© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Birmingham City vs Huddersfield Town 01h45 06/08
Tường thuật trực tiếp Birmingham City vs Huddersfield Town 01h45 06/08
Trận đấu Birmingham City vs Huddersfield Town, 01h45 06/08, St Andrews stadium, Hạng nhất Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Birmingham City vs Huddersfield Town mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Birmingham City vs Huddersfield Town, 01h45 06/08, St Andrews stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Birmingham City vs Huddersfield Town
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0 | ||||
Scott Hogan (Assist:Juninho Bacuna) | 1-0 | 5' | ||
21' | Sorba Thomas | |||
32' | Jonathan Russell | |||
Przemyslaw Placheta | 2-0 | 45' | ||
Auston Trusty | 58' | |||
61' | 2-1 | Denny Ward (Assist:Sorba Thomas) | ||
Jordan Graham↑Troy Deeney↓ | 75' | |||
76' | Duane Holmes↑Denny Ward↓ | |||
76' | Jordan Rhodes↑Faustino Anjorin↓ | |||
76' | William Boyle↑Rarmani Edmonds-Green↓ | |||
Lucas Jutkiewicz↑Scott Hogan↓ | 82' | |||
89' | Josh Koroma↑Jack Rudoni↓ | |||
George Friend↑Przemyslaw Placheta↓ | 89' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Birmingham City 2, Huddersfield Town 1 | ||
90+7” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Birmingham City 2, Huddersfield Town 1 | |
90+6” | ĐÁ PHẠT. George Friend (Birmingham bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
90+6” | PHẠM LỖI! Duane Holmes (Huddersfield Town) phạm lỗi. | |
90+5” | PHẠT GÓC. Birmingham City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lee Nicholls là người đá phạt. | |
90+5” | PHẠT GÓC. Birmingham City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lee Nicholls là người đá phạt. | |
90+5” | Attempt saved. Auston Trusty (Birmingham City) left footed shot from the left side of the box is saved. | |
90” | ĐÁ PHẠT. Oliver Turton (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90” | PHẠM LỖI! Auston Trusty (Birmingham City) phạm lỗi. | |
89” | THAY NGƯỜI. Huddersfield Town. Jos thay đổi nhân sự khi rút Jack Rudoni ra nghỉ và Koroma là người thay thế. | |
89” | THAY NGƯỜI. Birmingham City. Georg thay đổi nhân sự khi rút Przemyslaw Placheta ra nghỉ và Friend là người thay thế. | |
88” | ĐÁ PHẠT. Lukas Jutkiewicz (Birmingham bị phạm lỗi và City) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
88” | PHẠM LỖI! William Boyle (Huddersfield Town) phạm lỗi. | |
85” | ĐÁ PHẠT. Jordan Graham (Birmingham bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
85” | PHẠM LỖI! Jack Rudoni (Huddersfield Town) phạm lỗi. | |
82” | THAY NGƯỜI. Birmingham City. Luka thay đổi nhân sự khi rút Scott Hogan ra nghỉ và Jutkiewicz là người thay thế. | |
82” | PHẠM LỖI! Jordan Rhodes (Huddersfield Town) phạm lỗi. | |
82” | ĐÁ PHẠT. Dion Sanderson (Birmingham bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
81” | Attempt blocked. Jordan Rhodes (Huddersfield Town) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Sorba Thomas. | |
78” | VIỆT VỊ. Sorba Thomas rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Holmes (Huddersfield Town. Duan). | |
76” | THAY NGƯỜI. Huddersfield Town. Duan thay đổi nhân sự khi rút Danny Ward ra nghỉ và Holmes là người thay thế. | |
76” | THAY NGƯỜI. Huddersfield Town. Jorda thay đổi nhân sự khi rút Faustino Anjorin ra nghỉ và Rhodes là người thay thế. | |
75” | THAY NGƯỜI. Huddersfield Town. Willia thay đổi nhân sự khi rút Rarmani Edmonds-Green ra nghỉ và Boyle là người thay thế. | |
75” | THAY NGƯỜI. Birmingham City. Jorda thay đổi nhân sự khi rút Troy Deeney ra nghỉ và Graham là người thay thế. | |
71” | PHẠT GÓC. Huddersfield Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Auston Trusty là người đá phạt. | |
70” | Attempt saved. Juninho Bacuna (Birmingham City) right footed shot from outside the box is saved in the top left corner. | |
69” | VIỆT VỊ. Sorba Thomas rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Hogg (Huddersfield Town. Jonatha). | |
67” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Faustino Anjorin (Huddersfield Town) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
66” | Attempt missed. Juninho Bacuna (Birmingham City) right footed shot from outside the box. | |
65” | Attempt missed. Faustino Anjorin (Huddersfield Town) right footed shot from outside the box is too high. Assisted by Jonathan Hogg. | |
64” | PHẠM LỖI! Danny Ward (Huddersfield Town) phạm lỗi. | |
64” | ĐÁ PHẠT. Dion Sanderson (Birmingham bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
64” | CẢN PHÁ! Jonathan Russell (Huddersfield Town) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
62” | ĐÁ PHẠT. Faustino Anjorin (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
62” | ĐÁ PHẠT. Juninho Bacuna (Birmingham bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
red'>61'Goal!Birmingham City 2, Huddersfield Town 1. Danny Ward (Huddersfield Town) right footed shot from the right side of the box. | ||
59” | PHẠT GÓC. Huddersfield Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Przemyslaw Placheta là người đá phạt. | |
58” | THẺ PHẠT. Auston Trusty (Birmingham bên phía City) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
58” | PHẠM LỖI! Auston Trusty (Birmingham City) phạm lỗi. | |
58” | ĐÁ PHẠT. Faustino Anjorin (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
55” | PHẠT GÓC. Huddersfield Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, John Ruddy là người đá phạt. | |
54” | Attempt missed. Sorba Thomas (Huddersfield Town) right footed shot from the centre of the box misses to the left. | |
54” | CẢN PHÁ! Danny Ward (Huddersfield Town) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
51” | Attempt blocked. Marc Roberts (Birmingham City) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Przemyslaw Placheta with a cross. | |
51” | PHẠT GÓC. Birmingham City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tom Lees là người đá phạt. | |
51” | CẢN PHÁ! Maxime Colin (Birmingham City) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
49” | Attempt missed. Juninho Bacuna (Birmingham City) right footed shot from the centre of the box. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Birmingham City 2, Huddersfield Town 0 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Birmingham City 2, Huddersfield Town 0 | |
red'>45'VÀOOOO!! City) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Birmingham City 2, Huddersfield Town 0. Przemyslaw Placheta (Birmingha. | ||
45” | Attempt blocked. Jordan James (Birmingham City) right footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Scott Hogan. | |
44” | ĐÁ PHẠT. Jack Rudoni (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
44” | PHẠM LỖI! Marc Roberts (Birmingham City) phạm lỗi. | |
40” | Attempt missed. Auston Trusty (Birmingham City) header from the right side of the six yard box is close, but misses to the right. Assisted by Juninho Bacuna with a cross following a corner. | |
39” | PHẠT GÓC. Birmingham City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Oliver Turton là người đá phạt. | |
38” | ĐÁ PHẠT. Troy Deeney (Birmingham bị phạm lỗi và City) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
38” | PHẠM LỖI! Jonathan Russell (Huddersfield Town) phạm lỗi. | |
37” | VIỆT VỊ. Danny Ward rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Anjorin (Huddersfield Town. Faustin). | |
34” | VIỆT VỊ. Sorba Thomas rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Edmonds-Green (Huddersfield Town. Rarman). | |
33” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Przemyslaw Placheta (Birmingham City) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
32” | THẺ PHẠT. Jonathan Russell (Huddersfield bên phía Town) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
32” | PHẠM LỖI! Jonathan Russell (Huddersfield Town) phạm lỗi. | |
32” | ĐÁ PHẠT. Juninho Bacuna (Birmingham bị phạm lỗi và City) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
32” | ĐÁ PHẠT. Lee Nicholls (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
32” | PHẠM LỖI! Dion Sanderson (Birmingham City) phạm lỗi. | |
31” | PHẠT GÓC. Birmingham City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jonathan Russell là người đá phạt. | |
30” | Attempt missed. Dion Sanderson (Birmingham City) right footed shot from outside the box is close, but misses to the right following a set piece situation. | |
30” | Attempt blocked. Troy Deeney (Birmingham City) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
30” | CẢN PHÁ! Juninho Bacuna (Birmingham City) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
29” | ĐÁ PHẠT. Jordan James (Birmingham bị phạm lỗi và City) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
29” | ĐÁ PHẠT. Jordan James (Birmingham bị phạm lỗi và City) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
27” | ĐÁ PHẠT. Jordan James (Birmingham bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
27” | ĐÁ PHẠT. Jordan James (Birmingham bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
26” | PHẠT GÓC. Huddersfield Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Marc Roberts là người đá phạt. | |
25” | ĐÁ PHẠT. Oliver Turton (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
25” | PHẠM LỖI! Przemyslaw Placheta (Birmingham City) phạm lỗi. | |
24” | PHẠT GÓC. Huddersfield Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, John Ruddy là người đá phạt. | |
24” | Attempt saved. Josh Ruffels (Huddersfield Town) left footed shot from outside the box is saved. | |
23” | PHẠT GÓC. Huddersfield Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Marc Roberts là người đá phạt. | |
22” | ĐÁ PHẠT. Rarmani Edmonds-Green (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
22” | PHẠM LỖI! Troy Deeney (Birmingham City) phạm lỗi. | |
22” | THẺ PHẠT. Sorba Thomas (Huddersfield bên phía Town) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
20” | ĐÁ PHẠT. Przemyslaw Placheta (Birmingham bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
20” | PHẠM LỖI! Sorba Thomas (Huddersfield Town) phạm lỗi. | |
19” | VIỆT VỊ. Scott Hogan rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Bacuna (Birmingham City. Juninh). | |
19” | Attempt blocked. Przemyslaw Placheta (Birmingham City) left footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Juninho Bacuna with a cross. | |
18” | PHẠT GÓC. Birmingham City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Josh Ruffels là người đá phạt. | |
15” | Attempt missed. Juninho Bacuna (Birmingham City) right footed shot from the right side of the box is close, but misses to the right. Assisted by Maxime Colin. | |
13” | PHẠM LỖI! Ryan Woods (Birmingham City) phạm lỗi. | |
13” | ĐÁ PHẠT. Danny Ward (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
11” | VIỆT VỊ. Jonathan Russell rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Thomas (Huddersfield Town. Sorb). | |
10” | ĐÁ PHẠT. Sorba Thomas (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
10” | PHẠM LỖI! Scott Hogan (Birmingham City) phạm lỗi. | |
10” | Attempt blocked. Jonathan Russell (Huddersfield Town) left footed shot from the centre of the box is blocked. | |
9” | PHẠT GÓC. Huddersfield Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ryan Woods là người đá phạt. | |
6” | ĐÁ PHẠT. Jonathan Russell (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
6” | PHẠM LỖI! Marc Roberts (Birmingham City) phạm lỗi. | |
red'>5'Goal!Birmingham City 1, Huddersfield Town 0. Scott Hogan (Birmingham City) header from the centre of the box to the centre of the goal. Assisted by Juninho Bacuna with a cross. | ||
4” | CỨU THUA. Przemyslaw Placheta (Birmingham City) dứt điểm bằng chân phải từ ngoài vòng cấm không thắng được thủ môn. | |
1” | PHẠT GÓC. Birmingham City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tom Lees là người đá phạt. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Birmingham City vs Huddersfield Town |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Birmingham City vs Huddersfield Town 01h45 06/08
Đội hình ra sân cặp đấu Birmingham City vs Huddersfield Town, 01h45 06/08, St Andrews stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Birmingham City vs Huddersfield Town |
||||
Birmingham City | Huddersfield Town | |||
John Ruddy | 21 | 21 | Lee Nicholls | |
Auston Trusty | 5 | 2 | Oliver Turton | |
Marc Roberts | 4 | 23 | Rarmani Edmonds-Green | |
Dion Sanderson | 28 | 32 | Tom Lees | |
Ryan Woods | 6 | 14 | Josh Ruffels | |
Przemyslaw Placheta | 17 | 6 | Jonathan Hogg | |
Jordan James | 19 | 8 | Faustino Anjorin | |
Juninho Bacuna | 7 | 7 | Sorba Thomas | |
Maxime Colin | 2 | 7 | Sorba Thomas | |
Scott Hogan | 9 | 5 | Jonathan Russell | |
Troy Deeney | 8 | 22 | Jack Rudoni | |
25 | Denny Ward | |||
Đội hình dự bị |
||||
Jobe Bellingham | 27 | 9 | Jordan Rhodes | |
Alfie Chang | 42 | 19 | Duane Holmes | |
Lucas Jutkiewicz | 10 | 33 | Yuta Nakayama | |
George Friend | 3 | 12 | William Boyle | |
Neil Etheridge | 1 | 10 | Josh Koroma | |
Jonathan Leko | 14 | 24 | Etienne Camara | |
Jordan Graham | 11 | 13 | Jacob Chapman |
Tỷ lệ kèo Birmingham City vs Huddersfield Town 01h45 06/08
Tỷ lệ kèo Birmingham City vs Huddersfield Town, 01h45 06/08, St Andrews stadium, Hạng nhất Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Birmingham City vs Huddersfield Town 01h45 06/08 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.03 | 0:0 | 0.89 | 9.09 | 3 1/2 | 0.05 | 1.04 | 8.70 | 300.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.79 | 0:0 | 1.12 | 20.00 | 2 1/2 | 0.01 |
Thành tích đối đầu Birmingham City vs Huddersfield Town 01h45 06/08
Kết quả đối đầu Birmingham City vs Huddersfield Town, 01h45 06/08, St Andrews stadium, Hạng nhất Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Birmingham City , phong độ gần đây của Huddersfield Town chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Birmingham City
Phong độ gần nhất Huddersfield Town
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Leicester City
|
46 | 48 | 97 |
2 |
Ipswich Town
|
46 | 35 | 96 |
3 |
Leeds United
|
46 | 38 | 90 |
4 |
Southampton
|
46 | 24 | 87 |
5 |
West Bromwich(WBA)
|
46 | 23 | 75 |
6 |
Norwich City
|
46 | 15 | 73 |
7 |
Hull City
|
46 | 8 | 70 |
8 |
Middlesbrough
|
46 | 9 | 69 |
9 |
Coventry City
|
46 | 11 | 64 |
10 |
Preston North End
|
46 | -11 | 63 |
11 |
Bristol City
|
46 | 2 | 62 |
12 |
Cardiff City
|
46 | -17 | 62 |
13 |
Millwall
|
46 | -10 | 59 |
14 |
Swansea City
|
46 | -6 | 57 |
15 |
Watford
|
46 | 0 | 56 |
16 |
Sunderland A.F.C
|
46 | -2 | 56 |
17 |
Stoke City
|
46 | -11 | 56 |
18 |
Queens Park Rangers (QPR)
|
46 | -11 | 56 |
19 |
Blackburn Rovers
|
46 | -14 | 53 |
20 |
Sheffield Wednesday
|
46 | -24 | 53 |
21 |
Plymouth Argyle
|
46 | -11 | 51 |
22 |
Birmingham City
|
46 | -15 | 50 |
23 |
Huddersfield Town
|
46 | -29 | 45 |
24 |
Rotherham United
|
46 | -52 | 27 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
0 - 0
Trực tiếp
|
Burnley
Nottingham Forest
|
0.91
+1/4
1.03
|
0.86
3
1.06
|
2.75
3.75
2.38
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Chelsea
Bournemouth AFC
|
1.04
-1 1/2
0.90
|
1.02
3 3/4
0.90
|
1.41
5.30
6.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Crystal Palace
Aston Villa
|
0.81
-3/4
1.14
|
0.99
3 1/4
0.93
|
1.68
4.25
4.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Liverpool
Wolves
|
0.87
-2 1/2
1.07
|
0.99
4 1/2
0.93
|
1.12
10.00
17.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Luton Town
Fulham
|
0.99
+1/4
0.95
|
0.98
3 1/4
0.94
|
2.91
3.85
2.23
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Manchester City
West Ham United
|
0.99
-3
0.95
|
0.97
4 1/4
0.95
|
1.08
13.00
26.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sheffield United
Tottenham Hotspur
|
1.06
+1 1/2
0.88
|
0.92
3 3/4
1.00
|
7.90
5.80
1.34
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Arsenal
Everton
|
1.02
-2
0.92
|
0.98
3 1/2
0.94
|
1.22
6.70
12.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Brentford
Newcastle United
|
0.97
+1/4
0.97
|
0.90
3 1/2
1.02
|
2.84
4.10
2.21
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Brighton Hove Albion
Manchester United
|
1.04
-0
0.90
|
1.06
3 3/4
0.86
|
2.60
3.95
2.42
|
00:00
|
Granada CF
Celta Vigo
|
0.88
+1/2
1.06
|
0.92
2 1/2
1.00
|
3.50
3.55
2.06
|
00:00
|
Mallorca
Almeria
|
1.01
-1 1/4
0.93
|
0.97
2 1/2
0.95
|
1.42
4.45
8.40
|
00:00
|
Valencia
Girona
|
0.92
+1/4
1.02
|
0.94
2 3/4
0.98
|
2.86
3.65
2.35
|
00:00
|
Villarreal
Real Madrid
|
1.11
+1/4
0.84
|
1.03
3 1/2
0.89
|
3.05
4.00
2.12
|
00:00
|
Athletic Bilbao
Sevilla
|
1.05
-1
0.89
|
1.02
2 3/4
0.90
|
1.62
4.10
5.30
|
00:00
|
Atletico Madrid
Osasuna
|
1.03
-1 1/2
0.91
|
1.04
3
0.88
|
1.34
5.20
9.00
|
00:00
|
Barca
Rayo Vallecano
|
0.99
-1 1/2
0.95
|
1.03
3 1/4
0.89
|
1.34
5.20
8.30
|
00:00
|
Betis
Sociedad
|
1.19
-0
0.78
|
1.12
2 1/4
0.81
|
2.99
3.10
2.53
|
00:00
|
Cadiz
Las Palmas
|
1.05
-3/4
0.89
|
1.07
2 1/4
0.85
|
1.76
3.50
5.10
|
22:59
|
Inter Milan
Lazio
|
1.04
-1
0.90
|
0.82
2 3/4
1.11
|
1.59
4.30
5.30
|
01:45
|
AS Roma
Genoa
|
0.93
-1
1.01
|
0.89
2 3/4
1.03
|
1.50
4.40
6.40
|
02:00
|
Toulouse
Stade Brestois
|
0.85
+1/2
1.07
|
1.07
3
0.83
|
3.40
3.70
2.07
|
02:00
|
Le Havre
Marseille
|
0.90
+3/4
1.02
|
0.90
2 3/4
1.00
|
4.20
3.90
1.80
|
02:00
|
Lens
Montpellier
|
0.88
-1 1/2
1.04
|
0.95
3 1/2
0.95
|
1.33
5.60
8.60
|
02:00
|
Lille
Nice
|
0.84
-1
1.08
|
0.89
2 3/4
1.01
|
1.47
4.45
6.80
|
02:00
|
Lorient
Clermont
|
1.07
-1
0.85
|
0.98
3 1/4
0.92
|
1.65
4.30
4.75
|
02:00
|
Lyon
Strasbourg
|
0.87
-1 1/4
1.05
|
0.94
3 1/4
0.96
|
1.42
5.00
7.20
|
02:00
|
Metz
PSG
|
0.86
+1
1.06
|
1.08
3 1/4
0.82
|
4.95
4.20
1.65
|
02:00
|
Monaco
Nantes
|
1.07
-1 1/2
0.85
|
0.89
3 1/2
1.01
|
1.42
5.10
6.70
|
02:00
|
Reims
Rennes
|
1.11
-0
0.82
|
0.82
3
1.08
|
2.75
3.80
2.37
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IFK Varnamo
Kalmar
|
0.97
-1/4
0.95
|
0.80
1 3/4
1.11
|
2.26
2.97
3.30
|
2 - 0
Trực tiếp
|
GAIS
Elfsborg
|
0.87
+1/2
1.05
|
1.01
4 1/4
0.89
|
1.25
5.90
9.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Livingston
Hibernian
|
0.84
+1/2
1.06
|
0.88
1 1/2
1.00
|
3.95
2.77
2.06
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Motherwell
Saint Johnstone
|
0.97
-1/4
0.93
|
1.04
3 1/2
0.84
|
18.00
6.10
1.13
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Ross County
Aberdeen
|
1.11
-1/4
0.80
|
0.99
3 1/2
0.89
|
2.53
2.57
3.15
|
22:59
|
Galatasaray
Fenerbahce
|
1.11
-1/4
0.82
|
1.07
3 1/2
0.83
|
2.21
3.85
2.73
|
22:30
|
Widzew lodz
Lech Poznan
|
1.14
+1/2
0.79
|
1.01
2 3/4
0.89
|
3.95
3.75
1.79
|
07:00
|
CDSyC Cruz Azul
Monterrey
|
0.89
-0
1.03
|
1.01
2 1/2
0.89
|
2.48
3.30
2.67
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Rostov FK
Baltika Kaliningrad
|
0.92
-0
0.98
|
0.89
4
0.99
|
1.34
3.70
12.00
|
22:59
|
Terek Grozny
Zenit St. Petersburg
|
1.02
+1
0.90
|
1.09
2 3/4
0.81
|
6.20
4.10
1.48
|
23:30
|
Anderlecht
Club Brugge
|
0.84
+1/4
1.08
|
1.04
3
0.86
|
2.53
3.65
2.44
|
00:15
|
KVSK Lommel
Kortrijk
|
0.86
-0
0.98
|
0.91
2 1/2
0.91
|
2.40
3.20
2.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hajduk Split
HNK Gorica
|
0.77
-1 3/4
1.07
|
0.72
3
1.11
|
1.18
6.00
9.20
|
00:30
|
ZNK Osijek
Rijeka
|
0.97
-3/4
0.87
|
1.00
2 1/2
0.82
|
1.72
3.45
4.10
|
1 - 0
Trực tiếp
|
AD Alcorcon
Valladolid
|
1.00
+1/4
0.92
|
0.75
2
1.17
|
1.68
3.05
6.30
|
02:00
|
Zaragoza
Racing de Ferrol
|
1.02
-1/2
0.90
|
0.94
2
0.96
|
2.02
3.15
3.70
|
22:30
|
Nacional da Madeira
CD Mafra
|
0.86
-1 1/2
1.04
|
0.93
3 1/4
0.95
|
1.29
5.30
7.60
|
22:30
|
Santa Clara
Uniao Leiria
|
0.92
-1 1/4
0.98
|
0.91
2 1/2
0.97
|
1.36
4.40
7.60
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Kaiserslautern
Eintracht Braunschweig
|
1.16
+1/4
0.76
|
1.06
4
0.84
|
1.02
9.40
121.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
VfL Osnabruck
Hertha Berlin
|
0.97
+1/4
0.95
|
0.84
3
1.06
|
4.70
2.22
2.40
|
1 - 1
Trực tiếp
|
SV Wehen Wiesbaden
St. Pauli
|
0.91
+1/4
1.01
|
0.78
3
1.13
|
4.25
2.24
2.51
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Fortuna Dusseldorf
Magdeburg
|
1.03
-1/4
0.89
|
1.08
5 1/4
0.82
|
2.44
2.34
4.10
|
0 - 2
Trực tiếp
|
SV Elversberg
Karlsruher SC
|
1.11
-0
0.82
|
0.92
3 1/4
0.98
|
46.00
8.90
1.06
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Greuther Furth
Schalke 04
|
0.95
-1/4
0.97
|
1.40
1 1/4
0.61
|
2.38
2.19
4.90
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Hamburger SV
Nurnberg
|
1.12
-1/2
0.81
|
0.81
5 1/4
1.09
|
1.02
11.00
111.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Hannover 96
Holstein Kiel
|
1.03
-1/4
0.89
|
0.84
3
1.06
|
29.00
7.30
1.10
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Hansa Rostock
SC Paderborn 07
|
0.98
-0
0.94
|
1.06
2
0.84
|
1.35
3.90
12.00
|
22:30
|
FC Koper
Maribor
|
1.17
+3/4
0.69
|
0.80
2 3/4
1.02
|
5.30
3.75
1.51
|
22:30
|
NK Olimpija Ljubljana
ASK Bravo Publikum
|
0.95
-1
0.89
|
0.68
2 1/2
1.16
|
1.53
3.80
4.95
|
01:00
|
Rapid Bucuresti
FC Steaua Bucuresti
|
0.89
-1/4
0.99
|
0.84
3
1.02
|
1.98
3.65
2.87
|
23:30
|
Nublense
O.Higgins
|
0.97
-1/4
0.93
|
0.83
2 1/4
1.05
|
2.21
3.30
2.92
|
04:30
|
Colo Colo
Palestino
|
0.82
-3/4
1.08
|
0.98
2 1/2
0.90
|
1.61
3.70
4.75
|
00:30
|
Cherno More Varna
Ludogorets Razgrad
|
0.89
-1/4
0.93
|
0.79
2 1/4
1.01
|
2.05
3.30
2.87
|
01:00
|
Barracas Central
Sarmiento Junin
|
0.79
-1/4
1.14
|
0.88
2
1.02
|
2.13
3.15
3.40
|
01:30
|
CA Platense
Independiente
|
0.82
+1/4
1.11
|
0.96
1 3/4
0.94
|
3.05
2.77
2.56
|
03:45
|
Banfield
CA Huracan
|
0.89
-0
1.03
|
0.81
1 3/4
1.09
|
2.62
2.92
2.81
|
03:45
|
Talleres Cordoba
Atletico Tucuman
|
1.07
-3/4
0.85
|
1.02
2 1/4
0.88
|
1.79
3.40
4.40
|
06:00
|
Central Cordoba SDE
Boca Juniors
|
0.92
+3/4
1.00
|
0.83
2
1.07
|
4.50
3.40
1.77
|
22:59
|
LKS Nieciecza
GKS Tychy
|
0.80
-0
1.11
|
0.87
2 1/2
1.01
|
2.32
3.30
2.72
|
01:30
|
Lechia Gdansk
Arka Gdynia
|
0.85
-0
1.05
|
0.97
2 1/2
0.91
|
2.40
3.25
2.66
|
03:00
|
Carabobo FC
Angostura FC
|
0.71
-1
1.05
|
0.78
2 1/4
0.98
|
1.41
4.00
6.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ariana
FC Trollhattan
|
0.93
-1/2
0.87
|
0.79
3
1.01
|
1.93
3.55
3.10
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ljungskile
Jonkopings Sodra IF
|
0.89
+1/4
0.91
|
0.85
2 3/4
0.95
|
2.89
3.45
2.06
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lunds BK
Tvaakers IF
|
0.76
-1/2
1.04
|
0.86
2 3/4
0.94
|
1.76
3.50
3.75
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Onsala BK
Norrby IF
|
1.08
+3/4
0.72
|
0.81
3
0.99
|
4.60
3.90
1.54
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Assyriska
Assyriska United IK
|
0.79
+1
1.01
|
0.88
3 1/2
0.92
|
4.05
3.95
1.62
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zaglebie Lubin B
LKS Lodz II
|
0.97
-1/4
0.82
|
0.87
1 1/2
0.92
|
2.37
2.75
3.50
|
22:30
|
Skra Czestochowa
OKS Stomil Olsztyn
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.85
3.40
3.70
|
01:15
|
Kotwica Kolobrzeg
Hutnik Krakow
|
0.93
-1/2
0.88
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.83
3.40
3.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kolubara
Sevojno Uzice
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.80
2
1.00
|
2.10
3.10
3.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Metalac Gornji Milanovac
Mladost Novi Sad
|
0.80
-0
1.00
|
1.02
2
0.77
|
2.37
3.25
2.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Shashemene Kenema FC
Ethiopia Bunna
|
0.97
+3/4
0.82
|
0.92
2 1/4
0.87
|
5.25
3.25
1.61
|
5 - 2
Trực tiếp
|
Mlandege FC
Maendeleo FC
|
0.45
-0
1.67
|
3.25
7 1/2
0.21
|
1.00
51.00
81.00
|
22:59
|
FK Yelimay Semey
FC Kairat Almaty
|
0.98
-1/4
0.83
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.20
3.20
2.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Ventspils
Ogre United
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.66
3.75
4.00
|
22:30
|
NK Croatia Zmijavci
NK Dugopolje
|
1.01
-1/2
0.83
|
0.75
2 1/4
1.07
|
2.01
3.40
3.05
|
04:30
|
Ferroviaria SP (w)
America Mineiro (w)
|
1.03
-1 1/4
0.78
|
1.00
3
0.80
|
1.44
4.33
5.25
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Nyiregyhaza
Csakvari TK
|
0.97
-3/4
0.82
|
0.92
2 1/2
0.87
|
1.11
7.00
15.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Szombathelyi Haladas
FC Ajka
|
0.97
-0
0.82
|
0.87
2 1/4
0.92
|
2.62
3.00
2.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Budapest Honved
Gyirmot SE
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.82
2 1/2
0.97
|
1.95
3.20
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bodajk FC Siofok
Kozarmisleny SE
|
0.82
+3/4
0.97
|
0.95
3
0.85
|
4.00
3.60
1.72
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SOROKSAR
Kazincbarcika
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.82
2 1/4
0.97
|
2.00
3.40
3.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Szegedi AK
MTE Mosonmagyarovar
|
0.92
-1 1/4
0.87
|
0.92
2 1/4
0.87
|
1.36
4.50
6.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Duna-Tisza
BVSC
|
0.90
-0
0.90
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.63
2.80
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dafuji cloth MTE
Pecsi MFC
|
0.77
-1/4
1.02
|
0.85
2
0.95
|
2.00
3.10
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Skyy FC
Pac Academy
|
0.90
-0
0.90
|
0.90
2
0.90
|
3.30
2.88
2.15
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Academica Coimbra
Varzim
|
0.79
-0
1.05
|
0.87
4 1/4
0.95
|
1.33
3.85
9.30
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Lusitania
Alverca
|
0.92
-1 1/4
0.92
|
0.82
3 3/4
1.00
|
1.32
3.55
13.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sporting Braga II
Atletico Clube Purtugal
|
0.98
-1/2
0.86
|
0.80
1 1/4
1.02
|
1.98
2.51
4.60
|
0 - 1
Trực tiếp
|
SC Covilha
FC Felgueiras
|
0.87
+3/4
0.97
|
0.80
2 1/2
1.02
|
25.00
5.30
1.12
|
22:59
|
Amarante
Pevidem SC
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.88
2 1/4
0.93
|
1.65
3.50
4.50
|
22:59
|
S. Joao Ver
Limianos
|
1.00
-1/2
0.80
|
1.03
2 1/4
0.78
|
1.95
3.20
3.60
|
22:59
|
UD Santarem
Vitoria Setubal
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.15
3.40
2.88
|
05:30
|
Atletico Junior Barranquilla
Deportivo Pereira
|
0.99
-3/4
0.85
|
0.87
2
0.95
|
1.66
3.35
4.55
|
08:00
|
Millonarios
Atletico Bucaramanga
|
0.94
-3/4
0.90
|
0.97
2 1/4
0.85
|
1.70
3.35
4.25
|
22:30
|
Ekenas IF Fotboll
Lahti
|
0.91
+1/4
1.01
|
0.88
2 1/4
1.02
|
3.15
3.30
2.31
|
1 - 0
Trực tiếp
|
KF Laci
Flamurtari
|
1.02
-3/4
0.77
|
0.77
2 1/4
1.02
|
1.10
7.50
17.00
|
01:00
|
Egnatia
Vllaznia Shkoder
|
0.70
-0
1.06
|
0.91
2
0.85
|
2.30
3.10
2.80
|
03:00
|
Deportivo Pereira (w)
Independiente Santa Fe (w)
|
1.03
+1
0.78
|
1.10
2 1/2
0.70
|
6.50
3.80
1.44
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Betim FC
Nacional AC MG
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.87
1
0.92
|
2.10
2.25
5.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Wilton United
Glebe North
|
1.00
+1/4
0.80
|
1.10
2 1/4
0.70
|
1.66
3.10
7.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
NK TOSK Tesanj
Bratstvo Gracanica
|
|
|
1.22
4.50
13.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Palestino (nữ)
Everton de Vina (nữ)
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.87
3
0.92
|
1.61
3.50
5.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Laferrere
Deportivo Merlo
|
0.67
-0
1.09
|
0.98
2
0.78
|
2.31
2.90
2.92
|
01:30
|
CA Fenix Pilar
San Martin Burzaco
|
0.64
-0
1.13
|
0.96
2
0.80
|
2.26
2.92
2.98
|
03:00
|
Ferrocarril Midland
Club Atletico Acassuso
|
0.82
-1/4
0.94
|
0.88
2
0.88
|
2.03
3.00
3.45
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Jelgava
Riga FC
|
1.09
+1 3/4
0.75
|
0.79
2 3/4
1.03
|
10.00
6.10
1.17
|
00:00
|
FK Auda Riga
FK Liepaja
|
0.90
-1 1/4
0.94
|
1.02
2 1/2
0.80
|
1.32
4.10
8.40
|
04:00
|
Sky Blue FC (w)
Chicago Red Stars (w)
|
1.01
-1 1/4
0.83
|
0.84
2 1/2
0.98
|
1.39
4.20
6.00
|
05:00
|
OL Reign Reign (w)
Orlando Pride (w)
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.88
3.20
2.20
|
22:15
|
Al Wehda(OMA)
Oman Club
|
1.29
+1/2
0.61
|
0.72
2 1/4
1.11
|
4.45
3.65
1.61
|
22:15
|
Al-Nasr(OMA)
Sur Club
|
1.11
-1/4
0.74
|
0.78
2
1.04
|
2.33
2.96
2.83
|
22:15
|
Alrstak
Dhufar
|
1.14
-1/2
0.71
|
0.97
2
0.85
|
2.14
2.90
3.25
|
22:15
|
Al-Seeb
Al-Nahda Muscat
|
0.85
-1/2
0.99
|
1.04
2 1/4
0.78
|
1.85
3.20
3.75
|
22:15
|
Al Shabab(OMA)
Bahla
|
0.78
+1/2
1.03
|
0.90
2
0.90
|
3.40
3.30
1.95
|
23:30
|
Provincial Ovalle
Real Juventud San Joaquin
|
1.38
+1/4
0.48
|
0.60
2 1/4
1.19
|
3.25
3.45
1.87
|
02:00
|
General VelAsquez
D. Concepcion
|
0.70
-0
1.10
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.25
3.30
2.80
|
04:30
|
Lautaro de Buin
Concon National
|
0.84
-1/4
0.92
|
0.91
2 3/4
0.85
|
2.01
3.40
3.05
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Chievo (nữ)
Freedom (ITA) (nữ)
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.14
7.00
13.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Accra Hearts of Oak
Aduana Stars
|
0.82
-3/4
0.97
|
0.95
2
0.85
|
1.61
3.20
5.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Medeama SC
Real Tamale United
|
|
|
1.25
4.50
11.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ghana Dream FC
Heart of Lions
|
|
|
2.75
3.20
2.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rivers United
Niger Tornadoes FC
|
0.70
-3/4
1.10
|
0.98
2
0.83
|
1.33
4.50
7.50
|
03:30
|
CSD Municipal
Deportivo Mixco
|
0.85
-1
0.95
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.50
3.60
6.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Esteghlal Mollasani
Fajr Sepasi
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.80
1 3/4
1.00
|
3.30
3.20
2.00
|
05:00
|
Spokane Velocity
Forward Madison FC
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.78
2 1/2
0.98
|
2.10
3.30
2.81
|
22:59
|
US Forces Armees
ASFA-Yennega
|
1.08
-0
0.73
|
0.98
1 3/4
0.83
|
3.00
2.63
2.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Afturelding (w)
Vikingur Reykjavik (w)
|
0.92
+3/4
0.87
|
0.82
2 3/4
0.97
|
2.25
3.10
3.40
|
22:59
|
Trottur Reykjavik (w)
Fylkir (w)
|
0.75
-3/4
1.05
|
1.00
3
0.80
|
1.57
4.50
4.00
|
02:30
|
Stjarnan (w)
Breidablik (w)
|
0.90
+2
0.90
|
0.78
3 1/2
1.03
|
8.00
6.50
1.20
|
01:00
|
Mushuc Runa
Delfin SC
|
0.84
-1/4
1.00
|
0.90
2 1/4
0.92
|
2.00
3.15
3.10
|
03:30
|
Sociedad Deportiva Aucas
Universidad Catolica
|
0.85
-0
0.99
|
0.96
2 1/2
0.86
|
2.43
3.10
2.61
|
06:00
|
Cumbaya FC
Barcelona SC(ECU)
|
1.04
+1/2
0.80
|
0.88
2 1/4
0.94
|
3.85
3.30
1.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
ZNK Donat Zadar (w)
ZNK Agram (w)
|
0.75
+1 1/4
1.05
|
0.97
3
0.82
|
2.87
3.25
2.37
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Widzew lodz (Youth)
Cracovia Krakow (Youth)
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.82
3 1/4
0.97
|
3.10
4.00
1.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
UC Ceares
CD Lealtad
|
0.74
-0
1.02
|
0.78
1 3/4
0.98
|
2.43
2.81
2.83
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ceuta B
Lucena CF
|
|
|
2.10
3.10
3.20
|
22:59
|
Tudelano
Alfaro
|
0.78
+1/2
1.03
|
0.95
2 1/4
0.85
|
3.50
3.20
1.95
|
22:59
|
CD Utiel
Jove Espanol
|
0.83
+1/4
0.98
|
0.90
2 1/4
0.90
|
3.00
3.10
2.20
|
22:59
|
Epila CF
CD Ebro
|
1.05
-1/4
0.75
|
1.05
2
0.75
|
2.35
2.88
3.00
|
22:59
|
CD Caspe
CD Cuarte Industrial
|
0.93
-0
0.88
|
1.00
2
0.80
|
2.63
2.90
2.55
|
22:59
|
CyD Leonesa Jupiter Leones B
Tuoer De Cilliers
|
1.03
-1/4
0.78
|
1.05
2
0.75
|
2.30
2.90
3.00
|
22:59
|
Quintanar Del Rey
Cazalegas
|
|
|
1.91
3.20
3.60
|
22:59
|
L Entregu CF
Sporting de Gijon B
|
0.90
-0
0.90
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.55
3.00
2.55
|
22:59
|
CF Vimenor
SD Laredo
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.80
1 3/4
1.00
|
2.35
2.75
3.10
|
23:30
|
SP Villafranca
CD Azuaga
|
0.71
-0
1.01
|
0.93
2 1/4
0.79
|
2.25
3.05
2.64
|
23:30
|
CD Pozoblanco
Xerez Deportivo FC
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
00:00
|
Moralo CP
CD Coria
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.80
2 1/4
1.00
|
3.00
3.20
2.15
|
00:00
|
CF Badalona B
UE Vilassar de Mar
|
0.99
-1/4
0.73
|
0.89
2 1/4
0.83
|
2.22
3.10
2.67
|
00:00
|
Suokuaili Moss
Toledo
|
0.78
-1/4
1.03
|
0.78
2
1.03
|
2.00
3.10
3.40
|
00:00
|
UD Torre del Mar
Real Jaen CF
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.85
2 1/4
0.95
|
3.00
3.20
2.15
|
00:00
|
Caravaca CF
CD Cieza
|
1.00
-1/4
0.80
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.25
3.10
3.00
|
01:00
|
UD Ourense
Arosa SC
|
1.00
-1/4
0.76
|
1.00
2 1/4
0.76
|
2.23
3.10
2.93
|
04:00
|
Nani Lian
Midlakes United
|
|
|
1.67
4.20
3.60
|
05:00
|
Long Island Rough Riders
New Jersey Copa
|
0.76
-1 1/4
0.96
|
0.80
3 1/2
0.92
|
1.34
4.70
5.20
|
05:00
|
Miami AC
Sarasota Paradise
|
0.97
-1/4
0.75
|
0.78
2 3/4
0.94
|
2.15
3.45
2.52
|
05:30
|
Weston
Swan City SC
|
0.77
-1 3/4
0.95
|
0.78
3 1/2
0.94
|
1.19
5.60
7.50
|
00:00
|
Zamalek
Renaissance Sportive de Berkane
|
0.86
-1/2
0.94
|
1.04
2 1/4
0.76
|
1.86
3.25
3.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Podkonice
OK castkovce
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.88
3 3/4
0.93
|
1.62
3.70
4.50
|
00:00
|
Dinamo Minsk
Shakhter Soligorsk
|
0.58
-1/4
1.28
|
0.88
2 1/4
0.92
|
1.74
3.35
3.95
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Gagra
FC Telavi
|
0.94
-0
0.88
|
1.17
2 1/4
0.65
|
2.50
3.10
2.53
|
22:59
|
FC Kolkheti Poti
Torpedo Kutaisi
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.98
2 1/2
0.83
|
3.00
3.30
2.05
|
00:00
|
Dinamo Batumi
FC Saburtalo Tbilisi
|
0.80
-1/4
1.02
|
0.78
2 1/2
1.02
|
1.94
3.45
3.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Kristianstads FF
Hassleholms IF
|
0.88
+1/4
0.96
|
1.01
2 1/2
0.81
|
11.00
4.15
1.26
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Viggbyholms
Kungsangens IF
|
0.97
-1/4
0.82
|
1.00
3 3/4
0.80
|
1.06
10.00
21.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Servette (w)
Young Boys (w)
|
0.97
-1/2
0.82
|
0.75
1 1/4
1.05
|
1.95
2.75
5.00
|
22:59
|
CF Badalona
Orihuela CF
|
0.70
-1/4
1.06
|
0.88
2
0.88
|
1.91
3.00
3.85
|
22:59
|
Real Aviles
Manchego Ciudad
|
0.84
-1/2
0.92
|
0.88
2
0.88
|
1.84
2.98
4.15
|
22:59
|
UD Logrones
CD Guijuelo
|
0.72
-3/4
1.04
|
0.81
2
0.95
|
1.54
3.50
5.70
|
22:59
|
Numancia
Utebo FC
|
0.70
-3/4
1.06
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.47
3.60
6.10
|
22:59
|
UD Marbella
Getafe B
|
0.92
-1/2
0.84
|
0.71
1 3/4
1.05
|
1.92
2.80
4.15
|
22:59
|
Pontevedra
Real Zaragoza B
|
0.46
-1 1/4
1.42
|
0.54
2 1/2
1.28
|
1.28
5.30
6.80
|
00:00
|
Yeclano Deportivo
Lleida
|
0.94
-0
0.82
|
1.03
1 3/4
0.73
|
2.79
2.63
2.62
|
00:30
|
Zamora CF
Sant Andreu
|
0.75
-1/2
1.01
|
0.80
1 3/4
0.96
|
1.75
2.94
4.80
|
22:30
|
Jaro
PK-35 Vantaa
|
1.01
-1
0.89
|
0.98
2 1/2
0.90
|
1.55
3.85
5.20
|
22:30
|
MP MIKELI
JaPS
|
1.12
-1/4
0.79
|
0.88
2 3/4
1.00
|
2.25
3.50
2.71
|
07:00
|
CD Olimpia
Marathon
|
|
|
1.73
3.25
4.33
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Dinamo Tbilisi II
Gareji Sagarejo
|
0.95
-0
0.85
|
0.80
2 1/2
1.00
|
7.00
4.00
1.44
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Santos
Brusque FC
|
0.82
-1/2
1.08
|
0.83
4 1/4
1.05
|
1.02
9.30
100.00
|
02:00
|
Mirassol
Ituano SP
|
0.90
-1
1.00
|
0.84
2 1/4
1.04
|
1.49
3.90
5.80
|
02:00
|
Operario Ferroviario PR
Ceara
|
0.90
-1/4
1.00
|
0.93
2
0.95
|
2.25
3.00
3.10
|
02:00
|
Chapecoense SC
Ponte Preta
|
0.83
-1/4
1.03
|
1.00
2
0.84
|
2.12
2.97
3.45
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Rheindorf Altach B
SC Schwaz
|
0.88
-1/4
0.93
|
0.95
3 1/2
0.85
|
2.00
3.75
2.80
|
22:45
|
Cesena
Juve Stabia
|
0.85
-3/4
0.99
|
0.92
2 1/2
0.90
|
1.63
3.55
4.45
|
22:59
|
Novara
US Fiorenzuola
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.99
2 1/4
0.83
|
1.96
3.25
3.35
|
22:59
|
Vis Pesaro
Recanatese
|
0.91
-1/4
0.93
|
1.11
2 1/4
0.72
|
2.08
3.05
3.25
|
01:30
|
Potenza
Nuova Monterosi
|
0.92
-1/2
0.92
|
1.02
2 1/4
0.80
|
1.92
3.25
3.45
|
01:30
|
AC Monopoli
Francavilla
|
1.03
-3/4
0.81
|
1.03
2 1/4
0.79
|
1.75
3.30
4.05
|
0 - 1
Trực tiếp
|
St Pauli II
Hannover 96 Am
|
0.95
+1/4
0.89
|
1.03
2
0.79
|
26.00
4.75
1.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Red Bull Salzburg
LASK Linz
|
1.06
-1 1/2
0.86
|
0.82
3 1/4
1.08
|
1.37
5.00
6.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rapid Wien
TSV Hartberg
|
1.01
-3/4
0.91
|
0.94
3
0.96
|
1.75
3.90
3.95
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sturm Graz
SG Austria Klagenfurt
|
0.94
-1 1/2
0.98
|
1.01
3 1/4
0.89
|
1.32
5.20
7.90
|
02:00
|
Club Guabira
Aurora
|
0.86
-1/4
0.98
|
0.94
2 1/2
0.88
|
2.00
3.40
3.05
|
04:30
|
Bolivar
Real Tomayapo
|
0.76
-1 3/4
1.08
|
0.74
3 1/4
1.08
|
1.20
6.10
8.10
|
06:30
|
Jorge Wilstermann
The Strongest
|
0.91
-0
0.93
|
0.96
2 1/4
0.86
|
2.53
2.99
2.56
|
1 - 1
Trực tiếp
|
24 de Septiembre 1969
Club Atletico Juniors
|
0.77
-1/4
1.02
|
0.85
3 3/4
0.95
|
2.05
3.00
3.60
|
01:00
|
AD Tarma
Comerciantes Unidos
|
0.92
-1 1/4
0.92
|
0.72
2 3/4
1.11
|
1.40
4.45
5.60
|
03:30
|
Los Chankas
Alianza Atletico Sullana
|
1.12
-1
0.73
|
0.91
2 1/2
0.91
|
1.64
3.60
4.35
|
06:00
|
Carlos Manucci
Univ.Cesar Vallejo
|
1.07
-0
0.77
|
0.86
2 1/4
0.96
|
2.70
3.20
2.29
|
08:00
|
Alianza Lima
Deportivo Garcilaso
|
1.05
-1 3/4
0.79
|
1.00
2 3/4
0.82
|
1.26
5.10
7.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Nuovo Campobasso
Carpi
|
0.80
-0
1.00
|
0.75
1 1/4
1.05
|
2.75
2.60
3.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Trapani
Cavese
|
|
|
1.60
2.50
10.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Chisola
FC Vado
|
1.07
-1/4
0.72
|
1.00
1 1/4
0.80
|
2.50
2.30
3.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Varesina Calcio
Desenzano Calvina
|
1.15
-1/4
0.67
|
1.10
1 1/4
0.70
|
2.62
2.25
3.75
|
0 - 1
Trực tiếp
|
ACD Campodarsego
Bassano
|
0.85
-0
0.95
|
1.02
2 1/4
0.77
|
8.50
3.75
1.40
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ravenna
US Corticella
|
1.07
-1/4
0.72
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.28
4.33
10.00
|
21:00
|
Tau calcio
Grosseto
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.95
3.10
3.60
|
21:00
|
ASD Martina Franca
Nardo
|
0.78
-1/4
1.03
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.00
3.10
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
L'Aquila
Sambenedettese
|
0.65
-0
1.20
|
0.77
1
1.02
|
2.75
2.20
3.75
|
1 - 0
Trực tiếp
|
ASD Alcione
ASD Caldiero Terme
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.97
2 1/2
0.82
|
1.28
4.75
9.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Bangor (nữ)
Ballymena Allstars (w)
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.75
4 1/4
1.05
|
1.00
51.00
51.00
|
01:30
|
Brasiliense
Mixto EC
|
0.77
-1/2
0.95
|
0.86
2 1/2
0.86
|
1.76
3.20
3.70
|
02:00
|
Retro/PE
Itabaiana(SE)
|
0.85
-1/2
0.95
|
1.03
2 1/4
0.78
|
1.80
3.10
4.20
|
02:00
|
Fluminense PI
River PI
|
0.98
+1/2
0.83
|
1.10
2 1/2
0.70
|
3.80
3.40
1.80
|
02:00
|
Treze Campina Grande PB
Iguatu CE
|
0.80
-0
0.92
|
0.86
2 1/4
0.86
|
2.35
3.10
2.49
|
02:00
|
Tocantinopolis
Altos/PI
|
0.78
-0
1.03
|
0.83
2
0.98
|
2.45
2.88
2.75
|
03:00
|
katalang BA
Anapolis FC
|
0.68
-0
1.04
|
0.95
2
0.77
|
2.41
2.80
2.65
|
03:00
|
Concordia AC
Barra FC
|
0.97
-0
0.75
|
0.72
2
1.00
|
2.60
3.00
2.32
|
04:00
|
America FC Natal RN
Potiguar RN
|
0.98
-1 1/4
0.83
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.44
4.00
6.00
|
00:00
|
ASC Jaraaf
Jamono Fatick
|
1.03
-1 1/2
0.78
|
1.00
2
0.80
|
1.29
3.75
13.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
OLS Oulu
PK Keski Uusimaa
|
0.84
-1/4
1.00
|
0.83
1 3/4
0.99
|
1.11
5.10
43.00
|
22:30
|
TPV Tampere
Inter Turku II
|
0.99
+1 1/2
0.81
|
0.74
3 1/2
1.06
|
6.50
5.10
1.31
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Vitoria FC Setubal U19
SC Lusitania U19
|
0.78
+1/4
1.02
|
0.76
3 1/4
1.04
|
3.45
2.40
2.42
|
3 - 1
Trực tiếp
|
KS Wiazownica
Garbarnia Krakow
|
1.02
-1/4
0.77
|
0.90
5 3/4
0.90
|
1.08
9.00
15.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Avia Swidnik
Chelmianka Chelm
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.95
3
0.85
|
1.75
3.90
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Olimpia Elblag II
Rominta Goldap
|
0.85
-0
0.95
|
0.90
3 1/4
0.90
|
2.30
4.00
2.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Frenstat Pod Radhostem
Bohumin
|
0.92
+1/2
0.87
|
0.87
3
0.92
|
3.25
3.80
1.83
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Strani
FC Prerov
|
0.95
-3
0.85
|
0.97
4 1/4
0.82
|
1.09
9.50
17.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dynamo Ceske Budejovice
Baumit Jablonec
|
0.84
-3/4
1.06
|
0.90
2 3/4
0.98
|
1.64
3.85
4.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pardubice
MFK Karvina
|
0.96
-1/4
0.94
|
0.85
2 1/2
1.03
|
2.11
3.35
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tescoma Zlin
Bohemians 1905
|
0.75
-1/4
1.17
|
0.94
2 1/2
0.94
|
1.89
3.40
3.65
|
22:59
|
Inti Gas Deportes
CD Coopsol
|
0.90
-1
0.90
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.53
3.70
5.25
|
03:15
|
Deportivo Llacuabamba
Molinos El Pirata
|
0.98
-1 1/4
0.83
|
0.88
2 1/2
0.93
|
1.42
3.75
7.00
|
23:30
|
CSD Antofagasta
CD Magallanes
|
0.87
-1/4
0.97
|
0.79
2 1/2
1.03
|
2.01
3.40
3.10
|
02:00
|
Santiago Wanderers
Curico Unido
|
0.92
-1/4
0.92
|
0.89
2 1/4
0.93
|
2.08
3.20
3.05
|
07:30
|
Rangers Talca
Universidad de Concepcion
|
1.04
-1/2
0.80
|
1.09
2 3/4
0.73
|
2.04
3.30
3.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Atenas
Ferro Carril Oeste Gral Pico
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.98
2 1/4
0.83
|
1.33
4.10
8.00
|
01:30
|
Crucero del Norte
Juventud Antoniana
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.95
2
0.85
|
1.80
3.00
4.50
|
01:30
|
Sportivo Las Parejas
Sportivo Belgrano
|
1.03
-1/2
0.78
|
1.00
2
0.80
|
1.95
2.88
4.10
|
01:30
|
Defensores Pronunciamiento
Independiente Chivilcoy
|
0.75
-0
1.05
|
1.00
2
0.80
|
2.38
3.00
2.75
|
01:30
|
Union Sunchales
G.San Martin Formosa
|
1.00
-0
0.80
|
0.95
2
0.85
|
2.75
2.90
2.50
|
01:30
|
El Linqueno
Gimnasia C. Uruguay
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.38
3.90
7.50
|
01:30
|
CA 9 de Julio Rafaela
Douglas Haig
|
0.73
-0
1.08
|
0.85
1 3/4
0.95
|
2.50
2.70
3.00
|
01:30
|
Gutierrez
Club Ciudad de Bolivar
|
1.00
-0
0.80
|
1.00
2
0.80
|
2.75
2.90
2.50
|
01:30
|
CDA Monte Miaz
CA Juventud Unida San Luis
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.95
2
0.85
|
1.91
3.10
3.75
|
01:30
|
Olimpo Bahia Blanca
Sansinena
|
0.90
-1
0.90
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.50
3.70
5.50
|
01:30
|
San Martin Mendoza
Deportivo Camioneros
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.90
2
0.90
|
2.10
2.90
3.40
|
01:30
|
Boca Unidos
CA Sarmiento de Humboldt
|
1.05
-0
0.75
|
1.03
2
0.78
|
2.80
3.00
2.38
|
01:30
|
Santa Marina Tandil
Villa Mitre
|
0.85
-0
0.95
|
1.03
2
0.78
|
2.63
2.63
2.75
|
01:30
|
Club Cipolletti
Kimberley Mar del Plata
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.93
1 3/4
0.88
|
2.35
2.88
3.00
|
01:30
|
Sol de America de Formosa
Sarmiento Resistencia
|
0.98
-1
0.83
|
0.85
2
0.95
|
1.53
3.40
6.25
|
01:30
|
Club Circulo Deportivo
Germinal de Rawson
|
0.98
-0
0.83
|
0.85
2
0.95
|
2.55
3.25
2.40
|
01:30
|
Estudiantes de San Luis
Huracan Las Heras
|
0.83
-0
0.98
|
0.80
1 3/4
1.00
|
2.63
2.70
2.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SK Prostejov
Opava
|
0.94
-1
0.90
|
0.82
2 3/4
1.00
|
1.54
3.80
4.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sparta Praha B
FK Graffin Vlasim
|
0.84
-1/2
1.00
|
0.77
3
1.05
|
1.84
3.80
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK MAS Taborsko
Dukla Prague
|
0.89
-1/4
0.95
|
0.69
2 1/2
1.14
|
2.02
3.40
3.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SK Slovan Varnsdorf
Marila Pribram
|
0.86
-3/4
0.98
|
0.85
3
0.97
|
1.65
3.80
4.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vyskov
Lisen
|
0.80
-3/4
1.04
|
0.99
2 1/2
0.83
|
1.59
3.60
4.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Brno
Slavia Kromeriz
|
0.51
-1 1/4
1.49
|
0.70
2 3/4
1.13
|
1.22
5.50
8.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Chrudim
Sigma Olomouc B
|
1.02
-1/4
0.82
|
0.87
2 3/4
0.95
|
2.17
3.35
2.84
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vysocina jihlava
Viktoria Zizkov
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.78
2 1/2
1.04
|
2.22
3.10
2.89
|
02:00
|
International Miami B
Carolina Core
|
0.89
-0
0.89
|
0.84
3 1/4
0.94
|
2.33
3.85
2.33
|
02:00
|
MINNESOTA United B
Tacoma Defiance
|
0.87
+1/4
0.91
|
0.99
3 1/4
0.79
|
2.67
3.75
2.09
|
02:00
|
New England Revolution B
Philadelphia Union II
|
0.87
+1/4
0.91
|
0.95
3 1/2
0.83
|
2.61
3.90
2.08
|
04:00
|
New York Red Bulls B
Cincinnati II
|
0.80
-3/4
0.98
|
0.83
3 1/2
0.95
|
1.60
4.30
3.75
|
07:00
|
Colorado Rapids II
Vancouver Whitecaps Reserve
|
0.81
-1/4
0.97
|
0.82
3
0.96
|
2.01
3.70
2.83
|
07:00
|
San Jose Earthquakes Reserve
Los Angeles FC II
|
0.98
-1/4
0.83
|
1.03
3
0.78
|
2.15
3.60
2.70
|
07:00
|
Los Angeles Galaxy II
Real Monarchs
|
0.92
-1
0.86
|
0.95
3 1/4
0.83
|
1.53
4.25
4.35
|
02:30
|
Atletico El Vigia
Urena SC
|
|
|
2.00
3.20
3.30
|
03:00
|
Trujillanos
Real Frontera
|
|
|
1.57
3.60
5.00
|
22:15
|
Kecskemeti TE
ZalaegerzsegTE
|
0.87
-1/2
0.95
|
0.77
2 3/4
1.03
|
1.87
3.60
3.25
|
01:15
|
Ferencvarosi TC
Ujpesti
|
1.05
-1 3/4
0.77
|
0.89
3 1/4
0.91
|
1.28
5.10
7.10
|
22:30
|
Danubio FC
Racing Club Montevideo
|
0.81
-0
1.03
|
1.06
2 1/4
0.76
|
2.39
3.05
2.69
|
01:00
|
Boston River
Cerro Montevideo
|
1.08
-1/4
0.76
|
0.96
2 1/4
0.86
|
2.17
3.15
2.93
|
03:30
|
Wanderers FC
Cerro Largo
|
0.87
-0
0.97
|
1.02
2 1/4
0.80
|
2.45
3.10
2.58
|
00:00
|
Hapoel Petah Tikva
Maccabi Netanya
|
0.85
+1/4
0.99
|
0.90
2 1/2
0.92
|
2.87
3.25
2.15
|
23:45
|
Atletico Atlanta
Atletico Rafaela
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.91
2
0.91
|
1.87
3.10
3.80
|
01:00
|
Arsenal de Sarandi
Tristan Suarez
|
0.90
-1/4
0.94
|
0.84
1 3/4
0.98
|
2.21
2.87
3.15
|
01:00
|
Guillermo Brown
Agropecuario de Carlos Casares
|
0.72
+1/4
1.13
|
0.75
1 3/4
1.07
|
3.10
2.90
2.22
|
01:30
|
Defensores Unidos
Deportivo Madryn
|
0.77
-0
1.07
|
0.89
1 3/4
0.93
|
2.46
2.71
2.90
|
01:30
|
Gimnasia Mendoza
Deportivo Moron
|
0.97
-1/2
0.87
|
0.90
2
0.92
|
1.97
3.10
3.45
|
01:30
|
Aldosivi Mar del Plata
Almagro
|
0.77
-1/2
1.07
|
0.92
2
0.90
|
1.77
3.20
4.15
|
01:30
|
Chacarita juniors
Racing de Cordoba
|
0.89
-1/2
0.95
|
1.00
2
0.82
|
1.89
2.94
4.00
|
01:45
|
Colon de Santa Fe
Chaco For Ever
|
0.82
-1
1.02
|
0.76
2
1.06
|
1.42
3.80
6.60
|
02:00
|
San Martin San Juan
All Boys
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.73
1 3/4
1.09
|
1.72
3.20
4.45
|
04:00
|
Estudiantes Rio Cuarto
Defensores de Belgrano
|
0.88
-1/4
0.96
|
0.86
1 3/4
0.96
|
2.11
2.80
3.45
|
04:30
|
General Caballero
Sportivo Luqueno
|
0.96
+1/2
0.88
|
0.80
2 1/4
1.02
|
3.40
3.40
1.88
|
07:00
|
Sol de America
Cerro Porteno
|
1.01
+1
0.83
|
0.96
2 1/2
0.86
|
5.20
4.10
1.47
|
03:00
|
Waterhouse FC
Arnett Gardens
|
1.00
-0
0.80
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.63
3.20
2.38
|
00:00
|
Aris Thessaloniki
PAOK Saloniki
|
0.86
+1
1.04
|
0.93
2 3/4
0.95
|
5.30
4.10
1.56
|
00:00
|
Panathinaikos
Olympiakos Piraeus
|
1.11
-0
0.80
|
0.88
2 1/2
1.00
|
2.77
3.40
2.35
|
00:00
|
AEK Athens
Lamia
|
1.00
-3 1/4
0.90
|
1.01
4 1/2
0.87
|
1.03
14.00
26.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vaprus Parnu
Levadia Tallinn
|
0.94
+1 1/4
0.86
|
0.79
1 3/4
1.01
|
13.00
3.60
1.31
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dziugas Telsiai
Banga Gargzdai
|
0.95
-0
0.89
|
0.93
2
0.89
|
2.68
2.76
2.60
|
22:25
|
FK Zalgiris Vilnius
Kauno Zalgiris
|
1.03
-3/4
0.81
|
0.86
2 1/4
0.96
|
1.73
3.25
4.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Hamriyah
Al Taawon
|
0.97
-0
0.87
|
0.90
1 1/2
0.92
|
2.87
2.50
2.87
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al-Jazira Al-Hamra
Al Oruba (UAE)
|
0.89
+3/4
0.95
|
0.96
3
0.86
|
11.00
6.50
1.16
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Dubba Al-Husun
City Club
|
0.77
-1 1/2
1.02
|
0.80
5
1.00
|
1.02
17.00
29.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Masafi
Al-Thaid
|
0.92
-1/4
0.92
|
0.82
3 3/4
1.00
|
2.25
3.00
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Masfut
Dabba Al-Fujairah
|
0.93
+1/2
0.91
|
0.96
1 1/2
0.86
|
5.50
2.75
1.83
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Al Arabi(UAE)
Dubai United
|
1.08
-0
0.76
|
0.87
3 3/4
0.95
|
2.87
2.87
2.50
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Al-Dhafra
Gulf United FC
|
1.02
-1/2
0.82
|
0.88
4 1/2
0.94
|
1.22
5.00
10.00
|
2 - 2
Trực tiếp
|
OTMK Olmaliq
Sogdiana Jizak
|
0.76
-0
1.13
|
0.99
5 1/4
0.87
|
2.63
2.34
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Navbahor Namangan
Neftchi Fargona
|
0.91
-1/4
0.97
|
0.87
1
0.99
|
2.33
2.14
4.45
|
06:00
|
Deportivo Saprissa
AD San Carlos
|
0.83
-1
1.01
|
0.96
3
0.86
|
1.49
4.00
5.10
|
02:30
|
Londrina PR
Sao Bernardo
|
0.99
-0
0.81
|
1.05
2 1/4
0.75
|
2.65
3.05
2.41
|
02:30
|
Remo Belem (PA)
Tombense
|
0.97
-1/4
0.83
|
0.85
2
0.95
|
2.18
3.00
3.10
|
05:00
|
Ferroviario CE
ABC RN
|
0.91
-1/4
0.89
|
0.83
2
0.97
|
2.11
3.05
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ismaily
Pyramids FC
|
0.98
+3/4
0.90
|
1.04
2 1/2
0.82
|
4.40
3.45
1.65
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Sporting Ben Arous
Jeunesse Sportive Omrane
|
0.75
-3/4
1.05
|
1.00
3 1/4
0.80
|
130.00
8.20
1.01
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Olympique de Beja
Jerba Midoun
|
0.89
-1/4
0.95
|
0.97
1 3/4
0.85
|
1.10
5.20
52.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
U.S.Monastir
AS Gabes
|
0.98
-1
0.78
|
0.76
2
1.00
|
1.50
3.60
5.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CA Independiente (w)
UAI Urquiza (w)
|
0.82
-0
0.97
|
1.02
1 1/4
0.77
|
3.00
2.40
3.20
|
03:00
|
Belgrano (nữ)
San Luis FC (nữ)
|
0.98
-1
0.83
|
1.03
2 1/2
0.78
|
1.50
3.80
5.50
|
03:00
|
Gimnasia LP (w)
Excursionistas (w)
|
0.80
-2 3/4
1.00
|
0.93
3 1/2
0.88
|
1.06
12.00
34.00
|
22:59
|
Necaxa U23
Pachuca U23
|
0.97
+1/4
0.79
|
0.96
2 3/4
0.80
|
3.05
3.40
1.96
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Glasgow Rangers (w)
Partick Thistle (w)
|
1.60
-1/4
0.47
|
2.70
4 1/2
0.26
|
1.00
41.00
51.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Celtic (w)
Hibernian (w)
|
1.15
-1/4
0.67
|
1.75
1 1/2
0.42
|
1.02
19.00
81.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
HNK Cibalia U19
Zagreb locomotive U19
|
0.87
+1 1/4
0.92
|
0.87
2 3/4
0.92
|
6.25
4.33
1.38
|
0 - 0
Trực tiếp
|
BSS Monor
Martfui LSE
|
0.87
-1/2
0.92
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.83
3.40
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Csornai SE
SC Sopron
|
0.77
+1/4
1.02
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.75
3.25
2.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Penzugyor SE
Budapest Honved II
|
1.02
-1/4
0.77
|
0.95
2 3/4
0.85
|
2.25
3.25
2.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
RCO Agde
Mohacs
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.87
2 3/4
0.92
|
2.00
3.50
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
III.Keruleti TUE
Balatonfuredi FC
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.95
3
0.85
|
1.28
5.00
7.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hatvan
Ujpesti TE B
|
1.02
-1/4
0.77
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.25
3.25
2.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tiszaujvaros
DEAC
|
0.77
+1/4
1.02
|
1.00
2 3/4
0.80
|
2.75
3.25
2.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
PEAC FC
Ivancsa
|
0.82
+1 1/4
0.97
|
0.80
2 3/4
1.00
|
5.25
4.33
1.44
|
0 - 3
Trực tiếp
|
IFK Kalmar (w)
Eskilstuna United (w)
|
1.02
+3/4
0.77
|
0.92
4 3/4
0.87
|
51.00
41.00
1.00
|
22:59
|
Al-Garrafa
Qatar SC
|
0.73
-3/4
1.03
|
0.81
3 1/4
0.95
|
1.58
3.85
4.35
|