lucani Mladost Lucani
30 -10 40
8
FK Napredak Krusevac FK Napredak Krusevac
30 -8 39
9
Novi Pazar Novi Pazar
30 -5 36
10
FK Spartak Zlatibor Voda FK Spartak Zlatibor Voda
30 -15 34
11
Radnicki Nis Radnicki Nis
30 -7 33
12
IMT Novi Beograd IMT Novi Beograd
30 -13 32
13
Habitpharm Javor Habitpharm Javor
30 -17 31
14
FK Vozdovac Beograd FK Vozdovac Beograd
30 -10 30
15
FK Zeleznicar Pancevo FK Zeleznicar Pancevo
30 -25 26
16
Radnik Surdulica Radnik Surdulica
30 -22 17
Ngày giờ Trận Đấu
Kết quả Hạng 2 Serbia BXH | LTĐ
Vòng , Ngày 07/11
Vòng 5, Ngày 27/08
Vòng 6, Ngày 31/08
Vòng 7, Ngày 04/09
Vòng 8, Ngày 10/09
Vòng 9, Ngày 18/09
Vòng 10, Ngày 24/09
Vòng 11, Ngày 28/09
Vòng 12, Ngày 02/10
Vòng 13, Ngày 08/10
Vòng 14, Ngày 15/10
Vòng 15, Ngày 23/10
Vòng 16, Ngày 29/10
Vòng 18, Ngày 13/11
Vòng 19, Ngày 19/11
Vòng 20, Ngày 25/02
Vòng 21, Ngày 01/03
Vòng 22, Ngày 05/03
Vòng 23, Ngày 11/03
Vòng 24, Ngày 18/03
Vòng 25, Ngày 22/03
Vòng 26, Ngày 26/03
Vòng 27, Ngày 01/04
Vòng 28, Ngày 05/04
Vòng 29, Ngày 09/04
Vòng 30, Ngày 13/04

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Crvena Zvezda Crvena Zvezda
30 53 77
2
Partizan Belgrade Partizan Belgrade
30 31 70
3
Backa Topola Backa Topola
30 28 60
4
Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad
30 7 50
5
Radnicki 1923 Kragujevac Radnicki 1923 Kragujevac
30 2 50
6
Cukaricki Stankom Cukaricki Stankom
30 11 48
7
Mladost Lucani Mladost Lucani
30 -10 40
8
FK Napredak Krusevac FK Napredak Krusevac
30 -8 39
9
Novi Pazar Novi Pazar
30 -5 36
10
FK Spartak Zlatibor Voda FK Spartak Zlatibor Voda
30 -15 34
11
Radnicki Nis Radnicki Nis
30 -7 33
12
IMT Novi Beograd IMT Novi Beograd
30 -13 32
13
Habitpharm Javor Habitpharm Javor
30 -17 31
14
FK Vozdovac Beograd FK Vozdovac Beograd
30 -10 30
15
FK Zeleznicar Pancevo FK Zeleznicar Pancevo
30 -25 26
16
Radnik Surdulica Radnik Surdulica
30 -22 17

Dữ liệu đang cập nhật, xin lỗi về sự bất tiện này.

Crvena Zvezda
Partizan Belgrade
Radnicki Nis
Vojvodina Novi Sad
Novi Pazar
Cukaricki Stankom
Habitpharm Javor
FK Vozdovac Beograd
FK Napredak Krusevac
Indjija
Mladost Lucani
Metalac Gornji Milanovac
FK Spartak Zlatibor Voda
Proleter
Macva Sabac
Radnik Surdulica
FK Backa Backa Palanka
Backa Topola
Zlatibor Cajetina

CLB FK Rad Beograd mùa bóng 2023-2024 được dẫn dắt bởi HLV đến từ Serbia, ông đã từng dẫn dắt các CLB FK Rad Beograd,....

CLB FK Rad Beograd mùa giải 2023-2024 với thành phần bao gồm 0 cầu thủ: .

Tại giải Serbia, CLB FK Rad Beograd đang được kỳ vọng sẽ gặt hái được nhiều thành công.

Back to top
Back to top