© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Perth Glory vs Central Coast Mariners 18h05 15/03
Tường thuật trực tiếp Perth Glory vs Central Coast Mariners 18h05 15/03
Trận đấu Perth Glory vs Central Coast Mariners, 18h05 15/03, HBF Park, VĐQG Úc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Perth Glory vs Central Coast Mariners mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Perth Glory vs Central Coast Mariners, 18h05 15/03, HBF Park, VĐQG Úc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Perth Glory vs Central Coast Mariners
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
Bruno Fornaroli | 18' | |||
37' | Kye Rowles | |||
Daniel Stynes↑Adrian Sardinero Corpa↓ | 55' | |||
66' | Cy Goddard↑Noah Smith↓ | |||
66' | Atem Dor Jok↑Jason Cummings↓ | |||
Callum Timmins | 68' | |||
Antonee Burke-Gilroy↑Nicholas Fitzgerald↓ | 69' | |||
Osama Malik↑Callum Timmins↓ | 74' | |||
Ciaran Bramwell↑Pacifique Niyongabire↓ | 74' | |||
Joshua Rawlins | 75' | |||
80' | Cameron Windust↑Daniel Hall↓ | |||
84' | Harry McCarthy↑Marcos Urena Porras↓ | |||
84' | Storm Roux↑James Bayliss↓ |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Perth Glory 0, Central Coast Mariners 0 | ||
90+5” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Perth Glory 0, Central Coast Mariners 0 | |
89” | Attempt saved. Antonee Burke-Gilroy (Perth Glory) right footed shot from the centre of the box is saved in the top centre of the goal. | |
89” | Attempt blocked. Ciaran Bramwell (Perth Glory) left footed shot from the centre of the box is blocked. | |
88” | PHẠT GÓC. Central Coast Mariners được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Darryl Lachman là người đá phạt. | |
84” | THAY NGƯỜI. Central Coast Mariners. Harr thay đổi nhân sự khi rút Marco Ureña ra nghỉ và McCarthy là người thay thế. | |
84” | THAY NGƯỜI. Central Coast Mariners. Stor thay đổi nhân sự khi rút James Bayliss ra nghỉ và Roux là người thay thế. | |
83” | ĐÁ PHẠT. Jonathan Aspropotamitis (Perth bị phạm lỗi và Glory) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
83” | PHẠM LỖI! Marco Ureña (Central Coast Mariners) phạm lỗi. | |
80” | THAY NGƯỜI. Central Coast Mariners. Camero thay đổi nhân sự khi rút Daniel Hall ra nghỉ và Windust là người thay thế. | |
77” | Attempt missed. Bruno Fornaroli (Perth Glory) right footed shot from outside the box is close, but misses to the right from a direct free kick. | |
76” | PHẠM LỖI! Joshua Nisbet (Central Coast Mariners) phạm lỗi. | |
76” | ĐÁ PHẠT. Bruno Fornaroli (Perth bị phạm lỗi và Glory) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
75” | THẺ PHẠT. Joshua Rawlins (Perth bên phía Glory) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
75” | PHẠM LỖI! Joshua Rawlins (Perth Glory) phạm lỗi. | |
75” | ĐÁ PHẠT. Beni N'Kololo (Central Coast bị phạm lỗi và Mariners) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
74” | THAY NGƯỜI. Perth Glory. Osam thay đổi nhân sự khi rút Callum Timmins ra nghỉ và Malik là người thay thế. | |
74” | THAY NGƯỜI. Perth Glory. Ciara thay đổi nhân sự khi rút Pacifique Niyongabire ra nghỉ và Bramwell là người thay thế. | |
73” | Attempt blocked. Kye Rowles (Central Coast Mariners) header from the centre of the box is blocked. | |
73” | PHẠT GÓC. Central Coast Mariners được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jack Clisby là người đá phạt. | |
71” | PHẠT GÓC. Perth Glory được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Mark Birighitti là người đá phạt. | |
71” | Attempt saved. Joshua Rawlins (Perth Glory) header from the centre of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Giordano Colli with a cross. | |
70” | PHẠT GÓC. Perth Glory được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Daniel Hall là người đá phạt. | |
70” | CẢN PHÁ! Bruno Fornaroli (Perth Glory) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
69” | THAY NGƯỜI. Perth Glory. Antone thay đổi nhân sự khi rút Nick Fitzgerald ra nghỉ và Burke-Gilroy là người thay thế. | |
68” | THẺ PHẠT. Callum Timmins (Perth bên phía Glory) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
68” | ĐÁ PHẠT. James Bayliss (Central Coast bị phạm lỗi và Mariners) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
68” | PHẠM LỖI! Callum Timmins (Perth Glory) phạm lỗi. | |
68” | CẢN PHÁ! Bruno Fornaroli (Perth Glory) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Nick Fitzgerald. | |
66” | THAY NGƯỜI. Central Coast Mariners. C thay đổi nhân sự khi rút Noah Smith ra nghỉ và Goddard là người thay thế. | |
66” | THAY NGƯỜI. Central Coast Mariners. Atem Do thay đổi nhân sự khi rút Jason Cummings ra nghỉ và Jok là người thay thế. | |
65” | PHẠT GÓC. Central Coast Mariners được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jonathan Aspropotamitis là người đá phạt. | |
64” | CẢN PHÁ! Bruno Fornaroli (Perth Glory) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
64” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Pacifique Niyongabire (Perth Glory) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
63” | Attempt missed. Daniel Stynes (Perth Glory) left footed shot from the centre of the box is close, but misses to the right. Assisted by Pacifique Niyongabire. | |
62” | VIỆT VỊ. Noah Smith rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Cummings (Central Coast Mariners. Jaso). | |
62” | PHẠT GÓC. Central Coast Mariners được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Callum Timmins là người đá phạt. | |
62” | Attempt saved. Jason Cummings (Central Coast Mariners) right footed shot from the right side of the box is saved. | |
61” | PHẠT GÓC. Central Coast Mariners được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Joshua Rawlins là người đá phạt. | |
59” | Attempt missed. Noah Smith (Central Coast Mariners) left footed shot from the centre of the box is too high. Assisted by Jason Cummings. | |
58” | ĐÁ PHẠT. Marco Ureña (Central Coast bị phạm lỗi và Mariners) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
58” | PHẠM LỖI! Callum Timmins (Perth Glory) phạm lỗi. | |
57” | PHẠT GÓC. Perth Glory được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Noah Smith là người đá phạt. | |
57” | Attempt blocked. Joshua Rawlins (Perth Glory) header from the left side of the six yard box is blocked. Assisted by Jack Clisby with a cross. | |
57” | PHẠT GÓC. Perth Glory được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jacob Farrell là người đá phạt. | |
55” | PHẠM LỖI! Pacifique Niyongabire (Perth Glory) phạm lỗi. | |
55” | ĐÁ PHẠT. Noah Smith (Central Coast bị phạm lỗi và Mariners) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
55” | THAY NGƯỜI. Perth Glory. Danie thay đổi nhân sự khi rút Adrián Sardinero ra nghỉ và Stynes là người thay thế. | |
52” | ĐÁ PHẠT. Joshua Nisbet (Central Coast bị phạm lỗi và Mariners) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
52” | PHẠM LỖI! Callum Timmins (Perth Glory) phạm lỗi. | |
52” | PHẠM LỖI! Jack Clisby (Perth Glory) phạm lỗi. | |
52” | ĐÁ PHẠT. Beni N'Kololo (Central Coast bị phạm lỗi và Mariners) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
51” | ĐÁ PHẠT. Pacifique Niyongabire (Perth bị phạm lỗi và Glory) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
51” | PHẠM LỖI! Jacob Farrell (Central Coast Mariners) phạm lỗi. | |
48” | CHẠM TAY! Jonathan Aspropotamitis (Perth Glory) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
48” | Attempt missed. Callum Timmins (Perth Glory) right footed shot from outside the box. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Perth Glory 0, Central Coast Mariners 0 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Perth Glory 0, Central Coast Mariners 0 | |
45+1” | PHẠM LỖI! Adrián Sardinero (Perth Glory) phạm lỗi. | |
45+1” | ĐÁ PHẠT. Beni N'Kololo (Central Coast bị phạm lỗi và Mariners) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45” | ĐÁ PHẠT. James Bayliss (Central Coast bị phạm lỗi và Mariners) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45” | PHẠM LỖI! Giordano Colli (Perth Glory) phạm lỗi. | |
45” | Attempt blocked. Bruno Fornaroli (Perth Glory) header from very close range is blocked. Assisted by Jonathan Aspropotamitis with a cross. | |
44” | CẢN PHÁ! Bruno Fornaroli (Perth Glory) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Giordano Colli. | |
44” | ĐÁ PHẠT. Nick Fitzgerald (Perth bị phạm lỗi và Glory) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
44” | PHẠM LỖI! James Bayliss (Central Coast Mariners) phạm lỗi. | |
43” | ĐÁ PHẠT. Jacob Farrell (Central Coast bị phạm lỗi và Mariners) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
41” | PHẠM LỖI! Bruno Fornaroli (Perth Glory) phạm lỗi. | |
41” | ĐÁ PHẠT. Beni N'Kololo (Central Coast bị phạm lỗi và Mariners) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
38” | VIỆT VỊ. Joshua Rawlins rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Aspropotamitis (Perth Glory. Jonatha). | |
37” | CỨU THUA. Joshua Rawlins (Perth Glory) dứt điểm bằng chân phải từ ngoài vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. | |
37” | Attempt saved. Joshua Rawlins (Perth Glory) right footed shot from outside the box is saved. | |
37” | THẺ PHẠT. Kye Rowles (Central Coast bên phía Mariners) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
37” | PHẠM LỖI! Kye Rowles (Central Coast Mariners) phạm lỗi. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Bruno Fornaroli (Perth bị phạm lỗi và Glory) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
36” | PHẠT GÓC. Central Coast Mariners được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Adrián Sardinero là người đá phạt. | |
36” | PHẠT GÓC. Central Coast Mariners được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Giordano Colli là người đá phạt. | |
35” | PHẠT GÓC. Central Coast Mariners được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Darryl Lachman là người đá phạt. | |
35” | Attempt saved. Marco Ureña (Central Coast Mariners) left footed shot from the left side of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Noah Smith. | |
33” | Attempt blocked. Jonathan Aspropotamitis (Perth Glory) header from the left side of the six yard box is blocked. | |
33” | PHẠT GÓC. Perth Glory được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Daniel Hall là người đá phạt. | |
32” | CHẠM TAY! James Bayliss (Central Coast Mariners) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
31” | VIỆT VỊ. Pacifique Niyongabire rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Sardinero (Perth Glory. Adriá). | |
28” | PHẠT GÓC. Perth Glory được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jacob Farrell là người đá phạt. | |
27” | ĐÁ PHẠT. Jack Clisby (Perth bị phạm lỗi và Glory) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
27” | PHẠM LỖI! Beni N'Kololo (Central Coast Mariners) phạm lỗi. | |
24” | CẢN PHÁ! Giordano Colli (Perth Glory) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
24” | CẢN PHÁ! Giordano Colli (Perth Glory) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Nick Fitzgerald. | |
23” | Attempt saved. Joshua Rawlins (Perth Glory) header from very close range is saved in the centre of the goal. Assisted by Jack Clisby with a cross. | |
22” | PHẠT GÓC. Perth Glory được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jacob Farrell là người đá phạt. | |
21” | PHẠT GÓC. Perth Glory được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Daniel Hall là người đá phạt. | |
20” | ĐÁ PHẠT. Jacob Farrell (Central Coast bị phạm lỗi và Mariners) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
20” | PHẠM LỖI! Pacifique Niyongabire (Perth Glory) phạm lỗi. | |
19” | ĐÁ PHẠT. Nick Fitzgerald (Perth bị phạm lỗi và Glory) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
19” | PHẠM LỖI! James Bayliss (Central Coast Mariners) phạm lỗi. | |
18” | PHẠT GÓC. Perth Glory được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Mark Birighitti là người đá phạt. | |
18” | Penalty saved! Bruno Fornaroli (Perth Glory) fails to capitalise on this great opportunity,right footed shot savedin the bottom left corner. | |
17” | Penalty conceded by Jason Cummings (Central Coast Mariners) after a foul in the penalty area. | |
17” | Penalty Perth Glory. Jack Clisby draws a foul in the penalty area. | |
16” | PHẠT GÓC. Perth Glory được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jason Cummings là người đá phạt. | |
15” | Attempt blocked. Bruno Fornaroli (Perth Glory) header from the right side of the six yard box is blocked. | |
15” | PHẠT GÓC. Perth Glory được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jacob Farrell là người đá phạt. | |
14” | ĐÁ PHẠT. Jack Clisby (Perth bị phạm lỗi và Glory) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
14” | PHẠM LỖI! Beni N'Kololo (Central Coast Mariners) phạm lỗi. | |
13” | CHẠM TAY! Adrián Sardinero (Perth Glory) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
11” | PHẠT GÓC. Perth Glory được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Noah Smith là người đá phạt. | |
7” | Pacifique Niyongabire (Perth Glory). | |
7” | ĐÁ PHẠT. Mark Birighitti (Central Coast bị phạm lỗi và Mariners) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
6” | ĐÁ PHẠT. Pacifique Niyongabire (Perth bị phạm lỗi và Glory) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
6” | PHẠM LỖI! Oliver Bozanic (Central Coast Mariners) phạm lỗi. | |
5” | CẢN PHÁ! Adrián Sardinero (Perth Glory) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
4” | Attempt saved. Beni N'Kololo (Central Coast Mariners) left footed shot from the right side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Marco Ureña. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Perth Glory vs Central Coast Mariners |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Perth Glory vs Central Coast Mariners 18h05 15/03
Đội hình ra sân cặp đấu Perth Glory vs Central Coast Mariners, 18h05 15/03, HBF Park, VĐQG Úc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Perth Glory vs Central Coast Mariners |
||||
Perth Glory | Central Coast Mariners | |||
Brad Jones | 1 | 1 | Mark Birighitti | |
Jack Clisby | 14 | 28 | James Bayliss | |
Darryl Lachman | 29 | 23 | Daniel Hall | |
Jonathan Aspropotamitis | 5 | 14 | Kye Rowles | |
Joshua Rawlins | 22 | 18 | Jacob Farrell | |
Callum Timmins | 19 | 11 | Beni Nkololo | |
Nicholas Fitzgerald | 11 | 4 | Joshua Nisbet | |
Adrian Sardinero Corpa | 7 | 8 | Oliver Bozanic | |
Giordano Colli | 26 | 5 | Noah Smith | |
Pacifique Niyongabire | 24 | 12 | Marcos Urena Porras | |
Bruno Fornaroli | 9 | 9 | Jason Cummings | |
Đội hình dự bị |
||||
Cameron Cook | 12 | 50 | Lawrence Caruso | |
Antonee Burke-Gilroy | 21 | 15 | Storm Roux | |
Darko Stanojevic | 16 | 7 | Cy Goddard | |
Aidan Edwards | 45 | 16 | Maximilien Balard | |
Daniel Stynes | 18 | 33 | Harry McCarthy | |
Osama Malik | 6 | 35 | Cameron Windust | |
Ciaran Bramwell | 38 | 46 | Atem Dor Jok |
Tỷ lệ kèo Perth Glory vs Central Coast Mariners 18h05 15/03
Tỷ lệ kèo Perth Glory vs Central Coast Mariners, 18h05 15/03, HBF Park, VĐQG Úc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Perth Glory vs Central Coast Mariners 18h05 15/03 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.68 | 0:0 | 1.25 | 7.25 | 1/2 | 0.09 | 21.00 | 1.03 | 23.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.75 | 0:0 | 1.05 | 1.03 | 1 | 0.78 |
Thành tích đối đầu Perth Glory vs Central Coast Mariners 18h05 15/03
Kết quả đối đầu Perth Glory vs Central Coast Mariners, 18h05 15/03, HBF Park, VĐQG Úc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Perth Glory , phong độ gần đây của Central Coast Mariners chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Perth Glory
Phong độ gần nhất Central Coast Mariners
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Central Coast Mariners
|
27 | 22 | 55 |
2 |
Wellington Phoenix
|
27 | 16 | 53 |
3 |
Melbourne Victory
|
27 | 10 | 42 |
4 |
Sydney FC
|
27 | 11 | 41 |
5 |
FC Macarthur
|
27 | -3 | 41 |
6 |
Melbourne City
|
27 | 12 | 39 |
7 |
Western Sydney
|
27 | -4 | 37 |
8 |
Adelaide United
|
27 | -1 | 32 |
9 |
Brisbane Roar
|
27 | -13 | 30 |
10 |
Newcastle Jets
|
27 | -8 | 28 |
11 |
Western United FC
|
27 | -19 | 26 |
12 |
Perth Glory
|
27 | -23 | 22 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Alaves
Girona
|
1.08
+1/4
0.85
|
1.03
2 3/4
0.87
|
3.20
3.65
2.16
|
01:30
|
Augsburg
VfB Stuttgart
|
0.92
+3/4
1.01
|
0.93
3 1/2
0.97
|
3.80
4.45
1.78
|
01:45
|
Frosinone
Inter Milan
|
0.96
+3/4
0.97
|
1.08
3
0.82
|
4.35
4.10
1.73
|
02:00
|
Stade Brestois
Reims
|
0.84
-3/4
1.08
|
0.95
2 3/4
0.95
|
1.65
4.10
5.00
|
02:00
|
Nice
Le Havre
|
0.99
-1
0.93
|
0.96
2 1/2
0.94
|
1.55
4.10
6.20
|
12:00
|
Albirex Niigata
Urawa Red Diamonds
|
0.88
+1/4
1.01
|
0.95
2 1/4
0.92
|
3.05
3.20
2.29
|
12:00
|
Jubilo Iwata
Sagan Tosu
|
0.97
-1/2
0.92
|
0.85
2 1/2
1.02
|
1.97
3.55
3.45
|
12:00
|
Kyoto Sanga
Avispa Fukuoka
|
0.94
-0
0.95
|
0.96
2
0.91
|
2.66
3.00
2.68
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Sydney FC
Central Coast Mariners
|
0.99
-1/4
0.93
|
0.97
3 1/4
0.93
|
2.38
2.42
4.05
|
02:15
|
GD Chaves
FC Famalicao
|
0.98
-0
0.94
|
1.07
2 1/2
0.83
|
2.61
3.30
2.55
|
01:30
|
Lausanne Sports
Basel
|
1.07
-1/4
0.85
|
1.01
2 3/4
0.89
|
2.35
3.50
2.72
|
01:30
|
Luzern
Grasshopper
|
0.92
-1/2
1.00
|
0.90
2 3/4
1.00
|
1.92
3.65
3.50
|
18:00
|
Bình Phước
Phố Hiến
|
1.00
-0
0.84
|
1.08
2
0.74
|
3.00
2.69
2.40
|
22:59
|
Piast Gliwice
LKS Lodz
|
1.08
-1 1/4
0.84
|
0.90
2 3/4
1.00
|
1.46
4.35
6.10
|
01:30
|
Slask Wroclaw
Cracovia Krakow
|
0.93
-1/4
0.99
|
0.93
2 1/4
0.97
|
2.23
3.20
3.15
|
18:00
|
Qingdao Zhongneng
Nantong Zhiyun
|
0.93
-1/4
0.95
|
1.02
2 1/4
0.84
|
2.23
3.15
3.20
|
18:35
|
Chengdu Better City FC
Henan Songshan Longmen
|
0.86
-1
1.02
|
0.85
2 3/4
1.01
|
1.51
4.25
5.70
|
19:00
|
Shanghai Port
Changchun Yatai
|
0.83
-2 3/4
1.05
|
0.97
4 1/4
0.89
|
1.05
11.00
29.00
|
19:00
|
Bangkok Glass
Khonkaen United
|
0.89
-1 1/2
0.99
|
0.88
3 1/2
0.98
|
1.31
5.40
5.60
|
20:00
|
Krylya Sovetov
Terek Grozny
|
0.87
-0
1.05
|
1.02
2 3/4
0.88
|
2.41
3.50
2.65
|
01:45
|
Standard Liege
Westerlo
|
1.11
-1/4
0.82
|
0.95
3
0.95
|
2.38
3.70
2.57
|
22:59
|
HNK Gorica
Rudes
|
0.66
-1
1.21
|
0.73
2 3/4
1.09
|
1.37
4.45
6.20
|
01:30
|
Como
Cosenza Calcio 1914
|
0.90
-1 1/2
1.02
|
0.76
3
1.16
|
1.30
5.20
8.60
|
01:30
|
Cremonese
Cittadella
|
1.09
-3/4
0.83
|
0.86
2 3/4
1.04
|
1.82
3.55
4.05
|
01:30
|
Feralpisalo
Ternana
|
1.01
+3/4
0.91
|
0.93
3 1/4
0.97
|
4.00
4.10
1.71
|
01:30
|
Lecco
Modena
|
0.82
+1/2
1.11
|
1.09
2 3/4
0.81
|
3.20
3.40
2.11
|
01:30
|
Reggiana
Parma
|
0.89
+1/2
1.03
|
0.94
2 3/4
0.96
|
3.50
3.30
2.03
|
01:30
|
Spezia
Venezia
|
0.90
-1/4
1.02
|
0.94
2 3/4
0.96
|
2.17
3.45
3.05
|
01:30
|
SudTirol
Palermo
|
0.87
+1/4
1.05
|
1.00
2 1/2
0.90
|
3.20
3.20
2.20
|
01:30
|
Ascoli
Pisa
|
1.05
-3/4
0.87
|
1.00
2 1/4
0.90
|
1.78
3.30
4.70
|
01:30
|
Bari
Brescia
|
1.02
-1
0.90
|
0.81
2 1/2
1.09
|
1.56
4.00
5.20
|
01:30
|
Catanzaro
Sampdoria
|
0.98
+1/4
0.94
|
0.84
2 1/2
1.06
|
3.05
3.40
2.19
|
01:30
|
Burgos CF
Eldense
|
0.86
-1/2
1.06
|
0.98
2 1/4
0.92
|
1.86
3.35
4.10
|
00:00
|
CF Os Belenenses
SL Benfica B
|
1.02
-1/4
0.88
|
0.94
2 3/4
0.94
|
2.22
3.40
2.81
|
01:45
|
Paris FC
Guingamp
|
0.82
-1/4
1.11
|
0.82
2 1/4
1.08
|
2.20
3.30
3.10
|
01:45
|
Pau FC
Bastia
|
1.00
-1/2
0.92
|
0.89
2 3/4
1.01
|
2.00
3.65
3.25
|
01:45
|
Annecy
Angers
|
1.09
+1/4
0.83
|
0.84
2 1/2
1.06
|
3.10
3.45
2.13
|
01:45
|
Saint Etienne
Rodez Aveyron
|
0.91
-3/4
1.01
|
0.94
3
0.96
|
1.72
4.05
4.00
|
01:45
|
Valenciennes
Quevilly
|
1.02
+1/4
0.90
|
0.87
2 1/4
1.03
|
3.45
3.25
2.10
|
01:45
|
Ajaccio
Grenoble
|
0.87
-1/4
1.05
|
0.80
2
1.11
|
2.13
3.15
3.40
|
01:45
|
Amiens
AJ Auxerre
|
0.97
+1/2
0.95
|
0.92
2 3/4
0.98
|
3.40
3.70
1.95
|
01:45
|
Concarneau
Bordeaux
|
0.83
+1/4
1.09
|
0.78
2 1/2
1.13
|
2.80
3.50
2.29
|
01:45
|
USL Dunkerque
Caen
|
1.08
+1/4
0.84
|
0.92
2 1/2
0.98
|
3.15
3.45
2.12
|
01:45
|
Stade Lavallois MFC
Troyes
|
1.11
-1/2
0.82
|
0.94
2 1/4
0.96
|
2.11
3.25
3.35
|
23:30
|
SC Paderborn 07
Hamburger SV
|
0.87
+3/4
1.05
|
0.80
3 3/4
1.11
|
3.50
4.60
1.83
|
23:30
|
Magdeburg
Greuther Furth
|
1.02
-1/2
0.90
|
0.98
3 1/4
0.92
|
2.02
3.90
3.35
|
12:00
|
Shimizu S-Pulse
Kagoshima United
|
0.92
-1
0.97
|
0.99
2 3/4
0.88
|
1.54
3.95
5.70
|
12:00
|
Vegalta Sendai
Thespa Kusatsu
|
0.80
-3/4
1.09
|
0.95
2 1/4
0.92
|
1.71
3.50
4.75
|
01:45
|
Derry City
Bohemians
|
1.03
-1
0.89
|
0.98
2 1/4
0.92
|
1.57
3.80
5.70
|
01:45
|
Salthill Devon Galway
Sligo Rovers
|
0.79
-1/2
1.14
|
0.94
2
0.96
|
1.79
3.30
4.60
|
01:45
|
Shelbourne
Drogheda United
|
0.92
-3/4
1.00
|
1.04
2 1/4
0.86
|
1.66
3.60
5.00
|
01:45
|
Waterford United
Dundalk
|
1.04
-1/4
0.88
|
0.83
2
1.07
|
2.44
3.05
2.93
|
01:45
|
Shamrock Rovers
St. Patricks Athletic
|
1.03
-1
0.89
|
0.92
2 1/2
0.98
|
1.56
4.05
5.20
|
01:00
|
Groningen
Roda JC
|
0.85
-3/4
1.05
|
1.12
3
0.77
|
1.62
3.90
4.40
|
01:00
|
Jong Ajax (Youth)
AZ Alkmaar (Youth)
|
0.79
-0
1.12
|
0.71
3 1/4
1.20
|
2.19
3.85
2.61
|
01:00
|
FC Utrecht (Youth)
Dordrecht
|
0.88
+3/4
1.02
|
0.69
3 3/4
1.23
|
3.15
4.45
1.78
|
01:00
|
MVV Maastricht
VVV Venlo
|
0.86
-3/4
1.04
|
0.89
3 1/4
0.99
|
1.64
4.20
4.00
|
01:00
|
FC Oss
NAC Breda
|
1.14
+1
0.77
|
0.91
3
0.97
|
5.40
4.50
1.45
|
01:00
|
Willem II
SC Telstar
|
0.95
-1 1/4
0.95
|
0.79
3 1/4
1.09
|
1.46
4.45
5.10
|
01:00
|
SC Cambuur
Helmond Sport
|
0.81
-1/2
1.09
|
0.75
3 1/4
1.14
|
1.81
4.10
3.30
|
01:00
|
ADO Den Haag
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0.86
-3/4
1.04
|
1.03
3 3/4
0.85
|
1.63
4.35
3.90
|
01:00
|
FC Eindhoven
Den Bosch
|
1.06
-1/2
0.84
|
0.82
2 3/4
1.06
|
2.06
3.65
2.95
|
01:00
|
Emmen
De Graafschap
|
1.04
-1/2
0.86
|
0.96
3 1/4
0.92
|
2.04
3.85
2.86
|
00:30
|
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Rapid Bucuresti
|
0.80
-0
1.04
|
0.79
2 3/4
1.03
|
2.29
3.35
2.60
|
00:00
|
Odense BK
Lyngby
|
0.86
-1/4
1.06
|
0.84
2 1/2
1.06
|
2.16
3.65
3.20
|
20:45
|
CSKA 1948 Sofia
Slavia Sofia
|
1.02
-1/4
0.82
|
0.94
2
0.88
|
2.23
2.95
3.00
|
23:15
|
FK Levski Krumovgrad
Lokomotiv Plovdiv
|
0.98
-0
0.86
|
0.83
2 1/4
0.99
|
2.59
3.10
2.44
|
05:00
|
Sarmiento Junin
Instituto
|
1.23
-0
0.73
|
0.86
1 3/4
1.04
|
2.80
2.88
2.66
|
07:15
|
Newells Old Boys
CA Platense
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.88
1 3/4
1.02
|
1.97
3.00
4.15
|
07:15
|
Argentinos juniors
Rosario Central
|
0.92
-1/2
1.00
|
0.86
2
1.04
|
1.92
3.20
4.05
|
22:59
|
Motor Lublin
Znicz Pruszkow
|
1.02
-3/4
0.88
|
0.95
2 1/2
0.93
|
1.74
3.50
4.15
|
01:30
|
GKS Tychy
GKS Katowice
|
0.99
-0
0.91
|
1.02
2 1/2
0.86
|
2.60
3.15
2.50
|
02:00
|
Cholet So
Avranches
|
0.93
-0
0.95
|
0.87
2 3/4
0.99
|
2.47
3.40
2.49
|
02:00
|
Dijon
Martigues
|
0.89
+1/4
0.99
|
0.96
2 1/2
0.90
|
3.00
3.25
2.17
|
02:00
|
Epinal
Villefranche
|
0.84
+1/4
1.04
|
0.80
2 1/2
1.06
|
2.79
3.30
2.22
|
02:00
|
Marignane Gignac
FC Rouen
|
0.78
+1/4
1.11
|
0.88
2 1/2
0.98
|
2.72
3.35
2.30
|
02:00
|
Nancy
Chateauroux
|
0.87
-0
1.01
|
0.87
2 1/2
0.99
|
2.44
3.25
2.62
|
02:00
|
Chamois Niortais
Le Mans
|
1.04
-3/4
0.84
|
0.71
2 3/4
1.17
|
1.81
3.75
3.55
|
02:00
|
Nimes
Sochaux
|
1.07
-1/4
0.81
|
0.99
2 1/2
0.87
|
2.28
3.15
2.89
|
02:00
|
Orleans US 45
Red Star FC 93
|
0.95
-1/4
0.93
|
0.85
2 1/2
1.01
|
2.14
3.10
3.05
|
02:00
|
Versailles 78
Chasselay M.D. Azergues
|
0.96
-1/4
0.92
|
0.87
2 1/4
0.99
|
2.14
3.25
3.20
|
02:00
|
Doncaster Rovers
Crewe Alexandra
|
0.93
-3/4
0.97
|
1.04
2 3/4
0.84
|
1.66
3.55
4.60
|
00:00
|
Rot-Weiss Essen
TSV 1860 Munchen
|
1.06
-1/2
0.86
|
0.95
2 3/4
0.95
|
2.06
3.45
3.30
|
01:45
|
Partick Thistle
Airdrie United
|
0.88
-1/4
0.96
|
0.83
2 1/2
0.99
|
2.08
3.30
2.97
|
18:00
|
Keciorengucu
Altay Spor Kulubu
|
0.59
-2 1/4
1.33
|
0.76
3 1/2
1.06
|
1.07
8.70
14.00
|
21:00
|
Giresunspor
Umraniyespor
|
0.94
+1 3/4
0.90
|
0.70
3
1.13
|
9.30
5.60
1.20
|
22:00
|
LKS Lodz II
Radunia Stezyca
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
01:30
|
Stal Stalowa Wola
Skra Czestochowa
|
0.86
-1/4
0.94
|
0.89
2 1/4
0.91
|
2.04
3.15
3.20
|
20:00
|
Makedonikos
AEK Athens B
|
1.03
-1/4
0.75
|
0.96
2 1/4
0.82
|
2.29
3.15
2.73
|
22:59
|
Krka
NK Bilje
|
0.88
-1/4
0.93
|
0.88
3
0.93
|
2.05
3.50
2.88
|
12:00
|
Geoje Citizen
Jinju Citizen
|
|
|
2.00
3.40
3.10
|
12:00
|
Sejong Vanesse FC
Jeonbuk Hyundai Motors II
|
|
|
3.00
3.50
2.00
|
12:00
|
Pyeongtaek Citizen
Jeonju Citizen FC
|
|
|
2.50
3.40
2.38
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Eastern Suburbs SC (w)
Brisbane City (w)
|
0.99
-1/2
0.81
|
0.87
3 1/4
0.93
|
1.99
3.65
2.92
|
12:00
|
Robina City FC (w)
Logan Lightning (w)
|
|
|
2.88
4.00
1.95
|
06:00
|
York 9 FC
Valour
|
|
|
1.95
3.40
3.25
|
20:50
|
Radnik Sesvete
HNK Sibenik
|
0.88
+1 1/4
0.88
|
1.09
3
0.67
|
5.80
4.40
1.39
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Adelaide City FC
Metrostars SC
|
1.02
+1/2
0.82
|
0.82
3 3/4
1.00
|
4.15
3.05
1.82
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Adelaide Panthers
Adelaide Olympic
|
1.01
-0
0.83
|
0.84
3
0.98
|
6.10
3.80
1.44
|
06:00
|
Loudoun United
El Paso Locomotive FC
|
0.69
-1/4
1.17
|
0.76
2 1/4
1.06
|
2.00
3.20
3.25
|
20:00
|
Kusadasispor
Kutahyaspor
|
1.00
-1/4
0.80
|
1.00
2
0.80
|
2.30
2.88
3.10
|
20:00
|
Ayvalikgucu Belediyespor
Yeni Orduspor
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.93
2 1/4
0.88
|
2.15
3.10
3.20
|
20:00
|
Efeler 09
Anadolu Universitesi
|
0.88
-3/4
0.93
|
1.00
2 1/2
0.80
|
1.65
3.50
4.75
|
22:00
|
Tatran LM
Humenne
|
0.93
-1/4
0.89
|
0.95
2 3/4
0.87
|
2.08
3.35
2.90
|
22:00
|
Sokol Dolna Zdana
MSK Puchov
|
0.75
-1/2
1.09
|
0.98
3 1/4
0.84
|
1.75
3.75
3.55
|
12:00
|
AS Elfen Sayama (w)
NTV Beleza (w)
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
12:00
|
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
Omiya Ardija (nữ)
|
|
|
1.73
3.40
4.20
|
22:00
|
KuPs
Vaasa VPS
|
0.87
-1/4
1.05
|
0.97
2 1/4
0.93
|
2.19
3.30
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
West Torrens Birkalla
Fulham United FC
|
0.88
-1/4
0.96
|
0.82
3
1.00
|
2.01
3.50
2.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Manly United
Sydney United
|
0.72
+1/4
1.21
|
1.09
2 1/2
0.79
|
1.50
3.40
7.30
|
23:10
|
FC Liefering
First Wien 1894
|
0.98
-1/2
0.92
|
0.98
3
0.90
|
1.98
3.55
3.20
|
23:10
|
Trenkwalder Admira Wacker
Leoben
|
0.88
-0
1.02
|
0.83
2 1/4
1.05
|
2.44
3.25
2.62
|
23:10
|
SC Bregenz
SV Stripfing Weiden
|
1.14
-0
0.77
|
0.93
2 3/4
0.95
|
2.74
3.45
2.25
|
01:30
|
St.Polten
SV Ried
|
0.92
+3/4
0.98
|
0.96
2 3/4
0.92
|
3.95
3.75
1.73
|
19:00
|
Burnley U21
Coventry U21
|
0.91
-3/4
0.95
|
0.83
3 3/4
1.01
|
1.73
4.35
3.40
|
19:00
|
Cardiff City U21
Hull City U21
|
0.89
-1/2
0.97
|
0.95
3 3/4
0.89
|
1.88
4.15
3.05
|
20:00
|
Swansea City U21
Birmingham City U21
|
0.91
-3/4
0.95
|
0.91
3 3/4
0.93
|
1.70
4.30
3.45
|
01:00
|
Colchester United U21
Sheffield Utd U21
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.88
4
0.93
|
4.00
5.00
1.50
|
08:00
|
Unam Pumas (w)
Monterrey (w)
|
1.17
+3/4
0.61
|
0.78
3
0.98
|
5.00
4.00
1.50
|
10:00
|
Juarez FC (w)
Tigres (w)
|
0.83
+1 1/4
0.93
|
0.88
3 1/4
0.88
|
|
06:05
|
Excursionistas
Canuelas FC
|
0.75
-3/4
1.01
|
0.92
2 1/4
0.84
|
1.58
3.60
4.90
|
22:00
|
Rigas Futbola skola
FK Liepaja
|
0.95
-2
0.89
|
0.88
3
0.94
|
1.16
6.30
10.00
|
00:00
|
Riga FC
FK Valmiera
|
0.90
-3/4
0.94
|
0.94
2 1/4
0.88
|
1.65
3.35
4.55
|
07:00
|
Racing Louisville (W)
Washington Spirit (w)
|
0.90
-1/2
0.94
|
0.93
2 1/2
0.89
|
1.89
3.35
3.40
|
06:00
|
Concon National
General VelAsquez
|
|
|
3.40
3.30
1.95
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bentleigh greens
Brunswick City
|
1.01
-1/2
0.83
|
0.87
2 1/2
0.95
|
2.01
3.35
3.10
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Preston Lions
Langwarrin
|
0.85
-1/2
0.99
|
1.07
4
0.75
|
1.27
4.80
8.00
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Werribee City
|
0.82
-3/4
0.94
|
0.89
3
0.87
|
1.65
3.75
4.20
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Melbourne Heart (Youth)
|
0.88
+1/2
0.88
|
0.88
3
0.88
|
3.20
3.60
1.91
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sport Club Dimona
Hapoel Holon Yaniv
|
|
|
1.91
3.25
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Moadon Sport Tira
Hapoel Ironi Baka El Garbiya
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ironi Modiin
Shimshon Tel Aviv
|
1.05
-1/2
0.75
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.00
3.25
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Maccabi Tzur Shalom
Kiryat Yam SC
|
0.78
-0
1.03
|
0.75
2 1/2
1.05
|
2.40
3.00
2.75
|
19:00
|
Maccabi Nujeidat Ahmed
MS Tseirey Taybe
|
0.75
-0
1.05
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.40
2.88
2.88
|
2 - 8
Trực tiếp
|
Casuarina FC
Mindil Aces
|
1.40
+1/4
0.55
|
0.89
9 1/2
0.93
|
100.00
8.10
1.01
|
18:00
|
Port Darwin FC
Darwin Olympics
|
0.97
+2
0.87
|
0.99
4 1/2
0.83
|
6.80
6.40
1.22
|
01:00
|
IBV Vestmannaeyjar
Throttur Reykjavik
|
0.79
-3/4
1.09
|
0.88
3 1/4
0.98
|
1.63
4.00
3.80
|
01:00
|
Fjolnir
Leiknir Reykjavik
|
1.03
-1/2
0.85
|
0.91
3 1/4
0.95
|
2.03
3.60
2.86
|
02:15
|
Grotta Seltjarnarnes
Keflavik
|
1.00
+1/2
0.85
|
0.78
3
1.10
|
3.30
4.00
1.80
|
00:00
|
B93 Copenhagen
Herfolge Boldklub Koge
|
1.00
-1/4
0.86
|
0.89
2 3/4
0.95
|
2.23
3.55
2.72
|
00:00
|
Hillerod Fodbold
Helsingor
|
0.98
-1 1/4
0.88
|
0.79
2 3/4
1.05
|
1.42
4.65
5.50
|
00:00
|
AC Horsens
Naestved
|
1.01
-1/4
0.85
|
0.95
2 1/2
0.89
|
2.20
3.40
2.86
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Centenary Stormers
Springfield United
|
1.01
-1/4
0.83
|
0.90
4 3/4
0.92
|
8.70
6.30
1.18
|
21:00
|
Doxa Katokopias
Ethnikos Achnas FC
|
1.01
+3/4
0.87
|
0.60
3
1.35
|
3.45
4.15
1.70
|
22:59
|
AEL Limassol
Karmiotissa Polemidion
|
0.79
-3/4
1.09
|
0.73
3 1/4
1.14
|
1.64
4.15
3.75
|
20:00
|
Khosilot Parkhar
Barkchi Hisor
|
1.05
-1/2
0.75
|
0.83
2 1/4
0.98
|
2.00
3.25
3.30
|
18:45
|
Balestier Khalsa FC
Geylang United FC
|
1.05
-1/2
0.80
|
0.83
4
1.03
|
2.00
4.00
2.90
|
18:45
|
Hougang United FC
Lion City Sailors
|
1.05
+1 3/4
0.80
|
1.00
4 1/4
0.85
|
7.50
5.75
1.25
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
Cumbaya FC
|
0.97
-1
0.87
|
1.00
2 1/2
0.82
|
1.54
3.75
5.10
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Flamengo-SP (Youth)
|
1.08
-1/4
0.73
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.30
3.40
2.60
|
01:00
|
Marilia/SP U20
Gremio Novorizontin (Youth)
|
0.90
+1 1/2
0.90
|
0.88
3 1/2
0.93
|
6.00
4.50
1.36
|
01:00
|
Sfera Youth
Desportivo Brasil Youth
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.80
3.60
2.10
|
01:00
|
Portuguesa Santista U20
Maua SP Youth
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.95
3
0.85
|
1.85
3.50
3.40
|
01:00
|
SKA Brasil Youth
Capivariano FC SP Youth
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.25
3.25
2.75
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
OSTO youth team
|
0.80
+1 1/2
1.00
|
0.90
3
0.90
|
6.50
4.50
1.36
|
01:00
|
Tanabi SP (Youth)
Rio Preto (Youth)
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.78
3
1.03
|
2.88
3.60
2.05
|
01:00
|
Independente SP Youth
XV de Piracicaba (Youth)
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.85
3 1/4
0.95
|
4.75
4.50
1.45
|
01:00
|
Porto Ferreira SP Youth
Ponte Preta (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.90
2 1/2
0.90
|
3.00
3.30
2.10
|
01:00
|
Itapirense Youth
CA Guacuano U20
|
1.00
+1
0.80
|
0.80
3 1/4
1.00
|
4.75
4.00
1.50
|
01:00
|
Portuguesa (Youth)
Ibrachina Youth
|
0.85
-0
0.95
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.40
3.40
2.50
|
01:00
|
Joseense SP Youth
Taubate (Youth)
|
0.90
+2 1/2
0.90
|
0.90
3 3/4
0.90
|
11.00
9.00
1.13
|
01:00
|
Juventus-AC (Youth)
Sao Caetano (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
1.03
2 1/4
0.78
|
3.10
3.20
2.10
|
01:00
|
Sao Bento SP (Youth)
Comercial Tiete SP Youth
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.90
2 3/4
0.90
|
2.10
3.40
2.90
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.25
3.50
2.63
|
01:00
|
Mauaense SP Youth
Jabaquara SP U20
|
0.95
+1
0.85
|
0.90
3
0.90
|
5.00
3.80
1.53
|
01:00
|
Velo Clube Youth
Ferroviaria SP (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.85
3
0.95
|
2.88
3.60
2.05
|
01:00
|
Vital Ibiuna SP Youth
Audax Rio RJ U20
|
0.80
+1 1/4
1.00
|
0.90
2 3/4
0.90
|
5.75
4.00
1.45
|
12:00
|
Canberra Olympic
Canberra FC
|
0.96
+1/2
0.80
|
0.88
3 1/2
0.88
|
3.45
4.05
1.71
|
12:00
|
Bulls Academy
Ted Reiter Mountain City Rovers
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
Babrungas
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.93
3
0.88
|
1.95
3.60
3.20
|
22:59
|
FK Vitebsk
Smorgon FC
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.94
2 1/4
0.88
|
1.96
3.15
3.40
|
01:00
|
Dnepr Mogilev
FC Minsk
|
0.63
-0
1.26
|
1.07
2 1/4
0.75
|
2.15
3.05
3.05
|
19:00
|
FC Gagra
Samtredia
|
0.76
-1/4
1.06
|
1.13
2 3/4
0.68
|
1.91
3.30
3.35
|
22:00
|
Dila Gori
Torpedo Kutaisi
|
1.03
-1/2
0.79
|
1.06
2 1/2
0.74
|
2.03
3.15
3.20
|
22:59
|
FC Kolkheti Poti
Samgurali Tskh
|
0.76
-0
1.06
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.29
3.20
2.70
|
00:00
|
Dinamo Tbilisi
FC Saburtalo Tbilisi
|
0.81
+1/4
1.05
|
0.99
2 3/4
0.85
|
2.67
3.55
2.25
|
00:00
|
Ockero IF
Lindome GIF
|
0.98
-0
0.83
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.40
4.00
2.25
|
00:00
|
Landvetter IS
Jonsereds IF
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.29
4.75
8.00
|
00:00
|
Nosaby IF
FBK Balkan
|
1.00
-0
0.80
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.50
3.75
2.25
|
00:00
|
Hassleholms IF
IFK Karlshamn
|
0.83
-1 3/4
0.98
|
0.83
3
0.98
|
1.20
5.75
9.50
|
00:30
|
Kungsangens IF
IFK Osterakers Fk
|
0.83
-0
0.98
|
0.98
3
0.83
|
2.30
3.75
2.45
|
00:30
|
Karlskrona AIF
IFK Hassleholm
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.88
3
0.93
|
1.33
5.00
5.75
|
22:00
|
Ramtha Club
Al Wihdat Amman
|
1.03
+3/4
0.83
|
0.79
2
1.05
|
5.30
3.55
1.59
|
22:00
|
Sahab SC
Maan
|
0.71
-0
1.17
|
1.09
2 1/4
0.75
|
2.37
3.15
2.76
|
00:45
|
Al Faisaly
Moghayer Al Sarhan
|
1.00
-2
0.80
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.17
5.50
15.00
|
22:59
|
USM Alger
El Bayadh
|
0.73
-1
1.12
|
1.00
2 1/2
0.82
|
1.41
4.00
6.10
|
00:00
|
ES Setif
Union Sportive Souf
|
0.83
-2 1/4
1.01
|
0.94
3
0.88
|
1.07
8.60
15.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Kari Akranes
|
1.03
+1/4
0.78
|
0.78
3 1/2
1.03
|
2.88
4.00
1.95
|
03:00
|
Hviti Riddarinn
Augnablik Kopavogur
|
1.00
+1
0.80
|
0.88
3 1/2
0.93
|
4.33
4.50
1.50
|
03:00
|
Ellidi
IH Hafnarfjordur
|
0.75
+1/2
1.05
|
0.83
3 3/4
0.98
|
2.63
4.33
2.00
|
11:00
|
Ehime FC (w)
AS Harima ALBION (w)
|
|
|
2.30
3.00
2.90
|
11:00
|
Speranza Takatsuki(w)
IGA Kunoichi (w)
|
|
|
4.00
3.20
1.80
|
11:00
|
Nippon Sport Science Universit (w)
Shizuoka Sangyo University (w)
|
|
|
1.53
3.60
5.50
|
12:00
|
Orca Kamogawa FC (w)
Yokohama FC Seagulls (w)
|
|
|
2.30
3.20
2.70
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Eastern Suburbs Brisbane
St George Willawong FC
|
1.07
-0
0.77
|
0.85
3
0.97
|
1.56
3.50
5.10
|
23:30
|
Sifakesi
Stade tunisien
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.98
1 3/4
0.83
|
1.80
2.90
4.75
|
23:30
|
U.S.Monastir
Club Africain
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.78
1 3/4
1.03
|
1.85
2.88
4.50
|
22:00
|
FC Neftci Baku
FK Kapaz Ganca
|
0.61
-1
1.29
|
0.73
2 3/4
1.09
|
1.35
4.55
6.50
|
05:00
|
Gremio Novorizontin
Ceara
|
1.00
-1/2
0.90
|
1.01
2 1/4
0.87
|
2.00
3.25
3.45
|
07:30
|
Goias
Ituano SP
|
1.01
-1 1/4
0.89
|
0.88
2 1/4
1.00
|
1.37
4.20
7.80
|
07:30
|
CRB AL
Chapecoense SC
|
0.81
-1/2
1.09
|
0.84
2
1.04
|
1.81
3.25
4.15
|
21:00
|
Famalicao U23
Gil Vicente U23
|
1.01
-1/2
0.83
|
0.87
2 3/4
0.95
|
2.01
3.50
2.98
|
21:00
|
Torreense U23
Vizela U23
|
0.80
-0
1.04
|
1.02
2 1/2
0.80
|
2.35
3.15
2.67
|
22:59
|
Sporting Lisbon Sad U23
Braga U23
|
0.81
-1/2
1.03
|
0.94
2 3/4
0.88
|
1.81
3.55
3.50
|
2 - 2
Trực tiếp
|
NC Magra U21
JS Saoura U21
|
1.88
-0
0.29
|
2.85
4 1/2
0.19
|
11.00
1.18
4.65
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Strogino Youth
PFC Sochi Youth
|
0.82
+1/2
0.98
|
0.84
2 1/2
0.96
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Nizhny Novgorod Youth
Fakel Youth
|
0.94
-0
0.86
|
1.11
1
0.70
|
|
19:00
|
FK Rostov Youth
FC Terek Groznyi Youth
|
1.13
-1 3/4
0.76
|
1.02
3 1/2
0.84
|
1.29
5.40
7.10
|
21:00
|
Baltika Kaliningrad Youth
Rubin Kazan (R)
|
0.95
+1/2
0.93
|
1.00
2 1/2
0.86
|
3.50
3.40
1.92
|
21:00
|
FK Krasnodar Youth
Krylya Sovetov Samara Youth
|
0.83
-2
1.05
|
0.81
3 1/2
1.05
|
1.16
6.90
10.50
|
22:59
|
Chertanovo Moscow Youth
Dinamo Moscow Youth
|
1.01
-1/4
0.87
|
0.87
2 1/2
0.99
|
2.19
3.50
2.79
|
0 - 0
Trực tiếp
|
West Bengal (nữ)
Chandigarh (nữ)
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
1.00
2 1/2
0.80
|
1.18
5.50
11.00
|
00:00
|
SC Mannsdorf
Favoritner AC
|
0.95
-1
0.85
|
0.85
3
0.95
|
1.57
4.20
4.20
|
00:00
|
ASK Voitsberg
Allerheiligen
|
0.88
-2
0.93
|
0.98
3 3/4
0.83
|
1.22
6.00
8.50
|
00:00
|
SC Gleisdorf
Union Gurten
|
0.76
+1/2
0.96
|
0.91
2 3/4
0.81
|
3.10
3.55
1.95
|
00:00
|
LASK (Youth)
SC Weiz
|
0.95
-1
0.85
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.57
4.20
4.00
|
00:00
|
SC Schwaz
SPG Motz/Silz
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.83
4.20
3.30
|
00:30
|
Austria Wien (Youth)
Andelsbuch
|
0.85
-1
0.95
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.53
4.20
4.33
|
00:30
|
Traiskirchen
Kremser
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.98
3
0.83
|
2.60
3.50
2.20
|
00:30
|
Wiener SC
Team Wiener Linien
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.80
3.80
3.30
|
00:30
|
Supersport United
Cape Town Spurs
|
1.02
-1
0.82
|
1.06
2 1/2
0.76
|
1.56
3.60
5.00
|
01:45
|
Athlone Town
Bray Wanderers
|
0.70
+1/4
1.21
|
0.96
2 1/4
0.90
|
2.79
3.00
2.32
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Cork City
|
0.94
+3/4
0.94
|
1.00
2 1/4
0.86
|
4.75
3.30
1.63
|
01:45
|
Finn Harps
Longford Town
|
0.97
-1/2
0.91
|
0.86
2 1/4
1.00
|
1.97
3.20
3.35
|
01:45
|
Kerry FC
UC Dublin
|
0.86
+1/2
1.02
|
0.84
2 1/4
1.02
|
3.20
3.20
2.02
|
01:45
|
Treaty United
Wexford (Youth)
|
0.92
+1/4
0.96
|
0.94
2 1/2
0.92
|
2.80
3.25
2.20
|
23:30
|
FSV Mainz 05 U19
Hoffenheim U19
|
0.97
+1
0.87
|
0.70
3 1/4
1.13
|
4.70
4.25
1.50
|
20:00
|
Tarlan
Ulytau Zhezkazgan
|
0.99
-0
0.73
|
0.76
2 1/2
0.96
|
2.52
3.35
2.21
|
20:00
|
Hapoel Kfar Saba
Hapoel Afula
|
0.84
-0
0.96
|
0.97
2 1/2
0.83
|
2.41
3.15
2.57
|
20:00
|
Hapoel Ramat Gan
Kafr Qasim
|
0.96
-0
0.84
|
0.96
2 1/4
0.84
|
2.77
2.67
2.60
|
20:00
|
Hapoel Rishon Lezion
Sectzya Nes Ziona
|
0.83
+1/2
0.97
|
1.01
2 1/2
0.79
|
3.30
3.25
1.97
|
20:00
|
Ironi Tiberias
Hapoel Natzrat Illit
|
1.11
-1/2
0.70
|
0.87
2 1/4
0.93
|
2.11
3.15
3.05
|
20:00
|
Maccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Kiryat Shmona
|
0.94
+1
0.86
|
0.88
2 3/4
0.92
|
4.70
4.00
1.50
|
20:00
|
Maccabi Herzliya
Bnei Yehuda Tel Aviv
|
0.89
+1 1/4
0.91
|
0.85
2 3/4
0.95
|
6.00
4.35
1.39
|
20:00
|
Ironi Nir Ramat HaSharon
Hapoel Umm Al Fahm
|
1.07
-1/4
0.73
|
0.83
3
0.97
|
2.24
3.60
2.53
|
22:00
|
Abha
Dhamk
|
0.94
-0
0.96
|
1.00
3
0.88
|
2.47
3.65
2.49
|
01:00
|
Al Ittihad(KSA)
Al-Ettifaq
|
0.96
-0
0.94
|
0.85
2 1/2
1.03
|
2.55
3.40
2.53
|
01:00
|
Al Khaleej Club
Al Wehda Mecca
|
0.89
-0
1.01
|
0.95
2 1/2
0.93
|
2.49
3.35
2.64
|
20:00
|
Racing Beirut
Al Bourj
|
0.98
+1/4
0.83
|
0.83
2 1/4
0.98
|
3.50
2.90
2.10
|
12:00
|
Chuncheon Citizen
Gyeongju KHNP
|
1.01
-0
0.77
|
0.83
2
0.95
|
2.76
2.88
2.44
|
12:00
|
Siheung City
Gangneung City
|
0.93
-1/2
0.85
|
0.94
2 1/4
0.84
|
1.92
3.05
3.70
|
22:59
|
FC Rosengard (w)
Djurgardens (w)
|
0.77
-2 1/2
1.07
|
0.67
3 1/2
1.17
|
1.06
9.80
12.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Urawa Red Diamonds (w)
Hyundai Steel Red Angels (w)
|
0.34
-0
2.00
|
2.70
3 1/2
0.25
|
1.02
10.00
26.00
|
23:30
|
Oldenburg
St Pauli II
|
1.01
-1
0.83
|
0.80
3
1.02
|
1.58
3.90
4.30
|
00:00
|
SpVgg Bayreuth
Nurnberg (Youth)
|
1.13
-0
0.72
|
0.92
3 1/4
0.90
|
2.68
3.55
2.15
|
00:00
|
SV Lippstadt
SC Paderborn 07 II
|
0.87
+1/4
0.97
|
0.93
2 3/4
0.89
|
2.84
3.40
2.11
|
00:00
|
FC Memmingen
Wacker Burghausen
|
0.71
-0
1.14
|
0.90
2 3/4
0.92
|
2.17
3.40
2.75
|
00:30
|
Rot-Weiss Oberhausen
Wegberg-Beeck
|
0.86
-2
0.98
|
0.76
3 1/2
1.06
|
1.16
6.30
10.00
|
00:30
|
SSVg Velbert
Wiedenbruck
|
0.91
+1/4
0.93
|
0.76
3
1.06
|
2.80
3.50
2.06
|
02:30
|
Deportivo Union Comercio
AD Tarma
|
0.88
+1/4
0.96
|
1.29
2 3/4
0.59
|
2.98
3.15
2.12
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Box Hill United SC
Doveton
|
0.76
-1/4
1.04
|
1.00
4 1/2
0.80
|
1.21
4.45
15.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pascoe Vale SC
FC Melbourne Srbija
|
1.03
-1/4
0.77
|
0.91
2 1/2
0.89
|
2.22
3.20
2.78
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Essendon Royals
Altona City
|
0.87
-0
0.93
|
0.98
3 1/2
0.82
|
5.10
3.85
1.50
|
12:00
|
Beaumaris
Goulburn Valley Suns
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
12:00
|
Nunawading City
Moreland Zebras
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Brandon Park
Collingwood
|
0.84
-1/2
0.96
|
0.87
2 3/4
0.93
|
1.84
3.55
3.40
|
12:00
|
Malvern City
Mazenod Victory
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Melville United
Western Springs AFC
|
|
|
15.00
9.00
1.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
AR Guelma (w)
ASE Bejaia (nữ)
|
0.55
+1/4
1.37
|
0.95
1 1/2
0.85
|
21.00
6.00
1.12
|
2 - 0
Trực tiếp
|
CF Akbou(w)
FC Constantine(w)
|
0.97
-1/2
0.82
|
0.82
3 1/2
0.97
|
1.03
13.00
26.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
West Adelaide (w)
Adelaide University (w)
|
0.90
-2 1/2
0.90
|
1.09
4 1/4
0.71
|
1.10
7.90
13.00
|
22:59
|
JK Tabasalu (w)
FC Flora Tallinn (w)
|
0.80
+3 3/4
1.00
|
1.03
4 1/2
0.78
|
19.00
15.00
1.04
|
22:00
|
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
Lechia Tomaszow Mazowiecki
|
1.00
-3/4
0.80
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.75
3.80
3.60
|
22:30
|
Cartusia
KTS-K Luzino
|
0.90
-1
0.90
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.53
4.00
4.75
|
22:59
|
Bron Radom
Pogon Grodzisk Mazowiecki
|
1.05
+1 1/4
0.75
|
0.95
3 1/4
0.85
|
6.50
4.50
1.36
|
00:00
|
Zawisza Bydgoszcz SA
Sokol Kleczew
|
0.80
-1
1.00
|
0.80
3
1.00
|
1.50
4.33
4.75
|
00:45
|
KS Wiazownica
Karpaty Krosno
|
|
|
1.73
3.75
3.75
|
00:57
|
Podlasie Biala Podlaska
Star Starachowice
|
0.90
-0
0.90
|
0.80
3
1.00
|
2.40
3.60
2.40
|
06:00
|
Union San Felipe
Santiago Morning
|
0.76
-0
1.00
|
0.93
2 1/2
0.83
|
2.33
3.20
2.65
|
12:00
|
Gold Coast Knights U23
Redlands United U23
|
|
|
1.10
9.00
15.00
|
18:00
|
Paksi SEU19
Vasas U19
|
0.81
+1 1/4
0.99
|
0.75
3 1/2
1.05
|
4.50
4.50
1.42
|
07:00
|
Internacional RS
Juventude
|
0.90
-1
0.90
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.50
3.80
5.30
|
00:15
|
SC Concordia Hamburg
FC Türkiye Wilhelmsburg
|
0.98
-1/4
0.83
|
0.83
4 1/4
0.98
|
2.10
4.20
2.50
|
00:30
|
Wadegesi Heim
Baumholder
|
0.93
-3/4
0.88
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.70
4.33
3.40
|
00:30
|
FC Suderelbe
ETSV Hamburg
|
0.83
+1/4
0.98
|
0.90
4
0.90
|
2.45
4.33
2.10
|
00:30
|
Bonner sc
Borussia Freialdenhoven
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.80
3
1.00
|
1.29
5.50
6.50
|
00:30
|
Kirchheimer SC
VfR Garching
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
4.00
2.15
|
01:00
|
SC Union Nettetal
VfB Hilden
|
0.98
+1/4
0.83
|
1.00
3
0.80
|
2.70
4.20
2.00
|
01:30
|
Olympic Charleroi
Sint-Eloois-Winkel
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
3
0.90
|
1.67
4.00
3.75
|
22:59
|
Valerenga (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.74
-3/4
0.98
|
0.93
2 1/2
0.79
|
1.53
3.60
4.60
|
04:00
|
International Miami B
Chattanooga
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.88
3 1/4
0.93
|
3.20
3.80
1.85
|
07:00
|
Huntsville City
Toronto FC II
|
|
|
2.20
3.40
2.75
|
09:30
|
Portland Timbers Reserve
Tacoma Defiance
|
|
|
2.88
3.75
2.00
|
23:30
|
Villarreal (w)
Eibar (w)
|
0.86
-0
0.98
|
1.04
2 1/4
0.78
|
2.49
2.94
2.65
|
01:30
|
Barcelona (w)
Athletic Club Bibao (w)
|
0.93
-4 1/4
0.88
|
0.90
5
0.90
|
1.02
17.00
41.00
|
01:15
|
Ujpesti
Kecskemeti TE
|
1.11
-1/4
0.72
|
0.79
2 1/2
1.01
|
2.30
3.30
2.51
|
00:00
|
Osters IF
IK Oddevold
|
0.92
-1/2
1.00
|
1.06
2 1/4
0.84
|
1.92
3.30
3.90
|
11:00
|
Fukuoka AN (w)
SEISA OSA Rheia (nữ)
|
|
|
2.40
3.75
2.40
|
11:00
|
JFA Academy Fukushima (w)
Yamato Sylphid (w)
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
23:30
|
RB Leipzig (w)
Hoffenheim (w)
|
0.71
+1
1.14
|
0.71
2 3/4
1.12
|
4.05
3.85
1.62
|
06:00
|
Nacional Montevideo
Centro Atletico Fenix
|
0.99
-1 1/4
0.85
|
0.93
2 1/2
0.89
|
1.40
4.15
6.20
|
01:30
|
Claypole
El Porvenir
|
0.78
-0
1.03
|
0.70
1 3/4
1.10
|
2.38
3.20
2.70
|
22:30
|
Al-Nahda Muscat
Dhufar
|
0.80
-1
1.00
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.45
3.80
6.00
|
06:00
|
Temperley
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
0.82
-1/4
1.02
|
0.84
1 3/4
0.98
|
2.14
2.85
3.30
|
19:00
|
Alashkert
Shirak
|
0.89
-3/4
0.95
|
0.90
2 1/4
0.92
|
1.65
3.50
4.25
|
11:30
|
Devonport City
Glenorchy Knights FC
|
0.96
-0
0.80
|
0.71
2 1/2
1.05
|
2.17
3.35
2.56
|
05:00
|
2 de Mayo PJC
Tacuary
|
0.95
-1/2
0.89
|
1.04
2 1/4
0.78
|
1.95
3.10
3.50
|
07:30
|
Libertad
Sol de America
|
0.94
-1
0.90
|
0.91
2 1/2
0.91
|
1.49
3.80
5.40
|
22:59
|
SC Red Star Penzing
SC Mannsworth
|
0.91
-3/4
0.93
|
0.84
3 1/4
0.98
|
1.71
4.00
3.50
|
23:30
|
SV Schwechat
ASV 13 Vienna
|
0.95
-1 1/4
0.85
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.45
5.00
4.20
|
00:00
|
SK Furstenfeld
SV Frauental
|
0.98
-2 1/4
0.83
|
0.83
3 3/4
0.98
|
1.20
6.50
10.00
|
00:00
|
SV Tillmitsch
UFC Fehring
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
3
0.90
|
1.67
4.00
3.75
|
00:30
|
SC Bad Sauerbrunn
SV Leithaprodersdorf
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.98
3 1/4
0.83
|
2.00
3.80
2.75
|
00:30
|
ASK Marz
ASV Siegendorf
|
0.83
+1 3/4
0.98
|
1.00
3 1/4
0.80
|
8.00
4.75
1.29
|
00:30
|
Zwettl SC
SC Ortmann
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.10
3.75
2.70
|
00:00
|
BK Frem
Holbaek
|
0.75
-1
0.97
|
0.82
2 3/4
0.90
|
1.42
4.05
5.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
ASO Chlef (nữ)
AS Intissar Oran (w)
|
0.95
-1 3/4
0.85
|
1.02
3 1/2
0.77
|
1.72
3.60
4.33
|
21:30
|
Frydlant
TJ Tatran Bohunice
|
0.93
-3/4
0.91
|
0.71
2 3/4
1.12
|
1.72
3.70
3.75
|
22:00
|
Sardice
Hlucin
|
1.03
-0
0.81
|
0.86
2 1/2
0.96
|
2.57
3.40
2.29
|
22:30
|
Domazlice
Taborsko Akademie
|
0.98
-1 3/4
0.83
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.29
5.50
6.00
|
22:59
|
FK Kraluv Dvur
Dukla Praha B
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.88
3 1/4
0.93
|
1.75
3.80
3.60
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Glenorchy Knights Reserves
New Town Eagles
|
0.97
+2 1/4
0.82
|
0.87
4 1/2
0.92
|
21.00
13.00
1.03
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Olympia Warriors
Clarence Zebras Reserves
|
0.95
-1
0.89
|
0.84
5 1/4
0.98
|
1.03
11.50
17.00
|
22:59
|
Samger FC
Wallidan FC
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.78
1 3/4
1.03
|
2.38
2.80
3.00
|
20:00
|
Hutteen FC
Al-Wahda Damascus
|
0.80
-1/2
1.00
|
1.05
2 1/4
0.75
|
1.75
3.10
4.50
|
01:45
|
Caernarfon
UWIC Inter Cardiff
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.25
3.50
2.63
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Melbourne Knights
Green Gully Cavaliers
|
1.21
-0
0.72
|
1.12
6 1/4
0.77
|
1.46
3.40
8.30
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Dandenong City SC
Heidelberg United
|
0.98
+1/2
0.92
|
0.94
3 3/4
0.94
|
77.00
9.10
1.02
|
12:00
|
Avondale FC
Port Melbourne
|
0.85
-1
1.01
|
0.77
3
1.07
|
1.49
4.10
4.95
|
12:00
|
Manningham United Blues
Altona Magic
|
0.78
+1/4
1.08
|
0.86
3 1/4
0.98
|
2.62
3.60
2.17
|
12:00
|
Moreland City
Dandenong Thunder
|
0.91
+1/2
0.95
|
0.99
3 1/4
0.85
|
3.05
3.60
1.95
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bayside United FC
North Star
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.88
3 1/2
0.93
|
5.00
4.50
1.44
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Abahani Limited
Bangladesh Police Club
|
0.79
-1/4
0.97
|
0.98
2 1/2
0.78
|
1.21
4.05
13.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rahmatganj MFS
Sheikh Russel KC
|
0.86
+1/4
0.90
|
1.07
1 1/4
0.69
|
3.90
2.20
2.28
|
02:15
|
Stjarnan Gardabaer
Fram Reykjavik
|
0.91
-3/4
1.01
|
1.04
3
0.86
|
1.67
4.00
4.30
|
12:00
|
Essendon Royals (nữ)
Brunswick Juventus (nữ)
|
|
|
1.50
4.75
4.20
|
12:00
|
FC Bulleen Lions (w)
Bentleigh Greens (nữ)
|
|
|
1.06
13.00
26.00
|
12:00
|
Alamein (w)
Preston Lions (w)
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
21:05
|
Al Taawon
Al-Jazira Al-Hamra
|
1.01
-1/2
0.71
|
0.77
3
0.95
|
2.00
3.55
2.70
|
21:05
|
Al-Thaid
Dubba Al-Husun
|
0.89
+1 1/2
0.83
|
0.92
3 1/4
0.80
|
6.60
4.90
1.26
|
21:05
|
City Club
Al Arabi(UAE)
|
1.01
+1 3/4
0.71
|
0.84
3 1/2
0.88
|
8.20
5.70
1.17
|
21:05
|
Dubai United
Al-Hamriyah
|
0.76
-3/4
0.96
|
0.82
2 3/4
0.90
|
1.64
3.60
3.80
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Hearst Neville
Central Coast United FC
|
0.82
-1/4
0.98
|
0.85
4 1/4
0.95
|
9.40
5.20
1.22
|
12:00
|
PCYC Parramatta Eagles
Bankstown United FC
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
20:00
|
Ceramica Cleopatra FC
Talaea EI-Gaish
|
0.99
-1/2
0.89
|
0.78
2 1/4
1.08
|
1.99
3.15
3.35
|
22:59
|
El Gounah
Pharco
|
0.96
-0
0.92
|
0.83
2
1.03
|
2.69
2.71
2.64
|
22:59
|
Kokakola Cairo
NBE SC
|
0.85
-0
1.03
|
0.83
2 1/4
1.03
|
2.39
3.10
2.63
|
18:00
|
Australia (w) U17
Japan (w) U17
|
0.88
+2 1/4
0.88
|
0.83
3 1/2
0.93
|
12.00
7.00
1.12
|
01:00
|
Newells Old Boys (nữ)
Banfield (W)
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.95
3.20
3.75
|
01:00
|
River Plate (w)
CA Independiente (w)
|
1.00
-1
0.80
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.55
3.60
5.00
|
01:00
|
Sarajevo
Zvi Jerzy Da
|
0.83
-2
0.98
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.18
7.50
11.00
|
12:00
|
Queanbeyan City
Anu FC
|
|
|
1.53
4.75
4.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Victoria Mykolaivka
FK Epitsentr Dunayivtsi
|
1.20
-0
0.67
|
0.82
1 3/4
1.00
|
|
01:30
|
Hibernian (w)
Hearts (w)
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.98
3
0.83
|
2.20
3.80
2.50
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Broadmeadow Magic
New Lambton FC
|
0.78
-1 1/4
1.06
|
0.87
4 1/4
0.95
|
1.01
8.30
100.00
|
11:30
|
Edgeworth Eagles FC
Maitland
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.88
3
0.88
|
2.00
4.00
2.80
|
11:30
|
Lambton Jarvis
Adamstown Rosebuds FC
|
0.79
-2 3/4
0.97
|
0.88
4
0.88
|
1.03
8.80
14.50
|
04:00
|
GA Sampaio
Roraima
|
|
|
1.06
9.00
19.00
|
06:00
|
AE Real
Rio Negro RR
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.62
4.00
4.00
|
01:00
|
CA Juventud
Rentistas
|
0.88
-1/4
0.93
|
1.00
2
0.80
|
2.10
3.00
3.30
|
05:00
|
Plaza Colonia
CA Atenas
|
0.75
-1/2
1.05
|
0.78
2
1.03
|
1.70
3.20
4.50
|