© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Vitoria Guimaraes vs Casa Pia AC 01h00 30/08
Tường thuật trực tiếp Vitoria Guimaraes vs Casa Pia AC 01h00 30/08
Trận đấu Vitoria Guimaraes vs Casa Pia AC, 01h00 30/08, Estadio D. Afonso Henriques, Bồ Đào Nha được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Vitoria Guimaraes vs Casa Pia AC mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Vitoria Guimaraes vs Casa Pia AC, 01h00 30/08, Estadio D. Afonso Henriques, Bồ Đào Nha sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Vitoria Guimaraes vs Casa Pia AC
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
7' | 0-1 | Takahiro Kunimoto (Assist:Rafael Martins) | ||
25' | Nermin Zolotic | |||
Ruben Lameiras | 41' | |||
Nelson Luz↑Jota↓ | 46' | |||
Andrew Filipe Bras↑Ibrahima Bamba↓ | 46' | |||
55' | Ricardo Batista | |||
Bruno Varela | 59' | |||
64' | Yan Brice↑Angelo Pelegrinelli Neto↓ | |||
68' | Yan Brice | |||
Antonin↑Anderson Silva↓ | 74' | |||
74' | Carlos Miguel Pereira Fernandes↑Afonso Miguel Castro Vilhena Taira↓ | |||
74' | Fernando Lopes dos Santos Varela↑Nermin Zolotic↓ | |||
80' | Leonardo da Costa Bolgado↑Takahiro Kunimoto↓ | |||
80' | Clayton Fernandes Silva↑Rafael Martins↓ | |||
Ryoya Ogawa↑Helder Sa↓ | 82' | |||
Jason Bahamboula↑Daniel Silva↓ | 82' | |||
Andrew Filipe Bras | 86' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Vitoria Guimaraes 0, Casa Pia AC 1 | ||
90+6” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Vitoria Guimaraes 0, Casa Pia AC 1 | |
90+5” | PHẠM LỖI! Clayton (Casa Pia AC) phạm lỗi. | |
90+5” | ĐÁ PHẠT. Afonso Freitas (Vitoria bị phạm lỗi và Guimaraes) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+3” | Attempt missed. Tiago Silva (Vitoria Guimaraes) right footed shot from outside the box. | |
90+1” | PHẠT GÓC. Vitoria Guimaraes được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Fernando Varela là người đá phạt. | |
89” | PHẠM LỖI! Afonso Freitas (Vitoria Guimaraes) phạm lỗi. | |
89” | ĐÁ PHẠT. Clayton (Casa Pia bị phạm lỗi và AC) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
87” | Attempt missed. Jason Bahamboula (Vitoria Guimaraes) right footed shot from the right side of the six yard box. | |
86” | André André (Vitoria Guimaraes) is shown the yellow card. | |
86” | PHẠM LỖI! Yan Eteki (Casa Pia AC) phạm lỗi. | |
86” | ĐÁ PHẠT. André André (Vitoria bị phạm lỗi và Guimaraes) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
86” | Attempt missed. Ryoya Ogawa (Vitoria Guimaraes) left footed shot from the left side of the box. | |
83” | ĐÁ PHẠT. Lucas Soares (Casa Pia bị phạm lỗi và AC) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
83” | PHẠM LỖI! Mikel Villanueva (Vitoria Guimaraes) phạm lỗi. | |
82” | THAY NGƯỜI. Vitoria Guimaraes. Jaso thay đổi nhân sự khi rút Dani Silva ra nghỉ và Bahamboula là người thay thế. | |
82” | THAY NGƯỜI. Vitoria Guimaraes. Ryoy thay đổi nhân sự khi rút Hélder Sá ra nghỉ và Ogawa là người thay thế. | |
81” | ĐÁ PHẠT. Leonardo Lelo (Casa Pia bị phạm lỗi và AC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
81” | PHẠM LỖI! Afonso Freitas (Vitoria Guimaraes) phạm lỗi. | |
80” | PHẠM LỖI! Clayton (Casa Pia AC) phạm lỗi. | |
80” | ĐÁ PHẠT. Dani Silva (Vitoria bị phạm lỗi và Guimaraes) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
80” | THAY NGƯỜI. Casa Pia AC. Lé thay đổi nhân sự khi rút Takahiro Kunimoto ra nghỉ và Bolgado là người thay thế. | |
80” | THAY NGƯỜI. Casa Pia AC thay đổi nhân sự khi rút Rafael Martins ra nghỉ và Clayton là người thay thế. | |
78” | ĐÁ PHẠT. Takahiro Kunimoto (Casa Pia bị phạm lỗi và AC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
78” | PHẠM LỖI! Nélson da Luz (Vitoria Guimaraes) phạm lỗi. | |
76” | PHẠT GÓC. Vitoria Guimaraes được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, João Nunes là người đá phạt. | |
74” | THAY NGƯỜI. Casa Pia AC. Fernand thay đổi nhân sự khi rút Nermin Zolotic ra nghỉ và Varela là người thay thế. | |
74” | THAY NGƯỜI. Vitoria Guimaraes thay đổi nhân sự khi rút Anderson Silva because of an injury ra nghỉ và Antoñin là người thay thế. | |
74” | THAY NGƯỜI. Casa Pia AC thay đổi nhân sự khi rút Afonso Taira ra nghỉ và Cuca là người thay thế. | |
73” | Attempt missed. Takahiro Kunimoto (Casa Pia AC) left footed shot from the centre of the box misses to the right. Assisted by Saviour Godwin. | |
71” | VIỆT VỊ. Anderson Silva rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Sá (Vitoria Guimaraes. Hélde). | |
70” | PHẠM LỖI! Saviour Godwin (Casa Pia AC) phạm lỗi. | |
70” | PHẠM LỖI! Saviour Godwin (Casa Pia AC) phạm lỗi. | |
70” | ĐÁ PHẠT. Afonso Freitas (Vitoria bị phạm lỗi và Guimaraes) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
69” | ĐÁ PHẠT. Ruben Lameiras (Vitoria bị phạm lỗi và Guimaraes) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
69” | PHẠM LỖI! Afonso Taira (Casa Pia AC) phạm lỗi. | |
68” | THẺ PHẠT. Yan Eteki (Casa Pia bên phía AC) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
68” | PHẠM LỖI! Yan Eteki (Casa Pia AC) phạm lỗi. | |
68” | ĐÁ PHẠT. Dani Silva (Vitoria bị phạm lỗi và Guimaraes) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
67” | ĐÁ PHẠT. Yan Eteki (Casa Pia bị phạm lỗi và AC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
67” | PHẠM LỖI! André André (Vitoria Guimaraes) phạm lỗi. | |
65” | ĐÁ PHẠT. Leonardo Lelo (Casa Pia bị phạm lỗi và AC) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
65” | PHẠM LỖI! André André (Vitoria Guimaraes) phạm lỗi. | |
64” | THAY NGƯỜI. Casa Pia AC. Ya thay đổi nhân sự khi rút Ângelo Neto ra nghỉ và Eteki là người thay thế. | |
63” | PHẠM LỖI! Afonso Taira (Casa Pia AC) phạm lỗi. | |
63” | ĐÁ PHẠT. André André (Vitoria bị phạm lỗi và Guimaraes) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
62” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Anderson Silva (Vitoria Guimaraes) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
61” | PHẠM LỖI! Ângelo Neto (Casa Pia AC) phạm lỗi. | |
61” | ĐÁ PHẠT. André André (Vitoria bị phạm lỗi và Guimaraes) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
59” | Bruno Varela (Vitoria Guimaraes) is shown the yellow card. | |
57” | PHẠT GÓC. Vitoria Guimaraes được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Leonardo Lelo là người đá phạt. | |
55” | Ricardo Batista (Casa Pia AC) is shown the yellow card. | |
53” | Attempt missed. André André (Vitoria Guimaraes) right footed shot from the right side of the box misses to the left. Assisted by Nélson da Luz. | |
53” | PHẠM LỖI! Afonso Taira (Casa Pia AC) phạm lỗi. | |
53” | ĐÁ PHẠT. André André (Vitoria bị phạm lỗi và Guimaraes) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
50” | Attempt blocked.(Vitoria Guimaraes) right footed shot from more than 35 yards is blocked. | |
50” | PHẠT GÓC. Vitoria Guimaraes được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Vasco Fernandes là người đá phạt. | |
49” | PHẠT GÓC. Vitoria Guimaraes được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ricardo Batista là người đá phạt. | |
49” | Attempt saved. Nélson da Luz (Vitoria Guimaraes) right footed shot from the left side of the box is saved in the top left corner. | |
47” | CẢN PHÁ! Nélson da Luz (Vitoria Guimaraes) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Ruben Lameiras. | |
45” | THAY NGƯỜI. Vitoria Guimaraes. Nélson d thay đổi nhân sự khi rút Jota Silva ra nghỉ và Luz là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Vitoria Guimaraes. Andr� thay đổi nhân sự khi rút Ibrahima Bamba ra nghỉ và André là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Vitoria Guimaraes 0, Casa Pia AC 1 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Vitoria Guimaraes 0, Casa Pia AC 1 | |
45+1” | Attempt missed. Saviour Godwin (Casa Pia AC) left footed shot from the left side of the box. | |
43” | ĐÁ PHẠT. Lucas Soares (Casa Pia bị phạm lỗi và AC) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
43” | PHẠM LỖI! Hélder Sá (Vitoria Guimaraes) phạm lỗi. | |
41” | THẺ PHẠT. Ruben Lameiras (Vitoria bên phía Guimaraes) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
41” | PHẠM LỖI! Ruben Lameiras (Vitoria Guimaraes) phạm lỗi. | |
41” | ĐÁ PHẠT. Saviour Godwin (Casa Pia bị phạm lỗi và AC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
41” | PHẠT GÓC. Vitoria Guimaraes được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Rafael Martins là người đá phạt. | |
40” | PHẠM LỖI! Afonso Taira (Casa Pia AC) phạm lỗi. | |
40” | ĐÁ PHẠT. Afonso Freitas (Vitoria bị phạm lỗi và Guimaraes) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
39” | Attempt blocked. Leonardo Lelo (Casa Pia AC) left footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Takahiro Kunimoto with a headed pass. | |
38” | VIỆT VỊ. Anderson Silva rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Lameiras (Vitoria Guimaraes. Rube). | |
38” | VIỆT VỊ. Anderson Silva rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Lameiras (Vitoria Guimaraes. Rube). | |
34” | ĐÁ PHẠT. Ricardo Batista (Casa Pia bị phạm lỗi và AC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
34” | PHẠM LỖI! Anderson Silva (Vitoria Guimaraes) phạm lỗi. | |
34” | PHẠT GÓC. Vitoria Guimaraes được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nermin Zolotic là người đá phạt. | |
30” | VIỆT VỊ. Anderson Silva rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Bamba (Vitoria Guimaraes. Ibrahim). | |
30” | Attempt blocked. Lucas Soares (Casa Pia AC) right footed shot from a difficult angle on the right is blocked. | |
30” | Attempt saved. Takahiro Kunimoto (Casa Pia AC) header from the right side of the six yard box is saved in the centre of the goal. Assisted by Saviour Godwin with a cross. | |
29” | ĐÁ PHẠT. Takahiro Kunimoto (Casa Pia bị phạm lỗi và AC) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
29” | PHẠM LỖI! Dani Silva (Vitoria Guimaraes) phạm lỗi. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Jota Silva (Vitoria bị phạm lỗi và Guimaraes) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
28” | PHẠM LỖI! Takahiro Kunimoto (Casa Pia AC) phạm lỗi. | |
27” | CHẠM TAY! Rafael Martins (Casa Pia AC) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
26” | VIỆT VỊ. Leonardo Lelo rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Godwin (Casa Pia AC. Saviou). | |
26” | PHẠM LỖI! Dani Silva (Vitoria Guimaraes) phạm lỗi. | |
26” | ĐÁ PHẠT. Afonso Taira (Casa Pia bị phạm lỗi và AC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
25” | THẺ PHẠT. Nermin Zolotic (Casa Pia bên phía AC) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
25” | ĐÁ PHẠT. Ruben Lameiras (Vitoria bị phạm lỗi và Guimaraes) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
25” | PHẠM LỖI! Nermin Zolotic (Casa Pia AC) phạm lỗi. | |
25” | ĐÁ PHẠT. Nermin Zolotic (Casa Pia bị phạm lỗi và AC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
25” | PHẠM LỖI! Anderson Silva (Vitoria Guimaraes) phạm lỗi. | |
23” | Attempt missed. Saviour Godwin (Casa Pia AC) right footed shot from outside the box is high and wide to the left. Assisted by Afonso Taira following a fast break. | |
22” | ĐÁ PHẠT. Saviour Godwin (Casa Pia bị phạm lỗi và AC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
22” | PHẠM LỖI! André Amaro (Vitoria Guimaraes) phạm lỗi. | |
20” | ĐÁ PHẠT. Tiago Silva (Vitoria bị phạm lỗi và Guimaraes) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
20” | PHẠM LỖI! Ângelo Neto (Casa Pia AC) phạm lỗi. | |
18” | ĐÁ PHẠT. Ricardo Batista (Casa Pia bị phạm lỗi và AC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
18” | PHẠM LỖI! Jota Silva (Vitoria Guimaraes) phạm lỗi. | |
18” | PHẠT GÓC. Vitoria Guimaraes được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Vasco Fernandes là người đá phạt. | |
18” | Attempt blocked. Ibrahima Bamba (Vitoria Guimaraes) left footed shot from the left side of the box is blocked. | |
17” | PHẠT GÓC. Vitoria Guimaraes được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ricardo Batista là người đá phạt. | |
17” | Attempt saved. Anderson Silva (Vitoria Guimaraes) left footed shot from the right side of the box is saved. | |
9” | PHẠM LỖI! Dani Silva (Vitoria Guimaraes) phạm lỗi. | |
9” | ĐÁ PHẠT. Afonso Taira (Casa Pia bị phạm lỗi và AC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
red'>7'VÀOOOO!! AC) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Vitoria Guimaraes 0, Casa Pia AC 1. Takahiro Kunimoto (Casa Pi. | ||
6” | Afonso Taira (Casa Pia AC) hits the bar with a right footed shot from outside the box following a corner. | |
5” | PHẠT GÓC. Casa Pia AC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Hélder Sá là người đá phạt. | |
4” | PHẠM LỖI! Takahiro Kunimoto (Casa Pia AC) phạm lỗi. | |
3” | Attempt blocked. Ruben Lameiras (Vitoria Guimaraes) left footed shot from the right side of the box is blocked. | |
3” | Attempt missed. André Amaro (Vitoria Guimaraes) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. | |
1” | Attempt missed. Anderson Silva (Vitoria Guimaraes) left footed shot from outside the box. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Vitoria Guimaraes vs Casa Pia AC |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Vitoria Guimaraes vs Casa Pia AC 01h00 30/08
Đội hình ra sân cặp đấu Vitoria Guimaraes vs Casa Pia AC, 01h00 30/08, Estadio D. Afonso Henriques, Bồ Đào Nha sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Vitoria Guimaraes vs Casa Pia AC |
||||
Vitoria Guimaraes | Casa Pia AC | |||
Bruno Varela | 14 | 33 | Ricardo Batista | |
Helder Sa | 5 | 3 | Joao Aniceto Grandela Nunes | |
Mikel Villanueva Alvarez | 3 | 13 | Vasco Fernandes | |
Andre Fonseca Amaro | 13 | 19 | Nermin Zolotic | |
Afonso Manuel Abreu De Freitas | 72 | 42 | Lucas Soares de Almeida | |
Ibrahima Bamba | 22 | 27 | Afonso Miguel Castro Vilhena Taira | |
Daniel Silva | 80 | 8 | Angelo Pelegrinelli Neto | |
Jota | 11 | 5 | Leonardo Lelo | |
Tiago Rafael Maia Silva | 10 | 14 | Takahiro Kunimoto | |
Ruben Lameiras | 7 | 11 | Rafael Martins | |
Anderson Silva | 33 | 7 | Saviour Godwin | |
Đội hình dự bị |
||||
Jason Bahamboula | 41 | 4 | Leonardo da Costa Bolgado | |
Nelson Luz | 20 | 15 | Fernando Lopes dos Santos Varela | |
Celton Biai | 63 | 68 | Lucas Paes | |
Andrew Filipe Bras | 21 | 99 | Clayton Fernandes Silva | |
Abdul Mumin | 6 | 2 | Eduardo Fereira | |
Antonin | 38 | 1 | Joao Victor | |
Jorge Fernandes | 44 | 70 | Anderson | |
Ryoya Ogawa | 25 | 88 | Yan Brice | |
Matheus indio | 23 | 16 | Carlos Miguel Pereira Fernandes |
Tỷ lệ kèo Vitoria Guimaraes vs Casa Pia AC 01h00 30/08
Tỷ lệ kèo Vitoria Guimaraes vs Casa Pia AC, 01h00 30/08, Estadio D. Afonso Henriques, Bồ Đào Nha theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Vitoria Guimaraes vs Casa Pia AC 01h00 30/08 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.60 | 0:0 | 1.47 | 12.50 | 1 1/2 | 0.03 | 110.00 | 6.30 | 1.10 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.64 | 0:0 | 1.35 | 16.66 | 1 1/2 | 0.02 |
Thành tích đối đầu Vitoria Guimaraes vs Casa Pia AC 01h00 30/08
Kết quả đối đầu Vitoria Guimaraes vs Casa Pia AC, 01h00 30/08, Estadio D. Afonso Henriques, Bồ Đào Nha gần đây nhất. Phong độ gần đây của Vitoria Guimaraes , phong độ gần đây của Casa Pia AC chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Vitoria Guimaraes
Phong độ gần nhất Casa Pia AC
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Sporting CP
|
34 | 67 | 90 |
2 |
Benfica
|
34 | 49 | 80 |
3 |
FC Porto
|
34 | 36 | 72 |
4 |
Sporting Braga
|
34 | 21 | 68 |
5 |
Vitoria Guimaraes
|
34 | 14 | 63 |
6 |
Moreirense
|
34 | 1 | 55 |
7 |
FC Arouca
|
34 | 4 | 46 |
8 |
FC Famalicao
|
34 | -4 | 42 |
9 |
Casa Pia AC
|
34 | -12 | 38 |
10 |
SC Farense
|
34 | -5 | 37 |
11 |
Rio Ave
|
34 | -5 | 37 |
12 |
Gil Vicente
|
34 | -10 | 36 |
13 |
Estoril
|
34 | -9 | 33 |
14 |
Estrela da Amadora
|
34 | -20 | 33 |
15 |
Boavista FC
|
34 | -23 | 32 |
16 |
Portimonense
|
34 | -33 | 32 |
17 |
Vizela
|
34 | -30 | 26 |
18 |
GD Chaves
|
34 | -41 | 23 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
23:30
|
Salernitana
Verona
|
0.85
+1
1.09
|
0.95
2 3/4
0.97
|
4.95
4.20
1.63
|
01:45
|
Bologna
Juventus
|
0.89
-0
1.05
|
1.05
2 1/4
0.87
|
2.61
3.10
2.89
|
22:59
|
Mali (w)U20
Guinea Bissau (U20)(w)
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.57
3.90
4.50
|
02:00
|
Senegal (w)U20
Gambia U20 (w)
|
1.05
-2
0.75
|
0.80
3
1.00
|
1.20
5.50
11.00
|
00:00
|
IK Sirius FK
Vasteras SK FK
|
1.03
-1/4
0.89
|
0.83
2 3/4
1.07
|
2.33
3.75
2.84
|
00:00
|
Djurgardens
Halmstads
|
0.88
-1 1/2
1.04
|
0.89
2 3/4
1.01
|
1.27
5.50
11.00
|
00:10
|
Hacken
Malmo FF
|
0.97
+1/2
0.95
|
1.00
3 1/4
0.90
|
3.50
3.95
1.95
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Baden
Neuchatel Xamax
|
0.88
+1/2
1.02
|
0.89
4
0.99
|
3.55
3.10
2.02
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Sion
Schaffhausen
|
0.91
-1/2
0.99
|
1.05
2 3/4
0.83
|
1.18
5.20
17.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Stade Nyonnais
Aarau
|
1.20
-1/4
0.73
|
1.06
5
0.82
|
1.40
3.90
7.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Vaduz
Bellinzona
|
0.84
-1/2
1.06
|
1.01
3
0.87
|
3.25
3.25
2.06
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Wil 1900
Thun
|
1.00
-1/4
0.88
|
0.77
1 3/4
1.09
|
2.31
2.88
3.15
|
22:59
|
Winterthur
St. Gallen
|
0.88
+1/2
1.04
|
0.81
3 1/4
1.09
|
3.20
4.05
2.04
|
22:59
|
FC Zurich
Lugano
|
1.06
-1/4
0.86
|
1.00
2 3/4
0.90
|
2.36
3.60
2.87
|
22:59
|
Servette
Young Boys
|
1.08
-1/2
0.84
|
1.04
3 1/4
0.86
|
2.08
3.90
3.20
|
00:00
|
Zaglebie Lubin
LKS Lodz
|
0.81
-1
1.12
|
0.81
3
1.09
|
1.47
4.45
5.90
|
22:00
|
Ham-Kam
Bodo Glimt
|
0.95
+1
0.97
|
1.02
3
0.88
|
5.40
4.35
1.58
|
22:00
|
KFUM Oslo
Odd Grenland
|
0.94
-3/4
0.98
|
0.85
2 1/2
1.05
|
1.70
3.85
5.00
|
22:00
|
Kristiansund BK
Brann
|
0.94
+1 1/4
0.98
|
0.93
3
0.97
|
6.80
4.80
1.44
|
22:00
|
Lillestrom
Fredrikstad
|
0.96
-1/4
0.96
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.29
3.50
3.05
|
22:00
|
Molde
Sarpsborg 08
|
0.82
-1 1/4
1.11
|
0.82
3 1/4
1.08
|
1.41
5.30
6.80
|
22:00
|
Sandefjord
Viking
|
1.11
-0
0.82
|
0.82
3
1.08
|
2.65
3.80
2.44
|
22:00
|
Stromsgodset
Haugesund
|
1.06
-3/4
0.86
|
0.97
2 3/4
0.93
|
1.81
3.90
4.15
|
00:15
|
Tromso IL
Rosenborg
|
1.07
-1/2
0.85
|
0.97
2 3/4
0.93
|
2.07
3.70
3.40
|
00:00
|
FK Nizhny Novgorod
CSKA Moscow
|
0.94
+1/4
0.98
|
1.01
2 1/4
0.89
|
2.89
3.15
2.40
|
23:30
|
Racing Genk
Royal Antwerp
|
0.93
-3/4
0.99
|
0.99
3
0.91
|
1.73
4.00
3.95
|
01:30
|
Palermo
Venezia
|
1.16
-1/4
0.78
|
1.03
2 1/2
0.87
|
2.47
3.15
2.78
|
01:30
|
Villarreal B
Albacete
|
0.95
-0
0.97
|
0.86
2 3/4
1.04
|
2.51
3.60
2.49
|
01:30
|
RCD Espanyol
Real Oviedo
|
0.91
-1/4
1.01
|
0.96
2 1/4
0.94
|
2.20
3.15
3.25
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Shelbourne
|
0.88
-0
1.04
|
0.96
2
0.94
|
2.56
3.00
2.79
|
01:45
|
Shamrock Rovers
Derry City
|
1.06
-1/2
0.86
|
0.99
2 1/4
0.91
|
2.06
3.25
3.50
|
00:00
|
Dinamo Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
0.71
-1 1/4
1.14
|
0.90
2 1/2
0.92
|
1.27
4.70
8.80
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Lyngby
Viborg
|
0.82
-0
1.11
|
0.80
2 1/4
1.11
|
8.00
3.60
1.48
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Vejle
Hvidovre IF
|
0.95
-1/2
0.97
|
0.97
3 1/2
0.93
|
1.02
11.00
100.00
|
21:00
|
Silkeborg
Brondby IF
|
0.90
+1
1.02
|
0.89
2 3/4
1.01
|
5.30
4.20
1.61
|
22:59
|
Nordsjaelland
Midtjylland
|
1.03
-1/2
0.89
|
0.92
3 1/4
0.98
|
2.03
3.95
3.25
|
05:00
|
Cobresal
Coquimbo Unido
|
0.85
-0
1.05
|
1.01
2 3/4
0.87
|
2.36
3.40
2.63
|
05:00
|
Union Espanola
Union La Calera
|
1.11
-3/4
0.80
|
0.95
2 3/4
0.93
|
1.80
3.65
3.70
|
07:30
|
Audax Italiano
Huachipato
|
1.14
-1/4
0.73
|
0.97
2 1/2
0.87
|
2.23
3.20
2.79
|
07:30
|
Huachipato
Audax Italiano
|
0.89
-1/4
1.01
|
0.97
2 1/2
0.91
|
2.20
3.30
2.94
|
21:45
|
Arda
CSKA 1948 Sofia
|
0.98
-1/4
0.86
|
1.00
2 1/4
0.82
|
2.19
3.10
2.92
|
00:15
|
Slavia Sofia
Botev Plovdiv
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.90
2 1/4
0.92
|
1.68
3.50
4.15
|
05:00
|
Estudiantes La Plata
Deportivo Riestra
|
0.97
-1
0.95
|
1.08
2 1/4
0.82
|
1.46
3.85
7.50
|
05:00
|
San Lorenzo
Lanus
|
1.13
-1/4
0.80
|
0.95
1 3/4
0.95
|
2.53
2.83
3.00
|
07:15
|
Racing Club
Argentinos juniors
|
1.02
-1/2
0.90
|
1.00
2 1/4
0.90
|
2.02
3.25
3.60
|
07:15
|
Rosario Central
Club Atletico Tigre
|
0.89
-1/2
1.03
|
0.80
2
1.11
|
1.89
3.30
4.05
|
22:59
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Chrobry Glogow
|
1.11
-1/4
0.80
|
1.01
2 1/2
0.87
|
2.30
3.20
2.69
|
21:10
|
Al-Jazira(UAE)
Emirates Club
|
0.84
-1 1/2
1.04
|
0.95
4
0.91
|
1.31
5.30
5.90
|
21:10
|
Khor Fakkan
Al-Sharjah
|
0.90
+3/4
0.98
|
0.88
3
0.98
|
3.75
3.65
1.72
|
00:00
|
Al Bataeh
Hatta
|
0.83
-3/4
1.05
|
0.99
3 1/4
0.87
|
1.61
3.90
4.15
|
00:00
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.74
-1 1/4
1.16
|
0.91
3 1/4
0.95
|
1.37
4.90
5.60
|
00:00
|
Corum Belediyespor
Bodrumspor
|
0.72
-0
1.13
|
0.92
2 1/4
0.90
|
2.24
3.15
2.80
|
20:15
|
Vinder Vatanspor-VRI
Dalum
|
1.02
-0
0.82
|
0.99
3
0.83
|
2.57
3.35
2.31
|
21:00
|
Ringkobing
B 1913 Odense
|
0.85
-1/2
0.99
|
0.88
2 3/4
0.94
|
1.85
3.55
3.35
|
0 - 1
Trực tiếp
|
PFK Montana
Septemvri Sofia
|
0.74
-1/4
1.06
|
1.04
2 1/4
0.76
|
4.90
3.10
1.69
|
02:00
|
HFX Wanderers FC
Valour
|
0.73
-1/2
1.03
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.73
3.45
3.95
|
01:00
|
Fluminense RJ (w)
Palmeiras SP (w)
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.93
3
0.88
|
5.00
5.25
1.38
|
03:00
|
Sao Paulo/SP (w)
Flamengo/RJ (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.75
4.20
3.25
|
01:00
|
Gyori ETO
Vasas
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.99
2 1/2
0.81
|
2.18
3.25
2.82
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Fortuna Alesund (w)
Avaldsnes (w)
|
1.02
-3/4
0.78
|
0.84
2 3/4
0.96
|
1.15
5.20
17.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Erbaaspor S
Kutahyaspor
|
1.03
-1/2
0.75
|
0.94
2 1/4
0.84
|
2.02
3.20
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sebat Genclikspor
Musspor
|
1.01
-1/4
0.77
|
1.09
2 1/4
0.69
|
2.18
3.10
2.93
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Aliaga FUTBOL AS
Yeni Orduspor
|
0.83
-1/2
0.95
|
0.85
2 1/4
0.93
|
1.82
3.15
3.55
|
00:00
|
Elazigspor
Efeler 09
|
0.89
-3/4
0.89
|
0.78
2 1/4
1.00
|
1.67
3.50
4.25
|
03:00
|
Orsomarso
Real Cartagena
|
1.21
-0
0.66
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.94
3.15
2.17
|
08:05
|
Tigres Zipaquira
Atletico Huila
|
0.98
-1/4
0.86
|
0.77
2
1.05
|
2.15
3.10
2.98
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FC Ilbirs
FK Kara-Balta
|
0.92
-1/4
0.87
|
1.00
2 3/4
0.80
|
2.40
1.90
6.50
|
22:59
|
Racing Casablanca
Stade Marocain du Rabat
|
0.98
-1/4
0.78
|
0.86
2
0.90
|
2.22
2.98
2.98
|
22:59
|
Wydad Fes
DHJ Difaa Hassani Jadidi
|
1.03
-0
0.69
|
0.87
1 3/4
0.85
|
2.81
2.73
2.34
|
22:59
|
ASS Association Sportive de Sa
Chabab Ben Guerir
|
0.79
-0
0.97
|
0.95
2
0.81
|
2.46
2.91
2.70
|
22:59
|
Kawkab de Marrakech
CODM Meknes
|
0.72
-1/4
1.04
|
0.94
2
0.82
|
1.93
3.00
3.75
|
21:00
|
Trenkwalder Admira Wacker
First Wien 1894
|
0.95
-1/2
0.95
|
1.00
2 3/4
0.88
|
1.95
3.55
3.30
|
21:00
|
SKU Amstetten
SV Horn
|
0.87
-0
1.03
|
0.97
3
0.91
|
2.33
3.60
2.56
|
21:00
|
FC Dornbirn 1913
Leoben
|
0.94
+1/4
0.96
|
0.92
2 3/4
0.96
|
2.69
3.45
2.28
|
21:00
|
FAC Team Fur Wien
Grazer AK
|
0.80
+1/4
1.11
|
0.80
2 1/2
1.08
|
2.57
3.40
2.28
|
21:00
|
Kapfenberg
FC Liefering
|
0.91
+1/2
0.99
|
0.90
3
0.98
|
3.10
3.60
1.99
|
21:00
|
Lafnitz
SV Ried
|
0.94
+1 1/4
0.96
|
1.02
3 1/4
0.86
|
6.40
4.45
1.40
|
21:00
|
St.Polten
SC Bregenz
|
0.97
-3/4
0.93
|
0.88
2 3/4
1.00
|
1.71
3.75
3.95
|
21:00
|
Sturm Graz (Youth)
SV Stripfing Weiden
|
1.09
+1/2
0.81
|
0.93
3 1/2
0.95
|
3.35
4.00
1.81
|
03:30
|
Alianza Petrolera (w)
Inter Palmira (nữ)
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.89
2
0.93
|
1.87
3.00
3.95
|
04:00
|
Millonarios (w)
La Equidad (w)
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.90
2
0.92
|
1.57
3.45
5.20
|
06:00
|
Deportivo Cali (w)
Deportivo Pasto (nữ)
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
08:00
|
Tigres (w)
Club America (w)
|
0.97
-3/4
0.83
|
0.78
3
1.02
|
1.72
3.80
3.60
|
10:00
|
Pachuca (w)
Monterrey (w)
|
0.72
-1/4
1.08
|
0.66
3
1.16
|
1.85
3.70
3.20
|
06:00
|
EC Mamore MG
Caldense MG
|
|
|
2.20
3.20
2.88
|
21:30
|
Grobina
FK Valmiera
|
0.93
+1 1/4
0.91
|
0.94
2 3/4
0.88
|
6.30
4.35
1.38
|
22:59
|
Rigas Futbola skola
BFC Daugavpils
|
0.74
-1 3/4
1.11
|
0.99
3
0.83
|
1.15
6.40
11.00
|
22:59
|
Sport Club Dimona
Shimshon Tel Aviv
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.80
3.10
4.33
|
21:00
|
IBV Vestmannaeyjar
Thor Akureyri
|
0.92
-1/4
0.96
|
0.95
3 1/2
0.91
|
2.13
3.55
2.70
|
21:00
|
Grindavik
Grotta Seltjarnarnes
|
0.90
-1/2
0.98
|
0.83
3
1.03
|
1.90
3.60
3.15
|
22:45
|
Mes krman
Chadormalou Ardakan
|
|
|
4.50
2.88
1.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Herfolge Boldklub Koge
Helsingor
|
1.07
-1/2
0.83
|
0.85
3
1.03
|
2.07
3.60
2.95
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Edo Queens (W)
Rivers Angels (w)
|
1.25
-0
0.62
|
2.80
3 1/2
0.25
|
41.00
9.00
1.07
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Heartland Queens (nữ)
Confluense Queens (W)
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.95
2
0.85
|
2.35
2.80
3.00
|
07:00
|
Tecnico Universitario
Orense SC
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.92
2
0.90
|
2.00
2.88
3.70
|
06:00
|
Florida Elite
SC Brave Lions
|
|
|
3.10
3.75
1.91
|
07:30
|
Tennessee SC
Birmingham Legion B
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
1. FC Bitterfeld-Wolfen
FSV Saxonia Tangermunde
|
0.77
-1
1.02
|
0.92
2
0.87
|
1.44
3.75
7.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
1. FC Lok Stendal
FSV Grun-Weiss Ilsenburg
|
0.92
-3
0.87
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.05
11.00
23.00
|
22:59
|
FK Kauno Zalgiris II
FK Panevezys-2
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.00
3.75
2.90
|
00:00
|
IFK Trelleborg
Hogaborgs BK
|
0.97
-1/2
0.83
|
0.88
3 1/4
0.92
|
1.97
3.65
2.96
|
22:00
|
Wil 1900 (nữ)
FC Thun (nữ)
|
0.95
+3/4
0.85
|
0.85
3 1/2
0.95
|
3.75
4.10
1.65
|
22:59
|
AL Salt
Al-Jalil
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.62
3.50
4.75
|
22:59
|
Al Hussein Irbid
Al Faisaly
|
0.88
-0
0.96
|
0.71
2 1/4
1.12
|
2.42
3.20
2.53
|
07:00
|
Guarani SP
America MG
|
0.80
+1/4
1.11
|
0.87
2
1.01
|
3.05
3.00
2.27
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Cobh Ramblers
|
0.91
-1/2
0.97
|
0.85
2 1/2
1.01
|
1.91
3.35
3.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Hudod
Newroz SC(IRQ)
|
0.72
-0
1.07
|
0.90
2
0.90
|
2.37
3.00
2.80
|
21:00
|
07 Vestur Sorvagur
EB Streymur
|
1.01
-1/2
0.75
|
0.87
2 3/4
0.89
|
2.01
3.45
3.00
|
21:00
|
IF Fuglafjordur
Toftir B68
|
0.93
+3/4
0.88
|
0.83
2 3/4
0.98
|
4.33
3.50
1.70
|
22:59
|
HB Torshavn
B36 Torshavn
|
0.78
-1/2
0.98
|
0.91
2 3/4
0.85
|
1.78
3.55
3.60
|
22:59
|
Vikingur Gotu
NSI Runavik
|
0.84
-1 1/2
0.92
|
0.68
3 1/4
1.08
|
1.29
5.10
6.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Ahed
Al-Ansar (LIB)
|
0.97
-1/2
0.82
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.90
3.40
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Bourj
Al-Nejmeh
|
0.85
+1 1/2
0.95
|
0.80
2 1/2
1.00
|
9.00
4.75
1.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Racing Beirut
Al-Safa
|
0.95
+1
0.85
|
0.85
2 1/2
0.95
|
5.50
3.75
1.50
|
00:00
|
Hammarby (w)
FC Rosengard (w)
|
1.13
-0
0.72
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.76
3.30
2.21
|
00:00
|
Vaxjo (w)
Kristianstads DFF (w)
|
0.84
+1/2
1.00
|
0.87
2 3/4
0.95
|
3.00
3.50
2.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ajax Amsterdam (w)
Fortuna FF (w)
|
0.96
-3/4
0.88
|
1.02
2 1/4
0.80
|
1.76
3.35
3.95
|
06:00
|
Royal Pari FC
Always Ready
|
0.87
-1/4
0.97
|
0.84
2 1/4
0.98
|
2.03
3.15
3.20
|
22:00
|
Srbija C.Gora U17
Ukraine U17
|
0.93
-1/4
0.83
|
0.92
2 1/4
0.84
|
|
22:00
|
Denmark U17
Wales U17
|
0.57
-3/4
1.23
|
0.93
2 3/4
0.83
|
|
00:30
|
Croatia U17
Austria U17
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.85
2 1/4
0.91
|
|
00:30
|
Cyprus U17
Czech Republic U17
|
0.88
+1/2
0.88
|
0.85
2 1/4
0.91
|
|
03:00
|
UTC Cajamarca
Sport Boys
|
0.88
-3/4
0.96
|
0.92
2 1/4
0.90
|
1.67
3.45
4.20
|
08:00
|
Cienciano
Universitario De Deportes
|
0.82
+1/4
1.02
|
0.86
2 1/4
0.96
|
2.83
3.20
2.19
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Gjovik Lyn
Ullensaker/Kisa IL
|
0.90
+3/4
0.94
|
0.78
2 3/4
1.04
|
19.00
5.20
1.14
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Alta
Junkeren
|
1.05
-1
0.79
|
0.86
2 1/4
0.96
|
1.60
3.35
5.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Follo
Eidsvold Turn
|
0.82
-0
1.02
|
0.82
3 1/4
1.00
|
2.25
3.60
2.50
|
21:00
|
Flekkeroy
Sotra
|
0.89
-1/4
0.91
|
0.95
2 3/4
0.85
|
2.05
3.35
2.96
|
21:00
|
Kvik Halden
Notodden FK
|
0.98
-1/4
0.82
|
0.84
2 3/4
0.96
|
2.14
3.45
2.76
|
21:00
|
Stjordals Blink
Grorud
|
0.84
-3/4
0.96
|
1.02
3 1/4
0.78
|
1.66
3.65
4.10
|
22:59
|
Brattvag
Hodd
|
0.94
-0
0.86
|
0.85
3
0.95
|
2.47
3.40
2.37
|
00:00
|
Skeid Oslo
Strommen
|
0.95
-1/4
0.85
|
1.08
3
0.72
|
2.12
3.30
2.81
|
06:15
|
Trem-AP
Humaita AC
|
0.90
-1
0.90
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.50
3.50
6.00
|
20:45
|
Ferencvarosi TC (w)
Gyori Dozsa (w)
|
0.91
-1 3/4
0.85
|
1.01
3 1/2
0.75
|
1.24
5.40
7.80
|
01:00
|
Academia Deportiva Cantolao
UCV Moquegua
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.73
3.30
4.20
|
03:15
|
EM Deportivo Binacional
Comerciantes FC
|
0.95
-1
0.85
|
1.03
2 1/2
0.78
|
1.48
3.80
5.50
|
02:30
|
Santiago Morning
Deportes Recoleta
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.78
2 1/4
1.04
|
2.17
3.25
2.86
|
07:30
|
Deportes Limache
San Marcos de Arica
|
0.93
-1/2
0.91
|
1.16
2 3/4
0.68
|
1.93
3.25
3.40
|
4 - 1
Trực tiếp
|
Ulfstind
Bodo Glimt 2
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.73
5 3/4
1.07
|
1.01
8.10
160.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Skedsmo
Gjelleraasen IL
|
0.95
-0
0.85
|
0.80
3 1/2
1.00
|
2.75
2.87
2.62
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Skjetten Fotball
Ready
|
0.88
-1/2
0.92
|
0.89
4 3/4
0.91
|
1.14
5.50
11.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Loddefjord
Askoy FK
|
0.83
+1/2
0.93
|
0.73
3
1.03
|
3.10
3.60
1.93
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Melhus
Byasen Toppfot
|
0.97
+3/4
0.79
|
0.84
3 1/4
0.92
|
4.10
3.95
1.61
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lokomotiv Oslo
Traff
|
0.80
+1/4
0.96
|
0.82
3 1/4
0.94
|
2.63
3.60
2.13
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Asane Fotball B
Hou Ge Xinte B team
|
0.65
-0
1.12
|
0.64
3 1/2
1.13
|
2.09
3.65
2.71
|
21:00
|
Vindbjart
Sola
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.83
3 1/2
0.98
|
1.91
4.33
2.80
|
21:00
|
Tiller
SK Trygg Lade
|
0.98
-1/4
0.83
|
1.00
3 1/4
0.80
|
2.10
4.20
2.50
|
22:59
|
Flint
Frigg
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.78
3 1/2
1.03
|
4.75
4.75
1.44
|
22:59
|
Orkla
Surnadal
|
0.80
-1
1.00
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.50
4.50
4.50
|
22:59
|
Honefoss BK
Elverum
|
0.83
-2
0.98
|
0.93
4 1/4
0.88
|
1.25
6.25
8.00
|
00:00
|
Baerum SK
Asker
|
0.81
-0
0.91
|
0.86
3 1/2
0.86
|
2.20
3.80
2.31
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Siegburger SV 04
SpVg Porz 1919
|
0.96
-1
0.80
|
0.81
3 1/2
0.95
|
1.57
3.95
3.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bergisch Gladbach 09
Hurth
|
0.84
-1 3/4
0.92
|
0.97
3 1/2
0.79
|
1.23
4.60
8.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
TSV Victoria Clarholz
Siegen Sportfreunde
|
0.81
+3/4
0.91
|
0.95
3 1/2
0.77
|
3.25
3.85
1.71
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Eintracht Rheine
SpVgg Erkenschwick
|
0.78
+3/4
0.98
|
0.82
3 3/4
0.94
|
3.05
3.90
1.78
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Borussia Freialdenhoven
Hennef 05
|
0.88
-1/2
0.84
|
0.77
3 1/2
0.95
|
1.87
3.85
2.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SV Westfalia Rhynern
TSG Sprockhovel
|
0.77
-3/4
0.95
|
0.85
3 1/2
0.87
|
1.57
4.15
3.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SpVgg Vreden 1921
TUS Bovinghausen 04
|
0.95
-1 3/4
0.85
|
0.87
4 1/4
0.92
|
1.33
5.00
5.75
|
20:30
|
SG Finnentrop/Bamenohl
ASC 09 Dortmund
|
0.74
+3/4
1.02
|
0.82
3 3/4
0.94
|
3.20
4.00
1.80
|
20:30
|
Adams Sam Beek
Sportfreunde Lotte
|
1.16
+1 3/4
0.62
|
0.77
3 3/4
0.99
|
8.60
6.50
1.18
|
20:30
|
TuS Ennepetal
SC Preussen Munster II
|
0.83
+1
0.93
|
0.79
3 1/2
0.97
|
4.25
4.15
1.55
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Kolbotn (w)
SK Brann (nữ)
|
1.03
+2 1/4
0.77
|
0.85
3 1/2
0.95
|
11.00
7.80
1.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Arna Bjornar (w)
Valerenga (w)
|
1.04
+3 3/4
0.76
|
0.86
4 1/2
0.94
|
41.00
23.00
1.02
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Roa (w)
Lyn (w)
|
0.68
-1/2
1.13
|
0.97
2 1/2
0.83
|
1.68
3.35
4.45
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Stabaek (w)
Aasane (w)
|
0.87
-1 1/4
0.93
|
0.82
2 3/4
0.98
|
1.36
4.45
6.20
|
00:05
|
Rosenborg BK (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.84
-1/2
0.96
|
0.84
2 1/4
0.96
|
1.82
3.25
3.80
|
20:30
|
SC Freiburg (w)
RB Leipzig (w)
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.80
3
0.96
|
2.08
3.55
2.76
|
20:30
|
Hoffenheim (w)
Bayern Munchen (w)
|
1.04
+1 1/4
0.72
|
0.87
3 1/4
0.89
|
7.40
4.70
1.31
|
20:30
|
Koln (w)
Eintracht Frankfurt (w)
|
0.98
+1 1/4
0.78
|
0.81
3 1/4
0.95
|
5.80
4.75
1.35
|
20:30
|
VfL Wolfsburg (w)
SG Essen-Schonebeck (w)
|
0.62
-2
1.16
|
0.69
3 1/2
1.07
|
1.12
7.40
12.00
|
20:30
|
Nurnberg (w)
FCR 2001 Duisburg (w)
|
0.70
-1/4
1.06
|
0.89
2 3/4
0.87
|
1.87
3.45
3.45
|
20:30
|
Bayer Leverkusen (w)
Werder Bremen (w)
|
0.79
-1/2
0.97
|
0.88
2 1/2
0.88
|
1.79
3.45
3.70
|
01:00
|
Liverpool URU
Miramar Misiones FC
|
0.93
-1/2
0.91
|
1.01
2 1/2
0.81
|
1.93
3.40
3.25
|
06:00
|
Deportivo Maldonado
Nacional Montevideo
|
0.97
+3/4
0.87
|
0.74
2 1/2
1.08
|
3.95
3.70
1.68
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Hansa Luneburg
SV Lindwedel Hope
|
0.80
-1
1.00
|
0.87
4
0.92
|
1.50
4.75
4.10
|
01:30
|
Club Lujan
Leandro N Alem
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.81
2
0.95
|
1.97
3.05
3.50
|
00:00
|
Beitar Jerusalem
Maccabi Petah Tikva FC
|
1.02
-1/2
0.82
|
1.01
2 1/2
0.81
|
2.02
3.20
3.20
|
01:30
|
Almirante Brown
San Telmo
|
1.06
-0
0.78
|
0.93
2
0.89
|
2.80
2.87
2.41
|
07:10
|
San Martin Tucuman
Patronato Parana
|
1.03
-3/4
0.81
|
0.83
2
0.99
|
1.77
3.25
4.05
|
07:30
|
Atletico Mitre de Santiago del Estero
CA Brown Adrogue
|
0.80
-1/2
1.04
|
0.77
1 3/4
1.05
|
1.80
3.05
4.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Van Charentsavan
Urartu
|
0.79
+1/4
1.05
|
0.87
2 1/2
0.95
|
2.80
3.20
2.23
|
22:00
|
Ararat Yerevan
Alashkert
|
1.07
-0
0.77
|
0.94
2 1/4
0.88
|
2.74
3.05
2.33
|
21:00
|
Helfort 15
FV Austria XIII
|
1.16
-1/2
0.62
|
0.61
3 1/4
1.17
|
2.16
3.65
2.61
|
21:30
|
Launsdorf
SV Eberstein
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.78
3 3/4
1.03
|
1.83
4.50
2.90
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Khovd
Bavarians FC
|
0.87
-0
0.92
|
1.20
2 1/2
0.65
|
1.01
21.00
34.00
|
22:59
|
Al-Riffa
Manama Club
|
1.00
-3/4
0.88
|
0.84
2 1/2
1.02
|
1.76
3.60
3.65
|
21:00
|
Tyumen
KAMAZ Naberezhnye Chelny
|
0.95
-1/2
0.91
|
0.84
2
1.00
|
1.95
3.15
3.45
|
21:45
|
Arsenal Tula
Akron Togliatti
|
0.72
-0
1.16
|
0.99
2
0.85
|
2.31
2.91
2.92
|
22:00
|
Urozhay Krasnodar
Khimki
|
0.89
+1 1/4
0.97
|
0.80
2 1/2
1.04
|
6.50
4.25
1.37
|
22:00
|
Neftekhimik Nizhnekamsk
FK Leningradets
|
1.04
-1/4
0.82
|
0.95
2
0.89
|
2.19
2.96
3.10
|
22:00
|
Sokol
Volgar-Gazprom Astrachan
|
1.11
-1/4
0.76
|
1.04
2 1/4
0.80
|
2.28
3.05
2.81
|
23:30
|
Torpedo moskva
Shinnik Yaroslavl
|
1.07
-1/2
0.79
|
0.80
2
1.04
|
2.07
3.10
3.15
|
21:00
|
Vestri
Vikingur Reykjavik
|
0.99
+1 3/4
0.93
|
0.94
3 1/2
0.96
|
8.40
5.90
1.26
|
23:15
|
KA Akureyri
Fylkir
|
1.01
-3/4
0.91
|
0.86
3
1.04
|
1.78
3.95
3.80
|
00:00
|
Hafnarfjordur
KR Reykjavik
|
0.98
-1/4
0.94
|
0.98
3
0.92
|
2.31
3.60
2.71
|
21:00
|
Dinamo Samarqand
Pakhtakor
|
0.88
+1/2
0.92
|
1.04
2 3/4
0.76
|
3.30
3.40
1.92
|
21:00
|
Termez Surkhon
Nasaf Qarshi
|
0.99
+1/2
0.81
|
0.99
2 1/4
0.81
|
3.85
3.25
1.81
|
01:00
|
Reading U21
Sunderland U21
|
0.99
-1/4
0.87
|
0.93
3 3/4
0.91
|
2.13
4.20
2.56
|
06:00
|
Floresta CE
Figueirense
|
0.96
-0
0.88
|
0.96
2
0.86
|
2.63
2.90
2.53
|
06:00
|
Athletic Club MG
Aparecidense GO
|
0.77
-1
1.07
|
0.87
2 1/4
0.95
|
1.40
4.00
6.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
EL Masry
Enppi
|
0.99
-1/4
0.91
|
1.06
2 1/4
0.82
|
2.26
3.10
2.98
|
22:59
|
El Mokawloon El Arab
Pharco
|
0.80
-0
1.08
|
1.04
2
0.82
|
2.50
2.65
2.91
|
22:59
|
ZED FC
Al-Ittihad Alexandria
|
0.81
-0
1.07
|
0.81
2
1.05
|
2.40
2.93
2.76
|
00:00
|
erro Carril Oeste (W)
Racing Club (w)
|
0.79
+1/2
1.05
|
0.94
2 1/4
0.88
|
3.10
3.20
2.05
|
01:00
|
River Plate (w)
Huracan (w)
|
0.94
-1 1/4
0.90
|
0.99
2 1/2
0.83
|
1.36
4.15
7.00
|
22:00
|
Borac Banja Luka
FK Igman Konjic
|
0.81
-2
0.99
|
0.77
3 1/4
1.03
|
1.15
6.70
11.00
|
22:00
|
Sarajevo
Posusje
|
0.97
-1 1/4
0.83
|
0.89
2 3/4
0.91
|
1.40
4.25
5.90
|
22:00
|
FK Sloga Doboj
NK Siroki Brijeg
|
1.04
-1/4
0.76
|
0.92
2 1/4
0.88
|
2.25
3.15
2.84
|
22:00
|
FK Velez Mostar
GOSK Gabela
|
0.97
-1 1/2
0.83
|
0.78
2 1/2
1.02
|
1.30
4.70
7.20
|
22:00
|
HSK Zrinjski Mostar
FK Tuzla City
|
0.98
-3 1/2
0.83
|
0.83
4 3/4
0.98
|
1.06
13.00
17.00
|
22:00
|
Zvi Jerzy Da
FK Zeljeznicar
|
0.67
+1/4
1.14
|
1.06
2 1/2
0.74
|
2.62
3.10
2.39
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Johor Darul Takzim II U23
Sabah U23
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.95
2 3/4
0.85
|
1.20
6.00
10.00
|