© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Huddersfield Town vs Birmingham City 01h45 21/10
Tường thuật trực tiếp Huddersfield Town vs Birmingham City 01h45 21/10
Trận đấu Huddersfield Town vs Birmingham City, 01h45 21/10, John Smiths Stadium, Hạng nhất Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Huddersfield Town vs Birmingham City mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Huddersfield Town vs Birmingham City, 01h45 21/10, John Smiths Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Huddersfield Town vs Birmingham City
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
Levi Samuels Colwill | 24' | |||
Matty Pearson | 40' | |||
70' | Troy Deeney↑Lucas Jutkiewicz↓ | |||
Josh Koroma↑Daniel Sinani↓ | 71' | |||
Fraizer Campbell↑Denny Ward↓ | 76' | |||
83' | Riley Mcgree | |||
Tom Lees | 85' | |||
Oliver Turton↑Duane Holmes↓ | 87' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Huddersfield Town 0, Birmingham City 0 | ||
90+4” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Huddersfield Town 0, Birmingham City 0 | |
90+5” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Huddersfield Town 0, Birmingham City 0 | |
90+3” | Fraizer Campbell (Huddersfield Town) hits the left post with a right footed shot from outside the box. Assisted by Lewis O'Brien. | |
90+1” | ĐÁ PHẠT. Tom Lees (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+1” | PHẠM LỖI! Troy Deeney (Birmingham City) phạm lỗi. | |
90” | ĐÁ PHẠT. Jonathan Hogg (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90” | PHẠM LỖI! Tahith Chong (Birmingham City) phạm lỗi. | |
89” | PHẠM LỖI! Jonathan Hogg (Huddersfield Town) phạm lỗi. | |
89” | ĐÁ PHẠT. Riley McGree (Birmingham bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
88” | ĐÁ PHẠT. Fraizer Campbell (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
88” | PHẠM LỖI! George Friend (Birmingham City) phạm lỗi. | |
87” | THAY NGƯỜI. Huddersfield Town. Olive thay đổi nhân sự khi rút Duane Holmes ra nghỉ và Turton là người thay thế. | |
85” | PHẠM LỖI! Troy Deeney (Birmingham City) phạm lỗi. | |
85” | THẺ PHẠT. Tom Lees (Huddersfield bên phía Town) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
85” | ĐÁ PHẠT. Gary Gardner (Birmingham bị phạm lỗi và City) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
85” | PHẠM LỖI! Tom Lees (Huddersfield Town) phạm lỗi. | |
83” | PHẠM LỖI! Tahith Chong (Birmingham City) phạm lỗi. | |
83” | ĐÁ PHẠT. Duane Holmes (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
83” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Levi Colwill (Huddersfield Town) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
83” | THẺ PHẠT. Riley McGree (Birmingham bên phía City) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
82” | PHẠM LỖI! Riley McGree (Birmingham City) phạm lỗi. | |
82” | ĐÁ PHẠT. Duane Holmes (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
81” | Attempt missed. Gary Gardner (Birmingham City) header from the centre of the box is high and wide to the left. Assisted by Jordan Graham with a cross. | |
80” | ĐÁ PHẠT. Marc Roberts (Birmingham bị phạm lỗi và City) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
80” | PHẠM LỖI! Fraizer Campbell (Huddersfield Town) phạm lỗi. | |
78” | ĐÁ PHẠT. Fraizer Campbell (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
78” | PHẠM LỖI! George Friend (Birmingham City) phạm lỗi. | |
77” | Attempt missed. Harry Toffolo (Huddersfield Town) header from the right side of the six yard box is high and wide to the right. Assisted by Sorba Thomas with a cross following a corner. | |
77” | PHẠT GÓC. Huddersfield Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, George Friend là người đá phạt. | |
77” | Fraizer Campbell (Huddersfield Town) hits the bar with a right footed shot from the centre of the box. Assisted by Josh Koroma. | |
76” | THAY NGƯỜI. Huddersfield Town. Fraize thay đổi nhân sự khi rút Danny Ward ra nghỉ và Campbell là người thay thế. | |
75” | ĐÁ PHẠT. Sorba Thomas (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
75” | PHẠM LỖI! Kristian Pedersen (Birmingham City) phạm lỗi. | |
73” | ĐÁ PHẠT. Sorba Thomas (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
73” | PHẠM LỖI! Kristian Pedersen (Birmingham City) phạm lỗi. | |
71” | THAY NGƯỜI. Huddersfield Town. Jos thay đổi nhân sự khi rút Danel Sinani ra nghỉ và Koroma là người thay thế. | |
70” | THAY NGƯỜI. Birmingham City. Tro thay đổi nhân sự khi rút Lukas Jutkiewicz ra nghỉ và Deeney là người thay thế. | |
69” | Attempt missed. Tahith Chong (Birmingham City) right footed shot from the centre of the box is high and wide to the right. Assisted by Riley McGree with a cross. | |
66” | ĐÁ PHẠT. Lee Nicholls (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
66” | PHẠM LỖI! Lukas Jutkiewicz (Birmingham City) phạm lỗi. | |
65” | ĐÁ PHẠT. Harry Toffolo (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
65” | PHẠM LỖI! George Friend (Birmingham City) phạm lỗi. | |
61” | ĐÁ PHẠT. Lukas Jutkiewicz (Birmingham bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
61” | PHẠM LỖI! Harry Toffolo (Huddersfield Town) phạm lỗi. | |
59” | CẢN PHÁ! Duane Holmes (Huddersfield Town) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Harry Toffolo. | |
57” | Attempt missed. Lewis O'Brien (Huddersfield Town) right footed shot from the centre of the box is high and wide to the right. Assisted by Duane Holmes. | |
54” | PHẠM LỖI! George Friend (Birmingham City) phạm lỗi. | |
54” | PHẠM LỖI! Danny Ward (Huddersfield Town) phạm lỗi. | |
51” | ĐÁ PHẠT. Matty Pearson (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
51” | PHẠM LỖI! Kristian Pedersen (Birmingham City) phạm lỗi. | |
51” | PHẠT GÓC. Birmingham City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Levi Colwill là người đá phạt. | |
47” | PHẠM LỖI! Marc Roberts (Birmingham City) phạm lỗi. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Danny Ward (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Huddersfield Town 0, Birmingham City 0 | |
43” | Attempt missed. Tom Lees (Huddersfield Town) header from the centre of the box is high and wide to the right. Assisted by Danel Sinani with a cross following a set piece situation. | |
42” | ĐÁ PHẠT. Sorba Thomas (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
42” | PHẠM LỖI! Kristian Pedersen (Birmingham City) phạm lỗi. | |
40” | THẺ PHẠT. Matty Pearson (Huddersfield bên phía Town) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
39” | CẢN PHÁ! Jonathan Hogg (Huddersfield Town) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
31” | Attempt saved. Tahith Chong (Birmingham City) right footed shot from the centre of the box is saved in the bottom left corner. | |
31” | Attempt saved. Tahith Chong (Birmingham City) right footed shot from the centre of the box is saved in the bottom left corner. | |
29” | ĐÁ PHẠT. Ivan Sunjic (Birmingham bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
29” | PHẠM LỖI! Danel Sinani (Huddersfield Town) phạm lỗi. | |
27” | ĐÁ PHẠT. Harry Toffolo (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
27” | PHẠM LỖI! Lukas Jutkiewicz (Birmingham City) phạm lỗi. | |
26” | PHẠT GÓC. Huddersfield Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Matija Sarkic là người đá phạt. | |
26” | Attempt saved. Lewis O'Brien (Huddersfield Town) left footed shot from outside the box is saved in the top left corner. Assisted by Jonathan Hogg. | |
24” | THẺ PHẠT. Levi Colwill (Huddersfield bên phía Town) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
23” | ĐÁ PHẠT. George Friend (Birmingham bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
23” | PHẠM LỖI! Levi Colwill (Huddersfield Town) phạm lỗi. | |
19” | CỨU THUA. Riley McGree (Birmingham City) dứt điểm ở cự li gần song bóng đi không hiểm và thủ môn dễ dàng bắt gọn. | |
16” | PHẠM LỖI! Dion Sanderson (Birmingham City) phạm lỗi. | |
16” | ĐÁ PHẠT. Duane Holmes (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
16” | Attempt blocked. Riley McGree (Birmingham City) left footed shot from the left side of the box is blocked. | |
16” | Attempt blocked. Tahith Chong (Birmingham City) left footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Riley McGree. | |
15” | PHẠT GÓC. Birmingham City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Levi Colwill là người đá phạt. | |
11” | PHẠM LỖI! George Friend (Birmingham City) phạm lỗi. | |
11” | ĐÁ PHẠT. Danny Ward (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
10” | ĐÁ PHẠT. Gary Gardner (Birmingham bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
10” | PHẠM LỖI! Danel Sinani (Huddersfield Town) phạm lỗi. | |
6” | ĐÁ PHẠT. Ivan Sunjic (Birmingham bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
6” | PHẠM LỖI! Danel Sinani (Huddersfield Town) phạm lỗi. | |
5” | VIỆT VỊ. Riley McGree rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Pedersen (Birmingham City. Kristia). | |
1” | VIỆT VỊ. Danny Ward rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Thomas (Huddersfield Town. Sorb). | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Huddersfield Town vs Birmingham City |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Huddersfield Town vs Birmingham City 01h45 21/10
Đội hình ra sân cặp đấu Huddersfield Town vs Birmingham City, 01h45 21/10, John Smiths Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Huddersfield Town vs Birmingham City |
||||
Huddersfield Town | Birmingham City | |||
Lee Nicholls | 21 | 13 | Matija Sarkic | |
Levi Samuels Colwill | 26 | 21 | Dion Sanderson | |
Tom Lees | 32 | 4 | Marc Roberts | |
Matty Pearson | 4 | 5 | George Friend | |
Harry Toffolo | 3 | 24 | Jordan Graham | |
Lewis OBrien | 8 | 20 | Gary Gardner | |
Jonathan Hogg | 6 | 18 | Riley Mcgree | |
Sorba Thomas | 16 | 34 | Ivan Sunjic | |
Duane Holmes | 19 | 3 | Kristian Pedersen | |
Denny Ward | 25 | 10 | Lucas Jutkiewicz | |
Daniel Sinani | 24 | 7 | Tahith Chong | |
Đội hình dự bị |
||||
Scott High | 15 | 12 | Harlee Dean | |
Josh Ruffels | 14 | 15 | Chukwuemeka Aneke | |
Josh Koroma | 10 | 36 | Troy Deeney | |
Mahamadou-Naby Sarr | 23 | 27 | Connal Trueman | |
Oliver Turton | 20 | 17 | Ivan Sanchez Aguayo | |
Nicholas Bilokapic | 42 | 6 | Ryan Woods | |
Fraizer Campbell | 22 | 9 | Scott Hogan |
Tỷ lệ kèo Huddersfield Town vs Birmingham City 01h45 21/10
Tỷ lệ kèo Huddersfield Town vs Birmingham City, 01h45 21/10, John Smiths Stadium, Hạng nhất Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Huddersfield Town vs Birmingham City 01h45 21/10 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.58 | 0:0 | 1.45 | 7.25 | 1/2 | 0.09 | 19.00 | 1.03 | 23.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.70 | 0:0 | 1.10 | 0.78 | 3/4 | 1.03 |
Thành tích đối đầu Huddersfield Town vs Birmingham City 01h45 21/10
Kết quả đối đầu Huddersfield Town vs Birmingham City, 01h45 21/10, John Smiths Stadium, Hạng nhất Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Huddersfield Town , phong độ gần đây của Birmingham City chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Huddersfield Town
Phong độ gần nhất Birmingham City
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Leicester City
|
46 | 48 | 97 |
2 |
Ipswich Town
|
46 | 35 | 96 |
3 |
Leeds United
|
46 | 38 | 90 |
4 |
Southampton
|
46 | 24 | 87 |
5 |
West Bromwich(WBA)
|
46 | 23 | 75 |
6 |
Norwich City
|
46 | 15 | 73 |
7 |
Hull City
|
46 | 8 | 70 |
8 |
Middlesbrough
|
46 | 9 | 69 |
9 |
Coventry City
|
46 | 11 | 64 |
10 |
Preston North End
|
46 | -11 | 63 |
11 |
Bristol City
|
46 | 2 | 62 |
12 |
Cardiff City
|
46 | -17 | 62 |
13 |
Millwall
|
46 | -10 | 59 |
14 |
Swansea City
|
46 | -6 | 57 |
15 |
Watford
|
46 | 0 | 56 |
16 |
Sunderland A.F.C
|
46 | -2 | 56 |
17 |
Stoke City
|
46 | -11 | 56 |
18 |
Queens Park Rangers (QPR)
|
46 | -11 | 56 |
19 |
Blackburn Rovers
|
46 | -14 | 53 |
20 |
Sheffield Wednesday
|
46 | -24 | 53 |
21 |
Plymouth Argyle
|
46 | -11 | 51 |
22 |
Birmingham City
|
46 | -15 | 50 |
23 |
Huddersfield Town
|
46 | -29 | 45 |
24 |
Rotherham United
|
46 | -52 | 27 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
23:30
|
Salernitana
Verona
|
1.08
+3/4
0.82
|
0.93
2 1/2
0.95
|
5.60
4.00
1.61
|
01:45
|
Bologna
Juventus
|
0.83
-0
1.07
|
1.06
2 1/4
0.82
|
2.53
3.10
2.77
|
00:00
|
IK Sirius FK
Vasteras SK FK
|
0.88
-1/4
1.01
|
0.86
2 3/4
1.01
|
2.11
3.65
3.00
|
00:00
|
Djurgardens
Halmstads
|
0.82
-1 1/2
1.07
|
0.86
2 3/4
1.01
|
1.26
5.60
9.80
|
00:10
|
Hacken
Malmo FF
|
0.80
+1/2
1.09
|
1.03
3 1/4
0.84
|
2.99
3.75
2.09
|
19:15
|
Baden
Neuchatel Xamax
|
1.03
+3/4
0.81
|
0.71
3
1.12
|
4.25
3.85
1.60
|
19:15
|
FC Sion
Schaffhausen
|
0.79
-1 1/4
1.05
|
0.73
2 3/4
1.09
|
1.33
4.50
7.20
|
19:15
|
Stade Nyonnais
Aarau
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.90
3 1/4
0.92
|
2.22
3.60
2.55
|
19:15
|
Vaduz
Bellinzona
|
0.80
-1/2
1.04
|
0.65
2 3/4
1.20
|
1.80
3.70
3.40
|
19:15
|
FC Wil 1900
Thun
|
0.85
+3/4
0.99
|
0.64
2 3/4
1.21
|
3.45
3.70
1.78
|
22:59
|
Winterthur
St. Gallen
|
1.06
+1/4
0.82
|
1.07
3 1/4
0.79
|
3.05
3.65
2.08
|
22:59
|
FC Zurich
Lugano
|
1.00
-1/4
0.88
|
0.98
2 3/4
0.88
|
2.29
3.40
2.86
|
22:59
|
Servette
Young Boys
|
0.82
-1/4
1.06
|
1.03
3 1/4
0.83
|
2.08
3.80
2.98
|
16:00
|
Dong Thap
Bà Rịa Vũng Tàu
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.10
3.30
3.00
|
00:00
|
Zaglebie Lubin
LKS Lodz
|
0.83
-1
1.06
|
0.93
3
0.94
|
1.48
4.35
5.90
|
22:00
|
Ham-Kam
Bodo Glimt
|
0.82
+1 1/4
1.07
|
1.06
3 1/4
0.81
|
5.40
4.60
1.48
|
22:00
|
KFUM Oslo
Odd Grenland
|
1.02
-3/4
0.87
|
0.97
2 3/4
0.90
|
1.83
3.65
3.85
|
22:00
|
Kristiansund BK
Brann
|
1.09
+1
0.80
|
0.84
2 3/4
1.03
|
5.60
4.45
1.49
|
22:00
|
Lillestrom
Fredrikstad
|
0.95
-1/4
0.94
|
0.98
2 3/4
0.89
|
2.20
3.55
2.92
|
22:00
|
Molde
Sarpsborg 08
|
0.84
-1 1/4
1.05
|
1.02
3 1/2
0.85
|
1.40
5.10
6.20
|
22:00
|
Sandefjord
Viking
|
0.79
+1/4
1.11
|
1.00
3
0.87
|
2.75
3.60
2.29
|
22:00
|
Stromsgodset
Haugesund
|
1.03
-3/4
0.86
|
0.88
2 1/2
0.99
|
1.79
3.70
3.95
|
00:15
|
Tromso IL
Rosenborg
|
1.02
-1/4
0.87
|
0.89
2 1/2
0.98
|
2.23
3.35
3.00
|
07:00
|
CDSyC Cruz Azul
Monterrey
|
1.08
-1/4
0.84
|
1.05
2 1/2
0.85
|
2.35
3.30
2.85
|
00:00
|
FK Nizhny Novgorod
CSKA Moscow
|
0.82
+1/4
1.07
|
1.01
2 1/4
0.86
|
2.89
3.15
2.40
|
23:30
|
Racing Genk
Royal Antwerp
|
1.01
-3/4
0.88
|
0.89
2 3/4
0.98
|
1.75
3.85
4.00
|
01:30
|
Palermo
Venezia
|
0.80
-0
1.09
|
0.98
2 1/2
0.89
|
2.41
3.20
2.84
|
01:30
|
Villarreal B
Albacete
|
1.03
-1/4
0.86
|
0.92
2 1/2
0.95
|
2.26
3.40
2.92
|
01:30
|
RCD Espanyol
Real Oviedo
|
0.84
-1/4
1.05
|
1.03
2 1/4
0.84
|
2.13
3.15
3.40
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Shelbourne
|
0.75
-0
1.12
|
0.91
2
0.93
|
2.33
2.96
2.84
|
01:45
|
Shamrock Rovers
Derry City
|
0.81
-1/4
1.05
|
0.97
2 1/4
0.87
|
2.16
3.15
2.93
|
19:00
|
Lyngby
Viborg
|
0.99
-0
0.90
|
0.90
2 1/2
0.97
|
2.62
3.40
2.49
|
19:00
|
Vejle
Hvidovre IF
|
0.97
-1
0.92
|
0.95
2 3/4
0.92
|
1.54
4.10
5.40
|
21:00
|
Silkeborg
Brondby IF
|
1.05
+3/4
0.84
|
0.97
2 3/4
0.90
|
4.60
3.95
1.64
|
22:59
|
Nordsjaelland
Midtjylland
|
1.04
-1/2
0.85
|
0.90
3
0.97
|
2.04
3.80
3.05
|
05:00
|
Cobresal
Coquimbo Unido
|
0.90
-0
0.96
|
0.96
2 3/4
0.88
|
2.41
3.30
2.48
|
05:00
|
Union Espanola
Union La Calera
|
0.94
-3/4
0.92
|
0.94
2 3/4
0.90
|
1.74
3.65
3.70
|
07:30
|
Audax Italiano
Huachipato
|
1.14
-1/4
0.73
|
0.97
2 1/2
0.87
|
2.23
3.20
2.79
|
07:30
|
Huachipato
Audax Italiano
|
0.94
-1/4
0.92
|
0.95
2 1/2
0.89
|
2.19
3.30
2.78
|
21:45
|
Arda
CSKA 1948 Sofia
|
0.95
-1/4
0.87
|
0.96
2 1/4
0.84
|
2.17
3.15
2.93
|
00:15
|
Slavia Sofia
Botev Plovdiv
|
0.87
-3/4
0.95
|
0.84
2 1/4
0.96
|
1.66
3.55
4.20
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Central Cordoba SDE
Boca Juniors
|
0.83
+3/4
1.09
|
1.03
3 1/2
0.87
|
1.27
5.20
9.60
|
05:00
|
Estudiantes La Plata
Deportivo Riestra
|
0.89
-1
1.00
|
1.06
2 1/4
0.81
|
1.45
3.90
7.60
|
05:00
|
San Lorenzo
Lanus
|
1.07
-1/4
0.82
|
0.89
1 3/4
0.98
|
2.47
2.87
3.05
|
07:15
|
Racing Club
Argentinos juniors
|
0.98
-1/2
0.91
|
0.78
2 1/4
1.09
|
1.98
3.40
3.55
|
07:15
|
Rosario Central
Club Atletico Tigre
|
0.95
-1/2
0.94
|
0.81
2
1.06
|
1.95
3.20
3.90
|
22:59
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Chrobry Glogow
|
1.07
-1/4
0.75
|
0.98
2 1/2
0.82
|
2.28
3.05
2.86
|
21:10
|
Al-Jazira(UAE)
Emirates Club
|
0.93
-1 1/2
0.83
|
0.95
4
0.81
|
1.37
4.90
5.40
|
21:10
|
Khor Fakkan
Al-Sharjah
|
0.96
+3/4
0.80
|
0.99
3 1/4
0.77
|
4.10
3.80
1.63
|
00:00
|
Al Bataeh
Hatta
|
0.76
-3/4
1.00
|
0.89
3 1/4
0.87
|
1.60
3.95
4.15
|
00:00
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.55
-3/4
1.26
|
0.93
3 1/4
0.83
|
1.34
4.55
6.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Academia Puerto Cabello
Portuguesa FC
|
0.93
-1/2
0.83
|
0.82
2 1/2
0.94
|
1.93
3.35
3.30
|
00:00
|
Corum Belediyespor
Bodrumspor
|
0.64
-0
1.13
|
0.81
2 1/4
0.95
|
2.17
3.25
2.86
|
17:00
|
Aarhus Fremad 2
Odder IGF
|
1.03
+1
0.78
|
0.85
2 1/2
0.95
|
5.50
4.10
1.45
|
18:00
|
OKS
Kjellerup
|
0.75
-1 1/4
1.05
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.33
4.75
6.50
|
20:15
|
Vinder Vatanspor-VRI
Dalum
|
|
|
2.50
3.60
2.30
|
21:00
|
Ringkobing
B 1913 Odense
|
|
|
1.65
3.80
4.20
|
19:00
|
PFK Montana
Septemvri Sofia
|
|
|
2.20
3.30
2.80
|
02:00
|
HFX Wanderers FC
Valour
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
01:00
|
Fluminense RJ (w)
Palmeiras SP (w)
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.78
3
1.03
|
5.00
5.25
1.38
|
03:00
|
Sao Paulo/SP (w)
Flamengo/RJ (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.75
4.20
3.25
|
01:00
|
Gyori ETO
Vasas
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.30
3.00
2.88
|
19:00
|
Fortuna Alesund (w)
Avaldsnes (w)
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.93
3
0.93
|
1.67
4.20
3.60
|
20:00
|
Erbaaspor S
Kutahyaspor
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
20:00
|
Sebat Genclikspor
Musspor
|
|
|
2.20
3.10
3.00
|
20:00
|
Aliaga FUTBOL AS
Yeni Orduspor
|
|
|
1.75
3.30
4.20
|
00:00
|
Elazigspor
Efeler 09
|
|
|
1.75
3.30
4.20
|
03:00
|
Orsomarso
Real Cartagena
|
0.76
-0
0.98
|
0.94
2 1/4
0.80
|
2.37
3.10
2.66
|
08:05
|
Tigres Zipaquira
Atletico Huila
|
0.77
-0
0.97
|
0.80
2
0.94
|
2.40
3.05
2.67
|
22:59
|
Racing Casablanca
Stade Marocain du Rabat
|
|
|
2.20
2.75
3.40
|
22:59
|
Wydad Fes
DHJ Difaa Hassani Jadidi
|
|
|
3.00
2.63
2.50
|
22:59
|
ASS Association Sportive de Sa
Chabab Ben Guerir
|
|
|
2.40
3.00
2.75
|
22:59
|
Kawkab de Marrakech
CODM Meknes
|
|
|
2.10
2.75
3.60
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Atletico Junior Barranquilla
Deportivo Pereira
|
0.97
-3/4
0.93
|
1.02
6
0.86
|
3.50
2.64
2.29
|
08:00
|
Millonarios
Atletico Bucaramanga
|
0.98
-3/4
0.86
|
1.01
2 1/4
0.81
|
1.70
3.35
4.30
|
21:00
|
Trenkwalder Admira Wacker
First Wien 1894
|
1.02
-1/2
0.84
|
0.84
2 1/2
1.00
|
2.02
3.35
3.05
|
21:00
|
SKU Amstetten
SV Horn
|
0.87
-0
0.99
|
0.81
2 3/4
1.03
|
2.34
3.45
2.49
|
21:00
|
FC Dornbirn 1913
Leoben
|
0.91
+1/4
0.95
|
0.96
2 3/4
0.88
|
2.69
3.55
2.14
|
21:00
|
FAC Team Fur Wien
Grazer AK
|
0.92
+1/4
0.94
|
0.90
2 1/2
0.94
|
2.76
3.30
2.19
|
21:00
|
Kapfenberg
FC Liefering
|
0.83
+1/2
1.03
|
0.74
2 3/4
1.11
|
2.85
3.60
2.03
|
21:00
|
Lafnitz
SV Ried
|
0.89
+1 1/4
0.97
|
0.81
3
1.03
|
5.60
4.30
1.41
|
21:00
|
St.Polten
SC Bregenz
|
1.04
-1
0.82
|
0.84
2 3/4
1.00
|
1.54
3.90
4.65
|
21:00
|
Sturm Graz (Youth)
SV Stripfing Weiden
|
1.05
+1/4
0.81
|
0.76
3 1/4
1.08
|
3.15
3.70
1.91
|
03:30
|
Alianza Petrolera (w)
Inter Palmira (nữ)
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
04:00
|
Millonarios (w)
La Equidad (w)
|
|
|
1.50
3.60
6.00
|
06:00
|
Deportivo Cali (w)
Deportivo Pasto (nữ)
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
08:00
|
Tigres (w)
Club America (w)
|
1.00
-3/4
0.76
|
0.81
3
0.95
|
1.76
3.75
3.50
|
10:00
|
Pachuca (w)
Monterrey (w)
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.78
3
0.98
|
2.02
3.55
2.89
|
06:00
|
EC Mamore MG
Caldense MG
|
|
|
2.20
3.20
2.88
|
21:30
|
Grobina
FK Valmiera
|
0.88
+1 1/4
0.86
|
0.78
2 1/2
0.96
|
6.50
4.30
1.37
|
22:59
|
Rigas Futbola skola
BFC Daugavpils
|
0.76
-1 3/4
0.98
|
0.73
2 3/4
1.01
|
1.17
6.10
9.90
|
21:00
|
IBV Vestmannaeyjar
Thor Akureyri
|
|
|
2.00
3.80
2.88
|
21:00
|
Grindavik
Grotta Seltjarnarnes
|
|
|
1.85
3.75
3.25
|
22:45
|
Mes krman
Chadormalou Ardakan
|
|
|
4.50
2.88
1.85
|
18:00
|
Naestved
Hillerod Fodbold
|
1.03
-0
0.83
|
1.05
2 3/4
0.79
|
2.59
3.30
2.33
|
20:00
|
Herfolge Boldklub Koge
Helsingor
|
1.06
-3/4
0.80
|
0.97
3
0.87
|
1.76
3.70
3.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Cumbaya FC
Barcelona SC(ECU)
|
0.85
+1/4
1.03
|
1.05
2 1/4
0.81
|
15.00
4.55
1.23
|
07:00
|
Tecnico Universitario
Orense SC
|
0.77
-1/4
1.03
|
0.90
2
0.88
|
1.98
2.88
3.75
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Circle Newtown United
SLH St Pauls Utd
|
|
|
3.80
3.40
1.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Weston
Swan City SC
|
0.97
-1
0.83
|
0.78
1 1/4
1.02
|
1.44
2.85
13.00
|
06:00
|
Florida Elite
SC Brave Lions
|
|
|
3.10
3.75
1.91
|
22:59
|
FK Kauno Zalgiris II
FK Panevezys-2
|
|
|
2.00
3.75
2.88
|
00:00
|
IFK Trelleborg
Hogaborgs BK
|
|
|
1.80
3.75
3.40
|
22:59
|
AL Salt
Al-Jalil
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.62
3.50
4.75
|
22:59
|
Al Hussein Irbid
Al Faisaly
|
0.75
-0
1.05
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.35
3.10
2.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Chattanooga Red Wolves (w)
Greenville Liberty (nữ)
|
0.88
-3/4
0.93
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.67
3.75
4.00
|
07:00
|
RKC Third Coast (nữ)
Chicago City SC (w)
|
0.95
+1 3/4
0.85
|
0.90
3 3/4
0.90
|
7.50
5.00
1.29
|
07:00
|
CD Olimpia
Marathon
|
|
|
1.73
3.25
4.33
|
07:00
|
Guarani SP
America MG
|
0.78
+1/4
1.08
|
0.89
2
0.95
|
2.89
2.98
2.28
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Cobh Ramblers
|
0.90
-3/4
0.86
|
0.86
2 3/4
0.90
|
1.68
3.60
4.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sportivo Trinidense (nữ)
Tacuary (nữ)
|
|
|
1.80
3.80
3.40
|
16:00
|
Hertha Berlin U19
Borussia Dortmund U19
|
0.88
-1/4
0.93
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.05
3.60
2.88
|
21:00
|
07 Vestur Sorvagur
EB Streymur
|
|
|
1.62
3.80
4.33
|
21:00
|
IF Fuglafjordur
Toftir B68
|
|
|
5.50
3.50
1.57
|
22:59
|
HB Torshavn
B36 Torshavn
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.00
3.60
3.00
|
22:59
|
Vikingur Gotu
NSI Runavik
|
0.75
-1 1/2
1.05
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.27
6.00
6.25
|
18:00
|
ASA Aarhus (w)
Sundby BK (w)
|
0.80
-1
1.00
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.53
5.75
3.50
|
20:00
|
Al-Ahed
Al-Ansar (LIB)
|
|
|
2.20
3.30
2.80
|
20:00
|
Al Bourj
Al-Nejmeh
|
|
|
6.00
4.33
1.40
|
20:00
|
Racing Beirut
Al-Safa
|
|
|
3.40
3.40
1.91
|
00:00
|
Hammarby (w)
FC Rosengard (w)
|
0.99
-0
0.77
|
0.85
2 3/4
0.91
|
2.60
3.30
2.31
|
00:00
|
Vaxjo (w)
Kristianstads DFF (w)
|
0.89
+1/2
0.87
|
0.98
2 3/4
0.78
|
3.40
3.45
1.87
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Jorge Wilstermann
The Strongest
|
1.06
-0
0.78
|
1.08
2
0.74
|
2.81
2.85
2.42
|
06:00
|
Royal Pari FC
Always Ready
|
0.86
-1/4
0.88
|
0.71
2 1/4
1.03
|
2.06
3.20
3.10
|
22:00
|
Srbija C.Gora U17
Ukraine U17
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.91
2 1/4
0.85
|
|
22:00
|
Denmark U17
Wales U17
|
0.71
-3/4
1.05
|
1.01
2 3/4
0.75
|
|
00:30
|
Croatia U17
Austria U17
|
0.96
-1/4
0.80
|
0.91
2 1/4
0.85
|
|
00:30
|
Cyprus U17
Czech Republic U17
|
0.80
+1/2
0.96
|
0.91
2 1/4
0.85
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Carlos Manucci
Univ.Cesar Vallejo
|
0.80
+1/4
1.08
|
0.92
1 1/4
0.94
|
3.70
2.37
2.46
|
08:00
|
Alianza Lima
Deportivo Garcilaso
|
0.99
-1 3/4
0.85
|
0.94
2 3/4
0.88
|
1.24
5.30
7.40
|
03:00
|
UTC Cajamarca
Sport Boys
|
0.93
-3/4
0.83
|
0.93
2 1/4
0.83
|
1.69
3.35
4.35
|
08:00
|
Cienciano
Universitario De Deportes
|
0.84
+1/4
0.92
|
0.80
2 1/4
0.96
|
2.96
3.25
2.11
|
19:00
|
Gjovik Lyn
Ullensaker/Kisa IL
|
0.85
+1
0.95
|
0.90
3
0.90
|
4.10
4.33
1.55
|
19:00
|
Alta
Junkeren
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.40
4.75
5.25
|
20:00
|
Follo
Eidsvold Turn
|
|
|
2.25
4.00
2.40
|
21:00
|
Flekkeroy
Sotra
|
0.78
-0
1.03
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.25
3.60
2.55
|
21:00
|
Kvik Halden
Notodden FK
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
2 3/4
0.98
|
1.80
3.60
3.50
|
21:00
|
Stjordals Blink
Grorud
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.67
4.00
3.70
|
22:59
|
Brattvag
Hodd
|
|
|
2.38
3.80
2.30
|
00:00
|
Skeid Oslo
Strommen
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.83
3
0.98
|
1.83
3.60
3.40
|
06:15
|
Trem-AP
Humaita AC
|
|
|
1.50
3.50
6.00
|
20:45
|
Ferencvarosi TC (w)
Gyori Dozsa (w)
|
|
|
1.20
5.75
9.50
|
07:00
|
Cimarrones de Sonora FC III
Toluca II
|
|
|
2.00
3.25
3.25
|
07:30
|
Rangers Talca
Universidad de Concepcion
|
1.03
-1/2
0.81
|
1.02
2 3/4
0.80
|
2.03
3.35
3.05
|
02:30
|
Santiago Morning
Deportes Recoleta
|
0.94
-1/4
0.80
|
0.78
2 1/4
0.96
|
2.16
3.20
2.99
|
07:30
|
Deportes Limache
San Marcos de Arica
|
1.03
-1
0.71
|
0.84
2 3/4
0.90
|
1.62
3.70
4.30
|
19:00
|
Skedsmo
Gjelleraasen IL
|
|
|
2.88
4.20
1.91
|
19:00
|
Skjetten Fotball
Ready
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
20:00
|
Loddefjord
Askoy FK
|
|
|
3.40
3.75
1.80
|
20:00
|
Melhus
Byasen Toppfot
|
|
|
4.00
4.33
1.57
|
20:00
|
Lokomotiv Oslo
Traff
|
|
|
3.10
4.20
1.80
|
20:00
|
Asane Fotball B
Hou Ge Xinte B team
|
|
|
1.50
4.50
4.50
|
21:00
|
Vindbjart
Sola
|
|
|
2.30
4.20
2.30
|
21:00
|
Tiller
SK Trygg Lade
|
|
|
2.63
4.33
2.00
|
22:59
|
Flint
Frigg
|
|
|
4.75
4.75
1.44
|
22:59
|
Honefoss BK
Elverum
|
1.00
-2 3/4
0.80
|
0.90
4 1/2
0.90
|
1.10
9.00
11.00
|
00:00
|
Baerum SK
Asker
|
|
|
2.63
4.20
2.00
|
20:00
|
FC Eintracht Rheine
SpVgg Erkenschwick
|
1.00
+3/4
0.80
|
0.85
3 1/2
0.95
|
3.50
4.75
1.62
|
20:00
|
SV Westfalia Rhynern
TSG Sprockhovel
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.67
4.20
3.50
|
20:00
|
SpVgg Vreden 1921
TUS Bovinghausen 04
|
0.88
-1 3/4
0.93
|
0.95
4 1/4
0.85
|
1.30
5.00
6.50
|
20:30
|
SG Finnentrop/Bamenohl
ASC 09 Dortmund
|
0.93
+3/4
0.88
|
0.88
3 3/4
0.93
|
3.70
4.20
1.70
|
20:30
|
Adams Sam Beek
Sportfreunde Lotte
|
0.98
+1 3/4
0.83
|
1.00
3 3/4
0.80
|
7.50
5.25
1.27
|
20:30
|
TuS Ennepetal
SC Preussen Munster II
|
0.90
+1
0.90
|
0.90
3 3/4
0.90
|
3.80
4.50
1.57
|
19:30
|
Kolbotn (w)
SK Brann (nữ)
|
0.76
+2 1/2
1.00
|
0.81
3 1/2
0.95
|
11.00
10.00
1.13
|
20:00
|
Arna Bjornar (w)
Valerenga (w)
|
0.97
+3 1/4
0.79
|
0.89
4 1/4
0.87
|
34.00
15.00
1.04
|
20:00
|
Roa (w)
Lyn (w)
|
0.72
-1/4
1.04
|
0.81
2 1/2
0.95
|
1.91
3.25
3.60
|
20:00
|
Stabaek (w)
Aasane (w)
|
0.77
-1 1/4
0.99
|
0.78
2 3/4
0.98
|
1.32
4.65
6.90
|
00:05
|
Rosenborg BK (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.83
-1/2
0.93
|
0.77
2 1/4
0.99
|
1.83
3.25
3.75
|
0 - 1
Trực tiếp
|
International Miami B
Carolina Core
|
0.89
-1
0.91
|
0.88
3
0.92
|
2.50
3.10
2.52
|
07:00
|
Colorado Rapids II
Vancouver Whitecaps Reserve
|
0.78
-1/4
1.02
|
0.96
3 1/4
0.84
|
2.00
3.60
2.94
|
07:00
|
San Jose Earthquakes Reserve
Los Angeles FC II
|
0.76
-1/4
1.02
|
0.78
2 3/4
1.00
|
1.98
3.60
2.97
|
07:00
|
Los Angeles Galaxy II
Real Monarchs
|
1.02
-1
0.78
|
1.09
3 1/4
0.71
|
1.57
3.85
4.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
RSSR FC
Police FC II
|
0.98
+1 1/4
0.83
|
0.78
3
1.03
|
4.33
6.00
1.40
|
20:30
|
SC Freiburg (w)
RB Leipzig (w)
|
1.05
-0
0.71
|
0.56
2 1/2
1.25
|
2.66
3.40
2.21
|
20:30
|
Hoffenheim (w)
Bayern Munchen (w)
|
0.91
+1
0.85
|
0.76
3
1.00
|
5.20
4.00
1.48
|
20:30
|
Koln (w)
Eintracht Frankfurt (w)
|
0.97
+1
0.79
|
0.76
3
1.00
|
5.10
4.20
1.46
|
20:30
|
VfL Wolfsburg (w)
SG Essen-Schonebeck (w)
|
0.72
-1 1/2
1.04
|
0.66
3
1.11
|
1.20
7.00
7.00
|
20:30
|
Nurnberg (w)
FCR 2001 Duisburg (w)
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.88
2 3/4
0.88
|
2.06
3.40
3.00
|
20:30
|
Bayer Leverkusen (w)
Werder Bremen (w)
|
0.59
-1/4
1.20
|
0.55
2 1/4
1.26
|
1.76
3.50
3.80
|
01:00
|
Liverpool URU
Miramar Misiones FC
|
0.92
-1/2
0.88
|
0.98
2 1/2
0.80
|
1.92
3.40
3.25
|
06:00
|
Deportivo Maldonado
Nacional Montevideo
|
1.08
+1/2
0.72
|
0.78
2 1/2
1.00
|
5.75
3.50
1.67
|
00:00
|
Beitar Jerusalem
Maccabi Petah Tikva FC
|
0.67
-1/4
1.09
|
0.75
2 1/2
1.01
|
2.05
3.25
3.10
|
01:30
|
Almirante Brown
San Telmo
|
0.90
-0
0.92
|
0.93
2
0.87
|
2.58
2.86
2.61
|
07:10
|
San Martin Tucuman
Patronato Parana
|
1.00
-3/4
0.82
|
1.03
2 1/4
0.77
|
1.74
3.35
4.05
|
07:30
|
Atletico Mitre de Santiago del Estero
CA Brown Adrogue
|
0.79
-1/2
1.03
|
0.80
1 3/4
1.00
|
1.79
3.05
4.30
|
20:00
|
FK Van Charentsavan
Urartu
|
0.68
+1/4
1.08
|
0.78
2 1/2
0.98
|
2.64
3.25
2.32
|
22:00
|
Ararat Yerevan
Alashkert
|
0.76
+1/4
1.00
|
0.87
2 1/4
0.89
|
2.92
3.10
2.23
|
21:00
|
Helfort 15
FV Austria XIII
|
|
|
1.73
4.00
3.50
|
21:30
|
Launsdorf
SV Eberstein
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.78
3 3/4
1.03
|
1.83
4.50
2.90
|
18:15
|
Khovd
Bavarians FC
|
|
|
1.91
4.50
2.75
|
22:59
|
Al-Riffa
Manama Club
|
1.01
-3/4
0.87
|
0.90
2 1/2
0.96
|
1.70
3.25
4.75
|
16:00
|
SKA Khabarovsk
Alania Vladikavkaz
|
0.78
-1/4
1.02
|
0.87
2 1/4
0.91
|
2.05
3.25
3.05
|
21:00
|
Tyumen
KAMAZ Naberezhnye Chelny
|
0.76
-1/2
1.04
|
0.76
2
1.02
|
1.76
3.30
4.05
|
21:45
|
Arsenal Tula
Akron Togliatti
|
1.11
-1/4
0.70
|
0.94
2
0.84
|
2.30
2.93
2.91
|
22:00
|
Urozhay Krasnodar
Khimki
|
1.19
+1
0.64
|
0.79
2 1/2
0.99
|
6.60
4.25
1.36
|
22:00
|
Neftekhimik Nizhnekamsk
FK Leningradets
|
0.84
-1/4
0.96
|
0.85
2
0.93
|
2.08
3.05
3.20
|
22:00
|
Sokol
Volgar-Gazprom Astrachan
|
1.01
-1/4
0.79
|
0.97
2 1/4
0.81
|
2.23
3.10
2.86
|
23:30
|
Torpedo moskva
Shinnik Yaroslavl
|
0.89
-1/2
0.91
|
0.76
2
1.02
|
1.89
3.20
3.60
|
21:00
|
Vestri
Vikingur Reykjavik
|
1.01
+1 3/4
0.85
|
0.97
3 1/2
0.87
|
8.20
5.60
1.22
|
23:15
|
KA Akureyri
Fylkir
|
1.01
-1/2
0.85
|
0.83
3
1.01
|
2.01
3.55
2.95
|
00:00
|
Hafnarfjordur
KR Reykjavik
|
0.90
-1/4
0.96
|
0.90
3
0.94
|
2.25
3.40
2.61
|
5 - 0
Trực tiếp
|
Academia Quintana
FC Mayaguez
|
|
|
1.08
11.00
19.00
|
07:00
|
Baymon FC
Puerto Rico Sol FC
|
|
|
1.91
4.50
2.63
|
21:00
|
Dinamo Samarqand
Pakhtakor
|
|
|
3.60
3.20
1.91
|
21:00
|
Termez Surkhon
Nasaf Qarshi
|
|
|
3.30
3.25
2.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Saprissa
AD San Carlos
|
1.05
-1/2
0.79
|
0.84
4 1/2
0.98
|
1.03
7.30
64.00
|
01:00
|
Reading U21
Sunderland U21
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.90
3 3/4
0.90
|
2.05
4.33
2.55
|
06:00
|
Floresta CE
Figueirense
|
1.00
-0
0.76
|
0.86
2
0.90
|
2.74
2.95
2.41
|
06:00
|
Athletic Club MG
Aparecidense GO
|
0.88
-1
0.88
|
0.96
2 1/4
0.80
|
1.46
3.75
5.90
|
20:00
|
EL Masry
Enppi
|
0.74
-1/4
1.06
|
0.73
2 1/4
1.05
|
1.90
3.35
3.40
|
22:59
|
El Mokawloon El Arab
Pharco
|
0.79
-0
1.01
|
0.91
2
0.87
|
2.69
2.65
3.00
|
22:59
|
ZED FC
Al-Ittihad Alexandria
|
0.96
-1/4
0.84
|
0.92
2 1/4
0.86
|
2.16
3.05
3.05
|
00:00
|
erro Carril Oeste (W)
Racing Club (w)
|
|
|
3.00
4.50
1.80
|
01:00
|
River Plate (w)
Huracan (w)
|
|
|
1.40
5.00
5.00
|
22:00
|
Borac Banja Luka
FK Igman Konjic
|
0.95
-2
0.85
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.18
5.75
11.00
|
22:00
|
Sarajevo
Posusje
|
|
|
1.44
3.60
7.00
|
22:00
|
FK Sloga Doboj
NK Siroki Brijeg
|
0.98
-1/4
0.83
|
0.88
2 1/4
0.93
|
2.20
3.50
2.80
|
22:00
|
FK Velez Mostar
GOSK Gabela
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.88
2 1/2
0.93
|
1.30
4.20
9.50
|
22:00
|
HSK Zrinjski Mostar
FK Tuzla City
|
0.93
-3 1/4
0.88
|
0.95
4 1/2
0.85
|
1.06
13.00
21.00
|
22:00
|
Zvi Jerzy Da
FK Zeljeznicar
|
0.70
+1/4
1.10
|
1.03
2 1/2
0.78
|
2.63
3.25
2.38
|