© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Coritiba PR vs Santos 06h00 09/08
Tường thuật trực tiếp Coritiba PR vs Santos 06h00 09/08
Trận đấu Coritiba PR vs Santos, 06h00 09/08, Couto Pereira, VĐQG Brazil được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Coritiba PR vs Santos mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Coritiba PR vs Santos, 06h00 09/08, Couto Pereira, VĐQG Brazil sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Coritiba PR vs Santos
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
Hernan Arsenio Perez | 38' | |||
41' | Maicon Pereira Roque | |||
42' | Joao Paulo Silva Martins | |||
Willian Roberto de Farias | 42' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Coritiba 1, Santos 2 | ||
90+7” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Coritiba 1, Santos 2 | |
90+6” | Attempt missed. Henrique (Coritiba) right footed shot from outside the box misses to the right. | |
90+5” | Alef Manga (Coritiba) is shown the yellow card. | |
90+5” | Alef Manga (Coritiba) is shown the yellow card. | |
red'>90'+3'VÀOOOO!! (Santos) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Coritiba 1, Santos 2. Bryan Angul | ||
90+3” | Attempt blocked. Hugo (Coritiba) right footed shot from the left side of the box is blocked. | |
90+2” | PHẠM LỖI! Nathan (Coritiba) phạm lỗi. | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. Felipe Jonatan bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+1” | ĐÁ PHẠT. Thonny Anderson bị phạm lỗi và (Coritiba) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
90+1” | PHẠM LỖI! Vinicius Balieiro (Santos) phạm lỗi. | |
89” | THAY NGƯỜI. Santos. Brya thay đổi nhân sự khi rút Marcos Leonardo ra nghỉ và Angulo là người thay thế. | |
88” | THAY NGƯỜI. Santos. Brun thay đổi nhân sự khi rút Vinícius Zanocelo ra nghỉ và Oliveira là người thay thế. | |
88” | Attempt missed. Henrique (Coritiba) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Thonny Anderson with a cross following a corner. | |
87” | PHẠT GÓC. Coritiba được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Vinicius Balieiro là người đá phạt. | |
87” | CẢN PHÁ! Hugo (Coritiba) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Adrián Martínez. | |
86” | PHẠT GÓC. Coritiba được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Felipe Jonatan là người đá phạt. | |
86” | THAY NGƯỜI. Coritiba thay đổi nhân sự khi rút Matheus Alexandre ra nghỉ và Natanael là người thay thế. | |
86” | THAY NGƯỜI. Coritiba. Adriá thay đổi nhân sự khi rút Léo Gamalho ra nghỉ và Martínez là người thay thế. | |
85” | THẺ PHẠT. Lucas Braga bên phía (Santos) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
85” | ĐÁ PHẠT. Thonny Anderson bị phạm lỗi và (Coritiba) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
85” | PHẠM LỖI! Lucas Braga (Santos) phạm lỗi. | |
85” | ĐÁ PHẠT. Lucas Braga bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
85” | PHẠM LỖI! Matheus Alexandre (Coritiba) phạm lỗi. | |
84” | PHẠM LỖI! Léo Gamalho (Coritiba) phạm lỗi. | |
84” | PHẠM LỖI! Léo Gamalho (Coritiba) phạm lỗi. | |
84” | ĐÁ PHẠT. Eduardo Bauermann bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
83” | Attempt missed. Luciano Castán (Coritiba) header from the centre of the box is too high. Assisted by Willian Farias. | |
83” | THAY NGƯỜI. Santos. Viniciu thay đổi nhân sự khi rút Carlos Sánchez ra nghỉ và Balieiro là người thay thế. | |
82” | PHẠT GÓC. Coritiba được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Eduardo Bauermann là người đá phạt. | |
82” | PHẠT GÓC. Coritiba được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Eduardo Bauermann là người đá phạt. | |
79” | ĐÁ PHẠT. Léo Gamalho bị phạm lỗi và (Coritiba) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
79” | ĐÁ PHẠT. Léo Gamalho bị phạm lỗi và (Coritiba) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
79” | ĐÁ PHẠT. Léo Gamalho bị phạm lỗi và (Coritiba) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
79” | PHẠM LỖI! Eduardo Bauermann (Santos) phạm lỗi. | |
76” | PHẠM LỖI! Vinícius Zanocelo (Santos) phạm lỗi. | |
76” | ĐÁ PHẠT. Bruno Gomes bị phạm lỗi và (Coritiba) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
75” | PHẠT GÓC. Santos được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Alex Muralha là người đá phạt. | |
75” | Attempt saved. Carlos Sánchez (Santos) left footed shot from outside the box is saved. | |
75” | PHẠM LỖI! Guilherme Biro (Coritiba) phạm lỗi. | |
75” | PHẠM LỖI! Ângelo (Santos) phạm lỗi. | |
74” | ĐÁ PHẠT. Lucas Braga bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
74” | PHẠM LỖI! Nathan (Coritiba) phạm lỗi. | |
74” | Attempt blocked. Bruno Gomes (Coritiba) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
73” | THAY NGƯỜI. Coritiba thay đổi nhân sự khi rút Hernán Pérez ra nghỉ và Nathan là người thay thế. | |
73” | ĐÁ PHẠT. Lucas Braga bị phạm lỗi và (Santos) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
73” | PHẠM LỖI! Hernán Pérez (Coritiba) phạm lỗi. | |
72” | Attempt missed. Vinícius Zanocelo (Santos) header from the centre of the box is close, but misses to the left. Assisted by Ângelo following a corner. | |
72” | PHẠT GÓC. Santos được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Bruno Gomes là người đá phạt. | |
72” | PHẠT GÓC. Santos được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Matheus Alexandre là người đá phạt. | |
71” | Attempt missed. Marcos Leonardo (Santos) header from the centre of the box is close, but misses to the right. Assisted by Lucas Braga with a cross. | |
70” | Attempt missed. Henrique (Coritiba) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Thonny Anderson with a cross following a set piece situation. | |
69” | PHẠM LỖI! Ângelo (Santos) phạm lỗi. | |
69” | ĐÁ PHẠT. Bruno Gomes bị phạm lỗi và (Coritiba) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
69” | THAY NGƯỜI. Santos thay đổi nhân sự khi rút Lucas Barbosa ra nghỉ và Ângelo là người thay thế. | |
69” | Attempt missed. Lucas Barbosa (Santos) left footed shot from outside the box. | |
67” | PHẠT GÓC. Santos được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Willian Farias là người đá phạt. | |
67” | PHẠT GÓC. Santos được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Matheus Alexandre là người đá phạt. | |
65” | ĐÁ PHẠT. Marcos Leonardo bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
65” | PHẠM LỖI! Luciano Castán (Coritiba) phạm lỗi. | |
65” | ĐÁ PHẠT. Lucas Braga bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
65” | PHẠM LỖI! Bruno Gomes (Coritiba) phạm lỗi. | |
64” | PHẠM LỖI! Vinícius Zanocelo (Santos) phạm lỗi. | |
64” | ĐÁ PHẠT. Bruno Gomes bị phạm lỗi và (Coritiba) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
63” | ĐÁ PHẠT. Matheus Alexandre bị phạm lỗi và (Coritiba) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
63” | (Santos) wins a free kick in the attacking half. | |
62” | Attempt missed. Hernán Pérez (Coritiba) header from the centre of the box is close, but misses to the right. Assisted by Willian Farias. | |
62” | Attempt missed. Hernán Pérez (Coritiba) header from the centre of the box. | |
61” | Attempt missed. Lucas Braga (Santos) right footed shot from outside the box is close, but misses to the left. Assisted by Rodrigo Fernández. | |
60” | Attempt saved. Hernán Pérez (Coritiba) right footed shot from outside the box is saved. | |
59” | ĐÁ PHẠT. Marcos Leonardo bị phạm lỗi và (Santos) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
59” | PHẠM LỖI! Henrique (Coritiba) phạm lỗi. | |
58” | THAY NGƯỜI. Coritiba thay đổi nhân sự khi rút Alef Manga ra nghỉ và Hugo là người thay thế. | |
red'>57'Goal!Coritiba 1, Santos 1. Léo Gamalho (Coritiba) header from the centre of the box. | ||
55” | ĐÁ PHẠT. Lucas Braga bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
55” | PHẠM LỖI! Bruno Gomes (Coritiba) phạm lỗi. | |
55” | Attempt blocked. Lucas Barbosa (Santos) left footed shot from long range on the right is blocked. | |
53” | ĐÁ PHẠT. Vinícius Zanocelo bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
52” | Attempt missed. Rodrigo Fernández (Santos) right footed shot from outside the box misses to the right. Assisted by Vinícius Zanocelo. | |
50” | PHẠT GÓC. Coritiba được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Eduardo Bauermann là người đá phạt. | |
49” | PHẠT GÓC. Santos được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Matheus Alexandre là người đá phạt. | |
48” | Attempt missed. Léo Gamalho (Coritiba) header from the centre of the box is high and wide to the left. Assisted by Guilherme Biro with a cross. | |
48” | Attempt missed. Léo Gamalho (Coritiba) header from the centre of the box is high and wide to the left. Assisted by Guilherme Biro with a cross. | |
red'>47'Goal!Coritiba 0, Santos 1. Mádson (Santos) header from the centre of the boxfollowing a corner. | ||
46” | PHẠT GÓC. Santos được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Willian Farias là người đá phạt. | |
46” | CẢN PHÁ! Vinícius Zanocelo (Santos) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Felipe Jonatan. | |
45” | THAY NGƯỜI. Coritiba. Thonn thay đổi nhân sự khi rút Jesús Trindade ra nghỉ và Anderson là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Coritiba 0, Santos 0 | |
45+4” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Coritiba 0, Santos 0 | |
45” | VIỆT VỊ. Lucas Barbosa rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Fernández (Santos. Rodrig). | |
45” | ĐÁ PHẠT. Lucas Barbosa bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
45” | PHẠM LỖI! Luciano Castán (Coritiba) phạm lỗi. | |
44” | ĐÁ PHẠT. Mádson bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
44” | PHẠM LỖI! Guilherme Biro (Coritiba) phạm lỗi. | |
43” | Attempt missed. Luciano Castán (Coritiba) header from the centre of the box is too high. Assisted by Jesús Trindade with a cross following a set piece situation. | |
42” | Willian Farias (Coritiba) is shown the yellow card. | |
42” | João Paulo (Santos) is shown the yellow card. | |
41” | THẺ PHẠT. Maicon bên phía (Santos) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
41” | PHẠM LỖI! Maicon (Santos) phạm lỗi. | |
38” | THẺ PHẠT. Hernán Pérez bên phía (Coritiba) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
38” | ĐÁ PHẠT. Lucas Barbosa bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
38” | PHẠM LỖI! Hernán Pérez (Coritiba) phạm lỗi. | |
36” | PHẠM LỖI! Lucas Braga (Santos) phạm lỗi. | |
36” | ĐÁ PHẠT. Bruno Gomes bị phạm lỗi và (Coritiba) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
35” | PHẠM LỖI! Hernán Pérez (Coritiba) phạm lỗi. | |
35” | ĐÁ PHẠT. Lucas Barbosa bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
33” | PHẠT GÓC. Santos được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Luciano Castán là người đá phạt. | |
33” | Attempt blocked. Lucas Barbosa (Santos) left footed shot from more than 35 yards is blocked. Assisted by Carlos Sánchez. | |
31” | PHẠT GÓC. Coritiba được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Rodrigo Fernández là người đá phạt. | |
28” | PHẠT GÓC. Santos được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Luciano Castán là người đá phạt. | |
28” | PHẠT GÓC. Santos được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Luciano Castán là người đá phạt. | |
26” | ĐÁ PHẠT. Marcos Leonardo bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
26” | PHẠM LỖI! Henrique (Coritiba) phạm lỗi. | |
24” | Attempt missed. Guilherme Biro (Coritiba) left footed shot from the left side of the box misses to the left. Assisted by Bruno Gomes. | |
23” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Lucas Barbosa (Santos) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
22” | ĐÁ PHẠT. Mádson bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
22” | PHẠM LỖI! Hernán Pérez (Coritiba) phạm lỗi. | |
18” | ĐÁ PHẠT. Lucas Barbosa bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
18” | PHẠM LỖI! Jesús Trindade (Coritiba) phạm lỗi. | |
16” | Attempt blocked. Carlos Sánchez (Santos) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Felipe Jonatan with a cross. | |
15” | PHẠT GÓC. Coritiba được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Maicon là người đá phạt. | |
15” | PHẠM LỖI! Rodrigo Fernández (Santos) phạm lỗi. | |
15” | ĐÁ PHẠT. Bruno Gomes bị phạm lỗi và (Coritiba) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
11” | VIỆT VỊ. Vinícius Zanocelo rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Braga (Santos. Luca). | |
6” | ĐÁ PHẠT. Mádson bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
6” | PHẠM LỖI! Jesús Trindade (Coritiba) phạm lỗi. | |
4” | ĐÁ PHẠT. Lucas Braga bị phạm lỗi và (Santos) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
4” | PHẠM LỖI! Willian Farias (Coritiba) phạm lỗi. | |
3” | PHẠM LỖI! Guilherme Biro (Coritiba) phạm lỗi. | |
3” | ĐÁ PHẠT. Carlos Sánchez bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
1” | ĐÁ PHẠT. Lucas Braga bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
1” | PHẠM LỖI! Matheus Alexandre (Coritiba) phạm lỗi. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Coritiba PR vs Santos |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Coritiba PR vs Santos 06h00 09/08
Đội hình ra sân cặp đấu Coritiba PR vs Santos, 06h00 09/08, Couto Pereira, VĐQG Brazil sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Coritiba PR vs Santos |
||||
Coritiba PR | Santos | |||
Alex Roberto Santana Rafael | 23 | 34 | Joao Paulo Silva Martins | |
Guilherme Biro Trindade Dubas | 18 | 13 | Madson Ferreira dos Santos | |
Luciano Castan da Silva | 4 | 33 | Maicon Pereira Roque | |
Henrique Adriano Buss | 3 | 4 | Eduardo Gabriel dos Santos Bauermann | |
Matheus Alexandre Anastacio de Souza | 2 | 3 | Felipe Jonatan | |
Jesus Emiliano Trindade Flores | 50 | 14 | Rodrigo Marcel Sanguinetti Fernandez | |
Willian Roberto de Farias | 8 | 25 | Vinicius Nelson de Souza Zanocelo | |
Bruno Gomes da Silva Clevelario | 32 | 21 | Lucas Barbosa | |
Hernan Arsenio Perez | 30 | 7 | Carlos Andres Sanchez Arcosa | |
Leonardo Gamalho de Souza | 9 | 30 | Lucas Braga Ribeiro | |
Alef Manga | 11 | 9 | Marcos Leonardo Santos Almeida | |
Đội hình dự bị |
||||
Bernardo Marcos Lemes | 25 | 38 | Kevyson | |
Rafael William | 21 | 11 | Angelo Gabriel Borges Damaceno | |
Regis Augusto Salmazzo | 78 | 15 | Brayan Angulo | |
Thonny Anderson | 19 | 2 | Luiz Felipe Nascimento dos Santos | |
Rafael Lucas Cardoso dos Santos | 36 | 28 | Jair Paula | |
Jose Hugo | 88 | 12 | Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz | |
Adrian Martinez | 52 | 8 | Jhojan Esmaides Julio Palacios | |
Nathan Morris | 45 | 39 | Tailson Pinto Goncalves | |
Marcio Gleyson Leite da Silva | 44 | 6 | Sandry Roberto Santos Goes | |
Natanael Moreira Milouski | 16 | 22 | John Victor Maciel Furtado | |
Valdemir de Oliveira Soares | 97 | 40 | Bruno Felipe de Oliveira | |
Guillermo De los Santos | 5 | 17 | Vinicius Balieiro Lourenco Carvalho |
Tỷ lệ kèo Coritiba PR vs Santos 06h00 09/08
Tỷ lệ kèo Coritiba PR vs Santos, 06h00 09/08, Couto Pereira, VĐQG Brazil theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Coritiba PR vs Santos 06h00 09/08 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.84 | 0:0 | 1.08 | 14.28 | 3 1/2 | 0.02 | 9.60 | 1.13 | 11.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.05 | 0:0 | 0.85 | 20.00 | 1/2 | 0.01 |
Thành tích đối đầu Coritiba PR vs Santos 06h00 09/08
Kết quả đối đầu Coritiba PR vs Santos, 06h00 09/08, Couto Pereira, VĐQG Brazil gần đây nhất. Phong độ gần đây của Coritiba PR , phong độ gần đây của Santos chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Coritiba PR
Phong độ gần nhất Santos
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Palmeiras
|
38 | 31 | 70 |
2 |
Gremio (RS)
|
38 | 7 | 68 |
3 |
Atletico Mineiro
|
38 | 20 | 66 |
4 |
Flamengo
|
38 | 14 | 66 |
5 |
Botafogo RJ
|
38 | 21 | 64 |
6 |
Bragantino
|
38 | 14 | 62 |
7 |
Atletico Paranaense
|
38 | 8 | 56 |
8 |
Fluminense RJ
|
38 | 4 | 56 |
9 |
Internacional RS
|
38 | 1 | 55 |
10 |
Fortaleza
|
38 | 1 | 54 |
11 |
Sao Paulo
|
38 | 2 | 53 |
12 |
Cuiaba
|
38 | 1 | 51 |
13 |
Corinthians Paulista (SP)
|
38 | -1 | 50 |
14 |
Cruzeiro
|
38 | 3 | 47 |
15 |
Vasco da Gama
|
38 | -10 | 45 |
16 |
Bahia
|
38 | -3 | 44 |
17 |
Santos
|
38 | -25 | 43 |
18 |
Goias
|
38 | -17 | 38 |
19 |
Coritiba PR
|
38 | -32 | 30 |
20 |
America MG
|
38 | -39 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Brighton Hove Albion
Chelsea
|
0.86
+1/2
1.08
|
0.94
3 1/2
0.98
|
3.10
4.05
2.08
|
02:00
|
Manchester United
Newcastle United
|
0.86
+1/4
1.08
|
1.06
3 1/2
0.86
|
2.68
3.90
2.38
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rayo Vallecano
Granada CF
|
1.05
-0
0.85
|
0.82
1 3/4
1.08
|
2.83
2.91
2.61
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sevilla
Cadiz
|
1.11
-1/2
0.82
|
1.02
2
0.88
|
2.11
3.15
3.90
|
03:00
|
Celta Vigo
Athletic Bilbao
|
0.80
-0
1.16
|
1.03
2 1/2
0.89
|
2.47
3.40
2.86
|
03:00
|
Getafe
Atletico Madrid
|
1.00
+3/4
0.94
|
1.07
2 1/2
0.85
|
5.00
3.70
1.72
|
00:30
|
Las Palmas
Betis
|
1.00
+1/2
0.90
|
0.99
2 1/2
0.89
|
3.75
3.50
1.90
|
02:30
|
Almeria
Barca
|
0.84
+1 1/2
1.06
|
0.93
3 1/2
0.95
|
6.50
4.95
1.39
|
03:00
|
Sociedad
Valencia
|
1.09
-1
0.81
|
0.99
2 1/4
0.89
|
1.57
3.60
6.10
|
02:00
|
Nice
PSG
|
0.91
-1/4
1.01
|
0.97
3
0.93
|
2.14
3.70
3.20
|
02:00
|
Reims
Marseille
|
0.98
+1/2
0.94
|
1.05
3
0.85
|
3.60
3.85
1.94
|
06:30
|
FC Cincinnati
Atlanta United
|
0.80
-1/2
1.13
|
0.99
3 1/4
0.91
|
1.80
4.10
4.00
|
06:30
|
DC United
New York Red Bulls
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.90
2 1/2
1.00
|
2.31
3.50
3.00
|
06:30
|
Orlando City
Inter Miami
|
0.90
-1/4
1.02
|
0.82
3
1.08
|
2.16
3.80
3.10
|
06:30
|
Philadelphia Union
New York City FC
|
0.96
-1/2
0.96
|
0.94
2 3/4
0.96
|
1.96
3.75
3.65
|
06:30
|
Montreal Impact
Columbus Crew
|
0.99
+1/4
0.93
|
0.97
2 3/4
0.93
|
3.20
3.65
2.17
|
07:30
|
Nashville
Toronto FC
|
0.88
-3/4
1.04
|
0.89
2 1/2
1.01
|
1.66
3.95
5.20
|
07:30
|
Austin FC
Houston Dynamo
|
0.89
-0
1.03
|
0.95
2 1/2
0.95
|
2.54
3.45
2.73
|
07:30
|
Chicago Fire
Charlotte FC
|
0.99
-1/4
0.93
|
0.97
2 1/2
0.93
|
2.25
3.45
3.15
|
07:30
|
Minnesota United FC
LA Galaxy
|
0.89
-1/4
1.03
|
0.80
3 1/4
1.11
|
2.13
4.00
3.00
|
07:30
|
St. Louis City
Los Angeles FC
|
0.92
-0
1.00
|
1.00
3
0.90
|
2.52
3.65
2.63
|
08:30
|
Real Salt Lake
Seattle Sounders
|
1.05
-1/2
0.87
|
0.86
2 1/2
1.04
|
2.05
3.60
3.50
|
08:30
|
Colorado Rapids
Vancouver Whitecaps
|
0.82
-1/4
1.11
|
0.93
2 3/4
0.97
|
2.09
3.70
3.30
|
09:30
|
Portland Timbers
San Jose Earthquakes
|
0.94
-1/2
0.98
|
0.91
3
0.99
|
1.94
3.85
3.65
|
02:00
|
Leeds United
Norwich City
|
1.07
-1
0.82
|
0.88
2 1/2
0.99
|
1.58
3.90
5.20
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Elfsborg
AIK Solna
|
1.03
-0
0.89
|
0.96
4 1/2
0.94
|
1.01
13.00
100.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Halmstads
Hacken
|
1.06
+1/2
0.86
|
1.04
3 3/4
0.86
|
1.27
5.40
9.30
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Mjallby AIF
Hammarby
|
1.11
-1/4
0.82
|
1.09
4 1/2
0.81
|
1.01
13.00
100.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Vasteras SK FK
IFK Varnamo
|
1.11
-3/4
0.82
|
0.98
2 1/2
0.92
|
3.60
3.00
2.14
|
00:00
|
Kalmar
IFK Norrkoping FK
|
0.90
-1/4
0.99
|
0.81
2 1/2
1.06
|
2.16
3.50
3.00
|
00:00
|
Malmo FF
GAIS
|
0.99
-1 3/4
0.90
|
0.97
3 1/4
0.90
|
1.27
5.70
8.90
|
00:00
|
IK Sirius FK
IFK Goteborg
|
0.92
-1/4
0.97
|
0.90
2 1/2
0.97
|
2.23
3.40
2.96
|
00:00
|
Brommapojkarna
Djurgardens
|
1.04
+1/4
0.85
|
1.02
2 3/4
0.85
|
3.10
3.55
2.11
|
01:30
|
Kilmarnock
Celtic FC
|
1.04
+1 1/2
0.88
|
0.81
3 1/4
1.09
|
8.60
5.50
1.29
|
01:45
|
Aberdeen
Livingston
|
1.16
-1 1/4
0.78
|
0.83
2 3/4
1.07
|
1.49
4.30
5.80
|
01:45
|
Hibernian
Motherwell
|
0.98
-1/2
0.94
|
0.88
3
1.02
|
1.98
3.85
3.15
|
01:45
|
Saint Johnstone
Ross County
|
1.07
-1/4
0.85
|
1.04
2 1/4
0.86
|
2.38
3.10
2.96
|
01:45
|
Saint Mirren
Heart of Midlothian
|
0.86
-0
1.06
|
0.99
2 1/2
0.91
|
2.44
3.30
2.71
|
01:30
|
Lausanne Sports
Luzern
|
0.98
-1/2
0.94
|
1.04
3 1/4
0.86
|
1.98
3.80
3.20
|
01:30
|
FC Zurich
Servette
|
1.06
-0
0.86
|
0.84
2 1/2
1.06
|
2.67
3.45
2.41
|
01:30
|
Lugano
Winterthur
|
0.81
-3/4
1.07
|
0.92
3
0.94
|
1.63
3.80
4.90
|
01:30
|
Young Boys
St. Gallen
|
0.85
-1/4
1.03
|
0.96
3 1/2
0.90
|
2.03
3.65
3.15
|
05:00
|
The Strongest
Huachipato
|
0.92
-1 1/2
0.98
|
1.03
3
0.85
|
1.29
5.10
8.90
|
05:00
|
Deportivo Tachira
Nacional Montevideo
|
0.92
+1/2
0.98
|
0.86
2 1/4
1.02
|
3.60
3.35
1.98
|
07:00
|
Alianza Lima
Colo Colo
|
1.03
-0
0.87
|
0.88
2
1.00
|
2.80
2.99
2.58
|
07:30
|
Flamengo
Bolivar
|
0.87
-2
1.03
|
0.89
3 1/4
0.99
|
1.16
6.80
15.00
|
07:30
|
Palmeiras
Independiente Jose Teran
|
0.89
-1 1/4
1.01
|
1.05
2 3/4
0.83
|
1.36
4.40
8.60
|
05:00
|
Universitario De Deportes
Botafogo RJ
|
0.87
+1/4
1.00
|
0.83
2 1/4
1.01
|
3.15
3.25
2.20
|
05:00
|
Fluminense RJ
Cerro Porteno
|
1.03
-1
0.84
|
0.88
2 1/4
0.96
|
1.58
3.70
5.60
|
05:00
|
Rosario Central
Caracas FC
|
0.91
-1 3/4
0.96
|
0.78
2 1/2
1.06
|
1.19
5.70
16.00
|
07:00
|
San Lorenzo
Liverpool URU
|
1.01
-1
0.86
|
1.06
2 1/4
0.78
|
1.55
3.60
6.40
|
07:00
|
Sao Paulo
Barcelona SC(ECU)
|
0.80
-1 1/4
1.07
|
0.96
2 1/2
0.88
|
1.32
4.50
9.90
|
22:59
|
Bodo Glimt
Tromso IL
|
0.96
-1 3/4
0.93
|
0.89
3 1/4
0.98
|
1.27
5.80
8.50
|
22:59
|
Brann
Sandefjord
|
0.83
-1 1/2
1.06
|
1.06
3 1/4
0.81
|
1.28
5.50
8.50
|
22:59
|
Fredrikstad
Stromsgodset
|
0.86
-1/4
1.03
|
1.00
2 1/2
0.87
|
2.09
3.40
3.25
|
22:59
|
Haugesund
Kristiansund BK
|
1.03
-1/2
0.86
|
0.86
2 1/2
1.01
|
2.03
3.50
3.30
|
22:59
|
Odd Grenland
Molde
|
0.87
+1
1.02
|
0.97
3
0.90
|
4.90
4.00
1.60
|
22:59
|
Rosenborg
KFUM Oslo
|
0.86
-3/4
1.03
|
0.94
2 3/4
0.93
|
1.65
3.95
4.50
|
22:59
|
Sarpsborg 08
Ham-Kam
|
1.06
-3/4
0.83
|
1.07
3
0.80
|
1.81
3.75
3.85
|
22:59
|
Viking
Lillestrom
|
1.03
-3/4
0.86
|
0.97
3
0.90
|
1.78
3.80
3.90
|
02:00
|
Atalanta
Juventus
|
1.14
-1/4
0.79
|
1.11
2 1/4
0.80
|
2.51
3.10
3.05
|
10:00
|
Monterrey
CDSyC Cruz Azul
|
0.80
-1/4
1.09
|
0.88
2 1/2
0.99
|
2.09
3.45
3.20
|
18:35
|
Shandong Taishan
Sichuan Jiuniu
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
0.94
3 1/4
0.84
|
1.19
5.70
10.00
|
01:30
|
Bari
Ternana
|
0.94
-1/2
0.95
|
1.08
2 1/4
0.79
|
1.94
3.15
3.75
|
02:15
|
Penafiel
SCU Torreense
|
0.94
-1/4
0.92
|
0.85
2 1/4
0.99
|
2.08
3.25
2.97
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Randers FC
Viborg
|
1.08
-0
0.84
|
6.25
1 1/2
0.09
|
1.05
7.90
267.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Vejle
Lyngby
|
1.07
-0
0.85
|
4.54
1 1/2
0.14
|
1.06
7.40
206.00
|
01:00
|
Brondby IF
Nordsjaelland
|
1.16
-0
0.78
|
0.88
2 3/4
1.02
|
2.88
3.60
2.36
|
22:59
|
Aarhus AGF
Silkeborg
|
1.04
-1/4
0.85
|
0.80
2 1/2
1.07
|
2.30
3.45
2.80
|
22:59
|
Hvidovre IF
Odense BK
|
1.08
+1/4
0.81
|
0.93
3
0.94
|
3.35
3.70
1.98
|
01:00
|
FC Copenhagen
Midtjylland
|
0.98
-3/4
0.91
|
0.99
3
0.88
|
1.79
3.90
3.75
|
21:10
|
Al Ain
Ittihad Kalba
|
1.23
-3/4
0.57
|
0.87
3 1/4
0.89
|
1.99
3.60
2.92
|
02:05
|
Hamilton Academical
Inverness
|
0.95
-1/4
0.89
|
1.01
2 1/4
0.81
|
2.19
2.94
3.10
|
21:00
|
Bodrumspor
Boluspor
|
0.91
-3/4
0.85
|
0.92
2 1/4
0.84
|
1.73
3.35
4.10
|
00:00
|
Corum Belediyespor
Kocaelispor
|
0.84
-1/4
0.92
|
0.84
2 1/2
0.92
|
2.02
3.30
3.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
RS Tallinding
Red Hawks FC
|
0.60
+1/4
1.30
|
1.05
3/4
0.75
|
4.75
1.83
3.00
|
00:00
|
Horsens Freja
Viby IF
|
|
|
2.05
3.80
2.75
|
03:00
|
Fortaleza F.C
Deportivo Pereira
|
0.64
-3/4
1.13
|
0.93
2 1/4
0.83
|
1.47
3.70
5.80
|
06:00
|
Independiente Santa Fe
Atletico Bucaramanga
|
0.89
-1/2
0.95
|
0.87
2
0.95
|
1.89
2.99
3.90
|
03:00
|
Jaguares de Cordoba
Tigres Zipaquira
|
0.64
-1
1.13
|
0.91
2 3/4
0.85
|
1.38
4.05
5.50
|
07:30
|
Real Cartagena
Envigado FC
|
0.93
-1/4
0.83
|
0.85
2 1/4
0.91
|
2.23
3.20
2.79
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Mighty Blackpool
Bo Rangers
|
0.87
+1/4
0.92
|
0.87
3/4
0.92
|
6.00
2.00
2.40
|
00:00
|
FK Napredak Krusevac
Crvena Zvezda
|
0.96
+1 1/2
0.80
|
0.86
3
0.90
|
6.50
5.50
1.27
|
07:00
|
Birmingham Legion
Charleston Battery
|
0.73
+1/4
1.12
|
0.94
2 3/4
0.88
|
2.57
3.50
2.28
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Yeni Orduspor
Aliaga FUTBOL AS
|
0.72
-0
1.07
|
0.97
1 1/4
0.82
|
2.75
2.40
3.25
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Holy Ghost SC
Township Rollers
|
0.77
+3/4
1.02
|
0.97
3 1/4
0.82
|
34.00
23.00
1.01
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Ludogorets Razgrad
Botev Plovdiv
|
0.29
-0
2.22
|
2.08
5 1/2
0.34
|
32.00
3.90
1.20
|
03:00
|
9 de Octubre
Leones del Norte
|
0.94
-3/4
0.90
|
0.74
2 1/4
1.08
|
1.66
3.60
4.15
|
07:00
|
San Antonio(ECU)
Guayaquil City
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.99
2
0.83
|
2.25
2.92
3.05
|
07:00
|
CD Independiente Juniors
Manta FC
|
0.94
-1
0.90
|
0.99
2 1/4
0.83
|
1.47
3.70
5.80
|
01:15
|
Tottenham Hotspur (w)
Chelsea FC (w)
|
0.96
+1 3/4
0.78
|
0.80
3 1/2
0.94
|
7.60
5.90
1.22
|
03:00
|
Independiente Santa Fe (w)
Alianza Petrolera (w)
|
0.76
-1/4
1.08
|
1.19
2
0.66
|
2.07
2.84
3.50
|
01:00
|
KA Akureyri
Vestri
|
0.78
-1
1.11
|
0.89
3
0.97
|
1.46
4.15
5.20
|
02:15
|
Fylkir
HK Kopavogs
|
1.25
-0
0.56
|
0.76
3
1.00
|
2.66
3.60
2.14
|
02:15
|
Keflavik
Akranes
|
1.01
-0
0.75
|
0.76
3
1.00
|
2.80
3.75
2.05
|
02:15
|
Grindavik
Vikingur Reykjavik
|
1.05
+1 1/2
0.71
|
0.71
3 1/2
1.05
|
|
02:30
|
Stjarnan Gardabaer
KR Reykjavik
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.92
3
0.84
|
2.12
3.60
2.69
|
02:00
|
Valeriodoce Esporte Clube (MG)
Betim FC
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.15
3.10
3.10
|
05:30
|
Aymores
Tupi Juiz de Fora MG
|
0.73
-1/2
1.08
|
0.83
2
0.98
|
1.70
3.40
4.33
|
06:00
|
Caldense MG
Boa Esporte Clube
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.80
2
1.00
|
2.05
3.40
3.00
|
06:00
|
Nacional AC MG
Democrata SL/MG
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.90
3.40
2.10
|
06:00
|
Uniao Recreativa dos Trabalhadores MG/URT
EC Mamore MG
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.95
2
0.85
|
1.83
3.20
3.90
|
22:00
|
BFC Daugavpils
Metta/LU Riga
|
0.78
-1/2
0.98
|
0.77
2
0.99
|
1.84
3.10
3.90
|
22:00
|
Tukums-2000
Grobina
|
0.83
-1/4
0.93
|
0.94
2 1/2
0.82
|
2.12
3.25
2.92
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bnei Yehuda Tel Aviv U19
Maccabi Netanya U19
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.80
2 1/2
1.00
|
3.50
3.40
1.85
|
05:00
|
Belgrano
Real Tomayapo
|
0.82
-2
1.08
|
0.88
2 3/4
1.00
|
1.12
7.70
19.00
|
05:00
|
Atletico Paranaense
Danubio FC
|
1.01
-1 3/4
0.89
|
1.00
2 3/4
0.88
|
1.23
5.70
11.00
|
05:00
|
Lanus
Deportivo Metropolitano
|
0.93
-2 1/2
0.97
|
0.99
3 1/4
0.89
|
1.06
10.00
22.00
|
07:00
|
Cuiaba
Deportivo Garcilaso
|
0.86
-1 1/2
1.04
|
0.91
2 3/4
0.97
|
1.27
5.40
9.60
|
07:00
|
Boca Juniors
Fortaleza
|
0.90
-1/2
1.00
|
0.96
2 1/4
0.92
|
1.90
3.35
3.95
|
09:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Always Ready
|
0.99
-0
0.91
|
0.99
2 1/2
0.89
|
2.62
3.30
2.52
|
05:00
|
Racing Club
Coquimbo Unido
|
0.91
-1 1/4
0.96
|
1.00
2 3/4
0.84
|
1.34
4.50
7.60
|
07:00
|
Sportivo Luqueno
Bragantino
|
0.91
+3/4
0.96
|
1.00
2 1/2
0.84
|
4.15
3.50
1.74
|
07:00
|
Cruzeiro (MG)
Union La Calera
|
0.97
-1 3/4
0.90
|
0.94
2 3/4
0.90
|
1.22
5.60
9.80
|
09:00
|
Universidad Catolica
Alianza Petrolera
|
0.97
-1 3/4
0.90
|
0.86
2 3/4
0.98
|
1.22
5.60
11.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Moadon Sport Tira
Hapoel Ironi Baka El Garbiya
|
0.88
-1/4
0.96
|
0.87
2 1/2
0.95
|
5.10
3.15
1.66
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Maccabi Tzur Shalom
Kiryat Yam SC
|
1.05
+1/4
0.79
|
0.89
2
0.93
|
3.25
3.05
2.07
|
22:59
|
MS Tseirey Taybe
Hapoel Beit She'any
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
22:59
|
MS Hapoel Lod
Hapoel Azor
|
|
|
2.10
3.25
3.00
|
21:00
|
Damash Gilan FC
Mes Soongoun Varzaghan
|
|
|
1.80
3.10
4.20
|
22:45
|
Naft Gachsaran
Naft Masjed Soleyman FC
|
|
|
3.00
3.00
2.25
|
0 - 2
Trực tiếp
|
JK Tallinna Kalev (w)
JK Tabasalu (w)
|
2.08
-0
0.24
|
3.33
2 1/2
0.14
|
126.00
51.00
1.00
|
07:00
|
Chicago Dutch Lions
Des Moines Menace
|
|
|
21.00
9.00
1.09
|
09:00
|
Davis Legacy SC
San Francisco Glens SC
|
|
|
7.50
5.00
1.29
|
0 - 0
Trực tiếp
|
1. FC Lok Stendal
SV Fortuna Magdeburg
|
0.87
-1/4
0.92
|
0.80
1
1.00
|
2.30
2.30
4.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Muhlhausen 1927
FC Zuzenhausen
|
1.00
-0
0.80
|
0.82
2 1/2
0.97
|
2.60
3.60
2.37
|
22:50
|
Smorgon FC
FK Isloch Minsk
|
0.70
+1/2
1.06
|
0.86
2 1/2
0.90
|
|
00:45
|
Neman Grodno
Arsenal Dzyarzhynsk
|
0.86
-1
0.90
|
0.96
2 1/2
0.80
|
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FC Telavi
FC Kolkheti Poti
|
0.96
-0
0.88
|
2.70
2 1/2
0.25
|
6.50
1.24
6.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Batumi
|
0.87
+1/4
0.97
|
0.97
2 1/4
0.85
|
1.57
3.10
6.20
|
00:00
|
Varbergs GIF FK
Hittarps IK
|
|
|
1.25
5.50
7.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Maan
Al Wihdat Amman
|
1.03
+1/4
0.81
|
0.82
2
1.00
|
3.20
3.10
2.08
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Klofta U19
Ullensaker U19
|
0.96
+1/4
0.84
|
0.98
3 1/4
0.82
|
1.10
8.00
15.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ajax Amsterdam (w)
PSV Eindhoven (w)
|
0.77
-1/4
1.02
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.05
3.40
3.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Twente Enschede (w)
Fortuna FF (w)
|
0.87
-3/4
0.92
|
0.97
3 1/2
0.82
|
1.20
6.00
11.00
|
05:00
|
Ituano SP
Sport Club Recife PE
|
0.98
+1/2
0.92
|
0.98
2 1/4
0.90
|
3.60
3.30
1.92
|
05:00
|
America MG
Mirassol
|
0.95
-1/2
0.95
|
0.79
2
1.09
|
1.95
3.20
3.65
|
05:00
|
Brusque FC
Operario Ferroviario PR
|
0.93
-0
0.97
|
1.04
2
0.84
|
2.63
2.89
2.68
|
07:30
|
Ceara
Amazonas FC
|
1.09
-1
0.81
|
0.99
2 1/4
0.89
|
1.55
3.65
5.40
|
07:30
|
SC Paysandu Para
Goias
|
1.12
-1/4
0.79
|
0.87
2
1.01
|
2.35
3.00
2.93
|
07:30
|
Ponte Preta
Santos
|
0.91
+1/2
0.99
|
0.98
2
0.90
|
3.70
3.05
1.99
|
20:00
|
Newroz SC(IRQ)
Naft Alwasat
|
|
|
1.30
4.33
9.00
|
22:15
|
AI Kahrabaa
Al Qasim Sport Club
|
|
|
1.91
3.20
3.60
|
1 - 1
Trực tiếp
|
EIF Academy
NuPS
|
0.72
-0
1.08
|
4.16
2 1/2
0.12
|
8.30
1.11
10.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Narpes Kraft II
YPA Ylivieska
|
1.38
-0
0.52
|
3.70
1 1/2
0.14
|
150.00
6.70
1.04
|
0 - 2
Trực tiếp
|
FC Kirkkonummi
EPS Reservi
|
1.00
+1/2
0.80
|
1.01
3 1/4
0.79
|
34.00
23.00
1.01
|
0 - 0
Trực tiếp
|
GrIFK Reservi
LJS
|
0.90
-2
0.90
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.11
6.50
21.00
|
1 - 4
Trực tiếp
|
Monchengladbach U19
Hoffenheim U19
|
1.06
+1/4
0.78
|
0.98
6 1/4
0.84
|
51.00
41.00
1.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Qaisoma
Uhud
|
1.28
-0
0.62
|
1.03
3/4
0.79
|
4.20
1.84
2.95
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Ameade
Al-adalh
|
0.80
+1/2
1.04
|
0.97
2 1/2
0.85
|
3.10
3.25
2.04
|
22:00
|
Al-Tai
Al-Fateh
|
0.79
-1/4
1.07
|
0.83
3
1.01
|
2.06
3.60
2.98
|
01:00
|
Al Khaleej Club
Al Ittihad(KSA)
|
0.98
+1/4
0.88
|
0.89
2 3/4
0.95
|
2.78
3.45
2.21
|
01:00
|
Al Wehda Mecca
Al Raed
|
0.74
-0
1.13
|
0.93
2 3/4
0.91
|
2.24
3.45
2.76
|
2 - 0
Trực tiếp
|
England (w) U17
Poland (w) U17
|
0.96
-1/2
0.88
|
1.08
3
0.74
|
|
20:00
|
Racing Beirut
Al-Ahed
|
|
|
4.20
4.00
1.60
|
20:00
|
Al-Nejmeh
Al-Ansar (LIB)
|
|
|
2.25
3.25
2.75
|
01:00
|
Gimnasia Mendoza
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
1.11
-0
0.74
|
0.91
1 3/4
0.91
|
2.98
2.67
2.44
|
03:15
|
Almirante Brown
San Martin Tucuman
|
0.76
+1/2
1.08
|
1.00
1 3/4
0.82
|
3.80
2.67
2.08
|
03:10
|
Deportivo Riestra
Newells Old Boys
|
0.95
+1/2
0.81
|
0.96
2
0.80
|
4.80
3.10
1.70
|
23:30
|
Schalke 04 (Youth)
Rot-Weiss Ahlen
|
0.70
-1 1/4
1.04
|
0.70
3 1/2
1.04
|
1.37
4.95
5.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Djoliba
USC Kita
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.77
1/2
1.02
|
2.25
1.83
8.00
|
22:00
|
FK Arendal
Jerv
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
22:00
|
Strindheim IL
Tromsdalen
|
|
|
2.50
4.00
2.15
|
00:00
|
Orn-Horten
Eik-Tonsberg
|
0.83
+1/4
0.98
|
0.85
3
0.95
|
2.63
3.75
2.15
|
22:59
|
JS Hercules
TP47 Tornio
|
|
|
3.25
3.80
1.83
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Paksi SE Honlapja
Ferencvarosi TC
|
0.92
+3/4
0.92
|
0.91
2 1/4
0.91
|
4.00
3.45
1.72
|
01:00
|
Palmeiras (Youth)
RB Bragantino Youth
|
0.95
-2 1/4
0.85
|
1.00
3 3/4
0.80
|
1.16
7.00
9.00
|
01:00
|
America MG Youth
Santos (Youth)
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.80
3
1.00
|
3.10
3.60
1.90
|
01:00
|
Fluminense RJ (Youth)
Cuiaba (MT) (Youth)
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.15
3.40
2.87
|
01:30
|
Goias (Youth)
Bahia (Youth)
|
1.10
-1/4
0.70
|
0.98
2 3/4
0.83
|
2.38
3.25
2.60
|
2 - 2
Trực tiếp
|
GKS Pniowek Pawlowice Slaskie
Slask Wroclaw II
|
1.00
-0
0.80
|
7.69
4 1/2
0.02
|
13.00
1.04
12.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Vineta Wolin
Zawisza Bydgoszcz SA
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.80
2 3/4
1.00
|
4.50
4.00
1.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rozwoj Katowice
MKS Myszkow
|
0.77
-0
1.02
|
0.80
1 3/4
1.00
|
2.50
3.00
2.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Unia Skierniewice
Mlawianka Mlawa
|
0.81
-1
1.03
|
0.83
3 1/4
0.99
|
1.46
4.45
4.70
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Slavia Praha
FC Viktoria Plzen
|
0.93
-3/4
0.97
|
1.07
4 1/2
0.81
|
1.03
8.80
53.00
|
22:00
|
Bohemians 1905
MFK Karvina
|
0.83
-1/2
1.03
|
0.84
2 1/2
1.00
|
1.83
3.40
3.60
|
22:00
|
Baumit Jablonec
Pardubice
|
1.00
-1/2
0.86
|
1.01
2 3/4
0.83
|
2.00
3.35
3.15
|
22:00
|
Tescoma Zlin
Dynamo Ceske Budejovice
|
0.86
-1/4
1.00
|
0.83
2 1/2
1.01
|
1.99
3.30
3.20
|
06:00
|
Deportes Limache
Santiago Morning
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.85
2 1/2
0.97
|
1.87
3.40
3.45
|
22:00
|
Mjondalen IF
Asane Fotball
|
0.97
-1/4
0.89
|
0.80
2 3/4
1.04
|
2.07
3.50
2.84
|
22:59
|
Aalesund FK
Sogndal
|
0.90
-1/4
0.96
|
0.87
2 3/4
0.97
|
2.17
3.45
2.72
|
22:59
|
Levanger FK
Ranheim IL
|
1.00
-1/2
0.86
|
1.03
3
0.81
|
2.00
3.40
3.05
|
22:59
|
Raufoss
Moss
|
1.00
-1/4
0.86
|
0.83
2 1/2
1.01
|
2.22
3.25
2.74
|
22:59
|
Sandnes Ulf
Bryne
|
0.87
+1/2
0.99
|
0.99
3
0.85
|
3.05
3.45
1.99
|
22:59
|
Stabaek
Lyn Oslo
|
0.92
-1/2
0.94
|
0.98
3
0.86
|
1.92
3.50
3.20
|
22:59
|
Start Kristiansand
Egersunds IK
|
0.97
-0
0.89
|
0.86
3
0.98
|
2.47
3.40
2.37
|
22:59
|
Valerenga
Kongsvinger
|
0.79
-1/2
1.07
|
0.78
2 3/4
1.06
|
1.79
3.70
3.45
|
1 - 1
Trực tiếp
|
CDA Monte Miaz
Deportivo Camioneros
|
0.25
-0
2.43
|
3.70
2 1/2
0.16
|
5.30
1.15
16.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ferro Carril Oeste Gral Pico
San Martin Mendoza
|
0.63
+1/4
1.26
|
1.06
2
0.76
|
1.40
3.35
9.50
|
01:30
|
Deportivo Rincon
Germinal de Rawson
|
0.88
+1/4
0.93
|
1.00
2
0.80
|
3.20
3.00
2.15
|
01:30
|
Central Norte Salta
CA Sarmiento de Humboldt
|
|
|
2.00
3.00
3.50
|
01:30
|
Gutierrez
CA Juventud Unida San Luis
|
|
|
2.00
2.75
4.00
|
01:30
|
CA 9 de Julio Rafaela
Independiente Chivilcoy
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.88
2
0.93
|
2.15
3.30
2.90
|
01:30
|
Olimpo Bahia Blanca
Kimberley Mar del Plata
|
0.99
-3/4
0.77
|
0.89
2
0.87
|
1.62
3.10
5.75
|
01:30
|
Atenas
Huracan Las Heras
|
|
|
2.38
3.20
2.63
|
01:30
|
Sansinena
Santa Marina Tandil
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.88
2
0.93
|
1.80
3.20
4.50
|
01:30
|
Boca Unidos
G.San Martin Formosa
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.80
1 3/4
1.00
|
2.35
2.80
3.10
|
01:30
|
Sol de America de Formosa
Juventud Antoniana
|
0.70
-3/4
1.06
|
0.87
2
0.89
|
1.55
3.30
5.75
|
01:30
|
Club Cipolletti
Sol de Mayo
|
0.85
-1/4
0.95
|
1.00
2
0.80
|
2.10
2.88
3.40
|
01:30
|
Estudiantes de San Luis
Club Ciudad de Bolivar
|
0.85
-0
0.95
|
1.00
2
0.80
|
2.55
3.10
2.63
|
01:30
|
Club Circulo Deportivo
Villa Mitre
|
0.83
+1/4
0.98
|
1.03
2
0.78
|
3.20
2.80
2.25
|
01:30
|
Sportivo Las Parejas
Douglas Haig
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
2
0.98
|
1.80
3.20
4.00
|
01:30
|
Defensores Belgrano (VR)
Sportivo Belgrano
|
1.05
-1/2
0.75
|
1.00
2
0.80
|
2.05
2.80
3.90
|
01:30
|
Union Sunchales
Sarmiento Resistencia
|
1.03
-0
0.78
|
1.00
2
0.80
|
2.75
3.00
2.40
|
01:30
|
Defensores Pronunciamiento
Gimnasia C. Uruguay
|
0.70
-1/4
1.10
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.90
3.50
3.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Petro Atletico de Luanda
Primeiro de Agosto
|
0.27
-0
2.55
|
4.90
1/2
0.13
|
7.00
1.11
13.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
TSV Bardowick
TuS Neetze
|
1.00
-0
0.80
|
0.80
1 3/4
1.00
|
2.75
3.00
2.50
|
2 - 1
Trực tiếp
|
CD Platense Zacatecoluca Reserves
CD FAS U20
|
0.87
-0
0.92
|
0.77
4 1/2
1.02
|
1.44
4.00
7.00
|
1 - 5
Trực tiếp
|
Madla IL
Vidar
|
1.69
-0
0.39
|
3.84
6 1/2
0.13
|
67.00
7.40
1.03
|
22:59
|
Ullern FC
Nordstrand
|
|
|
4.33
4.50
1.50
|
22:59
|
Fana
Ardal
|
|
|
1.10
9.00
11.00
|
22:59
|
Fram Larvik
Pors Grenland
|
|
|
3.00
4.50
1.83
|
23:30
|
Vigor
Staal Jorpeland
|
|
|
8.00
6.00
1.22
|
23:30
|
froya
Bjarg
|
|
|
8.00
5.50
1.25
|
00:00
|
Djerv 1919
Sandvikens
|
|
|
2.50
4.20
2.10
|
00:00
|
Oppsal
Gamle Oslo
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
00:00
|
Nardo FK
Verdal
|
|
|
1.10
9.00
11.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
FC Vorskla Poltava
FC Shakhtar Donetsk
|
2.22
-0
0.29
|
3.70
3 1/2
0.15
|
200.00
7.10
1.03
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Arminia Hannover
Kickers Emden
|
0.68
+1 1/2
1.08
|
0.98
3 1/4
0.78
|
5.50
4.40
1.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Union Schafhausen
Hennef 05
|
0.73
+1/4
1.03
|
0.53
3
1.29
|
2.51
3.65
2.21
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Eintracht Celle
Rotenburger SV
|
0.90
-1
0.86
|
0.75
3 1/2
1.01
|
1.54
4.25
4.20
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Aasane (w)
Kolbotn (w)
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.91
2 1/2
0.85
|
2.05
3.25
2.95
|
1 - 1
Trực tiếp
|
SK Brann (nữ)
Roa (w)
|
0.74
-2
1.02
|
0.76
3 1/4
1.00
|
1.14
6.80
11.00
|
3 - 2
Trực tiếp
|
LSK Kvinner (w)
Stabaek (w)
|
0.77
-1/2
0.99
|
0.80
2 3/4
0.96
|
1.77
3.55
3.70
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Lyn (w)
Arna Bjornar (w)
|
0.35
-0
2.10
|
4.90
1 1/2
0.13
|
1.07
9.00
67.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Valerenga (w)
Rosenborg BK (w)
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.93
2 3/4
0.83
|
1.81
3.40
3.65
|
4 - 3
Trực tiếp
|
Columbus Crew B
Orlando City B
|
0.89
-0
0.91
|
1.35
7 1/2
0.54
|
1.15
4.40
36.00
|
06:30
|
Crown Legacy FC
Chattanooga
|
0.98
-0
0.82
|
0.92
2 3/4
0.88
|
2.55
3.30
2.35
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Macara (nữ)
Barcelona Guayaquil (nữ)
|
0.57
+1/4
1.35
|
1.75
1 1/2
0.42
|
67.00
13.00
1.03
|
20:00
|
Green Buffaloes
Nkana FC
|
|
|
2.25
2.80
3.20
|
01:00
|
Trottur Reykjavik (w)
Vikingur Reykjavik (w)
|
0.91
-1/2
0.93
|
0.91
3 1/4
0.91
|
1.90
3.60
2.89
|
02:15
|
Fylkir (w)
Breidablik (w)
|
0.80
+2 1/4
1.00
|
0.90
3 1/2
0.90
|
9.00
7.00
1.17
|
01:30
|
Central Ballester
Club Lujan
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.95
2
0.85
|
3.00
2.88
2.30
|
01:30
|
Claypole
CA Atlas
|
0.70
-0
1.10
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.30
3.10
2.88
|
21:00
|
Urartu
Alashkert
|
0.98
-1/4
0.78
|
0.89
2 1/4
0.87
|
2.21
3.20
2.83
|
22:59
|
FC Noah
FC Avan Academy
|
0.88
-0
0.88
|
0.58
2 1/4
1.21
|
2.56
3.30
2.35
|
2 - 0
Trực tiếp
|
SV Kumberg
SV Baumit Peggau
|
0.82
-0
0.97
|
0.82
4
0.97
|
1.12
7.50
11.00
|
22:59
|
SC Landskron
St Jakob/Rosental
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
22:59
|
Union Henndorf
OTSU Hallein
|
|
|
4.33
4.00
1.57
|
23:30
|
SV Donau Klagenfurt
SK Treibach
|
|
|
3.30
3.75
1.83
|
23:30
|
ASV 13 Vienna
SV Donau
|
|
|
5.50
4.50
1.40
|
00:09
|
KAC 1909
VST Volkermarkt
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
15:15
|
Selenge Press
Khovd
|
|
|
1.03
13.00
21.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Al Fahaheel SC
Al-Nasar
|
0.60
-0
1.31
|
0.95
2 1/2
0.87
|
3.25
1.65
4.80
|
23:10
|
Al-Qadsia SC
Al-Arabi Club (KUW)
|
|
|
3.50
3.25
1.91
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Brikama United
Fortune FC
|
0.87
-0
0.92
|
0.97
3 3/4
0.82
|
11.00
4.33
1.28
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Banjul United
Greater Tomorrow FC
|
0.95
-0
0.85
|
0.97
2 1/2
0.82
|
34.00
19.00
1.02
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zenit St. Petersburg
CSKA Moscow
|
0.95
-1/4
0.97
|
1.11
2 1/4
0.80
|
2.26
3.10
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SV Kuchl
FC Pinzgau Saalfelden
|
0.70
+1/4
1.10
|
0.85
1 1/2
0.95
|
3.10
2.75
2.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Olympiakos Piraeus
AEK Athens
|
1.03
-0
0.87
|
1.03
1 3/4
0.85
|
3.05
2.41
2.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
PAOK Saloniki
Panathinaikos
|
0.83
-1/4
1.07
|
1.07
2 1/2
0.81
|
1.21
4.85
15.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al-Ahli(BHR)
Al-Shabbab
|
1.00
-0
0.88
|
1.08
2
0.78
|
13.00
3.70
1.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Manama Club
Al-Hadd
|
0.86
-0
1.04
|
0.91
3/4
0.97
|
3.30
1.91
3.65
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sitra
East Riffa
|
0.76
+1/4
1.13
|
1.02
2 1/4
0.84
|
1.52
3.25
7.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Busaiteen
Al-Riffa
|
0.82
+1/4
1.08
|
0.98
2
0.90
|
19.00
4.70
1.20
|
19:00
|
Tyumen
SKA Khabarovsk
|
1.00
-0
0.80
|
0.74
2
1.06
|
2.67
3.05
2.40
|
21:00
|
FK Leningradets
Arsenal Tula
|
1.11
+1/4
0.70
|
0.77
1 3/4
1.01
|
4.00
2.93
1.90
|
22:00
|
Volgar-Gazprom Astrachan
Neftekhimik Nizhnekamsk
|
1.01
-1/4
0.79
|
0.93
2
0.85
|
2.23
2.94
3.05
|
22:30
|
Shinnik Yaroslavl
Akron Togliatti
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.74
2
1.04
|
3.35
3.10
2.03
|
23:30
|
Torpedo moskva
Urozhay Krasnodar
|
0.93
-1
0.87
|
0.95
2 1/4
0.83
|
1.49
3.75
5.50
|
01:00
|
Crystal Palace U21
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0.80
+3/4
0.96
|
0.70
3 3/4
1.06
|
3.25
3.95
1.78
|
00:00
|
RCD Espanyol (w)
Osasuna (w)
|
|
|
2.10
3.30
3.00
|
08:00
|
AD San Carlos
Deportivo Saprissa
|
0.92
+1/4
0.84
|
0.94
2 3/4
0.82
|
3.10
3.35
2.02
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Pharco
Baladiyet El Mahallah
|
0.99
-0
0.91
|
4.76
1 1/2
0.13
|
1.06
6.60
235.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Pyramids FC
Ceramica Cleopatra FC
|
0.94
-0
0.96
|
2.70
3 1/2
0.27
|
1.08
6.00
101.00
|
22:59
|
Enppi
Kokakola Cairo
|
0.86
-0
0.94
|
0.79
1 3/4
1.01
|
2.57
2.81
2.67
|
22:59
|
NBE SC
EL Masry
|
1.13
+1/4
0.68
|
1.05
2 1/2
0.75
|
3.65
3.20
1.85
|
14:00
|
North Korea (w) U17
China (w)U17
|
0.47
-1 3/4
1.40
|
0.80
3 1/4
0.96
|
|
14:00
|
Japan (w) U17
Korea Rep. (w) U17
|
0.55
-2
1.26
|
0.76
3 1/4
1.00
|
|
01:00
|
River Plate (w)
erro Carril Oeste (W)
|
0.90
-3/4
0.94
|
0.92
2 3/4
0.90
|
1.69
3.65
3.90
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Olympique Dcheira
FAR Forces Armee Royales
|
4.00
-0
0.09
|
3.12
2 1/2
0.20
|
25.00
1.19
4.20
|
02:00
|
OCK Olympique de Khouribga
MCO Mouloudia Oujda
|
0.94
-0
0.90
|
1.07
2 3/4
0.75
|
2.48
3.25
2.43
|
05:00
|
Savannah Clovers
Georgia Lions
|
0.85
-0
0.99
|
1.03
3 1/4
0.79
|
2.27
3.75
2.43
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dinamo Zagreb
Rijeka
|
0.92
-1/4
0.92
|
0.85
1 1/4
0.97
|
2.31
2.37
3.75
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Hearts (w)
Celtic (w)
|
0.97
+1
0.82
|
0.92
4 3/4
0.87
|
24.00
7.10
1.03
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hibernian (w)
Glasgow Rangers (w)
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.92
2 3/4
0.87
|
29.00
13.00
1.04
|
01:30
|
Aberdeen (w)
Dundee United (w)
|
1.05
-1 1/2
0.75
|
0.86
3 1/2
0.94
|
1.39
4.45
5.40
|
02:00
|
Motherwell (w)
Hamilton FC (w)
|
0.95
-1 3/4
0.85
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.29
5.00
7.50
|
02:00
|
Partick Thistle (w)
Glasgow City (w)
|
0.83
+2 1/2
0.98
|
0.83
3 3/4
0.98
|
15.00
7.50
1.13
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Corvinul Hunedoara
FC Otelul Galati
|
0.78
+1/2
1.11
|
1.02
1 3/4
0.84
|
3.80
2.76
2.11
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CA San Telmo Reserves
Nueva Chicago Reserves
|
0.90
-0
0.90
|
1.07
2 1/4
0.72
|
1.36
4.00
8.00
|