© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Goias vs Santos 05h00 16/05
Tường thuật trực tiếp Goias vs Santos 05h00 16/05
Trận đấu Goias vs Santos, 05h00 16/05, , VĐQG Brazil được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Goias vs Santos mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Goias vs Santos, 05h00 16/05, , VĐQG Brazil sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Goias vs Santos
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
Elvis Vieira Araujo | 1-0 | 19' | ||
59' | Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz↑Marcos Leonardo Santos Almeida↓ | |||
59' | Sandry Roberto Santos Goes↑Vinicius Nelson de Souza Zanocelo↓ | |||
Fellipe Ramos Ignez Bastos↑Elvis Vieira Araujo↓ | 67' | |||
68' | Lucas Braga Ribeiro↑Jhojan Esmaides Julio Palacios↓ | |||
68' | Ricardo Goulart Pereira↑Leonardo Carrilho Baptistao↓ | |||
Nicolas↑Pedro Raul Garay da Silva↓ | 68' | |||
Magno Jose da Silva Maguinho↑Luis Dialisson de Souza Alves,Apodi↓ | 75' | |||
77' | Gabriel Pirani↑Rodrigo Marcel Sanguinetti Fernandez↓ |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Goiás 1, Santos 0 | ||
90+5” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Goiás 1, Santos 0 | |
90+5” | PHẠT GÓC. Santos được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Caetano là người đá phạt. | |
90+4” | Attempt missed. Juan Pablo (Goiás) left footed shot from the left side of the box misses to the right. Assisted by Fellipe Bastos following a fast break. | |
90+3” | Attempt missed. Ricardo Goulart (Santos) header from the centre of the box. | |
90” | Attempt missed. Lucas Pires (Santos) right footed shot from the left side of the box misses to the right. | |
90” | THAY NGƯỜI. Goiás. Jua thay đổi nhân sự khi rút Diego ra nghỉ và Pablo là người thay thế. | |
88” | ĐÁ PHẠT. Rwan bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
88” | PHẠM LỖI! Caetano (Goiás) phạm lỗi. | |
87” | CỨU THUA. Fellipe Bastos (Goiás) dứt điểm bằng chân phải từ ngoài vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. | |
86” | PHẠM LỖI! Gabriel Pirani (Santos) phạm lỗi. | |
86” | ĐÁ PHẠT. Dadá Belmonte bị phạm lỗi và (Goiás) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
86” | PHẠT GÓC. Santos được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Diego là người đá phạt. | |
85” | KHÔNG VÀO. Fellipe Bastos (Goiás) vừa CỨU THUA cơ hội mười mươi khi dứt điểm trúng người thủ môn trong vòng cấm. Nicolás là người khởi đầu cho tình huống với cú chọc khe thông minh. | |
85” | Attempt saved. Fellipe Bastos (Goiás) right footed shot from outside the box is saved. | |
82” | Attempt saved. Gabriel Pirani (Santos) right footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Ricardo Goulart. | |
80” | CHẠM TAY! Nicolás (Goiás) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
77” | VIỆT VỊ. Mádson rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Sandry (Santos). | |
77” | THAY NGƯỜI. Santos. Gabrie thay đổi nhân sự khi rút Rodrigo Fernández ra nghỉ và Pirani là người thay thế. | |
75” | THAY NGƯỜI. Goiás thay đổi nhân sự khi rút Caio Vinícius ra nghỉ và Auremir là người thay thế. | |
75” | THAY NGƯỜI. Goiás thay đổi nhân sự khi rút Apodi ra nghỉ và Maguinho là người thay thế. | |
74” | PHẠT GÓC. Santos được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Diego là người đá phạt. | |
73” | PHẠT GÓC. Santos được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Caetano là người đá phạt. | |
73” | ĐÁ PHẠT. Lucas Braga bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
73” | PHẠM LỖI! Diego (Goiás) phạm lỗi. | |
71” | CHẠM TAY! Nicolás (Goiás) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
71” | PHẠM LỖI! Rwan (Santos) phạm lỗi. | |
71” | ĐÁ PHẠT. Dadá Belmonte bị phạm lỗi và (Goiás) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
70” | PHẠT GÓC. Santos được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Apodi là người đá phạt. | |
69” | ĐÁ PHẠT. Rwan bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
69” | PHẠM LỖI! Matheus Sales (Goiás) phạm lỗi. | |
69” | THAY NGƯỜI. Santos. Luca thay đổi nhân sự khi rút Jhojan Julio ra nghỉ và Braga là người thay thế. | |
68” | THAY NGƯỜI. Santos. Ricard thay đổi nhân sự khi rút Léo Baptistão ra nghỉ và Goulart là người thay thế. | |
68” | THAY NGƯỜI. Goiás thay đổi nhân sự khi rút Pedro Raúl ra nghỉ và Nicolás là người thay thế. | |
68” | THAY NGƯỜI. Goiás. Fellip thay đổi nhân sự khi rút Élvis ra nghỉ và Bastos là người thay thế. | |
67” | PHẠM LỖI! Matheus Sales (Goiás) phạm lỗi. | |
67” | ĐÁ PHẠT. Bryan Angulo bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
66” | PHẠT GÓC. Goiás được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Maicon là người đá phạt. | |
65” | PHẠT GÓC. Goiás được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jhojan Julio là người đá phạt. | |
65” | Attempt blocked. Diego (Goiás) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Pedro Raúl with a headed pass. | |
63” | Attempt missed. Apodi (Goiás) left footed shot from outside the box is high and wide to the left. Assisted by Pedro Raúl following a fast break. | |
63” | Attempt missed. Apodi (Goiás) right footed shot from outside the box. | |
59” | THAY NGƯỜI. Santos thay đổi nhân sự khi rút Vinicius Zanocelo ra nghỉ và Sandry là người thay thế. | |
59” | THAY NGƯỜI. Santos thay đổi nhân sự khi rút Marcos Leonardo ra nghỉ và Rwan là người thay thế. | |
58” | PHẠT GÓC. Santos được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Matheus Sales là người đá phạt. | |
56” | NGUY HIỂM. Marcos Leonardo (Santos) có sút xa ngoài vòng cấm, bóng đi chệch khung thành trong gang tấc. | |
55” | PHẠM LỖI! Marcos Leonardo (Santos) phạm lỗi. | |
55” | ĐÁ PHẠT. Sidimar bị phạm lỗi và (Goiás) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
53” | PHẠM LỖI! Caio Vinícius (Goiás) phạm lỗi. | |
53” | ĐÁ PHẠT. Jhojan Julio bị phạm lỗi và (Santos) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
52” | Attempt missed. Maicon (Santos) header from the centre of the box is just a bit too high. Assisted by Lucas Pires with a cross following a corner. | |
51” | PHẠT GÓC. Santos được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Da Silva là người đá phạt. | |
49” | ĐÁ PHẠT. João Paulo bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
49” | PHẠM LỖI! Apodi (Goiás) phạm lỗi. | |
48” | ĐÁ PHẠT. Marcos Leonardo bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
48” | PHẠM LỖI! Apodi (Goiás) phạm lỗi. | |
47” | PHẠT GÓC. Goiás được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Vinicius Zanocelo là người đá phạt. | |
47” | Attempt saved. Caetano (Goiás) header from the centre of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Élvis with a cross. | |
46” | PHẠM LỖI! Lucas Pires (Santos) phạm lỗi. | |
46” | ĐÁ PHẠT. Apodi bị phạm lỗi và (Goiás) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Goiás 1, Santos 0 | |
45+2” | NGUY HIỂM. Vinicius Zanocelo (Santos) có sút xa ngoài vòng cấm, bóng đi chệch khung thành trong gang tấc. | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Goiás 1, Santos 0 | |
45+2” | CẢN PHÁ! Vinicius Zanocelo (Santos) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
44” | Attempt missed. Vinicius Zanocelo (Santos) header from the centre of the box is too high. | |
44” | Attempt saved. Lucas Pires (Santos) left footed shot from the left side of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Marcos Leonardo. | |
43” | Attempt missed. Sidimar (Goiás) header from the centre of the box is high and wide to the left. Assisted by Élvis with a cross following a corner. | |
42” | PHẠT GÓC. Goiás được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, João Paulo là người đá phạt. | |
42” | CỨU THUA. Apodi (Goiás) dứt điểm bằng chân phải góc hẹp nhưng không thắng được thủ môn.in the top right corner. Assisted by Diego with a headed pass. | |
41” | PHẠT GÓC. Santos được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Diego là người đá phạt. | |
41” | ĐÁ PHẠT. Mádson bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
41” | PHẠM LỖI! Caio Vinícius (Goiás) phạm lỗi. | |
36” | PHẠM LỖI! Lucas Pires (Santos) phạm lỗi. | |
36” | ĐÁ PHẠT. Apodi bị phạm lỗi và (Goiás) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
36” | PHẠM LỖI! Vinicius Zanocelo (Santos) phạm lỗi. | |
36” | ĐÁ PHẠT. Caio Vinícius bị phạm lỗi và (Goiás) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
34” | ĐÁ PHẠT. Marcos Leonardo bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
34” | ĐÁ PHẠT. Diego bị phạm lỗi và (Goiás) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
32” | ĐÁ PHẠT. Vinicius Zanocelo bị phạm lỗi và (Santos) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
32” | PHẠM LỖI! Élvis (Goiás) phạm lỗi. | |
30” | PHẠT GÓC. Santos được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Caio Vinícius là người đá phạt. | |
30” | Attempt blocked. Léo Baptistão (Santos) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Mádson. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Rodrigo Fernández bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
28” | PHẠM LỖI! Pedro Raúl (Goiás) phạm lỗi. | |
21” | PHẠM LỖI! Vinicius Zanocelo (Santos) phạm lỗi. | |
21” | ĐÁ PHẠT. Da Silva bị phạm lỗi và (Goiás) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
19” | Goal!Goiás 1, Santos 0. Élvis (Goiás) converts the penalty with a right footed shot to the bottom left corner. | |
17” | Penalty conceded by Emiliano Velázquez (Santos) after a foul in the penalty area. | |
17” | Penalty Goiás. Apodi draws a foul in the penalty area. | |
17” | PHẠM LỖI! Vinicius Zanocelo (Santos) phạm lỗi. | |
17” | ĐÁ PHẠT. Caio Vinícius bị phạm lỗi và (Goiás) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
16” | VIỆT VỊ. Marcos Leonardo rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Angulo (Santos. Brya). | |
15” | CẢN PHÁ! Vinicius Zanocelo (Santos) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Jhojan Julio. | |
14” | ĐÁ PHẠT. Rodrigo Fernández bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
14” | PHẠM LỖI! Apodi (Goiás) phạm lỗi. | |
13” | ĐÁ PHẠT. Élvis bị phạm lỗi và (Goiás) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
13” | PHẠM LỖI! Jhojan Julio (Santos) phạm lỗi. | |
10” | PHẠM LỖI! Lucas Pires (Santos) phạm lỗi. | |
10” | ĐÁ PHẠT. Apodi bị phạm lỗi và (Goiás) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
7” | PHẠT GÓC. Goiás được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Maicon là người đá phạt. | |
7” | Attempt blocked. Dadá Belmonte (Goiás) right footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Pedro Raúl. | |
6” | Attempt missed. Marcos Leonardo (Santos) header from the centre of the box is just a bit too high. Assisted by Jhojan Julio with a cross. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Goias vs Santos |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Goias vs Santos 05h00 16/05
Đội hình ra sân cặp đấu Goias vs Santos, 05h00 16/05, , VĐQG Brazil sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Goias vs Santos |
||||
Goias | Santos | |||
Tadeu Antonio Ferreira | 23 | 34 | Joao Paulo Silva Martins | |
Matheus de Sales Cabral | 36 | 13 | Madson Ferreira dos Santos | |
Caetano | 4 | 33 | Maicon Pereira Roque | |
Sidimar Fernando Cigolini | 34 | 61 | Emiliano Velazquez | |
Joao Vitor Vallony da Silva | 3 | 44 | Lucas Pires Silva | |
Jackson Diego Ibraim Fagundes | 20 | 25 | Vinicius Nelson de Souza Zanocelo | |
Belmonte Dada | 97 | 14 | Rodrigo Marcel Sanguinetti Fernandez | |
Elvis Vieira Araujo | 10 | 92 | Leonardo Carrilho Baptistao | |
Caio Vinicius da Conceicao | 15 | 15 | Brayan Angulo | |
Luis Dialisson de Souza Alves,Apodi | 22 | 8 | Jhojan Esmaides Julio Palacios | |
Pedro Raul Garay da Silva | 11 | 9 | Marcos Leonardo Santos Almeida | |
Đội hình dự bị |
||||
Auremir Evangelista dos Santos | 5 | 4 | Eduardo Gabriel dos Santos Bauermann | |
Yan da Cruz Souto | 13 | 21 | Lucas Barbosa | |
Nicolas | 9 | 6 | Sandry Roberto Santos Goes | |
Renato Júnior | 19 | 3 | Felipe Jonatan | |
Matheus Alves da Silva Cardoso | 94 | 27 | Auro Alvaro da Cruz Junior | |
Juan Pablo | 37 | 12 | Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz | |
Marcelo Rangel | 88 | 10 | Ricardo Goulart Pereira | |
Magno Jose da Silva Maguinho | 2 | 28 | Melo K. | |
Pedro Bahia | 27 | 22 | John Victor Maciel Furtado | |
Fellipe Ramos Ignez Bastos | 8 | 20 | Gabriel Pirani | |
Nathan Carlyle | 26 | 29 | Guilherme De Aguiar Camacho | |
Matheus Santos | 98 | 30 | Lucas Braga Ribeiro |
Tỷ lệ kèo Goias vs Santos 05h00 16/05
Tỷ lệ kèo Goias vs Santos, 05h00 16/05, , VĐQG Brazil theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Goias vs Santos 05h00 16/05 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.35 | 0:0 | 0.63 | 7.00 | 1 1/2 | 0.09 | 1.02 | 21.00 | 501.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.05 | 0:0 | 0.75 | 0.75 | 3/4 | 1.05 |
Thành tích đối đầu Goias vs Santos 05h00 16/05
Kết quả đối đầu Goias vs Santos, 05h00 16/05, , VĐQG Brazil gần đây nhất. Phong độ gần đây của Goias , phong độ gần đây của Santos chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Goias
Phong độ gần nhất Santos
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Palmeiras
|
38 | 31 | 70 |
2 |
Gremio (RS)
|
38 | 7 | 68 |
3 |
Atletico Mineiro
|
38 | 20 | 66 |
4 |
Flamengo
|
38 | 14 | 66 |
5 |
Botafogo RJ
|
38 | 21 | 64 |
6 |
Bragantino
|
38 | 14 | 62 |
7 |
Atletico Paranaense
|
38 | 8 | 56 |
8 |
Fluminense RJ
|
38 | 4 | 56 |
9 |
Internacional RS
|
38 | 1 | 55 |
10 |
Fortaleza
|
38 | 1 | 54 |
11 |
Sao Paulo
|
38 | 2 | 53 |
12 |
Cuiaba
|
38 | 1 | 51 |
13 |
Corinthians Paulista (SP)
|
38 | -1 | 50 |
14 |
Cruzeiro
|
38 | 3 | 47 |
15 |
Vasco da Gama
|
38 | -10 | 45 |
16 |
Bahia
|
38 | -3 | 44 |
17 |
Santos
|
38 | -25 | 43 |
18 |
Goias
|
38 | -17 | 38 |
19 |
Coritiba PR
|
38 | -32 | 30 |
20 |
America MG
|
38 | -39 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
23:30
|
Salernitana
Verona
|
0.84
+1
1.09
|
0.95
2 3/4
0.95
|
5.00
4.25
1.62
|
01:45
|
Bologna
Juventus
|
0.90
-0
1.03
|
1.04
2 1/4
0.86
|
2.66
3.10
2.83
|
22:59
|
Mali (w)U20
Guinea Bissau (U20)(w)
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.57
3.90
4.50
|
02:00
|
Senegal (w)U20
Gambia U20 (w)
|
1.05
-2
0.75
|
0.80
3
1.00
|
1.20
5.50
11.00
|
00:00
|
IK Sirius FK
Vasteras SK FK
|
1.02
-1/4
0.90
|
0.83
2 3/4
1.07
|
2.33
3.75
2.84
|
00:00
|
Djurgardens
Halmstads
|
0.87
-1 1/2
1.05
|
0.86
2 3/4
1.04
|
1.27
5.60
11.00
|
00:10
|
Hacken
Malmo FF
|
0.94
+1/2
0.98
|
1.00
3 1/4
0.90
|
3.45
3.95
1.98
|
19:15
|
Baden
Neuchatel Xamax
|
1.12
+3/4
0.77
|
0.78
3 1/4
1.08
|
4.30
4.05
1.57
|
19:15
|
FC Sion
Schaffhausen
|
0.90
-1 1/2
0.98
|
1.05
3 1/4
0.81
|
1.28
4.95
7.80
|
19:15
|
Stade Nyonnais
Aarau
|
0.97
-1/4
0.91
|
0.91
3 1/2
0.95
|
2.03
3.80
2.75
|
19:15
|
Vaduz
Bellinzona
|
0.91
-3/4
0.97
|
0.97
3 1/4
0.89
|
1.77
3.95
3.30
|
19:15
|
FC Wil 1900
Thun
|
0.73
-0
1.17
|
0.91
3 1/4
0.95
|
2.11
3.70
2.67
|
22:59
|
Winterthur
St. Gallen
|
0.89
+1/2
1.03
|
0.83
3 1/4
1.07
|
3.20
4.05
2.03
|
22:59
|
FC Zurich
Lugano
|
1.06
-1/4
0.86
|
1.00
2 3/4
0.90
|
2.36
3.60
2.87
|
22:59
|
Servette
Young Boys
|
1.08
-1/2
0.84
|
1.05
3 1/4
0.85
|
2.08
3.90
3.20
|
00:00
|
Zaglebie Lubin
LKS Lodz
|
0.87
-1
1.05
|
0.84
3
1.06
|
1.50
4.35
5.60
|
22:00
|
Ham-Kam
Bodo Glimt
|
0.93
+1
0.99
|
1.04
3
0.86
|
5.30
4.30
1.59
|
22:00
|
KFUM Oslo
Odd Grenland
|
0.94
-3/4
0.98
|
0.82
2 1/2
1.08
|
1.70
3.85
4.95
|
22:00
|
Kristiansund BK
Brann
|
0.94
+1 1/4
0.98
|
0.95
3
0.95
|
6.80
4.75
1.45
|
22:00
|
Lillestrom
Fredrikstad
|
0.97
-1/4
0.95
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.21
3.50
3.20
|
22:00
|
Molde
Sarpsborg 08
|
0.86
-1 1/4
1.06
|
0.82
3 1/4
1.08
|
1.43
5.20
6.50
|
22:00
|
Sandefjord
Viking
|
1.08
-0
0.84
|
0.83
3
1.07
|
2.75
3.80
2.36
|
22:00
|
Stromsgodset
Haugesund
|
1.05
-3/4
0.87
|
0.97
2 3/4
0.93
|
1.81
3.90
4.15
|
00:15
|
Tromso IL
Rosenborg
|
1.07
-1/2
0.85
|
0.99
2 3/4
0.91
|
2.07
3.65
3.40
|
00:00
|
FK Nizhny Novgorod
CSKA Moscow
|
0.92
+1/4
1.00
|
1.01
2 1/4
0.89
|
2.89
3.15
2.40
|
23:30
|
Racing Genk
Royal Antwerp
|
0.98
-3/4
0.94
|
0.98
3
0.92
|
1.72
4.00
4.00
|
01:30
|
Palermo
Venezia
|
0.78
-0
1.16
|
1.03
2 1/2
0.87
|
2.38
3.20
2.90
|
01:30
|
Villarreal B
Albacete
|
0.95
-0
0.97
|
0.85
2 3/4
1.05
|
2.49
3.60
2.50
|
01:30
|
RCD Espanyol
Real Oviedo
|
0.90
-1/4
1.02
|
0.96
2 1/4
0.94
|
2.20
3.15
3.25
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Shelbourne
|
0.88
-0
1.04
|
0.96
2
0.94
|
2.56
3.00
2.79
|
01:45
|
Shamrock Rovers
Derry City
|
1.08
-1/2
0.84
|
1.02
2 1/4
0.88
|
2.08
3.20
3.50
|
00:00
|
Dinamo Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
0.78
-1 1/4
1.06
|
0.90
2 1/2
0.92
|
1.30
4.55
7.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lyngby
Viborg
|
0.84
+1/4
1.08
|
1.02
2 3/4
0.88
|
2.81
3.45
2.47
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vejle
Hvidovre IF
|
0.93
-1
0.99
|
0.99
3
0.91
|
1.56
4.20
5.90
|
21:00
|
Silkeborg
Brondby IF
|
0.86
+1
1.06
|
0.95
2 3/4
0.95
|
5.60
4.20
1.58
|
22:59
|
Nordsjaelland
Midtjylland
|
1.04
-1/2
0.88
|
0.92
3 1/4
0.98
|
2.04
3.95
3.25
|
05:00
|
Cobresal
Coquimbo Unido
|
0.85
-0
1.05
|
1.04
2 3/4
0.84
|
2.37
3.35
2.63
|
05:00
|
Union Espanola
Union La Calera
|
1.11
-3/4
0.80
|
0.95
2 3/4
0.93
|
1.80
3.65
3.70
|
07:30
|
Audax Italiano
Huachipato
|
1.14
-1/4
0.73
|
0.97
2 1/2
0.87
|
2.23
3.20
2.79
|
07:30
|
Huachipato
Audax Italiano
|
0.90
-1/4
1.00
|
0.97
2 1/2
0.91
|
2.20
3.30
2.94
|
21:45
|
Arda
CSKA 1948 Sofia
|
0.98
-1/4
0.86
|
1.00
2 1/4
0.82
|
2.19
3.10
2.92
|
00:15
|
Slavia Sofia
Botev Plovdiv
|
0.93
-3/4
0.91
|
0.90
2 1/4
0.92
|
1.68
3.50
4.15
|
05:00
|
Estudiantes La Plata
Deportivo Riestra
|
0.84
-1
1.08
|
1.06
2 1/4
0.84
|
1.45
3.90
7.70
|
05:00
|
San Lorenzo
Lanus
|
1.13
-1/4
0.80
|
0.95
1 3/4
0.95
|
2.53
2.83
3.00
|
07:15
|
Racing Club
Argentinos juniors
|
1.02
-1/2
0.90
|
0.98
2 1/4
0.92
|
2.02
3.25
3.60
|
07:15
|
Rosario Central
Club Atletico Tigre
|
0.95
-1/2
0.97
|
0.80
2
1.11
|
1.95
3.25
3.85
|
22:59
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Chrobry Glogow
|
1.11
-1/4
0.80
|
1.00
2 1/2
0.88
|
2.30
3.25
2.69
|
21:10
|
Al-Jazira(UAE)
Emirates Club
|
0.86
-1 1/4
1.02
|
0.85
3 3/4
1.01
|
1.41
4.70
5.00
|
21:10
|
Khor Fakkan
Al-Sharjah
|
0.89
+3/4
0.99
|
0.88
3
0.98
|
3.75
3.65
1.72
|
00:00
|
Al Bataeh
Hatta
|
0.92
-3/4
0.96
|
0.97
3 1/4
0.89
|
1.67
3.85
3.80
|
00:00
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.69
-1 1/4
1.23
|
0.91
3 1/4
0.95
|
1.35
5.10
5.70
|
00:00
|
Corum Belediyespor
Bodrumspor
|
0.72
-0
1.13
|
0.92
2 1/4
0.90
|
2.24
3.15
2.80
|
3 - 0
Trực tiếp
|
OKS
Kjellerup
|
0.78
-3/4
0.98
|
0.95
5
0.81
|
1.01
6.80
80.00
|
20:15
|
Vinder Vatanspor-VRI
Dalum
|
1.02
-0
0.82
|
1.01
3
0.81
|
2.57
3.35
2.32
|
21:00
|
Ringkobing
B 1913 Odense
|
0.86
-1/2
0.98
|
0.89
2 3/4
0.93
|
1.86
3.55
3.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
PFK Montana
Septemvri Sofia
|
0.86
-0
0.94
|
0.76
2
1.04
|
2.48
3.05
2.58
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Mtibwa Sugar
Namungo FC
|
1.04
-1/4
0.72
|
0.90
1 3/4
0.86
|
2.29
2.62
3.00
|
02:00
|
HFX Wanderers FC
Valour
|
0.73
-1/2
1.03
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.73
3.45
3.95
|
01:00
|
Fluminense RJ (w)
Palmeiras SP (w)
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.93
3
0.88
|
5.00
5.25
1.38
|
03:00
|
Sao Paulo/SP (w)
Flamengo/RJ (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.75
4.20
3.25
|
01:00
|
Gyori ETO
Vasas
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.99
2 1/2
0.81
|
2.18
3.25
2.82
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Fortuna Alesund (w)
Avaldsnes (w)
|
0.89
-1 1/2
0.91
|
0.93
3
0.87
|
1.30
4.45
7.80
|
20:00
|
Erbaaspor S
Kutahyaspor
|
0.92
-1/2
0.92
|
0.98
2 1/4
0.84
|
1.85
3.25
3.70
|
20:00
|
Sebat Genclikspor
Musspor
|
1.01
-1/4
0.83
|
1.06
2 1/4
0.76
|
2.18
3.10
2.93
|
20:00
|
Aliaga FUTBOL AS
Yeni Orduspor
|
1.06
-3/4
0.78
|
0.92
2 1/4
0.90
|
1.75
3.35
4.00
|
00:00
|
Elazigspor
Efeler 09
|
0.89
-3/4
0.89
|
0.78
2 1/4
1.00
|
1.67
3.50
4.25
|
03:00
|
Orsomarso
Real Cartagena
|
1.14
-0
0.71
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.83
3.10
2.24
|
08:05
|
Tigres Zipaquira
Atletico Huila
|
0.98
-1/4
0.86
|
0.77
2
1.05
|
2.15
3.10
2.98
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Ilbirs
FK Kara-Balta
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.95
3
0.85
|
1.14
7.00
12.00
|
22:59
|
Racing Casablanca
Stade Marocain du Rabat
|
0.92
-0
0.92
|
0.94
2
0.88
|
2.57
2.93
2.57
|
22:59
|
Wydad Fes
DHJ Difaa Hassani Jadidi
|
1.08
-0
0.73
|
0.90
1 3/4
0.90
|
3.00
2.63
2.50
|
22:59
|
ASS Association Sportive de Sa
Chabab Ben Guerir
|
0.78
-0
1.03
|
0.95
2
0.85
|
2.40
3.00
2.75
|
22:59
|
Kawkab de Marrakech
CODM Meknes
|
0.85
-1/4
0.95
|
1.03
2
0.78
|
2.15
2.75
3.50
|
21:00
|
Trenkwalder Admira Wacker
First Wien 1894
|
0.91
-1/2
0.99
|
0.81
2 1/2
1.07
|
1.91
3.55
3.40
|
21:00
|
SKU Amstetten
SV Horn
|
0.85
-0
1.05
|
0.77
2 3/4
1.12
|
2.32
3.55
2.58
|
21:00
|
FC Dornbirn 1913
Leoben
|
0.92
+1/4
0.98
|
0.97
2 3/4
0.91
|
2.86
3.45
2.17
|
21:00
|
FAC Team Fur Wien
Grazer AK
|
0.79
+1/4
1.12
|
0.85
2 1/2
1.03
|
2.57
3.35
2.30
|
21:00
|
Kapfenberg
FC Liefering
|
0.91
+1/2
0.99
|
0.90
3
0.98
|
3.10
3.60
1.99
|
21:00
|
Lafnitz
SV Ried
|
0.93
+1 1/4
0.97
|
0.81
3
1.07
|
6.40
4.45
1.40
|
21:00
|
St.Polten
SC Bregenz
|
0.90
-3/4
1.00
|
0.88
2 3/4
1.00
|
1.66
3.80
4.20
|
21:00
|
Sturm Graz (Youth)
SV Stripfing Weiden
|
1.07
+1/2
0.83
|
0.91
3 1/2
0.97
|
3.40
4.05
1.79
|
03:30
|
Alianza Petrolera (w)
Inter Palmira (nữ)
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.89
2
0.93
|
1.87
3.00
3.95
|
04:00
|
Millonarios (w)
La Equidad (w)
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.90
2
0.92
|
1.56
3.40
5.30
|
06:00
|
Deportivo Cali (w)
Deportivo Pasto (nữ)
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
08:00
|
Tigres (w)
Club America (w)
|
0.97
-3/4
0.83
|
0.78
3
1.02
|
1.72
3.80
3.60
|
10:00
|
Pachuca (w)
Monterrey (w)
|
0.72
-1/4
1.08
|
0.66
3
1.16
|
1.85
3.70
3.20
|
06:00
|
EC Mamore MG
Caldense MG
|
|
|
2.20
3.20
2.88
|
21:30
|
Grobina
FK Valmiera
|
0.90
+1 1/4
0.94
|
0.76
2 1/2
1.06
|
6.20
4.30
1.39
|
22:59
|
Rigas Futbola skola
BFC Daugavpils
|
0.74
-1 3/4
1.11
|
0.99
3
0.83
|
1.15
6.40
11.00
|
22:59
|
Sport Club Dimona
Shimshon Tel Aviv
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.80
3.10
4.33
|
21:00
|
IBV Vestmannaeyjar
Thor Akureyri
|
0.92
-1/4
0.96
|
0.95
3 1/2
0.91
|
2.16
3.55
2.66
|
21:00
|
Grindavik
Grotta Seltjarnarnes
|
0.90
-1/2
0.98
|
0.83
3
1.03
|
1.90
3.60
3.15
|
22:45
|
Mes krman
Chadormalou Ardakan
|
|
|
4.50
2.88
1.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Naestved
Hillerod Fodbold
|
0.98
-0
0.92
|
1.06
1 1/2
0.82
|
2.89
2.51
2.81
|
20:00
|
Herfolge Boldklub Koge
Helsingor
|
0.94
-1/2
0.96
|
0.91
3
0.97
|
1.94
3.65
3.25
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Edo Queens (W)
Rivers Angels (w)
|
1.10
-0
0.70
|
0.82
4 1/4
0.97
|
8.50
4.33
1.33
|
07:00
|
Tecnico Universitario
Orense SC
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.92
2
0.90
|
2.00
2.88
3.70
|
06:00
|
Florida Elite
SC Brave Lions
|
|
|
3.10
3.75
1.91
|
07:30
|
Tennessee SC
Birmingham Legion B
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
1. FC Bitterfeld-Wolfen
FSV Saxonia Tangermunde
|
0.95
-2
0.85
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.25
6.50
6.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
1. FC Lok Stendal
FSV Grun-Weiss Ilsenburg
|
0.82
-3
0.97
|
0.85
4 1/2
0.95
|
1.09
9.50
15.00
|
22:59
|
FK Kauno Zalgiris II
FK Panevezys-2
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.00
3.75
2.90
|
00:00
|
IFK Trelleborg
Hogaborgs BK
|
0.97
-1/2
0.83
|
0.88
3 1/4
0.92
|
1.97
3.65
2.96
|
22:00
|
Wil 1900 (nữ)
FC Thun (nữ)
|
1.03
+1/2
0.78
|
0.85
3 1/2
0.95
|
3.50
4.00
1.73
|
22:59
|
AL Salt
Al-Jalil
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.62
3.50
4.75
|
22:59
|
Al Hussein Irbid
Al Faisaly
|
0.71
-0
1.14
|
0.73
2 1/4
1.09
|
2.21
3.20
2.80
|
07:00
|
Guarani SP
America MG
|
0.79
+1/4
1.12
|
0.88
2
1.00
|
3.05
3.00
2.27
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Cobh Ramblers
|
0.91
-1/2
0.97
|
0.85
2 1/2
1.01
|
1.91
3.35
3.35
|
21:00
|
07 Vestur Sorvagur
EB Streymur
|
0.90
-1/2
0.86
|
0.87
2 3/4
0.89
|
1.90
3.50
3.25
|
21:00
|
IF Fuglafjordur
Toftir B68
|
0.93
+3/4
0.88
|
0.83
2 3/4
0.98
|
4.33
3.50
1.70
|
22:59
|
HB Torshavn
B36 Torshavn
|
0.78
-1/2
0.98
|
0.91
2 3/4
0.85
|
1.78
3.55
3.60
|
22:59
|
Vikingur Gotu
NSI Runavik
|
0.84
-1 1/2
0.92
|
0.68
3 1/4
1.08
|
1.29
5.10
6.90
|
2 - 1
Trực tiếp
|
ASA Aarhus (w)
Sundby BK (w)
|
0.83
-1/4
0.97
|
1.05
5
0.75
|
1.29
4.30
9.00
|
20:00
|
Al-Ahed
Al-Ansar (LIB)
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.95
2 3/4
0.85
|
1.91
3.50
3.30
|
20:00
|
Al Bourj
Al-Nejmeh
|
0.93
+1 1/4
0.88
|
0.80
2 1/2
1.00
|
6.25
4.33
1.40
|
20:00
|
Racing Beirut
Al-Safa
|
0.95
+1
0.85
|
0.85
2 1/2
0.95
|
5.50
3.75
1.50
|
00:00
|
Hammarby (w)
FC Rosengard (w)
|
1.05
-0
0.79
|
0.89
2 3/4
0.93
|
2.63
3.30
2.29
|
00:00
|
Vaxjo (w)
Kristianstads DFF (w)
|
0.84
+1/2
1.00
|
0.87
2 3/4
0.95
|
3.00
3.50
2.00
|
06:00
|
Royal Pari FC
Always Ready
|
0.85
-1/4
0.99
|
0.80
2 1/4
1.02
|
2.00
3.20
3.25
|
22:00
|
Srbija C.Gora U17
Ukraine U17
|
0.93
-1/4
0.83
|
0.94
2 1/4
0.82
|
|
22:00
|
Denmark U17
Wales U17
|
0.57
-3/4
1.23
|
0.96
2 3/4
0.80
|
|
00:30
|
Croatia U17
Austria U17
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.85
2 1/4
0.91
|
|
00:30
|
Cyprus U17
Czech Republic U17
|
0.97
+1/2
0.79
|
0.85
2 1/4
0.91
|
|
03:00
|
UTC Cajamarca
Sport Boys
|
0.81
-3/4
1.03
|
0.91
2 1/4
0.91
|
1.62
3.55
4.50
|
08:00
|
Cienciano
Universitario De Deportes
|
0.89
+1/4
0.95
|
0.86
2 1/4
0.96
|
2.97
3.20
2.11
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gjovik Lyn
Ullensaker/Kisa IL
|
0.84
+1
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
4.05
4.00
1.59
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Alta
Junkeren
|
1.01
-1 1/4
0.83
|
0.82
3 1/2
1.00
|
1.48
4.35
4.65
|
20:00
|
Follo
Eidsvold Turn
|
0.72
-0
1.08
|
0.89
3 1/4
0.91
|
2.17
3.55
2.65
|
21:00
|
Flekkeroy
Sotra
|
0.87
-1/4
0.93
|
0.96
2 3/4
0.84
|
2.03
3.35
3.00
|
21:00
|
Kvik Halden
Notodden FK
|
0.99
-1/4
0.81
|
0.85
2 3/4
0.95
|
2.16
3.40
2.74
|
21:00
|
Stjordals Blink
Grorud
|
0.92
-3/4
0.88
|
1.02
3 1/4
0.78
|
1.71
3.60
3.85
|
22:59
|
Brattvag
Hodd
|
0.94
-0
0.86
|
0.90
3
0.90
|
2.47
3.40
2.38
|
00:00
|
Skeid Oslo
Strommen
|
0.95
-1/4
0.85
|
1.08
3
0.72
|
2.12
3.30
2.81
|
06:15
|
Trem-AP
Humaita AC
|
0.90
-1
0.90
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.50
3.50
6.00
|
20:45
|
Ferencvarosi TC (w)
Gyori Dozsa (w)
|
0.81
-1 3/4
0.95
|
0.94
3 1/2
0.82
|
1.22
5.80
8.50
|
01:00
|
Academia Deportiva Cantolao
UCV Moquegua
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.73
3.30
4.20
|
03:15
|
EM Deportivo Binacional
Comerciantes FC
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.75
3.50
3.90
|
02:30
|
Santiago Morning
Deportes Recoleta
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.78
2 1/4
1.04
|
2.17
3.25
2.86
|
07:30
|
Deportes Limache
San Marcos de Arica
|
0.91
-1/2
0.93
|
1.03
2 3/4
0.79
|
1.91
3.35
3.35
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Ulfstind
Bodo Glimt 2
|
1.02
-1 1/4
0.78
|
1.00
7 1/4
0.80
|
1.03
7.70
47.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Skedsmo
Gjelleraasen IL
|
0.92
+1/2
0.87
|
0.85
3 1/4
0.95
|
3.20
4.00
1.83
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Skjetten Fotball
Ready
|
0.88
-1/2
0.92
|
0.91
3 1/4
0.89
|
1.80
3.70
3.10
|
20:00
|
Loddefjord
Askoy FK
|
0.91
+1/2
0.81
|
0.77
3
0.95
|
3.30
3.85
1.80
|
20:00
|
Melhus
Byasen Toppfot
|
0.93
+1
0.79
|
0.79
3 1/2
0.93
|
4.20
4.35
1.46
|
20:00
|
Lokomotiv Oslo
Traff
|
0.84
+1/4
0.88
|
0.96
3 1/2
0.76
|
2.54
3.75
2.05
|
20:00
|
Asane Fotball B
Hou Ge Xinte B team
|
1.03
-1/4
0.69
|
0.81
3 1/4
0.91
|
2.11
3.70
2.46
|
21:00
|
Vindbjart
Sola
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.83
3 1/2
0.98
|
1.91
4.33
2.80
|
21:00
|
Tiller
SK Trygg Lade
|
0.98
-1/4
0.83
|
1.00
3 1/4
0.80
|
2.10
4.20
2.50
|
22:59
|
Flint
Frigg
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.78
3 1/2
1.03
|
4.75
4.75
1.44
|
22:59
|
Orkla
Surnadal
|
0.80
-1
1.00
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.50
4.50
4.50
|
22:59
|
Honefoss BK
Elverum
|
0.83
-2
0.98
|
0.93
4 1/4
0.88
|
1.25
6.25
8.00
|
00:00
|
Baerum SK
Asker
|
0.81
-0
0.91
|
0.86
3 1/2
0.86
|
2.20
3.80
2.31
|
20:00
|
FC Eintracht Rheine
SpVgg Erkenschwick
|
0.75
+3/4
1.01
|
0.86
3 1/2
0.90
|
3.45
3.90
1.75
|
20:00
|
SV Westfalia Rhynern
TSG Sprockhovel
|
0.95
-1
0.77
|
0.85
3 1/2
0.87
|
1.55
4.15
3.80
|
20:00
|
SpVgg Vreden 1921
TUS Bovinghausen 04
|
0.78
-1 3/4
1.03
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.29
5.25
7.00
|
20:30
|
SG Finnentrop/Bamenohl
ASC 09 Dortmund
|
0.74
+3/4
1.02
|
0.86
3 3/4
0.90
|
3.20
3.95
1.80
|
20:30
|
Adams Sam Beek
Sportfreunde Lotte
|
1.04
+1 3/4
0.72
|
0.85
3 3/4
0.91
|
8.50
6.00
1.20
|
20:30
|
TuS Ennepetal
SC Preussen Munster II
|
0.83
+1
0.93
|
0.79
3 1/2
0.97
|
4.25
4.15
1.55
|
19:30
|
Kolbotn (w)
SK Brann (nữ)
|
0.98
+2 1/4
0.82
|
0.89
3 1/2
0.91
|
12.00
7.50
1.11
|
20:00
|
Arna Bjornar (w)
Valerenga (w)
|
1.14
+3 1/2
0.67
|
0.73
4 1/4
1.07
|
41.00
21.00
1.03
|
20:00
|
Roa (w)
Lyn (w)
|
0.72
-1/2
1.08
|
0.99
2 1/2
0.81
|
1.72
3.30
4.25
|
20:00
|
Stabaek (w)
Aasane (w)
|
0.77
-1 1/4
1.03
|
0.82
2 3/4
0.98
|
1.31
4.70
7.20
|
00:05
|
Rosenborg BK (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.84
-1/2
0.96
|
0.80
2 1/4
1.00
|
1.84
3.25
3.70
|
20:30
|
SC Freiburg (w)
RB Leipzig (w)
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.89
3
0.87
|
2.08
3.45
2.78
|
20:30
|
Hoffenheim (w)
Bayern Munchen (w)
|
0.89
+1 1/4
0.87
|
0.89
3 1/4
0.87
|
6.30
4.40
1.37
|
20:30
|
Koln (w)
Eintracht Frankfurt (w)
|
1.00
+1 1/4
0.76
|
0.82
3 1/4
0.94
|
6.00
4.80
1.34
|
20:30
|
VfL Wolfsburg (w)
SG Essen-Schonebeck (w)
|
0.74
-2
1.02
|
0.76
3 1/2
1.00
|
1.14
6.70
11.00
|
20:30
|
Nurnberg (w)
FCR 2001 Duisburg (w)
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.91
2 3/4
0.85
|
1.88
3.45
3.40
|
20:30
|
Bayer Leverkusen (w)
Werder Bremen (w)
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.86
2 1/2
0.90
|
1.81
3.45
3.60
|
01:00
|
Liverpool URU
Miramar Misiones FC
|
0.93
-1/2
0.91
|
1.01
2 1/2
0.81
|
1.93
3.40
3.25
|
06:00
|
Deportivo Maldonado
Nacional Montevideo
|
0.96
+3/4
0.88
|
0.70
2 1/2
1.13
|
3.90
3.70
1.69
|
01:30
|
Club Lujan
Leandro N Alem
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.81
2
0.95
|
1.97
3.05
3.50
|
00:00
|
Beitar Jerusalem
Maccabi Petah Tikva FC
|
1.00
-1/2
0.84
|
0.84
2 1/2
0.98
|
2.00
3.35
3.10
|
01:30
|
Almirante Brown
San Telmo
|
1.06
-0
0.78
|
0.93
2
0.89
|
2.80
2.87
2.41
|
07:10
|
San Martin Tucuman
Patronato Parana
|
1.03
-3/4
0.81
|
0.83
2
0.99
|
1.77
3.25
4.05
|
07:30
|
Atletico Mitre de Santiago del Estero
CA Brown Adrogue
|
0.80
-1/2
1.04
|
0.77
1 3/4
1.05
|
1.80
3.05
4.20
|
20:00
|
FK Van Charentsavan
Urartu
|
0.81
+1/4
1.03
|
0.90
2 1/2
0.92
|
2.85
3.20
2.20
|
22:00
|
Ararat Yerevan
Alashkert
|
1.07
-0
0.77
|
0.94
2 1/4
0.88
|
2.74
3.05
2.33
|
21:00
|
Helfort 15
FV Austria XIII
|
1.07
-1/2
0.69
|
0.91
3 1/4
0.85
|
2.07
3.45
2.87
|
21:30
|
Launsdorf
SV Eberstein
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.78
3 3/4
1.03
|
1.83
4.50
2.90
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Khovd
Bavarians FC
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.97
4
0.82
|
1.22
6.50
8.50
|
22:59
|
Al-Riffa
Manama Club
|
1.00
-3/4
0.88
|
0.84
2 1/2
1.02
|
1.76
3.60
3.65
|
21:00
|
Tyumen
KAMAZ Naberezhnye Chelny
|
0.95
-1/2
0.91
|
0.84
2
1.00
|
1.95
3.15
3.45
|
21:45
|
Arsenal Tula
Akron Togliatti
|
0.72
-0
1.16
|
0.99
2
0.85
|
2.31
2.91
2.92
|
22:00
|
Urozhay Krasnodar
Khimki
|
0.89
+1 1/4
0.97
|
0.84
2 1/2
1.00
|
6.60
4.20
1.37
|
22:00
|
Neftekhimik Nizhnekamsk
FK Leningradets
|
1.06
-1/4
0.80
|
0.95
2
0.89
|
2.19
2.96
3.10
|
22:00
|
Sokol
Volgar-Gazprom Astrachan
|
1.11
-1/4
0.76
|
1.04
2 1/4
0.80
|
2.28
3.05
2.81
|
23:30
|
Torpedo moskva
Shinnik Yaroslavl
|
1.07
-1/2
0.79
|
0.82
2
1.02
|
2.07
3.10
3.20
|
21:00
|
Vestri
Vikingur Reykjavik
|
1.04
+1 3/4
0.88
|
0.95
3 1/2
0.95
|
9.00
6.10
1.24
|
23:15
|
KA Akureyri
Fylkir
|
1.00
-3/4
0.92
|
0.86
3
1.04
|
1.78
3.95
3.80
|
00:00
|
Hafnarfjordur
KR Reykjavik
|
0.98
-1/4
0.94
|
0.98
3
0.92
|
2.31
3.60
2.71
|
21:00
|
Dinamo Samarqand
Pakhtakor
|
0.88
+1/2
0.92
|
1.04
2 3/4
0.76
|
3.30
3.40
1.92
|
21:00
|
Termez Surkhon
Nasaf Qarshi
|
0.97
+1/2
0.83
|
0.97
2 1/4
0.83
|
3.75
3.25
1.83
|
01:00
|
Reading U21
Sunderland U21
|
0.99
-1/4
0.87
|
0.93
3 3/4
0.91
|
2.13
4.20
2.56
|
06:00
|
Floresta CE
Figueirense
|
0.90
-0
0.94
|
0.96
2
0.86
|
2.55
2.90
2.61
|
06:00
|
Athletic Club MG
Aparecidense GO
|
0.77
-1
1.07
|
0.87
2 1/4
0.95
|
1.40
4.00
6.50
|
20:00
|
EL Masry
Enppi
|
0.87
-1/4
1.01
|
0.99
2 1/4
0.87
|
2.19
3.15
2.91
|
22:59
|
El Mokawloon El Arab
Pharco
|
0.83
-0
1.05
|
1.04
2
0.82
|
2.54
2.65
2.86
|
22:59
|
ZED FC
Al-Ittihad Alexandria
|
0.81
-0
1.07
|
0.81
2
1.05
|
2.40
2.93
2.76
|
00:00
|
erro Carril Oeste (W)
Racing Club (w)
|
0.79
+1/2
1.05
|
0.94
2 1/4
0.88
|
3.10
3.20
2.05
|
01:00
|
River Plate (w)
Huracan (w)
|
0.94
-1 1/4
0.90
|
0.99
2 1/2
0.83
|
1.36
4.15
7.00
|
22:00
|
Borac Banja Luka
FK Igman Konjic
|
0.93
-2
0.87
|
0.93
3 1/4
0.87
|
1.16
6.30
10.00
|
22:00
|
Sarajevo
Posusje
|
0.97
-1 1/4
0.83
|
0.89
2 3/4
0.91
|
1.40
4.25
5.80
|
22:00
|
FK Sloga Doboj
NK Siroki Brijeg
|
1.04
-1/4
0.76
|
0.92
2 1/4
0.88
|
2.25
3.15
2.84
|
22:00
|
FK Velez Mostar
GOSK Gabela
|
0.97
-1 1/2
0.83
|
0.78
2 1/2
1.02
|
1.30
4.70
7.20
|
22:00
|
HSK Zrinjski Mostar
FK Tuzla City
|
0.98
-3 1/2
0.83
|
0.83
4 3/4
0.98
|
1.06
13.00
17.00
|
22:00
|
Zvi Jerzy Da
FK Zeljeznicar
|
0.63
+1/4
1.20
|
1.06
2 1/2
0.74
|
2.54
3.10
2.46
|