© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả FC Famalicao vs Santa Clara 21h30 28/08
Tường thuật trực tiếp FC Famalicao vs Santa Clara 21h30 28/08
Trận đấu FC Famalicao vs Santa Clara, 21h30 28/08, , Bồ Đào Nha được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá FC Famalicao vs Santa Clara mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa FC Famalicao vs Santa Clara, 21h30 28/08, , Bồ Đào Nha sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính FC Famalicao vs Santa Clara
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
15' | Paulo Henrique Rodrigues Cabral | |||
Zaydou Youssouf (Assist:Ivo Rodrigues) | 1-0 | 20' | ||
26' | Pierre Sagna↑Diogo dos Santos Cabral↓ | |||
39' | Bruno Messi↑Ricardinho↓ | |||
Junior Kadile | 45' | |||
45' | Marco Andre Rocha Pereira | |||
46' | Gabriel Silva Vieira↑Allano Brendon de Souza Lima↓ | |||
60' | Adriano Firmino Dos Santos Da Silva↑Anderson Carvalho Trindade,Pedra↓ | |||
60' | Matheus Barcelos da Silva↑Rildo Goncalves de Amorim Filho↓ | |||
Judilson Mamadu Tuncara Gomes,Pele↑Pedro David Brazao Teixeira↓ | 63' | |||
68' | Pierre Sagna | |||
Heriberto Tavares↑Ivo Rodrigues↓ | 72' | |||
Francisco Sampaio Moura↑Junior Kadile↓ | 72' | |||
Rui Pedro Da Rocha Fonte↑Alejandro Millan Iranzo↓ | 81' | |||
André Simões↑Zaydou Youssouf↓ | 81' | |||
Enea Mihaj | 84' | |||
Francisco Sampaio Moura | 87' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! FC Famalicão 1, Santa Clara 0 | ||
90+7” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc FC Famalicão 1, Santa Clara 0 | |
90+6” | Attempt missed. Matheus Babi (Santa Clara) header from very close range. | |
90+3” | PHẠT GÓC. FC Famalicão được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Adriano là người đá phạt. | |
90+2” | PHẠT GÓC. FC Famalicão được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Pierre Sagna là người đá phạt. | |
90+1” | ĐÁ PHẠT. Rúben Lima (FC bị phạm lỗi và Famalicão) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+1” | PHẠM LỖI! Matheus Babi (Santa Clara) phạm lỗi. | |
90” | PHẠM LỖI! Andre Simoes (FC Famalicão) phạm lỗi. | |
90” | ĐÁ PHẠT. Adriano (Santa bị phạm lỗi và Clara) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
89” | Attempt missed. Gabriel Silva (Santa Clara) left footed shot from outside the box misses to the right. Assisted by Matheus Babi with a headed pass. | |
89” | PHẠM LỖI! Pelé (FC Famalicão) phạm lỗi. | |
89” | ĐÁ PHẠT. Adriano (Santa bị phạm lỗi và Clara) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
88” | THẺ PHẠT. Francisco Moura (FC bên phía Famalicão) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
87” | PHẠM LỖI! Francisco Moura (FC Famalicão) phạm lỗi. | |
87” | ĐÁ PHẠT. Adriano (Santa bị phạm lỗi và Clara) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
86” | ĐÁ PHẠT. Matheus Babi (Santa bị phạm lỗi và Clara) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
86” | PHẠM LỖI! Enea Mihaj (FC Famalicão) phạm lỗi. | |
86” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Heriberto Tavares (FC Famalicão) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
85” | Attempt missed. Matheus Babi (Santa Clara) header from the centre of the box is just a bit too high following a set piece situation. | |
84” | THẺ PHẠT. Enea Mihaj (FC bên phía Famalicão) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
84” | ĐÁ PHẠT. Gabriel Silva (Santa bị phạm lỗi và Clara) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
84” | PHẠM LỖI! Enea Mihaj (FC Famalicão) phạm lỗi. | |
81” | THAY NGƯỜI. FC Famalicão. Andr thay đổi nhân sự khi rút Zaydou Youssouf because of an injury ra nghỉ và Simoes là người thay thế. | |
81” | THAY NGƯỜI. FC Famalicão. Ru thay đổi nhân sự khi rút Álex Millán ra nghỉ và Fonte là người thay thế. | |
79” | PHẠM LỖI! Álex Millán (FC Famalicão) phạm lỗi. | |
79” | ĐÁ PHẠT. Adriano (Santa bị phạm lỗi và Clara) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
79” | Attempt missed. Bruno Almeida (Santa Clara) left footed shot from the left side of the box is high and wide to the left. Assisted by Victor Bobsin. | |
78” | ĐÁ PHẠT. Matheus Babi (Santa bị phạm lỗi và Clara) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
78” | PHẠM LỖI! Enea Mihaj (FC Famalicão) phạm lỗi. | |
77” | Attempt missed. Francisco Moura (FC Famalicão) left footed shot from the left side of the box is close, but misses to the left. Assisted by Álex Millán. | |
76” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Kyosuke Tagawa (Santa Clara) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
76” | ĐÁ PHẠT. Hernán De La Fuente (FC bị phạm lỗi và Famalicão) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
76” | PHẠM LỖI! Paulo (Santa Clara) phạm lỗi. | |
75” | Attempt missed. Matheus Babi (Santa Clara) right footed shot from the centre of the box is close, but misses to the right. Assisted by Gabriel Silva following a fast break. | |
74” | Attempt missed. Hernán De La Fuente (FC Famalicão) right footed shot from outside the box is high and wide to the right following a corner. | |
73” | PHẠT GÓC. FC Famalicão được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Pierre Sagna là người đá phạt. | |
72” | THAY NGƯỜI. FC Famalicão. Heribert thay đổi nhân sự khi rút Ivo Rodrigues ra nghỉ và Tavares là người thay thế. | |
72” | THAY NGƯỜI. FC Famalicão. Francisc thay đổi nhân sự khi rút Junior Kadile ra nghỉ và Moura là người thay thế. | |
71” | Attempt blocked. Ivo Rodrigues (FC Famalicão) right footed shot from long range on the left is blocked. | |
70” | ĐÁ PHẠT. Santiago Colombatto (FC bị phạm lỗi và Famalicão) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
70” | PHẠM LỖI! Pierre Sagna (Santa Clara) phạm lỗi. | |
69” | ĐÁ PHẠT. Álex Millán (FC bị phạm lỗi và Famalicão) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
69” | PHẠM LỖI! Paulo Henrique (Santa Clara) phạm lỗi. | |
68” | THẺ PHẠT. Pierre Sagna (Santa bên phía Clara) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
68” | ĐÁ PHẠT. Ivo Rodrigues (FC bị phạm lỗi và Famalicão) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
68” | PHẠM LỖI! Pierre Sagna (Santa Clara) phạm lỗi. | |
67” | ĐÁ PHẠT. Matheus Babi (Santa bị phạm lỗi và Clara) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
67” | PHẠM LỖI! Enea Mihaj (FC Famalicão) phạm lỗi. | |
65” | ĐÁ PHẠT. Paulo Henrique (Santa bị phạm lỗi và Clara) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
65” | PHẠM LỖI! Hernán De La Fuente (FC Famalicão) phạm lỗi. | |
63” | THAY NGƯỜI. FC Famalicão thay đổi nhân sự khi rút Pedro Brazão ra nghỉ và Pelé là người thay thế. | |
61” | PHẠT GÓC. FC Famalicão được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Marco Pereira là người đá phạt. | |
61” | CỨU THUA. Álex Millán (FC Famalicão) dứt điểm bằng chân phải góc hẹp nhưng không thắng được thủ môn.in the bottom right corner. Assisted by Pedro Brazão. | |
60” | THAY NGƯỜI. Santa Clara thay đổi nhân sự khi rút Anderson Carvalho ra nghỉ và Adriano là người thay thế. | |
60” | THAY NGƯỜI. Santa Clara. Matheu thay đổi nhân sự khi rút Rildo ra nghỉ và Babi là người thay thế. | |
59” | PHẠM LỖI! Zaydou Youssouf (FC Famalicão) phạm lỗi. | |
59” | ĐÁ PHẠT. Bruno Almeida (Santa bị phạm lỗi và Clara) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
57” | Attempt missed. Rúben Lima (FC Famalicão) left footed shot from a difficult angle on the left is close, but misses the top left corner. Assisted by Junior Kadile. | |
55” | ĐÁ PHẠT. Paulo Henrique (Santa bị phạm lỗi và Clara) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
55” | PHẠM LỖI! Ivo Rodrigues (FC Famalicão) phạm lỗi. | |
53” | PHẠT GÓC. FC Famalicão được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Pierre Sagna là người đá phạt. | |
52” | Attempt blocked. Paulo Henrique (Santa Clara) header from the right side of the box is blocked. Assisted by Gabriel Silva. | |
52” | ĐÁ PHẠT. Gabriel Silva (Santa bị phạm lỗi và Clara) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
52” | PHẠM LỖI! Rúben Lima (FC Famalicão) phạm lỗi. | |
50” | VIỆT VỊ. Ivo Rodrigues rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Júnior (FC Famalicão. Lui). | |
50” | ĐÁ PHẠT. Hernán De La Fuente (FC bị phạm lỗi và Famalicão) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
50” | ĐÁ PHẠT. Bruno Almeida (Santa bị phạm lỗi và Clara) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
49” | PHẠT GÓC. Santa Clara được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Junior Kadile là người đá phạt. | |
48” | ĐÁ PHẠT. Kyosuke Tagawa (Santa bị phạm lỗi và Clara) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
48” | PHẠM LỖI! Enea Mihaj (FC Famalicão) phạm lỗi. | |
46” | Attempt missed. Bruno Almeida (Santa Clara) header from the centre of the box is close, but misses to the left. Assisted by Pierre Sagna with a cross following a set piece situation. | |
46” | ĐÁ PHẠT. Pedro Brazão (FC bị phạm lỗi và Famalicão) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
46” | ĐÁ PHẠT. Victor Bobsin (Santa bị phạm lỗi và Clara) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
45” | THAY NGƯỜI. Santa Clara. Gabrie thay đổi nhân sự khi rút Allano ra nghỉ và Silva là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! FC Famalicão 1, Santa Clara 0 | |
45+5” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số FC Famalicão 1, Santa Clara 0 | |
45+2” | Junior Kadile (FC Famalicão) is shown the yellow card. | |
45+2” | Marco Pereira (Santa Clara) is shown the yellow card. | |
45+2” | ĐÁ PHẠT. Marco Pereira (Santa bị phạm lỗi và Clara) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+2” | Pierre Sagna (Santa Clara) is shown the yellow card. | |
44” | ĐÁ PHẠT. Rúben Lima (FC bị phạm lỗi và Famalicão) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
44” | PHẠM LỖI! Allano (Santa Clara) phạm lỗi. | |
43” | Attempt missed. Hernán De La Fuente (FC Famalicão) right footed shot from the centre of the box is close, but misses to the right. Assisted by Álex Millán. | |
43” | Attempt saved. Victor Bobsin (Santa Clara) header from the centre of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Bruno Almeida with a cross. | |
42” | PHẠT GÓC. Santa Clara được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ivo Rodrigues là người đá phạt. | |
42” | Attempt blocked. Rildo (Santa Clara) right footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Allano. | |
40” | THAY NGƯỜI. Santa Clara. Brun thay đổi nhân sự khi rút Ricardinho because of an injury ra nghỉ và Almeida là người thay thế. | |
35” | ĐÁ PHẠT. Ricardinho (Santa bị phạm lỗi và Clara) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
35” | PHẠM LỖI! Zaydou Youssouf (FC Famalicão) phạm lỗi. | |
34” | PHẠT GÓC. Santa Clara được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Luiz Júnior là người đá phạt. | |
34” | Attempt saved. Rildo (Santa Clara) right footed shot from the left side of the box is saved in the top centre of the goal. | |
34” | PHẠM LỖI! Junior Kadile (FC Famalicão) phạm lỗi. | |
33” | ĐÁ PHẠT. Pierre Sagna (Santa bị phạm lỗi và Clara) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
32” | ĐÁ PHẠT. Santiago Colombatto (FC bị phạm lỗi và Famalicão) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
32” | ĐÁ PHẠT. Ricardinho (Santa bị phạm lỗi và Clara) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
30” | PHẠM LỖI! Rúben Lima (FC Famalicão) phạm lỗi. | |
30” | ĐÁ PHẠT. Allano (Santa bị phạm lỗi và Clara) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
28” | CỨU THUA. Ivo Rodrigues (FC Famalicão) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. | |
27” | THAY NGƯỜI. Santa Clara. Pierr thay đổi nhân sự khi rút Diogo Calila because of an injury ra nghỉ và Sagna là người thay thế. | |
25” | Attempt missed. Junior Kadile (FC Famalicão) right footed shot from a difficult angle on the left. | |
23” | ĐÁ PHẠT. Junior Kadile (FC bị phạm lỗi và Famalicão) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
23” | PHẠM LỖI! Diogo Calila (Santa Clara) phạm lỗi. | |
22” | PHẠM LỖI! Rúben Lima (FC Famalicão) phạm lỗi. | |
22” | ĐÁ PHẠT. Allano (Santa bị phạm lỗi và Clara) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
red'>20'VÀOOOO!! Famalicão) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành FC Famalicão 1, Santa Clara 0. Zaydou Youssouf (F.ollowing a set piece situation. | ||
20” | ĐÁ PHẠT. Álex Millán (FC bị phạm lỗi và Famalicão) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
20” | PHẠM LỖI! Anderson Carvalho (Santa Clara) phạm lỗi. | |
18” | PHẠT GÓC. Santa Clara được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Riccieli là người đá phạt. | |
17” | CẢN PHÁ! Rildo (Santa Clara) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Ricardinho. | |
17” | Attempt missed. Hernán De La Fuente (FC Famalicão) right footed shot from a difficult angle on the right is close, but misses to the right. | |
16” | Attempt saved. Álex Millán (FC Famalicão) header from the centre of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Rúben Lima with a cross. | |
15” | THẺ PHẠT. Paulo Henrique (Santa bên phía Clara) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
15” | ĐÁ PHẠT. Ivo Rodrigues (FC bị phạm lỗi và Famalicão) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
15” | PHẠM LỖI! Paulo Henrique (Santa Clara) phạm lỗi. | |
14” | ĐÁ PHẠT. Paulo (Santa bị phạm lỗi và Clara) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
14” | PHẠM LỖI! Álex Millán (FC Famalicão) phạm lỗi. | |
11” | ĐÁ PHẠT. Paulo Henrique (Santa bị phạm lỗi và Clara) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
11” | PHẠM LỖI! Hernán De La Fuente (FC Famalicão) phạm lỗi. | |
10” | PHẠM LỖI! Hernán De La Fuente (FC Famalicão) phạm lỗi. | |
10” | ĐÁ PHẠT. Allano (Santa bị phạm lỗi và Clara) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
8” | Attempt missed. Allano (Santa Clara) left footed shot from outside the box is close, but misses to the right. Assisted by Ricardinho. | |
6” | PHẠT GÓC. FC Famalicão được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Diogo Calila là người đá phạt. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê FC Famalicao vs Santa Clara |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân FC Famalicao vs Santa Clara 21h30 28/08
Đội hình ra sân cặp đấu FC Famalicao vs Santa Clara, 21h30 28/08, , Bồ Đào Nha sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu FC Famalicao vs Santa Clara |
||||
FC Famalicao | Santa Clara | |||
Luiz Júnior | 31 | 99 | Marco Andre Rocha Pereira | |
Alexandre Ruben Lima | 5 | 13 | Diogo dos Santos Cabral | |
Enea Mihaj | 4 | 4 | Kennedy Boateng | |
Riccieli Eduardo da Silva Junior | 15 | 43 | Paulo Eduardo Ferreira Godinho | |
Hernan De La Fuente | 22 | 16 | Paulo Henrique Rodrigues Cabral | |
Santiago Colombatto | 97 | 10 | Ricardinho | |
Pedro David Brazao Teixeira | 11 | 80 | Victor Bobsin Pereira | |
Zaydou Youssouf | 28 | 8 | Anderson Carvalho Trindade,Pedra | |
Junior Kadile | 14 | 7 | Allano Brendon de Souza Lima | |
Alejandro Millan Iranzo | 9 | 9 | Kyosuke Tagawa | |
Ivo Rodrigues | 7 | 37 | Rildo Goncalves de Amorim Filho | |
Đội hình dự bị |
||||
Theo Fonseca | 95 | 21 | Andrezinho | |
Dalberson Ferreira do Amaral | 13 | 3 | Xavi Quintilla | |
Heriberto Tavares | 91 | 20 | Adriano Firmino Dos Santos Da Silva | |
Judilson Mamadu Tuncara Gomes,Pele | 25 | 49 | Gabriel Silva Vieira | |
Francisco Sampaio Moura | 74 | 17 | Cristian Marcelo Gonzalez Tassano | |
Alexandre Correia | 6 | 12 | Gabriel Batista | |
André Simões | 8 | 19 | Bruno Messi | |
Rui Pedro Da Rocha Fonte | 17 | 95 | Pierre Sagna | |
Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa | 20 | 39 | Matheus Barcelos da Silva |
Tỷ lệ kèo FC Famalicao vs Santa Clara 21h30 28/08
Tỷ lệ kèo FC Famalicao vs Santa Clara, 21h30 28/08, , Bồ Đào Nha theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo FC Famalicao vs Santa Clara 21h30 28/08 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.79 | 0:0 | 1.14 | 8.33 | 1 1/2 | 0.06 | 1.06 | 7.80 | 180.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.73 | 0:0 | 1.20 | 20.00 | 1 1/2 | 0.01 |
Thành tích đối đầu FC Famalicao vs Santa Clara 21h30 28/08
Kết quả đối đầu FC Famalicao vs Santa Clara, 21h30 28/08, , Bồ Đào Nha gần đây nhất. Phong độ gần đây của FC Famalicao , phong độ gần đây của Santa Clara chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất FC Famalicao
Phong độ gần nhất Santa Clara
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Sporting CP
|
33 | 64 | 87 |
2 |
Benfica
|
33 | 49 | 79 |
3 |
FC Porto
|
33 | 35 | 69 |
4 |
Sporting Braga
|
33 | 22 | 68 |
5 |
Vitoria Guimaraes
|
33 | 12 | 60 |
6 |
Moreirense
|
33 | 0 | 52 |
7 |
FC Arouca
|
33 | 6 | 46 |
8 |
FC Famalicao
|
33 | -3 | 42 |
9 |
SC Farense
|
33 | -3 | 37 |
10 |
Rio Ave
|
33 | -5 | 36 |
11 |
Gil Vicente
|
33 | -9 | 36 |
12 |
Casa Pia AC
|
33 | -13 | 35 |
13 |
Estoril
|
33 | -8 | 33 |
14 |
Boavista FC
|
33 | -23 | 31 |
15 |
Estrela da Amadora
|
33 | -21 | 30 |
16 |
Portimonense
|
33 | -35 | 29 |
17 |
Vizela
|
33 | -30 | 25 |
18 |
GD Chaves
|
33 | -38 | 23 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
0 - 1
Trực tiếp
|
Brighton Hove Albion
Chelsea
|
0.79
+1/4
1.14
|
1.09
3
0.81
|
8.70
4.75
1.38
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Manchester United
Newcastle United
|
0.99
+1/4
0.93
|
0.89
3
1.01
|
1.72
3.80
4.85
|
03:00
|
Celta Vigo
Athletic Bilbao
|
0.99
-1/4
0.95
|
0.92
2 1/4
1.00
|
2.35
3.30
3.10
|
03:00
|
Getafe
Atletico Madrid
|
0.94
+3/4
1.00
|
1.01
2 1/2
0.91
|
4.70
3.75
1.76
|
00:30
|
Las Palmas
Betis
|
0.96
+1/2
0.94
|
1.05
2 1/2
0.83
|
3.65
3.40
1.94
|
02:30
|
Almeria
Barca
|
0.87
+1 1/2
1.03
|
0.93
3 1/2
0.95
|
6.80
5.00
1.37
|
03:00
|
Sociedad
Valencia
|
0.81
-3/4
1.09
|
1.00
2 1/4
0.88
|
1.60
3.65
5.60
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Nice
PSG
|
0.88
-1/4
1.04
|
0.99
4 3/4
0.91
|
4.60
3.50
1.73
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Reims
Marseille
|
1.09
+1/2
0.83
|
0.93
2 3/4
0.97
|
2.09
3.20
3.45
|
06:30
|
FC Cincinnati
Atlanta United
|
1.05
-3/4
0.87
|
1.11
3 1/4
0.80
|
1.81
4.00
4.05
|
06:30
|
DC United
New York Red Bulls
|
0.99
-1/4
0.93
|
0.87
2 1/2
1.03
|
2.31
3.50
3.00
|
06:30
|
Orlando City
Inter Miami
|
0.90
-1/4
1.02
|
0.79
3
1.12
|
2.16
3.85
3.05
|
06:30
|
Philadelphia Union
New York City FC
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.91
2 3/4
0.99
|
1.97
3.80
3.60
|
06:30
|
Montreal Impact
Columbus Crew
|
0.99
+1/4
0.93
|
0.94
2 3/4
0.96
|
3.15
3.65
2.17
|
07:30
|
Nashville
Toronto FC
|
0.92
-3/4
1.00
|
0.89
2 1/2
1.01
|
1.66
3.95
5.20
|
07:30
|
Austin FC
Houston Dynamo
|
0.89
-0
1.03
|
0.97
2 1/2
0.93
|
2.54
3.45
2.74
|
07:30
|
Chicago Fire
Charlotte FC
|
1.02
-1/4
0.90
|
0.98
2 1/2
0.92
|
2.28
3.45
3.10
|
07:30
|
Minnesota United FC
LA Galaxy
|
0.88
-1/4
1.04
|
0.81
3 1/4
1.09
|
2.13
4.00
3.05
|
07:30
|
St. Louis City
Los Angeles FC
|
0.92
-0
1.00
|
1.00
3
0.90
|
2.52
3.65
2.63
|
08:30
|
Real Salt Lake
Seattle Sounders
|
1.02
-1/2
0.90
|
0.86
2 1/2
1.04
|
2.02
3.65
3.60
|
08:30
|
Colorado Rapids
Vancouver Whitecaps
|
0.86
-1/4
1.06
|
0.92
2 3/4
0.98
|
2.12
3.70
3.25
|
09:30
|
Portland Timbers
San Jose Earthquakes
|
0.94
-1/2
0.98
|
0.96
3
0.94
|
1.94
3.85
3.65
|
02:00
|
Leeds United
Norwich City
|
1.03
-1
0.86
|
0.85
2 1/2
1.02
|
1.58
3.90
5.20
|
00:00
|
Kalmar
IFK Norrkoping FK
|
0.89
-1/4
1.00
|
0.77
2 1/2
1.11
|
2.16
3.55
2.99
|
00:00
|
Malmo FF
GAIS
|
0.99
-1 3/4
0.90
|
0.97
3 1/4
0.90
|
1.27
5.70
8.90
|
00:00
|
IK Sirius FK
IFK Goteborg
|
0.90
-1/4
0.99
|
0.92
2 1/2
0.95
|
2.23
3.40
2.96
|
00:00
|
Brommapojkarna
Djurgardens
|
1.04
+1/4
0.85
|
1.02
2 3/4
0.85
|
3.10
3.55
2.11
|
0 - 4
Trực tiếp
|
Kilmarnock
Celtic FC
|
0.97
+3/4
0.95
|
1.08
5 1/2
0.82
|
100.00
13.00
1.01
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Aberdeen
Livingston
|
1.12
-3/4
0.79
|
1.03
1 1/2
0.85
|
1.80
2.80
5.30
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Hibernian
Motherwell
|
0.81
-0
1.09
|
0.93
3 1/2
0.95
|
1.07
7.70
32.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Saint Johnstone
Ross County
|
1.26
-1/4
0.69
|
1.02
2 1/4
0.86
|
7.80
3.55
1.45
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Saint Mirren
Heart of Midlothian
|
0.84
-0
1.06
|
1.12
3 1/4
0.77
|
2.90
2.23
3.25
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Lausanne Sports
Luzern
|
0.97
-1/4
0.94
|
1.21
2 1/4
0.71
|
7.10
3.10
1.57
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FC Zurich
Servette
|
1.03
-0
0.88
|
0.80
2 3/4
1.09
|
3.45
2.01
3.20
|
01:30
|
Lugano
Winterthur
|
0.83
-3/4
1.05
|
0.94
3
0.92
|
1.63
3.80
4.90
|
01:30
|
Young Boys
St. Gallen
|
0.88
-1/4
1.00
|
0.94
3 1/2
0.92
|
2.12
3.65
2.99
|
05:00
|
The Strongest
Huachipato
|
0.94
-1 1/2
0.96
|
1.02
3
0.86
|
1.30
5.00
8.60
|
05:00
|
Deportivo Tachira
Nacional Montevideo
|
0.91
+1/2
0.99
|
0.86
2 1/4
1.02
|
3.60
3.35
1.99
|
07:00
|
Alianza Lima
Colo Colo
|
1.04
-0
0.86
|
0.87
2
1.01
|
2.82
2.99
2.56
|
07:30
|
Flamengo
Bolivar
|
0.95
-2
0.95
|
0.88
3 1/4
1.00
|
1.18
6.40
14.00
|
07:30
|
Palmeiras
Independiente Jose Teran
|
0.80
-1 1/4
1.11
|
0.99
2 3/4
0.89
|
1.32
4.65
9.40
|
05:00
|
Universitario De Deportes
Botafogo RJ
|
0.87
+1/4
1.00
|
0.83
2 1/4
1.01
|
3.15
3.25
2.20
|
05:00
|
Fluminense RJ
Cerro Porteno
|
1.03
-1
0.84
|
0.88
2 1/4
0.96
|
1.58
3.70
5.60
|
05:00
|
Rosario Central
Caracas FC
|
0.91
-1 3/4
0.96
|
0.78
2 1/2
1.06
|
1.19
5.70
16.00
|
07:00
|
San Lorenzo
Liverpool URU
|
1.01
-1
0.86
|
1.06
2 1/4
0.78
|
1.55
3.60
6.40
|
07:00
|
Sao Paulo
Barcelona SC(ECU)
|
0.80
-1 1/4
1.07
|
0.96
2 1/2
0.88
|
1.32
4.50
9.90
|
22:59
|
Bodo Glimt
Tromso IL
|
0.96
-1 3/4
0.93
|
0.90
3 1/4
0.97
|
1.27
5.80
8.50
|
22:59
|
Brann
Sandefjord
|
0.84
-1 1/2
1.05
|
1.12
3 1/4
0.76
|
1.28
5.50
8.60
|
22:59
|
Fredrikstad
Stromsgodset
|
0.86
-1/4
1.03
|
1.00
2 1/2
0.87
|
2.09
3.40
3.25
|
22:59
|
Haugesund
Kristiansund BK
|
1.03
-1/2
0.86
|
0.86
2 1/2
1.01
|
2.03
3.50
3.30
|
22:59
|
Odd Grenland
Molde
|
0.87
+1
1.02
|
0.97
3
0.90
|
4.90
4.00
1.60
|
22:59
|
Rosenborg
KFUM Oslo
|
0.86
-3/4
1.03
|
0.91
2 3/4
0.96
|
1.65
4.00
4.50
|
22:59
|
Sarpsborg 08
Ham-Kam
|
1.06
-3/4
0.83
|
1.07
3
0.80
|
1.81
3.75
3.85
|
22:59
|
Viking
Lillestrom
|
1.03
-3/4
0.86
|
0.97
3
0.90
|
1.78
3.80
3.90
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Atalanta
Juventus
|
1.19
-1/4
0.76
|
0.93
2 1/4
0.97
|
7.70
3.45
1.52
|
10:00
|
Monterrey
CDSyC Cruz Azul
|
0.80
-1/4
1.09
|
0.88
2 1/2
0.99
|
2.09
3.45
3.20
|
18:35
|
Shandong Taishan
Sichuan Jiuniu
|
0.90
-1 3/4
0.90
|
0.90
3 1/4
0.88
|
1.21
5.50
9.30
|
01:30
|
Bari
Ternana
|
0.94
-1/2
0.95
|
1.11
2 1/4
0.77
|
1.94
3.10
3.80
|
02:15
|
Penafiel
SCU Torreense
|
0.94
-1/4
0.92
|
0.85
2 1/4
0.99
|
2.08
3.25
2.97
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Brondby IF
Nordsjaelland
|
0.93
-0
0.98
|
3.33
1 1/2
0.21
|
1.07
6.30
126.00
|
22:59
|
Aarhus AGF
Silkeborg
|
1.02
-1/4
0.87
|
0.90
2 1/2
0.97
|
2.35
3.40
2.78
|
22:59
|
Hvidovre IF
Odense BK
|
1.08
+1/4
0.81
|
0.94
3
0.93
|
3.35
3.70
1.98
|
01:00
|
FC Copenhagen
Midtjylland
|
0.99
-3/4
0.90
|
1.01
3
0.86
|
1.77
3.95
3.85
|
21:10
|
Al Ain
Ittihad Kalba
|
1.11
-1/2
0.66
|
0.88
3 1/4
0.88
|
2.11
3.55
2.74
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Hamilton Academical
Inverness
|
0.85
-0
0.95
|
0.93
3 1/4
0.87
|
1.05
6.90
41.00
|
21:00
|
Bodrumspor
Boluspor
|
0.91
-3/4
0.85
|
0.92
2 1/4
0.84
|
1.73
3.35
4.10
|
00:00
|
Corum Belediyespor
Kocaelispor
|
0.84
-1/4
0.92
|
0.84
2 1/2
0.92
|
2.02
3.30
3.10
|
00:00
|
Horsens Freja
Viby IF
|
|
|
2.05
3.80
2.75
|
03:00
|
Fortaleza F.C
Deportivo Pereira
|
0.67
-3/4
1.09
|
0.96
2 1/4
0.80
|
1.49
3.65
5.60
|
06:00
|
Independiente Santa Fe
Atletico Bucaramanga
|
0.90
-1/2
0.94
|
0.88
2
0.94
|
1.90
2.98
3.85
|
03:00
|
Jaguares de Cordoba
Tigres Zipaquira
|
0.62
-1
1.16
|
0.88
2 3/4
0.88
|
1.38
4.05
5.50
|
07:30
|
Real Cartagena
Envigado FC
|
0.93
-1/4
0.83
|
0.85
2 1/4
0.91
|
2.13
3.20
3.00
|
00:00
|
FK Napredak Krusevac
Crvena Zvezda
|
0.96
+1 1/2
0.80
|
0.86
3
0.90
|
6.50
5.50
1.27
|
07:00
|
Birmingham Legion
Charleston Battery
|
0.88
+1/4
0.96
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.84
3.50
2.09
|
03:00
|
9 de Octubre
Leones del Norte
|
0.94
-3/4
0.90
|
0.91
2 1/4
0.91
|
1.66
3.50
4.40
|
07:00
|
San Antonio(ECU)
Guayaquil City
|
0.98
-1/4
0.86
|
0.98
2
0.84
|
2.17
2.94
3.20
|
07:00
|
CD Independiente Juniors
Manta FC
|
0.94
-1
0.90
|
0.99
2 1/4
0.83
|
1.47
3.70
5.80
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Tottenham Hotspur (w)
Chelsea FC (w)
|
1.06
+1/4
0.78
|
1.02
1 3/4
0.80
|
81.00
5.80
1.07
|
03:00
|
Independiente Santa Fe (w)
Alianza Petrolera (w)
|
0.71
-1/4
1.14
|
1.19
2
0.66
|
1.92
2.87
4.00
|
3 - 1
Trực tiếp
|
KA Akureyri
Vestri
|
0.61
-0
1.36
|
3.57
4 1/2
0.18
|
1.01
9.50
241.00
|
02:15
|
Fylkir
HK Kopavogs
|
0.92
+1/4
0.84
|
0.78
3
0.98
|
2.66
3.60
2.14
|
02:15
|
Keflavik
Akranes
|
1.01
-0
0.75
|
0.76
3
1.00
|
2.80
3.75
2.05
|
02:15
|
Grindavik
Vikingur Reykjavik
|
1.05
+1 1/2
0.71
|
0.71
3 1/2
1.05
|
9.00
7.00
1.17
|
02:30
|
Stjarnan Gardabaer
KR Reykjavik
|
0.90
-1/4
0.86
|
0.98
3
0.78
|
2.12
3.60
2.69
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Valeriodoce Esporte Clube (MG)
Betim FC
|
1.85
-0
0.40
|
7.40
1/2
0.08
|
13.00
1.06
10.00
|
05:30
|
Aymores
Tupi Juiz de Fora MG
|
0.73
-1/2
1.08
|
0.83
2
0.98
|
1.70
3.40
4.33
|
06:00
|
Caldense MG
Boa Esporte Clube
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.80
2
1.00
|
2.05
3.40
3.00
|
06:00
|
Nacional AC MG
Democrata SL/MG
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.90
3.40
2.10
|
06:00
|
Uniao Recreativa dos Trabalhadores MG/URT
EC Mamore MG
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.95
2
0.85
|
1.83
3.20
3.90
|
22:00
|
BFC Daugavpils
Metta/LU Riga
|
0.75
-1/2
1.01
|
0.76
2
1.00
|
1.75
3.10
4.40
|
22:00
|
Tukums-2000
Grobina
|
0.84
-1/4
0.92
|
0.94
2 1/2
0.82
|
2.03
3.25
3.20
|
05:00
|
Belgrano
Real Tomayapo
|
0.84
-2
1.06
|
0.84
2 3/4
1.04
|
1.13
7.60
18.00
|
05:00
|
Atletico Paranaense
Danubio FC
|
0.97
-1 3/4
0.93
|
0.99
2 3/4
0.89
|
1.22
5.80
11.00
|
05:00
|
Lanus
Deportivo Metropolitano
|
0.92
-2 1/2
0.98
|
0.97
3 1/4
0.91
|
1.06
10.00
22.00
|
07:00
|
Cuiaba
Deportivo Garcilaso
|
0.86
-1 1/2
1.04
|
0.91
2 3/4
0.97
|
1.27
5.40
9.60
|
07:00
|
Boca Juniors
Fortaleza
|
0.87
-1/2
1.03
|
0.96
2 1/4
0.92
|
1.87
3.35
4.05
|
09:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Always Ready
|
0.99
-0
0.91
|
0.99
2 1/2
0.89
|
2.62
3.30
2.52
|
05:00
|
Racing Club
Coquimbo Unido
|
0.91
-1 1/4
0.96
|
1.00
2 3/4
0.84
|
1.34
4.50
7.60
|
07:00
|
Sportivo Luqueno
Bragantino
|
0.91
+3/4
0.96
|
1.00
2 1/2
0.84
|
4.15
3.50
1.74
|
07:00
|
Cruzeiro (MG)
Union La Calera
|
0.97
-1 3/4
0.90
|
0.94
2 3/4
0.90
|
1.22
5.60
9.80
|
09:00
|
Universidad Catolica
Alianza Petrolera
|
0.97
-1 3/4
0.90
|
0.86
2 3/4
0.98
|
1.22
5.60
11.00
|
22:59
|
MS Tseirey Taybe
Hapoel Beit She'any
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
22:59
|
MS Hapoel Lod
Hapoel Azor
|
|
|
2.10
3.25
3.00
|
21:00
|
Damash Gilan FC
Mes Soongoun Varzaghan
|
|
|
1.80
3.10
4.20
|
22:45
|
Naft Gachsaran
Naft Masjed Soleyman FC
|
|
|
3.00
3.00
2.25
|
01:00
|
Fulham U21
Tottenham U21
|
|
|
2.40
3.70
2.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KA Asvellir
Skallagrimur
|
0.88
-3/4
0.82
|
0.94
2 1/2
0.76
|
1.83
3.40
3.60
|
02:15
|
Hamar Hveragerdi
Arborg
|
|
|
6.00
4.75
1.36
|
02:15
|
KH Hlidarendi
RB Keflavik
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
07:00
|
Chicago Dutch Lions
Des Moines Menace
|
|
|
21.00
9.00
1.09
|
09:00
|
Davis Legacy SC
San Francisco Glens SC
|
|
|
7.50
5.00
1.29
|
22:50
|
Smorgon FC
FK Isloch Minsk
|
0.70
+1/2
1.06
|
0.86
2 1/2
0.90
|
|
00:45
|
Neman Grodno
Arsenal Dzyarzhynsk
|
0.86
-1
0.90
|
0.96
2 1/2
0.80
|
|
00:00
|
Varbergs GIF FK
Hittarps IK
|
|
|
1.25
5.50
7.50
|
02:15
|
Augnablik Kopavogur
KFK Kopavogur
|
|
|
1.44
4.75
5.00
|
6 - 2
Trực tiếp
|
FF Lillehammer U19
Oppsal U19
|
2.00
-1/4
0.37
|
2.10
8 1/2
0.35
|
1.00
29.00
41.00
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Nanset U19
Orn Horten U19
|
0.92
+1/2
0.87
|
0.75
5
1.05
|
1.20
6.00
10.00
|
6 - 1
Trực tiếp
|
Ullern 2 U19
Moss U19
|
0.86
-0
0.86
|
0.79
7 3/4
0.93
|
1.01
11.50
12.50
|
0 - 2
Trực tiếp
|
KFUM U19
Kongsvinger U19
|
0.88
-0
0.92
|
1.20
2 3/4
0.63
|
15.00
9.90
1.01
|
2 - 6
Trực tiếp
|
Tiller IL U19
Charlottenlund U19
|
0.92
-0
0.87
|
0.75
9 1/4
1.05
|
51.00
41.00
1.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Fortaleza U20 (nữ)
Botafogo RJ U20 (nữ)
|
1.85
-0
0.40
|
7.10
3 1/2
0.08
|
1.05
11.00
67.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Atletico Mineiro U20 (nữ)
Corinthians U20 (nữ)
|
1.75
-0
0.42
|
3.50
2 1/2
0.19
|
81.00
51.00
1.00
|
05:00
|
Ituano SP
Sport Club Recife PE
|
0.98
+1/2
0.92
|
0.99
2 1/4
0.89
|
3.65
3.30
1.92
|
05:00
|
America MG
Mirassol
|
0.97
-1/2
0.93
|
0.76
2
1.13
|
1.97
3.20
3.55
|
05:00
|
Brusque FC
Operario Ferroviario PR
|
0.93
-0
0.97
|
1.03
2
0.85
|
2.63
2.89
2.68
|
07:30
|
Ceara
Amazonas FC
|
1.08
-1
0.82
|
0.99
2 1/4
0.89
|
1.55
3.65
5.40
|
07:30
|
SC Paysandu Para
Goias
|
1.13
-1/4
0.78
|
0.88
2
1.00
|
2.35
3.00
2.93
|
07:30
|
Ponte Preta
Santos
|
0.91
+1/2
0.99
|
0.98
2
0.90
|
3.70
3.05
1.99
|
20:00
|
Newroz SC(IRQ)
Naft Alwasat
|
|
|
1.30
4.33
9.00
|
22:15
|
AI Kahrabaa
Al Qasim Sport Club
|
|
|
1.91
3.20
3.60
|
22:00
|
Al-Tai
Al-Fateh
|
0.80
-1/4
1.06
|
0.85
3
0.99
|
2.06
3.60
2.98
|
01:00
|
Al Khaleej Club
Al Ittihad(KSA)
|
0.97
+1/4
0.89
|
0.85
2 3/4
0.99
|
2.76
3.50
2.21
|
01:00
|
Al Wehda Mecca
Al Raed
|
0.90
-0
0.96
|
0.92
2 3/4
0.92
|
2.44
3.45
2.51
|
20:00
|
Racing Beirut
Al-Ahed
|
|
|
4.20
4.00
1.60
|
20:00
|
Al-Nejmeh
Al-Ansar (LIB)
|
|
|
2.25
3.25
2.75
|
03:15
|
Almirante Brown
San Martin Tucuman
|
0.79
+1/2
1.05
|
1.04
1 3/4
0.78
|
3.90
2.66
2.05
|
03:10
|
Deportivo Riestra
Newells Old Boys
|
1.08
+3/4
0.68
|
0.90
2
0.86
|
6.10
3.30
1.53
|
23:30
|
Schalke 04 (Youth)
Rot-Weiss Ahlen
|
0.70
-1 1/4
1.04
|
0.69
3 1/2
1.05
|
1.35
5.00
5.50
|
01:30
|
AS Police
Stade Malien de Bamako
|
|
|
4.00
3.10
1.83
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Belfast Celtic (w)
Sion Swifts (w)
|
0.90
+3/4
0.90
|
1.02
3 1/2
0.77
|
2.10
3.75
2.87
|
22:00
|
FK Arendal
Jerv
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
22:00
|
Strindheim IL
Tromsdalen
|
|
|
2.50
4.00
2.15
|
00:00
|
Orn-Horten
Eik-Tonsberg
|
0.83
+1/4
0.98
|
0.85
3
0.95
|
2.63
3.75
2.15
|
22:59
|
JS Hercules
TP47 Tornio
|
|
|
3.25
3.80
1.83
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Palmeiras (Youth)
RB Bragantino Youth
|
2.00
-1/4
0.37
|
2.55
2 1/2
0.27
|
41.00
23.00
1.01
|
2 - 0
Trực tiếp
|
America MG Youth
Santos (Youth)
|
1.00
-0
0.80
|
4.25
2 1/2
0.16
|
1.00
51.00
81.00
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Goias (Youth)
Bahia (Youth)
|
0.72
-0
1.07
|
0.72
5 3/4
1.07
|
1.25
4.50
11.00
|
02:30
|
Botafogo RJ (Youth)
Ceara Youth
|
|
|
1.83
3.60
3.40
|
22:00
|
Bohemians 1905
MFK Karvina
|
0.85
-1/2
1.01
|
0.84
2 1/2
1.00
|
1.85
3.40
3.55
|
22:00
|
Baumit Jablonec
Pardubice
|
1.00
-1/2
0.86
|
1.01
2 3/4
0.83
|
2.00
3.35
3.15
|
22:00
|
Tescoma Zlin
Dynamo Ceske Budejovice
|
0.86
-1/4
1.00
|
0.83
2 1/2
1.01
|
2.13
3.30
2.89
|
06:00
|
Deportes Limache
Santiago Morning
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.85
2 1/2
0.97
|
1.87
3.40
3.45
|
22:00
|
Mjondalen IF
Asane Fotball
|
0.97
-1/4
0.89
|
0.80
2 3/4
1.04
|
2.07
3.50
2.84
|
22:59
|
Aalesund FK
Sogndal
|
0.90
-1/4
0.96
|
0.87
2 3/4
0.97
|
2.17
3.45
2.72
|
22:59
|
Levanger FK
Ranheim IL
|
1.00
-1/2
0.86
|
1.03
3
0.81
|
2.00
3.40
3.05
|
22:59
|
Raufoss
Moss
|
1.00
-1/4
0.86
|
0.82
2 1/2
1.02
|
2.22
3.30
2.74
|
22:59
|
Sandnes Ulf
Bryne
|
0.87
+1/2
0.99
|
0.99
3
0.85
|
3.05
3.45
1.99
|
22:59
|
Stabaek
Lyn Oslo
|
0.92
-1/2
0.94
|
0.98
3
0.86
|
1.92
3.50
3.20
|
22:59
|
Start Kristiansand
Egersunds IK
|
0.97
-0
0.89
|
0.86
3
0.98
|
2.47
3.40
2.37
|
22:59
|
Valerenga
Kongsvinger
|
0.88
-1/2
0.98
|
0.80
2 3/4
1.04
|
1.88
3.60
3.20
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Olimpo Bahia Blanca
Kimberley Mar del Plata
|
1.51
-1/4
0.50
|
2.00
2 1/2
0.32
|
3.75
1.33
12.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sol de America de Formosa
Juventud Antoniana
|
1.28
-1/4
0.62
|
0.85
1 1/2
0.97
|
1.10
7.00
23.00
|
01:30
|
Central Norte Salta
CA Sarmiento de Humboldt
|
|
|
2.00
3.00
3.50
|
01:30
|
Gutierrez
CA Juventud Unida San Luis
|
0.76
-1/4
1.04
|
0.90
1 3/4
0.90
|
1.98
2.82
3.75
|
01:30
|
CA 9 de Julio Rafaela
Independiente Chivilcoy
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.88
2
0.93
|
2.15
3.30
2.90
|
01:30
|
Atenas
Huracan Las Heras
|
|
|
2.38
3.20
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sansinena
Santa Marina Tandil
|
1.01
-1/4
0.83
|
1.08
3/4
0.74
|
2.87
1.90
4.75
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Boca Unidos
G.San Martin Formosa
|
0.90
-0
0.94
|
1.05
3 3/4
0.77
|
1.28
4.33
11.00
|
01:30
|
Club Cipolletti
Sol de Mayo
|
0.85
-1/4
0.95
|
1.00
2
0.80
|
2.10
2.88
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Club Circulo Deportivo
Villa Mitre
|
0.99
+1/4
0.85
|
0.78
3/4
1.04
|
6.50
2.05
2.25
|
01:30
|
Sportivo Las Parejas
Douglas Haig
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
2
0.98
|
1.80
3.20
4.00
|
01:30
|
Defensores Belgrano (VR)
Sportivo Belgrano
|
1.05
-1/2
0.75
|
1.00
2
0.80
|
2.05
2.80
3.90
|
01:30
|
Union Sunchales
Sarmiento Resistencia
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.83
2
0.98
|
1.65
3.40
4.75
|
01:30
|
Defensores Pronunciamiento
Gimnasia C. Uruguay
|
0.70
-1/4
1.10
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.90
3.50
3.30
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Deportivo Rincon
Germinal de Rawson
|
1.08
-0
0.73
|
0.85
1 3/4
0.95
|
3.00
2.80
2.38
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Estudiantes de San Luis
Club Ciudad de Bolivar
|
0.72
-0
1.07
|
0.90
3
0.90
|
2.87
2.20
3.50
|
2 - 1
Trực tiếp
|
CD Aguila Reserves
Alianza FC Reserves
|
0.90
-0
0.90
|
4.50
3 1/2
0.15
|
1.05
11.00
51.00
|
22:59
|
Ullern FC
Nordstrand
|
|
|
4.33
4.50
1.50
|
22:59
|
Fana
Ardal
|
|
|
1.10
9.00
11.00
|
22:59
|
Fram Larvik
Pors Grenland
|
|
|
3.00
4.50
1.83
|
23:30
|
Vigor
Staal Jorpeland
|
|
|
8.00
6.00
1.22
|
23:30
|
froya
Bjarg
|
|
|
8.00
5.50
1.25
|
00:00
|
Djerv 1919
Sandvikens
|
|
|
2.50
4.20
2.10
|
00:00
|
Oppsal
Gamle Oslo
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
00:00
|
Nardo FK
Verdal
|
|
|
1.10
9.00
11.00
|
06:30
|
Crown Legacy FC
Chattanooga
|
0.98
-0
0.82
|
0.92
2 3/4
0.88
|
2.55
3.30
2.35
|
20:00
|
Green Buffaloes
Nkana FC
|
|
|
2.25
2.80
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Fylkir (w)
Breidablik (w)
|
0.76
+1 1/4
1.00
|
0.80
2
0.96
|
9.00
4.33
1.36
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Central Ballester
Club Lujan
|
0.57
+1/4
1.35
|
0.87
1/2
0.92
|
5.00
1.72
3.10
|
21:00
|
Urartu
Alashkert
|
0.98
-1/4
0.78
|
0.89
2 1/4
0.87
|
2.19
3.20
2.88
|
22:59
|
FC Noah
FC Avan Academy
|
0.90
-0
0.86
|
0.58
2 1/4
1.21
|
2.47
3.30
2.42
|
22:59
|
SC Landskron
St Jakob/Rosental
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
22:59
|
Union Henndorf
OTSU Hallein
|
|
|
4.33
4.00
1.57
|
23:30
|
SV Donau Klagenfurt
SK Treibach
|
|
|
3.30
3.75
1.83
|
23:30
|
ASV 13 Vienna
SV Donau
|
|
|
5.50
4.50
1.40
|
00:09
|
KAC 1909
VST Volkermarkt
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
15:15
|
Selenge Press
Khovd
|
|
|
1.03
13.00
21.00
|
23:10
|
Al-Qadsia SC
Al-Arabi Club (KUW)
|
|
|
3.50
3.25
1.91
|
01:25
|
Al-Salmiyah
Al Kuwait SC
|
|
|
15.00
6.00
1.17
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Ipojuca AC U20
Atletico Torres PE U20
|
0.78
-0
0.98
|
0.94
3
0.82
|
5.60
3.35
1.48
|
19:00
|
Tyumen
SKA Khabarovsk
|
1.00
-0
0.80
|
0.74
2
1.06
|
2.67
3.05
2.40
|
21:00
|
FK Leningradets
Arsenal Tula
|
1.11
+1/4
0.70
|
0.77
1 3/4
1.01
|
4.00
2.93
1.90
|
22:00
|
Volgar-Gazprom Astrachan
Neftekhimik Nizhnekamsk
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.86
2
0.92
|
1.94
3.05
3.65
|
22:30
|
Shinnik Yaroslavl
Akron Togliatti
|
1.21
+1/4
0.62
|
0.71
2
1.07
|
4.05
3.25
1.79
|
23:30
|
Torpedo moskva
Urozhay Krasnodar
|
0.93
-1
0.87
|
0.95
2 1/4
0.83
|
1.49
3.75
5.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Kilbarrack United
Maynooth University Town FC
|
0.89
-1/2
0.83
|
1.03
2
0.69
|
4.45
2.65
1.82
|
0 - 1
Trực tiếp
|
St. Mochtas
St Francis FC
|
0.71
-1/4
1.01
|
0.90
2 1/2
0.82
|
4.30
3.05
1.69
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Liffeys Pearse
Bluebell United
|
0.92
+1/4
0.80
|
0.92
4
0.80
|
16.00
9.10
1.02
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Drogheda Town FC
Dublin University FC
|
1.07
-0
0.72
|
0.85
1 3/4
0.95
|
2.87
3.00
2.40
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Crystal Palace U21
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
1.38
-0
0.56
|
4.54
1 1/2
0.11
|
1.07
5.60
130.00
|
00:00
|
RCD Espanyol (w)
Osasuna (w)
|
|
|
2.10
3.30
3.00
|
08:00
|
AD San Carlos
Deportivo Saprissa
|
0.99
+1/4
0.77
|
0.94
2 3/4
0.82
|
3.30
3.40
1.94
|
22:59
|
Enppi
Kokakola Cairo
|
0.86
-0
0.94
|
0.79
1 3/4
1.01
|
2.57
2.81
2.67
|
22:59
|
NBE SC
EL Masry
|
1.08
+1/4
0.72
|
0.81
2 1/4
0.99
|
3.25
3.20
2.00
|
14:00
|
North Korea (w) U17
China (w)U17
|
0.47
-1 3/4
1.40
|
0.80
3 1/4
0.96
|
|
14:00
|
Japan (w) U17
Korea Rep. (w) U17
|
0.55
-2
1.26
|
0.76
3 1/4
1.00
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
OCK Olympique de Khouribga
MCO Mouloudia Oujda
|
1.03
-0
0.81
|
0.98
1 1/4
0.84
|
3.15
2.24
2.81
|
05:00
|
Savannah Clovers
Georgia Lions
|
0.85
-0
0.95
|
1.03
3 1/4
0.77
|
2.35
3.45
2.47
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Aberdeen (w)
Dundee United (w)
|
1.05
-1 1/2
0.75
|
0.86
3 1/2
0.94
|
1.39
4.45
5.40
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Motherwell (w)
Hamilton FC (w)
|
0.77
-1 1/2
1.02
|
0.82
5 1/4
0.97
|
1.80
3.60
4.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Partick Thistle (w)
Glasgow City (w)
|
0.82
+1 1/4
0.97
|
0.95
1 3/4
0.85
|
12.00
3.75
1.33
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Independiente Rivadavia Reserves
Deportivo Riestra Reserves
|
0.86
-1/4
0.98
|
0.86
2
0.96
|
1.01
11.00
21.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Barracas Central Reserves
Argentinos Jrs Reserves
|
0.96
+3/4
0.88
|
0.82
2 1/4
1.00
|
17.50
1.01
13.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Racing Club Reserves
Rosario Central Reserves
|
1.00
-0
0.84
|
1.04
2 1/4
0.78
|
15.00
1.01
15.50
|