© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Livingston vs Celtic FC 19h00 06/03
Tường thuật trực tiếp Livingston vs Celtic FC 19h00 06/03
Trận đấu Livingston vs Celtic FC, 19h00 06/03, , Scotland được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Livingston vs Celtic FC mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Livingston vs Celtic FC, 19h00 06/03, , Scotland sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Livingston vs Celtic FC
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
Jack Fitzwater | 14' | |||
17' | 0-1 | Daizen Maeda | ||
Stephane Omeonga | 38' | |||
46' | 0-2 | Nicky Devlin(OW) | ||
55' | 0-3 | James Forrest (Assist:Joao Pedro Neves Filipe) | ||
Andrew Shinnie | 1-3 | 56' | ||
Bruce Anderson↑Stephane Omeonga↓ | 60' | |||
Sebastian Sot↑Jon Nouble↓ | 70' | |||
Sean Kelly↑Andrew Shinnie↓ | 71' | |||
75' | Matthew O'Riley↑Tomas Rogic↓ | |||
75' | Liel Abada↑James Forrest↓ | |||
75' | Giorgos Giakoumakis↑Daizen Maeda↓ | |||
Craig Sibbald↑Scott Pittman↓ | 76' | |||
Bruce Anderson | 79' | |||
83' | Reo Hatate↑Callum McGregor↓ | |||
88' | Matthew O'Riley |
Tường thuật trận đấu
82” | ĐÁ PHẠT. Giorgos Giakoumakis bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
82” | PHẠM LỖI! Ayo Obileye (Livingston) phạm lỗi. | |
81” | ĐÁ PHẠT. Sebastian Soto bị phạm lỗi và (Livingston) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
81” | PHẠM LỖI! Jota (Celtic) phạm lỗi. | |
81” | Attempt blocked. Callum McGregor (Celtic) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
79” | THẺ PHẠT. Bruce Anderson bên phía (Livingston) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
79” | PHẠM LỖI! Bruce Anderson (Livingston) phạm lỗi. | |
79” | ĐÁ PHẠT. Carl Starfelt bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
76” | THAY NGƯỜI. Livingston. Crai thay đổi nhân sự khi rút Scott Pittman ra nghỉ và Sibbald là người thay thế. | |
75” | THAY NGƯỜI. Celtic. Mat thay đổi nhân sự khi rút Tomas Rogic ra nghỉ và O'Riley là người thay thế. | |
75” | THAY NGƯỜI. Celtic. Lie thay đổi nhân sự khi rút James Forrest ra nghỉ và Abada là người thay thế. | |
75” | THAY NGƯỜI. Celtic. Giorgo thay đổi nhân sự khi rút Daizen Maeda ra nghỉ và Giakoumakis là người thay thế. | |
74” | PHẠT GÓC. Livingston được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Cameron Carter-Vickers là người đá phạt. | |
71” | VIỆT VỊ. Scott Pittman rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Holt (Livingston. Jaso). | |
71” | THAY NGƯỜI. Livingston. Sea thay đổi nhân sự khi rút Andrew Shinnie ra nghỉ và Kelly là người thay thế. | |
70” | THAY NGƯỜI. Livingston. Sebastia thay đổi nhân sự khi rút Joel Nouble ra nghỉ và Soto là người thay thế. | |
69” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Callum McGregor (Celtic) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
69” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Max Stryjek là người đá phạt. | |
69” | Attempt saved. Daizen Maeda (Celtic) left footed shot from the centre of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Jota. | |
68” | Attempt missed. Jota (Celtic) right footed shot from the centre of the box misses to the left. Assisted by James Forrest with a cross. | |
68” | CẢN PHÁ! Jota (Celtic) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Greg Taylor. | |
67” | ĐÁ PHẠT. James Forrest bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
67” | PHẠM LỖI! Alan Forrest (Livingston) phạm lỗi. | |
66” | VIỆT VỊ. Daizen Maeda rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Carter-Vickers (Celtic. Camero). | |
65” | ĐÁ PHẠT. Nicky Devlin bị phạm lỗi và (Livingston) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
65” | PHẠM LỖI! Jota (Celtic) phạm lỗi. | |
65” | Attempt saved. James Forrest (Celtic) left footed shot from the right side of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Tomas Rogic. | |
64” | PHẠM LỖI! Bruce Anderson (Livingston) phạm lỗi. | |
64” | ĐÁ PHẠT. Cameron Carter-Vickers bị phạm lỗi và (Celtic) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
60” | THAY NGƯỜI. Livingston. Bruc thay đổi nhân sự khi rút Stephane Omeonga ra nghỉ và Anderson là người thay thế. | |
60” | ĐÁ PHẠT. Stephane Omeonga bị phạm lỗi và (Livingston) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
60” | PHẠM LỖI! Jota (Celtic) phạm lỗi. | |
59” | ĐÁ PHẠT. Jota bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
59” | PHẠM LỖI! Nicky Devlin (Livingston) phạm lỗi. | |
59” | VIỆT VỊ. Alan Forrest rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Devlin (Livingston. Nick). | |
red'>56'Goal!Livingston 1, Celtic 3. Andrew Shinnie (Livingston) right footed shot from very close range to the bottom right corner. | ||
red'>55'VÀOOOO!! (Celtic) sút chân trái vào góc thấp bên trái cầu môn nâng tỷ số lên thành Livingston 0, Celtic 3. James Forres.to the bottom right corner. Assisted by Jota with a through ball. | ||
53” | PHẠM LỖI! Callum McGregor (Celtic) phạm lỗi. | |
53” | ĐÁ PHẠT. Andrew Shinnie bị phạm lỗi và (Livingston) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
50” | ĐÁ PHẠT. Stephane Omeonga bị phạm lỗi và (Livingston) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
50” | PHẠM LỖI! Tomas Rogic (Celtic) phạm lỗi. | |
49” | Attempt missed. Cameron Carter-Vickers (Celtic) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Jota with a cross following a corner. | |
49” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Joel Nouble là người đá phạt. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Tomas Rogic bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
47” | PHẠM LỖI! Andrew Shinnie (Livingston) phạm lỗi. | |
46” | Own Goal by Nicky Devlin, Livingston.Livingston 0, Celtic 2. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Livingston 0, Celtic 1 | |
45+1” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Livingston 0, Celtic 1 | |
45+1” | Attempt missed. Joel Nouble (Livingston) left footed shot from a difficult angle on the left misses to the left following a set piece situation. | |
45+1” | Ayo Obileye (Livingston) hits the bar with a header from the centre of the box. Assisted by Alan Forrest with a cross following a set piece situation. | |
45” | ĐÁ PHẠT. James Penrice bị phạm lỗi và (Livingston) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
45” | PHẠM LỖI! James Forrest (Celtic) phạm lỗi. | |
43” | ĐÁ PHẠT. Jack Fitzwater bị phạm lỗi và (Livingston) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
43” | PHẠM LỖI! Carl Starfelt (Celtic) phạm lỗi. | |
43” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, James Penrice là người đá phạt. | |
42” | ĐÁ PHẠT. Tomas Rogic bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
42” | PHẠM LỖI! Andrew Shinnie (Livingston) phạm lỗi. | |
39” | Attempt blocked. Tomas Rogic (Celtic) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
38” | THẺ PHẠT. Stephane Omeonga bên phía (Livingston) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Greg Taylor bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
37” | PHẠM LỖI! Stephane Omeonga (Livingston) phạm lỗi. | |
37” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, James Penrice là người đá phạt. | |
35” | Attempt missed. Anthony Ralston (Celtic) right footed shot from outside the box is too high. Assisted by Nir Bitton. | |
32” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Stephane Omeonga là người đá phạt. | |
28” | VIỆT VỊ. Andrew Shinnie rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Stryjek (Livingston. Ma). | |
27” | VIỆT VỊ. Greg Taylor rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Jota (Celtic). | |
25” | ĐÁ PHẠT. Tomas Rogic bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
25” | PHẠM LỖI! Ayo Obileye (Livingston) phạm lỗi. | |
24” | PHẠT GÓC. Livingston được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nir Bitton là người đá phạt. | |
23” | ĐÁ PHẠT. Joel Nouble bị phạm lỗi và (Livingston) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
23” | PHẠM LỖI! Carl Starfelt (Celtic) phạm lỗi. | |
23” | Attempt missed. Jota (Celtic) right footed shot from outside the box is just a bit too high. Assisted by Carl Starfelt. | |
19” | PHẠM LỖI! Jason Holt (Livingston) phạm lỗi. | |
19” | ĐÁ PHẠT. Daizen Maeda bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
19” | Attempt saved. Tomas Rogic (Celtic) left footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. | |
19” | Attempt blocked. Daizen Maeda (Celtic) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Greg Taylor. | |
red'>17'Goal!Livingston 0, Celtic 1. Daizen Maeda (Celtic) header from very close range to the bottom left cornerfollowing a corner. | ||
17” | Attempt saved. Carl Starfelt (Celtic) header from the centre of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Jota with a cross. | |
17” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jason Holt là người đá phạt. | |
16” | Attempt missed. Callum McGregor (Celtic) header from the centre of the box is too high. Assisted by Jota. | |
15” | Penalty missed! StillLivingston 0, Celtic 0. Callum McGregor (Celtic) hits the right post with a left footed shot. | |
14” | Jack Fitzwater (Livingston) is shown the yellow card for hand ball. | |
14” | Penalty conceded by Jack Fitzwater (Livingston) with a hand ball in the penalty area. | |
14” | Attempt blocked. Daizen Maeda (Celtic) left footed shot from the left side of the box is blocked. | |
12” | PHẠM LỖI! Joel Nouble (Livingston) phạm lỗi. | |
12” | ĐÁ PHẠT. Cameron Carter-Vickers bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
10” | VIỆT VỊ. Joel Nouble rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Fitzwater (Livingston. Jac). | |
10” | VIỆT VỊ. Alan Forrest rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Holt (Livingston. Jaso). | |
8” | ĐÁ PHẠT. Jason Holt bị phạm lỗi và (Livingston) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
8” | PHẠM LỖI! Callum McGregor (Celtic) phạm lỗi. | |
7” | Attempt missed. Jack Fitzwater (Livingston) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Alan Forrest with a cross following a corner. | |
7” | PHẠT GÓC. Livingston được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Joe Hart là người đá phạt. | |
7” | CỨU THUA. Ayo Obileye (Livingston) dứt điểm ở cự li gần song bóng đi không hiểm và thủ môn dễ dàng bắt gọn. | |
6” | PHẠT GÓC. Livingston được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Carl Starfelt là người đá phạt. | |
5” | Attempt missed. Carl Starfelt (Celtic) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Jota with a cross following a corner. | |
5” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nicky Devlin là người đá phạt. | |
2” | ĐÁ PHẠT. Greg Taylor bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
2” | PHẠM LỖI! Joel Nouble (Livingston) phạm lỗi. | |
1” | ĐÁ PHẠT. Scott Pittman bị phạm lỗi và (Livingston) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
1” | PHẠM LỖI! Daizen Maeda (Celtic) phạm lỗi. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Livingston vs Celtic FC |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Livingston vs Celtic FC 19h00 06/03
Đội hình ra sân cặp đấu Livingston vs Celtic FC, 19h00 06/03, , Scotland sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Livingston vs Celtic FC |
||||
Livingston | Celtic FC | |||
Maksymilian Stryjek | 32 | 15 | Joe Hart | |
James Penrice | 29 | 56 | Anthony Ralston | |
Stephen Ayo Obileye | 6 | 20 | Cameron Carter-Vickers | |
Jack Fitzwater | 5 | 4 | Carl Starfelt | |
Nicky Devlin | 2 | 3 | Greg Taylor | |
Andrew Shinnie | 22 | 18 | Tomas Rogic | |
Scott Pittman | 8 | 6 | Nir Bitton | |
Jason Holt | 18 | 42 | Callum McGregor | |
Stephane Omeonga | 33 | 49 | James Forrest | |
Alan Forrest | 17 | 38 | Daizen Maeda | |
Jon Nouble | 19 | 17 | Joao Pedro Neves Filipe | |
Đội hình dự bị |
||||
Adam Lewis | 16 | 29 | Scott Bain | |
Morgan Boyes | 15 | 57 | Stephen Welsh | |
Craig Sibbald | 10 | 7 | Giorgos Giakoumakis | |
Bruce Anderson | 9 | 88 | Josip Juranovic | |
Jackson Longridge | 3 | 11 | Liel Abada | |
Cristian Montano | 11 | 33 | Matthew O'Riley | |
Ivan Konovalov | 31 | 21 | Yosuke Ideguchi | |
Sebastian Sot | 12 | 16 | Jamie McCarthy | |
Sean Kelly | 24 | 41 | Reo Hatate |
Tỷ lệ kèo Livingston vs Celtic FC 19h00 06/03
Tỷ lệ kèo Livingston vs Celtic FC, 19h00 06/03, , Scotland theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Livingston vs Celtic FC 19h00 06/03 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.26 | 1/4:0 | 2.80 | 4.10 | 4 1/2 | 0.17 | 401.00 | 51.00 | 1.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.98 | 1/2:0 | 0.88 | 0.78 | 1 | 1.10 |
Thành tích đối đầu Livingston vs Celtic FC 19h00 06/03
Kết quả đối đầu Livingston vs Celtic FC, 19h00 06/03, , Scotland gần đây nhất. Phong độ gần đây của Livingston , phong độ gần đây của Celtic FC chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Livingston
Phong độ gần nhất Celtic FC
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Celtic FC
|
35 | 58 | 84 |
2 |
Glasgow Rangers
|
35 | 53 | 81 |
3 |
Heart of Midlothian
|
35 | 9 | 63 |
4 |
Kilmarnock
|
35 | 6 | 52 |
5 |
Saint Mirren
|
35 | -4 | 46 |
6 |
Hibernian
|
35 | -6 | 42 |
7 |
Aberdeen
|
35 | -12 | 41 |
8 |
Dundee
|
35 | -13 | 41 |
9 |
Motherwell
|
35 | -3 | 40 |
10 |
Ross County
|
35 | -25 | 33 |
11 |
Saint Johnstone
|
35 | -25 | 31 |
12 |
Livingston
|
35 | -38 | 21 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
0 - 1
Trực tiếp
|
Salernitana
Verona
|
1.01
+3/4
0.91
|
0.95
3
0.95
|
19.00
7.50
1.16
|
01:45
|
Bologna
Juventus
|
0.84
-0
1.11
|
1.08
2 1/4
0.84
|
2.61
3.10
2.91
|
17:00
|
Hoàng Anh Gia Lai
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
0.95
-1/4
0.85
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.15
3.00
3.10
|
17:00
|
Quảng Nam FC
Becamex Bình Dương
|
1.03
-0
0.78
|
0.88
2 1/2
0.93
|
2.63
3.25
2.35
|
19:15
|
Hà Nội FC
Thanh Hóa FC
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.85
3.40
3.70
|
19:15
|
TP.HCM FC
Công An Nhân Dân
|
0.80
+3/4
1.00
|
0.93
2 1/2
0.88
|
4.10
3.40
1.75
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Mali (w)U20
Guinea Bissau (U20)(w)
|
0.83
-1/4
0.97
|
1.04
3 1/2
0.76
|
2.09
2.51
4.10
|
02:00
|
Senegal (w)U20
Gambia U20 (w)
|
1.05
-2
0.75
|
0.80
3
1.00
|
1.20
5.50
11.00
|
22:00
|
U19 Macedonia
Montenegro U19
|
|
|
2.10
3.25
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IK Sirius FK
Vasteras SK FK
|
1.09
-1/4
0.83
|
0.91
2 3/4
0.99
|
2.38
3.65
2.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Djurgardens
Halmstads
|
0.99
-1 1/2
0.93
|
0.74
2 3/4
1.19
|
1.33
5.20
8.70
|
00:10
|
Hacken
Malmo FF
|
1.01
+1/2
0.91
|
0.91
3 1/4
0.99
|
3.60
4.05
1.91
|
00:00
|
IFK Goteborg
Mjallby AIF
|
0.97
-1/4
0.92
|
0.87
2 1/4
1.00
|
2.20
3.25
3.15
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Winterthur
St. Gallen
|
0.85
+1/4
1.07
|
0.90
3 3/4
1.00
|
31.00
8.40
1.08
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Zurich
Lugano
|
1.14
-0
0.79
|
0.98
2 1/2
0.92
|
1.48
3.65
7.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Servette
Young Boys
|
1.17
-1/4
0.77
|
0.90
1 1/2
1.00
|
2.53
2.65
3.25
|
01:30
|
Basel
Yverdon
|
1.09
-1
0.79
|
1.06
3
0.80
|
1.60
4.15
4.70
|
01:30
|
Lausanne Sports
Grasshopper
|
0.90
-1/2
0.98
|
0.96
2 3/4
0.90
|
1.90
3.60
3.60
|
01:30
|
Luzern
Stade Ouchy
|
0.89
-1 1/4
0.99
|
0.81
3 1/4
1.05
|
1.40
5.00
5.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zaglebie Lubin
LKS Lodz
|
0.96
-1 1/4
0.96
|
0.88
3 1/4
1.02
|
1.44
4.60
5.90
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Kristiansund BK
Brann
|
0.41
+1/4
2.04
|
2.38
4 1/2
0.33
|
13.00
1.29
4.35
|
00:15
|
Tromso IL
Rosenborg
|
1.00
-1/2
0.92
|
0.99
2 3/4
0.91
|
2.00
3.70
3.55
|
18:00
|
Meizhou Hakka
Sichuan Jiuniu
|
1.00
-1/4
0.80
|
1.01
2 3/4
0.77
|
2.08
3.20
3.05
|
18:35
|
Henan Songshan Longmen
Shanghai Shenhua
|
0.84
+1 1/4
0.96
|
0.98
3
0.80
|
5.90
4.35
1.40
|
18:35
|
Qingdao Zhongneng
Beijing Guoan
|
1.13
+1/2
0.68
|
0.96
2 3/4
0.82
|
4.00
3.65
1.68
|
18:35
|
Zhejiang Greentown
Wuhan three town
|
0.87
-3/4
0.93
|
0.81
3
0.97
|
1.72
3.70
3.75
|
19:00
|
Tianjin Tigers
Shandong Taishan
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.83
2 3/4
0.95
|
3.00
3.50
2.00
|
19:00
|
Nantong Zhiyun
Cangzhou Mighty Lions
|
0.93
-1/2
0.87
|
0.88
2 3/4
0.90
|
1.93
3.50
3.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Nizhny Novgorod
CSKA Moscow
|
0.98
+1/4
0.94
|
0.97
2 1/4
0.93
|
3.05
3.20
2.28
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Racing Genk
Royal Antwerp
|
0.99
-1/2
0.93
|
0.86
2
1.04
|
1.99
3.25
3.75
|
01:30
|
Palermo
Venezia
|
1.14
-1/4
0.79
|
1.02
2 1/2
0.88
|
2.49
3.20
2.75
|
01:30
|
Catanzaro
Cremonese
|
0.84
+1/4
1.05
|
1.03
2 1/2
0.84
|
2.96
3.30
2.28
|
01:30
|
Villarreal B
Albacete
|
1.07
-0
0.85
|
0.82
2 3/4
1.08
|
2.64
3.60
2.35
|
01:30
|
RCD Espanyol
Real Oviedo
|
0.86
-1/4
1.06
|
1.01
2 1/4
0.89
|
2.23
3.15
3.20
|
01:30
|
Rodez Aveyron
Paris FC
|
1.16
-1/4
0.75
|
1.02
2 1/2
0.85
|
2.43
3.20
2.80
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Shelbourne
|
0.94
-0
0.98
|
0.97
2
0.93
|
2.64
3.00
2.70
|
01:45
|
Shamrock Rovers
Derry City
|
0.94
-1/2
0.98
|
1.00
2 1/4
0.90
|
1.94
3.30
3.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dinamo Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
0.85
-1 1/2
0.99
|
1.00
2 3/4
0.82
|
1.26
4.50
9.90
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Nordsjaelland
Midtjylland
|
0.94
-1/4
0.98
|
1.04
7
0.86
|
1.32
4.80
8.60
|
00:00
|
Aarhus AGF
FC Copenhagen
|
0.83
+1 1/4
1.06
|
0.78
2 1/2
1.09
|
6.30
4.35
1.45
|
05:00
|
Cobresal
Coquimbo Unido
|
0.84
-0
1.06
|
1.02
2 3/4
0.86
|
2.35
3.40
2.64
|
05:00
|
Union Espanola
Union La Calera
|
0.86
-1/2
1.04
|
0.95
2 3/4
0.93
|
1.86
3.60
3.50
|
07:30
|
Audax Italiano
Huachipato
|
1.14
-1/4
0.73
|
0.97
2 1/2
0.87
|
2.23
3.20
2.79
|
07:30
|
Huachipato
Audax Italiano
|
0.93
-1/4
0.97
|
0.97
2 1/2
0.91
|
2.20
3.30
2.94
|
00:15
|
Slavia Sofia
Botev Plovdiv
|
0.82
-1
1.02
|
0.73
2 1/4
1.09
|
1.50
4.00
5.00
|
20:30
|
Etar
Botev Vratsa
|
0.99
+3/4
0.77
|
0.98
2 1/2
0.78
|
5.10
3.50
1.57
|
22:45
|
Beroe Stara Zagora
Lokomotiv Sofia
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.75
2
1.01
|
2.07
3.05
3.25
|
01:00
|
Pirin Blagoevgrad
FC Hebar Pazardzhik
|
0.75
-1/4
1.01
|
0.70
2
1.06
|
1.95
3.10
3.50
|
05:00
|
Estudiantes La Plata
Deportivo Riestra
|
0.96
-1
0.96
|
1.07
2 1/4
0.83
|
1.47
3.85
7.20
|
05:00
|
San Lorenzo
Lanus
|
1.14
-1/4
0.79
|
0.91
1 3/4
0.99
|
2.49
2.86
3.05
|
07:15
|
Racing Club
Argentinos juniors
|
0.92
-1/2
1.00
|
1.00
2 1/4
0.90
|
1.92
3.30
3.90
|
07:15
|
Rosario Central
Club Atletico Tigre
|
1.14
-3/4
0.79
|
0.79
2
1.12
|
1.82
3.35
4.35
|
06:00
|
Velez Sarsfield
Newells Old Boys
|
1.12
-1/2
0.78
|
1.11
2
0.77
|
2.12
3.00
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Chrobry Glogow
|
1.01
-0
0.89
|
0.97
1 1/4
0.91
|
3.10
2.33
2.89
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Bataeh
Hatta
|
0.81
-3/4
1.07
|
0.85
3 1/4
1.01
|
1.65
3.95
4.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.96
-1 1/2
0.92
|
0.84
3 1/4
1.02
|
1.34
4.75
7.00
|
21:10
|
Al Nasr Dubai
Ajman
|
1.05
-3/4
0.71
|
0.81
3
0.95
|
1.81
3.60
3.50
|
00:00
|
Ittihad Kalba
Al-Wasl
|
0.92
+1 1/2
0.84
|
0.77
3 1/4
0.99
|
6.90
5.00
1.29
|
00:00
|
Al Ahli(UAE)
Banni Yas
|
0.82
-1 1/2
0.94
|
0.92
3 3/4
0.84
|
1.31
5.10
6.30
|
17:30
|
Chungnam Asan
Suwon Samsung Bluewings
|
0.77
+1/2
0.99
|
0.74
2 1/4
1.02
|
3.15
3.35
1.99
|
17:30
|
Jeonnam Dragons
Cheongju Jikji
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.89
3.35
3.50
|
17:30
|
Seoul E-Land FC
Bucheon FC 1995
|
0.75
-1/4
1.01
|
0.86
2 1/4
0.90
|
1.94
3.25
3.45
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Corum Belediyespor
Bodrumspor
|
0.84
-0
1.00
|
0.98
2 1/4
0.84
|
2.40
3.10
2.61
|
02:00
|
HFX Wanderers FC
Valour
|
0.71
-1/2
1.05
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.71
3.50
4.00
|
01:00
|
Fluminense RJ (w)
Palmeiras SP (w)
|
1.05
+1 1/4
0.75
|
0.93
3
0.88
|
5.50
5.50
1.33
|
03:00
|
Sao Paulo/SP (w)
Flamengo/RJ (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.75
4.20
3.25
|
01:00
|
Gyori ETO
Vasas
|
1.02
-1/4
0.78
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.21
3.25
2.79
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Barrancas FC
CU Deportivo Provincial Lobos
|
0.88
-0
0.88
|
0.73
2 1/4
1.03
|
1.37
3.40
7.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Elazigspor
Efeler 09
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.84
2 1/2
0.98
|
2.23
3.40
2.64
|
03:00
|
Orsomarso
Real Cartagena
|
1.21
-0
0.66
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.94
3.15
2.17
|
08:05
|
Tigres Zipaquira
Atletico Huila
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.90
2
0.92
|
2.17
3.05
3.00
|
03:30
|
Cucuta
Deportes Quindio
|
0.57
-1/4
1.20
|
0.74
2 1/4
1.00
|
1.76
3.40
3.90
|
07:00
|
Llaneros FC
Union Magdalena
|
0.91
-3/4
0.83
|
0.93
2 1/2
0.81
|
1.71
3.40
4.15
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Racing Casablanca
Stade Marocain du Rabat
|
0.72
-0
1.04
|
0.78
4 1/4
0.98
|
1.01
6.80
80.00
|
2 - 4
Trực tiếp
|
Wydad Fes
DHJ Difaa Hassani Jadidi
|
1.03
-0
0.81
|
0.86
1 3/4
0.96
|
2.69
2.76
2.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
ASS Association Sportive de Sa
Chabab Ben Guerir
|
0.90
-1/4
0.86
|
0.70
2
1.06
|
6.30
2.87
1.56
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Kawkab de Marrakech
CODM Meknes
|
1.00
-1/2
0.76
|
0.77
4
0.99
|
4.20
2.90
1.76
|
03:30
|
Alianza Petrolera (w)
Inter Palmira (nữ)
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.89
2
0.93
|
1.87
3.00
3.95
|
04:00
|
Millonarios (w)
La Equidad (w)
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.90
2
0.92
|
1.57
3.45
5.20
|
06:00
|
Deportivo Cali (w)
Deportivo Pasto (nữ)
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Zeta U19
FK Berane U19
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.70
6
1.10
|
1.14
6.00
13.00
|
08:00
|
Tigres (w)
Club America (w)
|
0.78
-1/2
1.02
|
0.82
3
0.98
|
1.78
3.75
3.40
|
10:00
|
Pachuca (w)
Monterrey (w)
|
0.73
-1/4
1.07
|
0.76
3
1.04
|
1.87
3.65
3.20
|
06:00
|
EC Mamore MG
Caldense MG
|
|
|
2.20
3.20
2.88
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Rigas Futbola skola
BFC Daugavpils
|
0.77
-1 3/4
1.03
|
0.98
3 1/4
0.82
|
1.01
8.30
100.00
|
22:00
|
Metta/LU Riga
Tukums-2000
|
0.64
-0
1.11
|
0.83
2 1/2
0.91
|
2.18
3.25
2.83
|
21:10
|
Al-Sharjah U21
Khor Fakkan U21
|
|
|
1.18
6.50
11.00
|
21:10
|
Al Ain U21
Al Wahda Abu Dhabi U21
|
|
|
1.65
3.75
4.20
|
21:10
|
Emirates Club U21
Al-Jazira(UAE) U21
|
|
|
7.50
5.50
1.25
|
21:10
|
Meonothai U21
Al Bataeh U21
|
|
|
1.91
4.00
2.90
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Moadon Sport Tira
Maccabi Tzur Shalom
|
0.74
-0
1.11
|
0.88
5 1/4
0.94
|
1.05
6.70
49.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sport Club Dimona
Shimshon Tel Aviv
|
0.91
-1/4
0.93
|
1.06
2 1/4
0.76
|
6.10
3.00
1.60
|
02:15
|
Keflavik
Afturelding
|
|
|
1.65
3.60
4.50
|
16:30
|
Redcliffe PCYC
Brisbane Knights
|
0.80
+1 1/2
1.00
|
0.80
3 3/4
1.00
|
4.50
5.00
1.44
|
19:00
|
Sonderjyske Reserve
Aalborg BK Reserve
|
0.93
-0
0.88
|
0.80
3 1/2
1.00
|
2.40
3.75
2.30
|
07:00
|
Tecnico Universitario
Orense SC
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.92
2
0.90
|
2.00
2.88
3.70
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Hamar Hveragerdi
Tindastoll Sauda
|
0.82
+1/4
0.97
|
0.80
5
1.00
|
1.61
4.00
4.50
|
06:00
|
Florida Elite
SC Brave Lions
|
|
|
3.10
3.75
1.91
|
07:30
|
Tennessee SC
Birmingham Legion B
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Kauno Zalgiris II
FK Panevezys-2
|
1.02
-3/4
0.77
|
0.82
2
0.97
|
1.72
3.40
4.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IFK Trelleborg
Hogaborgs BK
|
0.85
-0
0.99
|
0.95
3 1/4
0.87
|
2.31
3.50
2.48
|
0 - 1
Trực tiếp
|
AL Salt
Al-Jalil
|
0.22
-1 1/4
1.92
|
0.45
2 3/4
1.33
|
1.51
3.40
5.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Hussein Irbid
Al Faisaly
|
0.88
-1/4
0.96
|
1.03
2 1/2
0.79
|
4.45
3.25
1.71
|
07:00
|
Guarani SP
America MG
|
0.84
+1/4
1.06
|
0.89
2
0.99
|
3.10
3.00
2.24
|
00:30
|
TS Galaxy
Mamelodi Sundowns
|
1.00
+3/4
0.76
|
0.83
2 1/4
0.93
|
4.95
3.60
1.56
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Cobh Ramblers
|
0.92
-1/2
0.96
|
0.86
2 1/2
1.00
|
1.92
3.35
3.35
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Al-Naft
Al Qasim Sport Club
|
0.67
-0
1.15
|
1.85
4 1/2
0.40
|
5.00
1.36
6.50
|
22:00
|
Naft Alwasat
AL Najaf
|
|
|
5.25
3.50
1.57
|
22:00
|
AL Minaa
Baghdad
|
|
|
2.00
2.75
4.00
|
22:00
|
Al Shorta
Al Karkh
|
|
|
1.29
4.00
11.00
|
01:15
|
Vojvodina Novi Sad
Crvena Zvezda
|
0.87
+1 1/2
0.89
|
0.86
2 3/4
0.90
|
7.40
4.90
1.28
|
01:00
|
Al-Baten
Al-Arabi(KSA)
|
1.00
+1
0.80
|
0.88
2 3/4
0.93
|
6.00
3.80
1.45
|
01:00
|
Al Bukayriyah
Al-Jndal
|
0.78
-1/4
1.03
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.00
3.10
3.40
|
01:00
|
Al Najma(KSA)
Al-Faisaly Harmah
|
0.85
+1/4
0.95
|
1.00
2 3/4
0.80
|
2.88
3.30
2.15
|
01:00
|
Al-Orubah
Al-Jabalain
|
0.78
-3/4
1.03
|
0.98
2 3/4
0.83
|
1.57
3.70
4.75
|
01:00
|
Al-Trgee
Al Qaisoma
|
|
|
2.60
3.10
2.45
|
01:00
|
AL-Rbeea Jeddah
Al-Ameade
|
|
|
2.30
3.10
2.80
|
01:00
|
Al-adalh
Uhud
|
1.05
-3/4
0.75
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.75
3.50
3.90
|
1 - 0
Trực tiếp
|
HB Torshavn
B36 Torshavn
|
0.85
-1/4
0.91
|
1.01
2 1/2
0.75
|
1.23
4.00
12.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vikingur Gotu
NSI Runavik
|
0.76
-1 1/2
1.00
|
0.63
3 1/4
1.14
|
1.26
5.30
7.50
|
01:00
|
Skala Itrottarfelag
KI Klaksvik
|
0.95
+1 3/4
0.85
|
0.80
3
1.00
|
8.50
5.25
1.25
|
22:00
|
Siauliai
Suduva
|
|
|
2.10
3.10
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hammarby (w)
FC Rosengard (w)
|
0.87
+1/4
0.97
|
0.83
2 1/2
0.99
|
2.84
3.30
2.16
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vaxjo (w)
Kristianstads DFF (w)
|
1.09
+1/2
0.75
|
0.81
2 3/4
1.01
|
3.60
3.70
1.75
|
06:00
|
Royal Pari FC
Always Ready
|
0.80
-1/4
1.04
|
0.84
2 1/4
0.98
|
1.95
3.20
3.40
|
07:00
|
Independiente Petrolero
Oriente Petrolero
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.62
3.40
5.00
|
00:30
|
Croatia U17
Austria U17
|
0.73
-1/4
1.03
|
0.83
2 1/4
0.93
|
|
00:30
|
Cyprus U17
Czech Republic U17
|
1.03
+1/2
0.73
|
0.59
2 1/4
1.20
|
|
22:00
|
spain U17
Portugal U17
|
0.71
-1/2
1.05
|
0.80
2 1/2
0.96
|
|
22:00
|
Slovakia U17
Sweden U17
|
0.96
+1/4
0.80
|
0.96
2 1/2
0.80
|
|
00:30
|
France U17
England U17
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.80
2 1/2
0.96
|
|
00:30
|
Italy U17
Poland U17
|
0.80
-1
0.96
|
0.96
2 3/4
0.80
|
|
03:00
|
UTC Cajamarca
Sport Boys
|
0.73
-3/4
1.12
|
0.86
2 1/4
0.96
|
1.57
3.65
4.85
|
08:00
|
Cienciano
Universitario De Deportes
|
0.84
+1/4
1.00
|
0.86
2 1/4
0.96
|
2.87
3.20
2.16
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Brattvag
Hodd
|
0.92
-0
0.92
|
0.94
3 3/4
0.88
|
22.00
6.10
1.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Skeid Oslo
Strommen
|
0.82
-1/4
1.02
|
1.04
3
0.78
|
1.93
3.40
3.15
|
22:59
|
Lysekloster
Brann 2
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
00:00
|
Vard Haugesund
Viking B
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.83
3 1/4
0.98
|
1.83
3.75
3.30
|
06:15
|
Trem-AP
Humaita AC
|
0.90
-1
0.90
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.50
3.50
6.00
|
09:00
|
Alianza San Salvador
CD FAS
|
0.91
-3/4
0.81
|
0.91
2 1/2
0.81
|
1.68
3.40
3.85
|
22:30
|
Klubi 04 Helsinki
Jyvaskyla JK
|
|
|
1.60
3.80
4.50
|
01:00
|
Academia Deportiva Cantolao
UCV Moquegua
|
0.88
-3/4
0.88
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.58
3.50
4.35
|
03:15
|
EM Deportivo Binacional
Comerciantes FC
|
0.95
-1
0.85
|
1.03
2 1/2
0.78
|
1.48
3.80
5.50
|
02:30
|
Santiago Morning
Deportes Recoleta
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.77
2 1/4
1.05
|
2.17
3.25
2.85
|
07:30
|
Deportes Limache
San Marcos de Arica
|
0.98
-3/4
0.86
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.72
3.40
4.05
|
00:00
|
Moss
Start Kristiansand
|
0.88
-1/4
0.98
|
0.82
2 3/4
1.02
|
2.12
3.50
2.77
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Flint
Frigg
|
0.80
+3/4
1.00
|
1.05
4
0.75
|
26.00
13.00
1.03
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Orkla
Surnadal
|
1.02
-1/2
0.77
|
0.82
3 3/4
0.97
|
8.50
6.00
1.22
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Honefoss BK
Elverum
|
0.97
-1 1/4
0.82
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.08
8.50
17.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Baerum SK
Asker
|
0.92
-1/4
0.88
|
0.87
3 1/2
0.93
|
2.01
3.80
2.57
|
19:15
|
Rosenborg B
Stromsgodset B
|
|
|
1.50
4.33
4.75
|
21:00
|
Odd Grenland 2
Sandnes B
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
22:59
|
Skeid Fotball B
Sparta Sarpsborg B
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
22:59
|
Molde B
Kristiansund B
|
|
|
1.75
4.33
3.20
|
22:59
|
Stabaek B
Lillestrom B
|
|
|
1.50
4.33
4.50
|
05:30
|
Bragantino
Sousa PB
|
0.75
-2
1.05
|
0.82
3
0.96
|
1.12
7.10
11.00
|
07:30
|
Vasco da Gama
Fortaleza
|
0.92
-1/4
0.88
|
0.89
2 1/4
0.89
|
2.10
3.20
3.10
|
00:05
|
Rosenborg BK (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.84
2 1/4
0.96
|
1.90
3.20
3.55
|
1 - 0
Trực tiếp
|
AS-FAN
Urana
|
1.10
-1/4
0.70
|
0.95
1 1/2
0.85
|
1.10
7.00
26.00
|
01:00
|
Liverpool URU
Miramar Misiones FC
|
0.90
-1/2
0.94
|
1.01
2 1/2
0.81
|
1.90
3.45
3.30
|
06:00
|
Deportivo Maldonado
Nacional Montevideo
|
1.05
+3/4
0.79
|
0.69
2 3/4
1.14
|
3.95
3.95
1.64
|
01:30
|
Club Lujan
Leandro N Alem
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.83
2
0.93
|
1.97
3.05
3.50
|
01:30
|
Mercedes
Puerto Nuevo
|
|
|
2.20
3.20
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Beitar Jerusalem
Maccabi Petah Tikva FC
|
1.02
-1/2
0.86
|
1.02
2 3/4
0.84
|
2.02
3.40
3.20
|
00:30
|
Hapoel Haifa
Maccabi Tel Aviv
|
1.03
+3/4
0.83
|
0.98
2 3/4
0.88
|
4.00
4.20
1.60
|
00:30
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Haifa
|
0.78
+1/4
1.10
|
0.93
2 1/2
0.93
|
2.63
3.40
2.25
|
00:30
|
Maccabi Bnei Raina
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
1.10
-1/4
0.78
|
0.80
2 1/4
1.05
|
2.25
3.50
2.60
|
01:30
|
Almirante Brown
San Telmo
|
1.06
-0
0.78
|
0.95
2
0.87
|
2.81
2.86
2.41
|
07:10
|
San Martin Tucuman
Patronato Parana
|
1.01
-3/4
0.83
|
0.85
2
0.97
|
1.74
3.25
4.20
|
07:30
|
Atletico Mitre de Santiago del Estero
CA Brown Adrogue
|
0.78
-1/2
1.06
|
0.81
1 3/4
1.01
|
1.78
3.05
4.35
|
02:05
|
Nueva Chicago
Ferrol Carril Oeste
|
1.13
-1/4
0.70
|
0.92
1 3/4
0.88
|
2.41
2.73
2.96
|
20:00
|
FC Pyunik
FC Noah
|
0.80
-1/2
0.96
|
0.95
2 1/2
0.81
|
1.80
3.40
3.70
|
22:59
|
FC Avan Academy
Shirak
|
0.91
-1 1/2
0.85
|
0.88
2 3/4
0.88
|
1.29
4.70
7.70
|
16:30
|
Wollongong Wolves
Rockdale City Suns
|
|
|
2.38
4.00
2.25
|
16:30
|
Essendon Royals
Bentleigh greens
|
|
|
8.00
6.50
1.20
|
16:30
|
Magic United TFA
Surfers Paradise
|
|
|
1.29
6.25
7.50
|
16:30
|
Moreland City
Oakleigh Cannons
|
|
|
6.50
6.50
1.25
|
16:30
|
North Sunshine Eagles
Avondale FC
|
|
|
8.00
6.50
1.20
|
17:00
|
Preston Lions
South Melbourne
|
|
|
5.50
5.50
1.33
|
17:00
|
St Albans Saints
Green Gully Cavaliers
|
|
|
4.33
4.00
1.57
|
04:30
|
2 de Mayo PJC
Sportivo Ameliano
|
0.89
-1/2
0.91
|
0.97
2 1/2
0.81
|
1.89
3.35
3.45
|
07:00
|
Libertad
FC Nacional Asuncion
|
0.74
-1
1.06
|
0.85
2 1/2
0.93
|
1.43
4.10
5.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
WAA Banjul
Falcons FC
|
0.90
+1/2
0.90
|
1.02
1 3/4
0.77
|
4.75
3.00
1.83
|
1 - 1
Trực tiếp
|
TMT FA
Greater Tomorrow FC
|
1.10
-0
0.70
|
0.85
3 1/2
0.95
|
3.25
2.50
2.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bombada FC
Steve Biko
|
1.10
-1/4
0.70
|
0.95
1 1/2
0.85
|
2.50
2.50
3.40
|
0 - 2
Trực tiếp
|
SK Pama
Andelsbuch
|
0.97
+1/4
0.82
|
0.90
2 3/4
0.90
|
34.00
23.00
1.01
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Riffa
Manama Club
|
1.00
-1/4
0.88
|
0.79
1 1/4
1.07
|
2.40
2.48
3.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Torpedo moskva
Shinnik Yaroslavl
|
0.90
-0
0.98
|
1.05
1 1/2
0.81
|
2.79
2.51
2.91
|
22:59
|
FC Flora Tallinn
FC Kuressaare
|
0.88
-1 1/4
0.88
|
1.02
3
0.74
|
1.36
4.25
6.70
|
2 - 0
Trực tiếp
|
KA Akureyri
Fylkir
|
1.06
-1/2
0.84
|
0.96
4
0.92
|
1.05
8.00
39.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hafnarfjordur
KR Reykjavik
|
1.00
-1/4
0.92
|
0.88
3
1.02
|
2.26
3.65
2.75
|
02:15
|
HK Kopavogs
Valur Reykjavik
|
1.11
+1
0.76
|
0.99
3 1/2
0.85
|
4.55
4.05
1.53
|
02:15
|
Breidablik
Stjarnan Gardabaer
|
0.72
-1/4
1.16
|
0.77
3
1.07
|
2.05
3.55
2.86
|
02:15
|
Fram Reykjavik
Akranes
|
0.90
-1/4
0.96
|
0.82
3
1.02
|
2.10
3.50
2.80
|
01:00
|
Reading U21
Sunderland U21
|
0.94
-1/4
0.92
|
0.88
3 3/4
0.96
|
2.12
4.10
2.60
|
06:00
|
Floresta CE
Figueirense
|
1.01
-0
0.83
|
0.96
2
0.86
|
2.70
2.91
2.46
|
06:00
|
Athletic Club MG
Aparecidense GO
|
0.72
-1
1.13
|
0.85
2 1/4
0.97
|
1.38
4.10
6.90
|
1 - 0
Trực tiếp
|
El Mokawloon El Arab
Pharco
|
1.05
-0
0.85
|
0.98
2
0.90
|
1.38
3.60
10.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ZED FC
Al-Ittihad Alexandria
|
0.97
-1/4
0.93
|
0.91
1
0.97
|
2.42
2.17
4.45
|
20:00
|
Baladiyet El Mahallah
El Daklyeh
|
0.73
-1/4
1.07
|
0.70
1 3/4
1.11
|
1.93
2.97
3.85
|
22:59
|
Ceramica Cleopatra FC
NBE SC
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.97
2 1/2
0.83
|
2.00
3.20
3.25
|
22:59
|
El Gounah
Talaea EI-Gaish
|
1.08
-0
0.72
|
0.83
2
0.97
|
2.85
2.93
2.34
|
0 - 0
Trực tiếp
|
erro Carril Oeste (W)
Racing Club (w)
|
0.85
+1/4
0.99
|
1.13
2 1/4
0.70
|
2.86
3.05
2.17
|
01:00
|
River Plate (w)
Huracan (w)
|
0.98
-1 1/4
0.86
|
0.94
2 1/2
0.88
|
1.39
4.15
6.50
|
17:00
|
Broadmeadow Magic
Maitland
|
0.74
-1 1/4
1.02
|
0.88
3 3/4
0.88
|
1.60
4.20
3.85
|