Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 04:19

Kết quả Burundi vs Gabon 20h00 19/11

VL World Cup kv châu Phi

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Burundi vs Gabon 20h00 19/11

Trận đấu Burundi vs Gabon, 20h00 19/11, , VL World Cup kv châu Phi được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Burundi vs Gabon mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Burundi vs Gabon, 20h00 19/11, , VL World Cup kv châu Phi sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Burundi vs Gabon

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1
      35' 0-1      Jim Allevinah (Assist:Anthony Oyono Omva Torque)
      41'        Johann Obiang
      43'        Bruno Ecuele Manga
   Derrick Mukombozi       45'    
      45'        Clench Loufilou
   Abdul Razak F.       45'    
      83' 0-2      Denis Bouanga
      85'        Alex Moucketou-Moussounda
   Abedi Bigirimana (Assist:Hussein S.)    1-2  87'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Burundi vs Gabon

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Burundi vs Gabon 20h00 19/11

Đội hình ra sân cặp đấu Burundi vs Gabon, 20h00 19/11, , VL World Cup kv châu Phi sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Burundi vs Gabon

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Burundi vs Gabon 20h00 19/11

Tỷ lệ kèo Burundi vs Gabon, 20h00 19/11, , VL World Cup kv châu Phi theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Burundi vs Gabon 20h00 19/11 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.64 0:0 1.35 9.09 3 1/2 0.03 300.00 7.00 1.05

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.73 0:0 1.20 10.00 1 1/2 0.03
Back to top
Back to top