© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Santos vs Goias 06h00 06/09
Tường thuật trực tiếp Santos vs Goias 06h00 06/09
Trận đấu Santos vs Goias, 06h00 06/09, Estadio Urbano Caldeira, VĐQG Brazil được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Santos vs Goias mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Santos vs Goias, 06h00 06/09, Estadio Urbano Caldeira, VĐQG Brazil sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Santos vs Goias
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
2' | 0-1 | Pedro Raul Garay da Silva (Assist:Adailson Freire Pereira da Silva, Dada) | ||
Luan Guilherme de Jesus Vieira↑Rodrigo Marcel Sanguinetti Fernandez↓ | 39' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Santos 1, Goiás 2 | ||
90+10” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Santos 1, Goiás 2 | |
90+9” | Attempt missed. Nathan (Santos) right footed shot from the centre of the box misses to the right. Assisted by Yeferson Soteldo with a cross following a corner. | |
90+9” | PHẠT GÓC. Santos được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Maguinho là người đá phạt. | |
90+7” | Attempt saved. Maicon (Santos) header from the centre of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Yeferson Soteldo with a cross. | |
90+7” | PHẠT GÓC. Santos được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Apodi là người đá phạt. | |
90+7” | PHẠT GÓC. Santos được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Apodi là người đá phạt. | |
90+7” | Attempt blocked. Marcos Leonardo (Santos) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Yeferson Soteldo with a cross. | |
90+6” | PHẠT GÓC. Santos được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Diego là người đá phạt. | |
90+4” | Attempt saved. Marcos Leonardo (Santos) header from the centre of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Yeferson Soteldo with a cross. | |
90+4” | Attempt saved. Marcos Leonardo (Santos) header from the centre of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Yeferson Soteldo with a cross. | |
90+3” | THAY NGƯỜI. Goiás thay đổi nhân sự khi rút Pedro Raúl ra nghỉ và Nicolás là người thay thế. | |
90+1” | Attempt missed. Dadá Belmonte (Goiás) right footed shot from outside the box is close, but misses to the left. Assisted by Pedro Raúl. | |
90” | Attempt missed. Luan (Santos) right footed shot from outside the box is just a bit too high from a direct free kick. | |
90” | Attempt missed. Luan (Santos) right footed shot from outside the box is just a bit too high from a direct free kick. | |
90” | Sávio (Goiás) is shown the yellow card. | |
88” | THẺ PHẠT. Apodi bên phía (Goiás) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
87” | ĐÁ PHẠT. Luan bị phạm lỗi và (Santos) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
87” | PHẠM LỖI! Apodi (Goiás) phạm lỗi. | |
85” | ĐÁ PHẠT. Lucas Barbosa bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
85” | PHẠM LỖI! Apodi (Goiás) phạm lỗi. | |
84” | VIỆT VỊ. Jhojan Julio rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Jonatan (Santos. Felip). | |
84” | PHẠT GÓC. Santos được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Maguinho là người đá phạt. | |
83” | ĐÁ PHẠT. Marcos Leonardo bị phạm lỗi và (Santos) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
83” | PHẠM LỖI! Auremir (Goiás) phạm lỗi. | |
83” | PHẠM LỖI! Sávio (Goiás) phạm lỗi. | |
83” | ĐÁ PHẠT. Jhojan Julio bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
82” | PHẠT GÓC. Santos được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Caetano là người đá phạt. | |
81” | PHẠT GÓC. Santos được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Reynaldo là người đá phạt. | |
79” | Attempt missed. Lucas Barbosa (Santos) left footed shot from long range on the left misses to the left. | |
78” | PHẠT GÓC. Santos được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Auremir là người đá phạt. | |
78” | CẢN PHÁ! Luan (Santos) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
76” | Attempt blocked. Matheus Sales (Goiás) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Diego with a cross. | |
76” | THAY NGƯỜI. Santos thay đổi nhân sự khi rút Mádson ra nghỉ và Nathan là người thay thế. | |
76” | THAY NGƯỜI. Santos. Jhoja thay đổi nhân sự khi rút Lucas Braga ra nghỉ và Julio là người thay thế. | |
76” | THAY NGƯỜI. Santos. Luca thay đổi nhân sự khi rút Gabriel Carabajal ra nghỉ và Barbosa là người thay thế. | |
75” | ĐÁ PHẠT. Luan bị phạm lỗi và (Santos) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
75” | PHẠM LỖI! Auremir (Goiás) phạm lỗi. | |
74” | THAY NGƯỜI. Goiás. Matheu thay đổi nhân sự khi rút Marquinhos Gabriel ra nghỉ và Sales là người thay thế. | |
72” | Attempt missed. Yeferson Soteldo (Santos) right footed shot from the left side of the box is too high. | |
72” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Vinícius Zanocelo (Santos) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
72” | Attempt saved. Marcos Leonardo (Santos) right footed shot from the left side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Felipe Jonatan. | |
70” | ĐÁ PHẠT. Gabriel Carabajal bị phạm lỗi và (Santos) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
70” | PHẠM LỖI! Marquinhos Gabriel (Goiás) phạm lỗi. | |
68” | PHẠT GÓC. Santos được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Caetano là người đá phạt. | |
68” | Attempt blocked. Yeferson Soteldo (Santos) right footed shot from the left side of the box is blocked. | |
67” | THẺ PHẠT. Gabriel Carabajal bên phía (Santos) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
67” | THẺ PHẠT. Gabriel Carabajal bên phía (Santos) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
67” | ĐÁ PHẠT. Maguinho bị phạm lỗi và (Goiás) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
65” | THAY NGƯỜI. Goiás thay đổi nhân sự khi rút Vinícius Silva ra nghỉ và Apodi là người thay thế. | |
red'>61'Goal!Santos 1, Goiás 2. Pedro Raúl (Goiás) left footed shot from outside the box. | ||
59” | Attempt saved. Diego (Goiás) left footed shot from outside the box is saved. | |
55” | Own Goal by Sávio, Goiás.Santos 1, Goiás 1. | |
54” | Attempt saved. Reynaldo (Goiás) left footed shot from the left side of the box is saved in the centre of the goal. | |
54” | ĐÁ PHẠT. Marquinhos Gabriel bị phạm lỗi và (Goiás) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
54” | PHẠM LỖI! Felipe Jonatan (Santos) phạm lỗi. | |
53” | PHẠT GÓC. Santos được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sávio là người đá phạt. | |
51” | PHẠM LỖI! Maguinho (Goiás) phạm lỗi. | |
51” | ĐÁ PHẠT. Yeferson Soteldo bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
48” | Attempt missed. Gabriel Carabajal (Santos) right footed shot from more than 35 yards. | |
46” | ĐÁ PHẠT. Mádson bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
46” | PHẠM LỖI! Vinícius Silva (Goiás) phạm lỗi. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Santos 0, Goiás 1 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Santos 0, Goiás 1 | |
45+1” | ĐÁ PHẠT. Luan bị phạm lỗi và (Santos) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
45+1” | PHẠM LỖI! Auremir (Goiás) phạm lỗi. | |
45” | ĐÁ PHẠT. Luan bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
45” | PHẠM LỖI! Auremir (Goiás) phạm lỗi. | |
44” | ĐÁ PHẠT. Lucas Braga bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
44” | PHẠM LỖI! Sávio (Goiás) phạm lỗi. | |
43” | Attempt missed. Felipe Jonatan (Santos) left footed shot from outside the box is too high. Assisted by Vinícius Zanocelo. | |
42” | PHẠT GÓC. Santos được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Reynaldo là người đá phạt. | |
40” | ĐÁ PHẠT. Marcos Leonardo bị phạm lỗi và (Santos) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
40” | PHẠM LỖI! Reynaldo (Goiás) phạm lỗi. | |
39” | THAY NGƯỜI. Santos thay đổi nhân sự khi rút Rodrigo Fernández because of an injury ra nghỉ và Luan là người thay thế. | |
37” | PHẠM LỖI! Maguinho (Goiás) phạm lỗi. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Yeferson Soteldo bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
33” | ĐÁ PHẠT. Marquinhos Gabriel bị phạm lỗi và (Goiás) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
33” | PHẠM LỖI! Maicon (Santos) phạm lỗi. | |
33” | Attempt missed. Gabriel Carabajal (Santos) header from the centre of the box is just a bit too high. Assisted by Lucas Braga with a cross. | |
32” | PHẠM LỖI! Pedro Raúl (Goiás) phạm lỗi. | |
32” | ĐÁ PHẠT. Yeferson Soteldo bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
32” | PHẠM LỖI! Vinícius Zanocelo (Santos) phạm lỗi. | |
32” | ĐÁ PHẠT. Auremir bị phạm lỗi và (Goiás) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
30” | Attempt missed. Vinícius Zanocelo (Santos) header from the centre of the box is close, but misses to the right. Assisted by Yeferson Soteldo with a cross. | |
28” | PHẠM LỖI! Vinícius Zanocelo (Santos) phạm lỗi. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Auremir bị phạm lỗi và (Goiás) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
27” | ĐÁ PHẠT. Gabriel Carabajal bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
27” | PHẠM LỖI! Diego (Goiás) phạm lỗi. | |
25” | ĐÁ PHẠT. Mádson bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
25” | PHẠM LỖI! Vinícius Silva (Goiás) phạm lỗi. | |
25” | Attempt missed. Vinícius Zanocelo (Santos) right footed shot from the centre of the box is too high. | |
24” | Attempt saved. Yeferson Soteldo (Santos) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Vinícius Zanocelo. | |
23” | PHẠT GÓC. Santos được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Maguinho là người đá phạt. | |
21” | PHẠM LỖI! Vinícius Zanocelo (Santos) phạm lỗi. | |
21” | ĐÁ PHẠT. Diego bị phạm lỗi và (Goiás) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
20” | Attempt missed. Dadá Belmonte (Goiás) right footed shot from outside the box is close, but misses to the right following a corner. | |
20” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Marquinhos Gabriel (Goiás) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
19” | PHẠT GÓC. Goiás được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Eduardo Bauermann là người đá phạt. | |
18” | PHẠT GÓC. Goiás được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Felipe Jonatan là người đá phạt. | |
18” | Attempt missed. Marcos Leonardo (Santos) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Lucas Braga with a cross. | |
17” | Vinícius Zanocelo (Santos) hits the woodwork with a right footed shot from outside the box. | |
16” | PHẠM LỖI! Rodrigo Fernández (Santos) phạm lỗi. | |
16” | ĐÁ PHẠT. Diego bị phạm lỗi và (Goiás) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
12” | Attempt missed. Diego (Goiás) right footed shot from outside the box is close, but misses to the left. Assisted by Vinícius Silva. | |
11” | Attempt saved. Yeferson Soteldo (Santos) right footed shot from outside the box is saved. | |
8” | Attempt saved. Rodrigo Fernández (Santos) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. | |
7” | Attempt missed. Maicon (Santos) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Felipe Jonatan with a cross following a corner. | |
6” | PHẠT GÓC. Santos được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sávio là người đá phạt. | |
6” | PHẠT GÓC. Santos được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sávio là người đá phạt. | |
red'>2'Goal!Santos 0, Goiás 1. Pedro Raúl (Goiás) header from very close range. | ||
1” | PHẠM LỖI! Rodrigo Fernández (Santos) phạm lỗi. | |
1” | ĐÁ PHẠT. Dadá Belmonte bị phạm lỗi và (Goiás) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Santos vs Goias |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Santos vs Goias 06h00 06/09
Đội hình ra sân cặp đấu Santos vs Goias, 06h00 06/09, Estadio Urbano Caldeira, VĐQG Brazil sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Santos vs Goias |
||||
Santos | Goias | |||
Joao Paulo Silva Martins | 34 | 23 | Tadeu Antonio Ferreira | |
Felipe Jonatan | 3 | 2 | Magno Jose da Silva Maguinho | |
Eduardo Gabriel dos Santos Bauermann | 4 | 4 | Caetano | |
Maicon Pereira Roque | 33 | 29 | Reynaldo | |
Madson Ferreira dos Santos | 13 | 6 | Savio Antonio Alves | |
Gabriel Carabajal | 5 | 5 | Auremir Evangelista dos Santos | |
Rodrigo Marcel Sanguinetti Fernandez | 14 | 27 | Belmonte Dada | |
Vinicius Nelson de Souza Zanocelo | 25 | 20 | Jackson Diego Ibraim Fagundes | |
Yeferson Julio Soteldo Martinez | 10 | 10 | Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento | |
Marcos Leonardo Santos Almeida | 9 | 7 | Vinicius Santos Silva | |
Lucas Braga Ribeiro | 30 | 11 | Pedro Raul Garay da Silva | |
Đội hình dự bị |
||||
Bruno Felipe de Oliveira | 40 | 25 | Lucas Halter | |
John Victor Maciel Furtado | 22 | 14 | Danilo Carvalho Barcelos | |
Lucas Pires Silva | 44 | 94 | Matheus Alves da Silva Cardoso | |
Jhojan Esmaides Julio Palacios | 8 | 19 | Renato Júnior | |
Guilherme De Aguiar Camacho | 29 | 9 | Nicolas Godinho Johann | |
Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz | 12 | 57 | Marco Antonio De Oliveira Coelho | |
Brayan Angulo | 15 | 8 | Fellipe Ramos Ignez Bastos | |
Lucas Barbosa | 21 | 36 | Matheus de Sales Cabral | |
Nathan | 16 | 22 | Luis Dialisson de Souza Alves,Apodi | |
Luan Guilherme de Jesus Vieira | 20 | 21 | Danilo Silva | |
Luiz Felipe Nascimento dos Santos | 2 | |||
Sandry Roberto Santos Goes | 6 |
Tỷ lệ kèo Santos vs Goias 06h00 06/09
Tỷ lệ kèo Santos vs Goias, 06h00 06/09, Estadio Urbano Caldeira, VĐQG Brazil theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Santos vs Goias 06h00 06/09 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.25 | 0:0 | 3.03 | 7.69 | 3 1/2 | 0.07 | 42.00 | 4.60 | 1.19 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.27 | 0:0 | 2.70 | 12.50 | 1 1/2 | 0.04 |
Thành tích đối đầu Santos vs Goias 06h00 06/09
Kết quả đối đầu Santos vs Goias, 06h00 06/09, Estadio Urbano Caldeira, VĐQG Brazil gần đây nhất. Phong độ gần đây của Santos , phong độ gần đây của Goias chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Santos
Phong độ gần nhất Goias
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Palmeiras
|
38 | 31 | 70 |
2 |
Gremio (RS)
|
38 | 7 | 68 |
3 |
Atletico Mineiro
|
38 | 20 | 66 |
4 |
Flamengo
|
38 | 14 | 66 |
5 |
Botafogo RJ
|
38 | 21 | 64 |
6 |
Bragantino
|
38 | 14 | 62 |
7 |
Atletico Paranaense
|
38 | 8 | 56 |
8 |
Fluminense RJ
|
38 | 4 | 56 |
9 |
Internacional RS
|
38 | 1 | 55 |
10 |
Fortaleza
|
38 | 1 | 54 |
11 |
Sao Paulo
|
38 | 2 | 53 |
12 |
Cuiaba
|
38 | 1 | 51 |
13 |
Corinthians Paulista (SP)
|
38 | -1 | 50 |
14 |
Cruzeiro
|
38 | 3 | 47 |
15 |
Vasco da Gama
|
38 | -10 | 45 |
16 |
Bahia
|
38 | -3 | 44 |
17 |
Santos
|
38 | -25 | 43 |
18 |
Goias
|
38 | -17 | 38 |
19 |
Coritiba PR
|
38 | -32 | 30 |
20 |
America MG
|
38 | -39 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
0 - 1
Trực tiếp
|
Nottingham Forest
Chelsea
|
0.91
+1/2
1.01
|
1.02
4 1/2
0.88
|
3.75
3.50
2.01
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Granada CF
Real Madrid
|
1.06
+3/4
0.86
|
0.94
2 1/2
0.96
|
4.95
3.95
1.68
|
02:00
|
Athletic Bilbao
Osasuna
|
1.04
-1 1/4
0.90
|
0.98
2 1/2
0.94
|
1.43
4.40
8.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FSV Mainz 05
Borussia Dortmund
|
1.08
-1/2
0.84
|
0.92
3 3/4
0.98
|
1.37
5.40
7.40
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Napoli
Bologna
|
1.01
-1/2
0.91
|
1.07
3 1/2
0.83
|
13.00
6.70
1.22
|
01:45
|
AC Milan
Cagliari
|
0.87
-1
1.07
|
0.99
3
0.93
|
1.54
4.35
5.90
|
12:00
|
Jeonbuk Hyundai Motors
Suwon City
|
0.92
-3/4
0.94
|
0.94
2 3/4
0.90
|
1.61
3.80
4.25
|
11:05
|
Kashima Antlers
Tokyo Verdy
|
0.97
-1/2
0.92
|
0.76
2
1.12
|
1.97
3.30
3.70
|
06:30
|
New York Red Bulls
New England Revolution
|
1.11
-1 1/4
0.82
|
0.91
2 3/4
0.99
|
1.49
4.45
6.60
|
06:30
|
Philadelphia Union
Orlando City
|
1.05
-1/2
0.87
|
0.97
2 1/2
0.93
|
2.05
3.40
3.70
|
06:30
|
Montreal Impact
Inter Miami
|
1.09
+1/2
0.83
|
0.83
3
1.07
|
3.95
4.00
1.83
|
06:30
|
Toronto FC
New York City FC
|
0.95
-0
0.97
|
0.89
2 1/2
1.01
|
2.63
3.40
2.65
|
06:30
|
Atlanta United
DC United
|
0.96
-3/4
0.96
|
0.86
3 1/4
1.04
|
1.75
4.35
4.00
|
06:30
|
Charlotte FC
Nashville
|
1.04
-1/4
0.88
|
1.11
2 1/2
0.80
|
2.35
3.25
3.15
|
06:45
|
Columbus Crew
FC Cincinnati
|
0.99
-3/4
0.93
|
0.96
2 3/4
0.94
|
1.77
3.80
4.50
|
07:30
|
FC Dallas
Austin FC
|
0.99
-1/2
0.93
|
0.95
2 1/2
0.95
|
1.99
3.55
3.75
|
07:30
|
FC Kansas City
Houston Dynamo
|
0.97
-1/4
0.95
|
1.02
2 1/2
0.88
|
2.23
3.30
3.35
|
07:30
|
St. Louis City
Chicago Fire
|
0.85
-3/4
1.07
|
0.91
3
0.99
|
1.67
4.25
4.65
|
08:30
|
Colorado Rapids
San Jose Earthquakes
|
0.94
-3/4
0.98
|
0.88
2 3/4
1.02
|
1.72
4.00
4.55
|
09:30
|
LA Galaxy
Real Salt Lake
|
0.93
-1/2
0.99
|
1.00
3 1/2
0.90
|
1.93
4.15
3.45
|
09:30
|
Los Angeles FC
Vancouver Whitecaps
|
1.08
-1
0.84
|
0.96
3
0.94
|
1.65
4.20
4.85
|
00:00
|
Estoril
Sporting CP
|
0.91
+1 1/2
1.01
|
1.00
3 1/4
0.90
|
7.80
5.00
1.33
|
02:30
|
Vitoria Guimaraes
Sporting Braga
|
0.96
+1/4
0.96
|
0.84
2 3/4
1.06
|
2.80
3.65
2.23
|
2 - 0
Trực tiếp
|
GAIS
Vasteras SK FK
|
0.94
-0
0.97
|
1.03
3
0.86
|
1.04
8.10
68.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Thun
Schaffhausen
|
0.92
-1/2
0.96
|
0.82
2 1/2
1.04
|
1.18
5.20
17.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Neuchatel Xamax
Vaduz
|
0.77
-0
1.12
|
1.04
2 3/4
0.82
|
1.37
4.05
8.20
|
01:30
|
Stade Ouchy
Yverdon
|
0.87
+1/4
1.05
|
0.83
2 3/4
1.07
|
2.70
3.60
2.31
|
01:30
|
Young Boys
Lugano
|
1.02
-1/2
0.90
|
0.90
3 1/4
1.00
|
2.02
3.90
3.05
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Jagiellonia Bialystok
Korona Kielce
|
1.19
-1/4
0.75
|
1.07
3 1/4
0.82
|
1.04
8.40
69.00
|
01:00
|
Rakow Czestochowa
Pogon Szczecin
|
0.92
-3/4
1.00
|
1.01
3
0.89
|
1.71
3.95
4.15
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Molde
Rosenborg
|
0.92
-1/4
0.99
|
1.01
2 3/4
0.88
|
1.28
4.60
10.00
|
07:00
|
Club America
Necaxa
|
0.79
-1/2
1.14
|
1.13
3
0.78
|
1.79
3.75
3.95
|
09:10
|
Toluca
Chivas Guadalajara
|
0.93
-1/2
0.99
|
0.94
2 3/4
0.96
|
1.93
3.70
3.45
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zenit St. Petersburg
CSKA Moscow
|
0.82
-3/4
1.09
|
0.88
1 1/2
1.01
|
1.59
2.90
7.90
|
01:30
|
Baltika Kaliningrad
Dynamo Moscow
|
1.04
-0
0.88
|
0.96
2 3/4
0.94
|
2.65
3.40
2.44
|
1 - 0
Trực tiếp
|
MFK Ruzomberok
MSK Zilina
|
0.75
-0
1.09
|
0.97
2
0.85
|
1.28
3.80
13.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Trencin
Dukla Banska Bystrica
|
0.77
-1
1.07
|
0.60
2 3/4
1.28
|
1.44
4.35
5.20
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Michalovce
Zlate Moravce
|
1.14
-1 1/4
0.71
|
0.93
2 3/4
0.89
|
1.47
4.00
5.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
MFK Skalica
FK Kosice
|
0.68
+1/4
1.19
|
0.82
2 1/4
1.00
|
2.53
3.20
2.39
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Charleroi
Kortrijk
|
0.93
-0
0.98
|
1.07
3 1/4
0.82
|
1.46
3.95
6.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KAS Eupen
Jeunesse Molenbeek
|
1.02
+1/2
0.89
|
0.85
2
1.04
|
3.85
3.20
1.89
|
01:45
|
Anderlecht
Racing Genk
|
1.07
-1/2
0.85
|
0.80
2 3/4
1.11
|
2.07
3.65
3.10
|
3 - 1
Trực tiếp
|
NK Varteks Varazdin
Rijeka
|
1.66
-0
0.44
|
2.22
4 1/2
0.31
|
1.01
8.10
150.00
|
00:30
|
Dinamo Zagreb
ZNK Osijek
|
1.02
-1 1/2
0.82
|
0.77
2 3/4
1.05
|
1.32
4.70
6.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Valladolid
RCD Espanyol
|
0.88
-1/4
1.03
|
1.08
2
0.81
|
2.21
2.93
3.25
|
02:00
|
Levante
Eibar
|
0.98
-0
0.94
|
0.98
2 3/4
0.92
|
2.63
3.20
2.58
|
01:30
|
Holstein Kiel
Fortuna Dusseldorf
|
0.80
-0
1.13
|
1.05
3
0.85
|
2.38
3.60
2.83
|
11:00
|
Ban Di Tesi Iwaki
Renofa Yamaguchi
|
0.84
-1/2
1.05
|
0.87
2 1/4
1.00
|
1.84
3.45
4.10
|
11:00
|
Roasso Kumamoto
Yokohama FC
|
0.83
+1/2
1.06
|
0.89
2 1/4
0.98
|
3.45
3.30
2.06
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Mito Hollyhock
|
1.08
-1/4
0.81
|
0.90
2 1/4
0.97
|
2.31
3.20
2.98
|
12:00
|
Oita Trinita
Ehime FC
|
0.76
-1/4
1.14
|
0.96
2 1/2
0.91
|
2.07
3.40
3.30
|
12:00
|
Tokushima Vortis
Tochigi SC
|
1.04
-1/2
0.85
|
0.76
2
1.12
|
2.04
3.25
3.55
|
12:00
|
V-Varen Nagasaki
Fagiano Okayama
|
1.11
-1/4
0.79
|
0.88
2 1/4
0.99
|
2.42
3.20
2.81
|
12:00
|
Fujieda MYFC
Blaublitz Akita
|
0.91
+1/4
0.98
|
1.00
2 1/4
0.87
|
3.30
3.15
2.17
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Domzale
Radomlje
|
0.88
+1/4
0.96
|
1.07
3 1/4
0.75
|
4.05
2.22
2.36
|
01:15
|
Maribor
NK Olimpija Ljubljana
|
0.88
-3/4
0.96
|
0.95
3
0.87
|
1.69
3.70
3.90
|
00:00
|
FC Steaua Bucuresti
CFR Cluj
|
0.85
-0
1.03
|
0.96
3
0.90
|
2.26
3.65
2.48
|
02:00
|
Flamengo
Corinthians Paulista (SP)
|
0.84
-3/4
1.08
|
0.87
2 1/4
1.03
|
1.62
3.65
5.30
|
07:00
|
Atletico Mineiro
Gremio (RS)
|
0.81
-3/4
1.07
|
0.86
2 1/4
1.00
|
1.62
3.65
4.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Huachipato
Union Espanola
|
1.09
-1/2
0.81
|
1.08
2 1/4
0.80
|
2.09
3.15
3.30
|
04:30
|
Univ Catolica
O.Higgins
|
0.91
-1/4
0.99
|
1.00
2 1/2
0.88
|
2.09
3.30
3.15
|
07:00
|
Everton CD
Cobresal
|
1.01
-1
0.89
|
0.95
3
0.93
|
1.52
4.20
4.90
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ludogorets Razgrad
CSKA Sofia
|
0.89
-3/4
0.95
|
0.91
3 1/2
0.91
|
1.19
5.20
12.00
|
00:30
|
CA Huracan
Defensa Y Justicia
|
0.85
-1/4
1.07
|
0.83
2
1.07
|
2.14
3.20
3.35
|
01:30
|
Godoy Cruz Antonio Tomba
Barracas Central
|
0.98
-3/4
0.94
|
0.95
2 1/4
0.95
|
1.74
3.60
4.45
|
03:30
|
Independiente
Talleres Cordoba
|
0.85
-1/4
1.07
|
0.98
2
0.92
|
2.19
3.05
3.35
|
05:45
|
River Plate
Central Cordoba SDE
|
0.94
-1 3/4
0.98
|
0.82
2 3/4
1.08
|
1.22
6.00
11.00
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Wisla Krakow
Lechia Gdansk
|
0.98
-0
0.92
|
1.13
5 1/4
0.76
|
3.15
2.22
3.05
|
01:00
|
Stal Rzeszow
LKS Nieciecza
|
1.02
+1/4
0.88
|
0.95
3
0.93
|
2.81
3.65
2.13
|
01:45
|
Milton Keynes Dons
Crawley Town
|
1.04
-1
0.86
|
0.94
3 1/4
0.94
|
1.63
4.10
4.20
|
03:00
|
Deportivo Metropolitano
Deportivo La Guaira
|
0.88
-0
0.88
|
0.98
2 1/4
0.78
|
2.55
2.98
2.55
|
03:00
|
Universidad Central de Venezuela
CD Hermanos Colmenares
|
0.63
-3/4
1.14
|
1.06
2 1/4
0.70
|
1.50
3.55
6.10
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Assyriska United IK
Taby
|
0.73
-1 3/4
1.03
|
0.80
3 1/2
0.96
|
1.21
5.90
7.60
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Throttur Vogum
HotturHuginn
|
|
|
1.73
4.00
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KFR Aegir
KF Fjallabyggdar
|
|
|
1.25
6.00
7.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sandecja Nowy Sacz
Olimpia Elblag
|
0.84
-0
0.96
|
1.06
2 1/2
0.74
|
2.44
3.10
2.59
|
1 - 1
Trực tiếp
|
NK Fuzinar
Tabor Sezana
|
|
|
2.40
3.50
2.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Jadran Dekani
NK Nafta
|
|
|
4.20
3.40
1.73
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Wolaita Dicha
Ethiopia Bunna
|
0.85
-0
0.95
|
0.80
1 3/4
1.00
|
2.70
2.55
2.88
|
2 - 1
Trực tiếp
|
FC Dikhil
CF Gendarmerie Nationale
|
|
|
2.30
3.60
2.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FC Bdin Vidin
Spartak Pleven
|
|
|
6.00
4.30
1.40
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FK Chernomorets 1919 Burgas
CSKA 1948 Sofia II
|
|
|
2.00
3.25
3.25
|
0 - 2
Trực tiếp
|
FC Maritsa 1921
Chernomorets Balchik
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.98
2 3/4
0.83
|
1.85
3.75
3.50
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Spartak Varna
Litex Lovech
|
0.98
-1 1/2
0.83
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.29
4.50
8.00
|
12:00
|
Sunshine Coast Wanderers (W)
Souths United SC (w)
|
|
|
4.50
5.00
1.44
|
01:00
|
HFX Wanderers FC
Cavalry FC
|
0.93
+1/4
0.88
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.90
3.50
2.10
|
04:00
|
Pacific FC
Forge FC
|
0.97
-1/4
0.79
|
0.85
2 1/2
0.91
|
2.17
3.30
2.86
|
1 - 0
Trực tiếp
|
NK Dugopolje
HNK Cibalia
|
0.98
-1/4
0.86
|
1.00
2 1/4
0.82
|
2.15
3.10
3.05
|
01:00
|
Palmeiras SP (w)
Santos (w)
|
|
|
1.29
5.50
6.50
|
01:00
|
Real Brasilia FC (w)
Atletico Mineiro (w)
|
|
|
1.17
6.00
12.00
|
03:00
|
Bragantino (w)
Ferroviaria SP (w)
|
|
|
2.60
3.40
2.30
|
07:00
|
Cruzeiro MG (w)
Botafogo RJ(w)
|
|
|
1.44
4.33
5.25
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Pecsi MFC
SOROKSAR
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.88
2
0.93
|
2.20
3.00
3.10
|
04:00
|
Detroit City
Phoenix Rising FC
|
0.75
-0
1.05
|
0.99
2 1/2
0.81
|
2.30
3.15
2.71
|
06:00
|
Hartford Athletic
Colorado Springs Switchbacks FC
|
0.98
-1/4
0.82
|
0.78
2 3/4
1.02
|
2.15
3.30
2.75
|
06:30
|
Tampa Bay Rowdies
Birmingham Legion
|
0.94
-1
0.86
|
0.89
3
0.91
|
1.56
3.95
4.60
|
06:30
|
Louisville City FC
Orange County Blues FC
|
0.88
-1
0.92
|
0.75
2 1/2
1.05
|
1.49
3.95
5.00
|
06:30
|
Rhode Island
Sacramento Republic FC
|
0.66
+1/2
1.16
|
0.82
2 1/4
0.98
|
2.87
3.25
2.16
|
07:30
|
Tulsa Roughneck
Pittsburgh Riverhounds
|
0.81
+1/4
0.99
|
0.94
2 1/2
0.86
|
2.82
3.20
2.18
|
07:30
|
San Antonio
Las Vegas Lights
|
0.94
-1 1/4
0.86
|
0.99
3
0.81
|
1.41
4.20
5.90
|
08:00
|
New Mexico United
Oakland Roots
|
0.87
-3/4
0.93
|
0.92
2 3/4
0.88
|
1.67
3.60
4.05
|
09:00
|
Monterey Bay FC
Memphis 901
|
0.82
-0
0.98
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.36
3.25
2.57
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Okwawu United
Golden Kick SC
|
0.88
-1/2
0.93
|
1.00
2
0.80
|
1.83
2.90
4.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Shahrdary Arak
Sanat-Naft
|
0.90
-1/4
0.94
|
1.04
2
0.78
|
2.09
2.92
3.40
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Tractor S.C.
Gol Gohar FC
|
1.05
-1/2
0.79
|
0.85
2
0.97
|
1.99
3.05
3.50
|
03:00
|
Barranquilla FC
Atletico FC
|
0.99
-1 1/4
0.85
|
0.86
2 3/4
0.96
|
1.46
4.25
5.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Chabab Atlas Khenifra
Kawkab de Marrakech
|
|
|
2.63
2.63
2.88
|
11:00
|
Vegalta Sendai (w)
Nojima Stella (w)
|
0.69
-1/2
1.05
|
0.86
2 1/4
0.88
|
1.77
3.30
4.00
|
11:00
|
Nagano Parceiro (w)
Cerezo Osaka Sakai (w)
|
0.84
-0
0.90
|
0.86
2 1/4
0.88
|
2.36
3.20
2.61
|
11:00
|
JEF United Ichihara Chiba (w)
INAC (w)
|
0.86
+1 3/4
0.88
|
1.14
3
0.61
|
10.50
5.40
1.19
|
05:15
|
Atletico Bucaramanga
Atletico Junior Barranquilla
|
1.11
-1/4
0.74
|
1.06
2
0.76
|
2.35
2.77
3.00
|
07:30
|
Millonarios
Deportivo Pereira
|
0.78
-3/4
1.06
|
1.04
2 1/4
0.78
|
1.56
3.55
5.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Inter Turku
HJK Helsinki
|
0.91
-0
1.00
|
1.13
2 1/2
0.77
|
8.00
3.55
1.44
|
0 - 1
Trực tiếp
|
ES Wasquehal
Colmar
|
|
|
2.50
2.80
2.80
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Romorantin
Angouleme
|
|
|
2.50
2.60
3.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Toulon
Le Puy Foot 43 Auvergne
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.93
2 1/4
0.88
|
3.00
3.00
2.25
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Racing Club de France
Guingamp B
|
|
|
2.00
3.25
3.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Saint Malo
Boulogne
|
|
|
2.50
3.40
2.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Stade Briochin
Voltigeurs Chateaubriant
|
|
|
1.80
3.20
4.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Saumur OL
Angers II
|
|
|
1.60
3.10
6.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Haguenau
Bobigny A.C.
|
|
|
2.75
3.00
2.40
|
12:00
|
Blacktown City Demons
Marconi Stallions
|
0.98
-3/4
0.78
|
0.91
3 1/4
0.85
|
1.74
3.75
3.60
|
12:00
|
Rockdale City Suns
Sydney FC (Youth)
|
0.91
-2
0.85
|
0.78
3 3/4
0.98
|
1.21
6.00
7.80
|
04:00
|
Atletico Nacional Medellin (w)
Deportivo Pereira (w)
|
|
|
1.06
10.00
29.00
|
05:00
|
America de Cali (w)
Llaneros (w)
|
1.00
-2 1/4
0.78
|
0.96
3 1/2
0.82
|
1.14
6.60
11.00
|
10:00
|
Blacktown City FC U20
Marconi Stallions U20
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.90
3 3/4
0.90
|
5.00
4.50
1.44
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Drina Zvornik
FK Borac Kozarska
|
|
|
2.00
3.75
2.88
|
2 - 1
Trực tiếp
|
NK Celik
NK Vis Simm-Bau
|
|
|
1.83
3.75
3.25
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Zeljeznicar Banja Luka
Ljubic Prnjavor
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Famos Vojkovici
Rudar Prijedor
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FK Radnik Hadzici
NK Gradina Srebrenik
|
|
|
1.67
4.00
3.75
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Bratstvo Gracanica
FK Rudar Kakanj
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
4 - 1
Trực tiếp
|
NK Zagora Unesic
NK Omis
|
|
|
1.17
7.00
9.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
NK Uljanik
NK Halubjan
|
|
|
1.62
3.75
4.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Radnik Krizevci
NK Krk
|
|
|
1.29
5.50
6.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Mladost Zdralovi
Jadran Porec
|
|
|
1.73
3.40
4.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Trnje
DUGO SELO
|
|
|
2.20
3.50
2.70
|
01:30
|
Sportivo Italiano
Argentino de Merlo
|
0.79
-0
1.01
|
0.95
1 3/4
0.85
|
2.52
2.70
2.83
|
01:30
|
UAI Urquiza
CA Fenix Pilar
|
|
|
2.50
2.75
2.90
|
01:30
|
Villa San Carlos
Liniers
|
0.74
-0
1.06
|
1.06
2
0.74
|
2.41
2.80
2.87
|
01:30
|
Colegiales
Argentino de Quilmes
|
1.03
-1/4
0.77
|
1.01
2
0.79
|
2.27
2.90
3.05
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Grobina
FK Auda Riga
|
1.75
-0
0.37
|
5.88
4 1/2
0.06
|
15.00
1.10
7.00
|
06:30
|
Orlando Pride (w)
Bay FC (nữ)
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.95
2 3/4
0.85
|
1.57
4.20
4.00
|
09:00
|
Portland Thorns FC (w)
OL Reign Reign (w)
|
0.75
-1/2
1.05
|
0.73
2 1/2
1.08
|
1.73
3.80
3.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportes Rengo
Osorno
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.25
3.30
2.75
|
02:00
|
Linares Unido
Fernandez Vial
|
|
|
1.91
3.20
3.75
|
07:00
|
D. Concepcion
Lautaro de Buin
|
0.88
-1
0.84
|
0.84
2 1/2
0.88
|
1.47
3.80
4.95
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Gateshead
Solihull Moors
|
0.77
-0
1.07
|
0.78
3 1/4
1.04
|
2.21
3.80
2.60
|
04:00
|
Deportivo Mixco
CSD Municipal
|
1.03
-0
0.78
|
0.83
2
0.98
|
2.88
2.88
2.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Anorthosis Famagusta FC
Aris Limassol
|
0.92
+3/4
0.96
|
0.89
3 3/4
0.97
|
80.00
9.60
1.02
|
1 - 1
Trực tiếp
|
APOEL Nicosia
AEK Larnaca
|
1.01
-0
0.87
|
1.03
3 1/4
0.83
|
3.15
2.28
2.92
|
0 - 1
Trực tiếp
|
AEP Paphos
Omonia Nicosia FC
|
0.96
-3/4
0.92
|
0.93
2 3/4
0.93
|
3.00
3.00
2.31
|
3 - 0
Trực tiếp
|
SC Casablanca (nữ)
Jawharat Najm Laaraych (nữ)
|
|
|
1.08
10.00
21.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sally Tas
Rahimo FC
|
|
|
1.80
3.00
4.50
|
2 - 3
Trực tiếp
|
ZFK Masinac (w)
Vojvodina (w)
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.80
3 1/4
1.00
|
5.25
4.33
1.44
|
01:00
|
SC Imbabura
Libertad FC
|
0.97
-1/2
0.87
|
0.91
2 1/4
0.91
|
1.97
3.15
3.40
|
03:30
|
Macara
Mushuc Runa
|
0.84
-1/4
1.00
|
1.14
2 1/2
0.69
|
2.00
3.10
3.15
|
06:00
|
Liga Dep. Universitaria Quito
Club Sport Emelec
|
0.75
-3/4
1.09
|
0.95
2 1/2
0.87
|
1.57
3.70
4.75
|
3 - 1
Trực tiếp
|
CD Lugo
UE Cornella
|
0.84
-0
1.00
|
5.55
4 1/2
0.08
|
1.01
8.00
241.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Gimnastic Tarragona
SD Logrones
|
1.01
-3/4
0.83
|
0.81
3 1/4
1.01
|
1.72
2.66
6.20
|
00:00
|
Recreativo Huelva
Algeciras
|
1.04
-1
0.76
|
0.89
2 1/4
0.91
|
1.55
3.55
5.10
|
00:00
|
Celta vigo b
CF Rayo Majadahonda
|
0.68
-1 3/4
1.13
|
0.66
2 3/4
1.16
|
1.14
6.70
11.00
|
01:00
|
Fuenlabrada
CD Arenteiro
|
0.78
-3/4
1.02
|
0.99
2 1/4
0.81
|
1.63
3.45
4.65
|
01:00
|
Cordoba
Atletico Sanluqueno
|
0.70
-3/4
1.11
|
0.75
2 1/4
1.05
|
1.51
3.70
5.50
|
01:00
|
EC Sao Bernardo U20
Corinthians Paulista (Youth)
|
|
|
4.75
4.00
1.53
|
01:00
|
Paulinia SP (Youth)
RB Bragantino Youth
|
|
|
7.50
5.00
1.29
|
01:00
|
Referencia SP Youth
Sao Paulo (Youth)
|
|
|
6.50
4.50
1.36
|
12:00
|
Gungahlin United
OConnor Knights
|
0.96
+1/4
0.80
|
0.96
3 1/4
0.80
|
2.72
3.70
2.07
|
9 - 1
Trực tiếp
|
Lipany
FK Svidnik
|
|
|
1.29
5.00
7.50
|
2 - 6
Trực tiếp
|
OK castkovce
Nove Mesto
|
|
|
1.57
3.75
4.75
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Shakhter Soligorsk
BATE Borisov
|
1.11
-0
0.74
|
0.91
3 1/2
0.91
|
|
01:00
|
Dinamo Brest
FC Gomel
|
0.88
-1/4
0.92
|
0.83
2 1/2
0.97
|
2.04
3.40
2.97
|
00:00
|
Dinamo Batumi
FC Telavi
|
0.99
-1 1/4
0.85
|
0.78
2 1/4
1.04
|
1.42
4.20
5.60
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FC Thun (nữ)
FC Sion (nữ)
|
|
|
1.75
4.00
3.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Basel (w)
FC Zurich Frauen (w)
|
|
|
2.60
3.40
2.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Biskra
MC Oran
|
0.82
-0
0.98
|
1.12
1
0.69
|
3.15
1.96
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
JS kabylie
CS Constantine
|
0.71
-0
1.09
|
1.06
1 1/4
0.74
|
2.74
2.18
3.40
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Hanshely
MC Alger
|
0.93
+1/4
0.87
|
0.96
2 3/4
0.84
|
1.69
3.40
4.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
MC Magra
JS Saoura
|
0.98
-1/4
0.86
|
1.01
2
0.81
|
2.19
2.80
3.15
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Paradou AC
ASO Chlef
|
1.13
-1/4
0.68
|
0.78
4
1.02
|
33.00
6.40
1.07
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CR Belouizdad
ES Ben Aknoun
|
0.88
-1/2
0.92
|
0.99
1 1/2
0.81
|
1.88
2.65
4.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KFK Kopavogur
Magni
|
|
|
2.25
3.60
2.55
|
00:00
|
KV Vesturbaer
Sindri
|
|
|
1.53
4.60
4.00
|
12:00
|
Gunma FC White Star (w)
Viamaterras Miyazaki (nữ)
|
1.11
+2 1/2
0.64
|
0.91
3 1/2
0.83
|
11.00
8.00
1.11
|
12:00
|
Setagaya Sfida (w)
NGU Nagoya (w)
|
0.84
+1/4
0.90
|
1.02
2 1/2
0.72
|
2.86
3.20
2.19
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Echallens
La Chaux-de-Fonds
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.78
3
1.03
|
1.95
3.75
3.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Etoile Carouge
Young Boys U21
|
|
|
1.25
5.50
7.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Muri
Koniz
|
|
|
5.00
4.33
1.45
|
04:00
|
Marathon
Genesis
|
|
|
1.57
4.20
4.20
|
05:00
|
Cuiaba
Vila Nova
|
0.84
-3/4
1.00
|
0.83
2 1/4
0.99
|
1.58
3.55
4.95
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Cork City (w)
Shamrock Rovers (nữ)
|
|
|
4.50
4.50
1.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Treaty United (w)
Peamount Utd (w)
|
0.83
+1 3/4
0.98
|
0.95
3
0.85
|
8.50
5.00
1.25
|
01:00
|
Sligo Rovers (nữ)
Bohemians Dublin (w)
|
|
|
4.00
4.33
1.57
|
01:30
|
Yalong City (w)
Wexford Youths (w)
|
|
|
1.67
4.00
3.75
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Zira FK
Qarabag
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.71
2
1.09
|
17.00
4.35
1.20
|
03:00
|
Guarani SP
Botafogo SP
|
0.94
-1/2
0.96
|
1.06
2
0.82
|
1.94
3.00
3.95
|
03:00
|
Operario Ferroviario PR
Ponte Preta
|
0.96
-1/2
0.94
|
0.77
1 3/4
1.12
|
1.96
3.10
3.75
|
03:00
|
Sport Club Recife PE
Brusque FC
|
1.01
-1 1/4
0.89
|
0.82
2 1/4
1.06
|
1.40
4.20
7.10
|
03:00
|
Amazonas FC
Santos
|
1.01
+3/4
0.89
|
1.09
2 1/4
0.79
|
4.80
3.35
1.69
|
07:00
|
Avai FC SC
Coritiba PR
|
0.95
-0
0.95
|
0.92
2
0.96
|
2.69
2.80
2.69
|
1 - 2
Trực tiếp
|
SV Austria Salzburg
Rheindorf Altach B
|
|
|
1.36
4.75
6.00
|
00:00
|
TUS Bad Gleichenberg
Santa Ana
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.98
3 3/4
0.83
|
1.80
3.75
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Mamelodi Sundowns
Bloemfontein Celtic
|
0.85
-1 1/2
0.99
|
0.87
2 3/4
0.95
|
1.27
5.10
7.20
|
01:00
|
Orlando Pirates
Richards Bay
|
0.71
-3/4
1.14
|
1.03
2 1/2
0.79
|
1.54
3.65
5.10
|
00:30
|
Manchester 62 FC
Europa Point
|
|
|
2.25
4.00
2.40
|
4 - 1
Trực tiếp
|
Al Hilal
Al-Hazm
|
0.82
-1/4
1.08
|
0.96
5 3/4
0.92
|
1.01
10.00
100.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Al Raed
Al-Tai
|
1.88
-1/4
0.43
|
1.72
2 1/2
0.46
|
3.80
1.41
7.90
|
01:00
|
Al-Shabab(KSA)
Al Ahli Jeddah
|
0.88
+1/4
1.02
|
0.91
2 3/4
0.97
|
2.80
3.55
2.26
|
12:00
|
Daegu FC II
Busan Transportation Corporation
|
|
|
2.30
3.10
2.80
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Juve Stabia
Mantova
|
1.00
-1/4
0.84
|
1.00
3 1/2
0.82
|
19.00
5.60
1.12
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Tallinna FC Ararat TTU
JK Tallinna Kalev II
|
0.95
-1 3/4
0.85
|
0.90
4
0.90
|
1.33
5.00
6.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
JK Welco Elekter
Halliu football College
|
1.00
+1
0.80
|
0.88
3 1/2
0.93
|
4.50
4.75
1.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
SV Drochtersen/Assel
FC Kilia Kiel
|
0.85
-2
0.99
|
0.66
3 1/2
1.19
|
1.16
6.40
9.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Austria Lustenau
FC Blau Weiss Linz
|
1.23
-0
0.72
|
3.33
1 1/2
0.21
|
1.10
5.60
107.00
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Austria Wien
Wolfsberger AC
|
0.62
-0
1.40
|
3.44
3 1/2
0.20
|
67.00
7.70
1.05
|
0 - 1
Trực tiếp
|
WSG Wattens
Rheindorf Altach
|
1.09
-0
0.82
|
3.57
1 1/2
0.19
|
183.00
7.00
1.05
|
02:00
|
San Antonio Bulo Bulo
Club Guabira
|
0.97
-1
0.87
|
0.81
2 3/4
1.01
|
1.59
3.95
4.15
|
04:30
|
Always Ready
Blooming
|
0.87
-1 1/2
0.97
|
0.97
3
0.85
|
1.29
4.90
7.30
|
07:00
|
The Strongest
Nacional Potosi
|
0.92
-1 1/4
0.92
|
0.77
3
1.05
|
1.38
4.40
6.00
|
01:30
|
FC Santa Coloma
Atletic Club D Escaldes
|
|
|
2.30
3.60
2.50
|
01:30
|
Inter Club Escaldes
UE Santa Coloma
|
|
|
3.25
3.60
1.91
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FC Milsami
CS Petrocub
|
|
|
3.00
3.50
2.00
|
00:00
|
Zimbru Chisinau
Sheriff Tiraspol
|
|
|
3.75
3.40
1.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Anderlecht (w)
KAA Gent Ladies (w)
|
|
|
1.11
7.50
12.00
|
03:00
|
AC Port Of Spain
Club Sando
|
|
|
1.60
4.00
4.20
|
03:00
|
Sport Boys
Comerciantes Unidos
|
0.78
-3/4
1.06
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.60
3.75
4.40
|
03:30
|
Cusco FC
Carlos Manucci
|
0.88
-1 1/4
0.96
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.34
4.40
7.20
|
06:30
|
Sport Huancayo
Alianza Lima
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.87
2 1/4
0.95
|
1.96
3.25
3.30
|
09:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Los Chankas
|
0.86
-3/4
0.98
|
0.95
2 3/4
0.87
|
1.63
3.70
4.15
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Collina d Oro
FC Unterstrass
|
|
|
1.22
5.75
8.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
FC Amical Saint-Prex
FC Collex Bossy
|
|
|
1.80
4.00
3.20
|
01:00
|
Ipora EC
katalang BA
|
0.91
-0
0.81
|
0.93
2 1/4
0.79
|
2.49
3.05
2.37
|
01:00
|
EC Jacuipense
Juazeirense
|
0.89
-1/4
0.83
|
0.99
2 1/4
0.73
|
2.04
3.05
3.05
|
01:00
|
Santa Cruz RN
America FC Natal RN
|
0.89
+1/2
0.83
|
0.82
2
0.90
|
3.75
3.00
1.82
|
01:30
|
Real Noroeste
Serra
|
1.07
-1
0.65
|
0.91
2 1/4
0.81
|
1.50
3.50
5.00
|
02:00
|
Capital TO
Anapolis FC
|
0.80
+1/4
0.92
|
0.87
2
0.85
|
2.91
2.93
2.15
|
02:00
|
Iguatu CE
Uniclinic Atletico Cearense CE
|
0.76
-1 1/4
0.96
|
0.91
2 1/2
0.81
|
1.28
4.30
7.30
|
02:00
|
Inter de Limeira
Ah so Santa SP
|
1.00
-1/4
0.72
|
0.85
2
0.87
|
2.25
2.92
2.74
|
02:00
|
CS Sergipe
Retro/PE
|
0.73
+1/4
0.99
|
1.00
2 1/4
0.72
|
2.72
3.00
2.22
|
02:00
|
Petrolina PE
Itabaiana(SE)
|
0.86
-0
0.86
|
0.93
2
0.79
|
2.49
2.87
2.49
|
03:00
|
Ag. Maraba
Cameta EC
|
0.72
-3/4
1.00
|
0.98
2 1/4
0.74
|
1.51
3.45
5.10
|
03:00
|
CS Esportivo AL
ASA AL
|
0.82
+1/4
0.90
|
0.76
2
0.96
|
2.90
2.99
2.12
|
03:00
|
Humaita AC
Rio Branco AC
|
0.84
-1/4
0.88
|
0.88
2 1/4
0.84
|
2.00
3.10
3.05
|
03:00
|
Pouso Alegre
CA Patrocinense
|
0.96
-3/4
0.76
|
0.98
2 1/4
0.74
|
1.70
3.15
4.05
|
03:30
|
Hercilio Luz SC
Concordia AC
|
0.83
-3/4
0.89
|
1.00
2 1/4
0.72
|
1.67
3.20
4.20
|
03:30
|
Sao Raimundo/RR
Trem-AP
|
0.92
-1
0.80
|
0.88
2 1/2
0.84
|
1.48
3.70
4.85
|
04:00
|
Princesa AM
Manaus (AM)
|
0.96
-0
0.76
|
0.76
2
0.96
|
2.59
2.97
2.34
|
04:00
|
Esporte Clube Sao Jose SP
Santo Andre
|
0.91
-1/2
0.81
|
0.77
2
0.95
|
1.90
3.00
3.45
|
04:30
|
Portuguesa RJ
Nova Iguacu
|
0.81
-1/4
0.91
|
1.00
2 1/4
0.72
|
2.11
3.00
2.90
|
08:00
|
Alianza San Salvador
Once Municipal
|
|
|
1.62
3.75
4.33
|
08:00
|
Municipal Limeno
CD Platense Municipal Zacatecoluca
|
0.80
-1/4
1.00
|
1.00
2 3/4
0.80
|
2.05
3.30
3.30
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FC Famalicao U19
Academico Viseu U19
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.98
3
0.83
|
1.73
3.40
4.20
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Sporting Lisbon U19
Vitoria SC Guimaraes U19
|
0.93
-3/4
0.88
|
0.98
3
0.83
|
1.67
3.60
4.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Merelinense U19
Aves U19
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.10
3.75
2.70
|
1 - 1
Trực tiếp
|
AD Estacao U19
Associacao Naval U19
|
0.80
+1
1.00
|
0.90
2 3/4
0.90
|
4.33
4.00
1.57
|
2 - 0
Trực tiếp
|
SC Espinho U19
Sanjoanense U19
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.95
2 3/4
0.85
|
1.91
3.75
3.10
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Rio Ave U19
Pacos Ferreira U19
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.65
3.50
4.50
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Amarante U19
Valadares Gaia FC U19
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.40
4.50
5.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
CD Gouveia U19
Anadia FC U19
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
3.75
2.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gil Vicente U19
Vizela U19
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.95
3 1/4
0.85
|
2.10
3.40
2.90
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Leixoes U19
Gondomar U19
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.78
3
1.03
|
2.20
3.60
2.60
|
1 - 0
Trực tiếp
|
SU Sintrense U19
CD Fatima U19
|
|
|
1.91
3.40
3.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Casa Pia AC U19
Feirense U19
|
|
|
2.50
3.40
2.40
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Beira Mar U19
SC Uniao Torreense U19
|
|
|
2.30
3.20
2.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Academica Coimbra U19
Vitoria FC Setubal U19
|
0.95
-0
0.85
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.50
3.40
2.40
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Alcanenense U19
Uniao Leiria U19
|
0.93
+1
0.88
|
0.85
2 1/2
0.95
|
4.50
4.50
1.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pacos Ferreira B U19
Salgueiros U19
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.36
4.33
6.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Alverca U19
GD Estoril-Praia U19
|
0.90
-1
0.90
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.50
3.60
6.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Murata
SP La Fiorita
|
|
|
4.00
3.50
1.73
|
0 - 1
Trực tiếp
|
GKS Belchatow
Wikielec
|
0.78
-1
1.03
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.44
4.33
5.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Chelmianka Chelm
Garbarnia Krakow
|
|
|
1.91
3.60
3.20
|
0 - 5
Trực tiếp
|
Pelikan Lowicz
LKS Lomza
|
|
|
2.50
3.60
2.30
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Wisloka Debica
Podhale Nowy Targ
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Unia Turza Slaska
Gawin Sleza Wroclaw
|
|
|
2.50
3.60
2.30
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Gwarek Tarnowskie Gory
Rakow Czestochowa 2
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Orleta Radzyn Podlaski
Czarni Polaniec
|
|
|
2.55
3.60
2.25
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Concordia Elblag
Unia Skierniewice
|
0.80
+3/4
1.00
|
0.88
2 3/4
0.93
|
3.60
3.75
1.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zabkovia Zabki
KS CK Troszyn
|
|
|
1.85
4.00
3.10
|
00:29
|
KSZO Ostrowiec
Siarka Tarnobrzeg
|
|
|
4.75
4.00
1.53
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sparta Praha
Slavia Praha
|
0.96
-0
0.94
|
1.06
1
0.82
|
3.30
2.05
3.25
|
12:00
|
Brisbane Roar (Youth)
Gold Coast United
|
0.82
+1/4
0.94
|
0.79
3
0.97
|
2.74
3.55
2.11
|
03:00
|
Deportivo Municipal
Santos FC Lima
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
02:00
|
CD Magallanes
Deportes Limache
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.87
3.40
3.45
|
07:00
|
San Marcos de Arica
Santiago Wanderers
|
1.04
-1/4
0.80
|
1.00
2 1/2
0.82
|
2.22
3.15
2.81
|
01:30
|
G.San Martin Formosa
Central Norte Salta
|
|
|
2.75
2.75
2.63
|
01:30
|
San Martin Mendoza
CDA Monte Miaz
|
|
|
2.50
2.40
3.30
|
01:30
|
Club Ciudad de Bolivar
Atenas
|
|
|
1.57
3.75
4.75
|
01:30
|
Santa Marina Tandil
Club Circulo Deportivo
|
|
|
3.00
2.88
2.38
|
01:30
|
Crucero del Norte
Sol de America de Formosa
|
|
|
2.38
2.75
3.10
|
01:30
|
Sol de Mayo
Olimpo Bahia Blanca
|
|
|
2.30
3.20
2.75
|
01:30
|
Germinal de Rawson
Club Cipolletti
|
0.95
-1 1/4
0.85
|
1.03
2 1/2
0.78
|
1.40
4.00
7.00
|
01:30
|
Villa Mitre
Deportivo Rincon
|
|
|
1.73
3.40
4.20
|
01:30
|
Huracan Las Heras
Ferro Carril Oeste Gral Pico
|
|
|
1.40
4.00
7.00
|
01:30
|
Douglas Haig
Defensores Belgrano (VR)
|
0.90
-1/4
0.90
|
1.03
2
0.77
|
2.12
2.83
3.45
|
01:30
|
Juventud Antoniana
Union Sunchales
|
|
|
2.05
3.00
3.50
|
01:30
|
El Linqueno
Defensores Pronunciamiento
|
0.93
-3/4
0.88
|
0.85
2
0.95
|
1.67
3.40
4.75
|
01:30
|
CA Juventud Unida San Luis
Estudiantes de San Luis
|
|
|
2.20
2.88
3.20
|
01:30
|
Gimnasia C. Uruguay
CA 9 de Julio Rafaela
|
|
|
2.75
3.10
2.38
|
01:30
|
Kimberley Mar del Plata
Sansinena
|
|
|
1.91
3.20
3.75
|
01:30
|
Independiente Chivilcoy
Sportivo Las Parejas
|
0.83
-1/2
0.98
|
1.05
2
0.75
|
1.83
3.10
4.75
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Kabuscorp do Palanca
Sagrada Esperanca
|
|
|
2.40
3.00
2.75
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Shakhtar Donetsk
Dynamo Kyiv
|
0.95
-0
0.93
|
3.22
1 1/2
0.21
|
1.09
5.80
124.00
|
11:15
|
Capalaba Bulldogs U23
SWQ Thunder U23
|
|
|
2.10
3.75
2.70
|
12:00
|
Rochedale Rovers U23
Brisbane City U23
|
|
|
3.00
4.20
1.83
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Slavia Kromeriz
Chrudim
|
1.09
-0
0.75
|
5.26
2 1/2
0.09
|
11.00
1.08
9.40
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Lisen
Brno
|
1.14
-0
0.71
|
8.33
2 1/2
0.02
|
15.00
1.03
12.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Marila Pribram
Vysocina jihlava
|
0.60
-0
1.31
|
3.84
2 1/2
0.14
|
7.20
1.13
11.00
|
03:00
|
Tauro FC
CA Independente
|
1.03
-0
0.78
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.63
3.25
2.38
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Alianza FC Reserves
AD Isidro Metapan Reserves
|
0.78
-1 1/2
1.03
|
1.03
3 1/2
0.78
|
1.30
4.75
8.00
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Hanauer SC 1960
Steinbach
|
0.93
-3/4
0.88
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.70
4.50
3.30
|
01:00
|
URS Lixhe-Lanaye
LaLouviere
|
1.03
+1
0.78
|
0.78
2 3/4
1.03
|
5.50
3.75
1.53
|
01:00
|
Excelsior Virton
Leuven B
|
0.98
-1 1/4
0.83
|
0.88
3 1/4
0.93
|
1.45
4.33
5.25
|
01:00
|
Antwerp B
Hoogstraten VV
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.88
3
0.93
|
2.15
3.75
2.70
|
01:00
|
Gent B
Royal Cappellen FC
|
0.88
-1 1/2
0.93
|
0.88
3 3/4
0.93
|
1.36
4.50
6.00
|
01:00
|
KSK Heist
Union Royale Namur
|
0.83
-3/4
0.98
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.62
3.80
4.20
|
01:00
|
Royal Knokke
Charleroi B
|
0.78
-0
1.03
|
0.95
3 1/4
0.85
|
2.25
3.75
2.50
|
01:00
|
Thes Sport
SC Lokeren-Temse
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.95
3 1/4
0.85
|
3.20
3.50
1.95
|
01:00
|
Tienen
Dessel Sport
|
0.80
-0
1.00
|
0.93
3
0.88
|
2.25
3.75
2.50
|
2 - 1
Trực tiếp
|
GD Ilha (nữ)
FC Romariz (w)
|
|
|
6.00
5.00
1.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Levante Las Planas (w)
Levante UD (w)
|
1.04
+1/4
0.80
|
0.78
2 1/2
1.04
|
1.73
3.35
4.15
|
02:00
|
Real Madrid (w)
Atletico de Madrid (w)
|
0.74
-1/2
1.11
|
0.93
2 1/2
0.89
|
1.74
3.45
3.90
|
2 - 1
Trực tiếp
|
CS Tricolorul Breaza
Muscelul Campulung
|
|
|
2.63
3.30
2.30
|
1 - 2
Trực tiếp
|
ZalaegerzsegTE
Paksi SE Honlapja
|
0.69
+1/2
1.14
|
0.70
2 3/4
1.11
|
2.70
3.55
2.14
|
00:30
|
Diosgyor VTK
Ferencvarosi TC
|
0.89
+1
0.93
|
0.80
3
1.00
|
4.25
3.95
1.57
|
12:00
|
Fujizakura Yamanashi (nữ)
Tsukuba FC (w)
|
|
|
1.44
4.33
5.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Miramar Misiones FC
CA River Plate
|
0.69
-0
1.17
|
0.95
3/4
0.87
|
3.10
1.82
4.05
|
01:00
|
Racing Club Montevideo
Deportivo Maldonado
|
0.96
-1/4
0.88
|
0.87
2 1/4
0.95
|
2.12
3.20
2.95
|
04:00
|
CA Penarol
Wanderers FC
|
0.81
-1
1.03
|
1.03
2 1/2
0.79
|
1.45
3.85
5.70
|
01:30
|
Juventud Unida
Ituzaingo
|
|
|
3.20
2.75
2.30
|
01:30
|
CA Lugano
General Lamadrid
|
|
|
4.00
3.50
1.73
|
01:30
|
Puerto Nuevo
Deportivo Muniz
|
|
|
2.25
3.30
2.75
|
01:30
|
Central Cordoba De Rosario
Mercedes
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Hapoel Jerusalem
Beitar Jerusalem
|
1.03
-0
0.81
|
3.22
3 1/2
0.19
|
1.01
8.10
150.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Hapoel Tel Aviv
Ashdod MS
|
0.72
-0
1.13
|
1.81
2 1/2
0.37
|
150.00
8.10
1.01
|
4 - 1
Trực tiếp
|
Maccabi Petah Tikva FC
Hapoel Petah Tikva
|
1.49
-1/4
0.55
|
2.17
5 1/2
0.32
|
1.01
10.00
100.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Maccabi Netanya
Hapoel Hadera
|
0.52
-0
1.56
|
2.32
3 1/2
0.31
|
47.00
4.45
1.17
|
00:30
|
Maccabi Haifa
Maccabi Tel Aviv
|
0.95
-1/4
0.89
|
0.80
2 3/4
1.02
|
2.09
3.45
2.93
|
00:00
|
Deportivo Moron
Gimnasia yTiro
|
0.77
-1/4
1.07
|
0.84
1 3/4
0.98
|
2.09
2.87
3.40
|
01:30
|
Tristan Suarez
San Martin Tucuman
|
0.81
+1/4
1.03
|
0.76
1 3/4
1.06
|
3.00
2.86
2.28
|
02:00
|
Chaco For Ever
Almirante Brown
|
1.03
-1/2
0.81
|
0.87
1 3/4
0.95
|
2.03
2.87
3.60
|
03:30
|
Agropecuario de Carlos Casares
San Martin San Juan
|
0.96
-1/4
0.88
|
1.02
2
0.80
|
2.09
2.93
3.30
|
04:00
|
Atletico Rafaela
Defensores Unidos
|
0.91
-1/2
0.93
|
1.03
2
0.79
|
1.91
3.05
3.75
|
05:00
|
CA Brown Adrogue
Aldosivi Mar del Plata
|
0.92
+1/4
0.92
|
0.99
2
0.83
|
3.30
2.95
2.09
|
04:00
|
Sportivo Trinidense
FC Nacional Asuncion
|
0.76
+1/4
1.08
|
0.98
2 1/2
0.84
|
2.85
3.15
2.22
|
06:30
|
Sportivo Luqueno
Sportivo Ameliano
|
0.86
-1/2
0.98
|
0.83
2 1/4
0.99
|
1.86
3.30
3.60
|
2 - 4
Trực tiếp
|
SV Lebring
Weinland Gamlitz
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
8 - 0
Trực tiếp
|
SV Seekirchen
SK Adnet
|
0.90
-5 1/2
0.90
|
0.90
6
0.90
|
1.04
13.00
17.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Luders Dov
USV Halbturn
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.90
3 1/4
0.90
|
2.10
4.20
2.55
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Zivanice
Slovan Velvary
|
|
|
5.00
4.00
1.50
|
09:45
|
West Canberra Wanderers FC (W)
Tuggeranong Utd(w)
|
0.91
-1/4
0.81
|
0.81
3
0.91
|
2.06
3.60
2.58
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Al-Arabi Club (KUW)
Al-Salmiyah
|
1.03
-3/4
0.85
|
0.88
2 3/4
0.98
|
1.13
6.20
13.50
|
00:25
|
Al Kuwait SC
Al-Nasar
|
0.80
-2
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.17
6.50
13.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Marcq En Baroeuil
Lens B
|
|
|
3.00
3.60
2.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
ES Troyes AC B
Raon L Etape
|
|
|
1.67
3.75
4.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Laval II
Les Sables dOlonne
|
|
|
1.67
3.75
4.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Chatou
Caen PTT
|
|
|
2.10
3.60
2.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lannion
Rennes II
|
|
|
2.50
3.75
2.25
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Oissel
OFC Les Mureaux
|
|
|
2.10
3.25
3.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
US Quevilly II
Le Havre B
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Stade Bordelais
Pau II
|
|
|
2.10
3.40
2.88
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Colomiers
Genets Anglet
|
|
|
3.00
3.25
2.10
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Plabennec
Fougeresagl
|
|
|
2.25
3.50
2.63
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Bordeaux B
US Lege-Cap-Ferret
|
|
|
2.00
3.25
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Saran
Balagne
|
|
|
4.75
3.75
1.57
|
0 - 1
Trực tiếp
|
ASPTT Dijon
Jura Dolois Foot
|
|
|
2.10
3.60
2.75
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Strasbourg II
FC Metropole Troyenne
|
|
|
1.80
3.75
3.40
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Thionville FC
Stade Reims II
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Lyonnais II
Chambery SO
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
2 - 1
Trực tiếp
|
CPBB Rennes
Stade Briochin II
|
|
|
2.30
3.75
2.40
|
1 - 0
Trực tiếp
|
OLYMPIQUE DE MARSEILLE B
Istres
|
|
|
4.20
3.60
1.67
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Entente SCM
Gallia Lucciana
|
|
|
4.00
3.25
1.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Cagnes-Le Cros
Cannet Rocheville
|
|
|
2.10
3.40
2.88
|
00:00
|
Pas Giannina
Volos NFC
|
0.69
-0
1.26
|
0.82
2 1/2
1.06
|
2.20
3.45
2.97
|
00:00
|
OFI Crete
Panaitolikos Agrinio
|
1.11
-1/2
0.80
|
0.81
2 1/2
1.07
|
2.11
3.50
3.15
|
00:00
|
Panserraikos
AE Kifisias
|
1.02
-1/2
0.88
|
0.91
2 3/4
0.97
|
2.02
3.60
3.25
|
00:00
|
Atromitos Athens
Asteras Tripolis
|
0.88
-1/4
1.02
|
0.97
2 1/2
0.91
|
2.08
3.25
3.40
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Laanemaa Haapsalu
Trans Narva B
|
|
|
3.20
4.50
1.73
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Parnu JK
Tartu Kalev
|
|
|
5.50
4.50
1.40
|
12:00
|
St Albans Saints
South Melbourne
|
1.04
+1 3/4
0.82
|
0.90
3 1/4
0.94
|
8.60
5.90
1.20
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Rockmount
Carrigaline United
|
0.80
-1/2
1.04
|
0.76
3 1/4
1.06
|
1.01
13.00
17.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Banga Gargzdai
Baltija Panevezys
|
0.89
+1/2
0.95
|
0.58
1 3/4
1.31
|
3.45
3.15
1.95
|
00:00
|
Valur Reykjavik
KA Akureyri
|
1.14
-1 1/4
0.79
|
0.98
3 1/4
0.92
|
1.52
4.40
5.10
|
03:00
|
Tombense
Sampaio Correa
|
0.98
-3/4
0.86
|
1.04
2 1/4
0.78
|
1.68
3.35
4.45
|
05:30
|
ABC RN
Londrina PR
|
0.91
-1/4
0.93
|
1.04
2 1/4
0.78
|
2.07
3.10
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
EL Masry
Pyramids FC
|
1.12
+1/4
0.79
|
1.05
1 1/2
0.83
|
3.95
2.60
2.16
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Baladiyet El Mahallah
EL Ahly
|
1.01
+1
0.89
|
1.12
1 1/2
0.77
|
15.00
3.05
1.41
|
0 - 0
Trực tiếp
|
De Treffers
Noordwijk
|
|
|
1.40
4.75
6.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Excursionistas (w)
Rosario Central (w)
|
|
|
9.00
5.50
1.22
|
01:00
|
San Luis FC (nữ)
San Lorenzo (w)
|
|
|
4.00
3.50
1.73
|
01:30
|
Social Atletico Television (w)
erro Carril Oeste (W)
|
|
|
2.10
3.40
3.00
|
3 - 1
Trực tiếp
|
GVV Unitas
OJC Rosmalen
|
|
|
2.50
3.75
2.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hoogeveen
Staphorst
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.25
3.75
2.50
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Hassania Agadir
Raja Casablanca Atlhletic
|
|
|
4.00
3.25
1.80
|
02:00
|
Maghrib Association Tetouan
Maghreb Fez
|
1.09
-1/4
0.75
|
1.05
2
0.77
|
2.34
2.78
3.00
|
11:30
|
Charleston City Blues
Valentine
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.74
2 3/4
1.02
|
1.88
3.40
3.05
|
11:30
|
Weston Workers FC
Cooks Hill United
|
0.71
-1/2
1.05
|
0.88
3
0.88
|
1.67
3.70
3.55
|
09:30
|
Gungahlin Utd U23
OConnor Knights U23
|
|
|
1.91
4.00
2.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CA Ouriense (w)
Vilaverdense (w)
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Famalicao (w)
Clube Albergaria (w)
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
06:00
|
Colon CF
IA Sud America
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|