Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ sáu, 05/12/2025 21:10

Kết quả Grimsby Town vs Port Vale 21h00 01/05

Hạng 4 Anh

Chưa bắt đầu

Tường thuật trực tiếp Grimsby Town vs Port Vale 21h00 01/05

Trận đấu Grimsby Town vs Port Vale, 21h00 01/05, , Hạng 4 Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Grimsby Town vs Port Vale mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Grimsby Town vs Port Vale, 21h00 01/05, , Hạng 4 Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Grimsby Town vs Port Vale

Grimsby Town   Port Vale
4
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Red card
 
1
5
 
Tổng cú sút
 
18
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
2
 
Sút ra ngoài
 
10
0
 
Cản sút
 
2
22
 
Sút Phạt
 
12
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
344
 
Số đường chuyền
 
379
62%
 
Chuyền chính xác
 
66%
11
 
Phạm lỗi
 
17
0
 
Việt vị
 
5
54
 
Đánh đầu
 
54
25
 
Đánh đầu thành công
 
29
5
 
Cứu thua
 
2
19
 
Rê bóng thành công
 
13
3
 
Đánh chặn
 
4
23
 
Ném biên
 
37
0
 
Woodwork
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
13
12
 
Thử thách
 
9
77
 
Pha tấn công
 
102
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình ra sân Grimsby Town vs Port Vale 21h00 01/05

Đội hình ra sân cặp đấu Grimsby Town vs Port Vale, 21h00 01/05, , Hạng 4 Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Grimsby Town vs Port Vale

Grimsby Town   Port Vale
Jake Eastwood 44   1 Scott Brown
Samuel Habergham 36   6 Nathan Smith
Rollin Menayese 26   5 Leon Legge
Elliott Hewitt 22   16 Shaun Brisley
Luke Hendrie 2   7 David Worrall
Evan Khouri 31   18 Danny Whitehead
Giles Coke 8   4 Luke James Joyce
Harry Clifton 15   10 Tom Conlon
Sean Scannell 11   11 Cristian Montano
Matthew Green 7   12 Theo Robinson
Ira Jackson Jr. 16   21 Devante Rodney

Đội hình dự bị

Luke Waterfall 6   22 Harry McKirdy
Julien Lamy 42   33 Mustapha Olagunju
Luke Spokes 14   19 David Amoo
Luis Adlard 33   34 Will Swan
Matthew Pollock 25   14 Kurtis Guthrie
James Mckeown 1   9 Tom Pope
Lenell John-Lewis 21   20 Scott Burgess

Tỷ lệ kèo Grimsby Town vs Port Vale 21h00 01/05

Tỷ lệ kèo Grimsby Town vs Port Vale, 21h00 01/05, , Hạng 4 Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Grimsby Town vs Port Vale 21h00 01/05 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.83 0:0 1.03 6.00 1 1/2 0.11 1.02 21.00 501.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.70 1/4:0 1.10 1.10 1 0.70

Thành tích đối đầu Grimsby Town vs Port Vale 21h00 01/05

Kết quả đối đầu Grimsby Town vs Port Vale, 21h00 01/05, , Hạng 4 Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Grimsby Town , phong độ gần đây của Port Vale chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Stockport County Stockport County
46 48 92
2
Wrexham Wrexham
46 37 88
3
Mansfield Town Mansfield Town
46 43 86
4
Milton Keynes Dons Milton Keynes Dons
46 15 78
5
Doncaster Rovers Doncaster Rovers
46 5 71
6
Crewe Alexandra Crewe Alexandra
46 4 71
7
Crawley Town Crawley Town
46 6 70
8
Barrow Barrow
46 6 69
9
Bradford City Bradford City
46 2 69
10
AFC Wimbledon AFC Wimbledon
46 13 65
11
Walsall Walsall
46 -4 65
12
Gillingham Gillingham
46 -11 64
13
Harrogate Town Harrogate Town
46 -9 63
14
Notts County Notts County
46 3 61
15
Morecambe Morecambe
46 -14 61
16
Tranmere Rovers Tranmere Rovers
46 -3 57
17
Accrington Stanley Accrington Stanley
46 -8 57
18
Newport County Newport County
46 -14 55
19
Swindon Town Swindon Town
46 -6 54
20
Salford City Salford City
46 -16 51
21
Grimsby Town Grimsby Town
46 -17 49
22
Colchester United Colchester United
46 -21 45
23
Sutton United Sutton United
46 -25 42
24
Forest Green Rovers Forest Green Rovers
46 -34 42
Back to top
Back to top