© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Luton Town vs Huddersfield Town 01h45 14/05
Tường thuật trực tiếp Luton Town vs Huddersfield Town 01h45 14/05
Trận đấu Luton Town vs Huddersfield Town, 01h45 14/05, Kenilworth Road, Hạng nhất Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Luton Town vs Huddersfield Town mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Luton Town vs Huddersfield Town, 01h45 14/05, Kenilworth Road, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Luton Town vs Huddersfield Town
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1 | ||||
12' | 0-1 | Daniel Sinani (Assist:Harry Toffolo) | ||
Sonny Bradley (Assist:Kal Naismith) | 1-1 | 31' | ||
46' | Gonzalo Avila Gordon↑Oliver Turton↓ | |||
Kal Naismith | 58' | |||
Tom Lockyer↑Henri Lansbury↓ | 67' | |||
71' | Jordan Rhodes↑Denny Ward↓ | |||
Danny Hylton↑Reece Burke↓ | 80' | |||
85' | Sorba Thomas↑Daniel Sinani↓ | |||
Robert Snodgrass↑Cameron Jerome↓ | 89' | |||
90' | Jordan Rhodes |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Luton Town 1, Huddersfield Town 1 | ||
90+5” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Luton Town 1, Huddersfield Town 1 | |
90+3” | ĐÁ PHẠT. Tom Lockyer (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+3” | PHẠM LỖI! Jordan Rhodes (Huddersfield Town) phạm lỗi. | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. Jordan Rhodes (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+2” | PHẠM LỖI! Kal Naismith (Luton Town) phạm lỗi. | |
90+1” | THẺ PHẠT. Jordan Rhodes (Huddersfield bên phía Town) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90+1” | ĐÁ PHẠT. James Bree (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+1” | PHẠM LỖI! Jordan Rhodes (Huddersfield Town) phạm lỗi. | |
89” | THAY NGƯỜI. Luton Town. Rober thay đổi nhân sự khi rút Cameron Jerome ra nghỉ và Snodgrass là người thay thế. | |
88” | PHẠT GÓC. Huddersfield Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jordan Clark là người đá phạt. | |
87” | PHẠT GÓC. Huddersfield Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sonny Bradley là người đá phạt. | |
87” | CẢN PHÁ! Pipa (Huddersfield Town) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Duane Holmes. | |
87” | PHẠT GÓC. Luton Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Naby Sarr là người đá phạt. | |
86” | Attempt missed. Tom Lockyer (Luton Town) header from the centre of the box is too high. Assisted by Kal Naismith with a cross. | |
86” | Attempt missed. Tom Lockyer (Luton Town) header from the centre of the box. | |
85” | THAY NGƯỜI. Huddersfield Town. Sorb thay đổi nhân sự khi rút Danel Sinani ra nghỉ và Thomas là người thay thế. | |
84” | Attempt missed. Jordan Clark (Luton Town) right footed shot from outside the box is too high. Assisted by Amari'i Bell. | |
80” | THAY NGƯỜI. Luton Town. Dann thay đổi nhân sự khi rút Reece Burke because of an injury ra nghỉ và Hylton là người thay thế. | |
79” | Attempt missed. Tom Lees (Huddersfield Town) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Danel Sinani with a cross following a corner. | |
79” | PHẠT GÓC. Huddersfield Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Reece Burke là người đá phạt. | |
78” | Attempt missed. Lewis O'Brien (Huddersfield Town) left footed shot from the left side of the box misses to the right. Assisted by Duane Holmes following a fast break. | |
77” | PHẠM LỖI! James Bree (Luton Town) phạm lỗi. | |
77” | ĐÁ PHẠT. Lewis O'Brien (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
73” | PHẠT GÓC. Huddersfield Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Cameron Jerome là người đá phạt. | |
72” | PHẠT GÓC. Huddersfield Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Cameron Jerome là người đá phạt. | |
71” | THAY NGƯỜI. Huddersfield Town. Jorda thay đổi nhân sự khi rút Danny Ward ra nghỉ và Rhodes là người thay thế. | |
71” | PHẠT GÓC. Huddersfield Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sonny Bradley là người đá phạt. | |
68” | PHẠT GÓC. Huddersfield Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sonny Bradley là người đá phạt. | |
67” | THAY NGƯỜI. Luton Town. To thay đổi nhân sự khi rút Henri Lansbury because of an injury ra nghỉ và Lockyer là người thay thế. | |
61” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Danel Sinani (Huddersfield Town) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
60” | Attempt missed. Jordan Clark (Luton Town) right footed shot from outside the box is too high. Assisted by Henri Lansbury. | |
57” | THẺ PHẠT. Kal Naismith (Luton bên phía Town) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
57” | PHẠM LỖI! Kal Naismith (Luton Town) phạm lỗi. | |
57” | ĐÁ PHẠT. Duane Holmes (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
54” | PHẠT GÓC. Huddersfield Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Cameron Jerome là người đá phạt. | |
53” | PHẠT GÓC. Huddersfield Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sonny Bradley là người đá phạt. | |
53” | CẢN PHÁ! Danny Ward (Huddersfield Town) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Lewis O'Brien. | |
50” | ĐÁ PHẠT. Tom Lees (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
50” | PHẠM LỖI! Sonny Bradley (Luton Town) phạm lỗi. | |
50” | PHẠT GÓC. Luton Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Harry Toffolo là người đá phạt. | |
48” | Attempt missed. Harry Cornick (Luton Town) right footed shot from the right side of the box misses to the right. Assisted by James Bree with a cross following a set piece situation. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Harry Cornick (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
47” | PHẠM LỖI! Harry Toffolo (Huddersfield Town) phạm lỗi. | |
46” | PHẠM LỖI! Duane Holmes (Huddersfield Town) phạm lỗi. | |
46” | ĐÁ PHẠT. Amari'i Bell (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
45” | THAY NGƯỜI. Huddersfield Town thay đổi nhân sự khi rút Oliver Turton ra nghỉ và Pipa là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Luton Town 1, Huddersfield Town 1 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Luton Town 1, Huddersfield Town 1 | |
45+3” | Attempt blocked. Jonathan Russell (Huddersfield Town) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
45+2” | ĐÁ PHẠT. Oliver Turton (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
45+2” | PHẠM LỖI! Amari'i Bell (Luton Town) phạm lỗi. | |
42” | Attempt blocked. Henri Lansbury (Luton Town) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Reece Burke with a cross. | |
42” | Attempt blocked. Henri Lansbury (Luton Town) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Cameron Jerome with a cross. | |
41” | ĐÁ PHẠT. Harry Toffolo (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
41” | PHẠM LỖI! James Bree (Luton Town) phạm lỗi. | |
39” | VIỆT VỊ. Harry Cornick rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Bradley (Luton Town. Sonn). | |
36” | Attempt missed. Cameron Jerome (Luton Town) right footed shot from outside the box is just a bit too high. Assisted by Henri Lansbury. | |
35” | ĐÁ PHẠT. Oliver Turton (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
35” | PHẠM LỖI! Kal Naismith (Luton Town) phạm lỗi. | |
34” | PHẠT GÓC. Luton Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lee Nicholls là người đá phạt. | |
34” | Attempt saved. Cameron Jerome (Luton Town) left footed shot from the left side of the six yard box is saved in the bottom left corner. Assisted by Harry Cornick with a headed pass. | |
32” | ĐÁ PHẠT. Harry Toffolo (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
32” | PHẠM LỖI! Cameron Jerome (Luton Town) phạm lỗi. | |
30” | Goal!Luton Town 1, Huddersfield Town 1. Sonny Bradley (Luton Town) right footed shot from very close rangefollowing a set piece situation. | |
30” | PHẠM LỖI! Tom Lees (Huddersfield Town) phạm lỗi. | |
30” | ĐÁ PHẠT. Cameron Jerome (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
28” | CHẠM TAY! Danny Ward (Huddersfield Town) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
26” | VIỆT VỊ. Cameron Jerome rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Naismith (Luton Town. Ka). | |
21” | PHẠT GÓC. Luton Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tom Lees là người đá phạt. | |
14” | Attempt blocked. Danny Ward (Huddersfield Town) left footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Lewis O'Brien. | |
14” | Attempt blocked. Harry Cornick (Luton Town) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
12” | VÀOOOO!! Town) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Luton Town 0, Huddersfield Town 1. Danel Sinani (Huddersfielollowing a fast break. | |
9” | PHẠT GÓC. Luton Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jonathan Russell là người đá phạt. | |
8” | ĐÁ PHẠT. Sonny Bradley (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
8” | PHẠM LỖI! Danel Sinani (Huddersfield Town) phạm lỗi. | |
7” | PHẠM LỖI! James Bree (Luton Town) phạm lỗi. | |
7” | ĐÁ PHẠT. Duane Holmes (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
5” | CẢN PHÁ! Henri Lansbury (Luton Town) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Kal Naismith. | |
5” | PHẠM LỖI! Jonathan Hogg (Huddersfield Town) phạm lỗi. | |
5” | ĐÁ PHẠT. Kal Naismith (Luton bị phạm lỗi và Town) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
3” | PHẠT GÓC. Luton Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lee Nicholls là người đá phạt. | |
3” | Attempt saved. James Bree (Luton Town) right footed shot from the right side of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Jordan Clark. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Luton Town vs Huddersfield Town |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Luton Town vs Huddersfield Town 01h45 14/05
Đội hình ra sân cặp đấu Luton Town vs Huddersfield Town, 01h45 14/05, Kenilworth Road, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Luton Town vs Huddersfield Town |
||||
Luton Town | Huddersfield Town | |||
Matt Ingram | 27 | 21 | Lee Nicholls | |
Kal Naismith | 4 | 32 | Tom Lees | |
Sonny Bradley | 5 | 6 | Jonathan Hogg | |
Reece Burke | 16 | 23 | Mahamadou-Naby Sarr | |
Henri Lansbury | 23 | 20 | Oliver Turton | |
Amarii Bell | 29 | 37 | Jonathan Russell | |
Jordan Clark | 18 | 8 | Lewis OBrien | |
Allan Campbell | 22 | 3 | Harry Toffolo | |
James Bree | 2 | 24 | Daniel Sinani | |
Harry Cornick | 7 | 25 | Denny Ward | |
Cameron Jerome | 35 | 19 | Duane Holmes | |
Đội hình dự bị |
||||
Tom Lockyer | 15 | 18 | Jamal Blackman | |
Dan Potts | 3 | 26 | Levi Samuels Colwill | |
Robert Snodgrass | 12 | 2 | Gonzalo Avila Gordon | |
Carlos Mendes Gomes | 14 | 9 | Jordan Rhodes | |
Harry Isted | 21 | 48 | Carel Eiting | |
Peter Kioso | 20 | 16 | Sorba Thomas | |
Danny Hylton | 9 | 7 | Faustino Anjorin |
Tỷ lệ kèo Luton Town vs Huddersfield Town 01h45 14/05
Tỷ lệ kèo Luton Town vs Huddersfield Town, 01h45 14/05, Kenilworth Road, Hạng nhất Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Luton Town vs Huddersfield Town 01h45 14/05 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.58 | 0:0 | 1.45 | 7.50 | 2 1/2 | 0.08 | 21.00 | 1.03 | 26.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.75 | 0:0 | 1.13 | 0.85 | 3/4 | 1.00 |
Thành tích đối đầu Luton Town vs Huddersfield Town 01h45 14/05
Kết quả đối đầu Luton Town vs Huddersfield Town, 01h45 14/05, Kenilworth Road, Hạng nhất Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Luton Town , phong độ gần đây của Huddersfield Town chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Luton Town
Phong độ gần nhất Huddersfield Town
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Leicester City
|
46 | 48 | 97 |
2 |
Ipswich Town
|
46 | 35 | 96 |
3 |
Leeds United
|
46 | 38 | 90 |
4 |
Southampton
|
46 | 24 | 87 |
5 |
West Bromwich(WBA)
|
46 | 23 | 75 |
6 |
Norwich City
|
46 | 15 | 73 |
7 |
Hull City
|
46 | 8 | 70 |
8 |
Middlesbrough
|
46 | 9 | 69 |
9 |
Coventry City
|
46 | 11 | 64 |
10 |
Preston North End
|
46 | -11 | 63 |
11 |
Bristol City
|
46 | 2 | 62 |
12 |
Cardiff City
|
46 | -17 | 62 |
13 |
Millwall
|
46 | -10 | 59 |
14 |
Swansea City
|
46 | -6 | 57 |
15 |
Watford
|
46 | 0 | 56 |
16 |
Sunderland A.F.C
|
46 | -2 | 56 |
17 |
Stoke City
|
46 | -11 | 56 |
18 |
Queens Park Rangers (QPR)
|
46 | -11 | 56 |
19 |
Blackburn Rovers
|
46 | -14 | 53 |
20 |
Sheffield Wednesday
|
46 | -24 | 53 |
21 |
Plymouth Argyle
|
46 | -11 | 51 |
22 |
Birmingham City
|
46 | -15 | 50 |
23 |
Huddersfield Town
|
46 | -29 | 45 |
24 |
Rotherham United
|
46 | -52 | 27 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
22:00
|
Burnley
Nottingham Forest
|
0.95
+1/4
0.98
|
0.89
3
1.01
|
2.95
3.75
2.25
|
22:00
|
Chelsea
Bournemouth AFC
|
0.86
-1 1/4
1.07
|
1.06
4 1/4
0.84
|
1.44
5.40
5.80
|
22:00
|
Crystal Palace
Aston Villa
|
1.06
-1
0.87
|
1.02
3 1/2
0.88
|
1.66
4.45
4.50
|
22:00
|
Liverpool
Wolves
|
0.99
-2 1/2
0.94
|
1.04
4 1/2
0.86
|
1.15
9.10
15.00
|
22:00
|
Luton Town
Fulham
|
0.85
+1/2
1.08
|
1.00
3 1/4
0.90
|
3.20
3.90
2.08
|
22:00
|
Manchester City
West Ham United
|
0.86
-2 3/4
1.07
|
0.99
4 1/4
0.91
|
1.09
12.00
23.00
|
22:00
|
Sheffield United
Tottenham Hotspur
|
0.87
+1 3/4
1.06
|
0.81
3 3/4
1.09
|
7.70
5.90
1.34
|
22:00
|
Arsenal
Everton
|
1.04
-2 1/4
0.89
|
0.93
3 1/2
0.97
|
1.17
7.70
16.00
|
22:00
|
Brentford
Newcastle United
|
0.90
+1/4
1.03
|
0.90
3 1/2
1.00
|
2.72
4.05
2.29
|
22:00
|
Brighton Hove Albion
Manchester United
|
1.11
-1/4
0.83
|
0.99
3 3/4
0.91
|
2.38
4.00
2.64
|
00:00
|
Granada CF
Celta Vigo
|
0.87
+1/2
1.06
|
0.90
2 1/2
1.00
|
3.50
3.60
2.06
|
00:00
|
Mallorca
Almeria
|
0.99
-1 1/4
0.94
|
0.99
2 1/2
0.91
|
1.40
4.50
8.70
|
00:00
|
Valencia
Girona
|
0.94
+1/4
0.99
|
0.92
2 3/4
0.98
|
2.99
3.65
2.26
|
00:00
|
Villarreal
Real Madrid
|
1.09
+1/4
0.84
|
1.01
3 1/2
0.89
|
3.05
4.05
2.11
|
00:00
|
Athletic Bilbao
Sevilla
|
1.03
-1
0.90
|
1.00
2 3/4
0.90
|
1.61
4.15
5.40
|
00:00
|
Atletico Madrid
Osasuna
|
1.03
-1 1/2
0.90
|
1.03
3
0.87
|
1.34
5.20
9.00
|
00:00
|
Barca
Rayo Vallecano
|
0.99
-1 1/2
0.94
|
1.00
3 1/4
0.90
|
1.34
5.30
8.20
|
00:00
|
Betis
Sociedad
|
1.19
-0
0.77
|
1.08
2 1/4
0.82
|
3.00
3.15
2.51
|
00:00
|
Cadiz
Las Palmas
|
1.03
-3/4
0.90
|
1.05
2 1/4
0.85
|
1.74
3.50
5.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Monza
Frosinone
|
0.88
+1/4
1.06
|
0.87
2 3/4
1.05
|
2.88
3.55
2.38
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Udinese
Empoli
|
1.01
-1/2
0.93
|
0.84
2
1.08
|
2.01
3.25
4.10
|
22:59
|
Inter Milan
Lazio
|
1.02
-1
0.91
|
1.09
3
0.81
|
1.58
4.30
5.40
|
01:45
|
AS Roma
Genoa
|
0.90
-1
1.03
|
0.88
2 3/4
1.02
|
1.49
4.45
6.40
|
02:00
|
Toulouse
Stade Brestois
|
0.85
+1/2
1.07
|
1.07
3
0.83
|
3.40
3.70
2.07
|
02:00
|
Le Havre
Marseille
|
0.90
+3/4
1.02
|
0.88
2 3/4
1.02
|
4.15
3.95
1.80
|
02:00
|
Lens
Montpellier
|
0.88
-1 1/2
1.04
|
0.93
3 1/2
0.97
|
1.33
5.70
8.60
|
02:00
|
Lille
Nice
|
0.82
-1
1.11
|
0.90
2 3/4
1.00
|
1.47
4.45
6.90
|
02:00
|
Lorient
Clermont
|
1.07
-1
0.85
|
0.98
3 1/4
0.92
|
1.65
4.30
4.75
|
02:00
|
Lyon
Strasbourg
|
0.86
-1 1/4
1.06
|
0.93
3 1/4
0.97
|
1.41
5.00
7.20
|
02:00
|
Metz
PSG
|
0.89
+1
1.03
|
1.01
3 1/4
0.89
|
5.10
4.30
1.63
|
02:00
|
Monaco
Nantes
|
1.07
-1 1/2
0.85
|
0.90
3 1/2
1.00
|
1.41
5.10
6.80
|
02:00
|
Reims
Rennes
|
1.12
-0
0.81
|
0.84
3
1.06
|
2.78
3.75
2.36
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Crusaders Newtownabbey Strikers (w)
Shamrock Rovers (nữ)
|
0.95
+1/2
0.85
|
0.85
3
0.95
|
3.50
3.75
1.80
|
0 - 1
Trực tiếp
|
PSV Eindhoven
RKC Waalwijk
|
1.02
-2 1/2
0.89
|
1.05
4 1/2
0.84
|
1.36
4.55
6.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sparta Rotterdam
SC Heerenveen
|
1.00
-1/2
0.92
|
0.87
2 1/2
1.03
|
2.00
3.40
3.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Vitesse Arnhem
AFC Ajax
|
1.00
+1
0.92
|
0.92
4
0.98
|
2.53
3.65
2.43
|
0 - 0
Trực tiếp
|
PEC Zwolle
FC Twente Enschede
|
0.86
+1 1/2
1.06
|
1.06
3 1/4
0.84
|
7.10
4.75
1.37
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Almere City FC
NEC Nijmegen
|
0.83
+1/4
1.09
|
0.83
3 1/4
1.07
|
1.62
3.80
5.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
AZ Alkmaar
FC Utrecht
|
0.83
-1/2
1.09
|
0.94
4 1/2
0.96
|
1.05
9.70
35.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Volendam
Go Ahead Eagles
|
1.04
+3/4
0.88
|
1.01
4
0.89
|
10.00
6.30
1.21
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Feyenoord
Excelsior SBV
|
1.06
-1 3/4
0.86
|
0.83
2 3/4
1.07
|
1.26
5.40
9.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Heracles Almelo
Fortuna Sittard
|
0.85
-0
1.07
|
0.94
2 1/4
0.96
|
2.47
3.15
2.78
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hammarby
AIK Solna
|
1.08
-0
0.84
|
0.86
1 1/4
1.04
|
3.15
2.46
2.79
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Brommapojkarna
IFK Norrkoping FK
|
0.83
-0
1.09
|
0.91
4 1/2
0.99
|
1.39
4.25
8.00
|
21:30
|
IFK Varnamo
Kalmar
|
1.03
-1/4
0.89
|
1.02
2 1/2
0.88
|
2.28
3.40
3.15
|
21:30
|
GAIS
Elfsborg
|
0.94
+1/4
0.98
|
0.98
2 3/4
0.92
|
3.00
3.60
2.26
|
21:00
|
Livingston
Hibernian
|
0.94
+3/4
0.98
|
0.89
3
1.01
|
3.75
4.00
1.77
|
21:00
|
Motherwell
Saint Johnstone
|
1.11
-1/4
0.82
|
0.83
2 1/2
1.07
|
2.34
3.45
2.75
|
21:00
|
Ross County
Aberdeen
|
0.87
-0
1.05
|
1.09
3
0.81
|
2.38
3.60
2.62
|
22:59
|
Galatasaray
Fenerbahce
|
1.04
-1/4
0.88
|
1.09
3 1/2
0.81
|
2.15
3.85
2.83
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Phố Hiến
Đồng Tâm Long An
|
0.69
-3/4
1.01
|
0.79
2 3/4
0.91
|
1.07
8.50
21.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Warta Poznan
Legia Warszawa
|
0.84
+3/4
1.08
|
0.89
2 1/4
1.01
|
4.25
3.50
1.79
|
22:30
|
Widzew lodz
Lech Poznan
|
0.88
+1/2
1.04
|
0.82
2 1/2
1.08
|
3.25
3.55
2.04
|
07:00
|
CDSyC Cruz Azul
Monterrey
|
0.89
-0
1.03
|
0.97
2 1/2
0.93
|
2.47
3.35
2.66
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Ratchaburi FC
Port FC
|
0.75
+1/4
1.14
|
0.93
4 1/2
0.93
|
8.70
4.25
1.34
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Spartak Moscow
Rubin Kazan
|
0.71
-0
1.26
|
1.19
4 1/2
0.74
|
1.01
12.00
300.00
|
20:30
|
Rostov FK
Baltika Kaliningrad
|
1.01
-1/4
0.91
|
1.03
2 1/2
0.87
|
2.29
3.30
2.93
|
22:59
|
Terek Grozny
Zenit St. Petersburg
|
1.05
+1
0.87
|
0.84
2 1/2
1.06
|
6.30
4.15
1.47
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Cercle Brugge
Saint Gilloise
|
0.72
+1/4
1.25
|
0.89
4
1.01
|
16.00
4.40
1.27
|
23:30
|
Anderlecht
Club Brugge
|
0.84
+1/4
1.08
|
1.04
3
0.86
|
2.53
3.65
2.44
|
00:15
|
KVSK Lommel
Kortrijk
|
0.86
-0
0.98
|
0.91
2 1/2
0.91
|
2.40
3.20
2.55
|
22:00
|
Hajduk Split
HNK Gorica
|
0.71
-1 1/2
1.14
|
0.83
3
0.99
|
1.22
5.50
9.10
|
00:30
|
ZNK Osijek
Rijeka
|
0.96
-3/4
0.88
|
0.99
2 1/2
0.83
|
1.71
3.45
4.10
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Eibar
FC Cartagena
|
0.99
-3/4
0.93
|
0.98
2 1/2
0.92
|
1.11
6.70
33.00
|
21:15
|
AD Alcorcon
Valladolid
|
0.99
+1/4
0.93
|
1.07
2
0.83
|
3.25
2.99
2.28
|
02:00
|
Zaragoza
Racing de Ferrol
|
1.04
-1/2
0.88
|
0.96
2
0.94
|
2.04
3.15
3.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Oliveirense
Leixoes
|
1.03
-0
0.87
|
0.84
2 1/2
1.04
|
2.61
3.35
2.40
|
22:30
|
Nacional da Madeira
CD Mafra
|
0.90
-1 1/2
1.00
|
0.88
3 1/4
1.00
|
1.31
5.20
7.10
|
22:30
|
Santa Clara
Uniao Leiria
|
1.12
-1 1/4
0.79
|
0.92
2 1/2
0.96
|
1.45
4.05
6.10
|
20:30
|
Kaiserslautern
Eintracht Braunschweig
|
0.85
-1/2
1.07
|
1.01
3 1/4
0.89
|
1.85
4.05
3.85
|
20:30
|
VfL Osnabruck
Hertha Berlin
|
1.09
+1/2
0.83
|
0.77
3 1/2
1.14
|
3.65
4.40
1.83
|
20:30
|
SV Wehen Wiesbaden
St. Pauli
|
1.00
+1/4
0.92
|
0.99
3
0.91
|
3.10
3.80
2.16
|
20:30
|
Fortuna Dusseldorf
Magdeburg
|
1.11
-3/4
0.82
|
0.82
3 1/4
1.08
|
1.83
4.20
3.80
|
20:30
|
SV Elversberg
Karlsruher SC
|
0.94
+1/4
0.98
|
0.89
3 3/4
1.01
|
2.77
4.20
2.22
|
20:30
|
Greuther Furth
Schalke 04
|
0.99
-1/2
0.93
|
0.85
3 1/4
1.05
|
1.99
4.05
3.35
|
20:30
|
Hamburger SV
Nurnberg
|
0.96
-1 3/4
0.96
|
0.87
4
1.03
|
1.31
6.20
8.10
|
20:30
|
Hannover 96
Holstein Kiel
|
0.90
-1/4
1.02
|
0.83
3 1/4
1.07
|
2.14
4.00
3.00
|
20:30
|
Hansa Rostock
SC Paderborn 07
|
0.83
-0
1.09
|
0.93
3 1/4
0.97
|
2.36
3.85
2.72
|
22:30
|
FC Koper
Maribor
|
1.17
+3/4
0.69
|
0.80
2 3/4
1.02
|
5.30
3.75
1.51
|
22:30
|
NK Olimpija Ljubljana
ASK Bravo Publikum
|
0.93
-1
0.91
|
0.69
2 1/2
1.14
|
1.51
3.85
5.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FC Otelul Galati
Universitaea Cluj
|
1.16
-1/4
0.74
|
0.81
1 1/2
1.05
|
11.00
3.40
1.40
|
01:00
|
Rapid Bucuresti
FC Steaua Bucuresti
|
0.89
-1/4
0.99
|
0.78
2 3/4
1.08
|
1.99
3.50
2.92
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Odense BK
Randers FC
|
0.95
+1/4
0.97
|
0.85
2 1/2
1.05
|
1.68
3.30
5.50
|
23:30
|
Nublense
O.Higgins
|
0.99
-1/4
0.91
|
0.87
2 1/4
1.01
|
2.21
3.25
2.94
|
04:30
|
Colo Colo
Palestino
|
0.81
-3/4
1.09
|
0.90
2 1/2
0.98
|
1.61
3.75
4.70
|
00:30
|
Cherno More Varna
Ludogorets Razgrad
|
0.90
-1/4
0.92
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.06
3.25
2.86
|
01:00
|
Barracas Central
Sarmiento Junin
|
0.87
-1/4
1.05
|
0.88
2
1.02
|
2.16
3.15
3.35
|
01:30
|
CA Platense
Independiente
|
0.82
+1/4
1.11
|
0.96
1 3/4
0.94
|
3.05
2.77
2.56
|
03:45
|
Banfield
CA Huracan
|
0.88
-0
1.04
|
0.81
1 3/4
1.09
|
2.60
2.92
2.83
|
03:45
|
Talleres Cordoba
Atletico Tucuman
|
1.06
-3/4
0.86
|
1.02
2 1/4
0.88
|
1.79
3.40
4.40
|
06:00
|
Central Cordoba SDE
Boca Juniors
|
0.92
+3/4
1.00
|
0.83
2
1.07
|
4.50
3.40
1.77
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Polonia Warszawa
Odra Opole
|
0.96
-0
0.94
|
1.06
2 1/2
0.82
|
2.56
3.15
2.54
|
22:59
|
LKS Nieciecza
GKS Tychy
|
0.80
-0
1.11
|
0.87
2 1/2
1.01
|
2.32
3.30
2.72
|
01:30
|
Lechia Gdansk
Arka Gdynia
|
0.82
-0
1.08
|
0.97
2 1/2
0.91
|
2.36
3.25
2.71
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Crawley Town
Crewe Alexandra
|
0.82
-0
1.08
|
0.82
2 1/4
1.06
|
1.35
3.90
9.50
|
03:00
|
Carabobo FC
Angostura FC
|
0.71
-1
1.05
|
0.78
2 1/4
0.98
|
1.41
4.00
6.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Pitea IF
FC Stockholm Internazionale
|
1.02
+1/4
0.82
|
0.92
2 1/2
0.90
|
1.70
3.30
4.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Umea FC
Karlbergs BK
|
0.86
-1
0.94
|
0.73
3
1.07
|
1.49
4.05
4.95
|
21:00
|
Ariana
FC Trollhattan
|
0.71
-1/2
1.09
|
0.75
3
1.05
|
1.71
3.75
3.70
|
21:00
|
Ljungskile
Jonkopings Sodra IF
|
0.89
+1/4
0.91
|
0.87
2 3/4
0.93
|
2.90
3.40
2.06
|
21:00
|
Lunds BK
Tvaakers IF
|
0.62
-1/2
1.21
|
0.92
2 3/4
0.88
|
1.62
3.60
4.45
|
21:00
|
Onsala BK
Norrby IF
|
1.08
+3/4
0.72
|
0.79
3
1.01
|
4.60
3.90
1.54
|
22:00
|
Assyriska
Assyriska United IK
|
0.72
+1
1.08
|
0.95
3 1/2
0.85
|
3.90
3.85
1.66
|
21:00
|
Zaglebie Lubin B
LKS Lodz II
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.85
2 3/4
0.95
|
2.10
3.50
2.88
|
22:30
|
Skra Czestochowa
OKS Stomil Olsztyn
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.85
3.40
3.70
|
01:15
|
Kotwica Kolobrzeg
Hutnik Krakow
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.95
3.25
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
NK Nafta
Dravinja
|
1.13
-1 1/4
0.72
|
0.99
2 3/4
0.83
|
1.47
4.00
5.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tabor Sezana
NK Primorje
|
0.83
+1
1.01
|
0.91
3
0.91
|
4.70
3.85
1.55
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Adama City
Sidama Bunna
|
0.70
+1/4
1.10
|
0.75
4
1.05
|
1.44
3.60
7.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pulau Pinang
Terengganu
|
1.03
+1/4
0.81
|
0.94
1 3/4
0.88
|
3.45
2.79
2.12
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Pusamania Borneo FC
Madura United
|
0.87
-1/4
1.03
|
0.98
4 1/4
0.90
|
1.19
4.90
17.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Shakhtyor Karagandy
Tobol Kostanai
|
0.95
+1/4
0.89
|
0.75
2
1.07
|
1.61
2.97
6.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Zhetysu Taldykorgan
Kyzylzhar Petropavlovsk
|
0.81
-0
1.03
|
0.77
3/4
1.05
|
2.93
2.02
3.50
|
22:59
|
FK Yelimay Semey
FC Kairat Almaty
|
0.98
-1/4
0.83
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.20
3.20
2.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
JDFS Alberts
Rezekne/BJSS
|
0.90
-3
0.90
|
0.90
4
0.90
|
1.08
10.00
21.00
|
22:00
|
FK Ventspils
Ogre United
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.67
3.75
4.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
HNK Sibenik
HNK Vukovar 91
|
0.95
-1 3/4
0.85
|
0.82
3 1/2
0.97
|
1.72
3.60
4.75
|
22:30
|
NK Croatia Zmijavci
NK Dugopolje
|
1.01
-1/2
0.83
|
0.75
2 1/4
1.07
|
2.01
3.40
3.05
|
04:30
|
Ferroviaria SP (w)
America Mineiro (w)
|
1.03
-1 1/4
0.78
|
1.00
3
0.80
|
1.44
4.33
5.25
|
21:00
|
Nyiregyhaza
Csakvari TK
|
0.95
-1 1/4
0.85
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.40
4.33
5.75
|
22:00
|
Szombathelyi Haladas
FC Ajka
|
0.98
-0
0.83
|
0.88
2 1/4
0.93
|
2.63
3.00
2.50
|
22:00
|
Budapest Honved
Gyirmot SE
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.83
2 1/2
0.98
|
1.95
3.20
3.50
|
22:00
|
Bodajk FC Siofok
Kozarmisleny SE
|
1.05
+1/4
0.75
|
0.78
2 3/4
1.03
|
3.20
3.50
1.95
|
22:00
|
SOROKSAR
Kazincbarcika
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.93
2 1/4
0.88
|
2.20
3.25
2.80
|
22:00
|
Szegedi AK
MTE Mosonmagyarovar
|
0.90
-1
0.90
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.50
4.00
5.00
|
22:00
|
Duna-Tisza
BVSC
|
0.90
-0
0.90
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.63
2.80
2.63
|
22:00
|
Dafuji cloth MTE
Pecsi MFC
|
0.78
-1/4
1.03
|
0.85
2
0.95
|
2.00
3.10
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Matebele FC
VTM FC
|
1.05
-1/4
0.75
|
1.02
2 1/4
0.77
|
2.30
3.10
2.80
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Colombe du Dja et Lobo
Eding Sport FC
|
0.93
-1 3/4
0.88
|
0.88
2 1/2
0.93
|
1.22
4.75
13.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dordoi-Dynamo Naryn
Neftchi Kochkor-Ata
|
0.77
-1/4
1.02
|
0.85
3/4
0.95
|
2.25
2.00
7.00
|
22:59
|
Amarante
Pevidem SC
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.88
2 1/4
0.93
|
1.65
3.50
4.50
|
22:59
|
S. Joao Ver
Limianos
|
1.00
-1/2
0.80
|
1.03
2 1/4
0.78
|
1.95
3.20
3.60
|
22:59
|
UD Santarem
Vitoria Setubal
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.15
3.40
2.88
|
05:30
|
Atletico Junior Barranquilla
Deportivo Pereira
|
0.99
-3/4
0.85
|
0.87
2
0.95
|
1.75
3.25
4.15
|
08:00
|
Millonarios
Atletico Bucaramanga
|
0.90
-3/4
0.94
|
0.97
2 1/4
0.85
|
1.70
3.35
4.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gnistan Helsinki
KuPs
|
0.90
+3/4
1.02
|
1.00
2 1/2
0.90
|
4.65
3.70
1.77
|
22:30
|
Ekenas IF Fotboll
Lahti
|
0.88
+1/4
1.04
|
0.88
2 1/4
1.02
|
3.15
3.30
2.31
|
01:00
|
Egnatia
Vllaznia Shkoder
|
0.70
-0
1.06
|
0.91
2
0.85
|
2.30
3.10
2.80
|
03:00
|
Deportivo Pereira (w)
Independiente Santa Fe (w)
|
1.03
+1
0.78
|
1.10
2 1/2
0.70
|
6.50
3.80
1.44
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rochefort
Tubize
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.97
3
0.82
|
2.20
3.60
2.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ballyfermot United
Rockmount
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.82
3 1/4
0.97
|
2.40
4.50
2.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pike Rovers
Villa FC
|
0.85
-0
0.95
|
0.82
3 1/4
0.97
|
2.20
4.50
2.30
|
20:30
|
Wilton United
Glebe North
|
0.85
+1/2
1.00
|
1.00
3 1/2
0.85
|
2.88
4.20
1.91
|
22:00
|
Deportivo Laferrere
Deportivo Merlo
|
0.68
-0
1.08
|
0.90
2
0.86
|
2.30
2.95
2.88
|
01:30
|
CA Fenix Pilar
San Martin Burzaco
|
0.64
-0
1.13
|
1.04
2
0.72
|
2.28
2.86
3.00
|
03:00
|
Ferrocarril Midland
Club Atletico Acassuso
|
0.82
-1/4
0.94
|
0.88
2
0.88
|
2.03
3.00
3.45
|
22:00
|
Jelgava
Riga FC
|
1.09
+1 3/4
0.75
|
0.80
2 3/4
1.02
|
10.00
6.10
1.16
|
00:00
|
FK Auda Riga
FK Liepaja
|
0.90
-1 1/4
0.94
|
1.02
2 1/2
0.80
|
1.32
4.10
8.40
|
04:00
|
Sky Blue FC (w)
Chicago Red Stars (w)
|
1.01
-1 1/4
0.83
|
0.84
2 1/2
0.98
|
1.39
4.20
6.00
|
05:00
|
OL Reign Reign (w)
Orlando Pride (w)
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.88
3.20
2.20
|
22:15
|
Al Wehda(OMA)
Oman Club
|
0.85
+1/2
0.99
|
0.97
2 1/4
0.85
|
3.35
3.15
1.99
|
22:15
|
Al-Nasr(OMA)
Sur Club
|
1.06
-1/4
0.78
|
0.78
2
1.04
|
2.27
2.97
2.91
|
22:15
|
Alrstak
Dhufar
|
0.92
-1/2
0.92
|
0.91
2
0.91
|
1.92
3.05
3.70
|
22:15
|
Al-Seeb
Al-Nahda Muscat
|
0.86
-1/2
0.98
|
1.04
2 1/4
0.78
|
1.86
3.20
3.75
|
22:15
|
Al Shabab(OMA)
Bahla
|
|
|
2.75
3.20
2.30
|
23:30
|
Provincial Ovalle
Real Juventud San Joaquin
|
0.98
-1/4
0.78
|
0.85
2 1/4
0.91
|
2.19
3.20
2.85
|
02:00
|
General VelAsquez
D. Concepcion
|
0.70
-0
1.10
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.25
3.30
2.80
|
04:30
|
Lautaro de Buin
Concon National
|
0.84
-1/4
0.92
|
0.91
2 3/4
0.85
|
2.01
3.40
3.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Genoa (nữ)
ASD Res Roma (nữ)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.82
3 1/2
0.97
|
1.80
4.50
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lazio (w)
Parma s (nữ)
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.80
3
1.00
|
1.90
4.50
2.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Chievo (nữ)
Freedom (ITA) (nữ)
|
0.82
-1 1/4
0.97
|
0.85
3 1/2
0.95
|
1.40
5.00
5.00
|
22:00
|
Accra Hearts of Oak
Aduana Stars
|
0.93
-1
0.88
|
0.90
2
0.90
|
1.50
3.40
6.50
|
22:00
|
Medeama SC
Real Tamale United
|
|
|
1.25
4.50
11.00
|
22:00
|
Ghana Dream FC
Heart of Lions
|
|
|
2.75
3.20
2.30
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Kajiado
Kisumu All Stars
|
0.77
-0
1.02
|
0.90
4 1/2
0.90
|
6.50
3.75
1.50
|
03:30
|
CSD Municipal
Deportivo Mixco
|
0.85
-1
0.95
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.50
3.60
6.00
|
21:45
|
Esteghlal Mollasani
Fajr Sepasi
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.80
1 3/4
1.00
|
3.30
3.20
2.00
|
05:00
|
Spokane Velocity
Forward Madison FC
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.78
2 1/2
0.98
|
2.10
3.30
2.81
|
22:59
|
US Forces Armees
ASFA-Yennega
|
1.08
-0
0.73
|
0.98
1 3/4
0.83
|
3.00
2.63
2.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Istiklol Dushanbe
FK Eskhata
|
0.82
-2 1/2
0.97
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.11
8.50
15.00
|
21:00
|
Afturelding (w)
Vikingur Reykjavik (w)
|
0.88
+1 1/4
0.93
|
0.83
3 1/4
0.98
|
4.50
5.00
1.44
|
22:59
|
Trottur Reykjavik (w)
Fylkir (w)
|
0.75
-3/4
1.05
|
1.00
3
0.80
|
1.57
4.50
4.00
|
02:30
|
Stjarnan (w)
Breidablik (w)
|
0.90
+2
0.90
|
0.78
3 1/2
1.03
|
8.00
6.50
1.20
|
01:00
|
Mushuc Runa
Delfin SC
|
0.84
-1/4
1.00
|
0.86
2 1/4
0.96
|
2.00
3.15
3.05
|
03:30
|
Sociedad Deportiva Aucas
Universidad Catolica
|
1.20
-1/4
0.67
|
0.96
2 1/2
0.86
|
2.42
3.05
2.54
|
06:00
|
Cumbaya FC
Barcelona SC(ECU)
|
1.04
+1/2
0.80
|
0.88
2 1/4
0.94
|
3.85
3.30
1.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gornik Zabrze (Youth)
Polonia Warszawa (Youth)
|
0.90
-0
0.90
|
0.87
1 3/4
0.92
|
2.62
3.00
2.62
|
21:00
|
Widzew lodz (Youth)
Cracovia Krakow (Youth)
|
1.00
-0
0.80
|
0.80
3 1/2
1.00
|
2.50
3.75
2.25
|
20:00
|
Sao Paulo (Youth)
OSTO youth team
|
1.02
-1 1/4
0.77
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.40
4.33
6.50
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Slovacko (w)
Slovan Liberec (w)
|
1.02
-1/2
0.77
|
1.05
5 1/2
0.75
|
2.00
2.75
4.75
|
22:00
|
UC Ceares
CD Lealtad
|
0.80
-0
0.96
|
0.89
2
0.87
|
2.46
2.94
2.68
|
22:00
|
Ceuta B
Lucena CF
|
|
|
2.10
3.10
3.20
|
22:59
|
Tudelano
Alfaro
|
0.83
+1/2
0.98
|
0.90
2 1/2
0.90
|
3.40
3.40
1.91
|
22:59
|
CD Utiel
Jove Espanol
|
0.83
+1/4
0.98
|
0.90
2 1/4
0.90
|
3.00
3.10
2.20
|
22:59
|
Epila CF
CD Ebro
|
1.03
-1/4
0.78
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.30
3.10
2.88
|
22:59
|
CD Caspe
CD Cuarte Industrial
|
0.93
-0
0.88
|
0.98
2 1/4
0.83
|
2.55
3.20
2.50
|
22:59
|
CyD Leonesa Jupiter Leones B
Tuoer De Cilliers
|
0.98
-1/4
0.83
|
0.78
2
1.03
|
2.20
3.10
3.00
|
22:59
|
Quintanar Del Rey
Cazalegas
|
|
|
1.91
3.20
3.60
|
22:59
|
L Entregu CF
Sporting de Gijon B
|
0.90
-0
0.90
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.55
3.00
2.55
|
22:59
|
CF Vimenor
SD Laredo
|
1.00
-1/4
0.80
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.25
3.00
3.00
|
23:30
|
SP Villafranca
CD Azuaga
|
0.71
-0
1.01
|
0.93
2 1/4
0.79
|
2.25
3.05
2.64
|
23:30
|
CD Pozoblanco
Xerez Deportivo FC
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
00:00
|
Moralo CP
CD Coria
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.80
2 1/4
1.00
|
3.00
3.20
2.15
|
00:00
|
CF Badalona B
UE Vilassar de Mar
|
0.99
-1/4
0.73
|
0.89
2 1/4
0.83
|
2.22
3.10
2.67
|
00:00
|
Suokuaili Moss
Toledo
|
0.78
-1/4
1.03
|
0.78
2
1.03
|
2.00
3.10
3.40
|
00:00
|
UD Torre del Mar
Real Jaen CF
|
0.83
+1/2
0.98
|
0.80
2 1/4
1.00
|
3.50
3.30
1.91
|
00:00
|
Caravaca CF
CD Cieza
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.83
2 1/4
0.98
|
2.15
3.20
3.00
|
01:00
|
UD Ourense
Arosa SC
|
0.96
-1/4
0.80
|
0.96
2 1/4
0.80
|
2.18
3.10
3.00
|
04:00
|
Nani Lian
Midlakes United
|
|
|
1.67
4.20
3.60
|
05:00
|
Long Island Rough Riders
New Jersey Copa
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
05:00
|
Miami AC
Sarasota Paradise
|
|
|
2.20
3.75
2.55
|
05:30
|
Weston
Swan City SC
|
|
|
1.25
5.50
7.50
|
00:00
|
Zamalek
Renaissance Sportive de Berkane
|
1.11
-3/4
0.70
|
1.02
2 1/4
0.78
|
1.80
3.25
3.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Germania Friedrichstal
Spielberg
|
0.82
+2 1/2
0.97
|
0.90
3 3/4
0.90
|
13.00
8.00
1.12
|
0 - 0
Trực tiếp
|
VfR Gommersdorf
FC Astoria Walldorf II
|
0.87
+1/4
0.92
|
0.80
3 1/2
1.00
|
2.70
3.75
2.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Siauliai B
Atomsfera Mazeikiai
|
0.80
-0
1.00
|
0.92
3
0.87
|
2.25
3.70
2.50
|
22:00
|
FK Podkonice
OK castkovce
|
0.75
-1/2
1.05
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.70
3.50
4.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lyon U19 (w)
Dijon U19 (w)
|
0.80
-1 3/4
1.00
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.25
5.75
7.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Reims U19 (w)
Metz U19 (w)
|
0.87
+1/4
0.92
|
0.82
2 3/4
0.97
|
2.70
3.75
2.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bordeaux U19 (nữ)
St Etienne U19 (w)
|
1.00
+1 1/4
0.80
|
0.90
3 1/2
0.90
|
5.50
4.50
1.40
|
00:00
|
Dinamo Minsk
Shakhter Soligorsk
|
0.58
-1/4
1.28
|
0.88
2 1/4
0.92
|
1.74
3.35
3.95
|
22:00
|
FC Gagra
FC Telavi
|
0.89
-0
0.93
|
1.02
2 1/4
0.78
|
2.49
3.05
2.54
|
22:59
|
FC Kolkheti Poti
Torpedo Kutaisi
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.98
2 1/2
0.83
|
3.00
3.30
2.05
|
00:00
|
Dinamo Batumi
FC Saburtalo Tbilisi
|
0.80
-1/4
1.02
|
0.78
2 1/2
1.02
|
1.94
3.45
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bergdalens IK
BK Astrio
|
0.97
+1/4
0.82
|
0.80
1 1/2
1.00
|
3.75
2.87
2.20
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Lidkopings FK
Sifhalla
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.03
15.00
29.00
|
21:00
|
Kristianstads FF
Hassleholms IF
|
0.88
+3/4
0.93
|
0.93
2 3/4
0.88
|
3.80
4.10
1.70
|
22:59
|
CF Badalona
Orihuela CF
|
0.70
-1/4
1.06
|
0.88
2
0.88
|
1.91
3.00
3.85
|
22:59
|
Real Aviles
Manchego Ciudad
|
0.85
-1/2
0.91
|
0.88
2
0.88
|
1.85
2.97
4.10
|
22:59
|
UD Logrones
CD Guijuelo
|
0.74
-3/4
1.02
|
0.83
2
0.93
|
1.55
3.45
5.60
|
22:59
|
Numancia
Utebo FC
|
0.70
-3/4
1.06
|
0.77
2 1/4
0.99
|
1.47
3.60
6.10
|
22:59
|
UD Marbella
Getafe B
|
0.93
-1/2
0.83
|
0.71
1 3/4
1.05
|
1.93
2.79
4.10
|
22:59
|
Pontevedra
Real Zaragoza B
|
0.58
-1 1/4
1.21
|
0.60
2 1/2
1.19
|
1.28
5.30
6.80
|
00:00
|
Yeclano Deportivo
Lleida
|
0.94
-0
0.82
|
1.03
1 3/4
0.73
|
2.79
2.63
2.62
|
00:30
|
Zamora CF
Sant Andreu
|
0.75
-1/2
1.01
|
0.80
1 3/4
0.96
|
1.75
2.94
4.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Yverdon II
Portalban/Gletterens
|
1.02
-1/2
0.77
|
1.05
3
0.75
|
1.28
5.00
8.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SJK Akatemia
SalPa
|
0.93
-1/2
0.97
|
0.98
2 3/4
0.90
|
1.93
3.55
3.35
|
22:30
|
Jaro
PK-35 Vantaa
|
0.92
-1
0.98
|
0.96
2 1/2
0.92
|
1.55
3.85
5.10
|
22:30
|
MP MIKELI
JaPS
|
1.13
-1/4
0.78
|
1.01
3
0.87
|
2.23
3.55
2.69
|
07:00
|
CD Olimpia
Marathon
|
|
|
1.73
3.25
4.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Marseille U19
Lille U19
|
0.82
-1/4
0.97
|
0.97
3
0.82
|
2.00
3.75
2.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Nantes U19
Montpellier U19
|
0.97
-1/2
0.82
|
0.95
2 3/4
0.85
|
1.90
3.25
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
U19 PSG
Lyon U19
|
0.82
-1 1/2
0.97
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.30
5.50
6.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Gilan Gabala
Araz Nakhchivan
|
1.08
-1/4
0.72
|
1.00
1 1/4
0.80
|
2.59
2.23
3.50
|
21:00
|
Santos
Brusque FC
|
0.93
-1 1/4
0.97
|
1.05
2 1/2
0.83
|
1.35
4.30
8.10
|
02:00
|
Mirassol
Ituano SP
|
0.92
-1
0.98
|
0.88
2 1/4
1.00
|
1.50
3.85
5.70
|
02:00
|
Operario Ferroviario PR
Ceara
|
0.87
-1/4
1.03
|
0.93
2
0.95
|
2.25
3.00
3.10
|
02:00
|
Chapecoense SC
Ponte Preta
|
0.85
-1/4
1.01
|
1.00
2
0.84
|
2.12
2.97
3.45
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Team Viborg (w)
FC King George (nữ)
|
0.87
-1
0.92
|
0.77
6
1.02
|
1.00
51.00
51.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Supreme FC
Tsuen Wan
|
1.25
-1/4
0.62
|
1.07
2 3/4
0.72
|
2.87
1.83
5.00
|
20:30
|
Rheindorf Altach B
SC Schwaz
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.73
2 3/4
1.08
|
2.25
3.40
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KaPa
Roi United
|
0.90
-4
0.90
|
0.87
5 1/2
0.92
|
1.02
13.00
17.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Thisted FC
HIK Hellerup
|
0.84
-0
1.00
|
0.70
2 3/4
1.13
|
2.30
3.50
2.50
|
22:45
|
Cesena
Juve Stabia
|
0.85
-3/4
0.99
|
0.92
2 1/2
0.90
|
1.63
3.55
4.45
|
22:59
|
Novara
US Fiorenzuola
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.99
2 1/4
0.83
|
1.96
3.25
3.35
|
22:59
|
Vis Pesaro
Recanatese
|
0.91
-1/4
0.93
|
1.11
2 1/4
0.72
|
2.08
3.05
3.25
|
01:30
|
Potenza
Nuova Monterosi
|
0.92
-1/2
0.92
|
1.02
2 1/4
0.80
|
1.92
3.25
3.45
|
01:30
|
AC Monopoli
Francavilla
|
1.03
-3/4
0.81
|
1.03
2 1/4
0.79
|
1.75
3.30
4.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Orebro (w)
Pitea IF (w)
|
0.80
+3/4
1.00
|
0.77
1 1/4
1.02
|
7.50
2.87
1.72
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Linkopings (w)
Djurgardens (w)
|
1.08
-3/4
0.76
|
0.86
2 3/4
0.96
|
1.79
3.60
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Trelleborgs FF (w)
Brommapojkarna (w)
|
0.97
+1 1/2
0.82
|
0.97
3 1/4
0.82
|
6.25
5.50
1.28
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Coimbra EC U20
Athletic Club MG U20
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.77
1 1/4
1.02
|
1.90
2.75
5.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Betim FC U20
Cruzeiro (Youth)
|
1.03
+1 1/4
0.78
|
0.90
3 1/2
0.90
|
6.00
4.33
1.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SV Babelsberg 03
VSG Altglienicke
|
0.91
-0
0.93
|
3.12
1/2
0.20
|
7.10
1.19
7.20
|
20:30
|
St Pauli II
Hannover 96 Am
|
0.98
+1
0.86
|
0.82
3 1/2
1.00
|
4.25
4.15
1.55
|
22:00
|
Red Bull Salzburg
LASK Linz
|
0.99
-1 1/2
0.93
|
0.88
3 1/4
1.02
|
1.34
5.10
7.60
|
22:00
|
Rapid Wien
TSV Hartberg
|
1.00
-3/4
0.92
|
0.94
3
0.96
|
1.76
3.90
3.90
|
22:00
|
Sturm Graz
SG Austria Klagenfurt
|
0.88
-1 1/4
1.04
|
0.83
3
1.07
|
1.39
4.80
6.60
|
02:00
|
Club Guabira
Aurora
|
0.86
-1/4
0.98
|
0.96
2 1/2
0.86
|
2.00
3.35
3.05
|
04:30
|
Bolivar
Real Tomayapo
|
0.76
-1 3/4
1.08
|
0.74
3 1/4
1.08
|
1.20
6.10
8.10
|
06:30
|
Jorge Wilstermann
The Strongest
|
0.91
-0
0.93
|
0.96
2 1/4
0.86
|
2.53
2.99
2.56
|
01:00
|
AD Tarma
Comerciantes Unidos
|
0.92
-1 1/4
0.92
|
0.72
2 3/4
1.11
|
1.40
4.45
5.60
|
03:30
|
Los Chankas
Alianza Atletico Sullana
|
1.17
-1
0.69
|
0.91
2 1/2
0.91
|
1.67
3.55
4.20
|
06:00
|
Carlos Manucci
Univ.Cesar Vallejo
|
1.00
-0
0.84
|
0.86
2 1/4
0.96
|
2.59
3.20
2.38
|
08:00
|
Alianza Lima
Deportivo Garcilaso
|
1.06
-1 3/4
0.78
|
1.03
2 3/4
0.79
|
1.26
5.10
7.70
|
21:00
|
Nuovo Campobasso
Carpi
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.30
3.40
2.63
|
21:00
|
Trapani
Cavese
|
|
|
1.60
2.50
10.00
|
21:00
|
Chisola
FC Vado
|
1.10
-1/4
0.70
|
0.83
2 1/4
0.98
|
2.40
3.10
2.63
|
21:00
|
Varesina Calcio
Desenzano Calvina
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.88
2 1/4
0.93
|
1.90
3.30
3.50
|
21:00
|
ACD Campodarsego
Bassano
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.75
3.20
2.30
|
21:00
|
Ravenna
US Corticella
|
1.03
-1
0.78
|
0.80
2 1/4
1.00
|
1.57
3.70
4.75
|
21:00
|
Tau calcio
Grosseto
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.95
3.10
3.60
|
21:00
|
ASD Martina Franca
Nardo
|
0.78
-1/4
1.03
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.00
3.10
3.40
|
21:00
|
L'Aquila
Sambenedettese
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.85
3.30
3.75
|
21:00
|
ASD Alcione
ASD Caldiero Terme
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.00
3.30
3.20
|
01:30
|
Brasiliense
Mixto EC
|
0.84
-3/4
0.88
|
0.86
2 1/2
0.86
|
1.63
3.35
4.20
|
02:00
|
Retro/PE
Itabaiana(SE)
|
0.85
-1/2
0.95
|
1.03
2 1/4
0.78
|
1.80
3.10
4.20
|
02:00
|
Fluminense PI
River PI
|
0.98
+1/2
0.83
|
1.10
2 1/2
0.70
|
3.80
3.40
1.80
|
02:00
|
Treze Campina Grande PB
Iguatu CE
|
1.02
-3/4
0.70
|
1.01
2 1/2
0.71
|
1.79
3.25
3.55
|
02:00
|
Tocantinopolis
Altos/PI
|
0.83
-0
0.98
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.50
2.88
2.70
|
03:00
|
katalang BA
Anapolis FC
|
0.68
-0
1.04
|
0.95
2
0.77
|
2.41
2.80
2.65
|
03:00
|
Concordia AC
Barra FC
|
0.97
-0
0.75
|
0.72
2
1.00
|
2.60
3.00
2.32
|
04:00
|
America FC Natal RN
Potiguar RN
|
0.98
-1 1/4
0.83
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.44
4.00
6.00
|
00:00
|
ASC Jaraaf
Jamono Fatick
|
1.03
-1 1/2
0.78
|
1.00
2
0.80
|
1.29
3.75
13.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
FC Ilves-Kissat
Tampere United
|
0.91
+2 1/2
0.79
|
0.76
6 1/4
0.94
|
80.00
6.80
1.01
|
0 - 0
Trực tiếp
|
GBK Kokkola
SJK Akatemia B
|
0.91
-1 1/2
0.81
|
0.87
3 3/4
0.85
|
1.33
4.85
5.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kuopion Elo
OPS-jp
|
0.83
-1
0.89
|
0.95
3 1/2
0.77
|
1.48
4.25
4.20
|
20:30
|
OLS Oulu
PK Keski Uusimaa
|
1.17
-2
0.75
|
0.88
3 1/2
1.00
|
1.22
6.00
8.50
|
22:30
|
TPV Tampere
Inter Turku II
|
1.00
+1 1/2
0.80
|
0.74
3 1/2
1.06
|
6.60
5.10
1.31
|
21:00
|
Vitoria FC Setubal U19
SC Lusitania U19
|
0.95
-0
0.85
|
0.95
2 3/4
0.85
|
2.35
4.20
2.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Stargard Szczecinski
Swit Szczecin
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.95
3
0.85
|
2.63
3.60
2.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pilica Bialobrzegi
Lechia Tomaszow Mazowiecki
|
|
|
7.00
4.00
1.36
|
22:00
|
Avia Swidnik
Chelmianka Chelm
|
0.85
-1/4
0.95
|
1.00
3
0.80
|
2.05
3.70
2.88
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rodez Aveyron (w)
FC Metz (w)
|
0.80
-3/4
1.00
|
1.00
3
0.80
|
1.60
4.00
4.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lens (nữ)
US Orleans (nữ)
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.95
3
0.85
|
1.85
3.75
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Strasbourg W
Nantes (w)
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.95
3
0.85
|
2.00
3.60
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Nice W
Marseille (w)
|
0.82
+3/4
0.97
|
0.87
3
0.92
|
3.50
4.00
1.72
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bangwe All Stars
Mafco
|
1.02
-1/2
0.77
|
0.90
1 1/2
0.90
|
2.00
2.75
4.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dedza Dynamos
Chitipa United
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.87
1 1/2
0.92
|
1.83
2.75
5.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Silver Strikers
Be Forward Wanderers
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.97
1 1/2
0.82
|
2.20
2.62
4.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Teplice
Hradec Kralove
|
1.07
-1/4
0.83
|
1.04
2 1/2
0.84
|
2.25
3.30
2.76
|
22:00
|
Dynamo Ceske Budejovice
Baumit Jablonec
|
0.95
-3/4
0.95
|
0.93
2 3/4
0.95
|
1.71
3.75
3.95
|
22:00
|
Pardubice
MFK Karvina
|
1.17
-1/4
0.75
|
0.92
2 1/2
0.96
|
2.37
3.30
2.65
|
22:00
|
Tescoma Zlin
Bohemians 1905
|
0.79
-1/4
1.12
|
0.95
2 1/2
0.93
|
1.94
3.35
3.55
|
22:59
|
Inti Gas Deportes
CD Coopsol
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
0.98
3
0.83
|
1.45
4.10
5.25
|
03:15
|
Deportivo Llacuabamba
Molinos El Pirata
|
0.98
-1 1/4
0.83
|
0.88
2 1/2
0.93
|
1.42
3.75
7.00
|
23:30
|
CSD Antofagasta
CD Magallanes
|
0.87
-1/4
0.97
|
0.79
2 1/2
1.03
|
2.01
3.40
3.10
|
02:00
|
Santiago Wanderers
Curico Unido
|
0.90
-1/4
0.94
|
0.89
2 1/4
0.93
|
2.05
3.20
3.10
|
07:30
|
Rangers Talca
Universidad de Concepcion
|
1.05
-1/2
0.79
|
1.09
2 3/4
0.73
|
2.05
3.30
3.05
|
01:30
|
Crucero del Norte
Juventud Antoniana
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.95
2
0.85
|
1.80
3.00
4.50
|
01:30
|
Sportivo Las Parejas
Sportivo Belgrano
|
1.03
-1/2
0.78
|
1.00
2
0.80
|
1.95
2.88
4.10
|
01:30
|
Defensores Pronunciamiento
Independiente Chivilcoy
|
0.75
-0
1.05
|
1.00
2
0.80
|
2.38
3.00
2.75
|
01:30
|
Union Sunchales
G.San Martin Formosa
|
1.00
-0
0.80
|
0.95
2
0.85
|
2.75
2.90
2.50
|
01:30
|
El Linqueno
Gimnasia C. Uruguay
|
0.95
-1
0.85
|
0.78
2
1.03
|
1.50
3.50
6.00
|
01:30
|
CA 9 de Julio Rafaela
Douglas Haig
|
0.73
-0
1.08
|
0.85
1 3/4
0.95
|
2.50
2.70
3.00
|
01:30
|
Gutierrez
Club Ciudad de Bolivar
|
1.00
-0
0.80
|
1.00
2
0.80
|
2.75
2.90
2.50
|
01:30
|
CDA Monte Miaz
CA Juventud Unida San Luis
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.95
2
0.85
|
1.91
3.10
3.75
|
01:30
|
Olimpo Bahia Blanca
Sansinena
|
0.90
-1
0.90
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.50
3.70
5.50
|
01:30
|
Atenas
Ferro Carril Oeste Gral Pico
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.98
2 1/4
0.83
|
1.33
4.10
8.00
|
01:30
|
San Martin Mendoza
Deportivo Camioneros
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.90
2
0.90
|
2.10
2.90
3.40
|
01:30
|
Boca Unidos
CA Sarmiento de Humboldt
|
1.05
-0
0.75
|
1.03
2
0.78
|
2.80
3.00
2.38
|
01:30
|
Santa Marina Tandil
Villa Mitre
|
1.05
-0
0.75
|
0.95
2
0.85
|
2.90
2.70
2.50
|
01:30
|
Club Cipolletti
Kimberley Mar del Plata
|
0.90
-0
0.90
|
0.90
1 3/4
0.90
|
2.63
2.88
2.63
|
01:30
|
Sol de America de Formosa
Sarmiento Resistencia
|
0.98
-1
0.83
|
0.85
2
0.95
|
1.53
3.40
6.25
|
01:30
|
Club Circulo Deportivo
Germinal de Rawson
|
0.98
-0
0.83
|
0.85
2
0.95
|
2.55
3.25
2.40
|
01:30
|
Estudiantes de San Luis
Huracan Las Heras
|
0.83
-0
0.98
|
0.80
1 3/4
1.00
|
2.63
2.70
2.75
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Veres
PFC Oleksandria
|
0.92
-0
0.94
|
0.74
2
1.11
|
2.48
3.05
2.56
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Vorskla Poltava
Obolon Kiev
|
1.03
-1/4
0.85
|
0.92
2
0.94
|
2.25
2.98
3.15
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Dnipro-1
FC Shakhtar Donetsk
|
0.97
+1/4
0.91
|
0.89
2 3/4
0.97
|
1.69
3.25
4.95
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Metalist 1925 Kharkiv
Polissya Zhytomyr
|
0.92
+1/4
0.96
|
0.89
4 3/4
0.97
|
8.80
4.55
1.31
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FC Mynai
Kolos Kovalyovka
|
0.79
+1/4
1.09
|
0.93
2 3/4
0.93
|
8.30
4.15
1.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rukh Vynnyky
Chernomorets Odessa
|
1.09
-1/2
0.79
|
0.83
2
1.03
|
2.09
3.10
3.35
|
22:00
|
SK Prostejov
Opava
|
0.83
-1
1.01
|
0.81
2 3/4
1.01
|
1.48
3.90
5.10
|
22:00
|
Sparta Praha B
FK Graffin Vlasim
|
0.92
-1/2
0.92
|
0.79
3
1.03
|
1.92
3.75
3.00
|
22:00
|
FK MAS Taborsko
Dukla Prague
|
0.94
-1/4
0.90
|
0.70
2 1/2
1.13
|
2.08
3.40
2.98
|
22:00
|
SK Slovan Varnsdorf
Marila Pribram
|
0.81
-3/4
1.03
|
0.84
3
0.98
|
1.61
3.85
4.30
|
22:00
|
Vyskov
Lisen
|
0.75
-3/4
1.09
|
0.96
2 1/2
0.86
|
1.55
3.70
4.80
|
22:00
|
Brno
Slavia Kromeriz
|
0.76
-1 1/4
1.08
|
0.80
2 3/4
1.02
|
1.33
4.55
6.90
|
22:00
|
Chrudim
Sigma Olomouc B
|
0.91
-1/4
0.93
|
0.88
2 3/4
0.94
|
2.05
3.35
3.05
|
22:00
|
Vysocina jihlava
Viktoria Zizkov
|
1.05
-1/4
0.79
|
0.77
2 1/2
1.05
|
2.24
3.15
2.87
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Hallen
SC Freital
|
0.92
-0
0.87
|
0.77
4 1/2
1.02
|
1.44
4.00
6.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Turkspor Dortmund
Wattenscheid 09
|
0.95
-2
0.85
|
1.00
4
0.80
|
1.25
5.50
8.00
|
02:00
|
International Miami B
Carolina Core
|
0.98
-0
0.83
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.40
4.00
2.25
|
02:00
|
MINNESOTA United B
Tacoma Defiance
|
0.87
+1/4
0.91
|
0.99
3 1/4
0.79
|
2.67
3.75
2.09
|
02:00
|
New England Revolution B
Philadelphia Union II
|
0.87
+1/4
0.91
|
0.95
3 1/2
0.83
|
2.61
3.90
2.08
|
04:00
|
New York Red Bulls B
Cincinnati II
|
0.80
-3/4
0.98
|
0.83
3 1/2
0.95
|
1.60
4.30
3.75
|
07:00
|
Colorado Rapids II
Vancouver Whitecaps Reserve
|
|
|
2.38
3.60
2.38
|
07:00
|
San Jose Earthquakes Reserve
Los Angeles FC II
|
0.98
-1/4
0.83
|
1.03
3
0.78
|
2.15
3.60
2.70
|
07:00
|
Los Angeles Galaxy II
Real Monarchs
|
0.92
-1
0.86
|
0.71
3
1.07
|
1.53
4.25
4.35
|
02:30
|
Atletico El Vigia
Urena SC
|
|
|
2.00
3.20
3.30
|
03:00
|
Trujillanos
Real Frontera
|
|
|
1.57
3.60
5.00
|
22:15
|
Kecskemeti TE
ZalaegerzsegTE
|
0.89
-1/2
0.93
|
0.82
2 3/4
0.98
|
1.89
3.55
3.20
|
01:15
|
Ferencvarosi TC
Ujpesti
|
0.83
-1 1/2
0.99
|
0.89
3 1/4
0.91
|
1.28
5.10
7.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sandvikens IF
Varbergs BoIS FC
|
0.95
-1/2
0.97
|
0.97
2 3/4
0.93
|
1.95
3.65
3.40
|
22:30
|
Danubio FC
Racing Club Montevideo
|
0.81
-0
1.03
|
1.05
2 1/4
0.77
|
2.39
3.05
2.68
|
01:00
|
Boston River
Cerro Montevideo
|
1.01
-1/4
0.83
|
0.96
2 1/4
0.86
|
2.17
3.15
2.93
|
03:30
|
Wanderers FC
Cerro Largo
|
0.87
-0
0.97
|
1.02
2 1/4
0.80
|
2.45
3.10
2.58
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Nkana FC
Kansanshi Dynamos
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.77
1 3/4
1.02
|
1.70
3.00
5.00
|
00:00
|
Hapoel Petah Tikva
Maccabi Netanya
|
0.85
+1/4
0.99
|
0.86
2 1/2
0.96
|
2.85
3.25
2.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FFC Frankfurt II (w)
SC Sand (w)
|
0.86
-0
0.86
|
0.83
1 1/4
0.89
|
2.77
2.33
2.77
|
0 - 2
Trực tiếp
|
SV Weinberg (w)
Carl Zeiss Jena (w)
|
0.92
+3/4
0.87
|
0.85
3 3/4
0.95
|
29.00
17.00
1.02
|
23:45
|
Atletico Atlanta
Atletico Rafaela
|
1.04
-1/2
0.80
|
0.96
2
0.86
|
2.04
2.97
3.40
|
01:00
|
Arsenal de Sarandi
Tristan Suarez
|
0.95
-1/4
0.89
|
0.95
1 3/4
0.87
|
2.21
2.80
3.20
|
01:00
|
Guillermo Brown
Agropecuario de Carlos Casares
|
0.72
+1/4
1.13
|
1.12
2
0.71
|
3.10
2.90
2.22
|
01:30
|
Defensores Unidos
Deportivo Madryn
|
0.83
-0
1.01
|
0.87
1 3/4
0.95
|
2.54
2.72
2.79
|
01:30
|
Gimnasia Mendoza
Deportivo Moron
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.85
2
0.97
|
1.96
3.15
3.40
|
01:30
|
Aldosivi Mar del Plata
Almagro
|
0.77
-1/2
1.07
|
0.92
2
0.90
|
1.77
3.20
4.15
|
01:30
|
Chacarita juniors
Racing de Cordoba
|
0.91
-1/2
0.93
|
1.00
2
0.82
|
1.91
2.92
3.95
|
01:45
|
Colon de Santa Fe
Chaco For Ever
|
0.82
-1
1.02
|
1.07
2 1/4
0.75
|
1.42
3.80
6.70
|
02:00
|
San Martin San Juan
All Boys
|
0.92
-3/4
0.92
|
1.06
2
0.76
|
1.72
3.15
4.50
|
04:00
|
Estudiantes Rio Cuarto
Defensores de Belgrano
|
0.86
-1/4
0.98
|
0.83
1 3/4
0.99
|
2.11
2.82
3.45
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC West Armenia
BKMA
|
1.51
-3/4
0.50
|
1.01
2 3/4
0.81
|
2.16
3.35
2.74
|
04:30
|
General Caballero
Sportivo Luqueno
|
1.05
+1/2
0.79
|
0.84
2 1/4
0.98
|
3.70
3.45
1.79
|
07:00
|
Sol de America
Cerro Porteno
|
1.01
+1
0.83
|
0.96
2 1/2
0.86
|
5.20
4.10
1.47
|
0 - 0
Trực tiếp
|
DSG Sele Zell
St Michael Lav
|
0.82
+1 1/2
0.97
|
0.82
3 3/4
0.97
|
5.00
5.00
1.40
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Tuv Buganuud
Selenge Press
|
0.72
+1/2
1.07
|
0.75
1 3/4
1.05
|
1.72
3.00
5.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Black Leopards
NB La Masia
|
|
|
2.10
2.88
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
JDR Stars
Maritzburg United
|
0.90
-0
0.90
|
0.82
1 3/4
0.97
|
2.62
2.80
2.62
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Magesi
Venda
|
0.87
-3/4
0.92
|
0.82
2
0.97
|
1.65
3.40
5.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tshakhuma TM
Orbit College
|
0.87
-1/2
0.92
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.80
3.20
4.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Milford
Pretoria Callies
|
1.02
-1/4
0.77
|
0.92
2 1/4
0.87
|
2.30
3.00
2.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Platinum City
Hungry Lions
|
1.02
+1/4
0.77
|
0.95
2
0.85
|
3.40
3.10
2.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pretoria Univ
Baroka FC
|
0.92
-1/4
0.87
|
0.95
2
0.85
|
2.15
3.00
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Upington City
Casric Stars
|
|
|
2.20
3.00
3.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Roma CF (w)
Fiorentina (w)
|
0.93
-1 1/2
0.91
|
0.77
3 1/2
1.05
|
1.34
4.80
6.00
|
03:00
|
Waterhouse FC
Arnett Gardens
|
1.00
-0
0.80
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.63
3.20
2.38
|
00:00
|
Aris Thessaloniki
PAOK Saloniki
|
1.06
+3/4
0.84
|
0.91
2 3/4
0.97
|
4.75
4.00
1.63
|
00:00
|
Panathinaikos
Olympiakos Piraeus
|
1.06
-0
0.84
|
0.88
2 1/2
1.00
|
2.70
3.40
2.40
|
00:00
|
AEK Athens
Lamia
|
0.96
-3 1/4
0.94
|
1.03
4 1/2
0.85
|
1.03
14.00
26.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Chicken Inn
Simba Bhora
|
0.87
-1/2
0.92
|
0.77
1 3/4
1.02
|
1.83
2.87
4.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Olimpia Asuncion U23
Fernandopolis/SP U23
|
0.97
-1/2
0.82
|
0.80
2 1/4
1.00
|
1.90
3.40
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ECUS U23
Atletico Mogi SP U23
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
1.00
2 1/2
0.80
|
1.33
4.33
8.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
JK Tallinna Kalev
FC Nomme United
|
0.75
-0
1.05
|
0.82
2 3/4
0.98
|
1.03
7.20
117.00
|
21:00
|
Vaprus Parnu
Levadia Tallinn
|
0.95
+1 3/4
0.89
|
1.01
3
0.81
|
9.80
5.40
1.20
|
21:00
|
Dziugas Telsiai
Banga Gargzdai
|
0.79
-0
1.05
|
0.95
2
0.87
|
2.47
2.75
2.84
|
22:25
|
FK Zalgiris Vilnius
Kauno Zalgiris
|
1.02
-3/4
0.82
|
0.90
2 1/4
0.92
|
1.72
3.20
4.35
|
21:10
|
Al-Hamriyah
Al Taawon
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.95
3
0.85
|
2.10
3.80
2.63
|
21:10
|
Al-Jazira Al-Hamra
Al Oruba (UAE)
|
0.80
+1 1/4
1.00
|
1.00
3 1/4
0.80
|
4.50
5.00
1.50
|
21:10
|
Dubba Al-Husun
City Club
|
0.90
-3
0.90
|
0.93
3 3/4
0.88
|
1.06
12.00
21.00
|
21:10
|
Masafi
Al-Thaid
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.85
3
0.95
|
1.75
4.10
3.30
|
21:10
|
Masfut
Dabba Al-Fujairah
|
0.88
+1 1/4
0.93
|
0.83
2 3/4
0.98
|
5.00
4.75
1.42
|
21:10
|
Al Arabi(UAE)
Dubai United
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.95
3 1/4
0.85
|
2.60
4.10
2.05
|
21:10
|
Al-Dhafra
Gulf United FC
|
0.98
-1 1/2
0.83
|
0.78
3
1.03
|
1.36
4.50
6.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ihefu SC
Young Africans
|
0.97
+3/4
0.82
|
0.95
2
0.85
|
5.50
3.40
1.61
|
21:00
|
OTMK Olmaliq
Sogdiana Jizak
|
1.08
-1/2
0.80
|
0.91
2 1/4
0.95
|
2.07
3.25
3.20
|
21:00
|
Navbahor Namangan
Neftchi Fargona
|
1.03
-3/4
0.85
|
1.05
2 1/4
0.81
|
1.78
3.35
4.20
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Atlantis U20
MP U20
|
0.95
-2
0.85
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.12
6.50
15.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
GrIFK U20
FC Kirkkonummi U20
|
0.85
-1 1/2
0.95
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.25
5.00
9.50
|
06:00
|
Deportivo Saprissa
AD San Carlos
|
0.82
-1
1.02
|
0.96
3
0.86
|
1.49
4.00
5.10
|
02:30
|
Londrina PR
Sao Bernardo
|
0.99
-0
0.81
|
1.05
2 1/4
0.75
|
2.65
3.05
2.41
|
02:30
|
Remo Belem (PA)
Tombense
|
0.93
-1/4
0.87
|
0.85
2
0.95
|
2.13
3.00
3.20
|
05:00
|
Ferroviario CE
ABC RN
|
0.91
-1/4
0.89
|
0.83
2
0.97
|
2.11
3.05
3.25
|
22:59
|
Ismaily
Pyramids FC
|
0.93
+3/4
0.95
|
1.04
2 1/2
0.82
|
4.20
3.40
1.69
|
20:30
|
Sporting Ben Arous
Jeunesse Sportive Omrane
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.83
2
0.98
|
7.00
4.75
1.33
|
20:30
|
Olympique de Beja
Jerba Midoun
|
1.00
-1
0.76
|
0.88
2
0.88
|
1.50
3.40
6.30
|
20:30
|
U.S.Monastir
AS Gabes
|
0.98
-1
0.78
|
0.76
2
1.00
|
1.50
3.60
5.70
|
03:00
|
CA Independiente (w)
UAI Urquiza (w)
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.88
2 1/4
0.93
|
2.25
3.20
2.90
|
03:00
|
Belgrano (nữ)
San Luis FC (nữ)
|
0.98
-1
0.83
|
1.03
2 1/2
0.78
|
1.50
3.80
5.50
|
03:00
|
Gimnasia LP (w)
Excursionistas (w)
|
0.80
-2 3/4
1.00
|
0.93
3 1/2
0.88
|
1.06
12.00
34.00
|
22:59
|
Necaxa U23
Pachuca U23
|
0.96
+1/4
0.80
|
0.99
2 3/4
0.77
|
3.00
3.35
1.98
|
20:10
|
Glasgow Rangers (w)
Partick Thistle (w)
|
1.00
-4
0.80
|
1.00
5
0.80
|
1.04
15.00
41.00
|
20:10
|
Celtic (w)
Hibernian (w)
|
0.85
-3
0.95
|
0.83
3 1/2
0.98
|
1.05
13.00
34.00
|
20:10
|
Glasgow City (w)
Hearts (w)
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.83
3
0.98
|
1.36
4.50
6.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IK Uppsala (w)
Sunnana SK (w)
|
1.02
-1
0.77
|
0.77
1 3/4
1.02
|
1.53
3.50
6.50
|
21:00
|
IFK Kalmar (w)
Eskilstuna United (w)
|
0.83
+1 1/2
0.98
|
0.83
3
0.98
|
6.50
4.50
1.36
|
22:59
|
Al-Garrafa
Qatar SC
|
0.72
-3/4
1.04
|
0.80
3 1/4
0.96
|
1.58
3.90
4.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IA Sud America
Albion FC
|
0.95
+1/2
0.85
|
0.80
1 3/4
1.00
|
3.90
3.25
1.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Uruguay Montevideo
CA Juventud
|
0.90
-0
0.90
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.50
3.20
2.50
|