Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ sáu, 05/12/2025 21:45

Kết quả Carlisle United vs Port Vale 18h30 17/04

Hạng 4 Anh

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Carlisle United vs Port Vale 18h30 17/04

Trận đấu Carlisle United vs Port Vale, 18h30 17/04, Brunton Park, Hạng 4 Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Carlisle United vs Port Vale mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Carlisle United vs Port Vale, 18h30 17/04, Brunton Park, Hạng 4 Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Carlisle United vs Port Vale

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0
      46'        David Amoo↑Cristian Montano↓
      52'        David Worrall
   Joshua Kayode↑Offrande Zanzala↓       52'    
   Gime Toure↑Daniel Devine↓       68'    
   George Tanner↑Omari Patrick↓       68'    
      76'        Harry McKirdy↑Devante Rodney↓
      76'        Mark Cullen↑Theo Robinson↓
   Gime Toure       86'    
      90'        Tom Pope↑David Worrall↓
   Nick Anderton↑Jack Armer↓       90'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Carlisle United vs Port Vale

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Carlisle United vs Port Vale 18h30 17/04

Đội hình ra sân cặp đấu Carlisle United vs Port Vale, 18h30 17/04, Brunton Park, Hạng 4 Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Carlisle United vs Port Vale

Carlisle United   Port Vale
Paul Farman 21   1 Scott Brown
Jack Armer 17   2 James Gibbons
Rod McDonald 13   5 Leon Legge
Aaron Hayden 6   16 Shaun Brisley
Daniel Devine 4   6 Nathan Smith
Jon Mellish 12   10 Tom Conlon
Callum Guy 8   4 Luke James Joyce
Joe Riley 7   11 Cristian Montano
Lewis Alessandra 9   7 David Worrall
Offrande Zanzala 10   12 Theo Robinson
Omari Patrick 11   21 Devante Rodney

Đội hình dự bị

Dean Furman 19   32 Tom Scott
Magnus Norman 1   13 Mark Cullen
Ethan Walker 33   19 David Amoo
George Tanner 2   33 Mustapha Olagunju
Joshua Kayode 14   22 Harry McKirdy
Nick Anderton 3   20 Scott Burgess
Gime Toure 20   9 Tom Pope

Tỷ lệ kèo Carlisle United vs Port Vale 18h30 17/04

Tỷ lệ kèo Carlisle United vs Port Vale, 18h30 17/04, Brunton Park, Hạng 4 Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Carlisle United vs Port Vale 18h30 17/04 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.60 0:0 1.40 2.80 1/2 0.26 6.50 1.25 9.50

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.25 0:1/4 0.63 0.78 3/4 1.03

Thành tích đối đầu Carlisle United vs Port Vale 18h30 17/04

Kết quả đối đầu Carlisle United vs Port Vale, 18h30 17/04, Brunton Park, Hạng 4 Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Carlisle United , phong độ gần đây của Port Vale chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Stockport County Stockport County
46 48 92
2
Wrexham Wrexham
46 37 88
3
Mansfield Town Mansfield Town
46 43 86
4
Milton Keynes Dons Milton Keynes Dons
46 15 78
5
Doncaster Rovers Doncaster Rovers
46 5 71
6
Crewe Alexandra Crewe Alexandra
46 4 71
7
Crawley Town Crawley Town
46 6 70
8
Barrow Barrow
46 6 69
9
Bradford City Bradford City
46 2 69
10
AFC Wimbledon AFC Wimbledon
46 13 65
11
Walsall Walsall
46 -4 65
12
Gillingham Gillingham
46 -11 64
13
Harrogate Town Harrogate Town
46 -9 63
14
Notts County Notts County
46 3 61
15
Morecambe Morecambe
46 -14 61
16
Tranmere Rovers Tranmere Rovers
46 -3 57
17
Accrington Stanley Accrington Stanley
46 -8 57
18
Newport County Newport County
46 -14 55
19
Swindon Town Swindon Town
46 -6 54
20
Salford City Salford City
46 -16 51
21
Grimsby Town Grimsby Town
46 -17 49
22
Colchester United Colchester United
46 -21 45
23
Sutton United Sutton United
46 -25 42
24
Forest Green Rovers Forest Green Rovers
46 -34 42
Back to top
Back to top