© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Celtic FC vs Livingston 21h00 30/10
Tường thuật trực tiếp Celtic FC vs Livingston 21h00 30/10
Trận đấu Celtic FC vs Livingston, 21h00 30/10, Celtic Park, Scotland được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Celtic FC vs Livingston mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Celtic FC vs Livingston, 21h00 30/10, Celtic Park, Scotland sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Celtic FC vs Livingston
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
Michael Johnston↑Liel Abada↓ | 58' | |||
Kyogo Furuhashi↑Carl Starfelt↓ | 58' | |||
73' | Alan Forrest↑Andrew Shinnie↓ | |||
73' | Harrison Andreas Panayiotou↑Bruce Anderson↓ | |||
James Forrest↑Joao Pedro Neves Filipe↓ | 82' | |||
90' | Stephen Ayo Obileye | |||
90' | Jackson Longridge↑Sean Kelly↓ |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Celtic 0, Livingston 0 | ||
90+7” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Celtic 0, Livingston 0 | |
90+6” | Attempt missed. David Turnbull (Celtic) right footed shot from the centre of the box is high and wide to the right. Assisted by Anthony Ralston with a cross. | |
90+6” | Attempt missed. Giorgos Giakoumakis (Celtic) right footed shot from the centre of the box misses to the right. Assisted by James Forrest. | |
90+5” | Attempt missed. James Forrest (Celtic) left footed shot from the centre of the box misses to the right. Assisted by Michael Johnston with a cross. | |
90+3” | Penalty saved! Giorgos Giakoumakis (Celtic) fails to capitalise on this great opportunity,right footed shot savedin the bottom left corner. | |
90+2” | Ayo Obileye (Livingston) is shown the red card for violent conduct. | |
90+2” | Penalty conceded by Ayo Obileye (Livingston) after a foul in the penalty area. | |
90+2” | Penalty Celtic. Kyogo Furuhashi draws a foul in the penalty area. | |
90” | THAY NGƯỜI. Livingston. Jackso thay đổi nhân sự khi rút Sean Kelly ra nghỉ và Longridge là người thay thế. | |
88” | Attempt missed. Anthony Ralston (Celtic) header from the centre of the box is close, but misses the top right corner. Assisted by Kyogo Furuhashi following a corner. | |
88” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Max Stryjek là người đá phạt. | |
86” | CẢN PHÁ! David Turnbull (Celtic) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Cameron Carter-Vickers. | |
85” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ayo Obileye là người đá phạt. | |
82” | ĐÁ PHẠT. Harry Panayiotou bị phạm lỗi và (Livingston) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
82” | PHẠM LỖI! Nir Bitton (Celtic) phạm lỗi. | |
82” | THAY NGƯỜI. Celtic. Jame thay đổi nhân sự khi rút Jota ra nghỉ và Forrest là người thay thế. | |
80” | CẢN PHÁ! Josip Juranovic (Celtic) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Michael Johnston. | |
78” | VIỆT VỊ. Odin Bailey rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Stryjek (Livingston. Ma). | |
77” | ĐÁ PHẠT. Jason Holt bị phạm lỗi và (Livingston) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
77” | PHẠM LỖI! Kyogo Furuhashi (Celtic) phạm lỗi. | |
77” | Attempt missed. Harry Panayiotou (Livingston) header from the left side of the six yard box is just a bit too high. Assisted by Odin Bailey with a cross following a corner. | |
76” | PHẠT GÓC. Livingston được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Cameron Carter-Vickers là người đá phạt. | |
76” | CẢN PHÁ! Alan Forrest (Livingston) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Stephane Omeonga. | |
73” | THAY NGƯỜI. Livingston. Ala thay đổi nhân sự khi rút Andrew Shinnie ra nghỉ và Forrest là người thay thế. | |
73” | THAY NGƯỜI. Livingston. Harr thay đổi nhân sự khi rút Bruce Anderson ra nghỉ và Panayiotou là người thay thế. | |
70” | ĐÁ PHẠT. Josip Juranovic bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
70” | PHẠM LỖI! Odin Bailey (Livingston) phạm lỗi. | |
70” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sean Kelly là người đá phạt. | |
70” | Attempt blocked. David Turnbull (Celtic) right footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Callum McGregor. | |
67” | PHẠM LỖI! Andrew Shinnie (Livingston) phạm lỗi. | |
67” | ĐÁ PHẠT. Anthony Ralston bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
63” | VIỆT VỊ. Bruce Anderson rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Omeonga (Livingston. Stephan). | |
62” | ĐÁ PHẠT. Jason Holt bị phạm lỗi và (Livingston) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
62” | PHẠM LỖI! Kyogo Furuhashi (Celtic) phạm lỗi. | |
61” | CẢN PHÁ! David Turnbull (Celtic) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Callum McGregor. | |
58” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sean Kelly là người đá phạt. | |
58” | THAY NGƯỜI. Celtic. Michae thay đổi nhân sự khi rút Liel Abada ra nghỉ và Johnston là người thay thế. | |
58” | THAY NGƯỜI. Celtic. Kyog thay đổi nhân sự khi rút Carl Starfelt because of an injury ra nghỉ và Furuhashi là người thay thế. | |
55” | PHẠM LỖI! Stephane Omeonga (Livingston) phạm lỗi. | |
55” | ĐÁ PHẠT. David Turnbull bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
53” | ĐÁ PHẠT. Odin Bailey bị phạm lỗi và (Livingston) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
53” | PHẠM LỖI! Nir Bitton (Celtic) phạm lỗi. | |
52” | ĐÁ PHẠT. Liel Abada bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
52” | PHẠM LỖI! Stephane Omeonga (Livingston) phạm lỗi. | |
51” | PHẠM LỖI! Carl Starfelt (Celtic) phạm lỗi. | |
51” | ĐÁ PHẠT. Bruce Anderson bị phạm lỗi và (Livingston) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
49” | PHẠM LỖI! Carl Starfelt (Celtic) phạm lỗi. | |
49” | ĐÁ PHẠT. Bruce Anderson bị phạm lỗi và (Livingston) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
48” | Attempt blocked. Giorgos Giakoumakis (Celtic) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Liel Abada. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Celtic 0, Livingston 0 | |
45+1” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Celtic 0, Livingston 0 | |
45” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ayo Obileye là người đá phạt. | |
45” | Attempt blocked. Liel Abada (Celtic) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Anthony Ralston. | |
45” | Attempt blocked. Anthony Ralston (Celtic) left footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by David Turnbull. | |
41” | PHẠM LỖI! Stephane Omeonga (Livingston) phạm lỗi. | |
41” | ĐÁ PHẠT. David Turnbull bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
41” | Attempt missed. Carl Starfelt (Celtic) header from the centre of the box is just a bit too high. Assisted by David Turnbull with a cross following a set piece situation. | |
40” | PHẠM LỖI! Tom Parkes (Livingston) phạm lỗi. | |
40” | ĐÁ PHẠT. David Turnbull bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
39” | PHẠT GÓC. Livingston được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Joe Hart là người đá phạt. | |
38” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Liel Abada (Celtic) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
34” | VIỆT VỊ. Sean Kelly rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Stryjek (Livingston. Ma). | |
33” | ĐÁ PHẠT. Nicky Devlin bị phạm lỗi và (Livingston) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
33” | PHẠM LỖI! Jota (Celtic) phạm lỗi. | |
30” | ĐÁ PHẠT. Josip Juranovic bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
30” | PHẠM LỖI! Bruce Anderson (Livingston) phạm lỗi. | |
28” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tom Parkes là người đá phạt. | |
27” | PHẠM LỖI! Giorgos Giakoumakis (Celtic) phạm lỗi. | |
27” | ĐÁ PHẠT. Ayo Obileye bị phạm lỗi và (Livingston) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
22” | VIỆT VỊ. Bruce Anderson rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Stryjek (Livingston. Ma). | |
21” | ĐÁ PHẠT. Giorgos Giakoumakis bị phạm lỗi và (Celtic) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
21” | PHẠM LỖI! Ayo Obileye (Livingston) phạm lỗi. | |
18” | VIỆT VỊ. Bruce Anderson rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Fitzwater (Livingston. Jac). | |
16” | ĐÁ PHẠT. Jason Holt bị phạm lỗi và (Livingston) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
16” | PHẠM LỖI! Callum McGregor (Celtic) phạm lỗi. | |
13” | Attempt missed. Josip Juranovic (Celtic) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by Giorgos Giakoumakis. | |
12” | ĐÁ PHẠT. Josip Juranovic bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
12” | PHẠM LỖI! Odin Bailey (Livingston) phạm lỗi. | |
2” | PHẠT GÓC. Livingston được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Joe Hart là người đá phạt. | |
1” | ĐÁ PHẠT. Tom Parkes bị phạm lỗi và (Livingston) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
1” | PHẠM LỖI! Giorgos Giakoumakis (Celtic) phạm lỗi. | |
1” | CẢN PHÁ! David Turnbull (Celtic) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Callum McGregor. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Celtic FC vs Livingston |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Celtic FC vs Livingston 21h00 30/10
Đội hình ra sân cặp đấu Celtic FC vs Livingston, 21h00 30/10, Celtic Park, Scotland sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Celtic FC vs Livingston |
||||
Celtic FC | Livingston | |||
Joe Hart | 15 | 32 | Maksymilian Stryjek | |
Josip Juranovic | 88 | 2 | Nicky Devlin | |
Carl Starfelt | 4 | 5 | Jack Fitzwater | |
Cameron Carter-Vickers | 20 | 6 | Stephen Ayo Obileye | |
Anthony Ralston | 56 | 4 | Thomas Peter Wilson Parkes | |
David Turnbull | 14 | 24 | Sean Kelly | |
Nir Bitton | 6 | 14 | Odin Bailey | |
Callum McGregor | 42 | 18 | Jason Holt | |
Joao Pedro Neves Filipe | 17 | 33 | Stephane Omeonga | |
Giorgos Giakoumakis | 7 | 22 | Andrew Shinnie | |
Liel Abada | 11 | 9 | Bruce Anderson | |
Đội hình dự bị |
||||
Jamie McCarthy | 16 | 21 | Jack McMillan | |
Michael Johnston | 19 | 7 | Keaghan Jacobs | |
Kyogo Furuhashi | 8 | 17 | Alan Forrest | |
Adam Montgomery | 54 | 36 | Gary Maley | |
Scott Bain | 29 | 3 | Jackson Longridge | |
James Forrest | 49 | 15 | Harrison Andreas Panayiotou | |
Stephen Welsh | 57 | 11 | Cristian Montano |
Tỷ lệ kèo Celtic FC vs Livingston 21h00 30/10
Tỷ lệ kèo Celtic FC vs Livingston, 21h00 30/10, Celtic Park, Scotland theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Celtic FC vs Livingston 21h00 30/10 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.43 | 0:3/4 | 1.90 | 1.65 | 1 | 0.50 | 1.20 | 4.50 | 101.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.08 | 0:1 | 0.73 | 0.85 | 1 1/4 | 0.95 |
Thành tích đối đầu Celtic FC vs Livingston 21h00 30/10
Kết quả đối đầu Celtic FC vs Livingston, 21h00 30/10, Celtic Park, Scotland gần đây nhất. Phong độ gần đây của Celtic FC , phong độ gần đây của Livingston chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Celtic FC
Phong độ gần nhất Livingston
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Celtic FC
|
35 | 58 | 84 |
2 |
Glasgow Rangers
|
35 | 53 | 81 |
3 |
Heart of Midlothian
|
35 | 9 | 63 |
4 |
Kilmarnock
|
35 | 6 | 52 |
5 |
Saint Mirren
|
35 | -4 | 46 |
6 |
Hibernian
|
35 | -6 | 42 |
7 |
Aberdeen
|
35 | -12 | 41 |
8 |
Dundee
|
35 | -13 | 41 |
9 |
Motherwell
|
35 | -3 | 40 |
10 |
Ross County
|
35 | -25 | 33 |
11 |
Saint Johnstone
|
35 | -25 | 31 |
12 |
Livingston
|
35 | -38 | 21 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
23:30
|
Salernitana
Verona
|
0.84
+1
1.09
|
0.95
2 3/4
0.95
|
5.00
4.25
1.62
|
01:45
|
Bologna
Juventus
|
0.90
-0
1.03
|
1.04
2 1/4
0.86
|
2.66
3.10
2.83
|
22:59
|
Mali (w)U20
Guinea Bissau (U20)(w)
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.57
3.90
4.50
|
02:00
|
Senegal (w)U20
Gambia U20 (w)
|
1.05
-2
0.75
|
0.80
3
1.00
|
1.20
5.50
11.00
|
00:00
|
IK Sirius FK
Vasteras SK FK
|
1.02
-1/4
0.90
|
0.83
2 3/4
1.07
|
2.33
3.75
2.84
|
00:00
|
Djurgardens
Halmstads
|
0.87
-1 1/2
1.05
|
0.86
2 3/4
1.04
|
1.27
5.60
11.00
|
00:10
|
Hacken
Malmo FF
|
0.94
+1/2
0.98
|
1.00
3 1/4
0.90
|
3.45
3.95
1.98
|
19:15
|
Baden
Neuchatel Xamax
|
1.12
+3/4
0.77
|
0.78
3 1/4
1.08
|
4.30
4.05
1.57
|
19:15
|
FC Sion
Schaffhausen
|
0.90
-1 1/2
0.98
|
1.05
3 1/4
0.81
|
1.28
4.95
7.80
|
19:15
|
Stade Nyonnais
Aarau
|
0.97
-1/4
0.91
|
0.91
3 1/2
0.95
|
2.03
3.80
2.75
|
19:15
|
Vaduz
Bellinzona
|
0.91
-3/4
0.97
|
0.97
3 1/4
0.89
|
1.77
3.95
3.30
|
19:15
|
FC Wil 1900
Thun
|
0.73
-0
1.17
|
0.91
3 1/4
0.95
|
2.11
3.70
2.67
|
22:59
|
Winterthur
St. Gallen
|
0.89
+1/2
1.03
|
0.83
3 1/4
1.07
|
3.20
4.05
2.03
|
22:59
|
FC Zurich
Lugano
|
1.06
-1/4
0.86
|
1.00
2 3/4
0.90
|
2.36
3.60
2.87
|
22:59
|
Servette
Young Boys
|
1.08
-1/2
0.84
|
1.05
3 1/4
0.85
|
2.08
3.90
3.20
|
00:00
|
Zaglebie Lubin
LKS Lodz
|
0.87
-1
1.05
|
0.84
3
1.06
|
1.50
4.35
5.60
|
22:00
|
Ham-Kam
Bodo Glimt
|
0.93
+1
0.99
|
1.04
3
0.86
|
5.30
4.30
1.59
|
22:00
|
KFUM Oslo
Odd Grenland
|
0.94
-3/4
0.98
|
0.82
2 1/2
1.08
|
1.70
3.85
4.95
|
22:00
|
Kristiansund BK
Brann
|
0.94
+1 1/4
0.98
|
0.95
3
0.95
|
6.80
4.75
1.45
|
22:00
|
Lillestrom
Fredrikstad
|
0.97
-1/4
0.95
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.21
3.50
3.20
|
22:00
|
Molde
Sarpsborg 08
|
0.86
-1 1/4
1.06
|
0.82
3 1/4
1.08
|
1.43
5.20
6.50
|
22:00
|
Sandefjord
Viking
|
1.08
-0
0.84
|
0.83
3
1.07
|
2.75
3.80
2.36
|
22:00
|
Stromsgodset
Haugesund
|
1.05
-3/4
0.87
|
0.97
2 3/4
0.93
|
1.81
3.90
4.15
|
00:15
|
Tromso IL
Rosenborg
|
1.07
-1/2
0.85
|
0.99
2 3/4
0.91
|
2.07
3.65
3.40
|
00:00
|
FK Nizhny Novgorod
CSKA Moscow
|
0.92
+1/4
1.00
|
1.01
2 1/4
0.89
|
2.89
3.15
2.40
|
23:30
|
Racing Genk
Royal Antwerp
|
0.98
-3/4
0.94
|
0.98
3
0.92
|
1.72
4.00
4.00
|
01:30
|
Palermo
Venezia
|
0.78
-0
1.16
|
1.03
2 1/2
0.87
|
2.38
3.20
2.90
|
01:30
|
Villarreal B
Albacete
|
0.95
-0
0.97
|
0.85
2 3/4
1.05
|
2.49
3.60
2.50
|
01:30
|
RCD Espanyol
Real Oviedo
|
0.90
-1/4
1.02
|
0.96
2 1/4
0.94
|
2.20
3.15
3.25
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Shelbourne
|
0.88
-0
1.04
|
0.96
2
0.94
|
2.56
3.00
2.79
|
01:45
|
Shamrock Rovers
Derry City
|
1.08
-1/2
0.84
|
1.02
2 1/4
0.88
|
2.08
3.20
3.50
|
00:00
|
Dinamo Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
0.78
-1 1/4
1.06
|
0.90
2 1/2
0.92
|
1.30
4.55
7.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lyngby
Viborg
|
0.84
+1/4
1.08
|
1.02
2 3/4
0.88
|
2.81
3.45
2.47
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vejle
Hvidovre IF
|
0.93
-1
0.99
|
0.99
3
0.91
|
1.56
4.20
5.90
|
21:00
|
Silkeborg
Brondby IF
|
0.86
+1
1.06
|
0.95
2 3/4
0.95
|
5.60
4.20
1.58
|
22:59
|
Nordsjaelland
Midtjylland
|
1.04
-1/2
0.88
|
0.92
3 1/4
0.98
|
2.04
3.95
3.25
|
05:00
|
Cobresal
Coquimbo Unido
|
0.85
-0
1.05
|
1.04
2 3/4
0.84
|
2.37
3.35
2.63
|
05:00
|
Union Espanola
Union La Calera
|
1.11
-3/4
0.80
|
0.95
2 3/4
0.93
|
1.80
3.65
3.70
|
07:30
|
Audax Italiano
Huachipato
|
1.14
-1/4
0.73
|
0.97
2 1/2
0.87
|
2.23
3.20
2.79
|
07:30
|
Huachipato
Audax Italiano
|
0.90
-1/4
1.00
|
0.97
2 1/2
0.91
|
2.20
3.30
2.94
|
21:45
|
Arda
CSKA 1948 Sofia
|
0.98
-1/4
0.86
|
1.00
2 1/4
0.82
|
2.19
3.10
2.92
|
00:15
|
Slavia Sofia
Botev Plovdiv
|
0.93
-3/4
0.91
|
0.90
2 1/4
0.92
|
1.68
3.50
4.15
|
05:00
|
Estudiantes La Plata
Deportivo Riestra
|
0.84
-1
1.08
|
1.06
2 1/4
0.84
|
1.45
3.90
7.70
|
05:00
|
San Lorenzo
Lanus
|
1.13
-1/4
0.80
|
0.95
1 3/4
0.95
|
2.53
2.83
3.00
|
07:15
|
Racing Club
Argentinos juniors
|
1.02
-1/2
0.90
|
0.98
2 1/4
0.92
|
2.02
3.25
3.60
|
07:15
|
Rosario Central
Club Atletico Tigre
|
0.95
-1/2
0.97
|
0.80
2
1.11
|
1.95
3.25
3.85
|
22:59
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Chrobry Glogow
|
1.11
-1/4
0.80
|
1.00
2 1/2
0.88
|
2.30
3.25
2.69
|
21:10
|
Al-Jazira(UAE)
Emirates Club
|
0.86
-1 1/4
1.02
|
0.85
3 3/4
1.01
|
1.41
4.70
5.00
|
21:10
|
Khor Fakkan
Al-Sharjah
|
0.89
+3/4
0.99
|
0.88
3
0.98
|
3.75
3.65
1.72
|
00:00
|
Al Bataeh
Hatta
|
0.92
-3/4
0.96
|
0.97
3 1/4
0.89
|
1.67
3.85
3.80
|
00:00
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.69
-1 1/4
1.23
|
0.91
3 1/4
0.95
|
1.35
5.10
5.70
|
00:00
|
Corum Belediyespor
Bodrumspor
|
0.72
-0
1.13
|
0.92
2 1/4
0.90
|
2.24
3.15
2.80
|
3 - 0
Trực tiếp
|
OKS
Kjellerup
|
0.78
-3/4
0.98
|
0.95
5
0.81
|
1.01
6.80
80.00
|
20:15
|
Vinder Vatanspor-VRI
Dalum
|
1.02
-0
0.82
|
1.01
3
0.81
|
2.57
3.35
2.32
|
21:00
|
Ringkobing
B 1913 Odense
|
0.86
-1/2
0.98
|
0.89
2 3/4
0.93
|
1.86
3.55
3.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
PFK Montana
Septemvri Sofia
|
0.86
-0
0.94
|
0.76
2
1.04
|
2.48
3.05
2.58
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Mtibwa Sugar
Namungo FC
|
1.04
-1/4
0.72
|
0.90
1 3/4
0.86
|
2.29
2.62
3.00
|
02:00
|
HFX Wanderers FC
Valour
|
0.73
-1/2
1.03
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.73
3.45
3.95
|
01:00
|
Fluminense RJ (w)
Palmeiras SP (w)
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.93
3
0.88
|
5.00
5.25
1.38
|
03:00
|
Sao Paulo/SP (w)
Flamengo/RJ (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.75
4.20
3.25
|
01:00
|
Gyori ETO
Vasas
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.99
2 1/2
0.81
|
2.18
3.25
2.82
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Fortuna Alesund (w)
Avaldsnes (w)
|
0.89
-1 1/2
0.91
|
0.93
3
0.87
|
1.30
4.45
7.80
|
20:00
|
Erbaaspor S
Kutahyaspor
|
0.92
-1/2
0.92
|
0.98
2 1/4
0.84
|
1.85
3.25
3.70
|
20:00
|
Sebat Genclikspor
Musspor
|
1.01
-1/4
0.83
|
1.06
2 1/4
0.76
|
2.18
3.10
2.93
|
20:00
|
Aliaga FUTBOL AS
Yeni Orduspor
|
1.06
-3/4
0.78
|
0.92
2 1/4
0.90
|
1.75
3.35
4.00
|
00:00
|
Elazigspor
Efeler 09
|
0.89
-3/4
0.89
|
0.78
2 1/4
1.00
|
1.67
3.50
4.25
|
03:00
|
Orsomarso
Real Cartagena
|
1.14
-0
0.71
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.83
3.10
2.24
|
08:05
|
Tigres Zipaquira
Atletico Huila
|
0.98
-1/4
0.86
|
0.77
2
1.05
|
2.15
3.10
2.98
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Ilbirs
FK Kara-Balta
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.95
3
0.85
|
1.14
7.00
12.00
|
22:59
|
Racing Casablanca
Stade Marocain du Rabat
|
0.92
-0
0.92
|
0.94
2
0.88
|
2.57
2.93
2.57
|
22:59
|
Wydad Fes
DHJ Difaa Hassani Jadidi
|
1.08
-0
0.73
|
0.90
1 3/4
0.90
|
3.00
2.63
2.50
|
22:59
|
ASS Association Sportive de Sa
Chabab Ben Guerir
|
0.78
-0
1.03
|
0.95
2
0.85
|
2.40
3.00
2.75
|
22:59
|
Kawkab de Marrakech
CODM Meknes
|
0.85
-1/4
0.95
|
1.03
2
0.78
|
2.15
2.75
3.50
|
21:00
|
Trenkwalder Admira Wacker
First Wien 1894
|
0.91
-1/2
0.99
|
0.81
2 1/2
1.07
|
1.91
3.55
3.40
|
21:00
|
SKU Amstetten
SV Horn
|
0.85
-0
1.05
|
0.77
2 3/4
1.12
|
2.32
3.55
2.58
|
21:00
|
FC Dornbirn 1913
Leoben
|
0.92
+1/4
0.98
|
0.97
2 3/4
0.91
|
2.86
3.45
2.17
|
21:00
|
FAC Team Fur Wien
Grazer AK
|
0.79
+1/4
1.12
|
0.85
2 1/2
1.03
|
2.57
3.35
2.30
|
21:00
|
Kapfenberg
FC Liefering
|
0.91
+1/2
0.99
|
0.90
3
0.98
|
3.10
3.60
1.99
|
21:00
|
Lafnitz
SV Ried
|
0.93
+1 1/4
0.97
|
0.81
3
1.07
|
6.40
4.45
1.40
|
21:00
|
St.Polten
SC Bregenz
|
0.90
-3/4
1.00
|
0.88
2 3/4
1.00
|
1.66
3.80
4.20
|
21:00
|
Sturm Graz (Youth)
SV Stripfing Weiden
|
1.07
+1/2
0.83
|
0.91
3 1/2
0.97
|
3.40
4.05
1.79
|
03:30
|
Alianza Petrolera (w)
Inter Palmira (nữ)
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.89
2
0.93
|
1.87
3.00
3.95
|
04:00
|
Millonarios (w)
La Equidad (w)
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.90
2
0.92
|
1.56
3.40
5.30
|
06:00
|
Deportivo Cali (w)
Deportivo Pasto (nữ)
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
08:00
|
Tigres (w)
Club America (w)
|
0.97
-3/4
0.83
|
0.78
3
1.02
|
1.72
3.80
3.60
|
10:00
|
Pachuca (w)
Monterrey (w)
|
0.72
-1/4
1.08
|
0.66
3
1.16
|
1.85
3.70
3.20
|
06:00
|
EC Mamore MG
Caldense MG
|
|
|
2.20
3.20
2.88
|
21:30
|
Grobina
FK Valmiera
|
0.90
+1 1/4
0.94
|
0.76
2 1/2
1.06
|
6.20
4.30
1.39
|
22:59
|
Rigas Futbola skola
BFC Daugavpils
|
0.74
-1 3/4
1.11
|
0.99
3
0.83
|
1.15
6.40
11.00
|
22:59
|
Sport Club Dimona
Shimshon Tel Aviv
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.80
3.10
4.33
|
21:00
|
IBV Vestmannaeyjar
Thor Akureyri
|
0.92
-1/4
0.96
|
0.95
3 1/2
0.91
|
2.16
3.55
2.66
|
21:00
|
Grindavik
Grotta Seltjarnarnes
|
0.90
-1/2
0.98
|
0.83
3
1.03
|
1.90
3.60
3.15
|
22:45
|
Mes krman
Chadormalou Ardakan
|
|
|
4.50
2.88
1.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Naestved
Hillerod Fodbold
|
0.98
-0
0.92
|
1.06
1 1/2
0.82
|
2.89
2.51
2.81
|
20:00
|
Herfolge Boldklub Koge
Helsingor
|
0.94
-1/2
0.96
|
0.91
3
0.97
|
1.94
3.65
3.25
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Edo Queens (W)
Rivers Angels (w)
|
1.10
-0
0.70
|
0.82
4 1/4
0.97
|
8.50
4.33
1.33
|
07:00
|
Tecnico Universitario
Orense SC
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.92
2
0.90
|
2.00
2.88
3.70
|
06:00
|
Florida Elite
SC Brave Lions
|
|
|
3.10
3.75
1.91
|
07:30
|
Tennessee SC
Birmingham Legion B
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
1. FC Bitterfeld-Wolfen
FSV Saxonia Tangermunde
|
0.95
-2
0.85
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.25
6.50
6.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
1. FC Lok Stendal
FSV Grun-Weiss Ilsenburg
|
0.82
-3
0.97
|
0.85
4 1/2
0.95
|
1.09
9.50
15.00
|
22:59
|
FK Kauno Zalgiris II
FK Panevezys-2
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.00
3.75
2.90
|
00:00
|
IFK Trelleborg
Hogaborgs BK
|
0.97
-1/2
0.83
|
0.88
3 1/4
0.92
|
1.97
3.65
2.96
|
22:00
|
Wil 1900 (nữ)
FC Thun (nữ)
|
1.03
+1/2
0.78
|
0.85
3 1/2
0.95
|
3.50
4.00
1.73
|
22:59
|
AL Salt
Al-Jalil
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.62
3.50
4.75
|
22:59
|
Al Hussein Irbid
Al Faisaly
|
0.71
-0
1.14
|
0.73
2 1/4
1.09
|
2.21
3.20
2.80
|
07:00
|
Guarani SP
America MG
|
0.79
+1/4
1.12
|
0.88
2
1.00
|
3.05
3.00
2.27
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Cobh Ramblers
|
0.91
-1/2
0.97
|
0.85
2 1/2
1.01
|
1.91
3.35
3.35
|
21:00
|
07 Vestur Sorvagur
EB Streymur
|
0.90
-1/2
0.86
|
0.87
2 3/4
0.89
|
1.90
3.50
3.25
|
21:00
|
IF Fuglafjordur
Toftir B68
|
0.93
+3/4
0.88
|
0.83
2 3/4
0.98
|
4.33
3.50
1.70
|
22:59
|
HB Torshavn
B36 Torshavn
|
0.78
-1/2
0.98
|
0.91
2 3/4
0.85
|
1.78
3.55
3.60
|
22:59
|
Vikingur Gotu
NSI Runavik
|
0.84
-1 1/2
0.92
|
0.68
3 1/4
1.08
|
1.29
5.10
6.90
|
2 - 1
Trực tiếp
|
ASA Aarhus (w)
Sundby BK (w)
|
0.83
-1/4
0.97
|
1.05
5
0.75
|
1.29
4.30
9.00
|
20:00
|
Al-Ahed
Al-Ansar (LIB)
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.95
2 3/4
0.85
|
1.91
3.50
3.30
|
20:00
|
Al Bourj
Al-Nejmeh
|
0.93
+1 1/4
0.88
|
0.80
2 1/2
1.00
|
6.25
4.33
1.40
|
20:00
|
Racing Beirut
Al-Safa
|
0.95
+1
0.85
|
0.85
2 1/2
0.95
|
5.50
3.75
1.50
|
00:00
|
Hammarby (w)
FC Rosengard (w)
|
1.05
-0
0.79
|
0.89
2 3/4
0.93
|
2.63
3.30
2.29
|
00:00
|
Vaxjo (w)
Kristianstads DFF (w)
|
0.84
+1/2
1.00
|
0.87
2 3/4
0.95
|
3.00
3.50
2.00
|
06:00
|
Royal Pari FC
Always Ready
|
0.85
-1/4
0.99
|
0.80
2 1/4
1.02
|
2.00
3.20
3.25
|
22:00
|
Srbija C.Gora U17
Ukraine U17
|
0.93
-1/4
0.83
|
0.94
2 1/4
0.82
|
|
22:00
|
Denmark U17
Wales U17
|
0.57
-3/4
1.23
|
0.96
2 3/4
0.80
|
|
00:30
|
Croatia U17
Austria U17
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.85
2 1/4
0.91
|
|
00:30
|
Cyprus U17
Czech Republic U17
|
0.97
+1/2
0.79
|
0.85
2 1/4
0.91
|
|
03:00
|
UTC Cajamarca
Sport Boys
|
0.81
-3/4
1.03
|
0.91
2 1/4
0.91
|
1.62
3.55
4.50
|
08:00
|
Cienciano
Universitario De Deportes
|
0.89
+1/4
0.95
|
0.86
2 1/4
0.96
|
2.97
3.20
2.11
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gjovik Lyn
Ullensaker/Kisa IL
|
0.84
+1
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
4.05
4.00
1.59
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Alta
Junkeren
|
1.01
-1 1/4
0.83
|
0.82
3 1/2
1.00
|
1.48
4.35
4.65
|
20:00
|
Follo
Eidsvold Turn
|
0.72
-0
1.08
|
0.89
3 1/4
0.91
|
2.17
3.55
2.65
|
21:00
|
Flekkeroy
Sotra
|
0.87
-1/4
0.93
|
0.96
2 3/4
0.84
|
2.03
3.35
3.00
|
21:00
|
Kvik Halden
Notodden FK
|
0.99
-1/4
0.81
|
0.85
2 3/4
0.95
|
2.16
3.40
2.74
|
21:00
|
Stjordals Blink
Grorud
|
0.92
-3/4
0.88
|
1.02
3 1/4
0.78
|
1.71
3.60
3.85
|
22:59
|
Brattvag
Hodd
|
0.94
-0
0.86
|
0.90
3
0.90
|
2.47
3.40
2.38
|
00:00
|
Skeid Oslo
Strommen
|
0.95
-1/4
0.85
|
1.08
3
0.72
|
2.12
3.30
2.81
|
06:15
|
Trem-AP
Humaita AC
|
0.90
-1
0.90
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.50
3.50
6.00
|
20:45
|
Ferencvarosi TC (w)
Gyori Dozsa (w)
|
0.81
-1 3/4
0.95
|
0.94
3 1/2
0.82
|
1.22
5.80
8.50
|
01:00
|
Academia Deportiva Cantolao
UCV Moquegua
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.73
3.30
4.20
|
03:15
|
EM Deportivo Binacional
Comerciantes FC
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.75
3.50
3.90
|
02:30
|
Santiago Morning
Deportes Recoleta
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.78
2 1/4
1.04
|
2.17
3.25
2.86
|
07:30
|
Deportes Limache
San Marcos de Arica
|
0.91
-1/2
0.93
|
1.03
2 3/4
0.79
|
1.91
3.35
3.35
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Ulfstind
Bodo Glimt 2
|
1.02
-1 1/4
0.78
|
1.00
7 1/4
0.80
|
1.03
7.70
47.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Skedsmo
Gjelleraasen IL
|
0.92
+1/2
0.87
|
0.85
3 1/4
0.95
|
3.20
4.00
1.83
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Skjetten Fotball
Ready
|
0.88
-1/2
0.92
|
0.91
3 1/4
0.89
|
1.80
3.70
3.10
|
20:00
|
Loddefjord
Askoy FK
|
0.91
+1/2
0.81
|
0.77
3
0.95
|
3.30
3.85
1.80
|
20:00
|
Melhus
Byasen Toppfot
|
0.93
+1
0.79
|
0.79
3 1/2
0.93
|
4.20
4.35
1.46
|
20:00
|
Lokomotiv Oslo
Traff
|
0.84
+1/4
0.88
|
0.96
3 1/2
0.76
|
2.54
3.75
2.05
|
20:00
|
Asane Fotball B
Hou Ge Xinte B team
|
1.03
-1/4
0.69
|
0.81
3 1/4
0.91
|
2.11
3.70
2.46
|
21:00
|
Vindbjart
Sola
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.83
3 1/2
0.98
|
1.91
4.33
2.80
|
21:00
|
Tiller
SK Trygg Lade
|
0.98
-1/4
0.83
|
1.00
3 1/4
0.80
|
2.10
4.20
2.50
|
22:59
|
Flint
Frigg
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.78
3 1/2
1.03
|
4.75
4.75
1.44
|
22:59
|
Orkla
Surnadal
|
0.80
-1
1.00
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.50
4.50
4.50
|
22:59
|
Honefoss BK
Elverum
|
0.83
-2
0.98
|
0.93
4 1/4
0.88
|
1.25
6.25
8.00
|
00:00
|
Baerum SK
Asker
|
0.81
-0
0.91
|
0.86
3 1/2
0.86
|
2.20
3.80
2.31
|
20:00
|
FC Eintracht Rheine
SpVgg Erkenschwick
|
0.75
+3/4
1.01
|
0.86
3 1/2
0.90
|
3.45
3.90
1.75
|
20:00
|
SV Westfalia Rhynern
TSG Sprockhovel
|
0.95
-1
0.77
|
0.85
3 1/2
0.87
|
1.55
4.15
3.80
|
20:00
|
SpVgg Vreden 1921
TUS Bovinghausen 04
|
0.78
-1 3/4
1.03
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.29
5.25
7.00
|
20:30
|
SG Finnentrop/Bamenohl
ASC 09 Dortmund
|
0.74
+3/4
1.02
|
0.86
3 3/4
0.90
|
3.20
3.95
1.80
|
20:30
|
Adams Sam Beek
Sportfreunde Lotte
|
1.04
+1 3/4
0.72
|
0.85
3 3/4
0.91
|
8.50
6.00
1.20
|
20:30
|
TuS Ennepetal
SC Preussen Munster II
|
0.83
+1
0.93
|
0.79
3 1/2
0.97
|
4.25
4.15
1.55
|
19:30
|
Kolbotn (w)
SK Brann (nữ)
|
0.98
+2 1/4
0.82
|
0.89
3 1/2
0.91
|
12.00
7.50
1.11
|
20:00
|
Arna Bjornar (w)
Valerenga (w)
|
1.14
+3 1/2
0.67
|
0.73
4 1/4
1.07
|
41.00
21.00
1.03
|
20:00
|
Roa (w)
Lyn (w)
|
0.72
-1/2
1.08
|
0.99
2 1/2
0.81
|
1.72
3.30
4.25
|
20:00
|
Stabaek (w)
Aasane (w)
|
0.77
-1 1/4
1.03
|
0.82
2 3/4
0.98
|
1.31
4.70
7.20
|
00:05
|
Rosenborg BK (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.84
-1/2
0.96
|
0.80
2 1/4
1.00
|
1.84
3.25
3.70
|
20:30
|
SC Freiburg (w)
RB Leipzig (w)
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.89
3
0.87
|
2.08
3.45
2.78
|
20:30
|
Hoffenheim (w)
Bayern Munchen (w)
|
0.89
+1 1/4
0.87
|
0.89
3 1/4
0.87
|
6.30
4.40
1.37
|
20:30
|
Koln (w)
Eintracht Frankfurt (w)
|
1.00
+1 1/4
0.76
|
0.82
3 1/4
0.94
|
6.00
4.80
1.34
|
20:30
|
VfL Wolfsburg (w)
SG Essen-Schonebeck (w)
|
0.74
-2
1.02
|
0.76
3 1/2
1.00
|
1.14
6.70
11.00
|
20:30
|
Nurnberg (w)
FCR 2001 Duisburg (w)
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.91
2 3/4
0.85
|
1.88
3.45
3.40
|
20:30
|
Bayer Leverkusen (w)
Werder Bremen (w)
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.86
2 1/2
0.90
|
1.81
3.45
3.60
|
01:00
|
Liverpool URU
Miramar Misiones FC
|
0.93
-1/2
0.91
|
1.01
2 1/2
0.81
|
1.93
3.40
3.25
|
06:00
|
Deportivo Maldonado
Nacional Montevideo
|
0.96
+3/4
0.88
|
0.70
2 1/2
1.13
|
3.90
3.70
1.69
|
01:30
|
Club Lujan
Leandro N Alem
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.81
2
0.95
|
1.97
3.05
3.50
|
00:00
|
Beitar Jerusalem
Maccabi Petah Tikva FC
|
1.00
-1/2
0.84
|
0.84
2 1/2
0.98
|
2.00
3.35
3.10
|
01:30
|
Almirante Brown
San Telmo
|
1.06
-0
0.78
|
0.93
2
0.89
|
2.80
2.87
2.41
|
07:10
|
San Martin Tucuman
Patronato Parana
|
1.03
-3/4
0.81
|
0.83
2
0.99
|
1.77
3.25
4.05
|
07:30
|
Atletico Mitre de Santiago del Estero
CA Brown Adrogue
|
0.80
-1/2
1.04
|
0.77
1 3/4
1.05
|
1.80
3.05
4.20
|
20:00
|
FK Van Charentsavan
Urartu
|
0.81
+1/4
1.03
|
0.90
2 1/2
0.92
|
2.85
3.20
2.20
|
22:00
|
Ararat Yerevan
Alashkert
|
1.07
-0
0.77
|
0.94
2 1/4
0.88
|
2.74
3.05
2.33
|
21:00
|
Helfort 15
FV Austria XIII
|
1.07
-1/2
0.69
|
0.91
3 1/4
0.85
|
2.07
3.45
2.87
|
21:30
|
Launsdorf
SV Eberstein
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.78
3 3/4
1.03
|
1.83
4.50
2.90
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Khovd
Bavarians FC
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.97
4
0.82
|
1.22
6.50
8.50
|
22:59
|
Al-Riffa
Manama Club
|
1.00
-3/4
0.88
|
0.84
2 1/2
1.02
|
1.76
3.60
3.65
|
21:00
|
Tyumen
KAMAZ Naberezhnye Chelny
|
0.95
-1/2
0.91
|
0.84
2
1.00
|
1.95
3.15
3.45
|
21:45
|
Arsenal Tula
Akron Togliatti
|
0.72
-0
1.16
|
0.99
2
0.85
|
2.31
2.91
2.92
|
22:00
|
Urozhay Krasnodar
Khimki
|
0.89
+1 1/4
0.97
|
0.84
2 1/2
1.00
|
6.60
4.20
1.37
|
22:00
|
Neftekhimik Nizhnekamsk
FK Leningradets
|
1.06
-1/4
0.80
|
0.95
2
0.89
|
2.19
2.96
3.10
|
22:00
|
Sokol
Volgar-Gazprom Astrachan
|
1.11
-1/4
0.76
|
1.04
2 1/4
0.80
|
2.28
3.05
2.81
|
23:30
|
Torpedo moskva
Shinnik Yaroslavl
|
1.07
-1/2
0.79
|
0.82
2
1.02
|
2.07
3.10
3.20
|
21:00
|
Vestri
Vikingur Reykjavik
|
1.04
+1 3/4
0.88
|
0.95
3 1/2
0.95
|
9.00
6.10
1.24
|
23:15
|
KA Akureyri
Fylkir
|
1.00
-3/4
0.92
|
0.86
3
1.04
|
1.78
3.95
3.80
|
00:00
|
Hafnarfjordur
KR Reykjavik
|
0.98
-1/4
0.94
|
0.98
3
0.92
|
2.31
3.60
2.71
|
21:00
|
Dinamo Samarqand
Pakhtakor
|
0.88
+1/2
0.92
|
1.04
2 3/4
0.76
|
3.30
3.40
1.92
|
21:00
|
Termez Surkhon
Nasaf Qarshi
|
0.97
+1/2
0.83
|
0.97
2 1/4
0.83
|
3.75
3.25
1.83
|
01:00
|
Reading U21
Sunderland U21
|
0.99
-1/4
0.87
|
0.93
3 3/4
0.91
|
2.13
4.20
2.56
|
06:00
|
Floresta CE
Figueirense
|
0.90
-0
0.94
|
0.96
2
0.86
|
2.55
2.90
2.61
|
06:00
|
Athletic Club MG
Aparecidense GO
|
0.77
-1
1.07
|
0.87
2 1/4
0.95
|
1.40
4.00
6.50
|
20:00
|
EL Masry
Enppi
|
0.87
-1/4
1.01
|
0.99
2 1/4
0.87
|
2.19
3.15
2.91
|
22:59
|
El Mokawloon El Arab
Pharco
|
0.83
-0
1.05
|
1.04
2
0.82
|
2.54
2.65
2.86
|
22:59
|
ZED FC
Al-Ittihad Alexandria
|
0.81
-0
1.07
|
0.81
2
1.05
|
2.40
2.93
2.76
|
00:00
|
erro Carril Oeste (W)
Racing Club (w)
|
0.79
+1/2
1.05
|
0.94
2 1/4
0.88
|
3.10
3.20
2.05
|
01:00
|
River Plate (w)
Huracan (w)
|
0.94
-1 1/4
0.90
|
0.99
2 1/2
0.83
|
1.36
4.15
7.00
|
22:00
|
Borac Banja Luka
FK Igman Konjic
|
0.93
-2
0.87
|
0.93
3 1/4
0.87
|
1.16
6.30
10.00
|
22:00
|
Sarajevo
Posusje
|
0.97
-1 1/4
0.83
|
0.89
2 3/4
0.91
|
1.40
4.25
5.80
|
22:00
|
FK Sloga Doboj
NK Siroki Brijeg
|
1.04
-1/4
0.76
|
0.92
2 1/4
0.88
|
2.25
3.15
2.84
|
22:00
|
FK Velez Mostar
GOSK Gabela
|
0.97
-1 1/2
0.83
|
0.78
2 1/2
1.02
|
1.30
4.70
7.20
|
22:00
|
HSK Zrinjski Mostar
FK Tuzla City
|
0.98
-3 1/2
0.83
|
0.83
4 3/4
0.98
|
1.06
13.00
17.00
|
22:00
|
Zvi Jerzy Da
FK Zeljeznicar
|
0.63
+1/4
1.20
|
1.06
2 1/2
0.74
|
2.54
3.10
2.46
|