© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Vitoria Guimaraes vs Santa Clara 02h15 10/09
Tường thuật trực tiếp Vitoria Guimaraes vs Santa Clara 02h15 10/09
Trận đấu Vitoria Guimaraes vs Santa Clara, 02h15 10/09, Estadio D. Afonso Henriques, Bồ Đào Nha được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Vitoria Guimaraes vs Santa Clara mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Vitoria Guimaraes vs Santa Clara, 02h15 10/09, Estadio D. Afonso Henriques, Bồ Đào Nha sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Vitoria Guimaraes vs Santa Clara
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
Andre Fonseca Amaro | 31' | |||
41' | Victor Bobsin Pereira | |||
Michael Johnston↑Ryoya Ogawa↓ | 46' | |||
Anderson Silva (Assist:Tiago Rafael Maia Silva) | 1-0 | 48' | ||
53' | Kennedy Boateng | |||
64' | Paulo Henrique Rodrigues Cabral Goal cancelled | |||
67' | Cristian Marcelo Gonzalez Tassano | |||
69' | Rildo Goncalves de Amorim Filho↑Allano Brendon de Souza Lima↓ | |||
69' | Kyosuke Tagawa↑Matheus Barcelos da Silva↓ | |||
69' | Anderson Carvalho Trindade,Pedra↑Victor Bobsin Pereira↓ | |||
Afonso Manuel Abreu De Freitas↑Ze Ferreira↓ | 72' | |||
Jota↑Ruben Lameiras↓ | 72' | |||
Daniel Silva↑Andrew Filipe Bras↓ | 79' | |||
82' | Nunes Matheus↑Adriano Firmino Dos Santos Da Silva↓ | |||
Alisson Pelegrini Safira↑Anderson Silva↓ | 84' | |||
84' | Nunes Matheus | |||
86' | Paulo Henrique Rodrigues Cabral | |||
Jota | 86' | |||
87' | Andrezinho↑Pierre Sagna↓ | |||
Nelson Luz | 90' | |||
Tiago Rafael Maia Silva | 90' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Vitoria Guimaraes 1, Santa Clara 0 | ||
90+7” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Vitoria Guimaraes 1, Santa Clara 0 | |
90+7” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Vitoria Guimaraes 1, Santa Clara 0 | |
90+6” | Attempt saved. Safira (Vitoria Guimaraes) header from the centre of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Jota Silva with a cross. | |
90+5” | Tiago Silva (Vitoria Guimaraes) is shown the yellow card. | |
90+5” | PHẠT GÓC. Vitoria Guimaraes được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Cristian Tassano là người đá phạt. | |
90+5” | CẢN PHÁ! Safira (Vitoria Guimaraes) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
90+3” | ĐÁ PHẠT. Jota Silva (Vitoria bị phạm lỗi và Guimaraes) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+3” | PHẠM LỖI! MT (Santa Clara) phạm lỗi. | |
90+3” | Attempt saved. Kyosuke Tagawa (Santa Clara) header from the centre of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Paulo Henrique with a headed pass. | |
90+1” | PHẠM LỖI! Paulo Henrique (Santa Clara) phạm lỗi. | |
90+1” | CẢN PHÁ! Gabriel Silva (Santa Clara) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
90” | THẺ PHẠT. Nélson da Luz (Vitoria bên phía Guimaraes) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90” | ĐÁ PHẠT. MT (Santa bị phạm lỗi và Clara) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90” | PHẠM LỖI! Nélson da Luz (Vitoria Guimaraes) phạm lỗi. | |
89” | ĐÁ PHẠT. Rildo (Santa bị phạm lỗi và Clara) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
89” | PHẠM LỖI! Afonso Freitas (Vitoria Guimaraes) phạm lỗi. | |
88” | ĐÁ PHẠT. Jota Silva (Vitoria bị phạm lỗi và Guimaraes) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
88” | PHẠM LỖI! Rildo (Santa Clara) phạm lỗi. | |
88” | ĐÁ PHẠT. Paulo Henrique (Santa bị phạm lỗi và Clara) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
88” | PHẠM LỖI! Jota Silva (Vitoria Guimaraes) phạm lỗi. | |
87” | Attempt saved. Rildo (Santa Clara) right footed shot from the centre of the box is saved. | |
87” | THAY NGƯỜI. Santa Clara thay đổi nhân sự khi rút Pierre Sagna ra nghỉ và Andrézinho là người thay thế. | |
86” | Jota Silva (Vitoria Guimaraes) is shown the yellow card. | |
86” | Paulo Henrique (Santa Clara) is shown the yellow card. | |
86” | ĐÁ PHẠT. Paulo Henrique (Santa bị phạm lỗi và Clara) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
86” | PHẠM LỖI! Jota Silva (Vitoria Guimaraes) phạm lỗi. | |
85” | ĐÁ PHẠT. Pierre Sagna (Santa bị phạm lỗi và Clara) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
85” | PHẠM LỖI! Michael Johnston (Vitoria Guimaraes) phạm lỗi. | |
84” | THAY NGƯỜI. Vitoria Guimaraes thay đổi nhân sự khi rút Anderson Silva ra nghỉ và Safira là người thay thế. | |
84” | THẺ PHẠT. MT (Santa bên phía Clara) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
84” | ĐÁ PHẠT. Nélson da Luz (Vitoria bị phạm lỗi và Guimaraes) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
84” | PHẠM LỖI! MT (Santa Clara) phạm lỗi. | |
83” | PHẠT GÓC. Santa Clara được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, André Amaro là người đá phạt. | |
82” | THAY NGƯỜI. Santa Clara thay đổi nhân sự khi rút Adriano ra nghỉ và MT là người thay thế. | |
82” | Attempt saved. Rildo (Santa Clara) right footed shot from outside the box is saved. | |
79” | THAY NGƯỜI. Vitoria Guimaraes. Dan thay đổi nhân sự khi rút André André ra nghỉ và Silva là người thay thế. | |
76” | VIỆT VỊ. Kyosuke Tagawa rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Sagna (Santa Clara. Pierr). | |
75” | PHẠT GÓC. Santa Clara được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ibrahima Bamba là người đá phạt. | |
73” | PHẠT GÓC. Vitoria Guimaraes được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Cristian Tassano là người đá phạt. | |
72” | THAY NGƯỜI. Vitoria Guimaraes. Afons thay đổi nhân sự khi rút Zé Carlos because of an injury ra nghỉ và Freitas là người thay thế. | |
72” | THAY NGƯỜI. Vitoria Guimaraes. Jot thay đổi nhân sự khi rút Ruben Lameiras ra nghỉ và Silva là người thay thế. | |
69” | THAY NGƯỜI. Santa Clara. Anderso thay đổi nhân sự khi rút Victor Bobsin ra nghỉ và Carvalho là người thay thế. | |
69” | THAY NGƯỜI. Santa Clara thay đổi nhân sự khi rút Allano ra nghỉ và Rildo là người thay thế. | |
69” | THAY NGƯỜI. Santa Clara. Kyosuk thay đổi nhân sự khi rút Matheus Babi ra nghỉ và Tagawa là người thay thế. | |
67” | THẺ PHẠT. Cristian Tassano (Santa bên phía Clara) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
67” | PHẠM LỖI! Cristian Tassano (Santa Clara) phạm lỗi. | |
67” | ĐÁ PHẠT. Anderson Silva (Vitoria bị phạm lỗi và Guimaraes) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
66” | ĐÁ PHẠT. Tiago Silva (Vitoria bị phạm lỗi và Guimaraes) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
66” | PHẠM LỖI! Ricardinho (Santa Clara) phạm lỗi. | |
64” | VAR Decision: No GoalVitoria Guimaraes 1-0 Santa Clara. | |
64” | VAR Decision: No GoalVitoria Guimaraes 1-0 Santa Clara. | |
red'>63'Goal!Vitoria Guimaraes 1, Santa Clara 1. Paulo Henrique (Santa Clara) left footed shot from very close rangefollowing a corner. | ||
63” | Attempt saved. Matheus Babi (Santa Clara) right footed shot from the centre of the box is saved. | |
62” | PHẠT GÓC. Santa Clara được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ibrahima Bamba là người đá phạt. | |
60” | VIỆT VỊ. Anderson Silva rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Lameiras (Vitoria Guimaraes. Rube). | |
59” | Attempt missed. Michael Johnston (Vitoria Guimaraes) right footed shot from the left side of the box is high and wide to the right. | |
59” | Attempt blocked. André André (Vitoria Guimaraes) right footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Michael Johnston. | |
56” | CẢN PHÁ! Anderson Silva (Vitoria Guimaraes) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Ruben Lameiras. | |
54” | PHẠM LỖI! André André (Vitoria Guimaraes) phạm lỗi. | |
54” | ĐÁ PHẠT. Allano (Santa bị phạm lỗi và Clara) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
53” | THẺ PHẠT. Kennedy Boateng (Santa bên phía Clara) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
53” | ĐÁ PHẠT. Ruben Lameiras (Vitoria bị phạm lỗi và Guimaraes) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
53” | PHẠM LỖI! Kennedy Boateng (Santa Clara) phạm lỗi. | |
51” | Attempt missed. Matheus Babi (Santa Clara) right footed shot from the right side of the six yard box. | |
red'>48'Goal!Vitoria Guimaraes 1, Santa Clara 0. Anderson Silva (Vitoria Guimaraes) header from the centre of the boxfollowing a corner. | ||
48” | PHẠT GÓC. Vitoria Guimaraes được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Paulo Henrique là người đá phạt. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Michael Johnston (Vitoria bị phạm lỗi và Guimaraes) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
47” | PHẠM LỖI! Adriano (Santa Clara) phạm lỗi. | |
46” | ĐÁ PHẠT. Zé Carlos (Vitoria bị phạm lỗi và Guimaraes) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
46” | PHẠM LỖI! Paulo Henrique (Santa Clara) phạm lỗi. | |
45” | THAY NGƯỜI. Vitoria Guimaraes. Michae thay đổi nhân sự khi rút Ryoya Ogawa ra nghỉ và Johnston là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Vitoria Guimaraes 0, Santa Clara 0 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Vitoria Guimaraes 0, Santa Clara 0 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Vitoria Guimaraes 0, Santa Clara 0 | |
45+1” | PHẠT GÓC. Santa Clara được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Mamadou Tounkara là người đá phạt. | |
45” | Attempt missed. Adriano (Santa Clara) header from a difficult angle on the left is close, but misses the top left corner. Assisted by Gabriel Silva with a cross following a corner. | |
44” | PHẠT GÓC. Santa Clara được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Mamadou Tounkara là người đá phạt. | |
43” | ĐÁ PHẠT. Paulo Henrique (Santa bị phạm lỗi và Clara) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
43” | PHẠM LỖI! Ruben Lameiras (Vitoria Guimaraes) phạm lỗi. | |
43” | Attempt saved. Allano (Santa Clara) right footed shot from the right side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Victor Bobsin. | |
41” | THẺ PHẠT. Victor Bobsin (Santa bên phía Clara) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
41” | ĐÁ PHẠT. Ruben Lameiras (Vitoria bị phạm lỗi và Guimaraes) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
41” | PHẠM LỖI! Victor Bobsin (Santa Clara) phạm lỗi. | |
37” | Attempt blocked. Anderson Silva (Vitoria Guimaraes) left footed shot from the centre of the box is blocked. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Ryoya Ogawa (Vitoria bị phạm lỗi và Guimaraes) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
37” | PHẠM LỖI! Pierre Sagna (Santa Clara) phạm lỗi. | |
36” | PHẠT GÓC. Vitoria Guimaraes được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Pierre Sagna là người đá phạt. | |
35” | PHẠT GÓC. Vitoria Guimaraes được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Marco Pereira là người đá phạt. | |
35” | CỨU THUA. Anderson Silva (Vitoria Guimaraes) dứt điểm bằng chân phải góc hẹp nhưng không thắng được thủ môn. | |
31” | THẺ PHẠT. André Amaro (Vitoria bên phía Guimaraes) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
30” | ĐÁ PHẠT. Matheus Babi (Santa bị phạm lỗi và Clara) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
30” | PHẠM LỖI! Ibrahima Bamba (Vitoria Guimaraes) phạm lỗi. | |
27” | ĐÁ PHẠT. Nélson da Luz (Vitoria bị phạm lỗi và Guimaraes) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
27” | PHẠM LỖI! Paulo Henrique (Santa Clara) phạm lỗi. | |
25” | ĐÁ PHẠT. Mamadou Tounkara (Vitoria bị phạm lỗi và Guimaraes) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
25” | PHẠM LỖI! Ricardinho (Santa Clara) phạm lỗi. | |
21” | VIỆT VỊ. Anderson Silva rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Ogawa (Vitoria Guimaraes. Ryoy). | |
20” | Attempt missed. Nélson da Luz (Vitoria Guimaraes) left footed shot from outside the box. | |
16” | PHẠT GÓC. Vitoria Guimaraes được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Pierre Sagna là người đá phạt. | |
13” | ĐÁ PHẠT. Gabriel Silva (Santa bị phạm lỗi và Clara) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
13” | PHẠM LỖI! Ibrahima Bamba (Vitoria Guimaraes) phạm lỗi. | |
12” | VIỆT VỊ. Gabriel Silva rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Adriano (Santa Clara). | |
11” | VIỆT VỊ. Gabriel Silva rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Pereira (Santa Clara. Marc). | |
8” | ĐÁ PHẠT. Ruben Lameiras (Vitoria bị phạm lỗi và Guimaraes) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
8” | PHẠM LỖI! Victor Bobsin (Santa Clara) phạm lỗi. | |
6” | ĐÁ PHẠT. Matheus Babi (Santa bị phạm lỗi và Clara) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
6” | PHẠM LỖI! Mamadou Tounkara (Vitoria Guimaraes) phạm lỗi. | |
4” | ĐÁ PHẠT. Zé Carlos (Vitoria bị phạm lỗi và Guimaraes) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
4” | PHẠM LỖI! Allano (Santa Clara) phạm lỗi. | |
3” | ĐÁ PHẠT. Gabriel Silva (Santa bị phạm lỗi và Clara) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
3” | PHẠM LỖI! Ruben Lameiras (Vitoria Guimaraes) phạm lỗi. | |
2” | PHẠM LỖI! Paulo Henrique (Santa Clara) phạm lỗi. | |
2” | ĐÁ PHẠT. Anderson Silva (Vitoria bị phạm lỗi và Guimaraes) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
1” | ĐÁ PHẠT. Zé Carlos (Vitoria bị phạm lỗi và Guimaraes) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
1” | PHẠM LỖI! Allano (Santa Clara) phạm lỗi. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Vitoria Guimaraes vs Santa Clara |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Vitoria Guimaraes vs Santa Clara 02h15 10/09
Đội hình ra sân cặp đấu Vitoria Guimaraes vs Santa Clara, 02h15 10/09, Estadio D. Afonso Henriques, Bồ Đào Nha sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Vitoria Guimaraes vs Santa Clara |
||||
Vitoria Guimaraes | Santa Clara | |||
Bruno Varela | 14 | 99 | Marco Andre Rocha Pereira | |
Andre Fonseca Amaro | 13 | 95 | Pierre Sagna | |
Ibrahima Bamba | 22 | 4 | Kennedy Boateng | |
Mamadou Tounkara | 83 | 17 | Cristian Marcelo Gonzalez Tassano | |
Ryoya Ogawa | 25 | 16 | Paulo Henrique Rodrigues Cabral | |
Andrew Filipe Bras | 21 | 49 | Gabriel Silva Vieira | |
Tiago Rafael Maia Silva | 10 | 20 | Adriano Firmino Dos Santos Da Silva | |
Ze Ferreira | 28 | 80 | Victor Bobsin Pereira | |
Nelson Luz | 20 | 7 | Allano Brendon de Souza Lima | |
Anderson Silva | 33 | 10 | Ricardinho | |
Ruben Lameiras | 7 | 39 | Matheus Barcelos da Silva | |
Đội hình dự bị |
||||
Afonso Manuel Abreu De Freitas | 72 | 12 | Gabriel Batista | |
Matheus indio | 23 | 35 | Pedro Henrique Rodrigues Bicalho | |
Michael Johnston | 90 | 43 | Paulo Eduardo Ferreira Godinho | |
Jota | 11 | 32 | Nunes Matheus | |
Celton Biai | 63 | 3 | Xavi Quintilla | |
Alisson Pelegrini Safira | 9 | 21 | Andrezinho | |
Antonin | 38 | 37 | Rildo Goncalves de Amorim Filho | |
Daniel Silva | 80 | 8 | Anderson Carvalho Trindade,Pedra | |
Joao Pedro Gomes Ricciulli | 50 | 9 | Kyosuke Tagawa |
Tỷ lệ kèo Vitoria Guimaraes vs Santa Clara 02h15 10/09
Tỷ lệ kèo Vitoria Guimaraes vs Santa Clara, 02h15 10/09, Estadio D. Afonso Henriques, Bồ Đào Nha theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Vitoria Guimaraes vs Santa Clara 02h15 10/09 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.01 | 0:0 | 0.91 | 14.28 | 1 1/2 | 0.02 | 1.09 | 6.60 | 119.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.65 | 0:0 | 1.33 | 16.66 | 1/2 | 0.02 |
Thành tích đối đầu Vitoria Guimaraes vs Santa Clara 02h15 10/09
Kết quả đối đầu Vitoria Guimaraes vs Santa Clara, 02h15 10/09, Estadio D. Afonso Henriques, Bồ Đào Nha gần đây nhất. Phong độ gần đây của Vitoria Guimaraes , phong độ gần đây của Santa Clara chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Vitoria Guimaraes
Phong độ gần nhất Santa Clara
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Sporting CP
|
33 | 64 | 87 |
2 |
Benfica
|
33 | 49 | 79 |
3 |
FC Porto
|
33 | 35 | 69 |
4 |
Sporting Braga
|
33 | 22 | 68 |
5 |
Vitoria Guimaraes
|
33 | 12 | 60 |
6 |
Moreirense
|
33 | 0 | 52 |
7 |
FC Arouca
|
33 | 6 | 46 |
8 |
FC Famalicao
|
33 | -3 | 42 |
9 |
SC Farense
|
33 | -3 | 37 |
10 |
Rio Ave
|
33 | -5 | 36 |
11 |
Gil Vicente
|
33 | -9 | 36 |
12 |
Casa Pia AC
|
33 | -13 | 35 |
13 |
Estoril
|
33 | -8 | 33 |
14 |
Boavista FC
|
33 | -23 | 31 |
15 |
Estrela da Amadora
|
33 | -21 | 30 |
16 |
Portimonense
|
33 | -35 | 29 |
17 |
Vizela
|
33 | -30 | 25 |
18 |
GD Chaves
|
33 | -38 | 23 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Brighton Hove Albion
Chelsea
|
0.86
+1/2
1.08
|
0.94
3 1/2
0.98
|
3.10
4.05
2.08
|
02:00
|
Manchester United
Newcastle United
|
0.86
+1/4
1.08
|
1.06
3 1/2
0.86
|
2.68
3.90
2.38
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rayo Vallecano
Granada CF
|
1.05
-0
0.85
|
0.82
1 3/4
1.08
|
2.83
2.91
2.61
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sevilla
Cadiz
|
1.11
-1/2
0.82
|
1.02
2
0.88
|
2.11
3.15
3.90
|
03:00
|
Celta Vigo
Athletic Bilbao
|
0.80
-0
1.16
|
1.03
2 1/2
0.89
|
2.47
3.40
2.86
|
03:00
|
Getafe
Atletico Madrid
|
1.00
+3/4
0.94
|
1.07
2 1/2
0.85
|
5.00
3.70
1.72
|
00:30
|
Las Palmas
Betis
|
1.00
+1/2
0.90
|
0.99
2 1/2
0.89
|
3.75
3.50
1.90
|
02:30
|
Almeria
Barca
|
0.84
+1 1/2
1.06
|
0.93
3 1/2
0.95
|
6.50
4.95
1.39
|
03:00
|
Sociedad
Valencia
|
1.09
-1
0.81
|
0.99
2 1/4
0.89
|
1.57
3.60
6.10
|
02:00
|
Nice
PSG
|
0.91
-1/4
1.01
|
0.97
3
0.93
|
2.14
3.70
3.20
|
02:00
|
Reims
Marseille
|
0.98
+1/2
0.94
|
1.05
3
0.85
|
3.60
3.85
1.94
|
06:30
|
FC Cincinnati
Atlanta United
|
0.80
-1/2
1.13
|
0.99
3 1/4
0.91
|
1.80
4.10
4.00
|
06:30
|
DC United
New York Red Bulls
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.90
2 1/2
1.00
|
2.31
3.50
3.00
|
06:30
|
Orlando City
Inter Miami
|
0.90
-1/4
1.02
|
0.82
3
1.08
|
2.16
3.80
3.10
|
06:30
|
Philadelphia Union
New York City FC
|
0.96
-1/2
0.96
|
0.94
2 3/4
0.96
|
1.96
3.75
3.65
|
06:30
|
Montreal Impact
Columbus Crew
|
0.99
+1/4
0.93
|
0.97
2 3/4
0.93
|
3.20
3.65
2.17
|
07:30
|
Nashville
Toronto FC
|
0.88
-3/4
1.04
|
0.89
2 1/2
1.01
|
1.66
3.95
5.20
|
07:30
|
Austin FC
Houston Dynamo
|
0.89
-0
1.03
|
0.95
2 1/2
0.95
|
2.54
3.45
2.73
|
07:30
|
Chicago Fire
Charlotte FC
|
0.99
-1/4
0.93
|
0.97
2 1/2
0.93
|
2.25
3.45
3.15
|
07:30
|
Minnesota United FC
LA Galaxy
|
0.89
-1/4
1.03
|
0.80
3 1/4
1.11
|
2.13
4.00
3.00
|
07:30
|
St. Louis City
Los Angeles FC
|
0.92
-0
1.00
|
1.00
3
0.90
|
2.52
3.65
2.63
|
08:30
|
Real Salt Lake
Seattle Sounders
|
1.05
-1/2
0.87
|
0.86
2 1/2
1.04
|
2.05
3.60
3.50
|
08:30
|
Colorado Rapids
Vancouver Whitecaps
|
0.82
-1/4
1.11
|
0.93
2 3/4
0.97
|
2.09
3.70
3.30
|
09:30
|
Portland Timbers
San Jose Earthquakes
|
0.94
-1/2
0.98
|
0.91
3
0.99
|
1.94
3.85
3.65
|
02:00
|
Leeds United
Norwich City
|
1.07
-1
0.82
|
0.88
2 1/2
0.99
|
1.58
3.90
5.20
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Elfsborg
AIK Solna
|
1.03
-0
0.89
|
0.96
4 1/2
0.94
|
1.01
13.00
100.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Halmstads
Hacken
|
1.06
+1/2
0.86
|
1.04
3 3/4
0.86
|
1.27
5.40
9.30
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Mjallby AIF
Hammarby
|
1.11
-1/4
0.82
|
1.09
4 1/2
0.81
|
1.01
13.00
100.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Vasteras SK FK
IFK Varnamo
|
1.11
-3/4
0.82
|
0.98
2 1/2
0.92
|
3.60
3.00
2.14
|
00:00
|
Kalmar
IFK Norrkoping FK
|
0.90
-1/4
0.99
|
0.81
2 1/2
1.06
|
2.16
3.50
3.00
|
00:00
|
Malmo FF
GAIS
|
0.99
-1 3/4
0.90
|
0.97
3 1/4
0.90
|
1.27
5.70
8.90
|
00:00
|
IK Sirius FK
IFK Goteborg
|
0.92
-1/4
0.97
|
0.90
2 1/2
0.97
|
2.23
3.40
2.96
|
00:00
|
Brommapojkarna
Djurgardens
|
1.04
+1/4
0.85
|
1.02
2 3/4
0.85
|
3.10
3.55
2.11
|
01:30
|
Kilmarnock
Celtic FC
|
1.04
+1 1/2
0.88
|
0.81
3 1/4
1.09
|
8.60
5.50
1.29
|
01:45
|
Aberdeen
Livingston
|
1.16
-1 1/4
0.78
|
0.83
2 3/4
1.07
|
1.49
4.30
5.80
|
01:45
|
Hibernian
Motherwell
|
0.98
-1/2
0.94
|
0.88
3
1.02
|
1.98
3.85
3.15
|
01:45
|
Saint Johnstone
Ross County
|
1.07
-1/4
0.85
|
1.04
2 1/4
0.86
|
2.38
3.10
2.96
|
01:45
|
Saint Mirren
Heart of Midlothian
|
0.86
-0
1.06
|
0.99
2 1/2
0.91
|
2.44
3.30
2.71
|
01:30
|
Lausanne Sports
Luzern
|
0.98
-1/2
0.94
|
1.04
3 1/4
0.86
|
1.98
3.80
3.20
|
01:30
|
FC Zurich
Servette
|
1.06
-0
0.86
|
0.84
2 1/2
1.06
|
2.67
3.45
2.41
|
01:30
|
Lugano
Winterthur
|
0.81
-3/4
1.07
|
0.92
3
0.94
|
1.63
3.80
4.90
|
01:30
|
Young Boys
St. Gallen
|
0.85
-1/4
1.03
|
0.96
3 1/2
0.90
|
2.03
3.65
3.15
|
05:00
|
The Strongest
Huachipato
|
0.92
-1 1/2
0.98
|
1.03
3
0.85
|
1.29
5.10
8.90
|
05:00
|
Deportivo Tachira
Nacional Montevideo
|
0.92
+1/2
0.98
|
0.86
2 1/4
1.02
|
3.60
3.35
1.98
|
07:00
|
Alianza Lima
Colo Colo
|
1.03
-0
0.87
|
0.88
2
1.00
|
2.80
2.99
2.58
|
07:30
|
Flamengo
Bolivar
|
0.87
-2
1.03
|
0.89
3 1/4
0.99
|
1.16
6.80
15.00
|
07:30
|
Palmeiras
Independiente Jose Teran
|
0.89
-1 1/4
1.01
|
1.05
2 3/4
0.83
|
1.36
4.40
8.60
|
05:00
|
Universitario De Deportes
Botafogo RJ
|
0.87
+1/4
1.00
|
0.83
2 1/4
1.01
|
3.15
3.25
2.20
|
05:00
|
Fluminense RJ
Cerro Porteno
|
1.03
-1
0.84
|
0.88
2 1/4
0.96
|
1.58
3.70
5.60
|
05:00
|
Rosario Central
Caracas FC
|
0.91
-1 3/4
0.96
|
0.78
2 1/2
1.06
|
1.19
5.70
16.00
|
07:00
|
San Lorenzo
Liverpool URU
|
1.01
-1
0.86
|
1.06
2 1/4
0.78
|
1.55
3.60
6.40
|
07:00
|
Sao Paulo
Barcelona SC(ECU)
|
0.80
-1 1/4
1.07
|
0.96
2 1/2
0.88
|
1.32
4.50
9.90
|
22:59
|
Bodo Glimt
Tromso IL
|
0.96
-1 3/4
0.93
|
0.89
3 1/4
0.98
|
1.27
5.80
8.50
|
22:59
|
Brann
Sandefjord
|
0.83
-1 1/2
1.06
|
1.06
3 1/4
0.81
|
1.28
5.50
8.50
|
22:59
|
Fredrikstad
Stromsgodset
|
0.86
-1/4
1.03
|
1.00
2 1/2
0.87
|
2.09
3.40
3.25
|
22:59
|
Haugesund
Kristiansund BK
|
1.03
-1/2
0.86
|
0.86
2 1/2
1.01
|
2.03
3.50
3.30
|
22:59
|
Odd Grenland
Molde
|
0.87
+1
1.02
|
0.97
3
0.90
|
4.90
4.00
1.60
|
22:59
|
Rosenborg
KFUM Oslo
|
0.86
-3/4
1.03
|
0.94
2 3/4
0.93
|
1.65
3.95
4.50
|
22:59
|
Sarpsborg 08
Ham-Kam
|
1.06
-3/4
0.83
|
1.07
3
0.80
|
1.81
3.75
3.85
|
22:59
|
Viking
Lillestrom
|
1.03
-3/4
0.86
|
0.97
3
0.90
|
1.78
3.80
3.90
|
02:00
|
Atalanta
Juventus
|
1.14
-1/4
0.79
|
1.11
2 1/4
0.80
|
2.51
3.10
3.05
|
10:00
|
Monterrey
CDSyC Cruz Azul
|
0.80
-1/4
1.09
|
0.88
2 1/2
0.99
|
2.09
3.45
3.20
|
18:35
|
Shandong Taishan
Sichuan Jiuniu
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
0.94
3 1/4
0.84
|
1.19
5.70
10.00
|
01:30
|
Bari
Ternana
|
0.94
-1/2
0.95
|
1.08
2 1/4
0.79
|
1.94
3.15
3.75
|
02:15
|
Penafiel
SCU Torreense
|
0.94
-1/4
0.92
|
0.85
2 1/4
0.99
|
2.08
3.25
2.97
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Randers FC
Viborg
|
1.08
-0
0.84
|
6.25
1 1/2
0.09
|
1.05
7.90
267.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Vejle
Lyngby
|
1.07
-0
0.85
|
4.54
1 1/2
0.14
|
1.06
7.40
206.00
|
01:00
|
Brondby IF
Nordsjaelland
|
1.16
-0
0.78
|
0.88
2 3/4
1.02
|
2.88
3.60
2.36
|
22:59
|
Aarhus AGF
Silkeborg
|
1.04
-1/4
0.85
|
0.80
2 1/2
1.07
|
2.30
3.45
2.80
|
22:59
|
Hvidovre IF
Odense BK
|
1.08
+1/4
0.81
|
0.93
3
0.94
|
3.35
3.70
1.98
|
01:00
|
FC Copenhagen
Midtjylland
|
0.98
-3/4
0.91
|
0.99
3
0.88
|
1.79
3.90
3.75
|
21:10
|
Al Ain
Ittihad Kalba
|
1.23
-3/4
0.57
|
0.87
3 1/4
0.89
|
1.99
3.60
2.92
|
02:05
|
Hamilton Academical
Inverness
|
0.95
-1/4
0.89
|
1.01
2 1/4
0.81
|
2.19
2.94
3.10
|
21:00
|
Bodrumspor
Boluspor
|
0.91
-3/4
0.85
|
0.92
2 1/4
0.84
|
1.73
3.35
4.10
|
00:00
|
Corum Belediyespor
Kocaelispor
|
0.84
-1/4
0.92
|
0.84
2 1/2
0.92
|
2.02
3.30
3.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
RS Tallinding
Red Hawks FC
|
0.60
+1/4
1.30
|
1.05
3/4
0.75
|
4.75
1.83
3.00
|
00:00
|
Horsens Freja
Viby IF
|
|
|
2.05
3.80
2.75
|
03:00
|
Fortaleza F.C
Deportivo Pereira
|
0.64
-3/4
1.13
|
0.93
2 1/4
0.83
|
1.47
3.70
5.80
|
06:00
|
Independiente Santa Fe
Atletico Bucaramanga
|
0.89
-1/2
0.95
|
0.87
2
0.95
|
1.89
2.99
3.90
|
03:00
|
Jaguares de Cordoba
Tigres Zipaquira
|
0.64
-1
1.13
|
0.91
2 3/4
0.85
|
1.38
4.05
5.50
|
07:30
|
Real Cartagena
Envigado FC
|
0.93
-1/4
0.83
|
0.85
2 1/4
0.91
|
2.23
3.20
2.79
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Mighty Blackpool
Bo Rangers
|
0.87
+1/4
0.92
|
0.87
3/4
0.92
|
6.00
2.00
2.40
|
00:00
|
FK Napredak Krusevac
Crvena Zvezda
|
0.96
+1 1/2
0.80
|
0.86
3
0.90
|
6.50
5.50
1.27
|
07:00
|
Birmingham Legion
Charleston Battery
|
0.73
+1/4
1.12
|
0.94
2 3/4
0.88
|
2.57
3.50
2.28
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Yeni Orduspor
Aliaga FUTBOL AS
|
0.72
-0
1.07
|
0.97
1 1/4
0.82
|
2.75
2.40
3.25
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Holy Ghost SC
Township Rollers
|
0.77
+3/4
1.02
|
0.97
3 1/4
0.82
|
34.00
23.00
1.01
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Ludogorets Razgrad
Botev Plovdiv
|
0.29
-0
2.22
|
2.08
5 1/2
0.34
|
32.00
3.90
1.20
|
03:00
|
9 de Octubre
Leones del Norte
|
0.94
-3/4
0.90
|
0.74
2 1/4
1.08
|
1.66
3.60
4.15
|
07:00
|
San Antonio(ECU)
Guayaquil City
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.99
2
0.83
|
2.25
2.92
3.05
|
07:00
|
CD Independiente Juniors
Manta FC
|
0.94
-1
0.90
|
0.99
2 1/4
0.83
|
1.47
3.70
5.80
|
01:15
|
Tottenham Hotspur (w)
Chelsea FC (w)
|
0.96
+1 3/4
0.78
|
0.80
3 1/2
0.94
|
7.60
5.90
1.22
|
03:00
|
Independiente Santa Fe (w)
Alianza Petrolera (w)
|
0.76
-1/4
1.08
|
1.19
2
0.66
|
2.07
2.84
3.50
|
01:00
|
KA Akureyri
Vestri
|
0.78
-1
1.11
|
0.89
3
0.97
|
1.46
4.15
5.20
|
02:15
|
Fylkir
HK Kopavogs
|
1.25
-0
0.56
|
0.76
3
1.00
|
2.66
3.60
2.14
|
02:15
|
Keflavik
Akranes
|
1.01
-0
0.75
|
0.76
3
1.00
|
2.80
3.75
2.05
|
02:15
|
Grindavik
Vikingur Reykjavik
|
1.05
+1 1/2
0.71
|
0.71
3 1/2
1.05
|
|
02:30
|
Stjarnan Gardabaer
KR Reykjavik
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.92
3
0.84
|
2.12
3.60
2.69
|
02:00
|
Valeriodoce Esporte Clube (MG)
Betim FC
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.15
3.10
3.10
|
05:30
|
Aymores
Tupi Juiz de Fora MG
|
0.73
-1/2
1.08
|
0.83
2
0.98
|
1.70
3.40
4.33
|
06:00
|
Caldense MG
Boa Esporte Clube
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.80
2
1.00
|
2.05
3.40
3.00
|
06:00
|
Nacional AC MG
Democrata SL/MG
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.90
3.40
2.10
|
06:00
|
Uniao Recreativa dos Trabalhadores MG/URT
EC Mamore MG
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.95
2
0.85
|
1.83
3.20
3.90
|
22:00
|
BFC Daugavpils
Metta/LU Riga
|
0.78
-1/2
0.98
|
0.77
2
0.99
|
1.84
3.10
3.90
|
22:00
|
Tukums-2000
Grobina
|
0.83
-1/4
0.93
|
0.94
2 1/2
0.82
|
2.12
3.25
2.92
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bnei Yehuda Tel Aviv U19
Maccabi Netanya U19
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.80
2 1/2
1.00
|
3.50
3.40
1.85
|
05:00
|
Belgrano
Real Tomayapo
|
0.82
-2
1.08
|
0.88
2 3/4
1.00
|
1.12
7.70
19.00
|
05:00
|
Atletico Paranaense
Danubio FC
|
1.01
-1 3/4
0.89
|
1.00
2 3/4
0.88
|
1.23
5.70
11.00
|
05:00
|
Lanus
Deportivo Metropolitano
|
0.93
-2 1/2
0.97
|
0.99
3 1/4
0.89
|
1.06
10.00
22.00
|
07:00
|
Cuiaba
Deportivo Garcilaso
|
0.86
-1 1/2
1.04
|
0.91
2 3/4
0.97
|
1.27
5.40
9.60
|
07:00
|
Boca Juniors
Fortaleza
|
0.90
-1/2
1.00
|
0.96
2 1/4
0.92
|
1.90
3.35
3.95
|
09:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Always Ready
|
0.99
-0
0.91
|
0.99
2 1/2
0.89
|
2.62
3.30
2.52
|
05:00
|
Racing Club
Coquimbo Unido
|
0.91
-1 1/4
0.96
|
1.00
2 3/4
0.84
|
1.34
4.50
7.60
|
07:00
|
Sportivo Luqueno
Bragantino
|
0.91
+3/4
0.96
|
1.00
2 1/2
0.84
|
4.15
3.50
1.74
|
07:00
|
Cruzeiro (MG)
Union La Calera
|
0.97
-1 3/4
0.90
|
0.94
2 3/4
0.90
|
1.22
5.60
9.80
|
09:00
|
Universidad Catolica
Alianza Petrolera
|
0.97
-1 3/4
0.90
|
0.86
2 3/4
0.98
|
1.22
5.60
11.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Moadon Sport Tira
Hapoel Ironi Baka El Garbiya
|
0.88
-1/4
0.96
|
0.87
2 1/2
0.95
|
5.10
3.15
1.66
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Maccabi Tzur Shalom
Kiryat Yam SC
|
1.05
+1/4
0.79
|
0.89
2
0.93
|
3.25
3.05
2.07
|
22:59
|
MS Tseirey Taybe
Hapoel Beit She'any
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
22:59
|
MS Hapoel Lod
Hapoel Azor
|
|
|
2.10
3.25
3.00
|
21:00
|
Damash Gilan FC
Mes Soongoun Varzaghan
|
|
|
1.80
3.10
4.20
|
22:45
|
Naft Gachsaran
Naft Masjed Soleyman FC
|
|
|
3.00
3.00
2.25
|
0 - 2
Trực tiếp
|
JK Tallinna Kalev (w)
JK Tabasalu (w)
|
2.08
-0
0.24
|
3.33
2 1/2
0.14
|
126.00
51.00
1.00
|
07:00
|
Chicago Dutch Lions
Des Moines Menace
|
|
|
21.00
9.00
1.09
|
09:00
|
Davis Legacy SC
San Francisco Glens SC
|
|
|
7.50
5.00
1.29
|
0 - 0
Trực tiếp
|
1. FC Lok Stendal
SV Fortuna Magdeburg
|
0.87
-1/4
0.92
|
0.80
1
1.00
|
2.30
2.30
4.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Muhlhausen 1927
FC Zuzenhausen
|
1.00
-0
0.80
|
0.82
2 1/2
0.97
|
2.60
3.60
2.37
|
22:50
|
Smorgon FC
FK Isloch Minsk
|
0.70
+1/2
1.06
|
0.86
2 1/2
0.90
|
|
00:45
|
Neman Grodno
Arsenal Dzyarzhynsk
|
0.86
-1
0.90
|
0.96
2 1/2
0.80
|
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FC Telavi
FC Kolkheti Poti
|
0.96
-0
0.88
|
2.70
2 1/2
0.25
|
6.50
1.24
6.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Batumi
|
0.87
+1/4
0.97
|
0.97
2 1/4
0.85
|
1.57
3.10
6.20
|
00:00
|
Varbergs GIF FK
Hittarps IK
|
|
|
1.25
5.50
7.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Maan
Al Wihdat Amman
|
1.03
+1/4
0.81
|
0.82
2
1.00
|
3.20
3.10
2.08
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Klofta U19
Ullensaker U19
|
0.96
+1/4
0.84
|
0.98
3 1/4
0.82
|
1.10
8.00
15.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ajax Amsterdam (w)
PSV Eindhoven (w)
|
0.77
-1/4
1.02
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.05
3.40
3.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Twente Enschede (w)
Fortuna FF (w)
|
0.87
-3/4
0.92
|
0.97
3 1/2
0.82
|
1.20
6.00
11.00
|
05:00
|
Ituano SP
Sport Club Recife PE
|
0.98
+1/2
0.92
|
0.98
2 1/4
0.90
|
3.60
3.30
1.92
|
05:00
|
America MG
Mirassol
|
0.95
-1/2
0.95
|
0.79
2
1.09
|
1.95
3.20
3.65
|
05:00
|
Brusque FC
Operario Ferroviario PR
|
0.93
-0
0.97
|
1.04
2
0.84
|
2.63
2.89
2.68
|
07:30
|
Ceara
Amazonas FC
|
1.09
-1
0.81
|
0.99
2 1/4
0.89
|
1.55
3.65
5.40
|
07:30
|
SC Paysandu Para
Goias
|
1.12
-1/4
0.79
|
0.87
2
1.01
|
2.35
3.00
2.93
|
07:30
|
Ponte Preta
Santos
|
0.91
+1/2
0.99
|
0.98
2
0.90
|
3.70
3.05
1.99
|
20:00
|
Newroz SC(IRQ)
Naft Alwasat
|
|
|
1.30
4.33
9.00
|
22:15
|
AI Kahrabaa
Al Qasim Sport Club
|
|
|
1.91
3.20
3.60
|
1 - 1
Trực tiếp
|
EIF Academy
NuPS
|
0.72
-0
1.08
|
4.16
2 1/2
0.12
|
8.30
1.11
10.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Narpes Kraft II
YPA Ylivieska
|
1.38
-0
0.52
|
3.70
1 1/2
0.14
|
150.00
6.70
1.04
|
0 - 2
Trực tiếp
|
FC Kirkkonummi
EPS Reservi
|
1.00
+1/2
0.80
|
1.01
3 1/4
0.79
|
34.00
23.00
1.01
|
0 - 0
Trực tiếp
|
GrIFK Reservi
LJS
|
0.90
-2
0.90
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.11
6.50
21.00
|
1 - 4
Trực tiếp
|
Monchengladbach U19
Hoffenheim U19
|
1.06
+1/4
0.78
|
0.98
6 1/4
0.84
|
51.00
41.00
1.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Qaisoma
Uhud
|
1.28
-0
0.62
|
1.03
3/4
0.79
|
4.20
1.84
2.95
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Ameade
Al-adalh
|
0.80
+1/2
1.04
|
0.97
2 1/2
0.85
|
3.10
3.25
2.04
|
22:00
|
Al-Tai
Al-Fateh
|
0.79
-1/4
1.07
|
0.83
3
1.01
|
2.06
3.60
2.98
|
01:00
|
Al Khaleej Club
Al Ittihad(KSA)
|
0.98
+1/4
0.88
|
0.89
2 3/4
0.95
|
2.78
3.45
2.21
|
01:00
|
Al Wehda Mecca
Al Raed
|
0.74
-0
1.13
|
0.93
2 3/4
0.91
|
2.24
3.45
2.76
|
2 - 0
Trực tiếp
|
England (w) U17
Poland (w) U17
|
0.96
-1/2
0.88
|
1.08
3
0.74
|
|
20:00
|
Racing Beirut
Al-Ahed
|
|
|
4.20
4.00
1.60
|
20:00
|
Al-Nejmeh
Al-Ansar (LIB)
|
|
|
2.25
3.25
2.75
|
01:00
|
Gimnasia Mendoza
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
1.11
-0
0.74
|
0.91
1 3/4
0.91
|
2.98
2.67
2.44
|
03:15
|
Almirante Brown
San Martin Tucuman
|
0.76
+1/2
1.08
|
1.00
1 3/4
0.82
|
3.80
2.67
2.08
|
03:10
|
Deportivo Riestra
Newells Old Boys
|
0.95
+1/2
0.81
|
0.96
2
0.80
|
4.80
3.10
1.70
|
23:30
|
Schalke 04 (Youth)
Rot-Weiss Ahlen
|
0.70
-1 1/4
1.04
|
0.70
3 1/2
1.04
|
1.37
4.95
5.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Djoliba
USC Kita
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.77
1/2
1.02
|
2.25
1.83
8.00
|
22:00
|
FK Arendal
Jerv
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
22:00
|
Strindheim IL
Tromsdalen
|
|
|
2.50
4.00
2.15
|
00:00
|
Orn-Horten
Eik-Tonsberg
|
0.83
+1/4
0.98
|
0.85
3
0.95
|
2.63
3.75
2.15
|
22:59
|
JS Hercules
TP47 Tornio
|
|
|
3.25
3.80
1.83
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Paksi SE Honlapja
Ferencvarosi TC
|
0.92
+3/4
0.92
|
0.91
2 1/4
0.91
|
4.00
3.45
1.72
|
01:00
|
Palmeiras (Youth)
RB Bragantino Youth
|
0.95
-2 1/4
0.85
|
1.00
3 3/4
0.80
|
1.16
7.00
9.00
|
01:00
|
America MG Youth
Santos (Youth)
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.80
3
1.00
|
3.10
3.60
1.90
|
01:00
|
Fluminense RJ (Youth)
Cuiaba (MT) (Youth)
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.15
3.40
2.87
|
01:30
|
Goias (Youth)
Bahia (Youth)
|
1.10
-1/4
0.70
|
0.98
2 3/4
0.83
|
2.38
3.25
2.60
|
2 - 2
Trực tiếp
|
GKS Pniowek Pawlowice Slaskie
Slask Wroclaw II
|
1.00
-0
0.80
|
7.69
4 1/2
0.02
|
13.00
1.04
12.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Vineta Wolin
Zawisza Bydgoszcz SA
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.80
2 3/4
1.00
|
4.50
4.00
1.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rozwoj Katowice
MKS Myszkow
|
0.77
-0
1.02
|
0.80
1 3/4
1.00
|
2.50
3.00
2.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Unia Skierniewice
Mlawianka Mlawa
|
0.81
-1
1.03
|
0.83
3 1/4
0.99
|
1.46
4.45
4.70
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Slavia Praha
FC Viktoria Plzen
|
0.93
-3/4
0.97
|
1.07
4 1/2
0.81
|
1.03
8.80
53.00
|
22:00
|
Bohemians 1905
MFK Karvina
|
0.83
-1/2
1.03
|
0.84
2 1/2
1.00
|
1.83
3.40
3.60
|
22:00
|
Baumit Jablonec
Pardubice
|
1.00
-1/2
0.86
|
1.01
2 3/4
0.83
|
2.00
3.35
3.15
|
22:00
|
Tescoma Zlin
Dynamo Ceske Budejovice
|
0.86
-1/4
1.00
|
0.83
2 1/2
1.01
|
1.99
3.30
3.20
|
06:00
|
Deportes Limache
Santiago Morning
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.85
2 1/2
0.97
|
1.87
3.40
3.45
|
22:00
|
Mjondalen IF
Asane Fotball
|
0.97
-1/4
0.89
|
0.80
2 3/4
1.04
|
2.07
3.50
2.84
|
22:59
|
Aalesund FK
Sogndal
|
0.90
-1/4
0.96
|
0.87
2 3/4
0.97
|
2.17
3.45
2.72
|
22:59
|
Levanger FK
Ranheim IL
|
1.00
-1/2
0.86
|
1.03
3
0.81
|
2.00
3.40
3.05
|
22:59
|
Raufoss
Moss
|
1.00
-1/4
0.86
|
0.83
2 1/2
1.01
|
2.22
3.25
2.74
|
22:59
|
Sandnes Ulf
Bryne
|
0.87
+1/2
0.99
|
0.99
3
0.85
|
3.05
3.45
1.99
|
22:59
|
Stabaek
Lyn Oslo
|
0.92
-1/2
0.94
|
0.98
3
0.86
|
1.92
3.50
3.20
|
22:59
|
Start Kristiansand
Egersunds IK
|
0.97
-0
0.89
|
0.86
3
0.98
|
2.47
3.40
2.37
|
22:59
|
Valerenga
Kongsvinger
|
0.79
-1/2
1.07
|
0.78
2 3/4
1.06
|
1.79
3.70
3.45
|
1 - 1
Trực tiếp
|
CDA Monte Miaz
Deportivo Camioneros
|
0.25
-0
2.43
|
3.70
2 1/2
0.16
|
5.30
1.15
16.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ferro Carril Oeste Gral Pico
San Martin Mendoza
|
0.63
+1/4
1.26
|
1.06
2
0.76
|
1.40
3.35
9.50
|
01:30
|
Deportivo Rincon
Germinal de Rawson
|
0.88
+1/4
0.93
|
1.00
2
0.80
|
3.20
3.00
2.15
|
01:30
|
Central Norte Salta
CA Sarmiento de Humboldt
|
|
|
2.00
3.00
3.50
|
01:30
|
Gutierrez
CA Juventud Unida San Luis
|
|
|
2.00
2.75
4.00
|
01:30
|
CA 9 de Julio Rafaela
Independiente Chivilcoy
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.88
2
0.93
|
2.15
3.30
2.90
|
01:30
|
Olimpo Bahia Blanca
Kimberley Mar del Plata
|
0.99
-3/4
0.77
|
0.89
2
0.87
|
1.62
3.10
5.75
|
01:30
|
Atenas
Huracan Las Heras
|
|
|
2.38
3.20
2.63
|
01:30
|
Sansinena
Santa Marina Tandil
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.88
2
0.93
|
1.80
3.20
4.50
|
01:30
|
Boca Unidos
G.San Martin Formosa
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.80
1 3/4
1.00
|
2.35
2.80
3.10
|
01:30
|
Sol de America de Formosa
Juventud Antoniana
|
0.70
-3/4
1.06
|
0.87
2
0.89
|
1.55
3.30
5.75
|
01:30
|
Club Cipolletti
Sol de Mayo
|
0.85
-1/4
0.95
|
1.00
2
0.80
|
2.10
2.88
3.40
|
01:30
|
Estudiantes de San Luis
Club Ciudad de Bolivar
|
0.85
-0
0.95
|
1.00
2
0.80
|
2.55
3.10
2.63
|
01:30
|
Club Circulo Deportivo
Villa Mitre
|
0.83
+1/4
0.98
|
1.03
2
0.78
|
3.20
2.80
2.25
|
01:30
|
Sportivo Las Parejas
Douglas Haig
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
2
0.98
|
1.80
3.20
4.00
|
01:30
|
Defensores Belgrano (VR)
Sportivo Belgrano
|
1.05
-1/2
0.75
|
1.00
2
0.80
|
2.05
2.80
3.90
|
01:30
|
Union Sunchales
Sarmiento Resistencia
|
1.03
-0
0.78
|
1.00
2
0.80
|
2.75
3.00
2.40
|
01:30
|
Defensores Pronunciamiento
Gimnasia C. Uruguay
|
0.70
-1/4
1.10
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.90
3.50
3.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Petro Atletico de Luanda
Primeiro de Agosto
|
0.27
-0
2.55
|
4.90
1/2
0.13
|
7.00
1.11
13.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
TSV Bardowick
TuS Neetze
|
1.00
-0
0.80
|
0.80
1 3/4
1.00
|
2.75
3.00
2.50
|
2 - 1
Trực tiếp
|
CD Platense Zacatecoluca Reserves
CD FAS U20
|
0.87
-0
0.92
|
0.77
4 1/2
1.02
|
1.44
4.00
7.00
|
1 - 5
Trực tiếp
|
Madla IL
Vidar
|
1.69
-0
0.39
|
3.84
6 1/2
0.13
|
67.00
7.40
1.03
|
22:59
|
Ullern FC
Nordstrand
|
|
|
4.33
4.50
1.50
|
22:59
|
Fana
Ardal
|
|
|
1.10
9.00
11.00
|
22:59
|
Fram Larvik
Pors Grenland
|
|
|
3.00
4.50
1.83
|
23:30
|
Vigor
Staal Jorpeland
|
|
|
8.00
6.00
1.22
|
23:30
|
froya
Bjarg
|
|
|
8.00
5.50
1.25
|
00:00
|
Djerv 1919
Sandvikens
|
|
|
2.50
4.20
2.10
|
00:00
|
Oppsal
Gamle Oslo
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
00:00
|
Nardo FK
Verdal
|
|
|
1.10
9.00
11.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
FC Vorskla Poltava
FC Shakhtar Donetsk
|
2.22
-0
0.29
|
3.70
3 1/2
0.15
|
200.00
7.10
1.03
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Arminia Hannover
Kickers Emden
|
0.68
+1 1/2
1.08
|
0.98
3 1/4
0.78
|
5.50
4.40
1.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Union Schafhausen
Hennef 05
|
0.73
+1/4
1.03
|
0.53
3
1.29
|
2.51
3.65
2.21
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Eintracht Celle
Rotenburger SV
|
0.90
-1
0.86
|
0.75
3 1/2
1.01
|
1.54
4.25
4.20
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Aasane (w)
Kolbotn (w)
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.91
2 1/2
0.85
|
2.05
3.25
2.95
|
1 - 1
Trực tiếp
|
SK Brann (nữ)
Roa (w)
|
0.74
-2
1.02
|
0.76
3 1/4
1.00
|
1.14
6.80
11.00
|
3 - 2
Trực tiếp
|
LSK Kvinner (w)
Stabaek (w)
|
0.77
-1/2
0.99
|
0.80
2 3/4
0.96
|
1.77
3.55
3.70
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Lyn (w)
Arna Bjornar (w)
|
0.35
-0
2.10
|
4.90
1 1/2
0.13
|
1.07
9.00
67.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Valerenga (w)
Rosenborg BK (w)
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.93
2 3/4
0.83
|
1.81
3.40
3.65
|
4 - 3
Trực tiếp
|
Columbus Crew B
Orlando City B
|
0.89
-0
0.91
|
1.35
7 1/2
0.54
|
1.15
4.40
36.00
|
06:30
|
Crown Legacy FC
Chattanooga
|
0.98
-0
0.82
|
0.92
2 3/4
0.88
|
2.55
3.30
2.35
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Macara (nữ)
Barcelona Guayaquil (nữ)
|
0.57
+1/4
1.35
|
1.75
1 1/2
0.42
|
67.00
13.00
1.03
|
20:00
|
Green Buffaloes
Nkana FC
|
|
|
2.25
2.80
3.20
|
01:00
|
Trottur Reykjavik (w)
Vikingur Reykjavik (w)
|
0.91
-1/2
0.93
|
0.91
3 1/4
0.91
|
1.90
3.60
2.89
|
02:15
|
Fylkir (w)
Breidablik (w)
|
0.80
+2 1/4
1.00
|
0.90
3 1/2
0.90
|
9.00
7.00
1.17
|
01:30
|
Central Ballester
Club Lujan
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.95
2
0.85
|
3.00
2.88
2.30
|
01:30
|
Claypole
CA Atlas
|
0.70
-0
1.10
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.30
3.10
2.88
|
21:00
|
Urartu
Alashkert
|
0.98
-1/4
0.78
|
0.89
2 1/4
0.87
|
2.21
3.20
2.83
|
22:59
|
FC Noah
FC Avan Academy
|
0.88
-0
0.88
|
0.58
2 1/4
1.21
|
2.56
3.30
2.35
|
2 - 0
Trực tiếp
|
SV Kumberg
SV Baumit Peggau
|
0.82
-0
0.97
|
0.82
4
0.97
|
1.12
7.50
11.00
|
22:59
|
SC Landskron
St Jakob/Rosental
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
22:59
|
Union Henndorf
OTSU Hallein
|
|
|
4.33
4.00
1.57
|
23:30
|
SV Donau Klagenfurt
SK Treibach
|
|
|
3.30
3.75
1.83
|
23:30
|
ASV 13 Vienna
SV Donau
|
|
|
5.50
4.50
1.40
|
00:09
|
KAC 1909
VST Volkermarkt
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
15:15
|
Selenge Press
Khovd
|
|
|
1.03
13.00
21.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Al Fahaheel SC
Al-Nasar
|
0.60
-0
1.31
|
0.95
2 1/2
0.87
|
3.25
1.65
4.80
|
23:10
|
Al-Qadsia SC
Al-Arabi Club (KUW)
|
|
|
3.50
3.25
1.91
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Brikama United
Fortune FC
|
0.87
-0
0.92
|
0.97
3 3/4
0.82
|
11.00
4.33
1.28
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Banjul United
Greater Tomorrow FC
|
0.95
-0
0.85
|
0.97
2 1/2
0.82
|
34.00
19.00
1.02
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zenit St. Petersburg
CSKA Moscow
|
0.95
-1/4
0.97
|
1.11
2 1/4
0.80
|
2.26
3.10
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SV Kuchl
FC Pinzgau Saalfelden
|
0.70
+1/4
1.10
|
0.85
1 1/2
0.95
|
3.10
2.75
2.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Olympiakos Piraeus
AEK Athens
|
1.03
-0
0.87
|
1.03
1 3/4
0.85
|
3.05
2.41
2.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
PAOK Saloniki
Panathinaikos
|
0.83
-1/4
1.07
|
1.07
2 1/2
0.81
|
1.21
4.85
15.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al-Ahli(BHR)
Al-Shabbab
|
1.00
-0
0.88
|
1.08
2
0.78
|
13.00
3.70
1.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Manama Club
Al-Hadd
|
0.86
-0
1.04
|
0.91
3/4
0.97
|
3.30
1.91
3.65
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sitra
East Riffa
|
0.76
+1/4
1.13
|
1.02
2 1/4
0.84
|
1.52
3.25
7.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Busaiteen
Al-Riffa
|
0.82
+1/4
1.08
|
0.98
2
0.90
|
19.00
4.70
1.20
|
19:00
|
Tyumen
SKA Khabarovsk
|
1.00
-0
0.80
|
0.74
2
1.06
|
2.67
3.05
2.40
|
21:00
|
FK Leningradets
Arsenal Tula
|
1.11
+1/4
0.70
|
0.77
1 3/4
1.01
|
4.00
2.93
1.90
|
22:00
|
Volgar-Gazprom Astrachan
Neftekhimik Nizhnekamsk
|
1.01
-1/4
0.79
|
0.93
2
0.85
|
2.23
2.94
3.05
|
22:30
|
Shinnik Yaroslavl
Akron Togliatti
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.74
2
1.04
|
3.35
3.10
2.03
|
23:30
|
Torpedo moskva
Urozhay Krasnodar
|
0.93
-1
0.87
|
0.95
2 1/4
0.83
|
1.49
3.75
5.50
|
01:00
|
Crystal Palace U21
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0.80
+3/4
0.96
|
0.70
3 3/4
1.06
|
3.25
3.95
1.78
|
00:00
|
RCD Espanyol (w)
Osasuna (w)
|
|
|
2.10
3.30
3.00
|
08:00
|
AD San Carlos
Deportivo Saprissa
|
0.92
+1/4
0.84
|
0.94
2 3/4
0.82
|
3.10
3.35
2.02
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Pharco
Baladiyet El Mahallah
|
0.99
-0
0.91
|
4.76
1 1/2
0.13
|
1.06
6.60
235.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Pyramids FC
Ceramica Cleopatra FC
|
0.94
-0
0.96
|
2.70
3 1/2
0.27
|
1.08
6.00
101.00
|
22:59
|
Enppi
Kokakola Cairo
|
0.86
-0
0.94
|
0.79
1 3/4
1.01
|
2.57
2.81
2.67
|
22:59
|
NBE SC
EL Masry
|
1.13
+1/4
0.68
|
1.05
2 1/2
0.75
|
3.65
3.20
1.85
|
14:00
|
North Korea (w) U17
China (w)U17
|
0.47
-1 3/4
1.40
|
0.80
3 1/4
0.96
|
|
14:00
|
Japan (w) U17
Korea Rep. (w) U17
|
0.55
-2
1.26
|
0.76
3 1/4
1.00
|
|
01:00
|
River Plate (w)
erro Carril Oeste (W)
|
0.90
-3/4
0.94
|
0.92
2 3/4
0.90
|
1.69
3.65
3.90
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Olympique Dcheira
FAR Forces Armee Royales
|
4.00
-0
0.09
|
3.12
2 1/2
0.20
|
25.00
1.19
4.20
|
02:00
|
OCK Olympique de Khouribga
MCO Mouloudia Oujda
|
0.94
-0
0.90
|
1.07
2 3/4
0.75
|
2.48
3.25
2.43
|
05:00
|
Savannah Clovers
Georgia Lions
|
0.85
-0
0.99
|
1.03
3 1/4
0.79
|
2.27
3.75
2.43
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dinamo Zagreb
Rijeka
|
0.92
-1/4
0.92
|
0.85
1 1/4
0.97
|
2.31
2.37
3.75
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Hearts (w)
Celtic (w)
|
0.97
+1
0.82
|
0.92
4 3/4
0.87
|
24.00
7.10
1.03
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hibernian (w)
Glasgow Rangers (w)
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.92
2 3/4
0.87
|
29.00
13.00
1.04
|
01:30
|
Aberdeen (w)
Dundee United (w)
|
1.05
-1 1/2
0.75
|
0.86
3 1/2
0.94
|
1.39
4.45
5.40
|
02:00
|
Motherwell (w)
Hamilton FC (w)
|
0.95
-1 3/4
0.85
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.29
5.00
7.50
|
02:00
|
Partick Thistle (w)
Glasgow City (w)
|
0.83
+2 1/2
0.98
|
0.83
3 3/4
0.98
|
15.00
7.50
1.13
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Corvinul Hunedoara
FC Otelul Galati
|
0.78
+1/2
1.11
|
1.02
1 3/4
0.84
|
3.80
2.76
2.11
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CA San Telmo Reserves
Nueva Chicago Reserves
|
0.90
-0
0.90
|
1.07
2 1/4
0.72
|
1.36
4.00
8.00
|