Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 00:12

Kết quả Indonesia vs Burundi 20h30 25/03

Giao Hữu đội tuyển quốc gia

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Indonesia vs Burundi 20h30 25/03

Trận đấu Indonesia vs Burundi, 20h30 25/03, Jalak Harupat Soreang Stadium, Giao Hữu đội tuyển quốc gia được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Indonesia vs Burundi mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Indonesia vs Burundi, 20h30 25/03, Jalak Harupat Soreang Stadium, Giao Hữu đội tuyển quốc gia sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Indonesia vs Burundi

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 3 - 0
   Yance Sayuri    1-0  6'    
   Sulistyawan D.    2-0  14'    
      41'        Steve Nzigamasabo
   Rizky Ridho Ramadhani    3-0  44'    
      51' 3-1      Pacifique Niyongabire
      59'       

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Indonesia vs Burundi

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Indonesia vs Burundi 20h30 25/03

Đội hình ra sân cặp đấu Indonesia vs Burundi, 20h30 25/03, Jalak Harupat Soreang Stadium, Giao Hữu đội tuyển quốc gia sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Indonesia vs Burundi

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Indonesia vs Burundi 20h30 25/03

Tỷ lệ kèo Indonesia vs Burundi, 20h30 25/03, Jalak Harupat Soreang Stadium, Giao Hữu đội tuyển quốc gia theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Indonesia vs Burundi 20h30 25/03 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.56 0:0 1.38 6.25 4 1/2 0.06 1.01 8.20 125.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.64 0:0 1.25 10.00 3 1/2 0.02
Back to top
Back to top