© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Perth Glory vs Brisbane Roar 12h05 20/02
Tường thuật trực tiếp Perth Glory vs Brisbane Roar 12h05 20/02
Trận đấu Perth Glory vs Brisbane Roar, 12h05 20/02, nib Stadium, VĐQG Úc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Perth Glory vs Brisbane Roar mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Perth Glory vs Brisbane Roar, 12h05 20/02, nib Stadium, VĐQG Úc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Perth Glory vs Brisbane Roar
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
Bruno Fornaroli | 1-0 | 8' | ||
Joshua Rawlins↑Aaron Calver↓ | 15' | |||
18' | Rahmat Akbari | |||
32' | Scott Neville | |||
40' | Cyrus Dehmie↑Juan Lescano↓ | |||
Callum Timmins↑Daniel Stynes↓ | 46' | |||
61' | Anton Mlinaric↑Jack Hingert↓ | |||
61' | Luke Ivanovic↑Nicholas Olsen↓ | |||
61' | Louis Zabala↑Matti Steinmann↓ | |||
Andrew Keogh↑Brandon Oneill↓ | 62' | |||
Giordano Colli↑Pacifique Niyongabire↓ | 71' | |||
Daniel Sturridge↑Nicholas Fitzgerald↓ | 71' | |||
Bruno Fornaroli | 2-0 | 73' | ||
81' | Jez Lofthouse↑Henry Hore↓ |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Perth Glory 2, Brisbane Roar FC 0 | ||
90+4” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Perth Glory 2, Brisbane Roar FC 0 | |
90” | PHẠT GÓC. Perth Glory được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Anton Mlinaric là người đá phạt. | |
89” | Attempt missed. Luke Ivanovic (Brisbane Roar FC) header from the centre of the box is close, but misses to the right. Assisted by Jay O'Shea with a cross. | |
88” | PHẠT GÓC. Brisbane Roar FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Callum Timmins là người đá phạt. | |
88” | CẢN PHÁ! Rahmat Akbari (Brisbane Roar FC) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
88” | Attempt blocked. Jay O'Shea (Brisbane Roar FC) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Cyrus Dehmie. | |
83” | Attempt missed. Daniel Sturridge (Perth Glory) left footed shot from outside the box. | |
81” | THAY NGƯỜI. Brisbane Roar FC. Je thay đổi nhân sự khi rút Henry Hore ra nghỉ và Lofthouse là người thay thế. | |
80” | Attempt saved. Cyrus Dehmie (Brisbane Roar FC) right footed shot from the centre of the box is saved. | |
77” | PHẠT GÓC. Brisbane Roar FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Liam Reddy là người đá phạt. | |
77” | Attempt saved. Anton Mlinaric (Brisbane Roar FC) right footed shot from very close range is saved in the bottom right corner. | |
76” | PHẠM LỖI! Callum Timmins (Perth Glory) phạm lỗi. | |
76” | ĐÁ PHẠT. Cyrus Dehmie (Brisbane Roar bị phạm lỗi và FC) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
73” | VÀOOOO!! Glory) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Perth Glory 2, Brisbane Roar FC 0. Bruno Fornaroli (Pertto the top right corner. | |
73” | VÀOOOO!! Glory) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Perth Glory 2, Brisbane Roar FC 0. Bruno Fornaroli (Pert | |
72” | PHẠM LỖI! Anton Mlinaric (Brisbane Roar FC) phạm lỗi. | |
72” | ĐÁ PHẠT. Daniel Sturridge (Perth bị phạm lỗi và Glory) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
71” | THAY NGƯỜI. Perth Glory. Giordan thay đổi nhân sự khi rút Pacifique Niyongabire ra nghỉ và Colli là người thay thế. | |
71” | THAY NGƯỜI. Perth Glory. Danie thay đổi nhân sự khi rút Nick Fitzgerald ra nghỉ và Sturridge là người thay thế. | |
70” | Attempt saved. Callum Timmins (Perth Glory) right footed shot from outside the box is saved. | |
68” | ĐÁ PHẠT. Nick Fitzgerald (Perth bị phạm lỗi và Glory) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
68” | PHẠM LỖI! Corey Brown (Brisbane Roar FC) phạm lỗi. | |
67” | Attempt missed. Luke Ivanovic (Brisbane Roar FC) right footed shot from the right side of the box misses to the left. Assisted by Jay O'Shea. | |
67” | Attempt saved. Luke Ivanovic (Brisbane Roar FC) right footed shot from the left side of the box is saved. | |
64” | Attempt missed. Nick Fitzgerald (Perth Glory) right footed shot from a difficult angle on the right is close, but misses to the right. | |
62” | PHẠT GÓC. Perth Glory được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Corey Brown là người đá phạt. | |
62” | THAY NGƯỜI. Perth Glory. And thay đổi nhân sự khi rút Brandon O'Neill ra nghỉ và Keogh là người thay thế. | |
61” | PHẠT GÓC. Perth Glory được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Anton Mlinaric là người đá phạt. | |
61” | THAY NGƯỜI. Brisbane Roar FC. Loui thay đổi nhân sự khi rút Matti Steinmann ra nghỉ và Zabala là người thay thế. | |
61” | THAY NGƯỜI. Brisbane Roar FC. Anto thay đổi nhân sự khi rút Jack Hingert ra nghỉ và Mlinaric là người thay thế. | |
61” | THAY NGƯỜI. Brisbane Roar FC. Luk thay đổi nhân sự khi rút Nicholas Olsen ra nghỉ và Ivanovic là người thay thế. | |
60” | ĐÁ PHẠT. Joshua Rawlins (Perth bị phạm lỗi và Glory) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
60” | PHẠM LỖI! Cyrus Dehmie (Brisbane Roar FC) phạm lỗi. | |
58” | Attempt missed. Brandon O'Neill (Perth Glory) right footed shot from the centre of the box. | |
57” | PHẠT GÓC. Perth Glory được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jack Hingert là người đá phạt. | |
57” | CẢN PHÁ! Nick Fitzgerald (Perth Glory) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Callum Timmins. | |
54” | ĐÁ PHẠT. Rahmat Akbari (Brisbane Roar bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
54” | PHẠM LỖI! Mitchell Oxborrow (Perth Glory) phạm lỗi. | |
54” | PHẠM LỖI! Rahmat Akbari (Brisbane Roar FC) phạm lỗi. | |
53” | Attempt saved. Scott Neville (Brisbane Roar FC) header from very close range is saved in the bottom left corner. | |
52” | PHẠT GÓC. Brisbane Roar FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kosuke Ota là người đá phạt. | |
45” | THAY NGƯỜI. Perth Glory. Callu thay đổi nhân sự khi rút Daniel Stynes ra nghỉ và Timmins là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Perth Glory 1, Brisbane Roar FC 0 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Perth Glory 1, Brisbane Roar FC 0 | |
45+3” | CHẠM TAY! Henry Hore (Brisbane Roar FC) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
45+1” | Attempt missed. Nicholas Olsen (Brisbane Roar FC) left footed shot from the centre of the box is high and wide to the left. | |
44” | Attempt missed. Nicholas Olsen (Brisbane Roar FC) left footed shot from the centre of the box is too high. Assisted by Rahmat Akbari. | |
44” | Attempt missed. Nicholas Olsen (Brisbane Roar FC) left footed shot from the centre of the box. | |
40” | THAY NGƯỜI. Brisbane Roar FC. Cyru thay đổi nhân sự khi rút Juan Eduardo Lescano ra nghỉ và Dehmie là người thay thế. | |
36” | Attempt missed. Henry Hore (Brisbane Roar FC) left footed shot from the centre of the box is high and wide to the left. Assisted by Jay O'Shea. | |
34” | Attempt missed. Matti Steinmann (Brisbane Roar FC) header from the centre of the box is close, but misses the top left corner. Assisted by Corey Brown with a cross following a corner. | |
34” | PHẠT GÓC. Brisbane Roar FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Darryl Lachman là người đá phạt. | |
34” | Attempt saved. Nicholas Olsen (Brisbane Roar FC) left footed shot from the right side of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Jack Hingert. | |
32” | THẺ PHẠT. Scott Neville (Brisbane Roar bên phía FC) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
32” | ĐÁ PHẠT. Scott Neville (Brisbane Roar bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
32” | ĐÁ PHẠT. Nick Fitzgerald (Perth bị phạm lỗi và Glory) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
30” | ĐÁ PHẠT. Henry Hore (Brisbane Roar bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
30” | PHẠM LỖI! Kosuke Ota (Perth Glory) phạm lỗi. | |
29” | Attempt missed. Matti Steinmann (Brisbane Roar FC) left footed shot from the centre of the box. | |
27” | PHẠM LỖI! Scott Neville (Brisbane Roar FC) phạm lỗi. | |
27” | ĐÁ PHẠT. Bruno Fornaroli (Perth bị phạm lỗi và Glory) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
24” | PHẠT GÓC. Perth Glory được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Scott Neville là người đá phạt. | |
23” | ĐÁ PHẠT. Kosuke Ota (Perth bị phạm lỗi và Glory) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
23” | PHẠM LỖI! Henry Hore (Brisbane Roar FC) phạm lỗi. | |
21” | ĐÁ PHẠT. Nick Fitzgerald (Perth bị phạm lỗi và Glory) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
21” | PHẠM LỖI! Jack Hingert (Brisbane Roar FC) phạm lỗi. | |
18” | THẺ PHẠT. Rahmat Akbari (Brisbane Roar bên phía FC) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
18” | PHẠM LỖI! Rahmat Akbari (Brisbane Roar FC) phạm lỗi. | |
18” | ĐÁ PHẠT. Bruno Fornaroli (Perth bị phạm lỗi và Glory) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
17” | CHẠM TAY! Nick Fitzgerald (Perth Glory) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
15” | THAY NGƯỜI. Perth Glory. Joshu thay đổi nhân sự khi rút Aaron Calver because of an injury ra nghỉ và Rawlins là người thay thế. | |
13” | PHẠM LỖI! Pacifique Niyongabire (Perth Glory) phạm lỗi. | |
13” | ĐÁ PHẠT. Corey Brown (Brisbane Roar bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
9” | ĐÁ PHẠT. Nicholas Olsen (Brisbane Roar bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
9” | PHẠM LỖI! Aaron Calver (Perth Glory) phạm lỗi. | |
8” | Goal!Perth Glory 1, Brisbane Roar FC 0. Bruno Fornaroli (Perth Glory) converts the penalty with a right footed shot to the centre of the goal. | |
7” | Penalty conceded by Henry Hore (Brisbane Roar FC) after a foul in the penalty area. | |
7” | Penalty Perth Glory. Pacifique Niyongabire draws a foul in the penalty area. | |
6” | PHẠT GÓC. Perth Glory được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Corey Brown là người đá phạt. | |
4” | ĐÁ PHẠT. Jack Hingert (Brisbane Roar bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
4” | PHẠM LỖI! Nick Fitzgerald (Perth Glory) phạm lỗi. | |
1” | PHẠM LỖI! Rahmat Akbari (Brisbane Roar FC) phạm lỗi. | |
1” | ĐÁ PHẠT. Daniel Stynes (Perth bị phạm lỗi và Glory) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Perth Glory vs Brisbane Roar |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Perth Glory vs Brisbane Roar 12h05 20/02
Đội hình ra sân cặp đấu Perth Glory vs Brisbane Roar, 12h05 20/02, nib Stadium, VĐQG Úc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Perth Glory vs Brisbane Roar |
||||
Perth Glory | Brisbane Roar | |||
Liam Reddy | 33 | 12 | Jordan Holmes | |
Kosuke Ota | 8 | 19 | Jack Hingert | |
Darryl Lachman | 29 | 2 | Scott Neville | |
Aaron Calver | 2 | 27 | Kai Trewin | |
Antonee Burke-Gilroy | 21 | 3 | Corey Browne | |
Nicholas Fitzgerald | 11 | 13 | Henry Hore | |
Daniel Stynes | 18 | 7 | Rahmat Akbari | |
Mitchell Oxborrow | 23 | 8 | Matti Steinmann | |
Brandon Oneill | 13 | 21 | Nicholas Olsen | |
Pacifique Niyongabire | 24 | 26 | James O Shea | |
Bruno Fornaroli | 9 | 23 | Juan Lescano | |
Đội hình dự bị |
||||
Cameron Cook | 12 | 1 | Macklin Freke | |
Jack Clisby | 14 | 4 | Anton Mlinaric | |
Joshua Rawlins | 22 | 35 | Louis Zabala | |
Callum Timmins | 19 | 15 | Jesse Daley | |
Giordano Colli | 26 | 29 | Cyrus Dehmie | |
Daniel Sturridge | 15 | 9 | Luke Ivanovic | |
Andrew Keogh | 10 | 11 | Jez Lofthouse |
Tỷ lệ kèo Perth Glory vs Brisbane Roar 12h05 20/02
Tỷ lệ kèo Perth Glory vs Brisbane Roar, 12h05 20/02, nib Stadium, VĐQG Úc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Perth Glory vs Brisbane Roar 12h05 20/02 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.55 | 0:0 | 0.53 | 4.10 | 2 1/2 | 0.17 | 1.00 | 51.00 | 401.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.68 | 1/4:0 | 1.15 | 0.80 | 1 | 1.00 |
Thành tích đối đầu Perth Glory vs Brisbane Roar 12h05 20/02
Kết quả đối đầu Perth Glory vs Brisbane Roar, 12h05 20/02, nib Stadium, VĐQG Úc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Perth Glory , phong độ gần đây của Brisbane Roar chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Perth Glory
Phong độ gần nhất Brisbane Roar
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Central Coast Mariners
|
27 | 22 | 55 |
2 |
Wellington Phoenix
|
27 | 16 | 53 |
3 |
Melbourne Victory
|
27 | 10 | 42 |
4 |
Sydney FC
|
27 | 11 | 41 |
5 |
FC Macarthur
|
27 | -3 | 41 |
6 |
Melbourne City
|
27 | 12 | 39 |
7 |
Western Sydney
|
27 | -4 | 37 |
8 |
Adelaide United
|
27 | -1 | 32 |
9 |
Brisbane Roar
|
27 | -13 | 30 |
10 |
Newcastle Jets
|
27 | -8 | 28 |
11 |
Western United FC
|
27 | -19 | 26 |
12 |
Perth Glory
|
27 | -23 | 22 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Atalanta
Bayer Leverkusen
|
1.12
+1/2
0.77
|
0.90
2 1/2
0.96
|
3.75
3.45
1.77
|
18:00
|
Nam Định FC
Hải Phòng FC
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.75
3.50
3.80
|
18:00
|
Khatoco Khanh Hoa
Viettel FC
|
0.93
+1/2
0.88
|
1.00
2 1/4
0.80
|
4.10
3.10
1.83
|
18:00
|
Bình Định
Sông Lam Nghệ An
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.88
2 1/2
0.93
|
1.70
3.40
4.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Liberia U20(w)
Guinea U20 (nữ)
|
|
|
5.20
2.40
1.96
|
22:30
|
U19 Đan Mạch
U19 Đức
|
|
|
2.75
3.30
2.25
|
22:59
|
Mali (w)U20
Gambia U20 (w)
|
|
|
1.67
4.00
3.60
|
16:45
|
Tottenham Hotspur
Newcastle United
|
1.02
-0
0.82
|
0.94
3 3/4
0.88
|
2.47
3.75
2.23
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IFK Goteborg
Mjallby AIF
|
1.04
-1/4
0.88
|
1.07
2 1/2
0.83
|
2.35
3.05
3.05
|
01:30
|
Basel
Yverdon
|
0.97
-1 1/4
0.95
|
0.95
3 1/4
0.95
|
1.44
4.85
5.80
|
01:30
|
Lausanne Sports
Grasshopper
|
0.97
-3/4
0.95
|
1.03
3 1/4
0.87
|
1.70
4.15
4.00
|
01:30
|
Luzern
Stade Ouchy
|
1.06
-1 3/4
0.86
|
0.86
3 3/4
1.04
|
1.31
5.90
7.00
|
18:35
|
Qingdao Zhongchuang Hengtai
Changchun Yatai
|
1.12
+1/4
0.69
|
0.95
2 3/4
0.83
|
2.86
3.35
2.11
|
19:00
|
Shanghai Port
Chengdu Better City FC
|
0.94
-1 1/4
0.86
|
0.70
3 1/4
1.08
|
1.41
4.45
5.40
|
2 - 1
Trực tiếp
|
FC Artmedia Petrzalka
Michalovce
|
0.56
+1/4
1.31
|
1.06
3 1/2
0.74
|
1.33
3.30
15.00
|
01:30
|
Catanzaro
Cremonese
|
0.92
+1/4
1.00
|
0.93
2 1/4
0.97
|
2.93
3.20
2.35
|
01:30
|
Rodez Aveyron
Paris FC
|
1.03
-1/4
0.89
|
0.84
2 1/4
1.06
|
2.40
3.15
2.88
|
23:45
|
ADO Den Haag
Excelsior SBV
|
1.02
-1/4
0.84
|
1.05
3
0.79
|
2.32
3.40
2.67
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Aarhus AGF
FC Copenhagen
|
1.01
+1 1/4
0.91
|
0.95
3
0.95
|
6.80
4.55
1.40
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Beroe Stara Zagora
Lokomotiv Sofia
|
0.87
-0
0.97
|
0.71
2 3/4
1.12
|
76.00
7.10
1.04
|
01:00
|
Pirin Blagoevgrad
FC Hebar Pazardzhik
|
0.78
-1/4
1.06
|
0.84
2
0.98
|
1.95
3.05
3.60
|
21:00
|
FK Levski Krumovgrad
Levski Sofia
|
0.79
+3/4
0.97
|
0.94
2 1/4
0.82
|
3.95
3.40
1.74
|
23:30
|
Ludogorets Razgrad
Lokomotiv Plovdiv
|
0.80
-1 1/4
0.96
|
0.57
2 3/4
1.23
|
1.35
4.70
6.20
|
06:00
|
Velez Sarsfield
Newells Old Boys
|
0.86
-1/4
1.06
|
0.81
1 3/4
1.09
|
2.17
3.00
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ittihad Kalba
Al-Wasl
|
0.91
+1 1/2
0.97
|
0.89
3 1/2
0.97
|
6.50
4.85
1.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Ahli(UAE)
Banni Yas
|
0.96
-1 1/2
0.92
|
0.95
4
0.91
|
1.37
4.90
6.00
|
17:30
|
Gyeongnam FC
Ansan Greeners FC
|
0.97
-3/4
0.79
|
0.78
2 1/2
0.98
|
1.73
3.45
4.00
|
17:30
|
Busan I Park
Cheonan City
|
0.88
-1
0.88
|
0.71
2 1/2
1.05
|
1.52
3.90
4.80
|
17:30
|
Gimpo FC
Seongnam FC
|
0.80
-0
0.96
|
0.96
2 1/4
0.80
|
2.46
2.94
2.68
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Serrekunda FC
BK Milan
|
0.97
+1/4
0.82
|
1.05
1 1/2
0.75
|
4.00
2.62
2.20
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Simba Sports Club
Geita Gold
|
0.93
-1
0.83
|
0.90
3 3/4
0.86
|
1.50
3.40
7.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Luawa FC
Freetown City
|
0.92
-1/4
0.87
|
1.00
1 3/4
0.80
|
2.25
2.55
3.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Boston River Reserve
Miramar Misiones Reserves
|
1.01
-1/4
0.79
|
1.03
2
0.77
|
2.22
2.89
3.10
|
06:00
|
Charleston Battery
Atlanta United
|
0.97
-0
0.87
|
0.77
2 3/4
1.05
|
2.47
3.45
2.34
|
06:30
|
New York City Team B
New Mexico United
|
0.91
+1/2
0.93
|
0.82
2 3/4
1.00
|
3.10
3.55
1.93
|
07:30
|
FC Kansas City
Tulsa Roughneck
|
0.84
-1 1/2
1.00
|
0.96
3 1/4
0.86
|
1.29
5.10
6.80
|
09:00
|
Sacramento Republic FC
San Jose Earthquakes
|
0.78
-0
1.06
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.29
3.25
2.67
|
09:30
|
Los Angeles FC
Loudoun United
|
0.71
-2
1.14
|
0.85
3 1/4
0.97
|
1.12
7.40
11.00
|
06:00
|
Indy Eleven
Detroit City
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.76
2 1/2
1.00
|
|
06:30
|
Tampa Bay Rowdies
FC Dallas
|
0.88
-0
0.88
|
1.01
3
0.75
|
|
09:30
|
Seattle Sounders
Phoenix Rising FC
|
0.96
-1 1/2
0.80
|
0.80
3
0.96
|
|
03:30
|
Cucuta
Deportes Quindio
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.95
2 1/4
0.87
|
1.97
3.15
3.35
|
07:00
|
Llaneros FC
Union Magdalena
|
1.01
-3/4
0.83
|
1.00
2 1/2
0.82
|
1.74
3.35
4.00
|
06:15
|
Atletico Bucaramanga
Millonarios
|
1.04
-1/4
0.76
|
0.86
2
0.92
|
2.32
2.86
2.94
|
08:30
|
Deportivo Pereira
Atletico Junior Barranquilla
|
0.82
-0
0.98
|
0.75
2
1.03
|
2.46
2.95
2.67
|
03:00
|
Cuniburo FC
San Antonio(ECU)
|
0.83
-3/4
1.01
|
1.05
2 1/2
0.77
|
1.57
3.50
4.95
|
03:00
|
Guayaquil City
9 de Octubre
|
|
|
2.25
2.90
3.20
|
22:00
|
Vaasa VPS
KuPs
|
1.05
-1/4
0.84
|
0.97
2 1/4
0.90
|
2.47
3.15
2.81
|
22:00
|
HJK Helsinki
Gnistan Helsinki
|
0.89
-1 1/4
1.00
|
0.95
3
0.92
|
1.42
5.00
6.70
|
00:00
|
Ilves Tampere
Inter Turku
|
0.91
-1/2
0.98
|
0.86
2 3/4
1.01
|
1.91
3.65
3.55
|
15:00
|
Valentine Phoenix Reserves
Newcastle Olympic FC Reserves
|
|
|
5.00
4.00
1.50
|
22:00
|
Ghana Dream FC
Legon Cities FC
|
|
|
1.25
5.00
8.50
|
21:10
|
Baniyas SC Reserves
Shabab Dubai U21
|
|
|
3.00
4.50
1.80
|
21:10
|
Wasl Dubai U21
Ittihad Kalba U21
|
|
|
2.25
4.50
2.25
|
21:10
|
Ajman Club U21
Al-Nasr(KSA) U21
|
|
|
1.73
4.20
3.40
|
02:15
|
Keflavik
Afturelding
|
0.90
-1/4
0.98
|
0.85
3 1/4
1.01
|
2.17
3.65
2.60
|
21:30
|
Aarhus AGF U19
Vejle U19
|
|
|
1.60
4.20
4.00
|
03:30
|
Mushuc Runa
Universidad Catolica
|
0.75
+1/2
1.05
|
0.72
2 1/2
1.06
|
2.97
3.40
2.05
|
07:00
|
Barcelona SC(ECU)
Liga Dep. Universitaria Quito
|
0.93
-1/4
0.87
|
0.95
2 1/2
0.83
|
2.11
3.20
3.00
|
09:30
|
Vancouver Whitecaps
Cavalry FC
|
|
|
1.50
4.00
5.00
|
22:59
|
Virginia Marauders
Lionsbridge FC
|
|
|
7.50
4.75
1.30
|
02:00
|
Tampa Bay United
St Petersburg FC Aztecs
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.95
3
0.85
|
2.20
3.50
2.70
|
05:00
|
Charlotte Eagles
North Carolina FC U23
|
0.90
-1 1/2
0.90
|
1.00
4
0.80
|
1.38
5.25
5.00
|
06:30
|
West Chester United
Philadelphia Lone Star
|
|
|
1.17
8.00
11.00
|
22:00
|
Flint City Bucks
Union FC Macomb
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Slutsksakhar Slutsk
Neman Grodno
|
1.06
+1/4
0.78
|
1.16
2
0.68
|
1.68
2.89
5.50
|
06:30
|
Defensor Sporting Montevideo
Torque
|
0.90
-1/2
0.86
|
0.86
2 1/2
0.90
|
|
01:00
|
MC Oran
USM Alger
|
0.67
-3/4
1.20
|
0.86
2
0.96
|
1.47
3.60
6.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IFK Skovde FK
IK Tord
|
0.99
-1/2
0.89
|
1.03
3
0.83
|
1.90
3.50
3.25
|
22:30
|
JaPS
TPS Turku
|
0.99
+1/2
0.87
|
0.81
2 3/4
1.03
|
3.25
3.60
1.87
|
21:30
|
AS Slimane
A.S.Marsa
|
|
|
1.67
3.25
4.75
|
21:00
|
Torreense U23
Estoril U23
|
0.85
+1/4
0.91
|
0.81
2 3/4
0.95
|
2.70
3.50
2.20
|
23:30
|
Famalicao U23
Braga U23
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.96
2 3/4
0.80
|
2.10
3.50
2.90
|
00:30
|
TS Galaxy
Mamelodi Sundowns
|
0.86
+1
0.98
|
0.89
2 1/4
0.93
|
5.70
3.70
1.49
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Slovan Bratislava U19
FC Vion Zlate Moravce U19
|
|
|
8.60
2.99
1.43
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Al Shorta
Al Karkh
|
1.07
-1/4
0.72
|
1.50
2 1/2
0.50
|
2.87
1.44
12.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kings
Zulimanit
|
0.97
-2 3/4
0.82
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.11
8.00
13.00
|
01:15
|
Vojvodina Novi Sad
Crvena Zvezda
|
0.93
+1 1/2
0.91
|
0.71
2 3/4
1.12
|
6.80
5.00
1.29
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Al-Trgee
Al Qaisoma
|
0.87
-0
0.97
|
0.79
4 1/2
1.03
|
6.80
3.60
1.44
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Najma(KSA)
Al-Faisaly Harmah
|
1.05
-0
0.79
|
1.01
1 3/4
0.81
|
2.88
2.67
2.51
|
1 - 0
Trực tiếp
|
AL-Rbeea Jeddah
Al-Ameade
|
1.05
-0
0.79
|
0.85
2 3/4
0.97
|
1.50
3.50
5.90
|
01:00
|
Al-Baten
Al-Arabi(KSA)
|
0.91
+1 1/4
0.93
|
0.57
2 3/4
1.33
|
5.80
4.50
1.38
|
01:00
|
Al-Orubah
Al-Jabalain
|
0.81
-1
1.03
|
1.03
2 3/4
0.79
|
1.44
4.00
6.00
|
01:00
|
Al Safa(KSA)
Al Kholood
|
0.87
+1/2
0.97
|
0.76
2 1/4
1.06
|
3.15
3.40
1.97
|
01:00
|
Al-adalh
Uhud
|
0.74
-3/4
1.11
|
0.72
2 1/4
1.11
|
1.57
3.80
4.60
|
22:59
|
Hajer
Al-Qadasiya
|
|
|
4.50
3.40
1.67
|
01:00
|
Skala Itrottarfelag
KI Klaksvik
|
1.04
+1 3/4
0.72
|
0.72
3
1.04
|
12.00
6.10
1.16
|
07:10
|
Temperley
River Plate
|
0.81
+1 3/4
1.03
|
0.99
3
0.83
|
7.60
5.40
1.24
|
07:10
|
Atletico Tucuman
Gimnasia La Plata
|
0.94
-1/4
0.88
|
0.77
2
1.03
|
2.13
3.05
3.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Wolfsberger AC
Austria Wien
|
0.89
+1/2
1.03
|
0.95
2 1/2
0.95
|
3.50
3.30
2.03
|
02:00
|
Real Santa Cruz
San Jose de Oruro
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.10
3.40
3.40
|
07:00
|
Independiente Petrolero
Oriente Petrolero
|
0.98
-1/2
0.86
|
0.97
2 1/2
0.85
|
1.98
3.25
3.25
|
18:00
|
Bangkok Glass
Port FC
|
0.84
+1/4
0.92
|
0.86
2 3/4
0.90
|
2.90
3.25
2.15
|
19:00
|
Buriram United
Muang Thong United
|
0.97
-1 1/4
0.79
|
0.88
3
0.88
|
1.48
4.33
4.75
|
00:30
|
France U17
England U17
|
0.87
-1/4
0.89
|
0.64
2 1/2
1.13
|
|
00:30
|
Italy U17
Poland U17
|
0.73
-1
1.03
|
0.59
2 3/4
1.20
|
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Lysekloster
Brann 2
|
0.84
-1/2
1.00
|
0.89
6 1/4
0.93
|
1.84
3.40
3.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vard Haugesund
Viking B
|
0.82
-1/4
1.02
|
0.91
3 1/2
0.91
|
2.03
3.60
2.85
|
05:00
|
Cascavel PR
Hercilio Luz SC
|
0.95
-1/2
0.85
|
1.03
2 1/4
0.78
|
1.85
3.25
3.70
|
06:00
|
Serra
Democrata SL/MG
|
|
|
4.00
3.30
1.80
|
21:30
|
Puskas Akademia (nữ)
MTK Hungaria FC (w)
|
|
|
2.25
3.50
2.60
|
09:00
|
Alianza San Salvador
CD FAS
|
0.95
-3/4
0.85
|
1.06
2 1/2
0.74
|
1.68
3.35
4.40
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Klubi 04 Helsinki
Jyvaskyla JK
|
1.21
-0
0.72
|
0.91
2 1/2
0.97
|
1.03
8.40
135.00
|
22:30
|
Jazz Pori
VIFK
|
0.90
-1 1/4
0.86
|
0.77
3 1/4
0.99
|
1.44
4.50
5.00
|
22:30
|
PK Keski Uusimaa
RoPS Rovaniemi
|
0.84
-0
0.92
|
0.81
3
0.95
|
2.30
3.75
2.40
|
22:30
|
FC Vaajakoski
EPS Espoo
|
0.70
+1/4
1.06
|
0.81
3
0.95
|
2.55
3.75
2.20
|
22:59
|
Atlantis
KPV
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.75
2 3/4
1.01
|
1.90
3.60
3.30
|
02:30
|
Bahia (Youth)
Palmeiras (Youth)
|
1.00
+1
0.80
|
0.95
3
0.85
|
5.50
3.90
1.50
|
01:00
|
Ceara Youth
Cruzeiro (Youth)
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.90
2 3/4
0.90
|
3.10
3.40
2.00
|
01:00
|
CR Flamengo (RJ) (Youth)
America MG Youth
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.85
3
0.95
|
1.80
3.60
3.50
|
01:00
|
Atletico Paranaense (Youth)
Fluminense RJ (Youth)
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.73
3.50
4.00
|
03:00
|
Atletico Mineiro (Youth)
Atletico GO (Youth)
|
0.78
-1
1.03
|
0.93
3
0.88
|
1.48
4.50
4.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Leones Reserves
Tiendas Margos
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.80
3
1.00
|
2.10
3.40
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Moss
Start Kristiansand
|
0.97
-1/2
0.93
|
0.92
2 3/4
0.96
|
1.97
3.50
3.25
|
00:00
|
Asane Fotball
Valerenga
|
1.01
+1/2
0.85
|
0.98
3
0.86
|
3.35
3.55
1.85
|
00:00
|
Bryne
Aalesund FK
|
0.83
-3/4
1.03
|
0.78
2 1/2
1.06
|
1.60
3.75
4.35
|
00:00
|
Egersunds IK
Levanger FK
|
0.87
-1/4
0.99
|
0.89
3
0.95
|
2.11
3.45
2.81
|
00:00
|
Kongsvinger
Mjondalen IF
|
0.82
-1
1.04
|
0.78
3
1.06
|
1.48
4.15
4.90
|
00:00
|
Ranheim IL
Stabaek
|
0.90
-0
0.96
|
0.90
3
0.94
|
2.39
3.40
2.46
|
00:00
|
Sogndal
Raufoss
|
1.05
-3/4
0.81
|
0.87
2 1/2
0.97
|
1.81
3.45
3.60
|
19:30
|
Wan Chai
Tuen Mun Football Team
|
|
|
13.00
8.00
1.10
|
20:30
|
Tung Sing FC
Metro Gallery
|
|
|
5.50
4.50
1.40
|
16:30
|
SWQ Thunder U23
Broadbeach United U23
|
0.92
-1/4
0.87
|
0.90
3 1/2
0.90
|
2.10
3.75
2.70
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Skeid Fotball B
Sparta Sarpsborg B
|
0.82
-0
0.98
|
0.95
4
0.85
|
16.00
5.80
1.13
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Molde B
Kristiansund B
|
0.85
-0
0.95
|
0.83
5
0.97
|
1.02
7.70
76.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Stabaek B
Lillestrom B
|
1.00
+3/4
0.80
|
0.95
4 1/2
0.85
|
1.44
5.00
5.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sprint-Jeloy
HamKam B
|
0.80
-0
1.00
|
0.80
3 3/4
1.00
|
2.20
4.00
2.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Mjondalen IF B
KFUM 2
|
0.93
+2 1/2
0.87
|
0.80
4
1.00
|
15.00
6.20
1.12
|
05:30
|
Bragantino
Sousa PB
|
1.04
-2 1/4
0.80
|
0.84
3
0.98
|
1.13
7.20
14.00
|
07:30
|
Vasco da Gama
Fortaleza
|
0.75
-0
1.09
|
1.05
2 1/4
0.77
|
2.36
3.05
2.85
|
05:00
|
Sport Club Recife PE
Atletico Mineiro
|
0.84
+1/2
0.96
|
0.84
2 1/2
0.94
|
3.20
3.35
1.96
|
05:00
|
Atletico Clube Goianiense
Brusque FC
|
0.87
-1
0.93
|
0.89
2 1/4
0.89
|
1.45
3.85
5.90
|
05:00
|
Vitoria BA
Botafogo RJ
|
1.00
-0
0.80
|
0.88
2 1/4
0.92
|
2.62
3.15
2.36
|
05:00
|
Fluminense RJ
Sampaio Correa
|
0.91
-2 1/4
0.89
|
0.93
3 1/4
0.85
|
1.11
7.60
12.00
|
06:00
|
Corinthians Paulista (SP)
America FC Natal RN
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.88
2 1/2
0.90
|
1.27
4.65
8.50
|
07:30
|
Amazonas FC
Flamengo
|
0.83
+1 1/2
0.97
|
0.93
3
0.85
|
6.40
4.60
1.34
|
0 - 1
Trực tiếp
|
AS Douanes de Niamey
Sahel SC
|
0.65
-0
1.20
|
0.92
1 1/2
0.87
|
13.00
4.00
1.28
|
00:00
|
Helsingborg
Skovde AIK
|
0.92
-1
0.97
|
1.06
2 3/4
0.81
|
1.51
4.05
5.90
|
00:00
|
Orgryte
Trelleborgs FF
|
1.03
-1/4
0.86
|
1.01
2 3/4
0.86
|
2.31
3.50
2.78
|
00:00
|
Osters IF
Landskrona BoIS
|
1.02
-3/4
0.87
|
0.94
2 3/4
0.93
|
1.80
3.75
3.85
|
00:00
|
Ostersunds FK
Gefle IF
|
1.02
-3/4
0.87
|
0.85
2 1/2
1.02
|
1.83
3.65
3.85
|
00:00
|
GIF Sundsvall
Sandvikens IF
|
0.74
-0
1.17
|
1.06
2 3/4
0.81
|
2.27
3.45
2.87
|
01:30
|
Mercedes
Puerto Nuevo
|
0.83
-0
0.98
|
0.88
2
0.93
|
2.50
3.00
2.70
|
01:30
|
Deportivo Paraguayo
Defensores de Cambaceres
|
0.85
-0
0.95
|
0.83
1 3/4
0.98
|
2.63
2.70
2.75
|
01:30
|
Claypole
CA Atlas
|
0.70
-0
1.10
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.30
3.10
2.88
|
00:30
|
Hapoel Haifa
Maccabi Tel Aviv
|
1.08
+3/4
0.76
|
0.78
2 3/4
1.04
|
4.50
3.90
1.58
|
00:30
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Haifa
|
1.02
+1/2
0.82
|
0.78
2 1/2
1.04
|
3.50
3.50
1.82
|
00:30
|
Maccabi Bnei Raina
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
0.98
-0
0.86
|
0.92
2 1/2
0.90
|
2.53
3.25
2.38
|
02:05
|
Nueva Chicago
Ferrol Carril Oeste
|
0.88
-0
0.96
|
0.88
1 3/4
0.94
|
2.59
2.76
2.69
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Avan Academy
Shirak
|
1.01
-1 1/4
0.83
|
0.73
2 3/4
1.09
|
1.43
4.20
5.50
|
15:30
|
Tuggeranong United
Monaro Panthers
|
1.04
+1/2
0.72
|
0.96
3 1/4
0.80
|
3.70
4.00
1.70
|
16:30
|
Wollongong United
Sydney United
|
|
|
23.00
12.00
1.04
|
16:30
|
Altona Magic
Heidelberg United
|
1.02
+3/4
0.74
|
0.91
3
0.85
|
4.33
4.00
1.57
|
16:30
|
Gold Coast United
Caboolture FC
|
|
|
1.02
16.00
31.00
|
16:30
|
Kingston City
Langwarrin
|
0.88
+1/4
0.88
|
0.88
3 1/2
0.88
|
2.75
3.75
2.05
|
16:45
|
A.P.I.A. Leichhardt Tigers
Blacktown Spartans
|
|
|
1.02
16.00
31.00
|
17:00
|
Sunshine Coast Wanderers FC
Brisbane City
|
1.00
-0
0.76
|
0.81
3
0.95
|
2.50
3.80
2.25
|
04:30
|
2 de Mayo PJC
Sportivo Ameliano
|
0.94
-1/2
0.90
|
0.85
2 1/4
0.97
|
1.94
3.25
3.40
|
07:00
|
Libertad
FC Nacional Asuncion
|
0.88
-1
0.96
|
0.82
2 1/2
1.00
|
1.49
3.95
5.20
|
04:30
|
Sportivo Luqueno
Olimpia Asuncion
|
0.67
-0
1.14
|
0.92
2 1/4
0.88
|
2.22
3.10
2.88
|
04:30
|
Sol de America
Tacuary
|
1.07
-1/4
0.73
|
0.85
2 1/4
0.93
|
2.22
3.15
2.82
|
07:00
|
Cerro Porteno
Guarani CA
|
0.89
-1
0.91
|
0.86
2 1/2
0.92
|
1.47
3.80
5.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SV Grodig
SV Kuchl
|
0.90
+1 1/2
0.86
|
0.81
3 1/4
0.95
|
6.70
4.95
1.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Otrokovice
Frydlant
|
0.77
-1/4
1.07
|
0.85
1 3/4
0.97
|
1.07
7.20
21.00
|
22:00
|
Blansko
Slovacko II
|
|
|
2.55
3.30
2.38
|
22:30
|
TJ Tatran Bohunice
Zlin B
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
22:59
|
Hranice KUNZ
Slovan Rosice
|
|
|
2.40
3.30
2.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Brikama United
Team Rhino FC
|
0.85
-0
0.95
|
0.85
1 1/4
0.95
|
2.75
2.60
2.87
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Marimoo
Wallidan FC
|
0.72
-0
1.07
|
0.87
1 1/4
0.92
|
2.62
2.50
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deutschlandsberger SC
TUS Bad Gleichenberg
|
0.91
-1 1/2
0.89
|
0.85
4
0.95
|
1.40
4.75
5.00
|
23:30
|
FC Egg
RW Rankweil
|
|
|
5.00
4.00
1.50
|
20:00
|
Bulawayo Chiefs
Capps linked
|
|
|
2.38
2.75
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Flora Tallinn
FC Kuressaare
|
0.89
-1
0.91
|
0.91
2
0.89
|
1.51
3.30
6.50
|
22:59
|
Levadia Tallinn
JK Tallinna Kalev
|
0.89
-2 1/4
0.87
|
0.73
3
1.03
|
1.14
7.50
13.00
|
22:59
|
Flora Paide
Nomme JK Kalju
|
0.87
-1/4
0.89
|
0.87
2 3/4
0.89
|
2.10
4.00
2.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Salmiyah
Al-Qadsia SC
|
1.16
-0
0.70
|
0.80
1 1/2
1.02
|
3.10
2.63
2.41
|
02:15
|
HK Kopavogs
Valur Reykjavik
|
0.97
+1 1/2
0.95
|
0.98
3 1/2
0.92
|
7.70
5.20
1.32
|
02:15
|
Breidablik
Stjarnan Gardabaer
|
0.91
-1/2
1.01
|
0.91
3 1/4
0.99
|
1.91
3.95
3.30
|
02:15
|
Fram Reykjavik
Akranes
|
0.82
-1/4
1.11
|
0.87
3
1.03
|
2.19
3.70
2.84
|
20:00
|
KF Ballkani
Prishtina
|
|
|
1.67
3.20
5.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ceramica Cleopatra FC
NBE SC
|
0.95
-1/4
0.95
|
1.01
1 1/4
0.87
|
2.40
2.34
3.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
El Gounah
Talaea EI-Gaish
|
1.33
-0
0.65
|
0.82
3/4
1.06
|
3.40
1.95
3.43
|
22:59
|
Rijeka
Dinamo Zagreb
|
0.98
-0
0.78
|
0.96
2 1/4
0.80
|
2.88
3.20
2.60
|
17:00
|
Valentine
Hamilton Olympic
|
0.88
-0
0.88
|
0.81
3
0.95
|
2.44
3.65
2.29
|
22:59
|
FC Viktoria Plzen
Sparta Praha
|
0.98
-0
0.88
|
0.92
2 1/2
0.92
|
2.54
3.20
2.41
|
06:00
|
River(RR)
Nautico (RR)
|
|
|
1.57
3.75
4.75
|
08:00
|
Monte Roraima/RR
Sao Raimundo/RR
|
|
|
2.50
3.50
2.38
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Deportivo Armenio Reserves
Deportivo Liniers Reserves
|
1.02
-1/4
0.77
|
1.05
4 1/4
0.75
|
6.50
3.60
1.53
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Victoriano Arenas Reserves
JJ Urquiza Reserves
|
1.15
-1/4
0.67
|
1.05
2 1/4
0.75
|
7.00
3.75
1.44
|
17:00
|
Machida Zelvia
Kashima Antlers
|
0.94
-1/4
0.86
|
0.82
2 1/4
0.98
|
2.12
3.20
2.98
|
17:00
|
Blaublitz Akita
Albirex Niigata
|
0.74
+1/2
1.06
|
0.92
2 1/4
0.88
|
3.15
3.15
2.06
|
17:00
|
Kashiwa Reysol
Avispa Fukuoka
|
1.02
-1/2
0.78
|
1.03
2 1/4
0.77
|
2.02
3.05
3.35
|
17:00
|
FC Ryukyu
Cerezo Osaka
|
0.83
+1
0.97
|
0.73
2 1/2
1.07
|
4.80
3.85
1.54
|
17:00
|
Sagan Tosu
FC Tokyo
|
0.88
+1/4
0.92
|
0.88
2 3/4
0.92
|
2.84
3.40
2.10
|
17:00
|
Kataller Toyama
Vissel Kobe
|
1.04
+1
0.76
|
0.73
2 1/2
1.07
|
5.80
4.10
1.42
|
17:00
|
Tokyo Verdy
Hiroshima Sanfrecce
|
0.89
+1
0.91
|
0.82
2 1/2
0.98
|
5.10
3.85
1.51
|
17:00
|
V-Varen Nagasaki
Urawa Red Diamonds
|
1.05
+1/2
0.75
|
0.76
2 1/4
1.04
|
3.95
3.35
1.75
|
17:00
|
Yokohama FC
Nagoya Grampus
|
1.08
-0
0.72
|
0.88
2 1/4
0.92
|
2.81
3.05
2.30
|
17:00
|
AC Nagano Parceiro
Consadole Sapporo
|
0.79
+1/2
1.01
|
0.96
2 1/2
0.84
|
3.20
3.25
2.01
|