© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Perth Glory vs Wellington Phoenix 16h05 13/04
Tường thuật trực tiếp Perth Glory vs Wellington Phoenix 16h05 13/04
Trận đấu Perth Glory vs Wellington Phoenix, 16h05 13/04, , VĐQG Úc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Perth Glory vs Wellington Phoenix mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Perth Glory vs Wellington Phoenix, 16h05 13/04, , VĐQG Úc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Perth Glory vs Wellington Phoenix
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
Jayden Gorman↑Trent Ostler↓ | 35' | |||
48' | 0-1 | Walter Gael Sandoval (Assist:James McGarry) | ||
Jack Clisby | 56' | |||
Joshua Rawlins↑Jack Clisby↓ | 57' | |||
58' | Nicholas Pennington | |||
62' | Ben Waine↑David Michael Ball↓ | |||
63' | Benjamin Old↑Reno Piscopo↓ | |||
Tyler Vecchio↑Chris Donnell↓ | 71' | |||
Callum Timmins↑Mitchell Oxborrow↓ | 71' | |||
Pacifique Niyongabire↑Joshua Anasmo↓ | 72' | |||
80' | Louis Fenton↑Callan Elliot↓ |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Perth Glory 0, Wellington Phoenix 1 | ||
90+5” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Perth Glory 0, Wellington Phoenix 1 | |
90+5” | THAY NGƯỜI. Wellington Phoenix. Rile thay đổi nhân sự khi rút Jaushua Sotirio ra nghỉ và Bidois là người thay thế. | |
90+4” | ĐÁ PHẠT. Jaushua Sotirio (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+4” | PHẠM LỖI! Tyler Vecchio (Perth Glory) phạm lỗi. | |
90+3” | ĐÁ PHẠT. Benjamin Old (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+3” | ĐÁ PHẠT. Aidan Coyne (Perth bị phạm lỗi và Glory) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. Jaushua Sotirio (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+2” | PHẠM LỖI! Callum Timmins (Perth Glory) phạm lỗi. | |
90+1” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Pacifique Niyongabire (Perth Glory) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
90” | PHẠM LỖI! Joshua Rawlins (Perth Glory) phạm lỗi. | |
90” | ĐÁ PHẠT. Benjamin Old (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
89” | Attempt missed. Callum Timmins (Perth Glory) left footed shot from outside the box is close, but misses to the left. Assisted by Tyler Vecchio. | |
89” | Attempt missed. Callum Timmins (Perth Glory) left footed shot from outside the box. | |
86” | ĐÁ PHẠT. Jaushua Sotirio (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
86” | PHẠM LỖI! Giordano Colli (Perth Glory) phạm lỗi. | |
83” | ĐÁ PHẠT. Nicholas Pennington (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
83” | PHẠM LỖI! Chris Donnell (Perth Glory) phạm lỗi. | |
82” | PHẠT GÓC. Perth Glory được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Finn Surman là người đá phạt. | |
82” | Attempt blocked. Pacifique Niyongabire (Perth Glory) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Callum Timmins with a cross. | |
81” | ĐÁ PHẠT. Nicholas Pennington (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
81” | PHẠM LỖI! Jayden Gorman (Perth Glory) phạm lỗi. | |
80” | THAY NGƯỜI. Wellington Phoenix. Loui thay đổi nhân sự khi rút Callan Elliot because of an injury ra nghỉ và Fenton là người thay thế. | |
79” | Attempt missed. Jayden Gorman (Perth Glory) left footed shot from outside the box. | |
72” | ĐÁ PHẠT. Jaushua Sotirio (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
72” | PHẠM LỖI! Giordano Colli (Perth Glory) phạm lỗi. | |
72” | THAY NGƯỜI. Perth Glory. Pacifiqu thay đổi nhân sự khi rút Joshua Anasmo ra nghỉ và Niyongabire là người thay thế. | |
71” | THAY NGƯỜI. Perth Glory. Callu thay đổi nhân sự khi rút Mitchell Oxborrow ra nghỉ và Timmins là người thay thế. | |
71” | THAY NGƯỜI. Perth Glory. Tyle thay đổi nhân sự khi rút Chris Donnell ra nghỉ và Vecchio là người thay thế. | |
71” | Attempt missed. Antonee Burke-Gilroy (Perth Glory) right footed shot from the right side of the box. | |
63” | THAY NGƯỜI. Wellington Phoenix. Benjami thay đổi nhân sự khi rút Reno Piscopo ra nghỉ và Old là người thay thế. | |
62” | THAY NGƯỜI. Wellington Phoenix. Be thay đổi nhân sự khi rút David Ball ra nghỉ và Waine là người thay thế. | |
62” | ĐÁ PHẠT. Tim Payne (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
62” | PHẠM LỖI! Joshua Anasmo (Perth Glory) phạm lỗi. | |
58” | THẺ PHẠT. Nicholas Pennington (Wellington bên phía Phoenix) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
58” | PHẠM LỖI! Nicholas Pennington (Wellington Phoenix) phạm lỗi. | |
58” | ĐÁ PHẠT. Chris Donnell (Perth bị phạm lỗi và Glory) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
57” | Attempt saved. James McGarry (Wellington Phoenix) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Gael Sandoval. | |
57” | THAY NGƯỜI. Perth Glory. Joshu thay đổi nhân sự khi rút Jack Clisby because of an injury ra nghỉ và Rawlins là người thay thế. | |
56” | THẺ PHẠT. Jack Clisby (Perth bên phía Glory) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
55” | PHẠM LỖI! Jack Clisby (Perth Glory) phạm lỗi. | |
55” | ĐÁ PHẠT. Callan Elliot (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
51” | Attempt missed. Mitchell Oxborrow (Perth Glory) left footed shot from the left side of the six yard box is close, but misses to the right. Assisted by Jayden Gorman. | |
51” | Attempt missed. Mitchell Oxborrow (Perth Glory) left footed shot from very close range is close, but misses to the right. Assisted by Jayden Gorman. | |
50” | Attempt missed. Jaushua Sotirio (Wellington Phoenix) right footed shot from the left side of the box misses to the right. Assisted by Tim Payne. | |
50” | ĐÁ PHẠT. Callan Elliot (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
50” | Attempt missed. Jayden Gorman (Perth Glory) left footed shot from outside the box is close, but misses to the right. | |
49” | Attempt saved. Joshua Anasmo (Perth Glory) right footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Giordano Colli. | |
red'>48'VÀOOOO!! Phoenix) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Perth Glory 0, Wellington Phoenix 1. Gael Sandoval (Wellingtoto the bottom left corner. Assisted by James McGarry. | ||
48” | VÀOOOO!! Phoenix) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Perth Glory 0, Wellington Phoenix 1. Gael Sandoval (Wellingtoto the bottom left corner. Assisted by James McGarry. | |
48” | VÀOOOO!! Phoenix) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Perth Glory 0, Wellington Phoenix 1. Gael Sandoval (Wellingto | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Perth Glory 0, Wellington Phoenix 0 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Perth Glory 0, Wellington Phoenix 0 | |
45+2” | CẢN PHÁ! Nicholas Pennington (Wellington Phoenix) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Jaushua Sotirio. | |
45+3” | VIỆT VỊ. David Ball rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với McGarry (Wellington Phoenix. Jame). | |
45+1” | Attempt saved. Jaushua Sotirio (Wellington Phoenix) left footed shot from the left side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by David Ball with a headed pass. | |
45” | ĐÁ PHẠT. Reno Piscopo (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
42” | Attempt missed. James McGarry (Wellington Phoenix) left footed shot from outside the box misses to the left. Assisted by Reno Piscopo. | |
42” | Attempt missed. James McGarry (Wellington Phoenix) left footed shot from outside the box. | |
40” | VIỆT VỊ. Jack Clisby rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Colli (Perth Glory. Giordan). | |
38” | ĐÁ PHẠT. Giordano Colli (Perth bị phạm lỗi và Glory) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
38” | PHẠM LỖI! Nicholas Pennington (Wellington Phoenix) phạm lỗi. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Reno Piscopo (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
37” | PHẠM LỖI! Antonee Burke-Gilroy (Perth Glory) phạm lỗi. | |
36” | ĐÁ PHẠT. Tim Payne (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
36” | PHẠM LỖI! Joshua Anasmo (Perth Glory) phạm lỗi. | |
35” | THAY NGƯỜI. Perth Glory. Jayde thay đổi nhân sự khi rút Trent Ostler because of an injury ra nghỉ và Gorman là người thay thế. | |
32” | Attempt missed. Reno Piscopo (Wellington Phoenix) right footed shot from outside the box is close, but misses to the left from a direct free kick. | |
31” | PHẠM LỖI! Giordano Colli (Perth Glory) phạm lỗi. | |
31” | ĐÁ PHẠT. Jaushua Sotirio (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
26” | ĐÁ PHẠT. Reno Piscopo (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
26” | PHẠM LỖI! Jacob Muir (Perth Glory) phạm lỗi. | |
18” | ĐÁ PHẠT. James McGarry (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
18” | PHẠM LỖI! Trent Ostler (Perth Glory) phạm lỗi. | |
17” | PHẠT GÓC. Wellington Phoenix được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Liam Reddy là người đá phạt. | |
14” | PHẠT GÓC. Wellington Phoenix được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Aidan Coyne là người đá phạt. | |
14” | Attempt blocked. Jaushua Sotirio (Wellington Phoenix) right footed shot from a difficult angle on the right is blocked. Assisted by David Ball with a through ball. | |
12” | CHẠM TAY! Joshua Anasmo (Perth Glory) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
8” | ĐÁ PHẠT. Gael Sandoval (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
8” | PHẠM LỖI! Chris Donnell (Perth Glory) phạm lỗi. | |
7” | Attempt missed. David Ball (Wellington Phoenix) left footed shot from the centre of the box is close, but misses to the right. Assisted by Callan Elliot with a cross. | |
2” | ĐÁ PHẠT. Nicholas Pennington (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
2” | PHẠM LỖI! Chris Donnell (Perth Glory) phạm lỗi. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Perth Glory vs Wellington Phoenix |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Perth Glory vs Wellington Phoenix 16h05 13/04
Đội hình ra sân cặp đấu Perth Glory vs Wellington Phoenix, 16h05 13/04, , VĐQG Úc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Perth Glory vs Wellington Phoenix |
||||
Perth Glory | Wellington Phoenix | |||
Liam Reddy | 33 | 20 | Oliver Sail | |
Jack Clisby | 14 | 17 | Callan Elliot | |
Aidan Coyne | 32 | 33 | Finn Surman | |
Darryl Lachman | 29 | 4 | Scott Wootton | |
Jacob Muir | 37 | 6 | Timothy Payne | |
Antonee Burke-Gilroy | 21 | 10 | Reno Piscopo | |
Mitchell Oxborrow | 23 | 13 | Nicholas Pennington | |
Chris Donnell | 41 | 7 | Walter Gael Sandoval | |
Giordano Colli | 26 | 5 | James McGarry | |
Joshua Anasmo | 42 | 9 | David Michael Ball | |
Trent Ostler | 28 | 11 | Jaushua Sotirio | |
Đội hình dự bị |
||||
Callum Timmins | 19 | 8 | Benjamin Old | |
Tyler Vecchio | 47 | 16 | Louis Fenton | |
Joshua Rawlins | 22 | 18 | Ben Waine | |
Pacifique Niyongabire | 24 | 36 | Riley Bidois | |
Jayden Gorman | 88 | 34 | Jacskon Manuel | |
Daniel Stynes | 18 | 3 | Matthew Bozinovski | |
Cameron Cook | 12 | 40 | Alex Paulsen |
Tỷ lệ kèo Perth Glory vs Wellington Phoenix 16h05 13/04
Tỷ lệ kèo Perth Glory vs Wellington Phoenix, 16h05 13/04, , VĐQG Úc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Perth Glory vs Wellington Phoenix 16h05 13/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.55 | 0:0 | 0.53 | 4.90 | 1 1/2 | 0.14 | 251.00 | 13.00 | 1.04 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.05 | 1/4:0 | 0.75 | 1.10 | 1 1/4 | 0.70 |
Thành tích đối đầu Perth Glory vs Wellington Phoenix 16h05 13/04
Kết quả đối đầu Perth Glory vs Wellington Phoenix, 16h05 13/04, , VĐQG Úc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Perth Glory , phong độ gần đây của Wellington Phoenix chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Perth Glory
Phong độ gần nhất Wellington Phoenix
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Wellington Phoenix
|
27 | 16 | 53 |
2 |
Central Coast Mariners
|
26 | 20 | 52 |
3 |
Melbourne Victory
|
27 | 10 | 42 |
4 |
Sydney FC
|
27 | 11 | 41 |
5 |
FC Macarthur
|
27 | -3 | 41 |
6 |
Melbourne City
|
27 | 12 | 39 |
7 |
Western Sydney
|
27 | -4 | 37 |
8 |
Adelaide United
|
26 | 1 | 32 |
9 |
Brisbane Roar
|
27 | -13 | 30 |
10 |
Newcastle Jets
|
27 | -8 | 28 |
11 |
Western United FC
|
27 | -19 | 26 |
12 |
Perth Glory
|
27 | -23 | 22 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Borussia Dortmund
PSG
|
0.85
+1/4
1.08
|
0.88
3
1.02
|
2.76
3.75
2.38
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Jeju United
Gwangju Football Club
|
0.92
+1/4
1.00
|
0.87
1 1/2
1.03
|
3.50
2.70
2.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Daegu FC
Ulsan Hyundai FC
|
0.85
+3/4
1.07
|
0.92
2 1/2
0.98
|
5.00
2.84
1.89
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gangwon FC
Pohang Steelers
|
1.11
-1/2
0.82
|
0.95
2 3/4
0.95
|
2.23
2.88
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Incheon United
Jeonbuk Hyundai Motors
|
0.99
-0
0.93
|
0.90
1 3/4
1.00
|
2.79
2.84
2.71
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Central Coast Mariners
Adelaide United
|
0.86
-0
1.06
|
0.95
2 1/2
0.95
|
1.01
11.00
210.00
|
19:15
|
Viettel FC
Phố Hiến
|
|
|
1.33
4.33
7.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Qingdao Zhongneng
Shanghai Port
|
0.92
+1
0.96
|
0.95
4 1/4
0.91
|
100.00
9.30
1.02
|
18:35
|
Chengdu Better City FC
Wuhan three town
|
0.93
-1
0.95
|
0.79
2 1/2
1.07
|
1.58
3.90
5.20
|
19:00
|
Shanghai Shenhua
Cangzhou Mighty Lions
|
0.89
-2 1/2
0.99
|
1.06
3 3/4
0.80
|
1.08
9.80
20.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cremonese
Pisa
|
0.93
-1/4
0.99
|
0.94
2 1/2
0.96
|
2.20
3.25
3.15
|
20:00
|
Ascoli
Cosenza Calcio 1914
|
1.00
-1/4
0.92
|
1.00
2
0.90
|
2.35
2.87
3.25
|
20:00
|
Catanzaro
Venezia
|
0.98
+1/4
0.94
|
0.86
2 3/4
1.04
|
2.87
3.45
2.26
|
20:00
|
Como
Cittadella
|
1.12
-1
0.81
|
0.96
2 1/2
0.94
|
1.57
3.85
5.50
|
20:00
|
Spezia
Palermo
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.91
2 1/2
0.99
|
1.97
3.45
3.50
|
20:00
|
SudTirol
Ternana
|
0.94
-1/4
0.98
|
1.13
2 1/4
0.78
|
2.25
2.92
3.40
|
22:59
|
Bari
Parma
|
0.91
+1/2
1.01
|
1.00
2 1/2
0.90
|
3.50
3.35
2.01
|
22:59
|
Lecco
Sampdoria
|
0.97
+3/4
0.95
|
0.84
2 1/2
1.06
|
4.30
3.70
1.74
|
22:59
|
Reggiana
Modena
|
1.17
-0
0.77
|
0.80
2
1.11
|
3.15
2.53
2.57
|
22:59
|
Feralpisalo
Brescia
|
0.92
-0
1.00
|
1.01
2 1/2
0.89
|
2.55
3.20
2.66
|
03:00
|
Angostura FC
Carabobo FC
|
0.83
+1/4
0.93
|
0.97
2 1/4
0.79
|
3.05
3.10
2.14
|
03:00
|
Portuguesa FC
Academia Puerto Cabello
|
1.25
-0
0.56
|
0.88
2
0.88
|
3.15
2.98
2.14
|
22:59
|
Jedinstvo UB
Tekstilac
|
0.96
-1/2
0.76
|
0.85
2
0.87
|
1.95
2.94
3.35
|
22:59
|
OFK Beograd
Indjija
|
0.91
-1/2
0.81
|
0.83
2 1/4
0.89
|
1.90
3.15
3.25
|
22:59
|
FK Radnicki Sremska Mitrovica
FK Graficar Beograd
|
1.19
-1/4
0.56
|
0.76
2
0.96
|
2.24
2.98
2.71
|
22:59
|
Semendrija 1924
Macva Sabac
|
0.96
-1/4
0.76
|
0.96
2
0.76
|
2.20
2.87
2.88
|
22:59
|
CSF Baliti
CS Petrocub
|
0.83
+1
0.98
|
1.00
3
0.80
|
4.50
4.00
1.57
|
22:59
|
Sheriff Tiraspol
Zimbru Chisinau
|
0.85
-1 1/2
0.95
|
1.00
2 1/2
0.80
|
1.25
4.75
12.00
|
21:00
|
Radnicki Nis
FK Vozdovac Beograd
|
0.89
-1/2
0.95
|
0.92
2 1/2
0.90
|
1.89
3.35
3.40
|
21:00
|
IMT Novi Beograd
Radnik Surdulica
|
0.81
-1 1/4
1.03
|
0.74
2 1/2
1.08
|
1.31
4.55
7.70
|
22:59
|
Novi Pazar
Habitpharm Javor
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.80
2 1/4
1.02
|
1.70
3.60
3.95
|
23:30
|
FK Spartak Zlatibor Voda
FK Zeleznicar Pancevo
|
0.97
-0
0.87
|
0.97
2 1/2
0.85
|
2.55
3.15
2.42
|
20:00
|
Palmeiras SP (w)
Real Brasilia FC (w)
|
1.05
-1 3/4
0.75
|
0.93
3
0.88
|
1.29
5.00
7.50
|
01:00
|
Internacional(w)
Sao Paulo/SP (w)
|
0.90
-0
0.90
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.50
3.10
2.50
|
02:00
|
Ferroviaria SP (w)
Gremio (w)
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.65
4.00
4.00
|
02:30
|
Atletico Mineiro (w)
SC Corinthians Paulista (w)
|
0.83
+3 3/4
0.98
|
0.93
4 1/4
0.88
|
51.00
15.00
1.03
|
20:30
|
Tractor S.C.
Esteghlal Tehran
|
0.78
+1/4
1.06
|
1.04
2
0.78
|
3.10
2.80
2.29
|
21:15
|
Mes Rafsanjan
Gol Gohar FC
|
0.69
-0
1.17
|
1.00
2
0.82
|
2.32
2.80
3.00
|
21:30
|
Zob Ahan
Nassaji Mazandaran
|
0.79
-1/4
1.05
|
0.94
1 3/4
0.88
|
2.00
2.70
4.00
|
21:45
|
Shahrdary Arak
Foolad Khozestan
|
0.90
-1/4
0.94
|
0.94
1 3/4
0.88
|
2.12
2.70
3.65
|
21:45
|
Esteghlal Khozestan
Malavan
|
0.93
-0
0.91
|
0.94
1 3/4
0.88
|
2.71
2.65
2.68
|
22:59
|
Persepolis
Sepahan
|
0.86
-1/4
0.98
|
0.75
1 3/4
1.07
|
2.05
2.91
3.55
|
22:45
|
Botev Plovdiv
CSKA Sofia
|
0.82
+1/4
1.02
|
1.01
2 1/4
0.81
|
3.00
3.10
2.14
|
03:30
|
Valledupar FC
Llaneros FC
|
0.78
+1/4
1.06
|
0.98
2 1/4
0.84
|
2.79
3.10
2.25
|
10:00
|
INAC (w)
AS Elfen Sayama (w)
|
1.02
-1 1/4
0.78
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.39
4.00
6.60
|
11:00
|
JEF United Ichihara Chiba (w)
Nojima Stella (w)
|
0.89
-3/4
0.85
|
0.94
2 1/4
0.80
|
1.67
3.40
4.50
|
03:00
|
Chacaritas SC
Leones del Norte
|
0.85
-1/4
0.99
|
0.93
2 1/2
0.89
|
2.00
3.25
3.05
|
04:30
|
Gualaceo SC
Guayaquil City
|
1.03
-1/2
0.78
|
0.85
1 3/4
0.95
|
2.00
3.00
4.00
|
01:00
|
Liverpool (w)
Chelsea FC (w)
|
0.97
+1 3/4
0.79
|
0.85
3 1/2
0.91
|
9.90
5.60
1.20
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Sydney FC (Youth)
St George City FA
|
0.99
+1/2
0.91
|
1.07
3 1/2
0.81
|
4.85
2.70
1.91
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Nangkiew Irat
Shillong Lajong FC
|
0.90
+3/4
0.90
|
0.90
3 1/4
0.90
|
12.00
6.50
1.18
|
21:00
|
UNA Strassen
Swift Hesperange
|
0.85
+1
0.95
|
0.93
3
0.88
|
4.33
4.20
1.57
|
00:00
|
US Mondorf-les-Bains
Progres Niedercorn
|
1.05
+1/2
0.75
|
0.93
3
0.88
|
3.80
3.75
1.73
|
20:00
|
Rigas Futbola skola
FK Auda Riga
|
0.88
-1
0.92
|
1.04
2 3/4
0.76
|
1.50
3.90
5.00
|
22:30
|
Metta/LU Riga
FK Valmiera
|
1.04
+1
0.76
|
0.99
2 1/2
0.81
|
6.20
3.90
1.43
|
06:00
|
Orlando Pride (w)
North Carolina (w)
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.30
3.10
2.80
|
07:00
|
Chicago Red Stars (w)
Washington Spirit (w)
|
1.03
-0
0.78
|
1.03
2 1/2
0.78
|
2.70
3.30
2.38
|
22:15
|
Sohar Club
Al-Nahda Muscat
|
0.98
+1/4
0.83
|
0.95
2 1/4
0.85
|
3.30
3.10
2.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Parma s (nữ)
Genoa (nữ)
|
0.87
-1 1/2
0.85
|
0.85
4 1/4
0.87
|
1.01
9.90
16.00
|
01:00
|
Accra Hearts of Oak
Accra Lions
|
|
|
1.75
2.90
5.00
|
22:00
|
BK Hacken (W)
Pitea IF (w)
|
|
|
1.25
5.00
9.00
|
02:15
|
Grindavik
Fjolnir
|
0.99
-0
0.89
|
1.05
3 1/2
0.81
|
2.47
3.45
2.34
|
00:00
|
BrondbyU19
FC Kobenhavn U19
|
0.98
-0
0.83
|
0.90
3 1/2
0.90
|
2.40
4.00
2.25
|
21:00
|
Fjolnir (w)
IA Akranes (w)
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.90
4 3/4
0.90
|
2.63
4.20
2.00
|
07:00
|
Universidad Catolica
Barcelona SC(ECU)
|
1.01
-3/4
0.83
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.72
3.50
3.90
|
19:00
|
Widzew lodz (Youth)
Odra Opole Youth
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
06:00
|
Atletico Ottawa
Valour
|
|
|
1.67
3.60
4.20
|
06:00
|
Forge FC
York 9 FC
|
|
|
1.62
3.60
4.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Patacona
Athletic Torrellano
|
1.11
-0
0.74
|
2.12
1/2
0.33
|
6.40
1.29
5.30
|
0 - 1
Trực tiếp
|
UCAM Murcia CF B
CD Cieza
|
0.56
-0
1.38
|
1.81
1 1/2
0.37
|
40.00
4.25
1.16
|
0 - 1
Trực tiếp
|
CF Trival Valderas
CDF Tres Cantos
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.98
2 1/4
0.84
|
6.40
3.10
1.56
|
2 - 0
Trực tiếp
|
CD Cortes
CD Beti Onak
|
0.89
-1/2
0.95
|
0.84
3 1/4
0.98
|
1.01
8.30
100.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CD Varea
Tudelano
|
0.77
-1/4
1.02
|
1.02
1 1/4
0.77
|
2.10
2.40
4.75
|
1 - 0
Trực tiếp
|
RSD Alcala Henares
Torrejon CF
|
0.90
-1/2
0.90
|
1.00
3 3/4
0.80
|
1.83
3.00
4.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Villanueva del Pardillo
Rayo Vallecano B
|
|
|
1.91
3.00
3.90
|
1 - 0
Trực tiếp
|
AE Prat
Girona B
|
0.92
-1/4
0.92
|
0.90
2 1/2
0.92
|
1.27
4.20
11.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Velarde
AD Siete Villas
|
|
|
6.20
3.95
1.36
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CD Colonia Moscardo
CD Canillas
|
0.86
-1/4
0.98
|
1.07
3
0.75
|
1.29
4.25
9.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CD Ardoi Draw
CD Subiza
|
0.94
-0
0.90
|
0.82
2 1/2
1.00
|
7.40
3.65
1.41
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Palencia
Burgos Promesas
|
|
|
1.01
9.50
16.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Coria CF
CD Cabecense
|
0.90
-3/4
0.90
|
1.02
2
0.77
|
1.66
3.40
5.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Puente Genil
CD Pozoblanco
|
0.91
-0
0.93
|
0.98
2 1/2
0.84
|
1.39
3.70
7.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Atletico Arteixo
Sarriana
|
0.98
-1/4
0.86
|
1.07
2
0.75
|
2.16
2.88
3.25
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Gandia
CD Burriana
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.82
2 1/2
0.97
|
1.14
6.50
12.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
UE Rapitenca
UE Tona
|
0.75
-0
0.97
|
0.82
2 1/2
0.90
|
2.27
3.15
2.55
|
21:00
|
Castellon B
CD Utiel
|
0.98
-1/4
0.78
|
1.02
2 1/2
0.74
|
2.20
3.10
2.92
|
21:30
|
Rapido de Bouzas
Silva SD
|
|
|
2.20
3.00
3.10
|
22:00
|
CD Becerril
CD Cristo Atletico
|
|
|
2.63
3.25
2.38
|
22:00
|
Fuentes
SD Borja
|
|
|
2.10
2.80
3.50
|
22:15
|
CD Ebro
Bell Bridget
|
0.88
-1 1/4
0.88
|
0.88
2 1/4
0.88
|
1.32
4.25
7.90
|
22:15
|
Colegios Diocesanos
CF Salmantino
|
|
|
7.00
4.20
1.36
|
22:30
|
CD Bezana
SD Laredo
|
|
|
2.88
3.00
2.30
|
22:30
|
CF Badalona B
Pobla De Mafumet CF
|
0.94
-3/4
0.82
|
0.82
2
0.94
|
1.69
3.25
4.55
|
22:59
|
Haro Deportivo
UD Logrones B
|
0.88
+1
0.88
|
1.05
2 1/2
0.71
|
5.70
3.80
1.47
|
22:59
|
UD Barbadas
Paiosaco
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.88
2
0.88
|
2.10
2.99
3.25
|
22:59
|
Atletico Espeleno
Sevilla C
|
1.17
-0
0.61
|
0.88
2
0.88
|
3.05
2.97
2.21
|
22:59
|
CD Guarnizo
CF Vimenor
|
0.71
-0
1.05
|
0.88
2
0.88
|
2.34
2.96
2.82
|
22:59
|
Xerez Deportivo FC
Conil CF
|
0.88
-1 1/4
0.88
|
0.88
2 1/4
0.88
|
1.32
4.25
7.90
|
23:30
|
AD Almudevar
Epila CF
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.86
2
0.90
|
2.07
3.00
3.30
|
23:30
|
UD Gijon Industrial
Aviles Stadium CF
|
0.84
-0
0.92
|
1.05
2 1/2
0.71
|
2.46
3.10
2.57
|
19:30
|
FC Tatran Presov (w)
AS Trencin (w)
|
|
|
1.83
4.50
2.88
|
0 - 4
Trực tiếp
|
Ho Chi Minh City B (w)
TNG Thai Nguyen (w)
|
1.05
+1/4
0.65
|
0.70
4 1/2
1.00
|
81.00
51.00
1.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Son La (w)
CLB TPHCM (w)
|
0.72
+1
1.07
|
0.90
2
0.90
|
81.00
26.00
1.01
|
5 - 2
Trực tiếp
|
Polonia Trzebnica
GKS Mirkow
|
1.05
-1/4
0.75
|
1.02
10 1/4
0.77
|
1.00
51.00
51.00
|
19:00
|
Samgurali Tskh
Dinamo Batumi
|
1.01
+1/2
0.81
|
0.73
2 1/4
1.07
|
3.75
3.30
1.81
|
22:59
|
FC Gagra
FC Kolkheti Poti
|
1.11
-0
0.72
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.78
3.15
2.25
|
00:45
|
Moghayer Al Sarhan
Sahab SC
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.30
3.10
2.80
|
19:00
|
Malmo FF
Djurgardens
|
1.04
-1
0.88
|
0.90
2 1/2
1.00
|
1.61
3.90
4.90
|
01:30
|
FC Coffrane
US Terre Sainte
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.83
3
0.98
|
1.91
3.60
3.30
|
09:15
|
Monterrey
Columbus Crew
|
1.00
-1
0.90
|
0.90
2 3/4
0.98
|
1.56
4.15
5.10
|
23:30
|
Esperance Sportive de Tunis
Sifakesi
|
|
|
1.40
3.25
11.00
|
20:00
|
MFK Ruzomberok
Spartak Trnava
|
1.06
+1/4
0.78
|
1.07
2 1/4
0.75
|
3.20
3.10
2.06
|
20:00
|
Cape Town City
Orlando Pirates
|
0.84
+1/4
1.00
|
0.94
2 1/4
0.88
|
2.82
3.15
2.22
|
20:00
|
Chippa United
Moroka Swallows
|
0.87
-1/4
0.97
|
1.02
2
0.80
|
2.05
2.94
3.30
|
22:30
|
Stellenbosch FC
Lamontville Golden Arrows
|
0.94
-1
0.90
|
0.77
2 1/4
1.05
|
1.53
3.80
4.85
|
00:30
|
Bloemfontein Celtic
Supersport United
|
0.98
+1/4
0.86
|
1.00
2 1/4
0.82
|
2.99
3.15
2.13
|
20:00
|
Bologna U20
AC Milan U20
|
0.98
+3/4
0.86
|
0.85
2 3/4
0.97
|
4.10
3.75
1.64
|
19:30
|
Al-Hudod
Naft Alwasat
|
0.98
-1
0.83
|
0.83
2
0.98
|
1.53
3.40
6.00
|
22:00
|
Al Zawraa
Arbil
|
1.05
-1
0.75
|
0.83
2
0.98
|
1.57
3.40
5.75
|
02:30
|
Baghdad
Duhok
|
0.80
+1/4
1.00
|
1.00
2
0.80
|
3.00
3.00
2.25
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Monchengladbach U19
MSV Duisburg U19
|
1.08
-1/2
0.76
|
0.73
3
1.09
|
1.01
8.10
150.00
|
22:50
|
Al Safa(KSA)
AL-Rbeea Jeddah
|
|
|
2.10
3.25
3.00
|
23:10
|
Al-Baten
Al Najma(KSA)
|
|
|
2.20
3.20
2.90
|
00:50
|
Al-Jndal
Al-Orubah
|
|
|
3.00
3.30
2.10
|
18:00
|
Kai Jing
Shatin SA
|
0.76
+1/2
0.96
|
0.76
3 1/4
0.96
|
2.72
3.70
1.95
|
20:00
|
Central Western District RSA
South China AA
|
0.86
-3/4
0.86
|
0.96
3 1/4
0.76
|
1.66
3.80
3.55
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Eastern A.A Football Team
Kitchee
|
1.08
-0
0.68
|
0.82
2 3/4
0.94
|
1.53
3.20
5.50
|
19:00
|
Eimsbutteler TV
TuS Blau-Weiss Lohne
|
1.19
+1/4
0.68
|
0.97
3
0.85
|
3.35
3.50
1.81
|
19:00
|
Havelse
Bremer SV
|
1.06
-1
0.78
|
0.94
3
0.88
|
1.61
3.80
4.20
|
21:00
|
Bregalnica Stip
FC Vardar Skopje
|
0.78
-1/4
1.03
|
0.80
2
1.00
|
2.00
3.00
3.50
|
21:00
|
FK Rinija Gostivar
FK Shkupi
|
0.98
+3/4
0.83
|
0.80
2
1.00
|
5.50
3.30
1.62
|
21:00
|
FK Makedonija Gjorce Petrov
Voska Sport
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.80
2
1.00
|
2.10
3.00
3.30
|
21:00
|
FK Shkendija 79
Academy Pandev
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.30
4.20
9.50
|
21:00
|
FK Tikves Kavadarci
FC Struga Trim Lum
|
0.93
+1/2
0.88
|
0.80
2 1/4
1.00
|
3.75
3.30
1.83
|
21:00
|
KMSK Deinze
Patro Eisden
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.98
2 3/4
0.84
|
1.96
3.45
3.15
|
01:00
|
KVSK Lommel
Zulte-Waregem
|
0.74
-0
1.11
|
1.03
3
0.79
|
2.21
3.35
2.70
|
18:30
|
Guangxi Baoyun FC
Yunnan Yukun
|
1.14
-0
0.71
|
0.99
2 1/4
0.83
|
2.83
3.10
2.24
|
03:00
|
Humaita AC
Porto Velho/RO
|
0.78
-0
1.03
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.30
3.30
2.63
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Mamelodi Sundowns (w)
City Lads FC (nữ)
|
0.97
-3
0.82
|
0.82
7 1/4
0.97
|
1.00
41.00
67.00
|
04:00
|
CD Dragon
Once Municipal
|
0.78
-0
1.02
|
0.92
2 1/2
0.88
|
2.33
3.20
2.65
|
04:00
|
Fuerte San Francisco
Municipal Limeno
|
0.92
-1/4
0.88
|
0.91
2 1/2
0.89
|
2.09
3.25
2.98
|
04:00
|
Jocoro FC
Luis Angel Firpo
|
0.83
+3/4
0.98
|
0.93
2 3/4
0.88
|
4.00
3.50
1.73
|
04:00
|
CD Platense Municipal Zacatecoluca
Aguila
|
0.80
-0
1.00
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.38
3.20
2.63
|
04:00
|
Santa Tecla
A.D. Isidro Metapan
|
0.93
+3/4
0.87
|
0.74
2 1/2
1.06
|
4.05
3.65
1.66
|
08:00
|
Alianza San Salvador
CD FAS
|
|
|
1.53
4.00
5.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Salgueiros U19
Valadares Gaia FC U19
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.50
4.33
5.50
|
22:59
|
FC Porto U19
Academico Viseu U19
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.50
4.33
4.75
|
00:00
|
CR Flamengo (RJ) (Youth)
Cruzeiro (Youth)
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.95
3.60
3.10
|
01:00
|
Atletico Paranaense (Youth)
Fortaleza (Youth)
|
0.78
-3/4
1.03
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.57
3.75
4.50
|
01:00
|
RB Bragantino Youth
Bahia (Youth)
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.88
3.50
2.10
|
01:00
|
Internacional (RS) Youth
Goias (Youth)
|
|
|
2.25
3.50
2.63
|
01:00
|
Ceara Youth
Sao Paulo (Youth)
|
1.03
-0
0.78
|
0.75
2 3/4
1.05
|
2.60
3.40
2.30
|
01:00
|
Atletico GO (Youth)
Palmeiras (Youth)
|
1.05
+1
0.75
|
0.83
3
0.98
|
5.50
4.00
1.45
|
02:00
|
Cuiaba (MT) (Youth)
Botafogo RJ (Youth)
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.75
3.20
2.30
|
03:00
|
Atletico Mineiro (Youth)
Gremio (Youth)
|
0.78
-0
1.03
|
0.70
2 1/2
1.10
|
2.30
3.40
2.60
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Hetman Wloszczowa
MZKS Alit Ozarow
|
0.70
+1/2
1.10
|
0.70
3 3/4
1.10
|
34.00
23.00
1.01
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Limanovia Limanowa
GKS Glinik Gorlice
|
0.97
-0
0.82
|
1.02
4 1/2
0.77
|
10.00
7.00
1.14
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gedania Gdansk
Pogon Szczecin II
|
0.76
+1/4
1.04
|
1.02
3 1/2
0.78
|
1.59
3.65
4.60
|
19:00
|
KTS-K Luzino
Unia Swarzedz
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.90
3 1/4
0.90
|
3.10
3.80
1.91
|
22:00
|
Sturm Graz
Rapid Wien
|
0.89
-1/2
1.01
|
0.95
2 1/2
0.93
|
1.89
3.55
3.75
|
22:00
|
Primeiro de Agosto
Desportivo Huila
|
0.98
-1
0.83
|
0.90
2
0.90
|
1.53
3.00
7.50
|
22:00
|
Petro Atletico de Luanda
CRD Libolo
|
0.85
-1 1/2
0.95
|
0.98
2 1/4
0.83
|
1.25
4.50
11.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Chernomorets Odessa
FC Shakhtar Donetsk
|
1.07
+1 1/4
0.83
|
0.83
5 1/4
1.05
|
40.00
8.00
1.05
|
19:30
|
Dynamo Kyiv
Veres
|
1.12
-2
0.75
|
0.90
3
0.94
|
1.19
5.70
8.90
|
18:00
|
Yau Tsim Mong
Chelsea FC Soccer School (HK)
|
0.75
-1 1/2
0.95
|
0.75
3 1/2
0.95
|
1.33
5.00
6.00
|
20:00
|
Wan Chai
Kwong Wah AA
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
02:00
|
Sampaio Correa
Fluminense RJ
|
0.81
+1 1/4
1.09
|
0.97
2 1/2
0.91
|
5.90
4.05
1.45
|
02:00
|
Brusque FC
Atletico Clube Goianiense
|
0.78
+1/2
1.13
|
0.89
2
0.99
|
3.30
3.05
2.13
|
04:00
|
Ypiranga(RS)
Atletico Paranaense
|
0.70
+1
1.25
|
1.04
2 1/2
0.84
|
4.40
3.55
1.68
|
04:00
|
Sousa PB
Bragantino
|
0.83
+1
1.07
|
0.96
2 1/4
0.92
|
5.60
3.60
1.57
|
05:00
|
Fortaleza
Vasco da Gama
|
0.98
-3/4
0.92
|
1.02
2 1/4
0.86
|
1.72
3.40
4.50
|
06:00
|
America FC Natal RN
Corinthians Paulista (SP)
|
1.07
+3/4
0.83
|
0.97
2
0.91
|
5.40
3.40
1.61
|
07:30
|
Flamengo
Amazonas FC
|
1.01
-2 1/4
0.89
|
1.20
3 1/4
0.71
|
1.10
7.60
16.00
|
07:30
|
Internacional RS
Juventude
|
0.94
-1
0.82
|
0.94
2 1/2
0.82
|
1.53
3.80
5.60
|
4 - 1
Trực tiếp
|
Würzburger FV
Feucht SC
|
1.10
-1/4
0.70
|
1.20
6 1/2
0.65
|
1.00
51.00
67.00
|
19:30
|
Kjelsas
Lysekloster
|
0.72
-1/2
1.11
|
0.87
2 3/4
0.93
|
1.72
3.65
3.75
|
19:30
|
Levanger FK
Brann
|
1.00
+1 3/4
0.82
|
0.82
3 1/4
0.98
|
8.50
5.60
1.21
|
19:30
|
Bodo Glimt
Lillestrom
|
0.70
-1
1.20
|
0.95
3
0.90
|
1.40
4.33
6.50
|
19:30
|
Sogndal
KFUM Oslo
|
0.88
+1/4
0.94
|
0.86
2 3/4
0.94
|
2.86
3.40
2.09
|
19:30
|
Eidsvold Turn
Asane Fotball
|
1.02
+1/2
0.80
|
0.82
2 3/4
0.98
|
3.45
3.65
1.80
|
19:30
|
Fredrikstad
Rosenborg
|
0.81
-0
1.01
|
1.05
2 3/4
0.75
|
2.33
3.25
2.59
|
21:00
|
FK Arendal
Bryne
|
0.88
+1/4
0.94
|
0.79
2 3/4
1.01
|
2.83
3.45
2.08
|
21:00
|
Sandnes Ulf
Odd Grenland
|
0.50
+1
1.47
|
0.84
2 3/4
0.96
|
3.45
3.60
1.81
|
21:00
|
Stromsgodset
Kristiansund BK
|
0.76
-3/4
1.06
|
0.95
2 3/4
0.85
|
1.55
3.80
4.75
|
21:00
|
Tromsdalen
Viking
|
0.70
+1 3/4
1.13
|
0.93
3 1/2
0.87
|
6.50
4.75
1.32
|
21:00
|
Valerenga
Tromso IL
|
0.71
+1/4
1.12
|
0.91
2 3/4
0.89
|
2.55
3.35
2.31
|
22:59
|
Ranheim IL
Raufoss
|
0.78
-1/4
1.04
|
0.92
2 3/4
0.88
|
1.92
3.45
3.20
|
00:00
|
Alta
Stabaek
|
1.05
+1
0.80
|
0.83
3
1.03
|
6.00
4.00
1.45
|
22:59
|
Barcelona (w)
Madrid CFF (w)
|
0.93
-3 1/2
0.83
|
0.71
4
1.05
|
1.01
9.90
15.00
|
23:45
|
Ajax Amsterdam (w)
PSV Eindhoven (w)
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
0.83
3
0.98
|
1.40
4.20
6.50
|
23:45
|
Excelsior Barendrecht (w)
ADO Den Haag (w)
|
0.83
+1 1/4
0.98
|
0.93
3
0.88
|
5.75
4.20
1.44
|
23:45
|
SC Heerenveen (w)
Feyenoord Rotterdam (nữ)
|
0.90
+3/4
0.90
|
0.85
2 1/2
0.95
|
4.20
4.00
1.67
|
23:45
|
Fortuna FF (w)
FC Twente Enschede (w)
|
0.98
+1
0.83
|
1.03
3 1/4
0.78
|
4.75
4.33
1.50
|
23:45
|
SC Telstar (nữ)
AZ Alkmaar (w)
|
0.85
+1
0.95
|
0.80
3
1.00
|
4.75
3.80
1.55
|
23:45
|
FC Utrecht (w)
Zwolle (w)
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.93
3
0.88
|
2.00
3.60
3.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Slavia Praha U19
Brno U19
|
0.88
-1
0.96
|
0.82
5
1.00
|
4.15
4.15
1.57
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Monaro Panthers
Canberra FC
|
1.00
+1/2
0.84
|
1.03
4
0.79
|
2.00
2.73
3.95
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Caboolture FC
Brisbane Strikers
|
0.91
+1/2
0.93
|
0.88
5 1/4
0.94
|
9.20
4.70
1.25
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Brisbane Olympic United FC
Robina City Blue
|
0.87
-2
0.97
|
0.94
6
0.88
|
1.00
51.00
126.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Green Gully Cavaliers
Ballarat Red Devils
|
0.97
-1 1/2
0.87
|
0.88
5 1/2
0.94
|
1.01
8.30
100.00
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Redlands United FC
Brisbane City
|
1.04
+1/2
0.80
|
0.82
6
1.00
|
3.90
3.25
1.80
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Queensland Lions SC
Peninsula Power
|
0.84
-1/4
1.00
|
0.90
4 1/4
0.92
|
1.07
6.80
25.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hills Brumbies
Wollongong Wolves
|
0.85
+3/4
0.99
|
0.93
4
0.89
|
8.10
5.10
1.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Eastern Suburbs Brisbane
Broadbeach United
|
0.98
-0
0.86
|
1.00
3 1/4
0.82
|
2.48
3.50
2.33
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Viessmann SC Hard
FC Andelsbuch
|
1.05
-1/4
0.79
|
0.94
2 1/2
0.88
|
2.68
1.65
7.00
|
20:00
|
Tshakhuma TM
Black Leopards
|
0.86
-1/4
0.86
|
0.96
2 1/4
0.76
|
2.08
2.98
3.00
|
20:00
|
Milford
Casric Stars
|
0.76
+1/4
0.96
|
0.96
2 1/4
0.76
|
2.76
3.05
2.18
|
20:00
|
NB La Masia
Pretoria Callies
|
0.86
-0
0.86
|
0.91
2
0.81
|
2.49
2.89
2.49
|
20:00
|
Platinum City
Magesi
|
0.85
+3/4
0.87
|
0.99
2 1/4
0.73
|
4.35
3.20
1.64
|
20:00
|
Pretoria Univ
JDR Stars
|
0.81
-1/4
0.91
|
0.81
1 3/4
0.91
|
2.06
2.79
3.25
|
21:30
|
Sardice
Uhersky Brod
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.65
3.75
4.20
|
21:30
|
Slovan Rosice
TJ Tatran Bohunice
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
0.70
2 1/2
1.10
|
1.40
4.50
5.50
|
21:30
|
Slovacko II
Hranice KUNZ
|
0.75
-1 1/2
1.05
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.25
5.00
8.50
|
21:30
|
Zlin B
TJ Start Brno
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.83
2 3/4
0.98
|
1.57
4.00
4.33
|
21:30
|
Frydek-Mistek
Banik Ostrava B
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.83
2 3/4
0.98
|
4.33
4.00
1.57
|
22:00
|
Unicov
Blansko
|
0.80
-1
1.00
|
0.75
3
1.05
|
1.50
4.00
5.00
|
22:00
|
Frydlant
Trinec
|
1.10
+1 1/4
0.70
|
0.75
3
1.05
|
6.50
4.75
1.33
|
22:59
|
Hlucin
Otrokovice
|
0.95
-1
0.85
|
0.80
3
1.00
|
1.57
4.00
4.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pomigliano (w)
AC Milan (w)
|
1.02
+2
0.82
|
0.99
3 1/2
0.83
|
13.00
5.60
1.16
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Inter Milan (w)
Fiorentina (w)
|
0.89
-1/4
0.95
|
1.02
3
0.80
|
2.12
3.35
2.84
|
20:00
|
Como 2000 (w)
Sampdoria (nữ)
|
0.73
-0
1.07
|
0.72
2 3/4
1.08
|
2.19
3.50
2.64
|
20:00
|
Sassuolo (w)
Roma CF (w)
|
0.68
+1 3/4
1.13
|
1.11
3
0.70
|
8.50
4.75
1.26
|
22:00
|
Dynamo Moscow
Spartak Moscow
|
0.89
-0
1.01
|
0.88
2 3/4
1.00
|
2.45
3.45
2.61
|
2 - 4
Trực tiếp
|
FC Svratka Brno
FC Sparta Brno
|
1.20
-0
0.65
|
0.72
7 3/4
1.07
|
12.00
4.75
1.22
|
18:30
|
Levadia Tallinn
Flora Paide
|
0.99
-1 1/4
0.85
|
0.74
2 3/4
1.08
|
1.42
4.35
5.40
|
22:59
|
JK Tallinna Kalev
FC Flora Tallinn
|
1.07
+3/4
0.77
|
0.59
2 3/4
1.29
|
4.20
4.05
1.58
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Khaleej Club
|
1.09
-2
0.81
|
0.86
3 1/4
1.02
|
1.21
6.00
9.10
|
19:00
|
Siauliai
Hegelmann Litauen
|
0.95
-0
0.89
|
0.83
2 1/4
0.99
|
2.51
3.20
2.44
|
21:00
|
FK Zalgiris Vilnius
Banga Gargzdai
|
0.81
-1 1/2
1.03
|
1.01
3
0.81
|
1.23
5.30
8.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cartagines Deportiva SA
Perez Zeledon
|
1.04
-1
0.80
|
1.06
2 3/4
0.76
|
1.54
3.80
4.80
|
22:59
|
Ismaily
EL Ahly
|
0.87
+1 1/4
1.01
|
0.98
2 1/2
0.88
|
7.10
4.10
1.37
|
22:59
|
Enppi
Pyramids FC
|
0.84
+1
1.04
|
1.06
2 1/4
0.80
|
5.70
3.65
1.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
New Lambton FC (W)
Broadmeadow Magic (W)
|
0.92
+2 1/4
0.80
|
0.80
3 3/4
0.92
|
10.50
6.90
1.10
|
00:10
|
Celtic (w)
Glasgow City (w)
|
|
|
1.62
3.50
4.75
|
02:00
|
Partick Thistle (w)
Hibernian (w)
|
|
|
3.75
3.40
1.80
|
02:00
|
Motherwell (w)
Spartans (w)
|
|
|
1.33
4.75
6.50
|
02:10
|
Glasgow Rangers (w)
Hearts (w)
|
|
|
1.10
8.50
15.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Malmo (w)
Mallbackens IF (w)
|
1.03
-1/4
0.69
|
0.97
2 3/4
0.75
|
18.00
9.00
1.02
|
18:00
|
Bollstanas Sk (w)
IK Uppsala (w)
|
1.01
-1/4
0.71
|
0.82
2 3/4
0.90
|
2.21
3.45
2.46
|
18:00
|
Eskilstuna United (w)
Umea IK (w)
|
0.93
+1/4
0.79
|
0.82
2 1/2
0.90
|
2.63
3.30
2.14
|
18:00
|
Gamla Upsala SK (w)
Jitex DFF (w)
|
0.71
-3/4
1.01
|
0.91
3 3/4
0.81
|
1.54
4.25
3.75
|
18:00
|
Lidkopings FK (w)
Sunnana SK (w)
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.95
3
0.85
|
1.36
4.50
6.50
|
20:00
|
IFK Kalmar (w)
Alingsas (w)
|
1.00
+1 3/4
0.80
|
1.00
3 1/4
0.80
|
8.00
6.00
1.22
|
21:00
|
Orebro Soder (w)
Sundsvalls DFF (w)
|
|
|
1.36
4.50
6.50
|
20:00
|
BUL FC
Vipers
|
|
|
2.25
2.75
3.25
|
22:59
|
Kampala City Council FC
SC Villa
|
|
|
2.10
3.20
3.20
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Racing Power (nữ)
Maritimo (w)
|
0.77
-1
1.03
|
0.93
5 1/4
0.87
|
1.09
6.00
26.00
|