Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ ba, 21/05/2024 20:11

Kết quả Perth Glory vs Sydney FC 15h05 12/03

VĐQG Úc

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Perth Glory vs Sydney FC 15h05 12/03

Trận đấu Perth Glory vs Sydney FC, 15h05 12/03, nib Stadium, VĐQG Úc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Perth Glory vs Sydney FC mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Perth Glory vs Sydney FC, 15h05 12/03, nib Stadium, VĐQG Úc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Perth Glory vs Sydney FC

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1
      7' 0-1      Kosta Barbarouses (Assist:Callum Talbot)
      57'        Trent Buhagiar↑Luciano Narsingh↓
   Daniel Stynes↑Adrian Sardinero Corpa↓       57'    
      57'        Mustafa Amini↑Paulo Retre↓
      64'        Alex Wilkinson
   Giordano Colli↑Brandon Oneill↓       65'    
      70' 0-2      Patrick Yazbek (Assist:Trent Buhagiar)
      77'        Deivson Rogerio da Silva,Bobo↑Adam Le Fondre↓
      77'        Harry Van der Saag↑Kosta Barbarouses↓
      80'        Callum Talbot
   Pacifique Niyongabire       82'    
   Ciaran Bramwell↑Andrew Keogh↓       85'    
   Antonee Burke-Gilroy       85'    
   Nicholas Fitzgerald↑Pacifique Niyongabire↓       85'    
      87'        Connor O Toole↑Callum Talbot↓
   Bruno Fornaroli       88'    

Tường thuật trận đấu

  KẾT THÚC! Perth Glory 0, Sydney FC 2
90+5”   KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Perth Glory 0, Sydney FC 2
90+3”   ĐÁ PHẠT. Nick Fitzgerald (Perth bị phạm lỗi và Glory) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
90+3”   PHẠM LỖI! Rhyan Grant (Sydney FC) phạm lỗi.
90+2”   ĐÁ PHẠT. Giordano Colli (Perth bị phạm lỗi và Glory) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
90+2”   PHẠM LỖI! Harry Van der Saag (Sydney FC) phạm lỗi.
90+1”   Attempt missed. Nick Fitzgerald (Perth Glory) right footed shot from a difficult angle on the left is close, but misses to the left. Assisted by Jack Clisby.
90+1”   Attempt missed. Nick Fitzgerald (Perth Glory) right footed shot from a difficult angle on the left.
90”   Attempt saved. Ciaran Bramwell (Perth Glory) right footed shot from the centre of the box is saved in the top right corner. Assisted by Daniel Stynes.
89”   ĐÁ PHẠT. Rhyan Grant (Sydney bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
89”   PHẠM LỖI! Bruno Fornaroli (Perth Glory) phạm lỗi.
88”   CHẠM TAY! Nick Fitzgerald (Perth Glory) phạm lỗi dùng tay chơi bóng.
88”   Bruno Fornaroli (Perth Glory) is shown the yellow card.
87”   PHẠM LỖI! James Donachie (Sydney FC) phạm lỗi.
87”   ĐÁ PHẠT. Bruno Fornaroli (Perth bị phạm lỗi và Glory) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
87”   THAY NGƯỜI. Sydney FC. Conno thay đổi nhân sự khi rút Callum Talbot because of an injury ra nghỉ và O'Toole là người thay thế.
86”   Attempt missed. Bobô (Sydney FC) right footed shot from the left side of the box misses to the right.
85”   THẺ PHẠT. Antonee Burke-Gilroy (Perth bên phía Glory) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
85”   ĐÁ PHẠT. Max Burgess (Sydney bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
85”   PHẠM LỖI! Antonee Burke-Gilroy (Perth Glory) phạm lỗi.
85”   Attempt saved. Antonee Burke-Gilroy (Perth Glory) right footed shot from outside the box is saved in the top right corner. Assisted by Callum Timmins.
85”   ĐÁ PHẠT. Giordano Colli (Perth bị phạm lỗi và Glory) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
85”   PHẠM LỖI! Max Burgess (Sydney FC) phạm lỗi.
85”   THAY NGƯỜI. Perth Glory. Nic thay đổi nhân sự khi rút Pacifique Niyongabire ra nghỉ và Fitzgerald là người thay thế.
85”   THAY NGƯỜI. Perth Glory. Ciara thay đổi nhân sự khi rút Andy Keogh ra nghỉ và Bramwell là người thay thế.
83”   PHẠM LỖI! Rhyan Grant (Sydney FC) phạm lỗi.
83”   ĐÁ PHẠT. Bruno Fornaroli (Perth bị phạm lỗi và Glory) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
82”   THẺ PHẠT. Pacifique Niyongabire (Perth bên phía Glory) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
81”   PHẠM LỖI! Pacifique Niyongabire (Perth Glory) phạm lỗi.
81”   ĐÁ PHẠT. Pacifique Niyongabire (Perth bị phạm lỗi và Glory) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
81”   PHẠM LỖI! James Donachie (Sydney FC) phạm lỗi.
81”   PHẠT GÓC. Perth Glory được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Andrew Redmayne là người đá phạt.
80”   THẺ PHẠT. Callum Talbot (Sydney bên phía FC) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
80”   ĐÁ PHẠT. Pacifique Niyongabire (Perth bị phạm lỗi và Glory) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
80”   PHẠM LỖI! Callum Talbot (Sydney FC) phạm lỗi.
78”   PHẠM LỖI! James Donachie (Sydney FC) phạm lỗi.
78”   ĐÁ PHẠT. Bruno Fornaroli (Perth bị phạm lỗi và Glory) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
77”   THAY NGƯỜI. Sydney FC thay đổi nhân sự khi rút Adam Le Fondre ra nghỉ và Bobô là người thay thế.
77”   THAY NGƯỜI. Sydney FC. Harry Van de thay đổi nhân sự khi rút Kosta Barbarouses ra nghỉ và Saag là người thay thế.
77”   ĐÁ PHẠT. Rhyan Grant (Sydney bị phạm lỗi và FC) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
77”   PHẠM LỖI! Giordano Colli (Perth Glory) phạm lỗi.
76”   Attempt missed. Bruno Fornaroli (Perth Glory) right footed shot from the centre of the box misses to the right.
73”   ĐÁ PHẠT. Max Burgess (Sydney bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
73”   PHẠM LỖI! Callum Timmins (Perth Glory) phạm lỗi.
70” VÀOOOO!! FC) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Perth Glory 0, Sydney FC 2. Patrick Yazbek (Sydneto the bottom left corner. Assisted by Trent Buhagiar.
70” VÀOOOO!! FC) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Perth Glory 0, Sydney FC 2. Patrick Yazbek (Sydne
70”   Attempt saved. Mustafa Amini (Sydney FC) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Max Burgess.
67”   PHẠM LỖI! Callum Timmins (Perth Glory) phạm lỗi.
67”   ĐÁ PHẠT. Max Burgess (Sydney bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
65”   THAY NGƯỜI. Perth Glory. Giordan thay đổi nhân sự khi rút Brandon O'Neill because of an injury ra nghỉ và Colli là người thay thế.
64”   THẺ PHẠT. Alex Wilkinson (Sydney bên phía FC) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
63”   PHẠM LỖI! Alex Wilkinson (Sydney FC) phạm lỗi.
63”   ĐÁ PHẠT. Brandon O'Neill (Perth bị phạm lỗi và Glory) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
60”   PHẠM LỖI! Jack Clisby (Perth Glory) phạm lỗi.
60”   ĐÁ PHẠT. Kosta Barbarouses (Sydney bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
60”   ĐÁ PHẠT. Trent Buhagiar (Sydney bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
60”   PHẠM LỖI! Darryl Lachman (Perth Glory) phạm lỗi.
60”   Bruno Fornaroli (Perth Glory) hits the right post with a right footed shot from outside the box.
59”   ĐÁ PHẠT. Jack Clisby (Perth bị phạm lỗi và Glory) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
59”   PHẠM LỖI! Trent Buhagiar (Sydney FC) phạm lỗi.
58”   VIỆT VỊ. Trent Buhagiar rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Amini (Sydney FC. Mustaf).
58”   PHẠM LỖI! Daniel Stynes (Perth Glory) phạm lỗi.
58”   ĐÁ PHẠT. Adam Le Fondre (Sydney bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
58”   PHẠM LỖI! Mustafa Amini (Sydney FC) phạm lỗi.
58”   ĐÁ PHẠT. Brandon O'Neill (Perth bị phạm lỗi và Glory) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
57”   THAY NGƯỜI. Sydney FC. Tren thay đổi nhân sự khi rút Luciano Narsingh ra nghỉ và Buhagiar là người thay thế.
57”   THAY NGƯỜI. Sydney FC. Mustaf thay đổi nhân sự khi rút Paulo Retre ra nghỉ và Amini là người thay thế.
57”   THAY NGƯỜI. Perth Glory. Danie thay đổi nhân sự khi rút Adrián Sardinero ra nghỉ và Stynes là người thay thế.
56”   PHẠM LỖI! Rhyan Grant (Sydney FC) phạm lỗi.
56”   ĐÁ PHẠT. Darryl Lachman (Perth bị phạm lỗi và Glory) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
56”   Attempt blocked. Adrián Sardinero (Perth Glory) right footed shot from the centre of the box is blocked.
54”   ĐÁ PHẠT. Patrick Yazbek (Sydney bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
52”   ĐÁ PHẠT. Kosta Barbarouses (Sydney bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
52”   PHẠM LỖI! Jack Clisby (Perth Glory) phạm lỗi.
51”   Attempt missed. Antonee Burke-Gilroy (Perth Glory) left footed shot from outside the box is just a bit too high. Assisted by Brandon O'Neill following a corner.
51”   PHẠT GÓC. Perth Glory được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Rhyan Grant là người đá phạt.
50”   ĐÁ PHẠT. Pacifique Niyongabire (Perth bị phạm lỗi và Glory) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
50”   PHẠM LỖI! Patrick Yazbek (Sydney FC) phạm lỗi.
49”   ĐÁ PHẠT. Max Burgess (Sydney bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
49”   ĐÁ PHẠT. Pacifique Niyongabire (Perth bị phạm lỗi và Glory) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
48”   PHẠM LỖI! Andy Keogh (Perth Glory) phạm lỗi.
48”   ĐÁ PHẠT. Callum Talbot (Sydney bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
47”   Attempt saved. Darryl Lachman (Perth Glory) header from the centre of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Brandon O'Neill with a cross.
47”   Attempt saved. Darryl Lachman (Perth Glory) header from the centre of the box is saved.
46”   ĐÁ PHẠT. Jack Clisby (Perth bị phạm lỗi và Glory) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
46”   PHẠM LỖI! Kosta Barbarouses (Sydney FC) phạm lỗi.
45”   BẮT ĐẦU HIỆP 2! Perth Glory 0, Sydney FC 1
45+2”   KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Perth Glory 0, Sydney FC 1
45+1”   PHẠT GÓC. Perth Glory được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Andrew Redmayne là người đá phạt.
39”   ĐÁ PHẠT. Antonee Burke-Gilroy (Perth bị phạm lỗi và Glory) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
39”   PHẠM LỖI! Adam Le Fondre (Sydney FC) phạm lỗi.
38”   PHẠM LỖI! Andy Keogh (Perth Glory) phạm lỗi.
38”   ĐÁ PHẠT. Adam Le Fondre (Sydney bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
37”   Attempt missed. Adrián Sardinero (Perth Glory) right footed shot from a difficult angle on the right is close, but misses to the right. Assisted by Bruno Fornaroli.
36”   Attempt missed. Kosta Barbarouses (Sydney FC) right footed shot from the centre of the box is close, but misses to the left. Assisted by Luciano Narsingh.
36”   Attempt missed. Kosta Barbarouses (Sydney FC) right footed shot from the centre of the box.
34”   VIỆT VỊ. Bruno Fornaroli rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Rawlins (Perth Glory. Joshu).
34”   Attempt missed. Adam Le Fondre (Sydney FC) right footed shot from the centre of the box is too high following a corner.
34”   Attempt blocked. James Donachie (Sydney FC) left footed shot from the centre of the box is blocked.
33”   PHẠT GÓC. Sydney FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Pacifique Niyongabire là người đá phạt.
31”   ĐÁ PHẠT. Andy Keogh (Perth bị phạm lỗi và Glory) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
31”   PHẠM LỖI! Patrick Yazbek (Sydney FC) phạm lỗi.
31”   ĐÁ PHẠT. Brandon O'Neill (Perth bị phạm lỗi và Glory) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
29”   PHẠM LỖI! Callum Timmins (Perth Glory) phạm lỗi.
29”   ĐÁ PHẠT. Kosta Barbarouses (Sydney bị phạm lỗi và FC) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
28”   Attempt missed. Adrián Sardinero (Perth Glory) header from the centre of the box misses to the left.
28”   PHẠM LỖI! Rhyan Grant (Sydney FC) phạm lỗi.
28”   ĐÁ PHẠT. Adrián Sardinero (Perth bị phạm lỗi và Glory) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
26”   PHẠT GÓC. Perth Glory được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Andrew Redmayne là người đá phạt.
26”   CỨU THUA. Bruno Fornaroli (Perth Glory) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Andy Keogh.
25”   Attempt missed. Pacifique Niyongabire (Perth Glory) header from the centre of the box is close, but misses to the right. Assisted by Antonee Burke-Gilroy with a cross following a corner.
25”   PHẠT GÓC. Perth Glory được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Andrew Redmayne là người đá phạt.
24”   DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Max Burgess (Sydney FC) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá
24”   PHẠT GÓC. Sydney FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Joshua Rawlins là người đá phạt.
23”   ĐÁ PHẠT. Luciano Narsingh (Sydney bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
23”   PHẠM LỖI! Jack Clisby (Perth Glory) phạm lỗi.
22”   PHẠT GÓC. Sydney FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jack Clisby là người đá phạt.
18”   PHẠT GÓC. Sydney FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Bradley Jones là người đá phạt.
16”   PHẠM LỖI! James Donachie (Sydney FC) phạm lỗi.
16”   ĐÁ PHẠT. Bruno Fornaroli (Perth bị phạm lỗi và Glory) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
14”   CHẠM TAY! Callum Talbot (Sydney FC) phạm lỗi dùng tay chơi bóng.
12”   CẢN PHÁ! Luciano Narsingh (Sydney FC) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Andrew Redmayne.
11”   Attempt missed. Adrián Sardinero (Perth Glory) right footed shot from the centre of the box is high and wide to the right. Assisted by Pacifique Niyongabire.
10”   ĐÁ PHẠT. Joshua Rawlins (Perth bị phạm lỗi và Glory) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
10”   PHẠM LỖI! Adam Le Fondre (Sydney FC) phạm lỗi.
7” Goal!Perth Glory 0, Sydney FC 1. Kosta Barbarouses (Sydney FC) right footed shot from very close range.
7”   PHẠM LỖI! Kosta Barbarouses (Sydney FC) phạm lỗi.
7”   ĐÁ PHẠT. Callum Timmins (Perth bị phạm lỗi và Glory) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
4”   Attempt saved. Callum Talbot (Sydney FC) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Max Burgess.
  TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU!
  Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động.

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Perth Glory vs Sydney FC

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Perth Glory vs Sydney FC 15h05 12/03

Đội hình ra sân cặp đấu Perth Glory vs Sydney FC, 15h05 12/03, nib Stadium, VĐQG Úc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Perth Glory vs Sydney FC

Perth Glory   Sydney FC
Brad Jones 1   1 Andrew Redmayne
Jack Clisby 14   23 Rhyan Grant
Darryl Lachman 29   2 James Donachie
Joshua Rawlins 22   4 Alex Wilkinson
Antonee Burke-Gilroy 21   25 Callum Talbot
Adrian Sardinero Corpa 7   32 Patrick Yazbek
Brandon Oneill 13   8 Paulo Retre
Callum Timmins 19   11 Kosta Barbarouses
Pacifique Niyongabire 24   22 Max Burgess
Bruno Fornaroli 9   16 Luciano Narsingh
Andrew Keogh 10   14 Adam Le Fondre

Đội hình dự bị

Cameron Cook 12   20 Thomas Heward-Belle
Jonathan Aspropotamitis 5   21 Harry Van der Saag
Darko Stanojevic 16   3 Ben Warland
Daniel Stynes 18   5 Connor O Toole
Giordano Colli 26   6 Mustafa Amini
Nicholas Fitzgerald 11   9 Deivson Rogerio da Silva,Bobo
Ciaran Bramwell 38   12 Trent Buhagiar

Tỷ lệ kèo Perth Glory vs Sydney FC 15h05 12/03

Tỷ lệ kèo Perth Glory vs Sydney FC, 15h05 12/03, nib Stadium, VĐQG Úc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Perth Glory vs Sydney FC 15h05 12/03 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.05 0:0 0.80 5.60 2 1/2 0.12 451.00 51.00 1.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.70 1/4:0 1.10 0.80 1 1.00

Thành tích đối đầu Perth Glory vs Sydney FC 15h05 12/03

Kết quả đối đầu Perth Glory vs Sydney FC, 15h05 12/03, nib Stadium, VĐQG Úc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Perth Glory , phong độ gần đây của Sydney FC chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Central Coast Mariners Central Coast Mariners
27 22 55
2
Wellington Phoenix Wellington Phoenix
27 16 53
3
Melbourne Victory Melbourne Victory
27 10 42
4
Sydney FC Sydney FC
27 11 41
5
FC Macarthur FC Macarthur
27 -3 41
6
Melbourne City Melbourne City
27 12 39
7
Western Sydney Western Sydney
27 -4 37
8
Adelaide United Adelaide United
27 -1 32
9
Brisbane Roar Brisbane Roar
27 -13 30
10
Newcastle Jets Newcastle Jets
27 -8 28
11
Western United FC Western United FC
27 -19 26
12
Perth Glory Perth Glory
27 -23 22
Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
1 - 1
Trực tiếp
Hà Nội FC Hà Nội FC
Thanh Hóa FC Thanh Hóa FC
0.77
-1/4
1.07
0.94
3 1/2
0.88
2.11
2.60
3.80
1 - 0
Trực tiếp
TP.HCM FC TP.HCM FC
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
0.87
-0
0.97
1.03
2 1/2
0.79
1.37
3.80
7.80
22:00
U19 Macedonia U19 Macedonia
Montenegro  U19 Montenegro U19
0.89
-1/4
0.95
0.94
2 3/4
0.88
2.02
3.40
3.00
00:00
IFK Goteborg IFK Goteborg
Mjallby AIF Mjallby AIF
1.01
-1/4
0.91
1.09
2 1/2
0.81
2.29
3.35
3.20
01:30
Basel Basel
Yverdon Yverdon
0.94
-1
0.94
0.84
3
1.02
1.56
4.35
4.80
01:30
Lausanne Sports Lausanne Sports
Grasshopper Grasshopper
1.04
-3/4
0.84
0.80
2 3/4
1.06
1.78
3.85
3.90
01:30
Luzern Luzern
Stade Ouchy Stade Ouchy
0.71
-1 1/4
1.20
0.87
3 1/2
0.99
1.33
5.60
7.00
0 - 2
Trực tiếp
Henan Songshan Longmen Henan Songshan Longmen
Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
0.67
+1/4
1.26
0.81
2 3/4
1.05
139.00
8.70
1.02
0 - 1
Trực tiếp
Qingdao Zhongneng Qingdao Zhongneng
Beijing Guoan Beijing Guoan
0.88
-1/4
1.00
0.80
1 3/4
1.06
7.40
2.91
1.61
3 - 1
Trực tiếp
Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
Wuhan three town Wuhan three town
1.05
-1/4
0.83
0.75
5
1.12
1.03
8.40
105.00
1 - 0
Trực tiếp
Tianjin Tigers Tianjin Tigers
Shandong Taishan Shandong Taishan
0.89
+1/4
0.99
1.04
2 1/2
0.82
1.62
3.15
6.00
0 - 0
Trực tiếp
Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun
Cangzhou Mighty Lions Cangzhou Mighty Lions
1.04
-3/4
0.84
0.83
1 1/4
1.03
1.75
2.72
6.20
01:30
Catanzaro Catanzaro
Cremonese Cremonese
0.88
+1/4
1.04
0.90
2 1/4
1.00
2.87
3.20
2.38
01:30
Rodez Aveyron Rodez Aveyron
Paris FC Paris FC
1.06
-1/4
0.86
0.93
2 1/4
0.97
2.42
3.10
2.91
00:00
Aarhus AGF Aarhus AGF
FC Copenhagen FC Copenhagen
1.16
+1 1/4
0.78
0.81
2 3/4
1.09
8.80
5.20
1.35
20:30
Etar Etar
Botev Vratsa Botev Vratsa
0.91
+3/4
0.93
0.92
2 1/2
0.90
4.45
3.45
1.65
22:45
Beroe Stara Zagora Beroe Stara Zagora
Lokomotiv Sofia Lokomotiv Sofia
0.92
-1/4
0.92
0.79
2
1.03
2.09
3.05
3.20
01:00
Pirin Blagoevgrad Pirin Blagoevgrad
FC Hebar Pazardzhik FC Hebar Pazardzhik
0.80
-1/4
1.04
0.77
2
1.05
1.98
3.05
3.45
06:00
Velez Sarsfield Velez Sarsfield
Newells Old Boys Newells Old Boys
0.85
-1/4
1.07
0.83
1 3/4
1.07
2.14
2.99
3.60
21:10
Al Nasr Dubai Al Nasr Dubai
Ajman Ajman
1.03
-3/4
0.85
0.78
3
1.08
1.74
3.70
3.70
00:00
Ittihad Kalba Ittihad Kalba
Al-Wasl Al-Wasl
0.90
+1 1/2
0.98
0.81
3 1/4
1.05
6.30
4.85
1.32
00:00
Al Ahli(UAE) Al Ahli(UAE)
Banni Yas Banni Yas
0.89
-1 1/2
0.99
0.88
3 3/4
0.98
1.32
5.10
6.00
0 - 0
Trực tiếp
JKT Tanzania JKT Tanzania
Azam Azam
0.93
+3/4
0.83
0.95
2
0.81
5.75
3.10
1.61
0 - 0
Trực tiếp
Botswana Police XI SC Botswana Police XI SC
Nico United Nico United
0.77
+1/4
1.02
0.80
2
1.00
2.70
3.25
2.25
06:00
Charleston Battery Charleston Battery
Atlanta United Atlanta United
0.87
-0
0.97
0.79
2 3/4
1.03
2.35
3.45
2.47
06:30
New York City Team B New York City Team B
New Mexico United New Mexico United
0.87
+1/2
0.97
0.84
2 3/4
0.98
3.05
3.55
1.97
07:30
FC Kansas City FC Kansas City
Tulsa Roughneck Tulsa Roughneck
0.89
-1 1/2
0.95
0.80
3
1.02
1.31
4.90
6.60
09:00
Sacramento Republic FC Sacramento Republic FC
San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
0.78
-0
1.06
0.91
2 3/4
0.91
2.29
3.25
2.67
09:30
Los Angeles FC Los Angeles FC
Loudoun United Loudoun United
0.82
-2
1.02
0.88
3 1/4
0.94
1.14
6.80
11.00
03:30
Cucuta Cucuta
Deportes Quindio Deportes Quindio
0.83
-1/4
1.01
0.96
2 1/4
0.86
1.99
3.15
3.30
07:00
Llaneros FC Llaneros FC
Union Magdalena Union Magdalena
1.03
-3/4
0.81
1.13
2 1/2
0.70
1.76
3.25
4.10
2 - 1
Trực tiếp
Brommapojkarna U21 Brommapojkarna U21
Djurgardens U21 Djurgardens U21
1.42
2.99
9.10
22:00
Metta/LU Riga Metta/LU Riga
Tukums-2000 Tukums-2000
0.89
-1/4
0.93
0.88
2 1/2
0.92
2.13
3.25
2.92
21:10
Al-Sharjah U21 Al-Sharjah U21
Khor Fakkan U21 Khor Fakkan U21
0.82
-2
0.90
0.78
3 1/2
0.94
1.15
6.00
8.80
21:10
Al Ain  U21 Al Ain U21
Al Wahda Abu Dhabi U21 Al Wahda Abu Dhabi U21
0.85
-3/4
0.87
0.91
3 1/4
0.81
1.66
3.75
3.55
21:10
Emirates Club U21 Emirates Club U21
Al-Jazira(UAE) U21 Al-Jazira(UAE) U21
0.95
+1 3/4
0.77
0.86
4
0.86
6.80
5.60
1.21
21:10
Meonothai U21 Meonothai U21
Al Bataeh U21 Al Bataeh U21
0.92
-1/2
0.80
0.79
3 1/4
0.93
1.91
3.70
2.80
02:15
Keflavik Keflavik
Afturelding Afturelding
1.01
-1/2
0.87
0.91
3 1/4
0.95
2.01
3.65
2.88
0 - 1
Trực tiếp
Sonderjyske Reserve Sonderjyske Reserve
Aalborg BK Reserve Aalborg BK Reserve
0.83
-3/4
1.01
0.87
3
0.95
2.83
3.20
2.21
09:30
Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
Cavalry FC Cavalry FC
1.50
4.00
5.00
22:59
Virginia Marauders Virginia Marauders
Lionsbridge FC Lionsbridge FC
7.50
4.75
1.30
02:00
Tampa Bay United Tampa Bay United
St Petersburg FC Aztecs St Petersburg FC Aztecs
1.00
-1/4
0.80
0.95
3
0.85
2.20
3.50
2.70
05:00
Charlotte Eagles Charlotte Eagles
North Carolina FC U23 North Carolina FC U23
0.90
-1 3/4
0.90
1.00
4
0.80
1.30
5.50
6.25
06:30
West Chester United West Chester United
Philadelphia Lone Star Philadelphia Lone Star
1.17
8.00
11.00
20:45
FK Isloch Minsk FK Isloch Minsk
FC Minsk FC Minsk
0.87
-3/4
0.93
0.88
2 1/4
0.92
1.63
3.45
4.60
01:00
MC Oran MC Oran
USM Alger USM Alger
0.98
-1
0.86
0.72
2
1.11
1.49
3.65
5.90
00:00
IFK Skovde FK IFK Skovde FK
IK Tord IK Tord
0.83
-1/2
1.03
0.95
3 1/4
0.90
1.75
3.60
3.75
00:30
TS Galaxy TS Galaxy
Mamelodi Sundowns Mamelodi Sundowns
0.96
+3/4
0.88
0.96
2 1/4
0.86
4.70
3.45
1.61
0 - 0
Trực tiếp
AL Minaa AL Minaa
Baghdad Baghdad
0.97
-1/4
0.82
0.77
2
1.02
2.25
2.75
3.25
22:00
Naft Alwasat Naft Alwasat
AL Najaf AL Najaf
0.95
+1
0.85
0.83
2
0.98
6.25
3.70
1.48
22:00
Al Shorta Al Shorta
Al Karkh Al Karkh
0.90
-1 3/4
0.90
0.98
2 1/2
0.83
1.22
5.25
13.00
01:15
Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad
Crvena Zvezda Crvena Zvezda
0.94
+1 1/2
0.90
0.77
2 3/4
1.05
7.20
5.00
1.28
01:00
Al-Baten Al-Baten
Al-Arabi(KSA) Al-Arabi(KSA)
0.84
+1 1/4
1.00
0.69
2 3/4
1.14
5.70
4.30
1.40
01:00
Al Bukayriyah Al Bukayriyah
Al-Jndal Al-Jndal
0.77
-1/4
1.07
0.80
2 1/4
1.02
1.92
3.25
3.50
01:00
Al Najma(KSA) Al Najma(KSA)
Al-Faisaly Harmah Al-Faisaly Harmah
0.77
+1/4
1.07
0.95
2 3/4
0.87
2.65
3.35
2.24
01:00
Al-Orubah Al-Orubah
Al-Jabalain Al-Jabalain
0.77
-3/4
1.07
1.06
2 3/4
0.76
1.55
3.70
4.85
01:00
Al Safa(KSA) Al Safa(KSA)
Al Kholood Al Kholood
0.85
+1/2
0.99
1.00
2 1/2
0.82
3.20
3.30
1.98
01:00
Al-Trgee Al-Trgee
Al Qaisoma Al Qaisoma
0.98
-0
0.83
1.00
2 1/2
0.80
2.60
3.10
2.45
01:00
AL-Rbeea Jeddah AL-Rbeea Jeddah
Al-Ameade Al-Ameade
1.05
-1/4
0.75
1.00
2 1/2
0.80
2.30
3.10
2.80
01:00
Al-adalh Al-adalh
Uhud Uhud
0.78
-1/2
1.06
0.90
2 1/4
0.92
1.78
3.40
3.75
01:00
Skala Itrottarfelag Skala Itrottarfelag
KI Klaksvik KI Klaksvik
0.86
+1 3/4
0.90
0.76
3
1.00
9.20
5.40
1.21
22:00
Siauliai Siauliai
Suduva Suduva
0.97
-1/4
0.87
0.94
2
0.88
2.17
2.89
3.20
0 - 0
Trực tiếp
Brera Tchumene Brera Tchumene
Ferrovario Lichinga Ferrovario Lichinga
0.97
-1/4
0.82
0.80
2
1.00
2.20
3.10
3.00
07:10
Temperley Temperley
River Plate River Plate
0.80
+1 3/4
1.04
0.96
2 3/4
0.86
8.80
5.30
1.22
02:00
Real Santa Cruz Real Santa Cruz
San Jose de Oruro San Jose de Oruro
0.85
-1/4
0.95
0.85
2 1/4
0.95
2.10
3.40
3.40
07:00
Independiente Petrolero Independiente Petrolero
Oriente Petrolero Oriente Petrolero
0.95
-3/4
0.89
1.08
2 1/2
0.74
1.69
3.35
4.30
22:00
spain U17 spain U17
Portugal U17 Portugal U17
0.83
-1/2
0.93
0.77
2 1/2
0.99
22:00
Slovakia U17 Slovakia U17
Sweden U17 Sweden U17
0.87
+1/4
0.89
0.99
2 1/2
0.77
00:30
France U17 France U17
England U17 England U17
0.82
-1/4
0.94
0.75
2 1/2
1.01
00:30
Italy U17 Italy U17
Poland U17 Poland U17
0.78
-1
0.98
0.94
2 3/4
0.82
22:59
Lysekloster Lysekloster
Brann 2 Brann 2
0.91
-1 1/2
0.85
0.73
4
1.03
1.38
4.95
5.10
00:00
Vard Haugesund Vard Haugesund
Viking B Viking B
1.03
-1/4
0.73
0.79
3 1/4
0.97
2.22
3.60
2.51
05:00
Cascavel PR Cascavel PR
Hercilio Luz SC Hercilio Luz SC
0.85
-1/4
0.95
0.80
2
1.00
2.10
3.10
3.20
06:00
Serra Serra
Democrata SL/MG Democrata SL/MG
4.00
3.30
1.80
09:00
Alianza San Salvador Alianza San Salvador
CD FAS CD FAS
0.95
-3/4
0.85
0.95
2 1/2
0.85
1.68
3.45
4.25
22:30
Klubi 04 Helsinki Klubi 04 Helsinki
Jyvaskyla JK Jyvaskyla JK
0.81
-1
1.03
0.85
2 3/4
0.97
1.48
4.20
5.50
02:30
Bahia (Youth) Bahia (Youth)
Palmeiras (Youth) Palmeiras (Youth)
1.00
+1
0.80
0.95
3
0.85
5.50
3.90
1.50
00:00
Moss Moss
Start Kristiansand Start Kristiansand
1.03
-1/2
0.87
0.96
3
0.92
2.03
3.65
2.99
0 - 0
Trực tiếp
Al-Karamah(SY) (Youth) Al-Karamah(SY) (Youth)
Tishreen U23 Tishreen U23
0.82
-1
0.97
0.87
2 3/4
0.92
1.50
4.00
5.50
1 - 0
Trực tiếp
Ornekspor Kucukyali Ornekspor Kucukyali
Tasdelenspor Tasdelenspor
0.95
+1/2
0.85
1.00
4
0.80
1.90
4.00
3.20
1 - 1
Trực tiếp
Rosenborg B Rosenborg B
Stromsgodset B Stromsgodset B
1.03
-0
0.77
0.79
3 3/4
1.01
2.81
2.82
2.44
21:00
Odd Grenland 2 Odd Grenland 2
Sandnes B Sandnes B
0.71
-1 1/2
1.01
0.75
3 3/4
0.97
1.24
5.30
6.30
22:59
Skeid Fotball B Skeid Fotball B
Sparta Sarpsborg B Sparta Sarpsborg B
0.77
-0
0.95
0.95
3 1/2
0.77
2.16
3.75
2.38
22:59
Molde B Molde B
Kristiansund B Kristiansund B
0.79
-0
0.93
0.84
3 3/4
0.88
2.15
3.95
2.32
22:59
Stabaek B Stabaek B
Lillestrom B Lillestrom B
1.08
+3/4
0.73
0.95
4 1/4
0.85
3.30
5.50
1.57
00:00
Sprint-Jeloy Sprint-Jeloy
HamKam B HamKam B
0.95
-1/2
0.85
0.98
4
0.83
1.90
4.10
2.90
00:00
Mjondalen IF B Mjondalen IF B
KFUM 2 KFUM 2
0.94
+1 1/2
0.78
0.80
3 1/2
0.92
6.20
5.10
1.26
05:30
Bragantino Bragantino
Sousa PB Sousa PB
1.04
-2 1/4
0.80
0.88
3
0.94
1.13
7.20
12.00
07:30
Vasco da Gama Vasco da Gama
Fortaleza Fortaleza
0.69
-0
1.17
0.98
2 1/4
0.84
2.27
3.15
2.95
01:30
Mercedes Mercedes
Puerto Nuevo Puerto Nuevo
0.98
-1/4
0.83
1.00
2 1/4
0.80
2.60
3.00
2.60
01:30
Deportivo Paraguayo Deportivo Paraguayo
Defensores de Cambaceres Defensores de Cambaceres
0.85
-0
0.95
0.83
1 3/4
0.98
2.63
2.70
2.75
00:30
Hapoel Haifa Hapoel Haifa
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
0.95
+3/4
0.89
0.90
2 3/4
0.92
4.10
3.65
1.67
00:30
Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
Maccabi Haifa Maccabi Haifa
1.05
+1/4
0.79
0.87
2 1/2
0.95
3.35
3.30
1.93
00:30
Maccabi Bnei Raina Maccabi Bnei Raina
Hapoel Bnei Sakhnin FC Hapoel Bnei Sakhnin FC
0.82
-0
1.02
0.86
2 1/4
0.96
2.37
3.15
2.64
02:05
Nueva Chicago Nueva Chicago
Ferrol Carril Oeste Ferrol Carril Oeste
0.79
-0
1.05
0.93
1 3/4
0.89
2.48
2.73
2.85
0 - 0
Trực tiếp
FC Pyunik FC Pyunik
FC Noah FC Noah
0.82
-1/2
1.02
0.83
2 1/2
0.99
1.82
3.55
3.45
22:59
FC Avan Academy FC Avan Academy
Shirak Shirak
1.06
-1 1/2
0.78
0.89
2 3/4
0.93
1.33
4.45
7.00
04:30
2 de Mayo PJC 2 de Mayo PJC
Sportivo Ameliano Sportivo Ameliano
0.88
-1/2
0.96
0.93
2 1/2
0.89
1.88
3.40
3.40
07:00
Libertad Libertad
FC Nacional Asuncion FC Nacional Asuncion
0.75
-1
1.09
0.86
2 1/2
0.96
1.45
4.05
5.70
22:30
Otrokovice Otrokovice
Frydlant Frydlant
0.82
-1 1/4
0.90
0.78
3 1/4
0.94
1.36
4.55
5.10
22:59
FC Flora Tallinn FC Flora Tallinn
FC Kuressaare FC Kuressaare
1.02
-1 1/4
0.82
0.96
3
0.86
1.41
4.10
5.80
02:15
HK Kopavogs HK Kopavogs
Valur Reykjavik Valur Reykjavik
0.90
+1 1/4
1.02
1.06
3 1/2
0.84
5.80
4.55
1.45
02:15
Breidablik Breidablik
Stjarnan Gardabaer Stjarnan Gardabaer
0.95
-1/2
0.97
1.02
3 1/4
0.88
1.95
3.85
3.25
02:15
Fram Reykjavik Fram Reykjavik
Akranes Akranes
0.91
-1/4
1.01
0.87
3
1.03
2.21
3.65
2.82
21:00
Kuruvchi Bunyodkor Kuruvchi Bunyodkor
Lokomotiv Tashkent Lokomotiv Tashkent
0.76
-0
1.04
0.96
2 1/4
0.84
2.33
3.10
2.71
0 - 0
Trực tiếp
Baladiyet El Mahallah Baladiyet El Mahallah
El Daklyeh El Daklyeh
1.09
-1/2
0.81
0.89
1 3/4
0.99
2.09
2.87
3.65
22:59
Ceramica Cleopatra FC Ceramica Cleopatra FC
NBE SC NBE SC
0.86
-1/4
1.02
1.03
2 1/2
0.83
2.12
3.15
3.05
22:59
El Gounah El Gounah
Talaea EI-Gaish Talaea EI-Gaish
1.07
-0
0.81
1.00
2
0.86
2.80
2.84
2.44
06:00
River(RR) River(RR)
Nautico (RR) Nautico (RR)
1.57
3.75
4.75
08:00
Monte Roraima/RR Monte Roraima/RR
Sao Raimundo/RR Sao Raimundo/RR
2.20
3.50
2.63
0 - 0
Trực tiếp
Sportivo Barracas Reserves Sportivo Barracas Reserves
Central Ballester (R) Central Ballester (R)
0.90
-1 1/4
0.90
0.97
5 1/4
0.82
1.20
7.00
8.00
Back to top
Back to top