© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Celtic FC vs Saint Mirren 02h45 03/03
Tường thuật trực tiếp Celtic FC vs Saint Mirren 02h45 03/03
Trận đấu Celtic FC vs Saint Mirren, 02h45 03/03, Celtic Park, Scotland được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Celtic FC vs Saint Mirren mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Celtic FC vs Saint Mirren, 02h45 03/03, Celtic Park, Scotland sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Celtic FC vs Saint Mirren
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
45' | Charles Dunne | |||
Callum McGregor | 49' | |||
55' | Scott Tanser | |||
Cameron Carter-Vickers | 1-0 | 55' | ||
64' | Alex Greive↑Curtis Main↓ | |||
64' | Eamonn Brophy↑Greg Kiltie↓ | |||
Tomas Rogic↑Reo Hatate↓ | 64' | |||
Nir Bitton↑Matthew O'Riley↓ | 65' | |||
James Forrest↑Liel Abada↓ | 65' | |||
75' | Jay Henderson↑Jordan Jones↓ | |||
75' | Marcus Fraser↑Scott Tanser↓ | |||
79' | Ethan Erhahon↑Alan Power↓ | |||
Callum McGregor | 2-0 | 81' | ||
Karamoko Dembele↑Joao Pedro Neves Filipe↓ | 84' | |||
Karamoko Dembele | 86' | |||
Yosuke Ideguchi↑Callum McGregor↓ | 87' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Celtic 2, St. Mirren 0 | ||
90+5” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Celtic 2, St. Mirren 0 | |
90+2” | CẢN PHÁ! Alexandros Gogic (St. Mirren) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
88” | Attempt missed. Daizen Maeda (Celtic) left footed shot from the centre of the box is close, but misses to the left. Assisted by Tomas Rogic with a cross. | |
87” | THAY NGƯỜI. Celtic. Yosuk thay đổi nhân sự khi rút Callum McGregor ra nghỉ và Ideguchi là người thay thế. | |
87” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Joe Shaughnessy là người đá phạt. | |
86” | THẺ PHẠT. Karamoko Dembele bên phía (Celtic) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
86” | PHẠM LỖI! Karamoko Dembele (Celtic) phạm lỗi. | |
86” | ĐÁ PHẠT. Alex Greive (St. bị phạm lỗi và Mirren) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
85” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jay Henderson là người đá phạt. | |
85” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Alexandros Gogic là người đá phạt. | |
84” | THAY NGƯỜI. Celtic. Karamok thay đổi nhân sự khi rút Jota ra nghỉ và Dembele là người thay thế. | |
82” | ĐÁ PHẠT. Jay Henderson (St. bị phạm lỗi và Mirren) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
82” | PHẠM LỖI! Nir Bitton (Celtic) phạm lỗi. | |
red'>81'VÀOOOO!! (Celtic) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Celtic 2, St. Mirren 0. Callum McGrego.to the centre of the goal. | ||
81” | VÀOOOO!! (Celtic) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Celtic 2, St. Mirren 0. Callum McGrego. | |
81” | Attempt missed. Jota (Celtic) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Josip Juranovic with a cross. | |
79” | THAY NGƯỜI. St. Mirren. Etha thay đổi nhân sự khi rút Alan Power ra nghỉ và Erhahon là người thay thế. | |
75” | THAY NGƯỜI. St. Mirren. Marcu thay đổi nhân sự khi rút Scott Tanser because of an injury ra nghỉ và Fraser là người thay thế. | |
75” | THAY NGƯỜI. St. Mirren. Ja thay đổi nhân sự khi rút Jordan Jones ra nghỉ và Henderson là người thay thế. | |
71” | PHẠM LỖI! Jota (Celtic) phạm lỗi. | |
71” | ĐÁ PHẠT. Alex Greive (St. bị phạm lỗi và Mirren) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
67” | VIỆT VỊ. Greg Taylor rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với McGregor (Celtic. Callu). | |
67” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Callum McGregor (Celtic) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
65” | THAY NGƯỜI. Celtic. Ni thay đổi nhân sự khi rút Matt O'Riley ra nghỉ và Bitton là người thay thế. | |
65” | THAY NGƯỜI. Celtic. Jame thay đổi nhân sự khi rút Liel Abada ra nghỉ và Forrest là người thay thế. | |
64” | THAY NGƯỜI. Celtic. Toma thay đổi nhân sự khi rút Reo Hatate ra nghỉ và Rogic là người thay thế. | |
64” | THAY NGƯỜI. St. Mirren. Eamon thay đổi nhân sự khi rút Greg Kiltie ra nghỉ và Brophy là người thay thế. | |
64” | THAY NGƯỜI. St. Mirren. Ale thay đổi nhân sự khi rút Curtis Main ra nghỉ và Greive là người thay thế. | |
63” | Attempt blocked. Matt O'Riley (Celtic) left footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Josip Juranovic. | |
62” | VIỆT VỊ. Alexandros Gogic rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Dunne (St. Mirren. Charle). | |
62” | PHẠM LỖI! Matt O'Riley (Celtic) phạm lỗi. | |
62” | ĐÁ PHẠT. Jordan Jones (St. bị phạm lỗi và Mirren) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
58” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jordan Jones là người đá phạt. | |
57” | CỨU THUA. Daizen Maeda (Celtic) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Callum McGregor. | |
red'>55'VÀOOOO!! (Celtic) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Celtic 1, St. Mirren 0. Cameron Carter-Vicker.to the top right cornerfollowing a set piece situation. | ||
55” | VÀOOOO!! (Celtic) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Celtic 1, St. Mirren 0. Cameron Carter-Vicker.ollowing a set piece situation. | |
55” | Attempt blocked. Carl Starfelt (Celtic) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Jota with a cross. | |
55” | THẺ PHẠT. Scott Tanser (St. bên phía Mirren) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
54” | ĐÁ PHẠT. Liel Abada bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
53” | PHẠM LỖI! Richard Tait (St. Mirren) phạm lỗi. | |
53” | ĐÁ PHẠT. Jota bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
50” | Attempt saved. Matt O'Riley (Celtic) left footed shot from the right side of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Cameron Carter-Vickers. | |
49” | THẺ PHẠT. Callum McGregor bên phía (Celtic) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
49” | ĐÁ PHẠT. Jordan Jones (St. bị phạm lỗi và Mirren) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
49” | PHẠM LỖI! Callum McGregor (Celtic) phạm lỗi. | |
48” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Scott Tanser là người đá phạt. | |
47” | PHẠM LỖI! Alexandros Gogic (St. Mirren) phạm lỗi. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Callum McGregor bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
47” | PHẠM LỖI! Cameron Carter-Vickers (Celtic) phạm lỗi. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Curtis Main (St. bị phạm lỗi và Mirren) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Celtic 0, St. Mirren 0 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Celtic 0, St. Mirren 0 | |
45+2” | Attempt missed. Jota (Celtic) header from the centre of the box is too high. Assisted by Matt O'Riley with a cross following a set piece situation. | |
45+2” | CẢN PHÁ! Callum McGregor (Celtic) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Reo Hatate. | |
45+1” | THẺ PHẠT. Charles Dunne (St. bên phía Mirren) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
45+1” | ĐÁ PHẠT. Liel Abada bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
45+1” | PHẠM LỖI! Charles Dunne (St. Mirren) phạm lỗi. | |
43” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Scott Tanser là người đá phạt. | |
43” | Attempt saved. Jota (Celtic) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. | |
40” | Attempt missed. Daizen Maeda (Celtic) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Jota with a cross. | |
38” | Attempt missed. Daizen Maeda (Celtic) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Matt O'Riley with a cross following a set piece situation. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Josip Juranovic bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
37” | PHẠM LỖI! Charles Dunne (St. Mirren) phạm lỗi. | |
37” | CẢN PHÁ! Josip Juranovic (Celtic) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Matt O'Riley. | |
35” | PHẠM LỖI! Curtis Main (St. Mirren) phạm lỗi. | |
35” | ĐÁ PHẠT. Callum McGregor bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
35” | Attempt missed. Reo Hatate (Celtic) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. | |
23” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Alan Power là người đá phạt. | |
22” | PHẠM LỖI! Jota (Celtic) phạm lỗi. | |
22” | ĐÁ PHẠT. Alan Power (St. bị phạm lỗi và Mirren) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
22” | Attempt missed. Josip Juranovic (Celtic) right footed shot from outside the box. | |
19” | ĐÁ PHẠT. Richard Tait (St. bị phạm lỗi và Mirren) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
19” | PHẠM LỖI! Carl Starfelt (Celtic) phạm lỗi. | |
18” | Attempt saved. Liel Abada (Celtic) right footed shot from the centre of the box is saved. | |
16” | Attempt missed. Daizen Maeda (Celtic) header from the left side of the six yard box. | |
10” | Attempt missed. Daizen Maeda (Celtic) header from the right side of the box misses to the right. | |
9” | Attempt missed. Reo Hatate (Celtic) right footed shot from outside the box misses to the left following a corner. | |
8” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Charles Dunne là người đá phạt. | |
7” | Attempt missed. Greg Kiltie (St. Mirren) right footed shot from the right side of the box is high and wide to the right. Assisted by Richard Tait with a headed pass. | |
4” | PHẠM LỖI! Carl Starfelt (Celtic) phạm lỗi. | |
4” | ĐÁ PHẠT. Charles Dunne (St. bị phạm lỗi và Mirren) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
4” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Joe Shaughnessy là người đá phạt. | |
1” | PHẠM LỖI! Alexandros Gogic (St. Mirren) phạm lỗi. | |
1” | ĐÁ PHẠT. Daizen Maeda bị phạm lỗi và (Celtic) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Celtic FC vs Saint Mirren |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Celtic FC vs Saint Mirren 02h45 03/03
Đội hình ra sân cặp đấu Celtic FC vs Saint Mirren, 02h45 03/03, Celtic Park, Scotland sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Celtic FC vs Saint Mirren |
||||
Celtic FC | Saint Mirren | |||
Joe Hart | 15 | 1 | Jak Alnwick | |
Greg Taylor | 3 | 2 | Richard Tait | |
Carl Starfelt | 4 | 5 | Conor McCarthy | |
Cameron Carter-Vickers | 20 | 4 | Joseph Shaughnessy | |
Josip Juranovic | 88 | 18 | Charles Dunne | |
Reo Hatate | 41 | 3 | Scott Tanser | |
Callum McGregor | 42 | 11 | Greg Kiltie | |
Matthew O'Riley | 33 | 6 | Alan Power | |
Joao Pedro Neves Filipe | 17 | 13 | Alexandros Gogic | |
Daizen Maeda | 38 | 7 | Jordan Jones | |
Liel Abada | 11 | 10 | Curtis Main | |
Đội hình dự bị |
||||
Anthony Ralston | 56 | 26 | Dean Lyness | |
Tomas Rogic | 18 | 21 | Alex Greive | |
Scott Bain | 29 | 9 | Eamonn Brophy | |
Karamoko Dembele | 77 | 16 | Ethan Erhahon | |
Nir Bitton | 6 | 22 | Marcus Fraser | |
Yosuke Ideguchi | 21 | 8 | Ryan Flynn | |
Jamie McCarthy | 16 | 12 | Jay Henderson | |
James Forrest | 49 | |||
Albian Ajeti | 10 |
Tỷ lệ kèo Celtic FC vs Saint Mirren 02h45 03/03
Tỷ lệ kèo Celtic FC vs Saint Mirren, 02h45 03/03, Celtic Park, Scotland theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Celtic FC vs Saint Mirren 02h45 03/03 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.13 | 0:0 | 5.10 | 4.30 | 2 1/2 | 0.16 | 1.03 | 17.00 | 251.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.10 | 0:1 | 0.78 | 0.83 | 1 1/4 | 1.03 |
Thành tích đối đầu Celtic FC vs Saint Mirren 02h45 03/03
Kết quả đối đầu Celtic FC vs Saint Mirren, 02h45 03/03, Celtic Park, Scotland gần đây nhất. Phong độ gần đây của Celtic FC , phong độ gần đây của Saint Mirren chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Celtic FC
Phong độ gần nhất Saint Mirren
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Celtic FC
|
35 | 58 | 84 |
2 |
Glasgow Rangers
|
35 | 53 | 81 |
3 |
Heart of Midlothian
|
35 | 9 | 63 |
4 |
Kilmarnock
|
35 | 6 | 52 |
5 |
Saint Mirren
|
35 | -4 | 46 |
6 |
Hibernian
|
35 | -6 | 42 |
7 |
Aberdeen
|
35 | -12 | 41 |
8 |
Dundee
|
35 | -13 | 41 |
9 |
Motherwell
|
35 | -3 | 40 |
10 |
Ross County
|
35 | -25 | 33 |
11 |
Saint Johnstone
|
35 | -25 | 31 |
12 |
Livingston
|
35 | -38 | 21 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
23:30
|
Salernitana
Verona
|
0.86
+1
1.08
|
0.95
2 3/4
0.97
|
5.00
4.25
1.62
|
01:45
|
Bologna
Juventus
|
0.91
-0
1.03
|
1.06
2 1/4
0.86
|
2.66
3.10
2.84
|
22:59
|
Mali (w)U20
Guinea Bissau (U20)(w)
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.57
3.90
4.50
|
02:00
|
Senegal (w)U20
Gambia U20 (w)
|
1.05
-2
0.75
|
0.80
3
1.00
|
1.20
5.50
11.00
|
00:00
|
IK Sirius FK
Vasteras SK FK
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.77
2 3/4
1.14
|
2.33
3.80
2.81
|
00:00
|
Djurgardens
Halmstads
|
0.88
-1 1/2
1.04
|
0.86
2 3/4
1.04
|
1.28
5.50
11.00
|
00:10
|
Hacken
Malmo FF
|
0.97
+1/2
0.95
|
0.95
3 1/4
0.95
|
3.50
4.00
1.95
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Baden
Neuchatel Xamax
|
1.42
-0
0.60
|
3.84
4 1/2
0.17
|
11.00
1.16
6.90
|
3 - 0
Trực tiếp
|
FC Sion
Schaffhausen
|
0.37
-0
2.12
|
5.00
3 1/2
0.12
|
1.01
9.50
241.00
|
4 - 3
Trực tiếp
|
Stade Nyonnais
Aarau
|
1.11
-0
0.80
|
2.38
7 1/2
0.32
|
1.13
4.90
65.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Vaduz
Bellinzona
|
0.52
-0
1.61
|
2.08
3 1/2
0.36
|
42.00
4.35
1.18
|
0 - 3
Trực tiếp
|
FC Wil 1900
Thun
|
0.81
-0
1.07
|
3.12
3 1/2
0.22
|
200.00
9.20
1.01
|
22:59
|
Winterthur
St. Gallen
|
0.88
+1/2
1.04
|
0.81
3 1/4
1.09
|
3.20
4.05
2.04
|
22:59
|
FC Zurich
Lugano
|
1.06
-1/4
0.86
|
0.98
2 3/4
0.92
|
2.36
3.60
2.86
|
22:59
|
Servette
Young Boys
|
1.05
-1/2
0.87
|
1.05
3 1/4
0.85
|
2.06
3.90
3.25
|
00:00
|
Zaglebie Lubin
LKS Lodz
|
0.79
-1
1.14
|
0.77
3
1.14
|
1.46
4.50
5.90
|
22:00
|
Ham-Kam
Bodo Glimt
|
0.96
+1
0.96
|
1.01
3
0.89
|
5.40
4.35
1.57
|
22:00
|
KFUM Oslo
Odd Grenland
|
0.92
-3/4
1.00
|
0.83
2 1/2
1.07
|
1.69
3.85
5.00
|
22:00
|
Kristiansund BK
Brann
|
0.95
+1 1/4
0.97
|
0.90
3
1.00
|
6.80
4.80
1.44
|
22:00
|
Lillestrom
Fredrikstad
|
0.95
-1/4
0.97
|
0.90
2 1/2
1.00
|
2.20
3.50
3.20
|
22:00
|
Molde
Sarpsborg 08
|
0.99
-1 1/2
0.93
|
1.03
3 1/2
0.87
|
1.38
5.40
7.10
|
22:00
|
Sandefjord
Viking
|
1.11
-0
0.82
|
0.83
3
1.07
|
2.66
3.80
2.44
|
22:00
|
Stromsgodset
Haugesund
|
1.06
-3/4
0.86
|
0.97
2 3/4
0.93
|
1.84
3.85
4.05
|
00:15
|
Tromso IL
Rosenborg
|
1.06
-1/2
0.86
|
0.99
2 3/4
0.91
|
2.06
3.65
3.40
|
00:00
|
FK Nizhny Novgorod
CSKA Moscow
|
0.91
+1/4
1.01
|
0.99
2 1/4
0.91
|
2.90
3.15
2.38
|
23:30
|
Racing Genk
Royal Antwerp
|
0.97
-3/4
0.95
|
0.94
3
0.96
|
1.74
4.00
3.90
|
01:30
|
Palermo
Venezia
|
1.16
-1/4
0.78
|
1.03
2 1/2
0.87
|
2.47
3.15
2.78
|
01:30
|
Villarreal B
Albacete
|
0.95
-0
0.97
|
0.85
2 3/4
1.05
|
2.48
3.60
2.51
|
01:30
|
RCD Espanyol
Real Oviedo
|
0.92
-1/4
1.00
|
0.98
2 1/4
0.92
|
2.28
3.15
3.10
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Shelbourne
|
0.89
-0
1.03
|
0.96
2
0.94
|
2.58
3.00
2.77
|
01:45
|
Shamrock Rovers
Derry City
|
1.02
-1/2
0.90
|
1.05
2 1/4
0.85
|
2.02
3.20
3.65
|
00:00
|
Dinamo Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
0.65
-1 1/4
1.23
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.24
4.90
9.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Silkeborg
Brondby IF
|
1.02
+1/2
0.90
|
0.88
2 3/4
1.02
|
3.80
3.85
1.90
|
22:59
|
Nordsjaelland
Midtjylland
|
1.03
-1/2
0.89
|
0.90
3 1/4
1.00
|
2.03
4.00
3.25
|
05:00
|
Cobresal
Coquimbo Unido
|
0.88
-0
1.02
|
1.04
2 3/4
0.84
|
2.41
3.35
2.59
|
05:00
|
Union Espanola
Union La Calera
|
0.84
-1/2
1.06
|
0.94
2 3/4
0.94
|
1.84
3.65
3.55
|
07:30
|
Audax Italiano
Huachipato
|
1.14
-1/4
0.73
|
0.97
2 1/2
0.87
|
2.23
3.20
2.79
|
07:30
|
Huachipato
Audax Italiano
|
0.88
-1/4
1.02
|
0.97
2 1/2
0.91
|
2.20
3.30
2.94
|
21:45
|
Arda
CSKA 1948 Sofia
|
1.08
-1/4
0.76
|
0.96
2 1/4
0.86
|
2.21
3.15
2.87
|
00:15
|
Slavia Sofia
Botev Plovdiv
|
0.96
-3/4
0.88
|
0.91
2 1/4
0.91
|
1.68
3.50
4.15
|
05:00
|
Estudiantes La Plata
Deportivo Riestra
|
0.99
-1
0.93
|
1.07
2 1/4
0.83
|
1.46
3.85
7.50
|
05:00
|
San Lorenzo
Lanus
|
1.14
-1/4
0.79
|
0.95
1 3/4
0.95
|
2.53
2.83
3.00
|
07:15
|
Racing Club
Argentinos juniors
|
0.94
-1/2
0.98
|
1.00
2 1/4
0.90
|
1.94
3.30
3.80
|
07:15
|
Rosario Central
Club Atletico Tigre
|
0.89
-1/2
1.03
|
0.80
2
1.11
|
1.89
3.30
4.05
|
22:59
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Chrobry Glogow
|
1.28
-1/4
0.68
|
1.00
2 1/2
0.88
|
2.50
3.20
2.46
|
21:10
|
Al-Jazira(UAE)
Emirates Club
|
0.82
-1 1/2
1.06
|
0.89
4
0.97
|
1.31
5.40
5.90
|
21:10
|
Khor Fakkan
Al-Sharjah
|
0.87
+3/4
1.01
|
0.82
3
1.04
|
3.65
3.65
1.74
|
00:00
|
Al Bataeh
Hatta
|
0.82
-3/4
1.06
|
0.99
3 1/4
0.87
|
1.60
3.90
4.15
|
00:00
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.74
-1 1/4
1.16
|
0.91
3 1/4
0.95
|
1.37
4.90
5.60
|
00:00
|
Corum Belediyespor
Bodrumspor
|
0.72
-0
1.13
|
0.96
2 1/4
0.86
|
2.25
3.15
2.81
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Vinder Vatanspor-VRI
Dalum
|
0.88
-0
0.88
|
0.96
3 3/4
0.80
|
2.63
2.57
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ringkobing
B 1913 Odense
|
0.82
-1/2
1.02
|
0.82
2 3/4
0.94
|
1.82
3.60
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KVZSC
JKU FC
|
1.05
+1/4
0.75
|
0.92
1 1/4
0.87
|
4.50
2.60
2.10
|
02:00
|
HFX Wanderers FC
Valour
|
0.73
-1/2
1.03
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.73
3.45
3.95
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Siraj Srity Songsod (nữ)
Ataur Rahaman Bhuiyan CSC (nữ)
|
1.05
+1
0.75
|
0.90
4
0.90
|
10.00
6.50
1.18
|
01:00
|
Fluminense RJ (w)
Palmeiras SP (w)
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.93
3
0.88
|
5.00
5.25
1.38
|
03:00
|
Sao Paulo/SP (w)
Flamengo/RJ (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.75
4.20
3.25
|
01:00
|
Gyori ETO
Vasas
|
1.02
-1/4
0.78
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.21
3.25
2.79
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Erbaaspor S
Kutahyaspor
|
1.03
-1/2
0.75
|
0.78
1 1/4
1.00
|
1.94
2.38
4.70
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sebat Genclikspor
Musspor
|
1.12
-1/4
0.67
|
0.96
2 1/4
0.82
|
6.70
3.45
1.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Aliaga FUTBOL AS
Yeni Orduspor
|
1.02
-1/2
0.76
|
1.05
1 1/4
0.73
|
2.01
2.25
4.80
|
00:00
|
Elazigspor
Efeler 09
|
0.99
-3/4
0.79
|
0.78
2 1/4
1.00
|
1.67
3.50
4.25
|
03:00
|
Orsomarso
Real Cartagena
|
1.21
-0
0.66
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.94
3.15
2.17
|
08:05
|
Tigres Zipaquira
Atletico Huila
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.84
2
0.98
|
2.17
3.10
2.99
|
22:59
|
Racing Casablanca
Stade Marocain du Rabat
|
0.98
-1/4
0.78
|
0.86
2
0.90
|
2.22
2.98
2.98
|
22:59
|
Wydad Fes
DHJ Difaa Hassani Jadidi
|
1.03
-0
0.69
|
0.87
1 3/4
0.85
|
2.81
2.73
2.34
|
22:59
|
ASS Association Sportive de Sa
Chabab Ben Guerir
|
0.79
-0
0.97
|
0.95
2
0.81
|
2.46
2.91
2.70
|
22:59
|
Kawkab de Marrakech
CODM Meknes
|
0.72
-1/4
1.04
|
0.94
2
0.82
|
1.93
3.00
3.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Trenkwalder Admira Wacker
First Wien 1894
|
1.03
-1/4
0.87
|
1.01
2 3/4
0.87
|
2.28
3.40
2.72
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SKU Amstetten
SV Horn
|
0.89
-1/2
1.01
|
0.79
3
1.09
|
1.89
3.85
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Dornbirn 1913
Leoben
|
0.95
+1/4
0.95
|
0.85
2 3/4
1.03
|
2.69
3.45
2.28
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FAC Team Fur Wien
Grazer AK
|
0.93
-0
0.97
|
0.94
2 3/4
0.94
|
2.46
3.35
2.52
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kapfenberg
FC Liefering
|
0.89
+1/4
1.01
|
0.97
3 1/4
0.91
|
2.68
3.65
2.21
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lafnitz
SV Ried
|
0.89
+1 1/2
1.01
|
0.95
3 1/4
0.93
|
7.00
4.85
1.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
St.Polten
SC Bregenz
|
1.03
-3/4
0.87
|
0.89
2 3/4
0.99
|
1.80
3.70
3.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sturm Graz (Youth)
SV Stripfing Weiden
|
1.05
+1/2
0.85
|
0.94
3 1/2
0.94
|
3.25
3.95
1.85
|
03:30
|
Alianza Petrolera (w)
Inter Palmira (nữ)
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.89
2
0.93
|
1.87
3.00
3.95
|
04:00
|
Millonarios (w)
La Equidad (w)
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.90
2
0.92
|
1.57
3.45
5.20
|
06:00
|
Deportivo Cali (w)
Deportivo Pasto (nữ)
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zeta U19
FK Berane U19
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.85
4 1/2
0.95
|
1.36
5.50
5.00
|
08:00
|
Tigres (w)
Club America (w)
|
1.02
-3/4
0.78
|
0.82
3
0.98
|
1.76
3.75
3.50
|
10:00
|
Pachuca (w)
Monterrey (w)
|
0.72
-1/4
1.08
|
0.64
3
1.19
|
1.85
3.70
3.20
|
06:00
|
EC Mamore MG
Caldense MG
|
|
|
2.20
3.20
2.88
|
21:30
|
Grobina
FK Valmiera
|
0.94
+1 1/4
0.90
|
0.94
2 3/4
0.88
|
6.40
4.35
1.37
|
22:59
|
Rigas Futbola skola
BFC Daugavpils
|
0.72
-1 3/4
1.13
|
0.95
3
0.87
|
1.15
6.50
11.00
|
22:59
|
Sport Club Dimona
Shimshon Tel Aviv
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.80
3.10
4.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IBV Vestmannaeyjar
Thor Akureyri
|
0.93
-1/4
0.95
|
0.94
3 1/2
0.92
|
2.13
3.55
2.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Grindavik
Grotta Seltjarnarnes
|
0.90
-1/2
0.94
|
0.81
3
1.01
|
1.90
3.60
3.15
|
22:45
|
Mes krman
Chadormalou Ardakan
|
|
|
4.50
2.88
1.85
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Herfolge Boldklub Koge
Helsingor
|
1.04
-1/2
0.86
|
0.99
2 3/4
0.89
|
3.90
3.25
1.86
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Heartland Queens (nữ)
Confluense Queens (W)
|
0.75
-0
1.05
|
0.87
1 1/4
0.92
|
2.75
2.40
3.20
|
07:00
|
Tecnico Universitario
Orense SC
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.92
2
0.90
|
2.00
2.88
3.70
|
06:00
|
Florida Elite
SC Brave Lions
|
|
|
3.10
3.75
1.91
|
07:30
|
Tennessee SC
Birmingham Legion B
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
22:59
|
FK Kauno Zalgiris II
FK Panevezys-2
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.00
3.75
2.90
|
00:00
|
IFK Trelleborg
Hogaborgs BK
|
0.88
-1/2
0.92
|
0.87
3 1/4
0.93
|
1.88
3.70
3.15
|
22:00
|
Wil 1900 (nữ)
FC Thun (nữ)
|
0.95
+3/4
0.85
|
0.85
3 1/2
0.95
|
3.75
4.10
1.65
|
22:59
|
AL Salt
Al-Jalil
|
0.98
-1
0.83
|
0.80
2 1/4
1.00
|
1.50
3.60
5.75
|
22:59
|
Al Hussein Irbid
Al Faisaly
|
0.93
-0
0.91
|
0.71
2 1/4
1.12
|
2.49
3.20
2.46
|
07:00
|
Guarani SP
America MG
|
0.80
+1/4
1.11
|
0.87
2
1.01
|
3.05
3.00
2.27
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Cobh Ramblers
|
0.91
-1/2
0.97
|
0.81
2 1/2
1.05
|
1.91
3.40
3.35
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al-Hudod
Newroz SC(IRQ)
|
0.82
-0
0.97
|
0.72
2
1.07
|
8.00
4.00
1.36
|
0 - 0
Trực tiếp
|
07 Vestur Sorvagur
EB Streymur
|
0.99
-1/2
0.77
|
0.87
2 3/4
0.89
|
1.99
3.30
2.89
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IF Fuglafjordur
Toftir B68
|
0.78
+3/4
0.98
|
0.86
2 1/2
0.90
|
4.33
3.60
1.66
|
22:59
|
HB Torshavn
B36 Torshavn
|
0.77
-1/2
0.99
|
0.91
2 3/4
0.85
|
1.77
3.55
3.65
|
22:59
|
Vikingur Gotu
NSI Runavik
|
0.84
-1 1/2
0.92
|
0.68
3 1/4
1.08
|
1.29
5.10
6.90
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al-Ahed
Al-Ansar (LIB)
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.97
2 1/4
0.82
|
6.00
3.60
1.53
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Bourj
Al-Nejmeh
|
0.97
+3/4
0.82
|
1.02
2 1/2
0.77
|
21.00
8.50
1.07
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Racing Beirut
Al-Safa
|
0.95
+1
0.85
|
0.85
2 1/2
0.95
|
5.50
3.75
1.50
|
00:00
|
Hammarby (w)
FC Rosengard (w)
|
1.04
-0
0.80
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.62
3.30
2.31
|
00:00
|
Vaxjo (w)
Kristianstads DFF (w)
|
0.90
+1/2
0.94
|
0.83
2 3/4
0.99
|
3.10
3.55
1.94
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Ajax Amsterdam (w)
Fortuna FF (w)
|
0.88
-1/4
0.96
|
0.82
3 3/4
1.00
|
1.12
4.95
39.00
|
06:00
|
Royal Pari FC
Always Ready
|
0.87
-1/4
0.97
|
0.84
2 1/4
0.98
|
2.03
3.15
3.20
|
22:00
|
Srbija C.Gora U17
Ukraine U17
|
0.96
-1/4
0.80
|
0.80
2 1/4
0.96
|
|
22:00
|
Denmark U17
Wales U17
|
0.58
-3/4
1.21
|
0.92
2 3/4
0.84
|
|
00:30
|
Croatia U17
Austria U17
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.83
2 1/4
0.93
|
|
00:30
|
Cyprus U17
Czech Republic U17
|
0.88
+1/2
0.88
|
0.83
2 1/4
0.93
|
|
03:00
|
UTC Cajamarca
Sport Boys
|
0.88
-3/4
0.96
|
0.92
2 1/4
0.90
|
1.67
3.45
4.20
|
08:00
|
Cienciano
Universitario De Deportes
|
0.82
+1/4
1.02
|
0.86
2 1/4
0.96
|
2.83
3.20
2.19
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Follo
Eidsvold Turn
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.82
2 3/4
1.00
|
5.00
3.35
1.61
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Flekkeroy
Sotra
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.98
2 3/4
0.84
|
2.19
3.35
2.74
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kvik Halden
Notodden FK
|
0.99
-1/4
0.81
|
0.83
2 3/4
0.97
|
2.15
3.45
2.73
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Stjordals Blink
Grorud
|
0.96
-1
0.88
|
0.82
3 1/4
1.00
|
1.58
3.90
4.35
|
22:59
|
Brattvag
Hodd
|
0.90
-0
0.90
|
0.85
3
0.95
|
2.42
3.40
2.42
|
00:00
|
Skeid Oslo
Strommen
|
1.00
-1/4
0.80
|
1.07
3
0.73
|
2.18
3.30
2.71
|
06:15
|
Trem-AP
Humaita AC
|
0.90
-1
0.90
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.50
3.50
6.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ferencvarosi TC (w)
Gyori Dozsa (w)
|
0.81
-1 3/4
0.99
|
0.99
3 1/2
0.81
|
1.21
5.80
8.90
|
01:00
|
Academia Deportiva Cantolao
UCV Moquegua
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.73
3.30
4.20
|
03:15
|
EM Deportivo Binacional
Comerciantes FC
|
0.95
-1
0.85
|
1.03
2 1/2
0.78
|
1.48
3.80
5.50
|
02:30
|
Santiago Morning
Deportes Recoleta
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.78
2 1/4
1.04
|
2.17
3.25
2.86
|
07:30
|
Deportes Limache
San Marcos de Arica
|
0.87
-1/2
0.97
|
1.13
2 3/4
0.70
|
1.87
3.30
3.55
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Loddefjord
Askoy FK
|
0.83
+1/2
0.93
|
0.73
3
1.03
|
3.10
3.60
1.93
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Melhus
Byasen Toppfot
|
0.99
+1/4
0.81
|
0.96
1 3/4
0.84
|
3.60
2.78
2.07
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lokomotiv Oslo
Traff
|
0.91
-0
0.89
|
0.96
1 3/4
0.84
|
2.69
2.69
2.66
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Asane Fotball B
Hou Ge Xinte B team
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.92
4
0.88
|
2.00
3.05
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vindbjart
Sola
|
0.97
-1/2
0.82
|
0.82
3 1/2
0.97
|
1.90
4.33
2.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tiller
SK Trygg Lade
|
0.95
-0
0.85
|
0.90
3
0.90
|
2.40
4.33
2.25
|
22:59
|
Flint
Frigg
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.88
3 3/4
0.93
|
5.75
5.25
1.33
|
22:59
|
Orkla
Surnadal
|
0.80
-1
1.00
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.50
4.50
4.50
|
22:59
|
Honefoss BK
Elverum
|
0.83
-2
0.98
|
0.93
4 1/4
0.88
|
1.25
6.25
8.00
|
00:00
|
Baerum SK
Asker
|
0.81
-0
0.91
|
0.86
3 1/2
0.86
|
2.20
3.80
2.31
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Siegburger SV 04
SpVg Porz 1919
|
0.94
-1/2
0.82
|
0.90
4
0.86
|
1.05
6.00
36.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bergisch Gladbach 09
Hurth
|
0.78
-3/4
0.98
|
1.01
1 3/4
0.75
|
1.55
2.83
6.60
|
0 - 4
Trực tiếp
|
FC Eintracht Rheine
SpVgg Erkenschwick
|
1.01
+1/4
0.75
|
0.77
6 1/4
0.99
|
41.00
6.70
1.02
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Borussia Freialdenhoven
Hennef 05
|
0.88
-1/2
0.84
|
0.77
3 1/2
0.95
|
1.87
3.85
2.80
|
3 - 0
Trực tiếp
|
SV Westfalia Rhynern
TSG Sprockhovel
|
0.83
-3/4
0.89
|
0.93
5 1/4
0.79
|
1.01
11.50
13.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
SpVgg Vreden 1921
TUS Bovinghausen 04
|
0.92
-1/2
0.87
|
0.85
3
0.95
|
3.60
3.60
1.83
|
4 - 0
Trực tiếp
|
SpVg Frechen 20
FC Germania Teveren
|
0.81
-1 3/4
0.91
|
0.84
7 1/4
0.88
|
1.01
11.00
13.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
VfL Vichttal
Fortuna Cologne II
|
0.71
-1 3/4
1.01
|
0.71
4 1/4
1.01
|
1.21
5.90
6.60
|
1 - 1
Trực tiếp
|
SG Finnentrop/Bamenohl
ASC 09 Dortmund
|
1.00
+3/4
0.76
|
0.87
5
0.89
|
4.10
3.65
1.58
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Adams Sam Beek
Sportfreunde Lotte
|
0.83
+1 1/4
0.93
|
0.77
3 3/4
0.99
|
15.00
5.50
1.11
|
0 - 1
Trực tiếp
|
TuS Ennepetal
SC Preussen Munster II
|
0.95
-0
0.81
|
0.79
3 1/2
0.97
|
5.10
3.70
1.46
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rotenburger SV
SSV Vorsfelde
|
0.80
-1/2
1.00
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.75
3.90
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
VfV Borussia 06 Hildesheim
SV Atlas Delmenhorst
|
0.81
+1/4
0.95
|
0.91
3 1/2
0.85
|
2.70
4.00
2.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lupo-Martini Wolfsburg
Arminia Hannover
|
0.89
-3/4
0.87
|
0.79
3
0.97
|
1.69
3.55
3.60
|
2 - 5
Trực tiếp
|
Kolbotn (w)
SK Brann (nữ)
|
1.03
+2 1/4
0.77
|
0.85
3 1/2
0.95
|
11.00
7.80
1.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Arna Bjornar (w)
Valerenga (w)
|
1.04
+3 3/4
0.76
|
0.86
4 1/2
0.94
|
29.00
17.00
1.02
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Roa (w)
Lyn (w)
|
0.68
-1/2
1.13
|
0.97
2 1/2
0.83
|
1.68
3.35
4.45
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Stabaek (w)
Aasane (w)
|
0.87
-1 1/4
0.93
|
0.82
2 3/4
0.98
|
1.36
4.45
6.20
|
00:05
|
Rosenborg BK (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.82
-1/2
0.98
|
0.80
2 1/4
1.00
|
1.82
3.25
3.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
SC Freiburg (w)
RB Leipzig (w)
|
1.06
-1/2
0.78
|
0.91
3 1/4
0.91
|
1.95
3.30
3.25
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Hoffenheim (w)
Bayern Munchen (w)
|
0.93
+1
0.91
|
1.04
4 1/2
0.78
|
5.90
3.60
1.49
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Koln (w)
Eintracht Frankfurt (w)
|
1.02
+1 1/4
0.74
|
0.79
3 1/4
0.97
|
6.10
4.85
1.33
|
3 - 0
Trực tiếp
|
VfL Wolfsburg (w)
SG Essen-Schonebeck (w)
|
0.89
-2 3/4
0.95
|
0.93
6 3/4
0.89
|
1.01
8.50
80.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Nurnberg (w)
FCR 2001 Duisburg (w)
|
0.65
-1/4
1.12
|
0.94
2 3/4
0.82
|
1.82
3.45
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bayer Leverkusen (w)
Werder Bremen (w)
|
0.78
-1/4
1.06
|
0.87
1 3/4
0.95
|
2.07
2.85
3.50
|
01:00
|
Liverpool URU
Miramar Misiones FC
|
0.91
-1/2
0.93
|
1.02
2 1/2
0.80
|
1.91
3.40
3.30
|
06:00
|
Deportivo Maldonado
Nacional Montevideo
|
1.00
+3/4
0.84
|
0.74
2 1/2
1.08
|
4.05
3.70
1.66
|
2 - 0
Trực tiếp
|
FC Hansa Luneburg
SV Lindwedel Hope
|
1.02
-1/2
0.77
|
0.97
4 1/4
0.82
|
1.07
9.50
15.00
|
01:30
|
Club Lujan
Leandro N Alem
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.81
2
0.95
|
1.97
3.05
3.50
|
00:00
|
Beitar Jerusalem
Maccabi Petah Tikva FC
|
1.02
-1/2
0.82
|
1.01
2 1/2
0.81
|
2.02
3.20
3.20
|
01:30
|
Almirante Brown
San Telmo
|
1.09
-0
0.75
|
0.93
2
0.89
|
2.86
2.87
2.37
|
07:10
|
San Martin Tucuman
Patronato Parana
|
1.03
-3/4
0.81
|
0.83
2
0.99
|
1.77
3.25
4.05
|
07:30
|
Atletico Mitre de Santiago del Estero
CA Brown Adrogue
|
0.80
-1/2
1.04
|
0.77
1 3/4
1.05
|
1.80
3.05
4.20
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FK Van Charentsavan
Urartu
|
0.79
+1/4
1.05
|
0.87
2 1/2
0.95
|
2.80
3.20
2.23
|
22:00
|
Ararat Yerevan
Alashkert
|
1.07
-0
0.77
|
0.94
2 1/4
0.88
|
2.74
3.05
2.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Helfort 15
FV Austria XIII
|
0.97
-1/4
0.79
|
0.81
3 1/2
0.95
|
2.08
3.60
2.54
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pertlstein/Fehring II
USV Gnas II
|
0.90
+3/4
0.90
|
0.90
3
0.90
|
3.75
4.00
1.66
|
21:30
|
Launsdorf
SV Eberstein
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.78
3 3/4
1.03
|
1.83
4.50
2.90
|
22:59
|
Al-Riffa
Manama Club
|
1.00
-3/4
0.88
|
0.82
2 1/2
1.04
|
1.76
3.60
3.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tyumen
KAMAZ Naberezhnye Chelny
|
0.91
-1/2
0.97
|
0.75
2
1.12
|
1.91
3.25
3.75
|
21:45
|
Arsenal Tula
Akron Togliatti
|
0.72
-0
1.16
|
1.01
2
0.83
|
2.31
2.91
2.92
|
22:00
|
Urozhay Krasnodar
Khimki
|
0.93
+1 1/4
0.93
|
0.80
2 1/2
1.04
|
6.80
4.30
1.35
|
22:00
|
Neftekhimik Nizhnekamsk
FK Leningradets
|
1.04
-1/4
0.82
|
0.95
2
0.89
|
2.22
2.95
3.05
|
22:00
|
Sokol
Volgar-Gazprom Astrachan
|
1.11
-1/4
0.76
|
1.04
2 1/4
0.80
|
2.28
3.05
2.81
|
23:30
|
Torpedo moskva
Shinnik Yaroslavl
|
1.07
-1/2
0.79
|
0.80
2
1.04
|
2.07
3.10
3.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vestri
Vikingur Reykjavik
|
0.86
+1 3/4
1.02
|
1.06
3 1/2
0.80
|
8.20
5.20
1.28
|
23:15
|
KA Akureyri
Fylkir
|
0.94
-3/4
0.98
|
0.82
3
1.08
|
1.78
3.95
3.75
|
00:00
|
Hafnarfjordur
KR Reykjavik
|
0.97
-1/4
0.95
|
0.96
3
0.94
|
2.31
3.60
2.71
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dinamo Samarqand
Pakhtakor
|
0.85
+1/2
0.99
|
0.89
2 1/2
0.93
|
3.15
3.35
1.99
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Termez Surkhon
Nasaf Qarshi
|
0.88
+1/2
0.96
|
1.03
2 1/4
0.79
|
3.35
3.20
1.96
|
01:00
|
Reading U21
Sunderland U21
|
0.98
-1/4
0.88
|
0.90
3 3/4
0.94
|
2.12
4.20
2.56
|
06:00
|
Floresta CE
Figueirense
|
0.96
-0
0.88
|
0.96
2
0.86
|
2.63
2.90
2.53
|
06:00
|
Athletic Club MG
Aparecidense GO
|
0.77
-1
1.07
|
0.87
2 1/4
0.95
|
1.40
4.00
6.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
EL Masry
Enppi
|
0.73
-0
1.20
|
1.12
1
0.77
|
3.00
2.02
3.70
|
22:59
|
El Mokawloon El Arab
Pharco
|
0.80
-0
1.08
|
1.04
2
0.82
|
2.50
2.65
2.91
|
22:59
|
ZED FC
Al-Ittihad Alexandria
|
0.81
-0
1.07
|
0.81
2
1.05
|
2.40
2.93
2.76
|
00:00
|
erro Carril Oeste (W)
Racing Club (w)
|
0.79
+1/2
1.05
|
0.94
2 1/4
0.88
|
3.10
3.20
2.05
|
01:00
|
River Plate (w)
Huracan (w)
|
0.94
-1 1/4
0.90
|
0.99
2 1/2
0.83
|
1.36
4.15
7.00
|
22:00
|
Borac Banja Luka
FK Igman Konjic
|
0.80
-2
1.00
|
0.77
3 1/4
1.03
|
1.14
6.80
11.00
|
22:00
|
Sarajevo
Posusje
|
1.07
-1 1/4
0.73
|
1.05
2 3/4
0.75
|
1.44
4.00
5.60
|
22:00
|
FK Sloga Doboj
NK Siroki Brijeg
|
1.04
-1/4
0.76
|
0.93
2 1/4
0.87
|
2.25
3.15
2.85
|
22:00
|
FK Velez Mostar
GOSK Gabela
|
0.97
-1 1/2
0.83
|
0.78
2 1/2
1.02
|
1.30
4.70
7.20
|
22:00
|
HSK Zrinjski Mostar
FK Tuzla City
|
0.98
-3 1/2
0.83
|
0.83
4 3/4
0.98
|
1.06
13.00
17.00
|
22:00
|
Zvi Jerzy Da
FK Zeljeznicar
|
0.76
+1/4
1.04
|
1.04
2 1/2
0.76
|
2.79
3.10
2.25
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Johor Darul Takzim II U23
Sabah U23
|
1.25
-1/4
0.62
|
1.60
3 1/2
0.47
|
1.00
34.00
67.00
|