© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Zhejiang Greentown vs Shanghai Shenhua 18h30 10/09
Tường thuật trực tiếp Zhejiang Greentown vs Shanghai Shenhua 18h30 10/09
Trận đấu Zhejiang Greentown vs Shanghai Shenhua, 18h30 10/09, Huzhou Olympic Sports Center Stadium, Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Zhejiang Greentown vs Shanghai Shenhua mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Zhejiang Greentown vs Shanghai Shenhua, 18h30 10/09, Huzhou Olympic Sports Center Stadium, Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Zhejiang Greentown vs Shanghai Shenhua
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
11' | 0-1 | Yu Hanchao (Assist:Wu Xi) | ||
45' | Jin Yangyang | |||
Wang dongsheng↑Dong Yu↓ | 46' | |||
Junsheng Yao↑Gu Bin↓ | 66' | |||
66' | Zhu Jianrong↑Yu Hanchao↓ | |||
Donovan Ewolo↑Matheus Leite Nascimento↓ | 66' | |||
66' | Cao Yunding↑Liu Ruofan↓ | |||
Yue Xin | 68' | |||
68' | Zhu Baojie | |||
68' | Alexander Ndoumbou | |||
77' | Jiabao Wen↑Denny Wang↓ | |||
79' | Eddy Francois | |||
81' | Feng Xiaoting↑Wang Haijian↓ | |||
Gao Di↑Zhang Jiaqi↓ | 86' | |||
Junsheng Yao Penalty awarded | 87' | |||
Nyasha Mushekwi | 1-1 | 89' | ||
Gao Di | 90' |
Tường thuật trận đấu
77” | THAY NGƯỜI. Shanghai Shenhua. We thay đổi nhân sự khi rút Denny Wang Yi because of an injury ra nghỉ và Jiabao là người thay thế. | |
74” | Attempt missed. Leung Nok Hang (Zhejiang Professional) header from the centre of the box following a set piece situation. | |
73” | ĐÁ PHẠT. Yao Junsheng (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
73” | PHẠM LỖI! Jin Yangyang (Shanghai Shenhua) phạm lỗi. | |
72” | VIỆT VỊ. Wu Xi rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Yunding (Shanghai Shenhua. Ca). | |
70” | ĐÁ PHẠT. Zhu Jianrong (Shanghai bị phạm lỗi và Shenhua) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
70” | PHẠM LỖI! Leung Nok Hang (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
68” | Zhu Baojie (Shanghai Shenhua) is shown the yellow card. | |
68” | Yue Xin (Zhejiang Professional) is shown the yellow card. | |
68” | THẺ PHẠT. Alexander N'Doumbou (Shanghai bên phía Shenhua) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
67” | PHẠM LỖI! Alexander N'Doumbou (Shanghai Shenhua) phạm lỗi. | |
67” | ĐÁ PHẠT. Cheng Jin (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
66” | THAY NGƯỜI. Shanghai Shenhua. Zh thay đổi nhân sự khi rút Yu Hanchao ra nghỉ và Jianrong là người thay thế. | |
66” | THAY NGƯỜI. Shanghai Shenhua. Ca thay đổi nhân sự khi rút Liu Ruofan ra nghỉ và Yunding là người thay thế. | |
66” | THAY NGƯỜI. Zhejiang Professional. Ya thay đổi nhân sự khi rút Gu Bin ra nghỉ và Junsheng là người thay thế. | |
66” | THAY NGƯỜI. Zhejiang Professional. Donova thay đổi nhân sự khi rút Matheus Nascimento ra nghỉ và Ewolo là người thay thế. | |
64” | PHẠT GÓC. Zhejiang Professional được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Denny Wang Yi là người đá phạt. | |
63” | ĐÁ PHẠT. Zhu Baojie (Shanghai bị phạm lỗi và Shenhua) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
63” | PHẠM LỖI! Yue Xin (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
62” | PHẠT GÓC. Zhejiang Professional được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jin Yangyang là người đá phạt. | |
61” | VIỆT VỊ. Liu Ruofan rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Haijian (Shanghai Shenhua. Wan). | |
60” | PHẠM LỖI! Alexander N'Doumbou (Shanghai Shenhua) phạm lỗi. | |
60” | ĐÁ PHẠT. Matheus Nascimento (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
60” | Attempt saved. Franko Andrijasevic (Zhejiang Professional) header from the centre of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Leung Nok Hang with a cross. | |
58” | CHẠM TAY! Fulangxisi Aidi (Shanghai Shenhua) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
54” | CHẠM TAY! Gu Bin (Zhejiang Professional) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
51” | CHẠM TAY! Zhang Jiaqi (Zhejiang Professional) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
49” | PHẠM LỖI! Wu Xi (Shanghai Shenhua) phạm lỗi. | |
49” | ĐÁ PHẠT. Cheng Jin (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
48” | ĐÁ PHẠT. Zhu Baojie (Shanghai bị phạm lỗi và Shenhua) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
48” | PHẠM LỖI! Yue Xin (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
46” | ĐÁ PHẠT. Yue Xin (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
46” | PHẠM LỖI! Wu Xi (Shanghai Shenhua) phạm lỗi. | |
45” | THAY NGƯỜI. Zhejiang Professional. Wan thay đổi nhân sự khi rút Dong Yu ra nghỉ và Dongsheng là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Zhejiang Professional. Wan thay đổi nhân sự khi rút Dong Yu ra nghỉ và Dongsheng là người thay thế. | |
45+4” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Zhejiang Professional 0, Shanghai Shenhua 1 | |
45+4” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Zhejiang Professional 0, Shanghai Shenhua 1 | |
45+2” | THẺ PHẠT. Jin Yangyang (Shanghai bên phía Shenhua) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
45+2” | ĐÁ PHẠT. Nyasha Mushekwi (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
45+2” | PHẠM LỖI! Jin Yangyang (Shanghai Shenhua) phạm lỗi. | |
45+1” | VIỆT VỊ. Yue Xin rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Nascimento (Zhejiang Professional. Matheu). | |
45+1” | PHẠM LỖI! Yu Hanchao (Shanghai Shenhua) phạm lỗi. | |
45” | ĐÁ PHẠT. Matheus Nascimento (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45” | PHẠT GÓC. Shanghai Shenhua được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Dong Yu là người đá phạt. | |
44” | ĐÁ PHẠT. Wang Haijian (Shanghai bị phạm lỗi và Shenhua) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
44” | PHẠM LỖI! Gu Bin (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
43” | Attempt missed. Zhang Jiaqi (Zhejiang Professional) right footed shot from more than 35 yards is too high. Assisted by Cheng Jin. | |
42” | Attempt missed. Franko Andrijasevic (Zhejiang Professional) right footed shot from outside the box. | |
38” | PHẠM LỖI! Wang Haijian (Shanghai Shenhua) phạm lỗi. | |
38” | ĐÁ PHẠT. Lucas Possignolo (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
36” | ĐÁ PHẠT. Matheus Nascimento (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
36” | PHẠM LỖI! Alexander N'Doumbou (Shanghai Shenhua) phạm lỗi. | |
34” | Attempt missed. Matheus Nascimento (Zhejiang Professional) left footed shot from the left side of the box is too high. | |
33” | Attempt missed. Nyasha Mushekwi (Zhejiang Professional) header from the centre of the box. | |
28” | VIỆT VỊ. Cheng Jin rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Possignolo (Zhejiang Professional. Luca). | |
26” | ĐÁ PHẠT. Wu Xi (Shanghai bị phạm lỗi và Shenhua) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
26” | PHẠM LỖI! Cheng Jin (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
26” | Attempt saved. Leung Nok Hang (Zhejiang Professional) header from the left side of the box is saved. | |
25” | ĐÁ PHẠT. Zhang Jiaqi (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
25” | PHẠM LỖI! Yu Hanchao (Shanghai Shenhua) phạm lỗi. | |
25” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Gu Bin (Zhejiang Professional) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
24” | PHẠT GÓC. Zhejiang Professional được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jin Yangyang là người đá phạt. | |
22” | Attempt saved. Matheus Nascimento (Zhejiang Professional) left footed shot from the centre of the box is saved. | |
22” | ĐÁ PHẠT. Zhang Jiaqi (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
22” | PHẠM LỖI! Liu Ruofan (Shanghai Shenhua) phạm lỗi. | |
21” | Attempt missed. Alexander N'Doumbou (Shanghai Shenhua) right footed shot from outside the box is too high. | |
20” | PHẠM LỖI! Alexander N'Doumbou (Shanghai Shenhua) phạm lỗi. | |
20” | ĐÁ PHẠT. Cheng Jin (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
16” | ĐÁ PHẠT. Yue Xin (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
16” | PHẠM LỖI! Liu Ruofan (Shanghai Shenhua) phạm lỗi. | |
12” | ĐÁ PHẠT. Lucas Possignolo (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
12” | PHẠM LỖI! Wu Xi (Shanghai Shenhua) phạm lỗi. | |
red'>11'VÀOOOO!! Shenhua) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Zhejiang Professional 0, Shanghai Shenhua 1. Yu Hanchao (Shanghato the high centre of the goal. Assisted by Wu Xi. | ||
9” | VIỆT VỊ. Cheng Jin rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Possignolo (Zhejiang Professional. Luca). | |
8” | ĐÁ PHẠT. Yue Xin (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
8” | PHẠM LỖI! Wu Xi (Shanghai Shenhua) phạm lỗi. | |
6” | PHẠT GÓC. Zhejiang Professional được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Zhang Lu là người đá phạt. | |
5” | PHẠM LỖI! Zhu Baojie (Shanghai Shenhua) phạm lỗi. | |
5” | ĐÁ PHẠT. Cheng Jin (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Zhejiang Greentown vs Shanghai Shenhua |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Zhejiang Greentown vs Shanghai Shenhua 18h30 10/09
Đội hình ra sân cặp đấu Zhejiang Greentown vs Shanghai Shenhua, 18h30 10/09, Huzhou Olympic Sports Center Stadium, Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Zhejiang Greentown vs Shanghai Shenhua |
||||
Zhejiang Greentown | Shanghai Shenhua | |||
Gu Chao | 1 | 19 | Zeng Cheng | |
Yue Xin | 28 | 8 | Zhang Lu | |
Lucas Possignolo | 36 | 32 | Eddy Francois | |
Liang Nuo Heng | 2 | 22 | Jin Yangyang | |
Dong Yu | 19 | 18 | Denny Wang | |
Zhang Jiaqi | 29 | 21 | Zhu Baojie | |
Cheng Jin | 22 | 7 | Alexander Ndoumbou | |
Franko Andrijasevic | 11 | 12 | Wu Xi | |
Gu Bin | 31 | 33 | Wang Haijian | |
Matheus Leite Nascimento | 10 | 20 | Yu Hanchao | |
Nyasha Mushekwi | 30 | 36 | Liu Ruofan | |
Đội hình dự bị |
||||
Lai Jinfeng | 12 | 1 | Ma Zhen | |
Zhao Bo | 33 | 31 | Qinghao Xue | |
Long Wei | 17 | 38 | Jiabao Wen | |
Chang Wang | 3 | 24 | Xu Yougang | |
Sun Zheng Ao | 4 | 6 | Feng Xiaoting | |
Ablikim Abdusalam | 18 | 34 | Yang Zexiang | |
Zhong Haoran | 8 | 25 | Peng Xinli | |
Junsheng Yao | 6 | 39 | Cong Zhen | |
Donovan Ewolo | 7 | 37 | Sun Shilin | |
Wang dongsheng | 20 | 28 | Cao Yunding | |
Gao Di | 9 | 27 | Zhu Jianrong | |
Eysajan Kurban | 21 | 11 | Miller Bolanos |
Tỷ lệ kèo Zhejiang Greentown vs Shanghai Shenhua 18h30 10/09
Tỷ lệ kèo Zhejiang Greentown vs Shanghai Shenhua, 18h30 10/09, Huzhou Olympic Sports Center Stadium, Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Zhejiang Greentown vs Shanghai Shenhua 18h30 10/09 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.42 | 0:0 | 1.85 | 9.09 | 2 1/2 | 0.04 | 5.60 | 1.20 | 12.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.46 | 0:0 | 1.72 | 9.09 | 1 1/2 | 0.05 |
Thành tích đối đầu Zhejiang Greentown vs Shanghai Shenhua 18h30 10/09
Kết quả đối đầu Zhejiang Greentown vs Shanghai Shenhua, 18h30 10/09, Huzhou Olympic Sports Center Stadium, Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Zhejiang Greentown , phong độ gần đây của Shanghai Shenhua chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Zhejiang Greentown
Phong độ gần nhất Shanghai Shenhua
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Shanghai Port
|
30 | 31 | 63 |
2 |
Shandong Taishan
|
30 | 34 | 58 |
3 |
Zhejiang Greentown
|
30 | 23 | 55 |
4 |
Chengdu Better City FC
|
30 | 19 | 53 |
5 |
Shanghai Shenhua
|
30 | 3 | 52 |
6 |
Beijing Guoan
|
30 | 18 | 51 |
7 |
Wuhan Three Towns
|
30 | 16 | 51 |
8 |
Tianjin Tigers
|
30 | 11 | 48 |
9 |
Changchun Yatai
|
30 | -4 | 39 |
10 |
Henan Football Club
|
30 | -2 | 36 |
11 |
Meizhou Hakka
|
30 | -12 | 34 |
12 |
Cangzhou Mighty Lions
|
30 | -31 | 31 |
13 |
Qingdao Manatee
|
30 | -11 | 28 |
14 |
Nantong Zhiyun
|
30 | -16 | 22 |
15 |
Dalian Pro
|
30 | -22 | 20 |
16 |
Shenzhen FC
|
30 | -57 | 12 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Fiorentina
Napoli
|
1.03
-1/4
0.90
|
0.95
2 3/4
0.95
|
2.33
3.55
2.95
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TP.HCM FC
|
0.85
-1/4
0.99
|
0.90
2 1/4
0.92
|
5.60
2.99
1.65
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Becamex Bình Dương
Công An Nhân Dân
|
0.73
+1/4
1.12
|
1.07
2 1/2
0.75
|
1.49
3.35
6.60
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Thanh Hóa FC
Quảng Nam FC
|
1.08
-1/2
0.76
|
1.04
2 1/2
0.78
|
1.19
4.65
16.00
|
19:15
|
Hà Nội FC
Hoàng Anh Gia Lai
|
0.81
-1
0.99
|
0.77
2 1/2
1.03
|
1.45
4.00
5.60
|
02:00
|
Southampton
West Brom
|
0.96
-3/4
0.96
|
0.87
2 1/2
1.03
|
1.70
3.80
4.40
|
00:45
|
FC Famalicao
Casa Pia AC
|
1.04
-3/4
0.88
|
0.85
2 1/2
1.05
|
1.79
3.70
3.95
|
02:45
|
Rio Ave
Benfica
|
1.01
+1 1/4
0.91
|
0.94
3 1/4
0.96
|
6.10
4.80
1.41
|
01:15
|
Bellinzona
FC Sion
|
1.17
+1 1/4
0.73
|
0.79
2 3/4
1.07
|
7.20
4.90
1.30
|
01:15
|
Schaffhausen
Baden
|
0.70
-1
1.21
|
0.76
2 3/4
1.11
|
1.41
4.40
5.50
|
01:15
|
Thun
Vaduz
|
1.01
-1 1/4
0.87
|
0.87
3 1/4
0.99
|
1.45
4.35
5.00
|
01:15
|
Neuchatel Xamax
Stade Nyonnais
|
0.82
-1/4
1.06
|
0.93
3 1/4
0.93
|
2.12
3.60
2.70
|
01:15
|
Aarau
FC Wil 1900
|
1.05
-0
0.83
|
0.96
3
0.90
|
2.58
3.40
2.29
|
21:00
|
Istanbulspor
Sivasspor
|
1.00
+1/4
0.92
|
0.98
2 3/4
0.92
|
2.80
3.50
2.28
|
00:00
|
Antalyaspor
Adana Demirspor
|
1.00
-1/4
0.92
|
0.91
3 1/4
0.99
|
2.21
3.85
2.72
|
22:59
|
Stal Mielec
Pogon Szczecin
|
0.98
+3/4
0.94
|
0.99
3
0.91
|
4.10
4.05
1.70
|
01:30
|
Gornik Zabrze
Puszcza Niepolomice
|
1.08
-3/4
0.84
|
0.93
2 1/2
0.97
|
1.80
3.65
4.00
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Zhejiang Greentown
Nantong Zhiyun
|
1.09
-1/2
0.79
|
0.88
5 3/4
0.98
|
1.05
8.20
49.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Cangzhou Mighty Lions
Tianjin Tigers
|
0.86
+1/2
1.02
|
0.83
3 1/4
1.03
|
8.00
5.00
1.29
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Henan Songshan Longmen
Wuhan three town
|
0.99
-1/2
0.89
|
0.85
3 1/4
1.01
|
3.40
3.60
1.89
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Meizhou Hakka
Chengdu Better City FC
|
0.92
-1/2
0.96
|
0.79
3
1.07
|
2.08
3.10
3.40
|
19:00
|
Changchun Yatai
Beijing Guoan
|
0.94
+1/2
0.94
|
0.89
2 3/4
0.97
|
3.40
3.70
1.94
|
19:00
|
BEC Tero Sasana
Bangkok United FC
|
0.94
+1 3/4
0.94
|
0.86
3 1/4
1.00
|
8.00
5.50
1.23
|
01:45
|
Sint-Truidense
Oud Heverlee
|
0.94
-1/4
0.98
|
0.93
3
0.97
|
2.16
3.65
2.91
|
22:59
|
Istra 1961 Pula
NK Varteks Varazdin
|
0.77
-1/4
1.07
|
0.94
2 1/4
0.88
|
2.06
3.20
3.10
|
01:30
|
Palermo
Sampdoria
|
0.97
-1/4
0.95
|
1.05
2 1/4
0.85
|
2.28
3.10
3.10
|
01:30
|
Mirandes
Elche
|
0.99
+1/4
0.93
|
0.95
2 1/4
0.95
|
3.15
3.20
2.23
|
00:00
|
Pacos de Ferreira
CF Os Belenenses
|
0.96
-3/4
0.94
|
0.80
2 1/2
1.08
|
1.71
3.70
4.10
|
00:00
|
SL Benfica B
Porto B
|
1.07
-1/4
0.83
|
1.03
3
0.85
|
2.17
3.45
2.86
|
01:45
|
Grenoble
Amiens
|
0.84
-0
1.08
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.39
3.40
2.72
|
01:45
|
Guingamp
Stade Lavallois MFC
|
1.06
-3/4
0.86
|
0.88
2 1/2
1.02
|
1.86
3.60
3.75
|
01:45
|
Quevilly
Saint Etienne
|
1.17
+3/4
0.77
|
0.80
3
1.11
|
4.60
4.30
1.59
|
01:45
|
Rodez Aveyron
Ajaccio
|
0.89
-1
1.03
|
1.04
2 3/4
0.86
|
1.49
4.05
6.20
|
01:45
|
Troyes
Annecy
|
1.00
-0
0.92
|
0.90
3
1.00
|
2.52
3.70
2.42
|
01:45
|
Angers
USL Dunkerque
|
0.96
-1 1/4
0.96
|
1.00
3
0.90
|
1.41
4.65
6.50
|
01:45
|
AJ Auxerre
Concarneau
|
0.95
-1 1/2
0.97
|
0.87
3 1/4
1.03
|
1.34
5.30
6.90
|
01:45
|
Bastia
Paris FC
|
1.04
+1/2
0.88
|
0.89
2 1/2
1.01
|
3.70
3.60
1.88
|
01:45
|
Bordeaux
Pau FC
|
0.92
-3/4
1.00
|
1.05
3 1/2
0.85
|
1.73
4.15
3.80
|
01:45
|
Caen
Valenciennes
|
0.97
-1 1/2
0.95
|
0.88
3
1.02
|
1.31
5.20
7.80
|
12:00
|
Yokohama FC
Shimizu S-Pulse
|
1.01
-0
0.88
|
0.93
2 1/4
0.94
|
2.71
3.15
2.52
|
12:00
|
JEF United Ichihara Chiba
Ehime FC
|
0.93
-1
0.96
|
0.88
2 3/4
0.99
|
1.54
4.10
5.20
|
12:00
|
Thespa Kusatsu
Ban Di Tesi Iwaki
|
0.98
+3/4
0.91
|
0.91
2 1/4
0.96
|
4.60
3.50
1.73
|
12:00
|
Mito Hollyhock
Oita Trinita
|
1.05
-1/4
0.84
|
0.99
2 1/4
0.88
|
2.36
3.15
2.95
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Blaublitz Akita
|
0.77
-0
1.13
|
0.87
2
1.00
|
2.44
2.99
2.98
|
12:00
|
Tokushima Vortis
Roasso Kumamoto
|
0.84
-0
1.05
|
0.98
2 1/4
0.89
|
2.49
3.15
2.79
|
01:45
|
Drogheda United
Salthill Devon Galway
|
1.00
+1/4
0.92
|
1.02
2 1/4
0.88
|
3.15
3.15
2.25
|
01:45
|
Dundalk
Shamrock Rovers
|
1.08
+1
0.84
|
0.85
2 1/2
1.05
|
6.20
4.20
1.48
|
01:45
|
Shelbourne
Waterford United
|
0.87
-1/2
1.05
|
0.81
2
1.09
|
1.87
3.35
4.05
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Derry City
|
0.81
+1/4
1.12
|
0.78
2
1.13
|
2.80
3.15
2.47
|
01:45
|
Sligo Rovers
Bohemians
|
1.01
-0
0.91
|
1.04
2 1/4
0.86
|
2.68
3.20
2.55
|
01:00
|
Roda JC
NAC Breda
|
1.07
-3/4
0.83
|
0.88
3
1.00
|
1.81
3.75
3.55
|
00:00
|
FC Botosani
CS Mioveni
|
0.90
-1
0.90
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.50
3.80
6.50
|
19:15
|
Pirin Blagoevgrad
Etar
|
0.67
-1
1.20
|
0.86
2 1/4
0.96
|
1.38
4.20
6.30
|
21:45
|
Lokomotiv Sofia
Botev Vratsa
|
0.86
-1/4
0.98
|
1.09
2 1/4
0.73
|
2.03
3.10
3.35
|
00:15
|
FC Hebar Pazardzhik
Beroe Stara Zagora
|
0.92
-1/2
0.92
|
1.11
2 1/4
0.72
|
1.92
3.20
3.50
|
22:59
|
Znicz Pruszkow
Wisla Plock
|
0.85
+1/2
1.05
|
0.95
2 1/2
0.93
|
3.20
3.35
2.05
|
01:30
|
Resovia Rzeszow
Motor Lublin
|
0.99
+1/4
0.91
|
0.95
2 1/2
0.93
|
2.97
3.30
2.17
|
01:45
|
Raith Rovers
Partick Thistle
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.78
2 1/2
1.04
|
1.96
3.45
3.15
|
00:00
|
FBK Karlstad
Hammarby TFF
|
0.95
+3/4
0.85
|
0.88
3
0.92
|
4.25
3.75
1.62
|
00:00
|
FC Rosengard
BK Olympic
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.81
2 3/4
0.99
|
1.59
3.85
4.30
|
02:15
|
Haukar Hafnarfjordur
KFR Aegir
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.90
3.90
3.10
|
21:00
|
Radunia Stezyca
Stal Stalowa Wola
|
0.92
+1/4
0.88
|
0.96
2 3/4
0.84
|
2.94
3.35
2.04
|
01:30
|
GKS Jastrzebie
Wisla Pulawy
|
0.78
-0
1.02
|
1.00
3
0.80
|
2.26
3.50
2.57
|
20:00
|
Kelantan United
Sabah
|
0.99
+3/4
0.81
|
0.94
3 1/4
0.86
|
3.90
4.00
1.55
|
22:59
|
Tarnby FF
Karlslunde IF
|
0.96
-1/4
0.80
|
0.76
2 3/4
1.00
|
2.14
3.45
2.64
|
23:30
|
Gorslev IF
Skjold
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.73
2 3/4
1.08
|
1.67
3.80
3.90
|
00:00
|
B 1909 Odense
Norresundby
|
0.79
+1/4
0.97
|
0.71
2 3/4
1.05
|
2.70
3.50
2.15
|
00:00
|
B 73 Slagelse
KFUM Roskilde
|
1.03
-1/2
0.78
|
0.83
2 3/4
0.98
|
1.95
3.90
2.90
|
00:00
|
Valle Brooklyn
Herlev IF
|
0.85
+1
0.95
|
0.80
3 1/4
1.00
|
4.00
4.33
1.57
|
11:00
|
Jungnang Chorus Mustang FC
Pyeongtaek Citizen
|
|
|
1.75
3.60
3.75
|
12:00
|
Jeonbuk Hyundai Motors II
Geoje Citizen
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
1 - 4
Trực tiếp
|
Logan Lightning (w)
Gold Coast Knights (nữ)
|
0.82
+3/4
0.94
|
0.79
6 1/2
0.97
|
100.00
6.70
1.01
|
09:00
|
Pacific FC
Atletico Ottawa
|
|
|
2.00
3.40
3.20
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Pecsi MFC U19
Kecskemeti TE U19
|
0.87
-1/2
0.92
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.83
3.20
4.33
|
20:50
|
NK Dubrava Zagreb
Bijelo Brdo
|
0.90
-1/4
0.90
|
1.05
2 1/4
0.75
|
2.09
3.10
3.10
|
00:00
|
Hekimoglu Trabzon
Celspor
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.80
3.40
3.70
|
23:30
|
Cukaricki Stankom
Partizan Belgrade
|
1.03
-0
0.81
|
0.80
2 3/4
1.02
|
2.52
3.60
2.24
|
23:30
|
Mladost Lucani
Backa Topola
|
1.06
+3/4
0.78
|
0.75
2 3/4
1.07
|
4.45
3.90
1.56
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Modbury Jets
Campbelltown City SC
|
0.87
-0
0.97
|
3.22
1 1/2
0.19
|
98.00
5.30
1.09
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Para Hills Knlghts SC
Adelaide Panthers
|
0.65
-0
1.23
|
1.72
2 1/2
0.40
|
1.01
7.90
300.00
|
01:00
|
Botafogo RJ(w)
Kindermann (w)
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.30
4.50
7.50
|
05:00
|
Santos (w)
Cruzeiro MG (w)
|
1.03
+1
0.78
|
1.03
3
0.78
|
5.75
3.60
1.50
|
12:00
|
Balcatta U20
Stirling Macedonia U20
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
12:00
|
Pires U20
Bayswater U20
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Olympic Kingsway U20
Inglewood United U20
|
|
|
1.83
3.80
3.25
|
12:00
|
Western Knights U20
Fremantle City U20
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
12:00
|
Armadale SC U20
FloreatAthena U20
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
08:00
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Rhode Island
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.99
3.35
3.15
|
08:00
|
El Paso Locomotive FC
Memphis 901
|
0.95
-0
0.89
|
0.81
2 1/2
1.01
|
2.49
3.30
2.41
|
22:00
|
FC Artmedia Petrzalka
MSK Zilina B
|
0.81
-1
0.99
|
1.12
3 1/4
0.69
|
1.46
4.05
5.40
|
22:00
|
Tatran LM
Spisska Nova Ves
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.80
3.50
4.75
|
22:00
|
Povazska Bystrica
TJ Spartak Myjava
|
1.06
-1/2
0.74
|
0.87
2 3/4
0.93
|
2.06
3.45
2.90
|
22:00
|
MSK Puchov
Slovan Bratislava B
|
0.94
-3/4
0.86
|
0.98
3 1/4
0.82
|
1.73
3.75
3.65
|
22:00
|
Slavoj Trebisov
Sokol Dolna Zdana
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.78
3
1.02
|
2.05
3.50
2.82
|
11:00
|
Albirex Niigata (w)
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.85
3.30
3.75
|
12:00
|
NTV Beleza (w)
JEF United Ichihara Chiba (w)
|
0.89
-1 1/2
0.87
|
0.80
2 1/2
0.96
|
1.29
4.50
8.50
|
22:00
|
AC Oulu
IFK Mariehamn
|
0.90
-1/2
1.02
|
0.85
2 1/4
1.05
|
1.90
3.50
4.20
|
22:00
|
HJK Helsinki
Vaasa VPS
|
0.95
-1/2
0.97
|
0.91
2 1/2
0.99
|
1.95
3.65
3.80
|
22:59
|
SJK Seinajoen
Inter Turku
|
1.11
-1/4
0.82
|
0.91
2 3/4
0.99
|
2.40
3.65
2.79
|
00:00
|
Ilves Tampere
FC Haka
|
0.92
-1/2
1.00
|
1.01
2 3/4
0.89
|
1.92
3.75
3.80
|
01:00
|
Partizani Tirana
Skenderbeu Korca
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.94
2 3/4
0.88
|
1.62
3.75
4.33
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Central Coast Mariners (Youth)
Rockdale City Suns
|
0.44
+1/4
1.78
|
1.92
3 1/2
0.38
|
186.00
7.00
1.05
|
23:10
|
SV Stripfing Weiden
Grazer AK
|
0.91
+3/4
0.99
|
0.85
2 3/4
1.03
|
3.75
3.80
1.76
|
23:10
|
SKU Amstetten
FC Liefering
|
1.11
+1/2
0.80
|
0.88
3 1/4
1.00
|
3.45
3.90
1.80
|
23:10
|
FC Dornbirn 1913
St.Polten
|
1.01
-0
0.89
|
1.01
3
0.87
|
2.52
3.55
2.37
|
23:10
|
First Wien 1894
Kapfenberg
|
1.05
-3/4
0.85
|
0.91
2 3/4
0.97
|
1.79
3.70
3.70
|
23:10
|
SV Horn
FAC Team Fur Wien
|
0.88
+1/4
1.02
|
0.92
2 1/2
0.96
|
2.91
3.30
2.21
|
23:10
|
Lafnitz
Trenkwalder Admira Wacker
|
0.84
+1/2
1.06
|
0.99
2 3/4
0.89
|
3.05
3.50
2.06
|
23:10
|
Leoben
SC Bregenz
|
0.97
-1 1/4
0.93
|
0.95
2 3/4
0.93
|
1.39
4.40
6.40
|
23:10
|
SV Ried
Sturm Graz (Youth)
|
0.96
-2 1/4
0.94
|
0.93
4
0.95
|
1.17
7.30
9.30
|
01:00
|
Millwall U21
Birmingham City U21
|
1.00
-1
0.80
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.65
3.70
4.20
|
02:15
|
Fram Reykjavik
IH Hafnarfjordur
|
0.48
-2 1/4
1.38
|
0.49
3 3/4
1.36
|
1.05
12.00
17.00
|
02:30
|
Afturelding
Valur Reykjavik
|
0.83
+1 1/2
1.05
|
0.98
3 1/2
0.88
|
6.00
4.50
1.35
|
00:30
|
Panathinaikos
Aris Thessaloniki
|
|
|
1.80
3.50
4.75
|
01:30
|
Argentino de Quilmes
UAI Urquiza
|
0.69
-1/2
1.07
|
0.87
2
0.89
|
1.69
3.25
4.55
|
07:00
|
Houston Dash (w)
Portland Thorns FC (w)
|
0.80
+1
1.04
|
1.00
2 1/2
0.82
|
4.95
3.75
1.53
|
07:00
|
North Carolina (w)
Utah Royals (w)
|
1.00
-1
0.84
|
0.93
2 1/2
0.89
|
1.52
3.85
5.00
|
09:30
|
Bay FC (nữ)
San Diego Wave (nữ)
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.75
3.30
2.25
|
12:00
|
Valentine Phoenix Reserves
Maitland FC Reserves
|
|
|
2.15
3.75
2.60
|
06:00
|
San Antonio Unido
Linares Unido
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Bentleigh greens
Langwarrin
|
0.75
-1/4
1.09
|
0.90
2
0.92
|
4.90
3.10
1.69
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Preston Lions
FC Bulleen Lions
|
0.95
-1/4
0.89
|
0.84
3 1/4
0.98
|
2.33
2.37
3.70
|
12:00
|
Melbourne Heart (Youth)
Caroline Springs George Cross
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.84
3
0.92
|
2.05
3.45
2.84
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Werribee City
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.93
3
0.83
|
2.06
3.40
2.87
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Brunswick City
|
0.92
+1/2
0.84
|
0.95
3
0.81
|
3.45
3.50
1.84
|
21:10
|
Ittihad Kalba U21
Al Ain U21
|
1.00
-0
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
3.75
2.25
|
12:00
|
NWS Spirit (nữ)
Illawarra Stingrays (w)
|
|
|
2.60
3.50
2.25
|
06:30
|
Charlotte Independence
Omaha
|
|
|
2.50
3.50
2.38
|
09:30
|
Central Valley Fuego
Knoxville troops
|
|
|
2.88
3.75
2.00
|
00:00
|
Aalborg
Fredericia
|
1.06
-1
0.84
|
0.84
3 1/4
1.04
|
1.54
4.20
4.60
|
00:00
|
Kolding FC
Hobro
|
0.80
-1/4
1.11
|
0.96
2 3/4
0.92
|
2.12
3.45
2.94
|
00:00
|
Vendsyssel
Sonderjyske
|
0.95
+3/4
0.95
|
0.89
3
0.99
|
4.00
3.80
1.70
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Brisbane Knights
North Brisbane
|
1.05
-3/4
0.75
|
0.95
5 1/4
0.85
|
1.00
51.00
51.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Western Spirit
Centenary Stormers
|
0.85
+3/4
0.95
|
0.80
2 1/4
1.00
|
21.00
8.00
1.08
|
22:30
|
Al-Wasl
Al Nasr Dubai
|
0.93
-3/4
0.91
|
0.90
3
0.92
|
1.72
3.70
3.75
|
20:00
|
CSKA Pamir Dushanbe
Khujand
|
0.78
-1/2
1.03
|
1.05
2 1/4
0.75
|
1.73
3.50
4.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Geylang United FC
Tampines Rovers FC
|
0.92
+3/4
0.92
|
0.85
4 1/2
1.00
|
8.50
6.00
1.28
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Olympic Kingsway SC
Inglewood United
|
0.81
-1
1.03
|
1.06
5 1/4
0.76
|
1.09
6.10
29.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Perth SC
Bayswater City
|
0.77
-0
1.07
|
0.94
3
0.88
|
1.39
3.90
6.90
|
11:00
|
Perth Glory (Youth)
Perth RedStar
|
1.06
+1/2
0.70
|
0.79
3 1/4
0.97
|
3.65
3.85
1.70
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
SC Imbabura
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.61
3.50
4.75
|
22:59
|
FC Flora Tallinn (w)
Saku Sporting (w)
|
0.98
-2 3/4
0.83
|
0.98
4 1/4
0.83
|
1.13
8.00
17.00
|
01:00
|
Desportivo Brasil Youth
Ituano (Youth)
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.83
3.60
3.40
|
01:00
|
CA Metropolitano U20
Capivariano FC SP Youth
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.90
3
0.90
|
5.00
4.50
1.44
|
01:00
|
EC Sao Bernardo U20
Juventus-AC (Youth)
|
0.83
-3/4
0.98
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
Mirassol FC (Youth)
Jose Bonifacio SP Youth
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.40
4.50
5.75
|
01:00
|
Santo Andre (Youth)
Portuguesa Santista U20
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.75
2 3/4
1.05
|
1.83
3.75
3.30
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Ibrachina Youth
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.93
2 3/4
0.88
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
SC Aguai SP Youth
CA Guacuano U20
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.67
3.80
4.00
|
01:00
|
Ferroviaria SP (Youth)
Rio Claro (Youth)
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.33
4.50
7.00
|
01:00
|
Olimpia SP U20
Rio Preto (Youth)
|
1.00
+3/4
0.80
|
0.78
3 1/4
1.03
|
4.20
3.80
1.62
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
Audax Rio RJ U20
|
0.93
+1/2
0.88
|
0.85
2 3/4
0.95
|
3.50
3.50
1.83
|
01:00
|
Paulinia SP (Youth)
SKA Brasil Youth
|
0.95
+1
0.85
|
0.90
2 3/4
0.90
|
5.25
4.00
1.48
|
01:00
|
Taubate (Youth)
Sao Jose AP (Youth)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.78
3
1.03
|
1.80
3.75
3.40
|
01:00
|
Inter de Limeira (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.78
3
1.03
|
1.44
4.50
5.00
|
01:00
|
Ponte Preta (Youth)
Brasilis FC U20
|
1.00
-2
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.22
5.50
8.50
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
XV de Piracicaba (Youth)
|
1.03
+1
0.78
|
0.78
3
1.03
|
5.00
4.10
1.48
|
01:00
|
Botafogo-SP (Youth)
Inter Bebedouro SP Youth
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
0.75
3 1/2
1.05
|
1.27
5.25
7.50
|
01:00
|
Cosmopolitano SP Youth
Independente SP Youth
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.36
4.50
7.00
|
12:00
|
Cooma Tigers
Gungahlin United
|
0.92
+1/4
0.84
|
0.73
3 1/4
1.03
|
2.66
3.85
2.06
|
12:00
|
OConnor Knights
Canberra Olympic
|
0.91
-1 1/2
0.85
|
0.88
3 1/2
0.88
|
1.30
5.10
6.20
|
06:00
|
Charlotte Eagles
Tobacco Road
|
|
|
1.36
4.50
7.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Nepean Football Club
Rydalmere Lions FC
|
0.70
-0
1.16
|
3.03
3 1/2
0.15
|
92.00
5.20
1.09
|
22:00
|
Babrungas
Nevezis Kedainiai
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.95
2 3/4
0.85
|
3.40
3.60
1.90
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
FK Tauras Taurage
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.80
3.40
3.70
|
22:55
|
Slutsksakhar Slutsk
Dinamo Brest
|
1.00
+1/4
0.84
|
0.99
2 1/4
0.83
|
3.00
3.15
2.11
|
00:30
|
BATE Borisov
Slavia Mozyr
|
0.85
+1/4
0.99
|
1.07
2 1/2
0.75
|
2.90
3.10
2.20
|
00:00
|
IFK Hassleholm
IF Lodde
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.90
3
0.90
|
1.83
3.75
3.30
|
00:00
|
IFK Karlshamn
Karlskrona AIF
|
0.98
+3/4
0.83
|
0.95
3
0.85
|
3.90
4.20
1.62
|
00:00
|
Lindome GIF
Vastra Frolunda
|
0.93
+1/4
0.88
|
1.00
3
0.80
|
2.90
3.60
2.10
|
00:00
|
Herrestads AIF
Ahlafors IF
|
0.80
-0
1.00
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.25
3.75
2.50
|
00:30
|
IK Kongahalla
Vanersborgs IF
|
1.03
-1 1/4
0.78
|
0.95
3
0.85
|
1.44
4.50
5.00
|
00:30
|
Vanersborg FK
IFK Skovde FK
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.80
3
1.00
|
3.00
4.10
1.90
|
01:00
|
FOC Farsta
IFK Osterakers Fk
|
0.80
-0
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.25
3.75
2.50
|
22:59
|
ES Ben Aknoun
Biskra
|
0.96
-3/4
0.88
|
0.98
2 1/4
0.84
|
1.66
3.45
4.35
|
22:59
|
CS Constantine
CR Belouizdad
|
0.92
-1/4
0.92
|
1.02
2
0.80
|
2.11
2.92
3.10
|
22:59
|
El Bayadh
JS kabylie
|
1.06
-3/4
0.78
|
0.79
1 3/4
1.03
|
1.72
3.05
4.65
|
22:59
|
MC Oran
ES Setif
|
0.93
-1
0.88
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.50
3.75
5.50
|
22:59
|
JS Saoura
Paradou AC
|
0.82
-3/4
1.02
|
1.06
2 1/4
0.76
|
1.60
3.50
4.65
|
22:59
|
Union Sportive Souf
MC Magra
|
0.78
+2
1.03
|
0.90
3
0.90
|
11.00
5.25
1.20
|
22:59
|
ASO Chlef
Hanshely
|
1.01
-1
0.83
|
0.94
2 1/2
0.88
|
1.56
3.60
4.90
|
00:00
|
MC Alger
USM Alger
|
0.74
-1/2
1.11
|
1.04
2 1/4
0.78
|
1.74
3.05
4.65
|
02:15
|
FC Arbaer
Hviti Riddarinn
|
0.93
-2
0.88
|
0.98
4
0.83
|
1.25
6.25
7.00
|
02:15
|
Kari Akranes
Vaengir Jupiters
|
0.93
-2 1/2
0.88
|
0.90
4 1/2
0.90
|
1.17
7.00
9.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Ellidi
|
1.05
-1 3/4
0.75
|
0.75
3 1/2
1.05
|
1.36
4.75
5.75
|
11:00
|
Ehime FC (w)
Yokohama FC Seagulls (w)
|
1.00
+1/2
0.76
|
0.80
2 1/2
0.96
|
4.00
3.75
1.67
|
12:00
|
Setagaya Sfida (w)
Speranza Takatsuki(w)
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.74
2 1/2
1.02
|
1.80
3.70
3.60
|
23:30
|
Qarabag
Turan Tovuz
|
0.88
-1 3/4
0.96
|
0.94
3 1/2
0.88
|
1.23
5.50
8.10
|
05:00
|
CRB AL
Vila Nova
|
0.81
-1/2
1.09
|
0.81
2
1.07
|
1.81
3.30
4.10
|
07:30
|
Gremio Novorizontin
Coritiba PR
|
0.92
-1/4
0.98
|
0.83
2
1.05
|
2.25
3.05
3.05
|
21:00
|
Estoril U23
Torreense U23
|
0.85
-3/4
0.99
|
1.00
2 3/4
0.82
|
1.65
3.65
4.10
|
00:00
|
Braga U23
Famalicao U23
|
0.96
-1/4
0.88
|
0.87
2 1/2
0.95
|
2.11
3.25
2.81
|
22:59
|
CS Constantine U21
CR Belouizdad U21
|
0.95
-0
0.85
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.50
3.40
2.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Fakel Youth
Zenit St.Petersburg Youth
|
2.56
-0
0.19
|
4.00
1 1/2
0.05
|
150.00
7.80
1.01
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Strogino Youth
Lokomotiv Moscow Youth
|
1.92
-0
0.32
|
7.14
4 1/2
0.03
|
160.00
8.10
1.01
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Krylya Sovetov Samara Youth
Baltika Kaliningrad Youth
|
0.48
-0
1.47
|
4.00
6 1/2
0.05
|
136.00
5.70
1.07
|
19:00
|
Dinamo Moscow Youth
FK Ural Youth
|
0.94
-1 1/4
0.90
|
0.97
2 3/4
0.85
|
1.37
4.35
6.30
|
19:00
|
Rubin Kazan (R)
UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth
|
1.09
-1
0.75
|
0.92
2 1/4
0.90
|
|
21:00
|
FK Nizhny Novgorod Youth
FC Terek Groznyi Youth
|
1.03
-0
0.81
|
0.95
2 3/4
0.87
|
2.57
3.50
2.25
|
21:00
|
PFC Sochi Youth
Spartak Moscow Youth
|
0.95
+1/2
0.89
|
1.01
2 3/4
0.81
|
3.35
3.45
1.88
|
00:00
|
Allerheiligen
Wolfsberger AC Amateure
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.63
3.60
2.20
|
00:00
|
TUS Bad Gleichenberg
Union Gurten
|
0.93
+1 1/4
0.88
|
0.98
3 1/4
0.83
|
5.50
4.20
1.44
|
00:00
|
LASK (Youth)
SV Ried B
|
0.90
-1
0.90
|
0.78
3 3/4
1.03
|
1.57
4.50
3.80
|
00:30
|
Favoritner AC
SV Leobendorf
|
0.95
+1/4
0.77
|
0.87
2 3/4
0.85
|
2.84
3.40
1.99
|
00:30
|
Kremser
Wiener Viktoria
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.80
3.50
3.75
|
00:30
|
SV Oberwart
SC Mannsdorf
|
0.85
+1/4
0.95
|
1.03
3 1/4
0.78
|
2.75
3.50
2.10
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Austria Wien (Youth)
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.93
2 3/4
0.88
|
2.15
3.40
2.80
|
01:00
|
Neusiedl
Rapid Vienna (Youth)
|
0.90
+1 1/2
0.90
|
0.80
3
1.00
|
5.00
6.00
1.33
|
01:00
|
Andelsbuch
Ardagger
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.30
3.20
2.75
|
20:00
|
S.S.D. Monza 1912 Youth
Lecce U20
|
0.78
-0
0.98
|
0.99
3
0.77
|
2.32
3.35
2.58
|
22:00
|
Fiorentina U20
Sampdoria Youth
|
0.83
-3/4
0.93
|
1.06
3
0.70
|
1.64
3.60
4.30
|
01:45
|
Bray Wanderers
Cork City
|
0.97
+1/2
0.91
|
0.98
2 1/4
0.88
|
3.40
3.30
1.91
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Treaty United
|
0.91
-1/4
0.97
|
1.01
2 1/2
0.85
|
2.13
3.15
2.99
|
01:45
|
UC Dublin
Finn Harps
|
0.84
-1/4
1.04
|
0.92
2 1/4
0.94
|
2.11
3.25
2.96
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Kerry FC
|
1.06
-1
0.82
|
0.86
2 1/2
1.00
|
1.58
3.75
4.55
|
20:00
|
Al Karkh
Al-Naft
|
0.78
-0
1.03
|
0.98
2
0.83
|
2.50
2.75
2.88
|
22:15
|
Baghdad
Naft Al Junoob
|
1.03
-1/4
0.78
|
1.00
2
0.80
|
2.30
2.80
3.10
|
00:30
|
Karbalaa
Al Shorta
|
1.00
+1
0.80
|
0.93
2 1/2
0.88
|
6.25
3.70
1.48
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FK Arys
Okzhetpes
|
0.76
+1/4
1.04
|
0.88
2 1/4
0.92
|
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Kairat Almaty II
Tarlan
|
0.87
-1 1/2
0.83
|
0.64
5 1/4
1.06
|
|
20:00
|
Hapoel Kiryat Shmona
Maccabi Herzliya
|
0.95
-1 1/2
0.81
|
0.85
2 3/4
0.91
|
1.32
4.55
7.10
|
20:00
|
Hapoel Natzrat Illit
Hapoel Umm Al Fahm
|
0.59
-1
1.20
|
0.44
2 1/2
1.47
|
1.45
4.15
5.20
|
20:00
|
Hapoel Acco
Hapoel Kfar Saba
|
0.91
+3/4
0.85
|
0.80
2 1/2
0.96
|
4.15
3.65
1.67
|
20:00
|
Hapoel Rishon Lezion
Hapoel Ramat Gan
|
0.97
-0
0.79
|
0.90
2 1/4
0.86
|
2.62
3.15
2.38
|
20:00
|
Kafr Qasim
Ihud Bnei Shefaram
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.40
4.75
5.50
|
20:00
|
Bnei Yehuda Tel Aviv
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
0.36
-2
1.66
|
0.69
3 3/4
1.07
|
1.05
10.00
14.00
|
20:00
|
Sectzya Nes Ziona
Hapoel Afula
|
0.74
-0
1.02
|
0.91
2 1/2
0.85
|
2.30
3.20
2.68
|
20:00
|
Ironi Tiberias
Maccabi Kabilio Jaffa
|
0.58
-1 1/4
1.21
|
0.92
3
0.84
|
1.27
5.00
7.90
|
11:00
|
Briobecca Urayasu
Honda FC
|
1.01
+1/2
0.75
|
0.96
2 1/4
0.80
|
4.10
3.50
1.73
|
11:00
|
Minebea Mitsumi FC
FC Tiamo Hirakata
|
1.01
+3/4
0.75
|
0.88
2 1/2
0.88
|
4.75
3.75
1.57
|
22:00
|
Dhamk
Al-Feiha
|
0.94
-1/2
0.96
|
1.00
2 3/4
0.88
|
1.94
3.65
3.45
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Akhdoud
|
0.87
-1/2
1.03
|
0.82
2 3/4
1.06
|
1.87
3.80
3.55
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Hilal
|
0.94
+1/4
0.96
|
1.01
3 1/2
0.87
|
2.75
3.90
2.11
|
00:00
|
AB Copenhagen
Nykobing FC
|
0.86
-3/4
0.98
|
0.83
3
0.99
|
1.61
4.05
3.95
|
12:00
|
Busan Transportation Corporation
Pocheon FC
|
|
|
3.00
2.90
2.30
|
22:00
|
Halliu football College
Tallinna FC Levadia B
|
0.77
-3/4
1.01
|
0.78
3
0.98
|
1.58
3.85
4.40
|
22:59
|
PK-35 Vantaa (w)
HJK Helsinki (w)
|
0.98
+2
0.83
|
0.85
3
0.95
|
12.00
7.00
1.14
|
23:30
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
FC Memmingen
|
1.17
+3/4
0.69
|
0.74
3
1.08
|
4.70
4.05
1.52
|
00:30
|
SC Spelle-Venhaus
Hamburger SV (Youth)
|
1.09
+1 1/4
0.75
|
0.68
3 1/2
1.16
|
5.60
4.80
1.36
|
07:00
|
Blooming
San Antonio Bulo Bulo
|
|
|
2.15
3.50
2.88
|
01:30
|
Racing Genk (w)
Oud Heverlee Leuven (w)
|
0.98
+1 1/2
0.83
|
0.83
3 1/4
0.98
|
6.00
5.50
1.30
|
01:30
|
KAA Gent Ladies (w)
Standard Liege (w)
|
1.08
+1 1/2
0.73
|
0.88
3 1/4
0.93
|
7.00
6.25
1.25
|
02:30
|
Atletico Grau
Cusco FC
|
0.82
-3/4
1.02
|
0.82
2 1/4
1.00
|
1.63
3.55
4.50
|
12:00
|
Doveton
Beaumaris
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Boroondara
Essendon Royals
|
|
|
2.90
3.75
2.00
|
12:00
|
Nunawading City
Box Hill United SC
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Collingwood
Eltham Redbacks
|
0.78
+1/2
1.02
|
0.78
1
1.02
|
5.40
2.27
2.02
|
0 - 4
Trực tiếp
|
Sturt Lions (nữ)
West Adelaide (w)
|
0.20
+1/4
2.38
|
3.22
4 1/2
0.09
|
14.50
10.00
1.01
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Adelaide City (w)
Adelaide Comets (w)
|
1.17
+1 1/4
0.69
|
0.93
4
0.89
|
16.50
13.50
1.01
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Adelaide University (w)
FFSA NTC Girls (w)
|
0.83
+1/4
1.01
|
0.93
3 3/4
0.89
|
3.10
2.81
2.26
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Flinders United (nữ)
West Torrens Birkalla (nữ)
|
0.97
+1/2
0.87
|
1.01
2 3/4
0.81
|
1.97
3.10
3.45
|
22:30
|
Jyvaskyla JK
Atlantis
|
0.90
+1/4
1.00
|
1.01
3
0.87
|
2.82
3.45
2.20
|
22:59
|
PPJ Akatemia
Futura Porvoo
|
0.78
-1 3/4
0.98
|
0.70
3 3/4
1.06
|
1.25
5.80
6.70
|
22:59
|
P-Iirot
EBK
|
0.91
-1
0.85
|
1.05
3 1/2
0.71
|
1.59
3.90
4.15
|
22:59
|
NJS
JaPS B
|
0.74
-3/4
1.02
|
0.63
2 3/4
1.14
|
1.60
4.00
4.20
|
01:45
|
SP La Fiorita
SP Cosmos
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.20
3.40
2.70
|
11:00
|
Gold Coast United U23
WDSC Wolves U23
|
|
|
2.50
3.80
2.20
|
23:30
|
FC Giessen
Rot-Weiss Walldorf
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.25
5.50
10.00
|
00:00
|
Altona 93
FC Suderelbe
|
0.73
-1 1/4
1.03
|
0.87
4
0.89
|
1.35
4.85
5.80
|
00:00
|
SC Victoria Hamburg
SV Halstenbek Rellin
|
0.98
-1
0.83
|
0.90
4 1/4
0.90
|
1.65
4.33
3.70
|
00:00
|
FC Türkiye Wilhelmsburg
FC Union Tornesch
|
0.93
-1 1/2
0.88
|
0.95
4 1/4
0.85
|
1.44
4.33
5.25
|
00:00
|
Lichtenberg 47
Mahdov FC
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.30
5.00
7.00
|
00:00
|
Niendorfer TSV
Uhlenhorster SC Paloma
|
0.75
-1
1.05
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.48
4.50
4.50
|
00:00
|
Bonn Endenich 08
Bonner sc
|
0.85
+1 1/2
0.95
|
1.00
3 1/2
0.80
|
5.25
5.00
1.36
|
00:00
|
SV Rugenbergen
HEBC Hamburg
|
0.88
+3/4
0.93
|
0.88
3 1/2
0.93
|
3.50
4.10
1.70
|
00:00
|
FC Hanau 93
Hanauer SC 1960
|
|
|
2.10
4.20
2.50
|
00:15
|
1. FC Gievenbeck
FC Brunninghausen
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.70
4.10
3.50
|
00:30
|
SV Tasmania Berlin
Hertha Zehlendorf
|
0.76
+1 1/2
0.96
|
0.94
3 1/2
0.78
|
5.40
4.65
1.33
|
00:30
|
FSV Union Furstenwalde
Tennis Borussia Berlin
|
0.93
+1 3/4
0.88
|
0.80
3 1/2
1.00
|
8.00
6.50
1.22
|
00:30
|
Germania Egestorf
SV Atlas Delmenhorst
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.93
3
0.88
|
2.70
4.33
2.05
|
00:30
|
Turk Gucu Friedberg
FSV Fernwald
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.45
4.75
4.50
|
08:00
|
Austin FC II
Sporting Kansas City(R)
|
1.01
-0
0.83
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.55
3.40
2.32
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Muscelul Campulung
FC Pucioasa
|
0.87
-1/4
0.89
|
0.80
4 1/4
0.96
|
1.22
4.00
13.00
|
01:30
|
Mezokovesd Zsory
MTK Hungaria
|
0.77
+1/2
1.07
|
0.77
3
1.05
|
2.74
3.65
2.07
|
12:00
|
Joondalup Utd Reserves
Cockburn City Reserves
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
12:00
|
Rockingham City FC Reserves
UWA-Nedlands FC Reserves
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
12:00
|
Mandurah City FC Reserves
Sorrento FC Reserves
|
|
|
6.00
5.00
1.33
|
12:00
|
Gosnells City Reserves
Murdoch University Melville FC Reserves
|
|
|
3.25
3.80
1.83
|
10:15
|
Para Hills Reserves
South Adelaide Reserves
|
|
|
1.06
11.00
21.00
|
10:15
|
Modbury Jets Reserves
Campbelltown City Reserve
|
|
|
4.50
5.00
1.44
|
00:00
|
Gefle IF
GIF Sundsvall
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.96
2 1/2
0.94
|
2.35
3.35
2.80
|
00:00
|
Trelleborgs FF
Helsingborg
|
0.99
-0
0.93
|
1.11
2 1/2
0.80
|
2.64
3.25
2.56
|
00:00
|
Utsiktens BK
Osters IF
|
0.94
+1/4
0.98
|
0.89
2 1/2
1.01
|
2.94
3.45
2.23
|
11:00
|
Veertien Mie (W)
JFA Academy Fukushima (w)
|
|
|
4.25
3.60
1.67
|
11:00
|
SEISA OSA Rheia (nữ)
Yamato Sylphid (w)
|
|
|
1.62
3.80
4.33
|
11:00
|
Diosa Izumo (W)
Okayama Yunogo Belle (w)
|
|
|
17.00
6.00
1.14
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Eltham Redbacks (w)
Keilor Park (w)
|
|
|
14.50
10.00
1.01
|
01:30
|
Gimnasia yTiro
Temperley
|
0.95
-1/2
0.89
|
0.92
1 3/4
0.90
|
1.95
2.82
3.95
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Salisbury Inter Reserves (w)
Metro United FC Reserves (w)
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
1.00
5 1/4
0.80
|
34.00
26.00
1.00
|
05:00
|
Sportivo Ameliano
Sportivo Trinidense
|
0.76
-0
1.08
|
0.75
2 1/4
1.07
|
2.26
3.30
2.69
|
05:00
|
FC Nacional Asuncion
2 de Mayo PJC
|
0.84
-0
1.00
|
1.03
2 1/4
0.79
|
2.42
3.05
2.63
|
22:59
|
SV Gerasdorf Stammer
Sportunion Mauer
|
0.93
+1 1/2
0.88
|
0.88
3 1/4
0.93
|
5.75
5.25
1.33
|
22:59
|
Innsbrucker AC
SC Kundl
|
0.88
-3/4
0.93
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.67
4.10
3.75
|
22:59
|
Atus Velden
ATUS Ferach
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.78
3
1.03
|
1.44
4.50
5.00
|
22:59
|
USC Eugendorf
SV Seekirchen
|
1.00
+2
0.80
|
0.90
3 1/2
0.90
|
9.00
7.00
1.17
|
23:30
|
ATSV Wolfsberg
SAK Klagenfurt
|
0.83
-0
0.98
|
0.93
3
0.88
|
2.30
3.90
2.40
|
00:00
|
TUS Heiligenkreuz
SK Furstenfeld
|
0.90
-0
0.90
|
0.78
3
1.03
|
2.40
3.60
2.40
|
00:00
|
Weinland Gamlitz
ASK Mochart Koflach
|
0.85
-0
0.95
|
0.75
2 3/4
1.05
|
2.38
3.40
2.45
|
00:00
|
SV Wildon
FC Schladming
|
0.98
-3/4
0.83
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.73
4.10
3.40
|
00:00
|
SV Strass
USV Fliesen Klampfer Gabersdorf
|
0.93
+1/2
0.88
|
0.78
3
1.03
|
3.25
3.80
1.83
|
00:00
|
UFC Fehring
SV Lebring
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.95
3 1/4
0.85
|
2.05
3.60
3.00
|
0 - 5
Trực tiếp
|
CVR Blida (nữ)
AS Oran Centre (w)
|
1.00
+2
0.80
|
0.85
7 1/2
0.95
|
41.00
34.00
1.00
|
22:00
|
Otrokovice
Uhersky Brod
|
0.78
-3/4
0.94
|
0.92
3
0.80
|
1.57
3.85
3.95
|
22:59
|
Ceska Lipa
Mlada Boleslav B
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.25
3.00
2.90
|
00:00
|
Hranice KUNZ
Frydlant
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.98
3
0.83
|
2.05
3.25
3.10
|
23:10
|
Al-Jahra
Khaitan
|
0.81
+1 1/4
0.91
|
0.79
3 1/4
0.93
|
4.80
4.40
1.40
|
23:10
|
Al-Shabab(KUW)
Kazma
|
0.83
+1/2
0.89
|
0.89
3
0.83
|
2.98
3.55
1.88
|
22:59
|
Paris FC (w)
Reims (w)
|
0.93
-1 1/2
0.88
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.33
4.75
6.50
|
02:00
|
Lyon (w)
Paris Saint Germain (w)
|
1.03
-1 1/4
0.81
|
0.87
3
0.95
|
1.44
4.35
5.10
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Moreland City
Green Gully Cavaliers
|
0.83
+1/4
1.07
|
0.72
2 3/4
1.19
|
4.65
2.07
2.49
|
12:00
|
Manningham United Blues
Oakleigh Cannons
|
0.96
+1 3/4
0.90
|
0.92
3 1/2
0.92
|
8.10
5.80
1.24
|
11:00
|
Imabari FC
Fukushima United FC
|
0.75
-1/4
1.01
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.95
3.15
3.40
|
12:00
|
Grulla Morioka
Yokohama SCC
|
0.60
-0
1.19
|
1.09
2 1/2
0.67
|
2.17
3.05
3.00
|
12:00
|
Kamatamare Sanuki
Omiya Ardija
|
0.78
+1/2
0.98
|
1.16
2 1/2
0.62
|
3.40
3.10
1.98
|
12:00
|
AC Nagano Parceiro
Zweigen Kanazawa FC
|
0.90
-0
0.86
|
0.84
2 1/2
0.92
|
2.49
3.25
2.44
|
12:00
|
Nara Club
FC Gifu
|
0.81
-0
0.95
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.44
3.05
2.63
|
12:00
|
Kataller Toyama
Osaka FC
|
0.70
-0
1.06
|
1.02
2 1/4
0.74
|
2.33
2.94
2.85
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Giravanz Kitakyushu
|
0.98
-1/2
0.78
|
1.17
2 1/2
0.61
|
1.98
3.10
3.45
|
22:59
|
Alytis Alytus Dainava
Suduva
|
1.01
-0
0.83
|
1.01
1 3/4
0.81
|
2.82
2.67
2.56
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Mohammedan Dhaka
Rahmatganj MFS
|
0.31
-0
1.81
|
4.76
5 1/2
0.08
|
90.00
5.30
1.05
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Sheikh Russel KC
Chittagong Abahani
|
0.89
-0
0.87
|
5.55
2 1/2
0.05
|
11.00
1.04
11.00
|
4 - 1
Trực tiếp
|
Abahani Limited
Brothers Union
|
1.66
-1/4
0.36
|
2.00
5 1/2
0.26
|
1.00
51.00
81.00
|
12:00
|
Calder United SC (w)
Alamein (w)
|
|
|
4.00
4.00
1.62
|
4 - 1
Trực tiếp
|
Mounties Wanderers
PCYC Parramatta Eagles
|
0.31
-0
1.96
|
2.08
5 1/2
0.33
|
1.01
8.10
150.00
|
12:00
|
Central Coast United FC
Prospect United Soccer Club
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
20:30
|
E.Gawafel.S.Gafsa
Stade tunisien
|
0.86
+1/2
0.98
|
1.02
2 1/4
0.80
|
3.30
3.20
1.98
|
20:30
|
CS Korba
Club Africain
|
0.89
+1 1/2
0.95
|
1.03
2 1/4
0.79
|
11.50
4.60
1.23
|
12:00
|
Canberra White Eagles
Belconnen United
|
|
|
26.00
13.00
1.04
|
12:00
|
Queanbeyan City
Wagga City Wanderers
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
12:00
|
Canberra Juventus
Anu FC
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
12:00
|
Brindabella Blues FC
West Canberra Wanderers
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
09:30
|
Capo FC
Irvine Zeta
|
0.96
-0
0.88
|
0.87
2 1/4
0.95
|
2.52
3.20
2.43
|
11:30
|
Adamstown Rosebuds FC
Broadmeadow Magic
|
0.95
+2 1/2
0.81
|
0.88
3 3/4
0.88
|
15.50
9.00
1.06
|
11:30
|
Lambton Jarvis
Lake Macquarie
|
0.88
-3 3/4
0.88
|
0.97
4 3/4
0.79
|
1.01
12.50
18.00
|
09:15
|
OConnor Knights U23
Canberra Olympic U23
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
10:00
|
Cooma Tigers U23
Gungahlin Utd U23
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dalian Kun City
Yunnan Yukun
|
1.00
+1 1/2
0.84
|
0.80
1 3/4
1.02
|
17.50
4.70
1.14
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rizhao Yuqi
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
0.95
+1/2
0.89
|
0.91
1 1/2
0.91
|
4.30
2.78
1.78
|
01:30
|
Spartans
Dumbarton
|
1.01
-1/4
0.79
|
0.74
2 1/2
1.06
|
2.19
3.35
2.64
|
05:00
|
La Luz
Torque
|
0.82
+1
1.02
|
0.79
2
1.03
|
5.70
3.55
1.50
|