Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ sáu, 05/12/2025 22:57

Kết quả JEF United Ichihara Chiba vs Grulla Morioka 12h00 19/02

Hạng 2 Nhật Bản

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp JEF United Ichihara Chiba vs Grulla Morioka 12h00 19/02

Trận đấu JEF United Ichihara Chiba vs Grulla Morioka, 12h00 19/02, Fukuda Denshi Arena, Hạng 2 Nhật Bản được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá JEF United Ichihara Chiba vs Grulla Morioka mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa JEF United Ichihara Chiba vs Grulla Morioka, 12h00 19/02, Fukuda Denshi Arena, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính JEF United Ichihara Chiba vs Grulla Morioka

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1
      22'        Tsuyoshi Miyaichi
      26' 0-1      Tsuyoshi Miyaichi
   Matheus Bonifacio Saldanha Marinho↑Koya Kazama↓       62'    
      68'        Masashi Wada↑Masaomi Nakano↓
      71'        Toi Kagami
      77'        Atsutaka Nakamura↑Toi Kagami↓
   Koki Yonekura↑Takaki Fukumitsu↓       77'    
   Toshiyuki Takagi↑Yusuke Kobayashi↓       77'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê JEF United Ichihara Chiba vs Grulla Morioka

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân JEF United Ichihara Chiba vs Grulla Morioka 12h00 19/02

Đội hình ra sân cặp đấu JEF United Ichihara Chiba vs Grulla Morioka, 12h00 19/02, Fukuda Denshi Arena, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu JEF United Ichihara Chiba vs Grulla Morioka

JEF United Ichihara Chiba   Grulla Morioka
Rui Sueyoshi 25   49 Masaomi Nakano
Daisuke Suzuki 13   17 Taisuke Nakamura
Koya Kazama 8   14 Hayata Komatsu
Solomon Sakuragawa 40   18 Tsuyoshi Miyaichi
Ikki Arai 6   11 Brenner Alves Sabino
Yusuke Kobayashi 5   3 Issei Tone
Min-kyu Jang 15   4 Yusuke Muta
Taishi Taguchi 4   41 Taishi Brandon Nozawa
Takaki Fukumitsu 17   15 Toi Kagami
Shota Arai 1   8 Kosei Wakimoto
Tomoya Miki 10   6 Kentaro Kai

Đội hình dự bị

Matheus Bonifacio Saldanha Marinho 19   33 Tsubasa Yuge
Issei Takahashi 32   36 Masahito Onoda
Andrew Kumagai 18   22 Yohei Okuyama
Ryota Suzuki 23   45 Masashi Wada
Koki Yonekura 11   19 Kenta Matsuyama
Toshiyuki Takagi 20   46 Atsutaka Nakamura
Yosuke Akiyama 21   38 Takuto Minami

Tỷ lệ kèo JEF United Ichihara Chiba vs Grulla Morioka 12h00 19/02

Tỷ lệ kèo JEF United Ichihara Chiba vs Grulla Morioka, 12h00 19/02, Fukuda Denshi Arena, Hạng 2 Nhật Bản theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo JEF United Ichihara Chiba vs Grulla Morioka 12h00 19/02 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.55 0:0 1.50 5.40 1 1/2 0.12 501.00 17.00 1.03

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.08 0:1/4 0.73 0.80 3/4 1.00

Thành tích đối đầu JEF United Ichihara Chiba vs Grulla Morioka 12h00 19/02

Kết quả đối đầu JEF United Ichihara Chiba vs Grulla Morioka, 12h00 19/02, Fukuda Denshi Arena, Hạng 2 Nhật Bản gần đây nhất. Phong độ gần đây của JEF United Ichihara Chiba , phong độ gần đây của Grulla Morioka chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Machida Zelvia Machida Zelvia
42 44 87
2
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
42 30 75
3
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
42 26 75
4
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
42 44 74
5
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
42 10 67
6
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
42 8 67
7
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
42 14 65
8
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
42 10 64
9
Oita Trinita Oita Trinita
42 -2 62
10
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
42 0 58
11
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
42 0 57
12
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
42 -11 52
13
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
42 -7 51
14
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
42 -1 49
15
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
42 -10 49
16
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
42 -13 48
17
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
42 -17 47
18
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
42 -24 47
19
Tochigi SC Tochigi SC
42 -8 44
20
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
42 -30 44
21
Omiya Ardija Omiya Ardija
42 -34 39
22
Zweigen Kanazawa FC Zweigen Kanazawa FC
42 -29 35
Back to top
Back to top