Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 01:04

Kết quả Mauritania vs Gabon 22h59 09/09

VĐ châu Phi - CAN Cup

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Mauritania vs Gabon 22h59 09/09

Trận đấu Mauritania vs Gabon, 22h59 09/09, , VĐ châu Phi - CAN Cup được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Mauritania vs Gabon mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Mauritania vs Gabon, 22h59 09/09, , VĐ châu Phi - CAN Cup sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Mauritania vs Gabon

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0
      5'        Amonome J.
   Hassan Houbeib       7'    
   Bodda Mouhsine       16'    
   Hemeya Tanjy (Assist:Bodda Mouhsine)    1-0  30'    
   Ibrahima Keita       35'    
   Aboubakar Kamara    2-0  42'    
   Hassan Houbeib       85'    
      89'        Ebane W.
   Pape Ibnou Ba       90'    
      90' 2-1      Didier Ibrahim Ndong (Assist:Ebane W.)

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Mauritania vs Gabon

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Mauritania vs Gabon 22h59 09/09

Đội hình ra sân cặp đấu Mauritania vs Gabon, 22h59 09/09, , VĐ châu Phi - CAN Cup sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Mauritania vs Gabon

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Mauritania vs Gabon 22h59 09/09

Tỷ lệ kèo Mauritania vs Gabon, 22h59 09/09, , VĐ châu Phi - CAN Cup theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Mauritania vs Gabon 22h59 09/09 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.09 0:0 0.79 10.00 3 1/2 0.03 1.01 9.70 150.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.32 0:0 2.27 6.66 2 1/2 0.01
Back to top
Back to top