Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ hai, 20/05/2024 23:02

Kết quả Zhejiang Greentown vs Guangzhou City 18h30 10/07

Trung Quốc

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Zhejiang Greentown vs Guangzhou City 18h30 10/07

Trận đấu Zhejiang Greentown vs Guangzhou City, 18h30 10/07, Wuyuanhe Stadium NO.2, Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Zhejiang Greentown vs Guangzhou City mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Zhejiang Greentown vs Guangzhou City, 18h30 10/07, Wuyuanhe Stadium NO.2, Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Zhejiang Greentown vs Guangzhou City

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0
      7'        Chen Zhizhao
   Lucas Possignolo       17'    
   Ablikim Abdusalam (Assist:Franko Andrijasevic)    1-0  23'    
   Zhang Jiaqi (Assist:Donovan Ewolo)    2-0  30'    
      46'        Junjie Wu↑Zhang Jinliang↓
      46'        Yang Yang↑Yongjia Li↓
   Tianyu Gao↑Ablikim Abdusalam↓       51'    
   Cheng Jin Penalty cancelled       53'    
      61'        Song Wenjie↑Chen Zhizhao↓
   Sun Zheng Ao↑Dong Yu↓       65'    
      69'        Hong Gui↑Zhang Gong↓
      76'        Feng Wei↑Chun Lok Chan↓
   Zhong Haoran↑Cheng Jin↓       83'    
   Gao Di↑Donovan Ewolo↓       83'    

Tường thuật trận đấu

  KẾT THÚC! Zhejiang Professional 2, Guangzhou City 0
90+5”   KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Zhejiang Professional 2, Guangzhou City 0
90+4”   ĐÁ PHẠT. Gao Tianyu (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
90+4”   PHẠM LỖI! Huang Zhengyu (Guangzhou City) phạm lỗi.
90+3”   PHẠT GÓC. Zhejiang Professional được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jiang Jihong là người đá phạt.
90+3”   ĐÁ PHẠT. Gao Tianyu (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
90+3”   PHẠM LỖI! Wei Feng (Guangzhou City) phạm lỗi.
90+2”   PHẠT GÓC. Zhejiang Professional được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Huang Zhengyu là người đá phạt.
89”   ĐÁ PHẠT. Jown Cardona (Guangzhou bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
89”   PHẠM LỖI! Yue Xin (Zhejiang Professional) phạm lỗi.
88”   Attempt saved. Song Wenjie (Guangzhou City) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal.
87”   ĐÁ PHẠT. Zhang Jiaqi (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
87”   PHẠM LỖI! Song Wenjie (Guangzhou City) phạm lỗi.
86”   ĐÁ PHẠT. Li Tixiang (Guangzhou bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
85”   CỨU THUA. Gui Hong (Guangzhou City) dứt điểm bằng chân phải từ ngoài vòng cấm không thắng được thủ môn.
85”   CHẠM TAY! Gao Tianyu (Zhejiang Professional) phạm lỗi dùng tay chơi bóng.
85”   ĐÁ PHẠT. Jiang Jihong (Guangzhou bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
83”   THAY NGƯỜI. Zhejiang Professional. Zhon thay đổi nhân sự khi rút Cheng Jin ra nghỉ và Haoran là người thay thế.
83”   THAY NGƯỜI. Zhejiang Professional. Ga thay đổi nhân sự khi rút Donovan Ewolo ra nghỉ và Di là người thay thế.
82”   Attempt saved. Gui Hong (Guangzhou City) right footed shot from the right side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Huang Zhengyu with a headed pass.
81”   ĐÁ PHẠT. Jiang Jihong (Guangzhou bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
81”   PHẠM LỖI! Nyasha Mushekwi (Zhejiang Professional) phạm lỗi.
78”   ĐÁ PHẠT. Jown Cardona (Guangzhou bị phạm lỗi và City) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
78”   PHẠM LỖI! Donovan Ewolo (Zhejiang Professional) phạm lỗi.
78”   ĐÁ PHẠT. Huang Zhengyu (Guangzhou bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
78”   PHẠM LỖI! Gao Tianyu (Zhejiang Professional) phạm lỗi.
76”   THAY NGƯỜI. Guangzhou City. We thay đổi nhân sự khi rút Chun Lok Tan ra nghỉ và Feng là người thay thế.
76”   DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Franko Andrijasevic (Zhejiang Professional) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá
73”   Attempt missed. Song Wenjie (Guangzhou City) header from the centre of the box is too high. Assisted by Yang Yang.
71”   Attempt missed. Yi Teng (Guangzhou City) header from the centre of the box following a corner.
71”   PHẠT GÓC. Guangzhou City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Bo Zhao là người đá phạt.
71”   Attempt saved. Song Wenjie (Guangzhou City) left footed shot from the left side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Li Tixiang.
69”   PHẠT GÓC. Zhejiang Professional được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Wu Junjie là người đá phạt.
69”   THAY NGƯỜI. Guangzhou City. Gu thay đổi nhân sự khi rút Zhang Gong ra nghỉ và Hong là người thay thế.
66”   Attempt blocked. Yang Yang (Guangzhou City) left footed shot from the centre of the box is blocked.
65”   THAY NGƯỜI. Zhejiang Professional. Su thay đổi nhân sự khi rút Dong Yu ra nghỉ và Zheng'ao là người thay thế.
64”   Yang Yang (Guangzhou City) hits the left post with a right footed shot from the left side of the box. Assisted by Song Wenjie.
63”   VIỆT VỊ. Jown Cardona rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Gong (Guangzhou City. Zhan).
62”   VIỆT VỊ. Huang Zhengyu rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Tan (Guangzhou City. Chun Lo).
61”   THAY NGƯỜI. Guangzhou City. Son thay đổi nhân sự khi rút Chen Zhizhao ra nghỉ và Wenjie là người thay thế.
59”   ĐÁ PHẠT. Yang Yang (Guangzhou bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
59”   PHẠM LỖI! Donovan Ewolo (Zhejiang Professional) phạm lỗi.
58”   ĐÁ PHẠT. Huang Zhengyu (Guangzhou bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
58”   PHẠM LỖI! Gao Tianyu (Zhejiang Professional) phạm lỗi.
57”   Attempt missed. Leung Nok Hang (Zhejiang Professional) header from the centre of the box is high and wide to the left. Assisted by Cheng Jin with a cross following a corner.
57”   Attempt missed. Leung Nok Hang (Zhejiang Professional) header from the centre of the box following a corner.
56”   PHẠT GÓC. Zhejiang Professional được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jiang Jihong là người đá phạt.
55”   ĐÁ PHẠT. Lucas Possignolo (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
54”   PHẠM LỖI! Wu Junjie (Guangzhou City) phạm lỗi.
54”   ĐÁ PHẠT. Donovan Ewolo (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
52”   Penalty conceded by Jiang Jihong (Guangzhou City) with a hand ball in the penalty area.
51”   THAY NGƯỜI. Zhejiang Professional. Ga thay đổi nhân sự khi rút Abdusalam Ablikim because of an injury ra nghỉ và Tianyu là người thay thế.
45”   THAY NGƯỜI. Guangzhou City. Yan thay đổi nhân sự khi rút Li Yongjia ra nghỉ và Yang là người thay thế.
45”   THAY NGƯỜI. Guangzhou City. W thay đổi nhân sự khi rút Zhang Jinliang ra nghỉ và Junjie là người thay thế.
45”   BẮT ĐẦU HIỆP 2! Zhejiang Professional 2, Guangzhou City 0
45+3”   KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Zhejiang Professional 2, Guangzhou City 0
45”   ĐÁ PHẠT. Li Tixiang (Guangzhou bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
45”   PHẠM LỖI! Franko Andrijasevic (Zhejiang Professional) phạm lỗi.
43”   PHẠT GÓC. Zhejiang Professional được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Li Yongjia là người đá phạt.
42”   PHẠT GÓC. Guangzhou City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lucas Possignolo là người đá phạt.
40”   ĐÁ PHẠT. Zhang Jinliang (Guangzhou bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
41”   ĐÁ PHẠT. Zhang Jinliang (Guangzhou bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
37”   PHẠT GÓC. Zhejiang Professional được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Zhang Jinliang là người đá phạt.
33”   PHẠM LỖI! Chun Lok Tan (Guangzhou City) phạm lỗi.
33”   ĐÁ PHẠT. Dong Yu (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
32”   ĐÁ PHẠT. Jown Cardona (Guangzhou bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
32”   PHẠM LỖI! Leung Nok Hang (Zhejiang Professional) phạm lỗi.
29” Goal!Zhejiang Professional 2, Guangzhou City 0. Zhang Jiaqi (Zhejiang Professional) header from the right side of the six yard boxfollowing a corner.
29”   Attempt missed. Lucas Possignolo (Zhejiang Professional) header from the centre of the box following a corner.
29”   PHẠT GÓC. Zhejiang Professional được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Yi Teng là người đá phạt.
  red'>23'Goal!Zhejiang Professional 1, Guangzhou City 0. Abdusalam Ablikim (Zhejiang Professional) right footed shot from outside the box to the top left corner. Assisted by Franko Andrijasevic.
23” Goal!Zhejiang Professional 1, Guangzhou City 0. Abdusalam Ablikim (Zhejiang Professional) right footed shot from outside the box to the top left corner. Assisted by Franko Andrijasevic.
20”   VIỆT VỊ. Chen Zhizhao rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Gong (Guangzhou City. Zhan).
17”   Lucas Possignolo (Zhejiang Professional) is shown the yellow card.
17”   PHẠM LỖI! Lucas Possignolo (Zhejiang Professional) phạm lỗi.
17”   ĐÁ PHẠT. Chun Lok Tan (Guangzhou bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
15”   ĐÁ PHẠT. Li Tixiang (Guangzhou bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
12”   PHẠM LỖI! Chen Zhizhao (Guangzhou City) phạm lỗi.
12”   ĐÁ PHẠT. Cheng Jin (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
7”   THẺ PHẠT. Chen Zhizhao (Guangzhou bên phía City) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
7”   PHẠM LỖI! Chen Zhizhao (Guangzhou City) phạm lỗi.
7”   ĐÁ PHẠT. Abdusalam Ablikim (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
6”   Attempt missed. Donovan Ewolo (Zhejiang Professional) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Cheng Jin following a set piece situation.
5”   CHẠM TAY! Jiang Jihong (Guangzhou City) phạm lỗi dùng tay chơi bóng.
1”   PHẠT GÓC. Zhejiang Professional được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Huang Zhengyu là người đá phạt.
  TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU!
  Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động.

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Zhejiang Greentown vs Guangzhou City

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Zhejiang Greentown vs Guangzhou City 18h30 10/07

Đội hình ra sân cặp đấu Zhejiang Greentown vs Guangzhou City, 18h30 10/07, Wuyuanhe Stadium NO.2, Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Zhejiang Greentown vs Guangzhou City

Zhejiang Greentown   Guangzhou City
Zhao Bo 33   1 Cheng Yuelei
Yue Xin 28   36 Zhengyu Huang
Lucas Possignolo 36   19 Jiang Jihong
Liang Nuo Heng 2   18 Yi Teng
Dong Yu 19   31 Zhang Jinliang
Cheng Jin 22   32 Chen Zhizhao
Zhang Jiaqi 29   38 Yongjia Li
Ablikim Abdusalam 18   4 Zhang Gong
Franko Andrijasevic 11   10 Li Tixiang
Donovan Ewolo 7   16 Chun Lok Chan
Nyasha Mushekwi 30   7 Jown Cardona

Đội hình dự bị

Lai Jinfeng 12   24 Tang Jianian
Yijia Li 24   22 Jiaqi Han
Chang Wang 3   27 Zhuoxuan Li
Haofan Liu 5   17 Fu Yuncheng
Sun Zheng Ao 4   41 Junjie Wu
Junsheng Yao 6   30 Wang Peng
Shengxin Bao 16   6 Fan Yunlong
Zhong Haoran 8   15 Wang.Peng
Yuhang Wu 23   40 Yang Yang
Eysajan Kurban 21   34 Feng Wei
Gao Di 9   9 Hong Gui
Tianyu Gao 26   29 Song Wenjie

Tỷ lệ kèo Zhejiang Greentown vs Guangzhou City 18h30 10/07

Tỷ lệ kèo Zhejiang Greentown vs Guangzhou City, 18h30 10/07, Wuyuanhe Stadium NO.2, Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Zhejiang Greentown vs Guangzhou City 18h30 10/07 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.83 0:0 1.05 7.69 2 1/2 0.05 1.01 9.50 196.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.41 0:0 1.88 10.00 2 1/2 0.04

Thành tích đối đầu Zhejiang Greentown vs Guangzhou City 18h30 10/07

Kết quả đối đầu Zhejiang Greentown vs Guangzhou City, 18h30 10/07, Wuyuanhe Stadium NO.2, Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Zhejiang Greentown , phong độ gần đây của Guangzhou City chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Shanghai Port Shanghai Port
30 31 63
2
Shandong Taishan Shandong Taishan
30 34 58
3
Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
30 23 55
4
Chengdu Better City FC Chengdu Better City FC
30 19 53
5
Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
30 3 52
6
Beijing Guoan Beijing Guoan
30 18 51
7
Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns
30 16 51
8
Tianjin Tigers Tianjin Tigers
30 11 48
9
Changchun Yatai Changchun Yatai
30 -4 39
10
Henan Football Club Henan Football Club
30 -2 36
11
Meizhou Hakka Meizhou Hakka
30 -12 34
12
Cangzhou Mighty Lions Cangzhou Mighty Lions
30 -31 31
13
Qingdao Manatee Qingdao Manatee
30 -11 28
14
Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun
30 -16 22
15
Dalian Pro Dalian Pro
30 -22 20
16
Shenzhen FC Shenzhen FC
30 -57 12
Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
23:30
Salernitana Salernitana
Verona Verona
0.87
+1
1.07
0.98
2 3/4
0.94
5.10
4.25
1.62
01:45
Bologna Bologna
Juventus Juventus
0.89
-0
1.05
1.06
2 1/4
0.86
2.66
3.10
2.84
22:59
Mali (w)U20 Mali (w)U20
Guinea Bissau (U20)(w) Guinea Bissau (U20)(w)
0.75
-3/4
1.05
0.80
2 1/2
1.00
1.57
3.90
4.50
02:00
Senegal (w)U20 Senegal (w)U20
Gambia U20 (w) Gambia U20 (w)
1.05
-2
0.75
0.80
3
1.00
1.20
5.50
11.00
00:00
IK Sirius FK IK Sirius FK
Vasteras SK FK Vasteras SK FK
1.01
-1/4
0.91
0.79
2 3/4
1.12
2.33
3.80
2.81
00:00
Djurgardens Djurgardens
Halmstads Halmstads
0.88
-1 1/2
1.04
0.85
2 3/4
1.05
1.28
5.50
11.00
00:10
Hacken Hacken
Malmo FF Malmo FF
0.97
+1/2
0.95
0.93
3 1/4
0.97
3.45
4.00
1.95
22:59
Winterthur Winterthur
St. Gallen St. Gallen
0.90
+1/2
1.02
0.92
3 1/2
0.98
3.20
4.15
2.02
22:59
FC Zurich FC Zurich
Lugano Lugano
1.07
-1/4
0.85
0.90
2 3/4
1.00
2.36
3.65
2.83
22:59
Servette Servette
Young Boys Young Boys
1.07
-1/2
0.85
1.05
3 1/4
0.85
2.07
3.90
3.20
00:00
Zaglebie Lubin Zaglebie Lubin
LKS Lodz LKS Lodz
1.02
-1 1/4
0.90
1.00
3 1/4
0.90
1.45
4.55
6.00
0 - 0
Trực tiếp
Ham-Kam Ham-Kam
Bodo Glimt Bodo Glimt
0.88
+1
1.04
0.97
3
0.93
4.95
4.25
1.63
0 - 0
Trực tiếp
KFUM Oslo KFUM Oslo
Odd Grenland Odd Grenland
0.96
-3/4
0.96
0.83
2 1/2
1.07
1.75
3.80
4.65
0 - 0
Trực tiếp
Kristiansund BK Kristiansund BK
Brann Brann
1.04
+1 1/4
0.88
0.80
3
1.11
7.20
5.00
1.41
0 - 0
Trực tiếp
Lillestrom Lillestrom
Fredrikstad Fredrikstad
1.02
-1/2
0.90
0.92
2 1/2
0.98
2.02
3.55
3.65
0 - 0
Trực tiếp
Molde Molde
Sarpsborg 08 Sarpsborg 08
1.03
-1 1/2
0.89
1.08
3 1/2
0.82
1.40
5.30
7.00
0 - 0
Trực tiếp
Sandefjord Sandefjord
Viking Viking
0.84
+1/4
1.08
0.90
3 1/4
1.00
2.62
3.90
2.42
0 - 0
Trực tiếp
Stromsgodset Stromsgodset
Haugesund Haugesund
1.03
-1/2
0.89
1.00
2 3/4
0.90
2.03
3.70
3.45
00:15
Tromso IL Tromso IL
Rosenborg Rosenborg
1.05
-1/2
0.87
0.93
2 3/4
0.97
2.04
3.75
3.45
00:00
FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
CSKA Moscow CSKA Moscow
0.93
+1/4
0.99
0.95
2 1/4
0.95
2.91
3.20
2.36
23:30
Racing Genk Racing Genk
Royal Antwerp Royal Antwerp
0.95
-3/4
0.97
0.95
3
0.95
1.72
4.05
4.00
01:30
Palermo Palermo
Venezia Venezia
1.13
-1/4
0.80
1.03
2 1/2
0.87
2.47
3.15
2.78
01:30
Villarreal B Villarreal B
Albacete Albacete
1.03
-0
0.89
0.84
2 3/4
1.06
2.59
3.60
2.41
01:30
RCD Espanyol RCD Espanyol
Real Oviedo Real Oviedo
0.87
-1/4
1.05
1.01
2 1/4
0.89
2.25
3.15
3.15
01:45
St. Patricks Athletic St. Patricks Athletic
Shelbourne Shelbourne
0.91
-0
1.01
0.97
2
0.93
2.60
3.00
2.74
01:45
Shamrock Rovers Shamrock Rovers
Derry City Derry City
1.03
-1/2
0.89
1.05
2 1/4
0.85
2.03
3.20
3.65
00:00
Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc FK Csikszereda Miercurea Ciuc
0.65
-1 1/4
1.23
0.88
2 1/2
0.94
1.24
4.90
9.60
0 - 2
Trực tiếp
Silkeborg Silkeborg
Brondby IF Brondby IF
0.95
+1/4
0.97
1.01
3 1/2
0.89
57.00
9.80
1.04
22:59
Nordsjaelland Nordsjaelland
Midtjylland Midtjylland
1.05
-1/2
0.87
0.88
3 1/4
1.02
2.05
4.00
3.20
05:00
Cobresal Cobresal
Coquimbo Unido Coquimbo Unido
0.93
-0
0.97
1.03
2 3/4
0.85
2.47
3.35
2.52
05:00
Union Espanola Union Espanola
Union La Calera Union La Calera
0.88
-1/2
1.02
0.94
2 3/4
0.94
1.88
3.60
3.45
07:30
Audax Italiano Audax Italiano
Huachipato Huachipato
1.14
-1/4
0.73
0.97
2 1/2
0.87
2.23
3.20
2.79
07:30
Huachipato Huachipato
Audax Italiano Audax Italiano
0.88
-1/4
1.02
0.97
2 1/2
0.91
2.20
3.30
2.94
0 - 0
Trực tiếp
Arda Arda
CSKA 1948 Sofia CSKA 1948 Sofia
0.96
-1/2
0.88
0.87
2
0.95
1.96
3.10
3.45
00:15
Slavia Sofia Slavia Sofia
Botev Plovdiv Botev Plovdiv
0.96
-3/4
0.88
0.91
2 1/4
0.91
1.68
3.50
4.15
05:00
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
Deportivo Riestra Deportivo Riestra
0.96
-1
0.96
1.07
2 1/4
0.83
1.47
3.85
7.20
05:00
San Lorenzo San Lorenzo
Lanus Lanus
1.14
-1/4
0.79
0.94
1 3/4
0.96
2.53
2.84
3.00
07:15
Racing Club Racing Club
Argentinos juniors Argentinos juniors
0.93
-1/2
0.99
1.00
2 1/4
0.90
1.93
3.30
3.85
07:15
Rosario Central Rosario Central
Club Atletico Tigre Club Atletico Tigre
0.83
-1/2
1.09
0.79
2
1.12
1.83
3.35
4.30
22:59
Podbeskidzie Bielsko-Biala Podbeskidzie Bielsko-Biala
Chrobry Glogow Chrobry Glogow
1.28
-1/4
0.68
1.00
2 1/2
0.88
2.50
3.20
2.46
1 - 0
Trực tiếp
Al-Jazira(UAE) Al-Jazira(UAE)
Emirates Club Emirates Club
1.06
-3/4
0.84
1.05
3 1/4
0.83
1.20
5.30
13.00
0 - 0
Trực tiếp
Khor Fakkan Khor Fakkan
Al-Sharjah Al-Sharjah
0.80
+1/2
1.11
0.96
1 1/2
0.92
3.95
2.69
2.11
00:00
Al Bataeh Al Bataeh
Hatta Hatta
0.82
-3/4
1.06
0.96
3 1/4
0.90
1.60
3.95
4.15
00:00
Al Wehda(UAE) Al Wehda(UAE)
Al Ain Al Ain
0.75
-1 1/4
1.14
0.91
3 1/4
0.95
1.38
4.90
5.50
00:00
Corum Belediyespor Corum Belediyespor
Bodrumspor Bodrumspor
0.72
-0
1.13
0.96
2 1/4
0.86
2.25
3.15
2.81
4 - 2
Trực tiếp
Vinder Vatanspor-VRI Vinder Vatanspor-VRI
Dalum Dalum
0.88
-0
0.88
1.63
6 1/2
0.37
1.01
6.50
150.00
1 - 0
Trực tiếp
Ringkobing Ringkobing
B 1913 Odense B 1913 Odense
0.93
-1/2
0.83
0.82
2 1/2
0.94
1.18
4.30
14.00
0 - 0
Trực tiếp
KVZSC KVZSC
JKU FC JKU FC
0.35
+1/4
2.10
2.30
1/2
0.32
9.00
1.28
4.50
02:00
HFX Wanderers FC HFX Wanderers FC
Valour Valour
0.73
-1/2
1.03
0.81
2 1/4
0.95
1.73
3.45
3.95
01:00
Fluminense RJ (w) Fluminense RJ (w)
Palmeiras SP (w) Palmeiras SP (w)
0.95
+1 1/4
0.85
0.93
3
0.88
5.00
5.25
1.38
03:00
Sao Paulo/SP (w) Sao Paulo/SP (w)
Flamengo/RJ (w) Flamengo/RJ (w)
0.80
-1/2
1.00
0.78
2 3/4
1.03
1.75
4.20
3.25
01:00
Gyori ETO Gyori ETO
Vasas Vasas
1.02
-1/4
0.78
1.00
2 1/2
0.80
2.21
3.25
2.79
0 - 0
Trực tiếp
Rospak FC Rospak FC
Sefwi All Stars FC Sefwi All Stars FC
0.97
-1/2
0.82
0.85
1 3/4
0.95
1.90
2.80
4.33
00:00
Elazigspor Elazigspor
Efeler 09 Efeler 09
0.78
-1/4
1.00
0.82
2 1/2
0.96
2.00
3.45
3.05
03:00
Orsomarso Orsomarso
Real Cartagena Real Cartagena
1.21
-0
0.66
0.97
2 1/4
0.85
2.94
3.15
2.17
08:05
Tigres Zipaquira Tigres Zipaquira
Atletico Huila Atletico Huila
0.99
-1/4
0.85
0.84
2
0.98
2.17
3.10
2.99
22:59
Racing Casablanca Racing Casablanca
Stade Marocain du Rabat Stade Marocain du Rabat
0.97
-1/4
0.79
0.85
2
0.91
2.20
2.99
2.99
22:59
Wydad Fes Wydad Fes
DHJ Difaa Hassani Jadidi DHJ Difaa Hassani Jadidi
1.17
-0
0.69
0.97
1 3/4
0.85
2.81
2.73
2.34
22:59
ASS Association Sportive de Sa ASS Association Sportive de Sa
Chabab Ben Guerir Chabab Ben Guerir
0.78
-0
0.98
0.94
2
0.82
2.44
2.92
2.72
22:59
Kawkab de Marrakech Kawkab de Marrakech
CODM Meknes CODM Meknes
0.68
-1/4
1.08
0.93
2
0.83
1.89
3.05
3.90
0 - 1
Trực tiếp
Trenkwalder Admira Wacker Trenkwalder Admira Wacker
First Wien 1894 First Wien 1894
1.05
-1/4
0.85
0.86
2 1/2
1.02
6.10
3.25
1.59
1 - 1
Trực tiếp
SKU Amstetten SKU Amstetten
SV Horn SV Horn
0.99
-1/2
0.91
0.84
3 3/4
1.04
1.99
2.95
3.85
0 - 0
Trực tiếp
FC Dornbirn 1913 FC Dornbirn 1913
Leoben Leoben
1.07
+1/4
0.83
0.89
1 1/2
0.99
3.65
2.71
2.19
0 - 0
Trực tiếp
FAC Team Fur Wien FAC Team Fur Wien
Grazer AK Grazer AK
1.07
-0
0.83
0.98
1 1/2
0.90
3.00
2.57
2.64
1 - 0
Trực tiếp
Kapfenberg Kapfenberg
FC Liefering FC Liefering
0.86
+3/4
1.04
0.89
2 3/4
0.99
2.17
3.10
3.20
0 - 3
Trực tiếp
Lafnitz Lafnitz
SV Ried SV Ried
0.91
+1 1/2
0.99
1.08
5 1/4
0.80
100.00
9.50
1.02
2 - 1
Trực tiếp
St.Polten St.Polten
SC Bregenz SC Bregenz
1.04
-1/2
0.86
0.97
4 1/2
0.91
1.19
4.95
16.00
1 - 0
Trực tiếp
Sturm Graz (Youth) Sturm Graz (Youth)
SV Stripfing Weiden SV Stripfing Weiden
0.83
+1/2
1.07
0.90
2 3/4
0.98
1.83
3.35
3.95
03:30
Alianza Petrolera (w) Alianza Petrolera (w)
Inter Palmira (nữ) Inter Palmira (nữ)
0.87
-1/2
0.97
0.89
2
0.93
1.87
3.00
3.95
04:00
Millonarios (w) Millonarios (w)
La Equidad (w) La Equidad (w)
0.79
-3/4
1.05
0.90
2
0.92
1.57
3.45
5.20
06:00
Deportivo Cali (w) Deportivo Cali (w)
Deportivo Pasto  (nữ) Deportivo Pasto (nữ)
1.53
4.20
4.50
08:00
Tigres (w) Tigres (w)
Club America (w) Club America (w)
0.80
-1/2
1.00
0.82
3
0.98
1.80
3.75
3.35
10:00
Pachuca (w) Pachuca (w)
Monterrey (w) Monterrey (w)
0.74
-1/4
1.06
0.64
3
1.19
1.87
3.70
3.15
06:00
EC Mamore MG EC Mamore MG
Caldense MG Caldense MG
2.20
3.20
2.88
0 - 0
Trực tiếp
Grobina Grobina
FK Valmiera FK Valmiera
0.74
+1 1/4
1.06
0.83
2 1/4
0.97
6.80
3.70
1.43
22:59
Rigas Futbola skola Rigas Futbola skola
BFC Daugavpils BFC Daugavpils
0.96
-2
0.88
0.94
3
0.88
1.15
6.50
11.00
22:59
Sport Club Dimona Sport Club Dimona
Shimshon Tel Aviv Shimshon Tel Aviv
0.83
-1/2
0.98
1.00
2 1/2
0.80
1.75
3.25
4.20
0 - 0
Trực tiếp
IBV Vestmannaeyjar IBV Vestmannaeyjar
Thor Akureyri Thor Akureyri
0.76
-3/4
1.08
0.89
1 3/4
0.93
1.56
3.00
6.80
1 - 0
Trực tiếp
Grindavik Grindavik
Grotta Seltjarnarnes Grotta Seltjarnarnes
0.88
+1/4
0.96
1.00
2 3/4
0.82
1.62
3.25
5.20
0 - 1
Trực tiếp
Heartland Queens (nữ) Heartland Queens (nữ)
Confluense Queens (W) Confluense Queens (W)
0.72
-0
1.07
1.35
1 1/2
0.57
21.00
4.75
1.18
07:00
Tecnico Universitario Tecnico Universitario
Orense SC Orense SC
0.81
-1/4
1.03
0.92
2
0.90
2.00
2.88
3.70
0 - 0
Trực tiếp
Ymir Ymir
KA Asvellir KA Asvellir
0.89
-1 1/2
0.81
0.81
5
0.89
1.39
5.40
4.55
06:00
Florida Elite Florida Elite
SC Brave Lions SC Brave Lions
3.10
3.75
1.91
07:30
Tennessee SC Tennessee SC
Birmingham Legion B Birmingham Legion B
2.20
3.60
2.63
22:59
FK Kauno Zalgiris II FK Kauno Zalgiris II
FK Panevezys-2 FK Panevezys-2
0.80
-1/4
1.00
0.83
2 3/4
0.98
2.00
3.75
2.90
00:00
IFK Trelleborg IFK Trelleborg
Hogaborgs BK Hogaborgs BK
0.90
-1/2
0.90
0.89
3 1/4
0.91
1.90
3.65
3.10
0 - 0
Trực tiếp
Wil 1900 (nữ) Wil 1900 (nữ)
FC Thun (nữ) FC Thun (nữ)
0.95
+3/4
0.85
0.87
3 1/2
0.92
3.75
4.10
1.66
22:59
AL Salt AL Salt
Al-Jalil Al-Jalil
0.98
-1
0.83
0.80
2 1/4
1.00
1.50
3.60
5.75
22:59
Al Hussein Irbid Al Hussein Irbid
Al Faisaly Al Faisaly
0.94
-0
0.90
0.86
2 1/2
0.96
2.48
3.30
2.43
07:00
Guarani SP Guarani SP
America MG America MG
0.82
+1/4
1.08
0.88
2
1.00
3.05
3.00
2.27
0 - 0
Trực tiếp
Kremser Kremser
Wiener Viktoria Wiener Viktoria
0.85
-1/2
0.95
0.95
3 1/4
0.85
1.73
3.60
3.90
01:45
Wexford (Youth) Wexford (Youth)
Cobh Ramblers Cobh Ramblers
0.91
-1/2
0.97
0.88
2 1/2
0.98
1.91
3.35
3.40
0 - 0
Trực tiếp
07 Vestur Sorvagur 07 Vestur Sorvagur
EB Streymur EB Streymur
0.92
-1/4
0.84
0.83
1 1/4
0.93
2.15
2.36
3.85
1 - 2
Trực tiếp
IF Fuglafjordur IF Fuglafjordur
Toftir B68 Toftir B68
0.88
+1/4
0.88
1.02
4 1/2
0.74
12.00
6.00
1.16
22:59
HB Torshavn HB Torshavn
B36 Torshavn B36 Torshavn
0.75
-1/2
1.01
0.89
2 3/4
0.87
1.75
3.60
3.70
22:59
Vikingur Gotu Vikingur Gotu
NSI Runavik NSI Runavik
0.80
-1 1/2
0.96
0.68
3 1/4
1.08
1.27
5.20
7.30
00:00
Hammarby (w) Hammarby (w)
FC Rosengard (w) FC Rosengard (w)
0.93
-0
0.91
0.93
2 3/4
0.89
2.47
3.25
2.44
00:00
Vaxjo (w) Vaxjo (w)
Kristianstads DFF (w) Kristianstads DFF (w)
0.86
+1/2
0.98
0.87
2 3/4
0.95
3.05
3.50
1.98
06:00
Royal Pari FC Royal Pari FC
Always Ready Always Ready
0.87
-1/4
0.97
0.84
2 1/4
0.98
2.03
3.15
3.20
0 - 0
Trực tiếp
Srbija C.Gora U17 Srbija C.Gora U17
Ukraine U17 Ukraine U17
0.89
-1/4
0.87
0.69
2 1/4
1.07
0 - 0
Trực tiếp
Denmark U17 Denmark U17
Wales U17 Wales U17
0.56
-3/4
1.25
0.88
2 3/4
0.88
00:30
Croatia U17 Croatia U17
Austria U17 Austria U17
0.75
-1/4
1.01
0.81
2 1/4
0.95
00:30
Cyprus U17 Cyprus U17
Czech Republic U17 Czech Republic U17
0.87
+1/2
0.89
0.78
2 1/4
0.98
03:00
UTC Cajamarca UTC Cajamarca
Sport Boys Sport Boys
0.86
-3/4
0.98
0.87
2 1/4
0.95
1.66
3.50
4.25
08:00
Cienciano Cienciano
Universitario De Deportes Universitario De Deportes
0.82
+1/4
1.02
0.86
2 1/4
0.96
2.83
3.20
2.19
0 - 2
Trực tiếp
Flekkeroy Flekkeroy
Sotra Sotra
0.80
-0
1.04
0.85
3 1/2
0.97
22.00
6.00
1.10
1 - 0
Trực tiếp
Kvik Halden Kvik Halden
Notodden FK Notodden FK
0.77
+1/4
1.07
1.03
2 1/2
0.79
1.53
3.25
6.20
2 - 1
Trực tiếp
Stjordals Blink Stjordals Blink
Grorud Grorud
0.91
-1/2
0.93
1.01
4 3/4
0.81
1.18
4.85
15.00
22:59
Brattvag Brattvag
Hodd Hodd
0.91
-0
0.89
0.84
3
0.96
2.43
3.40
2.40
00:00
Skeid Oslo Skeid Oslo
Strommen Strommen
1.00
-1/4
0.80
1.07
3
0.73
2.18
3.30
2.71
06:15
Trem-AP Trem-AP
Humaita AC Humaita AC
0.90
-1
0.90
1.00
2 1/4
0.80
1.50
3.50
6.00
0 - 1
Trực tiếp
Ferencvarosi TC (w) Ferencvarosi TC (w)
Gyori Dozsa (w) Gyori Dozsa (w)
0.81
-1 3/4
0.99
0.99
3 1/2
0.81
1.21
5.80
8.90
01:00
Academia Deportiva Cantolao Academia Deportiva Cantolao
UCV Moquegua UCV Moquegua
0.86
-3/4
0.86
0.97
2 1/2
0.75
1.64
3.40
4.10
03:15
EM Deportivo Binacional EM Deportivo Binacional
Comerciantes FC Comerciantes FC
0.95
-1
0.85
1.03
2 1/2
0.78
1.48
3.80
5.50
02:30
Santiago Morning Santiago Morning
Deportes Recoleta Deportes Recoleta
0.99
-1/4
0.85
0.78
2 1/4
1.04
2.17
3.25
2.86
07:30
Deportes Limache Deportes Limache
San Marcos de Arica San Marcos de Arica
0.87
-1/2
0.97
0.91
2 1/2
0.91
1.87
3.30
3.55
0 - 0
Trực tiếp
Vindbjart Vindbjart
Sola Sola
0.77
+1/4
1.02
0.90
1 3/4
0.90
3.00
3.00
2.30
0 - 1
Trực tiếp
Tiller Tiller
SK Trygg Lade SK Trygg Lade
1.07
-0
0.72
0.82
2 1/2
0.97
7.50
4.33
1.36
22:59
Flint Flint
Frigg Frigg
0.95
+1 1/2
0.85
0.88
3 3/4
0.93
5.75
5.25
1.33
22:59
Orkla Orkla
Surnadal Surnadal
0.93
-1 1/4
0.88
0.90
3 3/4
0.90
1.45
4.75
4.50
22:59
Honefoss BK Honefoss BK
Elverum Elverum
0.83
-2
0.98
0.93
4 1/4
0.88
1.25
6.25
8.00
00:00
Baerum SK Baerum SK
Asker Asker
0.81
-0
0.91
0.86
3 1/2
0.86
2.20
3.80
2.31
9 - 0
Trực tiếp
SpVg Frechen 20 SpVg Frechen 20
FC Germania Teveren FC Germania Teveren
0.76
-1/4
0.96
1.02
8 3/4
0.70
1.01
11.00
13.00
2 - 4
Trực tiếp
SG Finnentrop/Bamenohl SG Finnentrop/Bamenohl
ASC 09 Dortmund ASC 09 Dortmund
0.97
+1/4
0.79
0.89
6
0.87
23.00
4.30
1.14
1 - 2
Trực tiếp
Adams Sam Beek Adams Sam Beek
Sportfreunde Lotte Sportfreunde Lotte
0.77
+1/2
0.99
0.76
4
1.00
30.00
4.75
1.10
0 - 1
Trực tiếp
TuS Ennepetal TuS Ennepetal
SC Preussen Munster II SC Preussen Munster II
1.00
-0
0.76
1.11
2
0.66
13.00
3.55
1.26
0 - 1
Trực tiếp
Rotenburger SV Rotenburger SV
SSV Vorsfelde SSV Vorsfelde
0.85
-1/4
0.95
0.97
2 3/4
0.82
4.75
3.60
1.66
1 - 0
Trực tiếp
VfV Borussia 06 Hildesheim VfV Borussia 06 Hildesheim
SV Atlas Delmenhorst SV Atlas Delmenhorst
0.98
-0
0.78
0.76
2 1/2
1.00
1.53
4.00
5.50
0 - 0
Trực tiếp
Lupo-Martini Wolfsburg Lupo-Martini Wolfsburg
Arminia Hannover Arminia Hannover
1.01
-1/2
0.75
0.76
1 1/2
1.00
2.01
2.73
3.50
00:05
Rosenborg BK  (w) Rosenborg BK (w)
LSK Kvinner (w) LSK Kvinner (w)
0.85
-1/2
0.95
0.80
2 1/4
1.00
1.85
3.25
3.70
2 - 1
Trực tiếp
SC Freiburg (w) SC Freiburg (w)
RB Leipzig (w) RB Leipzig (w)
0.61
-0
1.29
0.92
3 3/4
0.90
1.20
4.20
21.00
1 - 2
Trực tiếp
Hoffenheim (w) Hoffenheim (w)
Bayern Munchen (w) Bayern Munchen (w)
0.84
+1/4
1.00
0.91
3 3/4
0.91
36.00
4.75
1.13
0 - 1
Trực tiếp
Koln (w) Koln (w)
Eintracht Frankfurt (w) Eintracht Frankfurt (w)
1.02
+1 1/4
0.74
0.79
3 1/4
0.97
6.10
4.85
1.33
5 - 0
Trực tiếp
VfL Wolfsburg (w) VfL Wolfsburg (w)
SG Essen-Schonebeck (w) SG Essen-Schonebeck (w)
1.03
-1 1/4
0.81
1.08
6 1/2
0.74
1.01
8.50
80.00
1 - 0
Trực tiếp
Nurnberg (w) Nurnberg (w)
FCR 2001 Duisburg (w) FCR 2001 Duisburg (w)
0.65
-1/4
1.12
0.94
2 3/4
0.82
1.82
3.45
3.60
1 - 3
Trực tiếp
Bayer Leverkusen (w) Bayer Leverkusen (w)
Werder Bremen (w) Werder Bremen (w)
0.64
-0
1.25
0.86
4 3/4
0.96
68.00
6.80
1.04
01:00
Liverpool URU Liverpool URU
Miramar Misiones FC Miramar Misiones FC
0.89
-1/2
0.95
1.02
2 1/2
0.80
1.89
3.45
3.35
06:00
Deportivo Maldonado Deportivo Maldonado
Nacional Montevideo Nacional Montevideo
1.01
+3/4
0.83
0.74
2 1/2
1.08
4.10
3.75
1.65
2 - 1
Trực tiếp
FC Hansa Luneburg FC Hansa Luneburg
SV Lindwedel Hope SV Lindwedel Hope
0.67
-0
1.15
1.35
3 1/2
0.57
1.12
6.00
26.00
01:30
Club Lujan Club Lujan
Leandro N Alem Leandro N Alem
0.76
-1/4
1.00
0.83
2
0.93
1.97
3.05
3.50
00:00
Beitar Jerusalem Beitar Jerusalem
Maccabi Petah Tikva FC Maccabi Petah Tikva FC
1.06
-1/2
0.78
1.01
2 1/2
0.81
2.06
3.20
3.10
01:30
Almirante Brown Almirante Brown
San Telmo San Telmo
1.05
-0
0.79
0.95
2
0.87
2.79
2.86
2.43
07:10
San Martin Tucuman San Martin Tucuman
Patronato Parana Patronato Parana
1.03
-3/4
0.81
0.85
2
0.97
1.74
3.25
4.20
07:30
Atletico Mitre de Santiago del Estero Atletico Mitre de Santiago del Estero
CA Brown Adrogue CA Brown Adrogue
0.80
-1/2
1.04
0.77
1 3/4
1.05
1.80
3.05
4.20
0 - 0
Trực tiếp
Ararat Yerevan Ararat Yerevan
Alashkert Alashkert
0.96
-0
0.88
0.90
2 1/4
0.92
2.57
3.10
2.46
3 - 0
Trực tiếp
Helfort 15 Helfort 15
FV Austria XIII FV Austria XIII
0.89
-1/2
0.87
0.87
5
0.89
1.01
6.80
80.00
1 - 1
Trực tiếp
Pertlstein/Fehring II Pertlstein/Fehring II
USV Gnas II USV Gnas II
1.00
+1/2
0.80
0.97
3 3/4
0.82
4.75
3.10
1.80
0 - 1
Trực tiếp
Launsdorf Launsdorf
SV Eberstein SV Eberstein
0.82
-1/4
0.97
0.85
4
0.95
3.40
4.33
1.72
0 - 0
Trực tiếp
SVG Reichenau SVG Reichenau
FC Volders FC Volders
0.90
-1 1/2
0.90
0.93
3 1/2
0.87
1.45
5.25
4.20
22:59
Al-Riffa Al-Riffa
Manama Club Manama Club
1.00
-3/4
0.88
0.82
2 1/2
1.04
1.76
3.60
3.65
0 - 0
Trực tiếp
Tyumen Tyumen
KAMAZ Naberezhnye Chelny KAMAZ Naberezhnye Chelny
1.23
-1/4
0.69
0.97
1
0.89
2.69
2.11
3.95
0 - 0
Trực tiếp
Arsenal Tula Arsenal Tula
Akron Togliatti Akron Togliatti
1.05
-1/4
0.83
0.98
1 3/4
0.88
2.40
2.72
3.15
0 - 0
Trực tiếp
Urozhay Krasnodar Urozhay Krasnodar
Khimki Khimki
0.96
+1 1/4
0.92
0.81
2 1/2
1.05
7.40
4.15
1.38
0 - 0
Trực tiếp
Neftekhimik Nizhnekamsk Neftekhimik Nizhnekamsk
FK Leningradets FK Leningradets
1.07
-1/4
0.81
1.01
2
0.85
2.38
2.92
2.96
0 - 0
Trực tiếp
Sokol Sokol
Volgar-Gazprom Astrachan Volgar-Gazprom Astrachan
0.92
-1/4
0.96
1.06
2 1/4
0.80
2.21
3.10
3.05
23:30
Torpedo moskva Torpedo moskva
Shinnik Yaroslavl Shinnik Yaroslavl
1.07
-1/2
0.79
0.80
2
1.04
2.07
3.10
3.15
1 - 3
Trực tiếp
Vestri Vestri
Vikingur Reykjavik Vikingur Reykjavik
0.88
+3/4
1.02
0.90
5 3/4
0.98
100.00
9.10
1.02
23:15
KA Akureyri KA Akureyri
Fylkir Fylkir
0.95
-3/4
0.97
0.82
3
1.08
1.75
4.00
3.85
00:00
Hafnarfjordur Hafnarfjordur
KR Reykjavik KR Reykjavik
0.96
-1/4
0.96
0.94
3
0.96
2.26
3.60
2.77
0 - 1
Trực tiếp
Dinamo Samarqand Dinamo Samarqand
Pakhtakor Pakhtakor
0.73
+1/4
1.12
0.78
2 1/4
1.04
10.00
3.90
1.30
0 - 1
Trực tiếp
Termez Surkhon Termez Surkhon
Nasaf Qarshi Nasaf Qarshi
0.85
+1/4
0.99
0.97
2 1/4
0.85
14.00
4.20
1.23
01:00
Reading U21 Reading U21
Sunderland U21 Sunderland U21
0.98
-1/4
0.88
0.85
3 3/4
0.99
2.12
4.20
2.56
06:00
Floresta CE Floresta CE
Figueirense Figueirense
0.99
-0
0.85
0.96
2
0.86
2.67
2.91
2.49
06:00
Athletic Club MG Athletic Club MG
Aparecidense GO Aparecidense GO
0.79
-1
1.05
0.88
2 1/4
0.94
1.41
4.00
6.40
22:59
El Mokawloon El Arab El Mokawloon El Arab
Pharco Pharco
0.79
-0
1.09
1.04
2
0.82
2.49
2.65
2.93
22:59
ZED FC ZED FC
Al-Ittihad Alexandria Al-Ittihad Alexandria
0.79
-0
1.09
0.81
2
1.05
2.37
2.94
2.79
00:00
erro Carril Oeste (W) erro Carril Oeste (W)
Racing Club (w) Racing Club (w)
0.79
+1/2
1.05
0.94
2 1/4
0.88
3.10
3.20
2.05
01:00
River Plate (w) River Plate (w)
Huracan (w) Huracan (w)
0.94
-1 1/4
0.90
0.99
2 1/2
0.83
1.36
4.15
7.00
0 - 0
Trực tiếp
Borac Banja Luka Borac Banja Luka
FK Igman Konjic FK Igman Konjic
0.88
-2
0.96
0.92
3 1/4
0.90
1.16
5.50
13.00
0 - 0
Trực tiếp
Sarajevo Sarajevo
Posusje Posusje
0.87
-1 1/4
0.97
0.84
2 3/4
0.98
1.37
4.15
6.80
0 - 0
Trực tiếp
FK Sloga Doboj FK Sloga Doboj
NK Siroki Brijeg NK Siroki Brijeg
0.80
-1/2
1.04
0.83
2 1/4
0.99
1.80
3.45
3.65
0 - 0
Trực tiếp
FK Velez Mostar FK Velez Mostar
GOSK Gabela GOSK Gabela
0.87
-1 1/4
0.97
0.85
2 3/4
0.97
1.36
4.15
6.80
0 - 0
Trực tiếp
HSK Zrinjski Mostar HSK Zrinjski Mostar
FK Tuzla City FK Tuzla City
0.98
-3 1/2
0.83
0.83
4 3/4
0.98
1.06
13.00
17.00
0 - 0
Trực tiếp
Zvi Jerzy Da Zvi Jerzy Da
FK Zeljeznicar FK Zeljeznicar
0.86
+1/2
0.98
0.93
2 1/2
0.89
3.25
3.25
1.98
Back to top
Back to top