Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 01:46

Kết quả Zhejiang Hangzhou (nữ) vs Sichuan (nữ) 14h30 18/11

Nữ Trung Quốc

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Zhejiang Hangzhou (nữ) vs Sichuan (nữ) 14h30 18/11

Trận đấu Zhejiang Hangzhou (nữ) vs Sichuan (nữ), 14h30 18/11, , Nữ Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Zhejiang Hangzhou (nữ) vs Sichuan (nữ) mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Zhejiang Hangzhou (nữ) vs Sichuan (nữ), 14h30 18/11, , Nữ Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Zhejiang Hangzhou (nữ) vs Sichuan (nữ)

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Zhejiang Hangzhou (nữ) vs Sichuan (nữ)

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Zhejiang Hangzhou (nữ) vs Sichuan (nữ) 14h30 18/11

Đội hình ra sân cặp đấu Zhejiang Hangzhou (nữ) vs Sichuan (nữ), 14h30 18/11, , Nữ Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Zhejiang Hangzhou (nữ) vs Sichuan (nữ)

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Zhejiang Hangzhou (nữ) vs Sichuan (nữ) 14h30 18/11

Tỷ lệ kèo Zhejiang Hangzhou (nữ) vs Sichuan (nữ), 14h30 18/11, , Nữ Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Zhejiang Hangzhou (nữ) vs Sichuan (nữ) 14h30 18/11 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Wuhan Jianghan (W) Wuhan Jianghan (W)
22 71 61
2
Shanghai RCB (W) Shanghai RCB (W)
22 46 55
3
Changchun Masses Properties (W) Changchun Masses Properties (W)
22 21 51
4
Jiangsu Wuxi (W) Jiangsu Wuxi (W)
22 21 42
5
Beijing Beikong (W) Beijing Beikong (W)
22 -19 25
6
Shandong Ticai (W) Shandong Ticai (W)
22 -11 24
7
Guangdong Meizhou (W) Guangdong Meizhou (W)
22 -22 24
8
Hangzhou YinHang (W) Hangzhou YinHang (W)
22 -16 22
9
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
22 -18 19
10
HeNan zhongyuan (W) HeNan zhongyuan (W)
22 -31 17
11
ShanXi zhidan (W) ShanXi zhidan (W)
22 -19 16
12
Sichuan (W) Sichuan (W)
22 -23 15
Back to top
Back to top