© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Changchun Yatai vs Zhejiang Greentown 18h30 29/06
Tường thuật trực tiếp Changchun Yatai vs Zhejiang Greentown 18h30 29/06
Trận đấu Changchun Yatai vs Zhejiang Greentown, 18h30 29/06, Wuyuanhe Stadium, Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Changchun Yatai vs Zhejiang Greentown mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Changchun Yatai vs Zhejiang Greentown, 18h30 29/06, Wuyuanhe Stadium, Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Changchun Yatai vs Zhejiang Greentown
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
33' | Sun Zheng Ao | |||
38' | 0-1 | Franko Andrijasevic | ||
Huapeng Wang | 41' | |||
Zheng Zhiyun↑Rao Weihui↓ | 46' | |||
Sun Jie | 47' | |||
Gleidionor Figueiredo Pinto Junior,Junior Negao↑Erik Nascimento de Lima↓ | 53' | |||
57' | Tianyu Gao | |||
Dilyimit Tudi↑Huapeng Wang↓ | 66' | |||
Dino Ndlovu (Assist:Zhang Yufeng) | 1-1 | 66' | ||
Liao Chengjian↑Zhang Yufeng↓ | 67' | |||
68' | Ablikim Abdusalam↑Tianyu Gao↓ | |||
68' | Junsheng Yao↑Gu Bin↓ | |||
79' | Gao Di↑Cheng Jin↓ | |||
Dong Honglin↑Dino Ndlovu↓ | 82' | |||
Dong Honglin | 85' | |||
90' | Wang dongsheng↑Donovan Ewolo↓ |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Changchun Yatai 1, Zhejiang Professional 1 | ||
90+4” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Changchun Yatai 1, Zhejiang Professional 1 | |
90+4” | THAY NGƯỜI. Zhejiang Professional. Wan thay đổi nhân sự khi rút Donovan Ewolo ra nghỉ và Dongsheng là người thay thế. | |
90+2” | PHẠT GÓC. Changchun Yatai được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sun Zheng'ao là người đá phạt. | |
89” | Attempt missed. Dong Honglin (Changchun Yatai) right footed shot from outside the box is high and wide to the left. | |
87” | Attempt saved. Dong Honglin (Changchun Yatai) right footed shot from the left side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Serginho. | |
85” | THẺ PHẠT. Dong Honglin (Changchun bên phía Yatai) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
85” | PHẠM LỖI! Dong Honglin (Changchun Yatai) phạm lỗi. | |
85” | ĐÁ PHẠT. Abdusalam Ablikim (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
83” | Attempt missed. Leung Nok Hang (Zhejiang Professional) right footed shot from very close range is too high following a corner. | |
83” | PHẠT GÓC. Zhejiang Professional được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Cui Qi là người đá phạt. | |
82” | THAY NGƯỜI. Changchun Yatai. Don thay đổi nhân sự khi rút Dino Ndlovu ra nghỉ và Honglin là người thay thế. | |
82” | PHẠT GÓC. Zhejiang Professional được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Dilyimit Tudi là người đá phạt. | |
82” | Attempt blocked. Donovan Ewolo (Zhejiang Professional) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Gao Di. | |
81” | Attempt missed. Gao Di (Zhejiang Professional) header from the centre of the box following a corner. | |
80” | PHẠT GÓC. Zhejiang Professional được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sun Jie là người đá phạt. | |
79” | THAY NGƯỜI. Zhejiang Professional. Ga thay đổi nhân sự khi rút Cheng Jin ra nghỉ và Di là người thay thế. | |
77” | PHẠT GÓC. Changchun Yatai được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Bo Zhao là người đá phạt. | |
77” | Attempt saved. Dino Ndlovu (Changchun Yatai) left footed shot from the left side of the six yard box is saved in the bottom left corner. Assisted by Zheng Zhiyun with a cross. | |
76” | PHẠT GÓC. Changchun Yatai được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Leung Nok Hang là người đá phạt. | |
76” | Attempt blocked. Júnior Negrão (Changchun Yatai) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Liao Chengjian with a cross. | |
74” | ĐÁ PHẠT. Zhang Jiaqi (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
74” | VIỆT VỊ. Serginho rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Jie (Changchun Yatai. Su). | |
73” | PHẠM LỖI! Dong Yu (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
73” | ĐÁ PHẠT. Dino Ndlovu (Changchun bị phạm lỗi và Yatai) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
71” | ĐÁ PHẠT. Zhang Jiaqi (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
71” | PHẠM LỖI! Dino Ndlovu (Changchun Yatai) phạm lỗi. | |
70” | ĐÁ PHẠT. Serginho (Changchun bị phạm lỗi và Yatai) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
70” | PHẠM LỖI! Yao Junsheng (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
69” | VIỆT VỊ. Donovan Ewolo rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Yu (Zhejiang Professional. Don). | |
68” | THAY NGƯỜI. Zhejiang Professional. Abdusala thay đổi nhân sự khi rút Gao Tianyu ra nghỉ và Ablikim là người thay thế. | |
68” | THAY NGƯỜI. Zhejiang Professional. Ya thay đổi nhân sự khi rút Gu Bin ra nghỉ và Junsheng là người thay thế. | |
67” | THAY NGƯỜI. Changchun Yatai. Lia thay đổi nhân sự khi rút Zhang Yufeng ra nghỉ và Chengjian là người thay thế. | |
66” | THAY NGƯỜI. Changchun Yatai. Dilyimi thay đổi nhân sự khi rút Wang Huapeng ra nghỉ và Tudi là người thay thế. | |
65” | Goal!Changchun Yatai 1, Zhejiang Professional 1. Dino Ndlovu (Changchun Yatai) header from the centre of the box to the bottom left corner. Assisted by Zhang Yufeng with a cross. | |
64” | VIỆT VỊ. Zheng Zhiyun rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Negrão (Changchun Yatai. Júnio). | |
60” | ĐÁ PHẠT. Sun Jie (Changchun bị phạm lỗi và Yatai) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
57” | THẺ PHẠT. Gao Tianyu (Zhejiang bên phía Professional) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
57” | ĐÁ PHẠT. Serginho (Changchun bị phạm lỗi và Yatai) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
55” | PHẠT GÓC. Changchun Yatai được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Dong Yu là người đá phạt. | |
55” | Attempt blocked. Serginho (Changchun Yatai) left footed shot from the left side of the six yard box is blocked. Assisted by Júnior Negrão. | |
54” | VIỆT VỊ. Zheng Zhiyun rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Ndlovu (Changchun Yatai. Din). | |
53” | THAY NGƯỜI. Changchun Yatai. Júnio thay đổi nhân sự khi rút Erik ra nghỉ và Negrão là người thay thế. | |
52” | Attempt missed. Gu Bin (Zhejiang Professional) left footed shot from outside the box is high and wide to the left following a corner. | |
51” | PHẠT GÓC. Zhejiang Professional được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Serginho là người đá phạt. | |
51” | Attempt blocked. Leung Nok Hang (Zhejiang Professional) header from the left side of the box is blocked. | |
50” | PHẠT GÓC. Zhejiang Professional được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Cui Qi là người đá phạt. | |
48” | PHẠT GÓC. Zhejiang Professional được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Wu Yake là người đá phạt. | |
48” | Attempt saved. Cheng Jin (Zhejiang Professional) right footed shot from long range on the left is saved in the top centre of the goal. | |
47” | THẺ PHẠT. Sun Jie (Changchun bên phía Yatai) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
47” | PHẠM LỖI! Sun Jie (Changchun Yatai) phạm lỗi. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Donovan Ewolo (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
46” | ĐÁ PHẠT. Yue Xin (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
46” | PHẠM LỖI! Tan Long (Changchun Yatai) phạm lỗi. | |
45” | THAY NGƯỜI. Changchun Yatai. Zhen thay đổi nhân sự khi rút Rao Weihui ra nghỉ và Zhiyun là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Changchun Yatai 0, Zhejiang Professional 1 | |
45+4” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Changchun Yatai 0, Zhejiang Professional 1 | |
45+3” | Attempt missed. Rao Weihui (Changchun Yatai) left footed shot from outside the box misses to the left. Assisted by Serginho. | |
45+2” | Attempt missed. Erik (Changchun Yatai) right footed shot from more than 35 yards is close, but misses to the right. Assisted by Tan Long. | |
45” | PHẠM LỖI! Gu Bin (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
45” | ĐÁ PHẠT. Erik (Changchun bị phạm lỗi và Yatai) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
44” | ĐÁ PHẠT. Sun Jie (Changchun bị phạm lỗi và Yatai) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
44” | PHẠM LỖI! Donovan Ewolo (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
43” | Attempt missed. Donovan Ewolo (Zhejiang Professional) right footed shot from outside the box. | |
41” | THẺ PHẠT. Wang Huapeng (Changchun bên phía Yatai) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
41” | ĐÁ PHẠT. Yue Xin (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
41” | PHẠM LỖI! Wang Huapeng (Changchun Yatai) phạm lỗi. | |
40” | ĐÁ PHẠT. Yue Xin (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
40” | PHẠM LỖI! Sun Jie (Changchun Yatai) phạm lỗi. | |
39” | Goal!Changchun Yatai 0, Zhejiang Professional 1. Franko Andrijasevic (Zhejiang Professional) converts the penalty with a right footed shot. | |
37” | Penalty conceded by Tan Long (Changchun Yatai) with a hand ball in the penalty area. | |
37” | VIỆT VỊ. Erik rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Serginho (Changchun Yatai). | |
33” | THẺ PHẠT. Sun Zheng'ao (Zhejiang bên phía Professional) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
33” | PHẠM LỖI! Sun Zheng'ao (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
33” | ĐÁ PHẠT. Erik (Changchun bị phạm lỗi và Yatai) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
31” | ĐÁ PHẠT. Jores Okore (Changchun bị phạm lỗi và Yatai) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
31” | PHẠM LỖI! Donovan Ewolo (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
29” | ĐÁ PHẠT. Rao Weihui (Changchun bị phạm lỗi và Yatai) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
29” | PHẠM LỖI! Gao Tianyu (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Franko Andrijasevic (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
28” | PHẠM LỖI! Serginho (Changchun Yatai) phạm lỗi. | |
27” | ĐÁ PHẠT. Wang Huapeng (Changchun bị phạm lỗi và Yatai) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
27” | PHẠM LỖI! Cheng Jin (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
26” | PHẠM LỖI! Dong Yu (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
26” | ĐÁ PHẠT. Erik (Changchun bị phạm lỗi và Yatai) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
23” | PHẠM LỖI! Erik (Changchun Yatai) phạm lỗi. | |
23” | ĐÁ PHẠT. Dong Yu (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
22” | CẢN PHÁ! Cheng Jin (Zhejiang Professional) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
22” | ĐÁ PHẠT. Franko Andrijasevic (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
22” | PHẠM LỖI! Wang Huapeng (Changchun Yatai) phạm lỗi. | |
21” | PHẠM LỖI! Erik (Changchun Yatai) phạm lỗi. | |
17” | Attempt blocked. Franko Andrijasevic (Zhejiang Professional) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Gao Tianyu. | |
14” | ĐÁ PHẠT. Zhang Yufeng (Changchun bị phạm lỗi và Yatai) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
14” | PHẠM LỖI! Zhang Jiaqi (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
12” | VIỆT VỊ. Dino Ndlovu rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Erik (Changchun Yatai). | |
11” | PHẠM LỖI! Cui Qi (Changchun Yatai) phạm lỗi. | |
11” | ĐÁ PHẠT. Dong Yu (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
9” | ĐÁ PHẠT. Zhang Jiaqi (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
9” | PHẠM LỖI! Tan Long (Changchun Yatai) phạm lỗi. | |
7” | Attempt missed. Tan Long (Changchun Yatai) right footed shot from the right side of the box is close, but misses the top right corner. | |
4” | Attempt saved. Gu Bin (Zhejiang Professional) left footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. | |
3” | ĐÁ PHẠT. Tan Long (Changchun bị phạm lỗi và Yatai) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
3” | PHẠM LỖI! Yue Xin (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
1” | PHẠM LỖI! Gao Tianyu (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
1” | ĐÁ PHẠT. Cui Qi (Changchun bị phạm lỗi và Yatai) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Changchun Yatai vs Zhejiang Greentown |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Changchun Yatai vs Zhejiang Greentown 18h30 29/06
Đội hình ra sân cặp đấu Changchun Yatai vs Zhejiang Greentown, 18h30 29/06, Wuyuanhe Stadium, Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Changchun Yatai vs Zhejiang Greentown |
||||
Changchun Yatai | Zhejiang Greentown | |||
Wu Yake | 23 | 33 | Zhao Bo | |
Cui Qi | 21 | 19 | Dong Yu | |
Jores Okore | 4 | 4 | Sun Zheng Ao | |
Sun Jie | 5 | 2 | Liang Nuo Heng | |
Rao Weihui | 31 | 28 | Yue Xin | |
Sergio Antonio Soler Serginho | 10 | 11 | Franko Andrijasevic | |
Zhang Yufeng | 20 | 31 | Gu Bin | |
Huapeng Wang | 25 | 29 | Zhang Jiaqi | |
Erik Nascimento de Lima | 11 | 22 | Cheng Jin | |
Long Tan | 29 | 26 | Tianyu Gao | |
Dino Ndlovu | 7 | 7 | Donovan Ewolo | |
Đội hình dự bị |
||||
Liu Weiguo | 1 | 12 | Lai Jinfeng | |
ZhiyuYan | 24 | 24 | Yijia Li | |
Zheng Zhiyun | 16 | 17 | Long Wei | |
Mao Kai Yu | 39 | 3 | Chang Wang | |
Liao Chengjian | 19 | 8 | Zhong Haoran | |
Peng fei Han | 3 | 18 | Ablikim Abdusalam | |
Zhang Li | 27 | 20 | Wang dongsheng | |
Li Guangwen | 32 | 6 | Junsheng Yao | |
Feng Shuaihang | 33 | 23 | Yuhang Wu | |
Dong Honglin | 26 | 21 | Eysajan Kurban | |
Dilyimit Tudi | 15 | 30 | Nyasha Mushekwi | |
Gleidionor Figueiredo Pinto Junior,Junior Negao | 9 | 9 | Gao Di |
Tỷ lệ kèo Changchun Yatai vs Zhejiang Greentown 18h30 29/06
Tỷ lệ kèo Changchun Yatai vs Zhejiang Greentown, 18h30 29/06, Wuyuanhe Stadium, Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Changchun Yatai vs Zhejiang Greentown 18h30 29/06 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.49 | 0:0 | 1.63 | 11.11 | 2 1/2 | 0.02 | 6.40 | 1.16 | 12.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.61 | 0:0 | 1.36 | 12.50 | 1 1/2 | 0.02 |
Thành tích đối đầu Changchun Yatai vs Zhejiang Greentown 18h30 29/06
Kết quả đối đầu Changchun Yatai vs Zhejiang Greentown, 18h30 29/06, Wuyuanhe Stadium, Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Changchun Yatai , phong độ gần đây của Zhejiang Greentown chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Changchun Yatai
Phong độ gần nhất Zhejiang Greentown
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Shanghai Port
|
30 | 31 | 63 |
2 |
Shandong Taishan
|
30 | 34 | 58 |
3 |
Zhejiang Greentown
|
30 | 23 | 55 |
4 |
Chengdu Better City FC
|
30 | 19 | 53 |
5 |
Shanghai Shenhua
|
30 | 3 | 52 |
6 |
Beijing Guoan
|
30 | 18 | 51 |
7 |
Wuhan Three Towns
|
30 | 16 | 51 |
8 |
Tianjin Tigers
|
30 | 11 | 48 |
9 |
Changchun Yatai
|
30 | -4 | 39 |
10 |
Henan Football Club
|
30 | -2 | 36 |
11 |
Meizhou Hakka
|
30 | -12 | 34 |
12 |
Cangzhou Mighty Lions
|
30 | -31 | 31 |
13 |
Qingdao Manatee
|
30 | -11 | 28 |
14 |
Nantong Zhiyun
|
30 | -16 | 22 |
15 |
Dalian Pro
|
30 | -22 | 20 |
16 |
Shenzhen FC
|
30 | -57 | 12 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
23:30
|
Salernitana
Verona
|
0.86
+1
1.08
|
0.95
2 3/4
0.97
|
5.00
4.25
1.62
|
01:45
|
Bologna
Juventus
|
0.91
-0
1.03
|
1.06
2 1/4
0.86
|
2.66
3.10
2.84
|
22:59
|
Mali (w)U20
Guinea Bissau (U20)(w)
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.57
3.90
4.50
|
02:00
|
Senegal (w)U20
Gambia U20 (w)
|
1.05
-2
0.75
|
0.80
3
1.00
|
1.20
5.50
11.00
|
00:00
|
IK Sirius FK
Vasteras SK FK
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.77
2 3/4
1.14
|
2.33
3.80
2.81
|
00:00
|
Djurgardens
Halmstads
|
0.88
-1 1/2
1.04
|
0.86
2 3/4
1.04
|
1.28
5.50
11.00
|
00:10
|
Hacken
Malmo FF
|
0.97
+1/2
0.95
|
0.95
3 1/4
0.95
|
3.50
4.00
1.95
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Baden
Neuchatel Xamax
|
1.42
-0
0.60
|
3.84
4 1/2
0.17
|
11.00
1.16
6.90
|
3 - 0
Trực tiếp
|
FC Sion
Schaffhausen
|
0.37
-0
2.12
|
5.00
3 1/2
0.12
|
1.01
9.50
241.00
|
4 - 3
Trực tiếp
|
Stade Nyonnais
Aarau
|
1.11
-0
0.80
|
2.38
7 1/2
0.32
|
1.13
4.90
65.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Vaduz
Bellinzona
|
0.52
-0
1.61
|
2.08
3 1/2
0.36
|
42.00
4.35
1.18
|
0 - 3
Trực tiếp
|
FC Wil 1900
Thun
|
0.81
-0
1.07
|
3.12
3 1/2
0.22
|
200.00
9.20
1.01
|
22:59
|
Winterthur
St. Gallen
|
0.88
+1/2
1.04
|
0.81
3 1/4
1.09
|
3.20
4.05
2.04
|
22:59
|
FC Zurich
Lugano
|
1.06
-1/4
0.86
|
0.98
2 3/4
0.92
|
2.36
3.60
2.86
|
22:59
|
Servette
Young Boys
|
1.05
-1/2
0.87
|
1.05
3 1/4
0.85
|
2.06
3.90
3.25
|
00:00
|
Zaglebie Lubin
LKS Lodz
|
0.79
-1
1.14
|
0.77
3
1.14
|
1.46
4.50
5.90
|
22:00
|
Ham-Kam
Bodo Glimt
|
0.96
+1
0.96
|
1.01
3
0.89
|
5.40
4.35
1.57
|
22:00
|
KFUM Oslo
Odd Grenland
|
0.92
-3/4
1.00
|
0.83
2 1/2
1.07
|
1.69
3.85
5.00
|
22:00
|
Kristiansund BK
Brann
|
0.95
+1 1/4
0.97
|
0.90
3
1.00
|
6.80
4.80
1.44
|
22:00
|
Lillestrom
Fredrikstad
|
0.95
-1/4
0.97
|
0.90
2 1/2
1.00
|
2.20
3.50
3.20
|
22:00
|
Molde
Sarpsborg 08
|
0.99
-1 1/2
0.93
|
1.03
3 1/2
0.87
|
1.38
5.40
7.10
|
22:00
|
Sandefjord
Viking
|
1.11
-0
0.82
|
0.83
3
1.07
|
2.66
3.80
2.44
|
22:00
|
Stromsgodset
Haugesund
|
1.06
-3/4
0.86
|
0.97
2 3/4
0.93
|
1.84
3.85
4.05
|
00:15
|
Tromso IL
Rosenborg
|
1.06
-1/2
0.86
|
0.99
2 3/4
0.91
|
2.06
3.65
3.40
|
00:00
|
FK Nizhny Novgorod
CSKA Moscow
|
0.91
+1/4
1.01
|
0.99
2 1/4
0.91
|
2.90
3.15
2.38
|
23:30
|
Racing Genk
Royal Antwerp
|
0.97
-3/4
0.95
|
0.94
3
0.96
|
1.74
4.00
3.90
|
01:30
|
Palermo
Venezia
|
1.16
-1/4
0.78
|
1.03
2 1/2
0.87
|
2.47
3.15
2.78
|
01:30
|
Villarreal B
Albacete
|
0.95
-0
0.97
|
0.85
2 3/4
1.05
|
2.48
3.60
2.51
|
01:30
|
RCD Espanyol
Real Oviedo
|
0.92
-1/4
1.00
|
0.98
2 1/4
0.92
|
2.28
3.15
3.10
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Shelbourne
|
0.89
-0
1.03
|
0.96
2
0.94
|
2.58
3.00
2.77
|
01:45
|
Shamrock Rovers
Derry City
|
1.02
-1/2
0.90
|
1.05
2 1/4
0.85
|
2.02
3.20
3.65
|
00:00
|
Dinamo Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
0.65
-1 1/4
1.23
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.24
4.90
9.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Silkeborg
Brondby IF
|
1.02
+1/2
0.90
|
0.88
2 3/4
1.02
|
3.80
3.85
1.90
|
22:59
|
Nordsjaelland
Midtjylland
|
1.03
-1/2
0.89
|
0.90
3 1/4
1.00
|
2.03
4.00
3.25
|
05:00
|
Cobresal
Coquimbo Unido
|
0.88
-0
1.02
|
1.04
2 3/4
0.84
|
2.41
3.35
2.59
|
05:00
|
Union Espanola
Union La Calera
|
0.84
-1/2
1.06
|
0.94
2 3/4
0.94
|
1.84
3.65
3.55
|
07:30
|
Audax Italiano
Huachipato
|
1.14
-1/4
0.73
|
0.97
2 1/2
0.87
|
2.23
3.20
2.79
|
07:30
|
Huachipato
Audax Italiano
|
0.88
-1/4
1.02
|
0.97
2 1/2
0.91
|
2.20
3.30
2.94
|
21:45
|
Arda
CSKA 1948 Sofia
|
1.08
-1/4
0.76
|
0.96
2 1/4
0.86
|
2.21
3.15
2.87
|
00:15
|
Slavia Sofia
Botev Plovdiv
|
0.96
-3/4
0.88
|
0.91
2 1/4
0.91
|
1.68
3.50
4.15
|
05:00
|
Estudiantes La Plata
Deportivo Riestra
|
0.99
-1
0.93
|
1.07
2 1/4
0.83
|
1.46
3.85
7.50
|
05:00
|
San Lorenzo
Lanus
|
1.14
-1/4
0.79
|
0.95
1 3/4
0.95
|
2.53
2.83
3.00
|
07:15
|
Racing Club
Argentinos juniors
|
0.94
-1/2
0.98
|
1.00
2 1/4
0.90
|
1.94
3.30
3.80
|
07:15
|
Rosario Central
Club Atletico Tigre
|
0.89
-1/2
1.03
|
0.80
2
1.11
|
1.89
3.30
4.05
|
22:59
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Chrobry Glogow
|
1.28
-1/4
0.68
|
1.00
2 1/2
0.88
|
2.50
3.20
2.46
|
21:10
|
Al-Jazira(UAE)
Emirates Club
|
0.82
-1 1/2
1.06
|
0.89
4
0.97
|
1.31
5.40
5.90
|
21:10
|
Khor Fakkan
Al-Sharjah
|
0.87
+3/4
1.01
|
0.82
3
1.04
|
3.65
3.65
1.74
|
00:00
|
Al Bataeh
Hatta
|
0.82
-3/4
1.06
|
0.99
3 1/4
0.87
|
1.60
3.90
4.15
|
00:00
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.74
-1 1/4
1.16
|
0.91
3 1/4
0.95
|
1.37
4.90
5.60
|
00:00
|
Corum Belediyespor
Bodrumspor
|
0.72
-0
1.13
|
0.96
2 1/4
0.86
|
2.25
3.15
2.81
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Vinder Vatanspor-VRI
Dalum
|
0.88
-0
0.88
|
0.96
3 3/4
0.80
|
2.63
2.57
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ringkobing
B 1913 Odense
|
0.82
-1/2
1.02
|
0.82
2 3/4
0.94
|
1.82
3.60
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KVZSC
JKU FC
|
1.05
+1/4
0.75
|
0.92
1 1/4
0.87
|
4.50
2.60
2.10
|
02:00
|
HFX Wanderers FC
Valour
|
0.73
-1/2
1.03
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.73
3.45
3.95
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Siraj Srity Songsod (nữ)
Ataur Rahaman Bhuiyan CSC (nữ)
|
1.05
+1
0.75
|
0.90
4
0.90
|
10.00
6.50
1.18
|
01:00
|
Fluminense RJ (w)
Palmeiras SP (w)
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.93
3
0.88
|
5.00
5.25
1.38
|
03:00
|
Sao Paulo/SP (w)
Flamengo/RJ (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.75
4.20
3.25
|
01:00
|
Gyori ETO
Vasas
|
1.02
-1/4
0.78
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.21
3.25
2.79
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Erbaaspor S
Kutahyaspor
|
1.03
-1/2
0.75
|
0.78
1 1/4
1.00
|
1.94
2.38
4.70
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sebat Genclikspor
Musspor
|
1.12
-1/4
0.67
|
0.96
2 1/4
0.82
|
6.70
3.45
1.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Aliaga FUTBOL AS
Yeni Orduspor
|
1.02
-1/2
0.76
|
1.05
1 1/4
0.73
|
2.01
2.25
4.80
|
00:00
|
Elazigspor
Efeler 09
|
0.99
-3/4
0.79
|
0.78
2 1/4
1.00
|
1.67
3.50
4.25
|
03:00
|
Orsomarso
Real Cartagena
|
1.21
-0
0.66
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.94
3.15
2.17
|
08:05
|
Tigres Zipaquira
Atletico Huila
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.84
2
0.98
|
2.17
3.10
2.99
|
22:59
|
Racing Casablanca
Stade Marocain du Rabat
|
0.98
-1/4
0.78
|
0.86
2
0.90
|
2.22
2.98
2.98
|
22:59
|
Wydad Fes
DHJ Difaa Hassani Jadidi
|
1.03
-0
0.69
|
0.87
1 3/4
0.85
|
2.81
2.73
2.34
|
22:59
|
ASS Association Sportive de Sa
Chabab Ben Guerir
|
0.79
-0
0.97
|
0.95
2
0.81
|
2.46
2.91
2.70
|
22:59
|
Kawkab de Marrakech
CODM Meknes
|
0.72
-1/4
1.04
|
0.94
2
0.82
|
1.93
3.00
3.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Trenkwalder Admira Wacker
First Wien 1894
|
1.03
-1/4
0.87
|
1.01
2 3/4
0.87
|
2.28
3.40
2.72
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SKU Amstetten
SV Horn
|
0.89
-1/2
1.01
|
0.79
3
1.09
|
1.89
3.85
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Dornbirn 1913
Leoben
|
0.95
+1/4
0.95
|
0.85
2 3/4
1.03
|
2.69
3.45
2.28
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FAC Team Fur Wien
Grazer AK
|
0.93
-0
0.97
|
0.94
2 3/4
0.94
|
2.46
3.35
2.52
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kapfenberg
FC Liefering
|
0.89
+1/4
1.01
|
0.97
3 1/4
0.91
|
2.68
3.65
2.21
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lafnitz
SV Ried
|
0.89
+1 1/2
1.01
|
0.95
3 1/4
0.93
|
7.00
4.85
1.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
St.Polten
SC Bregenz
|
1.03
-3/4
0.87
|
0.89
2 3/4
0.99
|
1.80
3.70
3.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sturm Graz (Youth)
SV Stripfing Weiden
|
1.05
+1/2
0.85
|
0.94
3 1/2
0.94
|
3.25
3.95
1.85
|
03:30
|
Alianza Petrolera (w)
Inter Palmira (nữ)
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.89
2
0.93
|
1.87
3.00
3.95
|
04:00
|
Millonarios (w)
La Equidad (w)
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.90
2
0.92
|
1.57
3.45
5.20
|
06:00
|
Deportivo Cali (w)
Deportivo Pasto (nữ)
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zeta U19
FK Berane U19
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.85
4 1/2
0.95
|
1.36
5.50
5.00
|
08:00
|
Tigres (w)
Club America (w)
|
1.02
-3/4
0.78
|
0.82
3
0.98
|
1.76
3.75
3.50
|
10:00
|
Pachuca (w)
Monterrey (w)
|
0.72
-1/4
1.08
|
0.64
3
1.19
|
1.85
3.70
3.20
|
06:00
|
EC Mamore MG
Caldense MG
|
|
|
2.20
3.20
2.88
|
21:30
|
Grobina
FK Valmiera
|
0.94
+1 1/4
0.90
|
0.94
2 3/4
0.88
|
6.40
4.35
1.37
|
22:59
|
Rigas Futbola skola
BFC Daugavpils
|
0.72
-1 3/4
1.13
|
0.95
3
0.87
|
1.15
6.50
11.00
|
22:59
|
Sport Club Dimona
Shimshon Tel Aviv
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.80
3.10
4.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IBV Vestmannaeyjar
Thor Akureyri
|
0.93
-1/4
0.95
|
0.94
3 1/2
0.92
|
2.13
3.55
2.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Grindavik
Grotta Seltjarnarnes
|
0.90
-1/2
0.94
|
0.81
3
1.01
|
1.90
3.60
3.15
|
22:45
|
Mes krman
Chadormalou Ardakan
|
|
|
4.50
2.88
1.85
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Herfolge Boldklub Koge
Helsingor
|
1.04
-1/2
0.86
|
0.99
2 3/4
0.89
|
3.90
3.25
1.86
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Heartland Queens (nữ)
Confluense Queens (W)
|
0.75
-0
1.05
|
0.87
1 1/4
0.92
|
2.75
2.40
3.20
|
07:00
|
Tecnico Universitario
Orense SC
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.92
2
0.90
|
2.00
2.88
3.70
|
06:00
|
Florida Elite
SC Brave Lions
|
|
|
3.10
3.75
1.91
|
07:30
|
Tennessee SC
Birmingham Legion B
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
22:59
|
FK Kauno Zalgiris II
FK Panevezys-2
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.00
3.75
2.90
|
00:00
|
IFK Trelleborg
Hogaborgs BK
|
0.88
-1/2
0.92
|
0.87
3 1/4
0.93
|
1.88
3.70
3.15
|
22:00
|
Wil 1900 (nữ)
FC Thun (nữ)
|
0.95
+3/4
0.85
|
0.85
3 1/2
0.95
|
3.75
4.10
1.65
|
22:59
|
AL Salt
Al-Jalil
|
0.98
-1
0.83
|
0.80
2 1/4
1.00
|
1.50
3.60
5.75
|
22:59
|
Al Hussein Irbid
Al Faisaly
|
0.93
-0
0.91
|
0.71
2 1/4
1.12
|
2.49
3.20
2.46
|
07:00
|
Guarani SP
America MG
|
0.80
+1/4
1.11
|
0.87
2
1.01
|
3.05
3.00
2.27
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Cobh Ramblers
|
0.91
-1/2
0.97
|
0.81
2 1/2
1.05
|
1.91
3.40
3.35
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al-Hudod
Newroz SC(IRQ)
|
0.82
-0
0.97
|
0.72
2
1.07
|
8.00
4.00
1.36
|
0 - 0
Trực tiếp
|
07 Vestur Sorvagur
EB Streymur
|
0.99
-1/2
0.77
|
0.87
2 3/4
0.89
|
1.99
3.30
2.89
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IF Fuglafjordur
Toftir B68
|
0.78
+3/4
0.98
|
0.86
2 1/2
0.90
|
4.33
3.60
1.66
|
22:59
|
HB Torshavn
B36 Torshavn
|
0.77
-1/2
0.99
|
0.91
2 3/4
0.85
|
1.77
3.55
3.65
|
22:59
|
Vikingur Gotu
NSI Runavik
|
0.84
-1 1/2
0.92
|
0.68
3 1/4
1.08
|
1.29
5.10
6.90
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al-Ahed
Al-Ansar (LIB)
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.97
2 1/4
0.82
|
6.00
3.60
1.53
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Bourj
Al-Nejmeh
|
0.97
+3/4
0.82
|
1.02
2 1/2
0.77
|
21.00
8.50
1.07
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Racing Beirut
Al-Safa
|
0.95
+1
0.85
|
0.85
2 1/2
0.95
|
5.50
3.75
1.50
|
00:00
|
Hammarby (w)
FC Rosengard (w)
|
1.04
-0
0.80
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.62
3.30
2.31
|
00:00
|
Vaxjo (w)
Kristianstads DFF (w)
|
0.90
+1/2
0.94
|
0.83
2 3/4
0.99
|
3.10
3.55
1.94
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Ajax Amsterdam (w)
Fortuna FF (w)
|
0.88
-1/4
0.96
|
0.82
3 3/4
1.00
|
1.12
4.95
39.00
|
06:00
|
Royal Pari FC
Always Ready
|
0.87
-1/4
0.97
|
0.84
2 1/4
0.98
|
2.03
3.15
3.20
|
22:00
|
Srbija C.Gora U17
Ukraine U17
|
0.96
-1/4
0.80
|
0.80
2 1/4
0.96
|
|
22:00
|
Denmark U17
Wales U17
|
0.58
-3/4
1.21
|
0.92
2 3/4
0.84
|
|
00:30
|
Croatia U17
Austria U17
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.83
2 1/4
0.93
|
|
00:30
|
Cyprus U17
Czech Republic U17
|
0.88
+1/2
0.88
|
0.83
2 1/4
0.93
|
|
03:00
|
UTC Cajamarca
Sport Boys
|
0.88
-3/4
0.96
|
0.92
2 1/4
0.90
|
1.67
3.45
4.20
|
08:00
|
Cienciano
Universitario De Deportes
|
0.82
+1/4
1.02
|
0.86
2 1/4
0.96
|
2.83
3.20
2.19
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Follo
Eidsvold Turn
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.82
2 3/4
1.00
|
5.00
3.35
1.61
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Flekkeroy
Sotra
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.98
2 3/4
0.84
|
2.19
3.35
2.74
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kvik Halden
Notodden FK
|
0.99
-1/4
0.81
|
0.83
2 3/4
0.97
|
2.15
3.45
2.73
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Stjordals Blink
Grorud
|
0.96
-1
0.88
|
0.82
3 1/4
1.00
|
1.58
3.90
4.35
|
22:59
|
Brattvag
Hodd
|
0.90
-0
0.90
|
0.85
3
0.95
|
2.42
3.40
2.42
|
00:00
|
Skeid Oslo
Strommen
|
1.00
-1/4
0.80
|
1.07
3
0.73
|
2.18
3.30
2.71
|
06:15
|
Trem-AP
Humaita AC
|
0.90
-1
0.90
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.50
3.50
6.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ferencvarosi TC (w)
Gyori Dozsa (w)
|
0.81
-1 3/4
0.99
|
0.99
3 1/2
0.81
|
1.21
5.80
8.90
|
01:00
|
Academia Deportiva Cantolao
UCV Moquegua
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.73
3.30
4.20
|
03:15
|
EM Deportivo Binacional
Comerciantes FC
|
0.95
-1
0.85
|
1.03
2 1/2
0.78
|
1.48
3.80
5.50
|
02:30
|
Santiago Morning
Deportes Recoleta
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.78
2 1/4
1.04
|
2.17
3.25
2.86
|
07:30
|
Deportes Limache
San Marcos de Arica
|
0.87
-1/2
0.97
|
1.13
2 3/4
0.70
|
1.87
3.30
3.55
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Loddefjord
Askoy FK
|
0.83
+1/2
0.93
|
0.73
3
1.03
|
3.10
3.60
1.93
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Melhus
Byasen Toppfot
|
0.99
+1/4
0.81
|
0.96
1 3/4
0.84
|
3.60
2.78
2.07
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lokomotiv Oslo
Traff
|
0.91
-0
0.89
|
0.96
1 3/4
0.84
|
2.69
2.69
2.66
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Asane Fotball B
Hou Ge Xinte B team
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.92
4
0.88
|
2.00
3.05
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vindbjart
Sola
|
0.97
-1/2
0.82
|
0.82
3 1/2
0.97
|
1.90
4.33
2.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tiller
SK Trygg Lade
|
0.95
-0
0.85
|
0.90
3
0.90
|
2.40
4.33
2.25
|
22:59
|
Flint
Frigg
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.88
3 3/4
0.93
|
5.75
5.25
1.33
|
22:59
|
Orkla
Surnadal
|
0.80
-1
1.00
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.50
4.50
4.50
|
22:59
|
Honefoss BK
Elverum
|
0.83
-2
0.98
|
0.93
4 1/4
0.88
|
1.25
6.25
8.00
|
00:00
|
Baerum SK
Asker
|
0.81
-0
0.91
|
0.86
3 1/2
0.86
|
2.20
3.80
2.31
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Siegburger SV 04
SpVg Porz 1919
|
0.94
-1/2
0.82
|
0.90
4
0.86
|
1.05
6.00
36.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bergisch Gladbach 09
Hurth
|
0.78
-3/4
0.98
|
1.01
1 3/4
0.75
|
1.55
2.83
6.60
|
0 - 4
Trực tiếp
|
FC Eintracht Rheine
SpVgg Erkenschwick
|
1.01
+1/4
0.75
|
0.77
6 1/4
0.99
|
41.00
6.70
1.02
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Borussia Freialdenhoven
Hennef 05
|
0.88
-1/2
0.84
|
0.77
3 1/2
0.95
|
1.87
3.85
2.80
|
3 - 0
Trực tiếp
|
SV Westfalia Rhynern
TSG Sprockhovel
|
0.83
-3/4
0.89
|
0.93
5 1/4
0.79
|
1.01
11.50
13.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
SpVgg Vreden 1921
TUS Bovinghausen 04
|
0.92
-1/2
0.87
|
0.85
3
0.95
|
3.60
3.60
1.83
|
4 - 0
Trực tiếp
|
SpVg Frechen 20
FC Germania Teveren
|
0.81
-1 3/4
0.91
|
0.84
7 1/4
0.88
|
1.01
11.00
13.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
VfL Vichttal
Fortuna Cologne II
|
0.71
-1 3/4
1.01
|
0.71
4 1/4
1.01
|
1.21
5.90
6.60
|
1 - 1
Trực tiếp
|
SG Finnentrop/Bamenohl
ASC 09 Dortmund
|
1.00
+3/4
0.76
|
0.87
5
0.89
|
4.10
3.65
1.58
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Adams Sam Beek
Sportfreunde Lotte
|
0.83
+1 1/4
0.93
|
0.77
3 3/4
0.99
|
15.00
5.50
1.11
|
0 - 1
Trực tiếp
|
TuS Ennepetal
SC Preussen Munster II
|
0.95
-0
0.81
|
0.79
3 1/2
0.97
|
5.10
3.70
1.46
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rotenburger SV
SSV Vorsfelde
|
0.80
-1/2
1.00
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.75
3.90
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
VfV Borussia 06 Hildesheim
SV Atlas Delmenhorst
|
0.81
+1/4
0.95
|
0.91
3 1/2
0.85
|
2.70
4.00
2.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lupo-Martini Wolfsburg
Arminia Hannover
|
0.89
-3/4
0.87
|
0.79
3
0.97
|
1.69
3.55
3.60
|
2 - 5
Trực tiếp
|
Kolbotn (w)
SK Brann (nữ)
|
1.03
+2 1/4
0.77
|
0.85
3 1/2
0.95
|
11.00
7.80
1.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Arna Bjornar (w)
Valerenga (w)
|
1.04
+3 3/4
0.76
|
0.86
4 1/2
0.94
|
29.00
17.00
1.02
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Roa (w)
Lyn (w)
|
0.68
-1/2
1.13
|
0.97
2 1/2
0.83
|
1.68
3.35
4.45
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Stabaek (w)
Aasane (w)
|
0.87
-1 1/4
0.93
|
0.82
2 3/4
0.98
|
1.36
4.45
6.20
|
00:05
|
Rosenborg BK (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.82
-1/2
0.98
|
0.80
2 1/4
1.00
|
1.82
3.25
3.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
SC Freiburg (w)
RB Leipzig (w)
|
1.06
-1/2
0.78
|
0.91
3 1/4
0.91
|
1.95
3.30
3.25
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Hoffenheim (w)
Bayern Munchen (w)
|
0.93
+1
0.91
|
1.04
4 1/2
0.78
|
5.90
3.60
1.49
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Koln (w)
Eintracht Frankfurt (w)
|
1.02
+1 1/4
0.74
|
0.79
3 1/4
0.97
|
6.10
4.85
1.33
|
3 - 0
Trực tiếp
|
VfL Wolfsburg (w)
SG Essen-Schonebeck (w)
|
0.89
-2 3/4
0.95
|
0.93
6 3/4
0.89
|
1.01
8.50
80.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Nurnberg (w)
FCR 2001 Duisburg (w)
|
0.65
-1/4
1.12
|
0.94
2 3/4
0.82
|
1.82
3.45
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bayer Leverkusen (w)
Werder Bremen (w)
|
0.78
-1/4
1.06
|
0.87
1 3/4
0.95
|
2.07
2.85
3.50
|
01:00
|
Liverpool URU
Miramar Misiones FC
|
0.91
-1/2
0.93
|
1.02
2 1/2
0.80
|
1.91
3.40
3.30
|
06:00
|
Deportivo Maldonado
Nacional Montevideo
|
1.00
+3/4
0.84
|
0.74
2 1/2
1.08
|
4.05
3.70
1.66
|
2 - 0
Trực tiếp
|
FC Hansa Luneburg
SV Lindwedel Hope
|
1.02
-1/2
0.77
|
0.97
4 1/4
0.82
|
1.07
9.50
15.00
|
01:30
|
Club Lujan
Leandro N Alem
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.81
2
0.95
|
1.97
3.05
3.50
|
00:00
|
Beitar Jerusalem
Maccabi Petah Tikva FC
|
1.02
-1/2
0.82
|
1.01
2 1/2
0.81
|
2.02
3.20
3.20
|
01:30
|
Almirante Brown
San Telmo
|
1.09
-0
0.75
|
0.93
2
0.89
|
2.86
2.87
2.37
|
07:10
|
San Martin Tucuman
Patronato Parana
|
1.03
-3/4
0.81
|
0.83
2
0.99
|
1.77
3.25
4.05
|
07:30
|
Atletico Mitre de Santiago del Estero
CA Brown Adrogue
|
0.80
-1/2
1.04
|
0.77
1 3/4
1.05
|
1.80
3.05
4.20
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FK Van Charentsavan
Urartu
|
0.79
+1/4
1.05
|
0.87
2 1/2
0.95
|
2.80
3.20
2.23
|
22:00
|
Ararat Yerevan
Alashkert
|
1.07
-0
0.77
|
0.94
2 1/4
0.88
|
2.74
3.05
2.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Helfort 15
FV Austria XIII
|
0.97
-1/4
0.79
|
0.81
3 1/2
0.95
|
2.08
3.60
2.54
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pertlstein/Fehring II
USV Gnas II
|
0.90
+3/4
0.90
|
0.90
3
0.90
|
3.75
4.00
1.66
|
21:30
|
Launsdorf
SV Eberstein
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.78
3 3/4
1.03
|
1.83
4.50
2.90
|
22:59
|
Al-Riffa
Manama Club
|
1.00
-3/4
0.88
|
0.82
2 1/2
1.04
|
1.76
3.60
3.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tyumen
KAMAZ Naberezhnye Chelny
|
0.91
-1/2
0.97
|
0.75
2
1.12
|
1.91
3.25
3.75
|
21:45
|
Arsenal Tula
Akron Togliatti
|
0.72
-0
1.16
|
1.01
2
0.83
|
2.31
2.91
2.92
|
22:00
|
Urozhay Krasnodar
Khimki
|
0.93
+1 1/4
0.93
|
0.80
2 1/2
1.04
|
6.80
4.30
1.35
|
22:00
|
Neftekhimik Nizhnekamsk
FK Leningradets
|
1.04
-1/4
0.82
|
0.95
2
0.89
|
2.22
2.95
3.05
|
22:00
|
Sokol
Volgar-Gazprom Astrachan
|
1.11
-1/4
0.76
|
1.04
2 1/4
0.80
|
2.28
3.05
2.81
|
23:30
|
Torpedo moskva
Shinnik Yaroslavl
|
1.07
-1/2
0.79
|
0.80
2
1.04
|
2.07
3.10
3.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vestri
Vikingur Reykjavik
|
0.86
+1 3/4
1.02
|
1.06
3 1/2
0.80
|
8.20
5.20
1.28
|
23:15
|
KA Akureyri
Fylkir
|
0.94
-3/4
0.98
|
0.82
3
1.08
|
1.78
3.95
3.75
|
00:00
|
Hafnarfjordur
KR Reykjavik
|
0.97
-1/4
0.95
|
0.96
3
0.94
|
2.31
3.60
2.71
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dinamo Samarqand
Pakhtakor
|
0.85
+1/2
0.99
|
0.89
2 1/2
0.93
|
3.15
3.35
1.99
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Termez Surkhon
Nasaf Qarshi
|
0.88
+1/2
0.96
|
1.03
2 1/4
0.79
|
3.35
3.20
1.96
|
01:00
|
Reading U21
Sunderland U21
|
0.98
-1/4
0.88
|
0.90
3 3/4
0.94
|
2.12
4.20
2.56
|
06:00
|
Floresta CE
Figueirense
|
0.96
-0
0.88
|
0.96
2
0.86
|
2.63
2.90
2.53
|
06:00
|
Athletic Club MG
Aparecidense GO
|
0.77
-1
1.07
|
0.87
2 1/4
0.95
|
1.40
4.00
6.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
EL Masry
Enppi
|
0.73
-0
1.20
|
1.12
1
0.77
|
3.00
2.02
3.70
|
22:59
|
El Mokawloon El Arab
Pharco
|
0.80
-0
1.08
|
1.04
2
0.82
|
2.50
2.65
2.91
|
22:59
|
ZED FC
Al-Ittihad Alexandria
|
0.81
-0
1.07
|
0.81
2
1.05
|
2.40
2.93
2.76
|
00:00
|
erro Carril Oeste (W)
Racing Club (w)
|
0.79
+1/2
1.05
|
0.94
2 1/4
0.88
|
3.10
3.20
2.05
|
01:00
|
River Plate (w)
Huracan (w)
|
0.94
-1 1/4
0.90
|
0.99
2 1/2
0.83
|
1.36
4.15
7.00
|
22:00
|
Borac Banja Luka
FK Igman Konjic
|
0.80
-2
1.00
|
0.77
3 1/4
1.03
|
1.14
6.80
11.00
|
22:00
|
Sarajevo
Posusje
|
1.07
-1 1/4
0.73
|
1.05
2 3/4
0.75
|
1.44
4.00
5.60
|
22:00
|
FK Sloga Doboj
NK Siroki Brijeg
|
1.04
-1/4
0.76
|
0.93
2 1/4
0.87
|
2.25
3.15
2.85
|
22:00
|
FK Velez Mostar
GOSK Gabela
|
0.97
-1 1/2
0.83
|
0.78
2 1/2
1.02
|
1.30
4.70
7.20
|
22:00
|
HSK Zrinjski Mostar
FK Tuzla City
|
0.98
-3 1/2
0.83
|
0.83
4 3/4
0.98
|
1.06
13.00
17.00
|
22:00
|
Zvi Jerzy Da
FK Zeljeznicar
|
0.76
+1/4
1.04
|
1.04
2 1/2
0.76
|
2.79
3.10
2.25
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Johor Darul Takzim II U23
Sabah U23
|
1.25
-1/4
0.62
|
1.60
3 1/2
0.47
|
1.00
34.00
67.00
|