© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Mansfield Town vs Grimsby Town 22h00 20/03
Tường thuật trực tiếp Mansfield Town vs Grimsby Town 22h00 20/03
Trận đấu Mansfield Town vs Grimsby Town, 22h00 20/03, Field Mill Stadium, Hạng 4 Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Mansfield Town vs Grimsby Town mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Mansfield Town vs Grimsby Town, 22h00 20/03, Field Mill Stadium, Hạng 4 Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Mansfield Town vs Grimsby Town
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
George Maris (Assist:Stephen McLaughlin) | 1-0 | 20' | ||
46' | Luke Spokes↑Giles Coke↓ | |||
46' | George Williams↑Julien Lamy↓ | |||
56' | Ira Jackson Jr. | |||
63' | Jay Matete | |||
63' | 1-1 | Lenell John-Lewis (Assist:George Williams) | ||
Jason Law | 2-1 | 67' | ||
70' | Matthew Green↑Ira Jackson Jr.↓ | |||
Stephen McLaughlin | 70' | |||
Stephen Quinn↑Stephen McLaughlin↓ | 74' | |||
Oliver Sarkic↑Jamie Reid↓ | 74' | |||
76' | ||||
Keaton Ward↑Jason Law↓ | 80' | |||
Ryan Sweeney↑George Maris↓ | 80' | |||
82' | Joe Adams↑Jay Matete↓ | |||
Jake Maxwell Wright↑Oliver Sarkic↓ | 88' | |||
Jake Maxwell Wright | 90' | |||
90' | 2-2 | George Williams | ||
Ryan Sweeney | 90' |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Mansfield Town vs Grimsby Town |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Mansfield Town vs Grimsby Town 22h00 20/03
Đội hình ra sân cặp đấu Mansfield Town vs Grimsby Town, 22h00 20/03, Field Mill Stadium, Hạng 4 Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Mansfield Town vs Grimsby Town |
||||
Mansfield Town | Grimsby Town | |||
Aidan Stone | 31 | 1 | James Mckeown | |
Malvind Benning | 3 | 2 | Luke Hendrie | |
James Perch | 14 | 6 | Luke Waterfall | |
Farrend Rawson | 6 | 22 | Elliott Hewitt | |
Kellan Gordon | 12 | 15 | Harry Clifton | |
Stephen McLaughlin | 20 | 42 | Julien Lamy | |
George Maris | 10 | 20 | Jay Matete | |
Harry Charsley | 7 | 8 | Giles Coke | |
Jason Law | 29 | 16 | Ira Jackson Jr. | |
Jamie Reid | 19 | 21 | Lenell John-Lewis | |
Jordan Bowery | 9 | 40 | Stefan Payne | |
Đội hình dự bị |
||||
Tyrese Sinclair | 27 | 29 | Joseph Starbuck | |
Keaton Ward | 25 | 45 | Joe Adams | |
Jake Maxwell Wright | 23 | 10 | George Williams | |
Marek Stech | 1 | 4 | Danny Rose | |
Ryan Sweeney | 5 | 7 | Matthew Green | |
Oliver Sarkic | 17 | 14 | Luke Spokes | |
Stephen Quinn | 16 | 13 | Ollie Battersby |
Tỷ lệ kèo Mansfield Town vs Grimsby Town 22h00 20/03
Tỷ lệ kèo Mansfield Town vs Grimsby Town, 22h00 20/03, Field Mill Stadium, Hạng 4 Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Mansfield Town vs Grimsby Town 22h00 20/03 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.99 | 0:3/4 | 0.91 | 0.90 | 2 1/4 | 0.98 | 1.71 | 3.40 | 4.55 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.92 | 0:1/4 | 0.96 | 0.66 | 3/4 | 1.28 |
Thành tích đối đầu Mansfield Town vs Grimsby Town 22h00 20/03
Kết quả đối đầu Mansfield Town vs Grimsby Town, 22h00 20/03, Field Mill Stadium, Hạng 4 Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Mansfield Town , phong độ gần đây của Grimsby Town chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Mansfield Town
Phong độ gần nhất Grimsby Town
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Stockport County
|
46 | 48 | 92 |
2 |
Wrexham
|
46 | 37 | 88 |
3 |
Mansfield Town
|
46 | 43 | 86 |
4 |
Milton Keynes Dons
|
46 | 15 | 78 |
5 |
Doncaster Rovers
|
46 | 5 | 71 |
6 |
Crewe Alexandra
|
46 | 4 | 71 |
7 |
Crawley Town
|
46 | 6 | 70 |
8 |
Barrow
|
46 | 6 | 69 |
9 |
Bradford City
|
46 | 2 | 69 |
10 |
AFC Wimbledon
|
46 | 13 | 65 |
11 |
Walsall
|
46 | -4 | 65 |
12 |
Gillingham
|
46 | -11 | 64 |
13 |
Harrogate Town
|
46 | -9 | 63 |
14 |
Notts County
|
46 | 3 | 61 |
15 |
Morecambe
|
46 | -14 | 61 |
16 |
Tranmere Rovers
|
46 | -3 | 57 |
17 |
Accrington Stanley
|
46 | -8 | 57 |
18 |
Newport County
|
46 | -14 | 55 |
19 |
Swindon Town
|
46 | -6 | 54 |
20 |
Salford City
|
46 | -16 | 51 |
21 |
Grimsby Town
|
46 | -17 | 49 |
22 |
Colchester United
|
46 | -21 | 45 |
23 |
Sutton United
|
46 | -25 | 42 |
24 |
Forest Green Rovers
|
46 | -34 | 42 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Tottenham Hotspur
Manchester City
|
0.98
+1 1/2
0.96
|
0.86
3 3/4
1.06
|
7.00
5.60
1.37
|
00:30
|
Osasuna
Mallorca
|
0.94
-0
1.00
|
0.90
1 3/4
1.02
|
2.85
2.80
2.92
|
02:30
|
Real Madrid
Alaves
|
1.11
-2
0.84
|
1.02
3 1/4
0.90
|
1.23
6.50
11.00
|
03:00
|
Girona
Villarreal
|
0.85
-3/4
1.09
|
1.04
3 3/4
0.88
|
1.70
4.50
4.15
|
01:30
|
Glasgow Rangers
Dundee
|
1.00
-2 1/4
0.92
|
1.02
3 3/4
0.88
|
1.14
7.50
14.00
|
01:30
|
Basel
Stade Ouchy
|
1.09
-1 1/2
0.83
|
0.91
3 1/4
0.99
|
1.39
4.85
6.60
|
01:30
|
Grasshopper
Yverdon
|
1.04
-3/4
0.88
|
0.91
2 3/4
0.99
|
1.80
3.80
3.80
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Phố Hiến
Phú Thọ
|
0.86
-2
0.90
|
0.73
2 3/4
1.03
|
1.08
7.50
26.00
|
05:00
|
CA Penarol
Atletico Mineiro
|
0.79
+1/4
1.12
|
1.01
2 1/4
0.87
|
2.86
3.10
2.44
|
05:00
|
Talleres Cordoba
Cobresal
|
1.02
-2
0.88
|
0.88
3
1.00
|
1.18
6.40
15.00
|
05:00
|
Liga Dep. Universitaria Quito
Atletico Junior Barranquilla
|
0.89
-1
1.01
|
0.85
2 1/2
1.03
|
1.50
3.95
6.30
|
07:30
|
River Plate
Libertad
|
1.01
-1 1/2
0.89
|
0.79
2 3/4
1.09
|
1.34
4.80
7.70
|
09:00
|
Millonarios
Palestino
|
0.93
-1
0.97
|
0.81
2 1/4
1.07
|
1.49
3.95
6.50
|
23:45
|
Emmen
Dordrecht
|
1.00
-0
0.90
|
0.84
2 3/4
1.04
|
2.55
3.40
2.42
|
02:00
|
De Graafschap
ADO Den Haag
|
1.03
-1/4
0.87
|
0.98
3
0.90
|
2.15
3.50
2.87
|
21:10
|
Al-Sharjah
Hatta
|
1.12
-2
0.77
|
1.05
3 3/4
0.81
|
1.22
5.80
7.50
|
21:10
|
Banni Yas
Al Bataeh
|
0.96
-1/4
0.92
|
0.98
3 1/4
0.88
|
2.14
3.55
2.70
|
00:00
|
Ajman
Al-Jazira(UAE)
|
0.89
+3/4
0.99
|
0.81
3 1/4
1.05
|
3.45
3.95
1.73
|
00:15
|
Vasalunds IF
AFC Eskilstuna
|
1.20
-1
0.63
|
1.23
3
0.61
|
1.66
3.50
4.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
PAOK Saloniki B
Iraklis
|
0.93
-0
0.83
|
1.04
1 1/4
0.72
|
2.97
2.18
2.82
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Bali United
Persib Bandung
|
1.12
-0
0.73
|
2.56
1 1/2
0.25
|
1.11
4.85
73.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dhaka Rangers FC (nữ)
Farashganj SC (nữ)
|
1.00
+2 1/4
0.80
|
0.80
3 3/4
1.00
|
12.00
7.00
1.14
|
06:00
|
North Carolina
Loudoun United
|
0.75
-1/2
1.09
|
0.90
2 1/2
0.92
|
1.75
3.50
3.85
|
02:15
|
Fram Reykjavik (w)
UMF Selfoss (w)
|
0.68
-1 3/4
1.08
|
0.95
4 1/4
0.81
|
1.19
5.80
7.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Security Systems FC
Masitaoka FC
|
0.70
-0
1.10
|
0.82
2 1/4
0.97
|
7.00
3.75
1.50
|
00:00
|
KS Perparimi Kukesi
Egnatia
|
1.04
+3/4
0.72
|
0.80
2 1/4
0.96
|
5.25
3.40
1.65
|
03:00
|
Cuniburo FC
Gualaceo SC
|
0.85
-1/4
0.99
|
1.02
2 1/2
0.80
|
2.00
3.20
3.10
|
07:00
|
Chacaritas SC
CD Vargas Torres
|
0.85
-1/2
0.99
|
1.09
2
0.73
|
1.85
3.05
4.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Barnsley U21
Burnley U21
|
0.82
-0
1.02
|
1.96
2 1/2
0.33
|
1.01
13.50
17.00
|
01:30
|
Bournemouth AFC U21
Crewe Alexandra U21
|
0.86
-2 3/4
1.00
|
0.98
4 3/4
0.86
|
1.07
9.00
13.00
|
00:00
|
Fjolnir
Thor Akureyri
|
0.95
-1/4
0.93
|
0.80
3
1.06
|
2.20
3.50
2.64
|
22:00
|
FK Liepaja
Riga FC
|
1.12
+1 3/4
0.71
|
0.72
2 3/4
1.08
|
11.00
6.30
1.15
|
21:10
|
Khor Fakkan U21
Al-Nasr(KSA) U21
|
1.01
-0
0.83
|
0.92
3 1/2
0.90
|
2.38
3.90
2.30
|
21:10
|
Al Wahda Abu Dhabi U21
Wasl Dubai U21
|
0.67
+1/4
1.20
|
0.75
3 1/4
1.07
|
2.24
3.65
2.36
|
21:10
|
Shabab Dubai U21
Emirates Club U21
|
0.84
-2
1.00
|
0.98
3 3/4
0.84
|
1.17
6.50
10.00
|
05:00
|
Racing Club Montevideo
FC Nacional Asuncion
|
0.86
-3/4
1.04
|
0.88
2 1/4
1.00
|
1.62
3.70
5.20
|
07:00
|
Sportivo Ameliano
Deportivo Rayo Zuliano
|
0.97
-2 1/2
0.93
|
0.95
3 1/4
0.93
|
1.07
9.80
24.00
|
07:00
|
Defensa Y Justicia
Dep.Independiente Medellin
|
0.96
-1/2
0.94
|
0.89
2 1/4
0.99
|
1.96
3.35
3.70
|
07:30
|
Corinthians Paulista (SP)
Argentinos juniors
|
0.86
-1/2
1.04
|
0.90
2
0.98
|
1.86
3.25
4.25
|
09:00
|
Nacional Potosi
Sportivo Trinidense
|
0.93
-1 3/4
0.97
|
0.79
3
1.09
|
1.23
5.80
10.00
|
22:59
|
Vejle U19
Midtjylland U19
|
0.83
+2
0.89
|
0.87
3 3/4
0.85
|
7.90
5.80
1.17
|
05:00
|
Charlotte Independ B
Charlotte Eagles
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.90
3 3/4
0.90
|
6.00
5.00
1.36
|
06:00
|
Boston
West Mass Pioneers
|
0.98
+3/4
0.78
|
0.98
3 1/4
0.78
|
4.20
3.85
1.63
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Samgurali Tskh
FC Gagra
|
1.00
-1/4
0.84
|
0.77
3
1.05
|
1.03
7.40
119.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Samtredia
Dinamo Tbilisi
|
0.84
+1/2
1.00
|
1.03
1
0.79
|
6.30
2.17
2.00
|
22:59
|
FC Saburtalo Tbilisi
Dila Gori
|
0.69
-0
1.14
|
1.04
2 1/2
0.76
|
2.23
3.10
2.85
|
22:00
|
Al-Jalil
Shabab AlOrdon
|
0.96
-0
0.84
|
0.78
2
1.02
|
2.62
3.00
2.46
|
22:00
|
Moghayer Al Sarhan
Al Hussein Irbid
|
1.01
+1 1/2
0.79
|
0.84
2 1/2
0.96
|
9.30
5.20
1.22
|
00:45
|
Al Aqaba SC
Ramtha Club
|
1.04
+1/4
0.76
|
0.92
2 1/2
0.88
|
3.35
3.30
1.92
|
00:00
|
FBK Balkan
Simrishamn
|
1.01
-1/4
0.79
|
0.97
3 1/4
0.83
|
2.17
3.50
2.52
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Brann u19
Viking U19
|
0.81
+1/2
1.03
|
0.95
3 3/4
0.87
|
3.65
2.82
2.03
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zimamoto SC
Mafunzo FC
|
1.00
-1/2
0.80
|
1.10
1 1/4
0.70
|
1.95
2.40
6.00
|
05:00
|
Vila Nova
Gremio Novorizontin
|
1.05
-1/4
0.85
|
0.91
2
0.97
|
2.23
2.99
3.15
|
05:00
|
Avai FC SC
CRB AL
|
1.04
-1/4
0.86
|
0.97
2
0.91
|
2.24
2.96
3.15
|
07:30
|
Coritiba PR
Guarani SP
|
0.98
-3/4
0.92
|
0.75
2
1.14
|
1.74
3.40
4.25
|
07:30
|
Botafogo SP
Chapecoense SC
|
0.89
-1/4
1.01
|
1.02
2
0.86
|
2.19
2.96
3.25
|
00:30
|
Bloemfontein Celtic
Mamelodi Sundowns
|
0.84
+1 1/4
0.96
|
0.89
2 1/2
0.91
|
6.20
4.15
1.40
|
22:00
|
Al Quwa Al Jawiya
AL Najaf
|
0.98
-1 1/4
0.83
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.42
3.80
7.00
|
00:30
|
Al Talaba
Al Zawraa
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.93
2
0.88
|
3.00
2.90
2.30
|
23:20
|
Al-Arabi(KSA)
Al-Trgee
|
0.93
-2 1/2
0.91
|
0.79
3 1/4
1.03
|
1.06
8.90
15.00
|
23:20
|
Al Bukayriyah
Al-Orubah
|
0.83
+1/4
1.01
|
0.88
2 1/4
0.94
|
2.93
3.20
2.18
|
00:50
|
Al-Jndal
Al-Baten
|
0.75
-0
1.09
|
0.76
2 1/4
1.06
|
2.25
3.30
2.70
|
00:00
|
Toftir B68
IF Fuglafjordur
|
0.95
-1
0.81
|
0.84
2 3/4
0.92
|
1.53
3.75
5.00
|
22:59
|
Tampere United
HJS Akatemia
|
0.83
-1/2
0.99
|
0.86
3
0.94
|
1.83
3.55
3.40
|
01:00
|
Atletico GO (Youth)
Atletico Paranaense (Youth)
|
1.03
+1/2
0.78
|
0.93
3
0.88
|
3.75
3.70
1.73
|
22:00
|
Mlada Boleslav
Synot Slovacko
|
0.92
-1/2
0.98
|
0.98
2 3/4
0.90
|
1.92
3.55
3.35
|
00:30
|
Sparta Praha
Banik Ostrava
|
0.98
-1 3/4
0.92
|
0.99
3 3/4
0.89
|
1.27
5.60
7.40
|
01:00
|
UCV Moquegua
Inti Gas Deportes
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.80
2 1/4
1.00
|
1.91
3.20
3.70
|
03:15
|
FC Carlos Stein
Club Ada Jaen
|
1.00
-0
0.80
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.60
3.20
2.38
|
22:59
|
Eibar (w)
Barcelona (w)
|
1.01
+3 1/4
0.75
|
0.84
4 1/4
0.92
|
19.50
12.50
1.01
|
00:00
|
Orebro
Degerfors IF
|
0.80
+1/4
1.13
|
1.03
2 1/2
0.87
|
2.85
3.15
2.42
|
01:00
|
Stjarnan (w)
Hafnarfjordur (w)
|
0.93
-1/4
0.91
|
0.97
3
0.85
|
2.05
3.55
2.80
|
01:00
|
Thor KA Akureyri (w)
Keflavik (w)
|
0.80
-1
1.04
|
0.84
3
0.98
|
1.55
4.75
3.90
|
01:00
|
Valur (w)
Tindastoll Neisti (w)
|
0.92
-2
0.92
|
1.02
3 3/4
0.80
|
1.18
6.25
10.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FK Van Charentsavan
FC West Armenia
|
0.79
-1/2
1.05
|
0.69
3
1.14
|
1.75
3.95
3.40
|
22:00
|
BKMA
FC Pyunik
|
1.00
+2
0.84
|
0.86
3 1/4
0.96
|
9.90
6.80
1.15
|
00:45
|
Baltika Kaliningrad
Spartak Moscow
|
0.97
+1/2
0.95
|
1.07
2 1/2
0.83
|
3.65
3.40
1.95
|
22:59
|
Al Khaldiya
Al-Hala
|
0.82
-3/4
1.06
|
0.76
2 3/4
1.11
|
1.57
3.90
4.40
|
22:59
|
Al-Najma
Al-Muharraq
|
0.89
+1
0.99
|
0.73
3
1.14
|
4.40
4.00
1.57
|
21:00
|
Lokomotiv Tashkent
OTMK Olmaliq
|
0.74
+1/4
1.06
|
0.93
2 1/2
0.87
|
2.71
3.20
2.27
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al-Ittihad Alexandria
Smouha SC
|
0.67
-0
1.29
|
0.88
2
1.00
|
8.90
3.50
1.42
|
22:59
|
Talaea EI-Gaish
Ismaily
|
1.20
-1/4
0.71
|
0.80
1 3/4
1.06
|
2.46
2.58
3.05
|
01:30
|
Montrose LFC (nữ)
Spartans (w)
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.05
4.00
2.60
|
21:15
|
Qatar SC
Al Rayyan
|
1.09
+1
0.75
|
0.83
3 1/4
0.99
|
5.20
4.35
1.43
|
00:00
|
Umm Salal
Al-Garrafa
|
1.11
+3/4
0.74
|
0.74
3 1/4
1.08
|
4.30
4.45
1.55
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Busoga United
Vipers
|
0.76
+1/2
1.00
|
0.74
2 1/4
1.02
|
16.00
4.30
1.17
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Kampala City Council FC
Wakiso Giants FC
|
|
|
1.03
6.30
45.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
CA Atlanta Reserves
Almagro Reserves
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.82
4
0.97
|
1.20
5.00
12.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Acassuso Reserves
Villa Dalmine Reserves
|
0.87
-1/4
0.92
|
0.97
2 1/2
0.82
|
1.25
4.75
9.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
CA Lugano Reserves
General Lamadrid Reserves
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.83
2.87
5.00
|